Để trở thành một lập trình viên được săn đón, bạn cần trau dồi nhiều yếu tố như kiến thức, kỹ năng chuyên môn, kinh nghiệm thực chiến… Tuy nhiên, để trở thành lập trình viên cần học môn gì? Để bắt đầu sự nghiệp làm lập trình viên, bạn luôn cần sở hữu một nền tảng kiến thức lập trình vững chắc, thông qua các môn học lập trình cơ bản mà bài viết này sẽ liệt kê dưới đây.

Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu:

  • Lập trình viên nên học ngành gì?
  • Những bộ môn cơ bản khi học lập trình
  • Gợi ý các môn học cho lập trình viên theo từng vị trí

Lập trình viên nên học ngành gì ở trường đại học?

Dưới đây là một số chuyên ngành học hoặc lĩnh vực nghiên cứu bạn có thể tham khảo khi muốn trở thành lập trình viên: 

Khoa học máy tính

Khoa học máy tính là một trong những ngành học phổ biến nhất dành cho các lập trình viên. Ngành này giảng dạy nhiều môn học và kỹ năng mà bạn thường sử dụng với tư cách là lập trình viên, chẳng hạn như logic tính toán, toán máy tính và phát triển phần mềm front-end và back-end.

Công nghệ phần mềm 

Công nghệ phần mềm là một lựa chọn phổ biến khác dành cho những ai muốn trở thành lập trình viên, giúp hiểu biết kỹ thuật về cách thức hoạt động của máy tính và mã phần mềm. Công nghệ phần mềm tập trung vào quy trình phát triển và duy trì phần mềm từ các hệ thống nhỏ đến các ứng dụng phức tạp.

Một số khía cạnh trong công nghệ phần mềm bạn có thể tìm hiểu là: Quy trình phát triển phần mềm, Kiến trúc phần mềm, Quản lý dự án phần mềm, Kiểm thử phần mềm, Kỹ thuật phần mềm,…

Phát triển phần mềm

Một số tổ chức học thuật cấp bằng phát triển phần mềm dành riêng cho lập trình viên. Tuy nhiên, những loại chương trình này không phổ biến như những loại chương trình dành cho khoa học máy tính hoặc công nghệ phần mềm.

Khoa học dữ liệu

Khoa học dữ liệu là một lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các phương pháp, công cụ và quy trình để trích xuất thông tin từ dữ liệu. Đây là một lĩnh vực đa ngành, kết hợp kiến thức từ thống kê, máy học, khoa học máy tính, và các lĩnh vực khác để phân tích dữ liệu và đưa ra dự đoán hay quyết định dựa trên dữ liệu.

Lập trình viên cần học môn gì ở trường đại học?

Toán học 

Toán học là một phần quan trọng của lập trình, cung cấp nền tảng kiến thức cho việc phát triển và tối ưu hóa các ứng dụng và thuật toán. Hiểu biết sâu rộng về toán học có thể giúp lập trình viên giải quyết các vấn đề phức tạp một cách hiệu quả và sáng tạo.

Nhập môn lập trình

Nhập môn lập trình giúp người học nắm rõ những khái niệm căn bản về thế giới máy tính, lập trình, người dùng, công việc sản xuất phần mềm, các bước để tạo ra phần mềm… Sau khi kết thúc môn học này, bạn đã có thể bắt tay vào việc viết ra những dòng code cơ bản để tạo ra các phần mềm đơn giản.

Ví dụ về các kiến thức trong môn Nhập môn lập trình:

  • Tổng quan về hoạt động máy tính
  • Phân biệt sự khác và giống giữa phần mềm và phần cứng 
  • Liệt kê một số phần mềm, phần cứng thông dụng
  • Vai trò của phần mềm, phần cứng và người dùng
  • Tổng quan quá trình tạo ra phần mềm 
  • Vai trò và ý nghĩa của ngôn ngữ lập trình
  • Tổng quan quy trình sản xuất phần mềm 
  • Ý nghĩa của thuật toán
  • Mô tả thuật toán bằng giải mã, lưu đồ
  • Cài đặt phần mềm viết mã
  • Tạo ứng dụng phần mềm đầu tiên

Ngôn ngữ lập trình 

Ngôn ngữ lập trình là một hệ thống các quy tắc và cú pháp được sử dụng để viết các chương trình máy tính và các ứng dụng. Các ngôn ngữ lập trình cho phép các lập trình viên diễn đạt các ý tưởng và hướng dẫn cho máy tính để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.

Các ngôn ngữ lập trình có thể được sử dụng để phát triển các loại phần mềm khác nhau, từ ứng dụng web đến ứng dụng di động, game và phần mềm máy tính chuyên dụng.

Đọc thêm: Nên học ngôn ngữ Backend nào phổ biến nhất?

Khi mô tả các ngôn ngữ code, các lập trình viên đề cập đến cú pháp của ngôn ngữ, đó là dạng cụ thể của các ký tự hoặc ngữ nghĩa. Hãy xem xét ví dụ sau về việc cộng hai số trong ngôn ngữ Python:

num1 = 16

num2 = 14

# Thêm hai số

sum = num1 + num2

# Print giá trị

print("Tổng của {0} và {1} là {2}" .format(num1, num2, sum))

Kết quả của đoạn code này là "Tổng của 16 và 14 là 30"

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

Cấu trúc dữ liệu là cách tổ chức và lưu trữ dữ liệu trên máy tính để dễ dàng truy cập và xử lý, trong khi giải thuật là tập hợp các bước để giải quyết một vấn đề cụ thể. Học các cấu trúc dữ liệu và giải thuật hiệu quả cho phép bạn viết các chương trình máy tính được tối ưu hóa một cách hiệu quả. 

Một số cấu trúc dữ liệu phổ biến bao gồm:

  • Ngăn xếp (Stack) 
  • Danh sách liên kết (Linked lists)
  • Hàng đợi (Queue) 
  • Bản đồ (Maps) 
  • Bảng băm (Hash Tables) 
  • Cây tìm kiếm (Search Tree) 
  • Tập hợp (Sets) 

Khác với cấu trúc dữ liệu, thuật toán là tập hợp hữu hạn các hướng dẫn có thứ tự được tạo ra để hoàn thành một nhiệm vụ được xác định trước. Thuật toán là logic cốt lõi của một vấn đề được thể hiện dưới dạng mã giả hoặc trong sơ đồ. Các loại thuật toán điển hình là:

  • Tìm kiếm (Search)
  • Sắp xếp (Sorting) 
  • Quy hoạch động (Dynamic programming) 
  • Duyệt đồ thị hoặc cây (Graph or tree traversing) 
  • So khớp mẫu chuỗi (String pattern matching)

Kỹ thuật lập trình

Kỹ thuật lập trình giúp trang bị kỹ năng, các cách thức hoàn thành, giải quyết vấn đề và tối ưu hóa các chương trình, ứng dụng có trong lập trình. 

Để nắm bắt tốt kỹ năng lập trình, bạn cần hiểu biết nhiều khía cạnh liên quan như ngôn ngữ lập trình, cấu trúc dữ liệu, các công cụ hỗ trợ và quy trình phát triển phần mềm. Một số kỹ thuật thông dụng bạn có thể tham khảo như kỹ thuật sắp xếp nổi bọt, kỹ thuật sinh số ngẫu nhiên theo điều kiện, kỹ thuật duyệt mảng, kỹ thuật xử lý trí tuệ nhân tạo (AI), kỹ thuật giấu mã hay kỹ thuật gây trở ngại trong mã nguồn.

Hệ điều hành

Hệ điều hành (OS) là một loại giao diện phần mềm giữa người dùng và phần cứng của thiết bị, cho phép người dùng giao tiếp với thiết bị và thực hiện các chức năng mong muốn. Hệ điều hành sử dụng hai thành phần để quản lý các chương trình và ứng dụng máy tính:

  • Hạt nhân (Kernel) là thành phần cốt lõi bên trong xử lý dữ liệu ở cấp độ phần cứng, quản lý đầu vào – đầu ra, quản lý bộ nhớ và quy trình.
  • Shell là lớp bên ngoài quản lý sự tương tác giữa người dùng và hệ điều hành. Shell giao tiếp với hệ điều hành bằng cách lấy đầu vào từ người dùng hoặc tập lệnh shell. Tập lệnh shell là một chuỗi các lệnh hệ thống được lưu trữ trong một tệp.
  • Ngoài ra, còn một số thành phần khác của hệ điều hành như trình quản lý tệp, trình quản lý thiết bị, hệ thống file, quản lý tài nguyên, giao tiếp mạng,…

⁠Mạng máy tính

Mạng máy tính là môn học nghiên cứu, phân tích và giải quyết các vấn đề liên quan đến cách các thiết bị máy tính giao tiếp với nhau. Lập trình viên cần nắm vững một số khái niệm cốt lõi trong mạng máy tính, chẳng hạn như mạng LAN, mạng WAN, khách hàng và máy chủ, tra cứu DNS và địa chỉ IP, Ethernet, Gateway mặc định, bộ định tuyến và chuyển mạch. 

Cơ sở dữ liệu

Cơ sở dữ liệu là tập hợp các dữ liệu được lưu trữ, truy xuất, chỉnh sửa bằng hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS). Bộ sưu tập này có thể lưu trữ bất kỳ loại dữ liệu từ con số, hình ảnh, video đến các tệp.

Phương pháp lập trình hướng đối tượng

Lập trình hướng đối tượng (OOP) đề cập đến ngôn ngữ sử dụng các đối tượng trong lập trình. Nó chủ yếu liên quan đến việc triển khai các thực thể trong thế giới thực như tính kế thừa, tính đa hình,… trong lập trình.

OOP có một số ưu điểm bổ sung như nhanh hơn và dễ thực thi hơn, cung cấp cấu trúc rõ ràng cho chương trình giúp người khác đọc mã dễ dàng hơn. Nó sử dụng nguyên tắc DRY “Đừng lặp lại chính mình” giúp mã dễ dàng duy trì sửa đổi và gỡ lỗi. OOP tổ chức chương trình thành các đối tượng có thể tương tác với nhau. Nó có hạn chế là có thể phức tạp hơn so với các phương pháp lập trình khác và có thể yêu cầu nhiều bộ nhớ hơn.

Đọc thêm: OOP là gì? 4 đặc tính cơ bản của OOP

Nhập môn công nghệ phần mềm

Đây là bộ môn giới thiệu các khái niệm, phương pháp, nguyên tắc cơ bản, kỹ thuật trong phần mềm công nghệ. Người học sẽ được tiếp cận với các chủ đề như quy trình phần mềm, quản lý dự án, kỹ thuật yêu cầu phần mềm, mô hình hóa hệ thống, thiết kế giao diện người dùng, phát triển phần mềm linh hoạt… 

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các phương pháp kiểm thử phần mềm để kiểm tra hệ thống phần mềm; xác định quy trình phù hợp cho một dự án phần mềm dựa trên đặc điểm của hệ thống và có thể thực hành làm việc nhóm.

Tiếng Anh 

Có 3 lý do mà lập trình cần học môn Tiếng Anh:

  • Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức của lập trình bởi theo quy định, tài liệu kỹ thuật của bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào đều được biên soạn bằng tiếng Anh.
  • Thứ hai, trong khi viết mã, có thể có nhiều tình huống bạn cần tra cứu trên Google về một số vấn đề hoặc lỗi liên quan đến mã, nên biết tiếng anh là một lợi thế.
  • Thứ ba, là một lập trình viên, bạn có thể cần tương tác với khách hàng từ các quốc gia khác nhau, hoặc làm việc từ xa cho một công ty ở quốc gia khác, và hầu hết ngôn ngữ tương tác chính sẽ là tiếng Anh.

Các môn học liên quan đến kỹ năng mềm

Ngoài ra, để phát triển hơn trong sự nghiệp lập trình, bạn cũng nên chú trọng việc trau dồi những kỹ năng mềm cần thiết như:

  • Kỹ năng teamwork
  • Khả năng tự học để liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng mới
  • Kỹ năng giao tiếp giúp lập trình viên truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả
  • Kỹ năng tương tác với khách hàng và đồng nghiệp
  • Tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề 

Lập trình viên cần học môn gì để phát triển Front end?

Lập trình viên Front end chịu trách nhiệm tạo giao diện người dùng và đảm bảo trải nghiệm người dùng liền mạch trên các trang web và ứng dụng web. Họ cần thông thạo với một số ngôn ngữ lập trình và chương trình kỹ thuật như:

  • HTML (Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản): Thành thạo HTML là điều cơ bản vì nó là xương sống của nội dung web, cấu trúc các thành phần và bố cục của trang web.
  • CSS (Cascading Style Sheets): Kiến thức vững chắc về CSS là điều cần thiết để tạo kiểu cho các trang web, kiểm soát kiểu chữ, màu sắc và bố cục cũng như đảm bảo thiết kế hấp dẫn về mặt hình ảnh.
  • JavaScript: Việc thành thạo JavaScript là rất quan trọng để thêm tính tương tác, chức năng và tính năng động vào các trang web. Điều này bao gồm việc sử dụng các thư viện như jQuery và các khung JavaScript hiện đại như React, Angular hoặc Vue.js.
  • Bộ tiền xử lý CSS: Làm quen với các bộ tiền xử lý CSS như SASS hoặc LESS giúp tăng cường khả năng tổ chức và bảo trì CSS.
  • Quản lý phiên bản: Thành thạo sử dụng các hệ thống kiểm soát phiên bản như Git để cộng tác mã, theo dõi các thay đổi và duy trì tính toàn vẹn của cơ sở mã.
  • Tối ưu hóa hiệu suất Web: Kiến thức về các kỹ thuật để tối ưu hóa thời gian tải trang web, giảm thiểu yêu cầu HTTP và giảm kích thước tài nguyên để cải thiện hiệu suất.
  • Công cụ xây dựng và trình chạy tác vụ: Làm quen với các công cụ xây dựng như Webpack, Gulp hoặc Grunt để tự động hóa các tác vụ, tối ưu hóa nội dung và quản lý các phần phụ thuộc.
  • Tích hợp API: Tích hợp với nhiều API (Giao diện lập trình ứng dụng) khác nhau để tìm nạp và hiển thị dữ liệu từ các nguồn bên ngoài.
  • Thiết kế UI/UX: Hiểu biết cơ bản về các thiết kế UI (giao diện người dùng) và UX (trải nghiệm người dùng) là điều cần thiết để cộng tác hiệu quả với các nhà thiết kế và đảm bảo giao diện thân thiện với người dùng.

Lập trình viên Front End có thể tham khảo các bài viết sau:

Lập trình viên cần học môn gì để phát triển Back end?

Các lập trình viên Back-end cần phải thông thạo với một số ngôn ngữ lập trình và kỹ thuật như:

Python

Python đứng thứ 3 trong danh sách các ngôn ngữ lập trình được sử dụng nhiều nhất bởi các lập trình viên chuyên nghiệp năm 2024, theo khảo sát do Stack Overflow thực hiện.

Với Python, các lập trình viên Back end có thể sử dụng các phương pháp lập trình hướng đối tượng, chức năng và thủ tục một cách dễ dàng như nhau. Sự hỗ trợ của Python dành cho các thư viện dữ liệu mở rộng giúp việc trực quan hóa trở nên dễ dàng và phát triển nhanh chóng. Thêm vào đó, Python tương đối dễ học.

Java

Java là ngôn ngữ lập trình có mục đích chung để phát triển ứng dụng. Java thường được viết trong môi trường phát triển tích hợp (IDE) trước khi được biên dịch bằng mã byte mà JVM có thể đọc. Java là một kỹ năng cực kỳ hữu ích dành cho các lập trình viên Back end; đó là ngôn ngữ hiệu suất cao hỗ trợ lập trình hướng đối tượng và có thể chạy trong bất kỳ hệ thống nào hỗ trợ máy ảo Java.

Đọc thêm: Java Backend: Lộ trình học Java Backend chi tiết A-Z

PHP

PHP hay Hypertext Preprocessor, là một trong những ngôn ngữ phía máy chủ phổ biến và dễ sử dụng nhất trong lĩnh vực phát triển back end. Không giống như Python hay Java, PHP là ngôn ngữ kịch bản, có nghĩa là PHP diễn giải các tập lệnh trong thời gian chạy để tự động hóa các quy trình thông thường hoặc cải thiện hiệu suất cho ứng dụng.

Theo thống kê được chia sẻ bởi Guru99, hơn 20 triệu trang web và ứng dụng đã được phát triển thông qua PHP. Điều này là có lý do chính đáng bởi PHP là nguồn mở, dễ học và tiết kiệm chi phí vì hầu hết các máy chủ lưu trữ web đều đã mặc định hỗ trợ ngôn ngữ này. Ngược lại, PHP cũng cung cấp hỗ trợ tích hợp cho cơ sở dữ liệu quan hệ phổ biến MySQL.

Tìm hiểu sâu hơn về PHP qua các bài viết sau:

SQL

SQL là ngôn ngữ truy vấn cơ sở dữ liệu, cho phép các lập trình viên chèn và xóa các bản ghi một cách dễ dàng, truy vấn dữ liệu, tạo các bảng mới và lưu trữ các thủ tục trong cơ sở dữ liệu,… Nếu bạn muốn tìm hiểu ngôn ngữ này, hãy thử nền tảng nguồn mở như MySQL được cung cấp bởi Oracle.

Bên cạnh SQL, bạn có thể tìm hiểu thêm về cơ sở dữ liệu phi quan hệ NoSQL giúp lưu trữ và truy vấn các loại dữ liệu khác ngoài dữ liệu có quan hệ.

Học SQL không khó, vì đã có các bài viết sau:

Git

Nếu bạn đang tìm kiếm một hệ thống kiểm soát phiên bản hiện đại được sử dụng rộng rãi để phù hợp với nhu cầu của mình thì Git là một lựa chọn tuyệt vời. Git được duy trì tích cực và có nguồn mở, Linux và Git đều cùng được tạo ra bởi Linus Torvalds. Mỗi nhà phát triển có kho lưu trữ có thể dễ dàng truy cập toàn bộ lịch sử về những thay đổi đã được thực hiện, giúp dễ dàng chỉnh sửa và khôi phục mã.

Trong số bất kỳ danh sách kỹ năng nào của nhà phát triển Back-end, Git là một trong những công cụ giúp quản lý hiệu suất code, đây cũng là hệ thống kiểm soát phiên bản an toàn được nhiều lập trình viên lựa chọn.

Bộ ba ngôn ngữ phát triển Front end (HTML, CSS và JavaScript)

Mặc dù những ngôn ngữ này thường được sử dụng nhiều hơn ở front end nhưng chúng vẫn là những kỹ năng hữu ích cho các nhà phát triển back end. Hơn nữa, các công ty có xu hướng tuyển dụng lập trình viên full-stack, do đó, việc phát triển học tập các kiến thức, kỹ năng đa dạng sẽ giúp bạn có thêm nhiều cơ hội việc làm tốt hơn.

Hiểu rõ hơn về “bộ ba” HTML, CSS và JavaScript với:

Lập trình viên cần học môn gì để phát triển ứng dụng Mobile?

Để trở thành lập trình viên Mobile, bạn cần học một số môn cơ bản như:

  • Nền tảng lập trình: Đem lại kiến thức căn bản về cấu hình dữ liệu, thuật toán, lập trình hướng đối tượng… Ngoài ra, bộ môn này còn giúp bạn nâng cao các kỹ năng liên quan cần thiết khác như tư duy logic, khả năng phân tích, giải quyết vấn đề.
  • Kiến thức nền tảng các hệ điều hành: Kiến thức về các hệ điều hành di động, cách hoạt động của các ứng dụng trên điện thoại di động và cách phát triển ứng dụng cho các nền tảng di động như Windows Phone, iOS, Android…
  • UI/UX: Thiết kế UI/UX là việc tạo ra giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) cho sản phẩm hoặc dịch vụ. UI/UX đảm bảo rằng người dùng có trải nghiệm tốt nhất khi sử dụng sản phẩm, hay cách các phần tử được sắp xếp trên giao diện đến cách người dùng tương tác với sản phẩm.

Tham khảo ngay các bài viết dành riêng cho những ai muốn “nhập môn” lập trình mobile:

Lập trình viên cần học môn gì để phát triển game?

  • Lập trình game: Lập trình game là ngôn ngữ tích hợp của lĩnh vực phát triển web, thiết bị di động và trò chơi. Môn học này sẽ giúp bạn học cách xây dựng nền tảng vững chắc để di chuyển với ngôn ngữ phức tạp; từ đó sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng mã hóa của bạn về khả năng di chuyển cấp cao.
  • Vật lý trong trò chơi: Học bộ môn vật lý trong trò chơi ứng dụng, bạn sẽ dịch các định luật vật lý mới thành mật mã. Hiểu cách hoạt động vật lý của công cụ trò chơi là rất quan trọng trong quá trình phát triển trò chơi. Trong môn học này, các nhà phát triển tương lai sẽ hiểu các quy luật tạo ra trò chơi.
  • Ứng dụng trí tuệ nhân tạo: Môn học này bao gồm các chuyên đề lý thuyết về kỹ thuật trí tuệ nhân tạo liên quan đến ứng dụng trò chơi. Bạn sẽ học cách sử dụng các công cụ và kỹ thuật trong các trò chơi tương tác cụ thể.
  • Thiết kế game: Thiết kế game sẽ trang bị cho người học những kỹ năng, chiến thuật và phương pháp chế tạo cơ bản. Bạn không thể tạo ra một trò chơi mà không có cách tiếp cận đúng đắn và kỹ thuật. Chủ đề này tập trung vào cách bạn tách biệt các khía cạnh của trò chơi, thiết kế chúng và trình bày ý tưởng của chúng trên thực tế.
  • Game Networking: Game Networking sẽ trang bị cho bạn những kỹ năng để tạo ra trải nghiệm nhiều người chơi cho game thủ. Bạn sẽ học ở đây những ảo ảnh kỳ diệu nơi người chơi chia sẻ cùng một trò chơi với network của họ trong thực tế.
  • Sản xuất game: Sản xuất game, một trong những môn học phát triển trò chơi, sẽ dạy bạn các phương pháp. Điều này bao gồm sản xuất, lập kế hoạch, lập ngân sách chi phí, tài liệu, cho đến nhân sự. Vòng đời phát triển trò chơi sẽ cung cấp cho sinh viên kiến ​​thức tuyệt vời để sản xuất trò chơi và chuẩn bị cho các nhà phát triển trò chơi trong tương lai, khi họ bắt đầu và tổ chức công việc của mình.
  • Thiết kế hiệu ứng 2D và 3D (Animation): Môn học này sẽ cung cấp cho bạn quá trình tạo ra hình ảnh chuyển động bằng cách kết hợp các hình ảnh tĩnh theo trình tự nhất định. Animation thường được sử dụng trong các phim hoạt hình, video game, quảng cáo và các ứng dụng trực tuyến khác để tạo ra hiệu ứng chuyển động và thu hút người xem. Bạn sẽ tìm hiểu cách hoạt động của phim hoạt hình, hình ảnh, hiệu ứng và hình ảnh 3D. 
  • Thiết kế âm thanh và kỹ thuật âm thanh: Đối với bộ môn này, bạn sẽ học cách áp dụng âm nhạc, bản ghi âm và âm thanh vào sản xuất, học các kỹ thuật hòa âm và chỉnh sửa âm nhạc.
  • Lập trình đồ họa máy tính: Tại đây, bạn sẽ học cách làm đồ họa máy tính, thiết kế trang web, sản xuất video và chụp ảnh.

Gợi ý các tài liệu lập trình game chi tiết cho những ai muốn trở thành Game Developer:

Tổng kết Lập trình viên cần học môn gì

Có thể thấy việc học hỏi liên tục và cập nhật các xu hướng công nghệ mới đóng vai trò quan trọng đối với các lập trình viên để duy trì tính cạnh tranh trong lĩnh vực IT không ngừng phát triển.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn trong quan trình định hướng ngành học và nghề nghiệp của lập trình viên trong tương lai.