Oracle SQL và Oracle SQL Developer không chỉ là những công cụ quan trọng mà còn là xương sống của nền tảng dữ liệu lớn Oracle Database. Hãy cùng ITviec khám phá tất tần tật về Oracle SQL ngay trong bài viết này để phát triển sự nghiệp của chính mình trong ngành công nghệ thông tin!

Đọc bài viết để hiểu rõ:

  • Định nghĩa Oracle SQL
  • Các thành phần chính của Oracle SQL
  • 11 lệnh Oracle SQL thông dụng
  • Định nghĩa và những tính năng của Oracle SQL Developer
  • Hướng dẫn sử dụng Oracle SQL Developer

Oracle SQL là gì?

Oracle là gì?

Oracle là một trong những nhà cung cấp giải pháp và dịch vụ hàng đầu thế giới trong lĩnh vực công nghệ thông tin, với loạt sản phẩm đa dạng phục vụ chủ yếu nhu cầu quản trị doanh nghiệp.

Trong số đó, sản phẩm nổi tiếng nhất của thương hiệu là Oracle Database, hay OracleDB, là một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS).

Oracle Database đóng vai trò then chốt trong các môi trường công nghệ thông tin doanh nghiệp, hỗ trợ các hoạt động như xử lý giao dịch, quản lý thông tin kinh doanh và phân tích dữ liệu.

Đọc thêm: Oracle là gì? 5 giải pháp phần mềm Oracle mà developer cần biết

SQL là gì?

SQL (Structured Query Language – Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc) là một ngôn ngữ lập trình được sử dụng để lưu trữ và xử lý thông tin trong cơ sở dữ liệu quan hệ.

Cơ sở dữ liệu quan hệ thường lưu trữ thông tin dưới dạng bảng, với các hàng và cột đại diện cho các thuộc tính dữ liệu khác nhau và các mối quan hệ giữa các giá trị dữ liệu. Bằng cách sử dụng các câu lệnh SQL, lập trình viên có thể lưu trữ, cập nhật, xóa, tìm kiếm và truy xuất thông tin từ cơ sở dữ liệu.

Developer cũng có thể sử dụng SQL để duy trì và tối ưu hiệu suất của cơ sở dữ liệu.

Oracle SQL là gì?

Oracle SQL là một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu cho phép người dùng lưu trữ và quản lý dữ liệu theo khối lượng lớn.

Người dùng tương tác với cơ sở dữ liệu Oracle thông qua các lệnh Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL) để tạo, sửa đổi và xóa bảng, cũng như truy xuất dữ liệu. Oracle SQL cung cấp một bộ công cụ toàn diện để quản lý cơ sở dữ liệu, bao gồm các tính năng giúp quản lý người dùng, gán quyền hạn và tạo sao lưu của cơ sở dữ liệu.

Hệ thống cũng bao gồm các tính năng tiên tiến như phân vùng, nhóm và nén để tối ưu hóa lưu trữ và truy xuất dữ liệu, cũng như các công cụ để tạo báo cáo, biểu đồ và đồ thị tùy chỉnh.

Các thành phần chính của Oracle SQL 

Những yếu tố cơ bản trong Oracle SQL là những khối hộp cấu thành nên nền tảng của các câu lệnh SQL. Do đó, trước khi sử dụng các câu lệnh SQL trong cơ sở dữ liệu Oracle, lập trình viên nên làm quen với các khái niệm sau đây:

  1. Kiểu dữ liệu (Data Types): Định nghĩa loại dữ liệu của mỗi cột trong bảng, bao gồm số nguyên, số thực, ký tự, ngày tháng, và các loại dữ liệu đặc biệt khác.
  2. Quy tắc so sánh kiểu dữ liệu (Data Type Comparison Rules): Quy định cách so sánh các kiểu dữ liệu khác nhau trong câu lệnh SQL.
  3. Hằng số (Literals): Các giá trị cố định được sử dụng trong các câu lệnh SQL, như chuỗi ký tự, số nguyên, số thực, ngày tháng,…
  4. Mô hình định dạng (Format Models): Xác định cách hiển thị dữ liệu khi truy vấn từ cơ sở dữ liệu, ví dụ như định dạng ngày tháng hoặc số tiền.
  5. Giá trị rỗng (Nulls): Đại diện cho giá trị không tồn tại hoặc không xác định trong cơ sở dữ liệu.
  6. Chú thích (Comments): Ghi chú để giải thích ý nghĩa của các phần trong câu lệnh SQL.
  7. Đối tượng cơ sở dữ liệu (Database Objects): Bao gồm các thành phần như bảng, chỉ mục, khóa ngoại, thủ tục lưu trữ, hàm, trigger,…
  8. Tên đối tượng cơ sở dữ liệu và bộ lọc (Database Object Names and Qualifiers): Cách định danh và phân loại các đối tượng trong cơ sở dữ liệu, bao gồm cả tên bảng, tên cột, tên hàm,…
  9. Cú pháp cho các đối tượng schema và các phần trong câu lệnh SQL: Quy định cách sử dụng cú pháp để tham chiếu và thao tác trên các đối tượng trong cơ sở dữ liệu, đồng thời phân biệt rõ ràng giữa các phần của câu lệnh SQL.

11 lệnh Oracle SQL thông dụng

Cú pháp cơ bản của một câu lệnh Oracle SQL bao gồm các từ khóa, các định danh, các hằng số và các toán tử.

  • Từ khóa là các từ được xác định trước có ý nghĩa đặc biệt trong Oracle SQL, như SELECT, INSERT, hoặc UPDATE.
  • Định danh là các tên do người dùng tự xác định cho các đối tượng cơ sở dữ liệu như bảng và cột.
  • Hằng số đại diện cho các giá trị hằng số.
  • Toán tử là các ký hiệu được sử dụng để thực hiện các phép toán trên dữ liệu.

3 phân loại và 11 lệnh Oracle SQL thông dụng mà lập trình viên có thể áp dụng ngay bao gồm:

Data Definition Language (DDL) – Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu

Lệnh CREATE TABLE (DDL)

Câu lệnh CREATE TABLE được sử dụng để tạo một bảng mới trong cơ sở dữ liệu. Cú pháp để tạo bảng như sau:

CREATE TABLE table_name (
     column1_name datatype constraint,
     column2_name datatype constraint,
     ...
);

Đây là ví dụ về cách tạo một bảng nhân viên đơn giản:

CREATE TABLE employees (
     id NUMBER PRIMARY KEY,
     first_name VARCHAR2(50),
     last_name VARCHAR2(50),
     salary NUMBER 
);

Lệnh ALTER TABLE (DDL)

Câu lệnh ALTER TABLE được sử dụng để sửa đổi một bảng hiện có, chẳng hạn như thêm, sửa hoặc xóa các cột. Cú pháp để thay đổi bảng như sau:

ALTER TABLE table_name
     action column_name datatype constraint;

Ví dụ: để thêm một cột mới có tên là ‘bộ phận’ vào bảng nhân viên:

ALTER TABLE employees
     ADD department VARCHAR2(50);

Lệnh DROP TABLE (DDL)

Câu lệnh DROP TABLE được sử dụng để xóa một bảng hiện có và tất cả dữ liệu của bảng đó. Cú pháp xóa bảng như sau:

DROP TABLE table_name;

Ví dụ: để xóa bảng nhân viên:

DROP TABLE employees;

Data Manipulation Language (DML) – Ngôn ngữ thao tác dữ liệu

Lệnh INSERT INTO (DML)

Câu lệnh INSERT INTO được sử dụng để chèn thêm các hàng trong một bảng. Cú pháp chèn dữ liệu như sau:

INSERT INTO table_name (column1, column2, ...)
VALUES (value1, value2, ...);

Ví dụ, để chèn một thông tin nhân viên mới vào bảng nhân viên:

INSERT INTO employees (id, first_name, last_name, salary, department)
VALUES (1, 'Anh', 'Nguyen', 50000000, 'IT');

Lệnh UPDATE (DML)

Câu lệnh UPDATE được sử dụng để cập nhật các hàng hiện có trong bảng. Câu lệnh để cập nhật dữ liệu như sau:

UPDATE table_name
SET column1 = value1, column2 = value2, ...
WHERE condition;

Ví dụ: để cập nhật mức lương của nhân viên có id bằng 1:

UPDATE employees
SET salary = 55000
WHERE id = 1;

Lệnh DELETE (DML)

Câu lệnh DELETE được sử dụng để xóa các hàng khỏi bảng. Cú pháp xóa dữ liệu như sau:

DELETE FROM table_name
WHERE condition;

Ví dụ: để xóa thông tin một nhân viên có id bằng 1:

DELETE FROM employees
WHERE id = 1;

Data Query Language (DQL) – Ngôn ngữ truy vấn dữ liệu

Lệnh SELECT 

Câu lệnh SELECT được sử dụng để lấy dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng. Cú pháp cơ bản để chọn dữ liệu như sau:

SELECT column1, column2, ...
FROM table_name
WHERE condition;

Ví dụ: để lấy tất cả các cột từ bảng nhân viên:

SELECT * FROM employees;

Mệnh đề SELECT DISTINCT (DQL)

Để truy xuất các giá trị duy nhất từ một cột cụ thể, hãy sử dụng mệnh đề SELECT DISTINCT:

SELECT DISTINCT department FROM employees;

Mệnh đề WHERE và AND/OR (DQL)

Mệnh đề WHERE được sử dụng để lọc dữ liệu được trả về bởi câu lệnh SELECT. Bạn có thể kết hợp nhiều điều kiện bằng toán tử ANDOR:

SELECT * FROM employees
WHERE department = 'IT' AND salary > 50000000;

Mệnh đề ORDER BY (DQL)

Mệnh đề ORDER BY được sử dụng để sắp xếp dữ liệu được trả về bởi câu lệnh SELECT:

SELECT * FROM employees
ORDER BY last_name ASC, salary DESC;

Mệnh đề GROUP BY và HAVING

Mệnh đề GROUP BY được sử dụng để nhóm các hàng có cùng giá trị trong các cột được chỉ định. Mệnh đề HAVING được sử dụng để lọc kết quả của GROUP BY:

SELECT department, COUNT(*) AS num_employees, AVG(salary) AS avg_salary
FROM employees
GROUP BY department
HAVING COUNT(*) > 1
ORDER BY avg_salary DESC;

Oracle SQL Developer là gì? Gồm những tính năng chính nào?

Oracle SQL Developer là gì?

Oracle SQL Developer là một công cụ hỗ trợ xây dựng giải pháp Oracle, giúp đơn giản hóa việc phát triển và quản lý cơ sở dữ liệu Oracle trong cả cách triển khai truyền thống trên máy chủ và cách triển khai trên nền tảng đám mây.

Oracle SQL Developer cho phép lập trình viên phát triển các ứng dụng PL/SQL toàn diện từ đầu đến cuối, với các tính năng như bảng tính để chạy các truy vấn và tập lệnh, bảng điều khiển DBA để quản lý cơ sở dữ liệu, giao diện báo cáo, một giải pháp thiết kế dữ liệu hoàn chỉnh và một nền tảng di dời dành cho việc chuyển đổi cơ sở dữ liệu của bên thứ ba sang cơ sở dữ liệu Oracle.

Những tính năng chính của Oracle SQL Developer

Dưới đây là một số tính năng quan trọng của Oracle SQL Developer giúp lập trình viên quản lý và phát triển cơ sở dữ liệu một cách hiệu quả:

Truy xuất cơ sở dữ liệu

Oracle SQL Developer cho phép người dùng truy xuất nội dung cơ sở dữ liệu thông qua hình thức cây kết nối. Khi điều chỉnh nút bảng, phần mềm hiển thị các bảng của người dùng đang kết nối.

Hệ thống hỗ trợ các loại đối tượng cơ sở dữ liệu như Chế độ xem, Bảng, Chỉ mục, Thủ tục, Hàng đợi, Chức năng, Bảng hàng đợi, Loại, Trigger, Trigger chéo phiên, và nhiều hơn nữa.

Tính năng di dời dữ liệu

Oracle SQL Developer cung cấp nhiều phương pháp di dời dữ liệu từ CSDL khác hoặc đến CSDL khác tối ưu cho các trường hợp kinh doanh. Các chuyên gia phát triển ứng dụng cần xem xét tính chất và nhu cầu người dùng để quyết định cách thức chuyển đổi phù hợp.

Hiển thị dữ liệu dưới dạng bảng tính

Phần mềm hiển thị dữ liệu dưới dạng bảng tính và sử dụng hình thức này để thực thi kết quả truy vấn và hiển thị nội dung của các bảng. Một số định dạng bao gồm Văn bản, Excel, HTML, Delimited, và các câu lệnh Chèn.

Môi trường phát triển tích hợp (IDE) cho ngôn ngữ lập trình PL/SQL

Môi trường này cho phép người dùng thực thi, biên dịch và tái cấu trúc chức năng, loại dữ liệu, procedure (thủ tục trong SQL), gói và trigger PL/SQL. Phần mềm hỗ trợ biên dịch, gỡ lỗi, Hierarchical Profiling (nhận diện phân cấp), Code và tài liệu.

Báo cáo được xác định trước và báo cáo tùy chỉnh

Người dùng có thể chạy các báo cáo được xác định trước để tìm hiểu thêm về hoạt động, cấu hình và nội dung của cơ sở dữ liệu của mình. Người dùng cũng có thể tạo và chia sẻ các báo cáo tùy chỉnh.

Kiểm thử đơn vị cho mã PL/SQL

Oracle SQL Developer cho phép người dùng tạo các lệnh kiểm thử để xem chương trình của mình có đang hoạt động ổn định hay không. Người dùng có thể chạy các lệnh kiểm thử này trực tiếp từ giao diện SQL Developer hoặc sử dụng lệnh SQL Developer trên môi trường xây dựng tự động.

Mô hình hóa dữ liệu

Oracle SQL Developer cung cấp các tiện ích mô hình hóa dữ liệu có thể hoạt động như các giải pháp độc lập. Một số cũng giúp người dùng cấu hình, quản lý và kiểm thử một số chương trình SQL.

Nền tảng di dời hiệu quả cho cơ sở dữ liệu Oracle Database

Oracle SQL Developer cung cấp cho người dùng độ ổn định cao, khả năng mở rộng dễ dàng, tính bảo mật chặt chẽ giúp đảm bảo tăng trưởng hiệu suất.

Tương tác với dữ liệu nguồn

Oracle SQL Developer tự động nắm bắt dữ liệu từ cơ sở dữ liệu nguồn và hiển thị dữ liệu dưới dạng một mô hình đại diện cho cơ sở dữ liệu nguồn trong Oracle. Sau đó, hệ thống lưu mô hình này trong một kho lưu trữ. Tại đây, mô hình đã lưu được sử dụng để tạo ra một mô hình đã chuyển đổi với cấu trúc của cơ sở dữ liệu đích.

Hướng dẫn sử dụng Oracle SQL Developer chi tiết

Để bắt đầu sử dụng Oracle SQL Developer, lập trình viên cần thực hiện những thao tác sau đây:

Cài đặt Oracle SQL Developer:

  • Tải gói cài đặt từ trang web chính thức của Oracle.
  • Giải nén tập tin đã tải xuống vào thư mục bạn chọn.
  • Bắt đầu cài đặt bằng cách chạy “sqldeveloper.exe” hoặc “sqldeveloper.sh”.
  • Cẩn thận lựa chọn các tùy chọn phù hợp và nhập các thông tin như tên người dùng và mật khẩu.
  • Sau khi cài đặt xong, nhấp đúp vào biểu tượng như hình dưới để khởi chạy Oracle SQL Developer.

oracle sql developer

  • Cung cấp những thông tin liên quan như tên máy chủ, số cổng và thông tin đăng nhập để cấu hình kết nối cơ sở dữ liệu.

Làm quen và thao tác với giao diện Oracle SQL Developer

  • Giao diện của Oracle SQL Developer có thiết kế thân thiện với nhiều tính năng.
  • Cửa sổ chính bao gồm các ô khác nhau, mỗi ô phục vụ một mục đích khác nhau.
  • Giao diện có thể tùy chỉnh, người dùng có thể cá nhân hóa không gian làm việc của mình bằng cách sắp xếp lại các ô, tổ chức các tab và tạo phím tắt.
  • Trình soạn thảo tích hợp giúp việc phát triển mã code dễ dàng hơn với các tính năng như hoàn thành mã, làm nổi bật cú pháp và tích hợp kiểm soát phiên bản.

oracle sql developer

Liên kết Oracle SQL Developer với một cơ sở dữ liệu

  • Khởi động Oracle SQL Developer trên máy tính của bạn.
  • Nhấp vào biểu tượng dấu cộng màu xanh lá cây trên thanh công cụ, mở ra hộp thoại ‘Kết nối Cơ sở dữ liệu Mới / Chọn’.

oracle sql developer

  • Nhập tên kết nối, tên người dùng, mật khẩu, tên máy chủ và số cổng. Nhấp vào ‘Kiểm tra’ để đảm bảo bạn đã kết nối thành công. Sau đó nhấn ‘Kết nối’.

oracle sql developer

  • Bạn cũng cần chọn loại trình điều khiển đúng trong phần ‘Loại Kết nối’, tùy thuộc vào nhu cầu cơ sở dữ liệu của bạn.

Sử dụng công cụ SQL Worksheet

  • Mở công cụ SQL Worksheet: Khởi chạy Oracle SQL Developer, sau đó nhấp vào “SQL Worksheet” dưới menu “Xem”.
  • Kết nối với Cơ sở dữ liệu: Nhấp vào biểu tượng dấu cộng màu xanh lá cây trong ô Kết nối và nhập các chi tiết kết nối của bạn.
  • Thực thi các câu lệnh SQL: Nhập các câu lệnh SQL vào khu vực văn bản trống và nhấn Ctrl + Enter hoặc nhấp vào mũi tên xanh để thực thi.

oracle sql developer

  • Xem kết quả: Xem kết quả trong tab “Kết quả” ở dưới khu vực mã. Chuyển đổi tab hoặc xem chúng cạnh nhau.
  • Lưu, Xuất hoặc In: Nhấp chuột phải vào bất kỳ tab kết quả nào và chọn từ các tùy chọn có sẵn.

Thao tác với các vật thể trong cơ sở dữ liệu qua Oracle SQL Developer

  • Bắt đầu làm việc với Oracle SQL Developer bằng cách kết nối với cơ sở dữ liệu bạn đã chọn.
  • Bên trái của cửa sổ, bạn sẽ thấy Trình duyệt Vật thể, hiển thị tất cả các vật thể có sẵn như bảng, chế độ xem và gói.

oracle sql developer

  • Để tạo một bảng hoặc chế độ xem mới, nhấp chuột phải vào thư mục tương ứng trong trình duyệt và chọn “Tạo”. Sau đó, xác định các thuộc tính của vật thể của bạn.

Với những thao tác trên, bạn đã có thể sử dụng Oracle SQL Developer một cách hiệu quả và linh hoạt để quản lý và phát triển cơ sở dữ liệu của mình.

Các tính năng bổ sung của Oracle SQL Developer

Tạo báo cáo chi tiết về các đối tượng cơ sở dữ liệu

Oracle SQL Developer cho phép tạo báo cáo chi tiết về các đối tượng trong cơ sở dữ liệu, giúp phân tích cấu trúc và sự phụ thuộc của cơ sở dữ liệu, hỗ trợ quyết định về tối ưu hóa và sửa lỗi. Người dùng có thể sử dụng tính năng này để tạo tài liệu cho cơ sở dữ liệu của mình, giúp các lập trình viên khác hiểu và làm việc với code dễ dàng hơn.

SQL Tuning Advisor

Tính năng này giúp tối ưu hiệu suất truy vấn SQL. Đây là tính năng giúp phân tích kế hoạch thực thi của truy vấn và đề xuất cải tiến dựa trên các phương pháp và kỹ thuật tinh chỉnh hiệu suất tốt nhất. Những đề xuất này có thể cải thiện tốc độ và hiệu suất của các truy vấn.

Chức năng gỡ lỗi mạnh mẽ

Oracle SQL Developer cũng cung cấp chức năng gỡ lỗi mạnh mẽ cho người dùng, cho phép lập trình viên điều tra mã PL/SQL của mình theo từng dòng một. Tính năng này giúp người dùng xác định và sửa lỗi nhanh chóng, tiết kiệm thời gian. Chuyên viên phát triển cũng có thể đặt điểm dừng, kiểm tra biến và theo dõi luồng thực thi trong thời gian thực.

Các câu hỏi thường gặp về Oracle SQL

Vì sao Oracle SQL được sử dụng phổ biến?

Oracle SQL được sử dụng phổ biến nhờ vào khả năng mở rộng dễ dàng và khả năng xử lý được lượng dữ liệu lớn, cùng khả năng hỗ trợ giao dịch đồng thời. Hệ thống cung cấp tính linh hoạt trong việc tạo chỉ mục và hỗ trợ cơ sở dữ liệu phân tán, phù hợp với nhu cầu của các tổ chức lớn hoạt động đa quốc gia.

Đồng thời nhờ sử dụng ngôn ngữ PL/SQL và sở hữu mức độ bảo mật cao, Oracle SQL trở thành lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp yêu cầu những ứng dụng có hiệu suất cao và đáng tin cậy.

Ai nên học Oracle SQL?

Việc học hỏi kiến thức và kỹ năng sử dụng Oracle SQL là lựa chọn phù hợp dành cho bất kỳ ai muốn gia nhập vào lĩnh vực công nghệ thông tin. Cụ thể, những lựa chọn sự nghiệp tiềm năng như Software Developer, Database Developer, Data Analyst và Data Scientist đều yêu cầu kiến thức vững về SQL.

Ngoài ra, vị trí Quality Assurance (QA) Tester cũng có lợi thế cạnh tranh khi nắm vững kỹ năng về Oracle SQL để thực hiện các nhiệm vụ kiểm thử và phát triển phần mềm một cách hiệu quả.

Oracle SQL Developer có miễn phí không?

Oracle SQL Developer là một sản phẩm miễn phí mà người dùng có thể tải xuống từ OTN (Oracle Technology Network). Tuy nhiên, trước tiên người dùng phải chấp nhận thỏa thuận cấp phép của OTN.

Oracle SQL Developer có phải là một cơ sở dữ liệu không?

Không, Oracle SQL Developer không phải là một cơ sở dữ liệu. Thực tế, đây là một môi trường phát triển tích hợp (IDE) được sử dụng để phát triển và quản lý cơ sở dữ liệu Oracle.

Đây là một ứng dụng được tạo ra bằng ngôn ngữ lập trình Java và có sẵn trên nhiều hệ điều hành như Windows, OS X và Linux. Oracle SQL Developer cung cấp các công cụ để viết, thực thi và tối ưu hóa các truy vấn SQL, quản lý cơ sở dữ liệu, và thực hiện các tác vụ khác liên quan đến phát triển ứng dụng dựa trên cơ sở dữ liệu Oracle.

Tổng kết

Sở hữu những tính năng mạnh mẽ và khả năng linh hoạt vô cùng hữu ích, Oracle SQL và Oracle SQL Developer là công cụ không thể thiếu đối với mọi chuyên gia IT.

Đừng ngần ngại học hỏi về Oracle SQL ngay từ hôm nay, và hãy cùng tiếp tục theo dõi ITviec để được cập nhật các kiến thức và xu hướng công nghệ thông tin mới nhất!

robby-2

Bạn thấy bài viết hay và hữu ích? Đừng ngại Share với bạn bè và đồng nghiệp nhé.

Và nhanh tay tham khảo việc làm IT “chất” trên ITviec!