IT Support là một trong những công việc nhận được sự quan tâm ngày càng lớn, không chỉ bởi các nhà tuyển dụng mà còn ở người lao động. Để bắt đầu sự nghiệp IT Support, bạn không thể không trải qua quá trình phỏng vấn xin việc. Và còn gì phù hợp hơn để chuẩn bị cho quá trình phỏng vấn bằng việc tìm hiểu về các câu hỏi phỏng vấn IT Support thường gặp để đạt được kết quả tốt nhất.
Đọc bài viết dưới đây để biết thêm về:
- Sơ lược về IT Support
- Các câu hỏi phỏng vấn IT Support kiến thức cơ bản
- Các câu hỏi phỏng vấn IT Support tình huống
IT Support là gì? Vai trò của IT Support là gì?
IT Support là sự hỗ trợ từ các kỹ thuật viên hoặc chuyên gia máy tính dành cho người dùng cuối, khách hàng, hoặc nhân viên khi họ gặp vấn đề công nghệ. Khi có sự cố, người dùng liên hệ với chuyên gia IT để chẩn đoán và khắc phục sự cố, có thể tại chỗ hoặc từ xa.
Ngoài việc giải quyết các vấn đề kỹ thuật, IT Support còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hệ thống thông tin của công ty hoạt động ổn định. Đội ngũ kỹ thuật giám sát hàng ngày các phần cứng, phần mềm, mạng và các hoạt động kỹ thuật khác để quản lý và duy trì luồng thông tin hiệu quả trong tổ chức.
Các nhiệm vụ chính của nhân viên IT Support bao gồm:
- Cài đặt và hướng dẫn sử dụng phần mềm
- Tạo tài liệu hướng dẫn cho nhân viên hoặc khách hàng
- Khắc phục sự cố IT cho khách hàng và nhân viên
- Ghi lại các cuộc gọi hỗ trợ
- Điều phối và giải quyết các vấn đề IT, cung cấp giải thích rõ ràng
- Sửa chữa phần cứng
- Đảm bảo nguồn cung cấp thiết bị IT cho doanh nghiệp
Trước khi “đào sâu” vào các câu hỏi phỏng vấn IT Support, để hiểu thêm về vị trí IT Support, bạn có thể bắt đầu bằng việc tham khảo các bài viết sau:
- Những điều cần biết khi bắt đầu bước vào vị trí IT Support
- Khóa học IT support: Top chương trình học uy tín năm 2024
- IT Helpdesk và IT Support: Làm sao để phân biệt hai vị trí này?
Các câu hỏi phỏng vấn IT Support kiến thức cơ bản
BIOS là gì?
BIOS, viết tắt của “basic input/output system” (hệ thống đầu vào/đầu ra cơ bản), được lưu trữ trên chip ROM của bo mạch chủ. Nó cho phép truy cập các chức năng cơ bản của hệ thống và cung cấp hướng dẫn về phần cứng máy tính và thời gian tải. BIOS cũng chịu trách nhiệm quản lý luồng dữ liệu giữa các hệ điều hành khác nhau.
Giao diện Firmware Mở Rộng Hợp Nhất (Unified Extensible Firmware Interface – UEFI) là một giao diện hiện đại thay thế BIOS truyền thống trên các máy tính cá nhân. UEFI kết nối hệ điều hành với phần cứng, hỗ trợ quá trình khởi động và cung cấp một cách chuẩn hóa để hệ điều hành tương tác với firmware của hệ thống.
So với BIOS, UEFI có nhiều ưu điểm vượt trội như hỗ trợ thiết bị lưu trữ lớn hơn, thời gian khởi động nhanh hơn, tính năng bảo mật được cải thiện và giao diện thân thiện hơn. UEFI ra đời nhằm khắc phục các hạn chế của BIOS, cung cấp một nền tảng linh hoạt và có khả năng mở rộng cho việc phát triển firmware.
Khi máy tính khởi động, UEFI sẽ kiểm tra phần cứng, tìm kiếm thiết bị khởi động và tải hệ điều hành thông qua trình quản lý khởi động UEFI. Điều này đảm bảo quá trình khởi động diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời mở ra cơ hội phát triển cho hệ thống firmware hiện đại.
Các thành phần chính của phần cứng máy tính
Đây là kiến thức cơ bản mà bất kỳ IT Support nào cũng phải biết. Các thành phần chính của phần cứng máy tính bao gồm:
- Bộ xử lý (Processor)
- Bo mạch chủ (Motherboard)
- Card âm thanh (Sound card)
- Card đồ họa (Graphics card)
- Ổ cứng (Hard disk drive)
- Bộ nguồn (Power supply)
- Màn hình (Monitor)
- Bộ nhớ RAM (RAM)
- Bàn phím (Keyboard)
- Chuột (Mouse)
Một trong những bộ xử lý máy tính (CPU) mới nhất là gì?
Intel và AMD đang dẫn đầu thị trường CPU với những dòng sản phẩm ấn tượng. Intel ghi dấu ấn với dòng Core thế hệ 13, nổi bật với các con chip như Intel Core i9-13900K, mang lại hiệu năng đỉnh cao cho các tác vụ nặng, Core i7-13700K cân bằng giữa hiệu năng và giá cả, và Core i5-13600K dành cho người dùng cần một CPU mạnh mẽ với giá hợp lý. Bên cạnh đó, Intel còn giới thiệu dòng Core Ultra, được xây dựng trên kiến trúc mới, hứa hẹn hiệu năng vượt trội hơn nữa.
AMD cũng không kém cạnh với dòng Ryzen 7000 Series, sử dụng kiến trúc Zen 4, tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt với Intel. Dòng này bao gồm Ryzen 9 7950X với hiệu năng đa luồng xuất sắc, Ryzen 7 7700X cân bằng giữa hiệu năng và chi phí, và Ryzen 5 7600X dành cho người dùng muốn tối ưu trải nghiệm chơi game và tác vụ hàng ngày.
Nếu âm thanh của máy tính không hoạt động, bạn sẽ kiểm tra điều gì?
Kiểm tra các yếu tố sau:
- Âm lượng loa
- Kết nối cáp
- Nguồn điện cho loa
- Trình điều khiển thiết bị
Một số loại cổng có sẵn trên máy tính là gì?
Các cổng phổ biến là:
- Cổng PS/2, dùng cho bàn phím và chuột
- Cổng âm thanh
- Cổng LAN hoặc Ethernet
- Cổng VGA
- Cổng USB-A
- Cổng USB-C
- Cổng Thunderbolt
- Cổng DisplayPort
Liệt kê các ứng dụng Microsoft Office
Năm ứng dụng của Microsoft Office bao gồm:
- Microsoft Word – dùng để soạn thảo văn bản và tạo tài liệu.
- Microsoft Excel – dùng để tạo bảng tính, phân tích dữ liệu và thực hiện tính toán.
- Microsoft PowerPoint – dùng để tạo bài thuyết trình với các trang trình chiếu, đồ họa và hiệu ứng động.
- Microsoft Outlook – dùng để quản lý email, lập lịch lịch trình và tổ chức danh bạ.
- Microsoft Access – dùng để quản lý và phát triển cơ sở dữ liệu.
Cách DNS hoạt động
Bước 1: Yêu cầu Thông tin Trang web (Requesting Website Information)
Khi bạn nhập tên miền vào trình duyệt web, máy tính bắt đầu quá trình phân giải tên miền thành địa chỉ IP thông qua hệ thống DNS. Đầu tiên, máy tính sẽ kiểm tra bộ nhớ đệm DNS cục bộ để xem liệu thông tin đã được lưu trữ từ các lần truy cập trước đó. Nếu có, trang web sẽ tải ngay lập tức. Nếu không, máy tính sẽ cần thực hiện một truy vấn DNS để lấy địa chỉ IP chính xác.
Bước 2: Liên hệ với Máy chủ DNS Đệ quy (Contact the Recursive DNS Servers)
Nếu máy tính của bạn không có thông tin cần thiết trong bộ nhớ đệm, nó sẽ truy vấn các máy chủ DNS đệ quy, còn được gọi là bộ phân giải DNS. Các máy chủ này cũng có bộ nhớ đệm riêng và có thể đã lưu trữ thông tin về tên miền. Nếu tìm thấy, máy chủ sẽ trả lại thông tin, giúp trình duyệt của bạn nhanh chóng tải trang web.
Bước 3: Truy vấn Máy chủ DNS Chính thống (Query the Authoritative DNS Servers)
Nếu máy chủ DNS đệ quy không có thông tin cần thiết trong bộ nhớ đệm, truy vấn sẽ tiếp tục đến các máy chủ DNS chính thống. Máy chủ DNS chính thống chịu trách nhiệm quản lý các bản ghi DNS cho các tên miền cụ thể và sẽ cung cấp thông tin cần thiết, như địa chỉ IP tương ứng.
Bước 4: Truy cập Bản ghi DNS (Access the DNS Record)
Khi máy chủ DNS chính thống tìm thấy bản ghi A cho tên miền, thông tin này sẽ được trả về cho máy chủ DNS đệ quy, nơi nó sẽ được lưu vào bộ nhớ đệm để sử dụng cho các truy vấn trong tương lai. Mỗi bản ghi DNS có một giá trị Time-to-Live (TTL), xác định thời gian mà bản ghi này có hiệu lực trước khi cần được cập nhật.
Bước 5: Hoàn tất Quá trình DNS (Final DNS Step)
Cuối cùng, máy chủ DNS đệ quy gửi lại thông tin cần thiết, bao gồm địa chỉ IP, cho máy tính của bạn. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để kết nối với máy chủ lưu trữ trang web, và trang web sẽ hiển thị. Quá trình phân giải DNS từ đầu đến cuối diễn ra trong vòng vài mili giây, đảm bảo trải nghiệm duyệt web nhanh chóng và mượt mà.
Giải thích sự khác biệt giữa TCP và UDP
TCP (Transmission Control Protocol – Giao thức Điều khiển Truyền tải) là giao thức có kết nối, đảm bảo rằng tất cả các gói dữ liệu đến đúng thứ tự. Nó được sử dụng khi độ tin cậy là rất quan trọng, như khi tải trang web hoặc gửi email.
Ngược lại, UDP (User Datagram Protocol – Giao thức Datagrams Người dùng) không có kết nối và không đảm bảo việc gửi hay thứ tự của các gói dữ liệu. Nó thường được dùng cho các chương trình phát sóng trực tiếp và trò chơi trực tuyến, nơi tốc độ quan trọng hơn độ chính xác.
Bạn quen thuộc với hệ điều hành máy tính để bàn nào?
Câu hỏi này nhằm đánh giá mức độ quen thuộc với các hệ điều hành máy tính để bàn khác nhau.
Ứng viên nên nêu rõ sự quen thuộc với nhiều hệ điều hành như Microsoft Windows (Windows 10, Windows 8, và Windows 7), macOS (trước đây là OS X), và các bản phân phối Linux khác nhau như Ubuntu, Fedora, và CentOS.
Kinh nghiệm trong việc cài đặt, cấu hình và khắc phục sự cố các hệ điều hành này để đảm bảo hiệu suất hệ thống mượt mà và sự hài lòng của người dùng cũng là điểm quan trọng cần đề cập.
Các câu hỏi phỏng vấn IT Support tình huống
Bạn giải quyết sự cố kỹ thuật mà bạn chưa từng gặp phải trước đây như thế nào?
Mô tả một phương pháp tiếp cận có hệ thống để khắc phục sự cố, nhấn mạnh việc nghiên cứu, tận dụng các nguồn lực và suy luận logic. Cần thể hiện khả năng giữ bình tĩnh và làm việc có phương pháp dưới áp lực.
Ví dụ câu trả lời:
Khi đối mặt với một sự cố kỹ thuật mới, tôi bắt đầu bằng cách thu thập càng nhiều thông tin từ người dùng và quan sát vấn đề trực tiếp. Sau đó, tôi nghiên cứu sự cố qua các cơ sở dữ liệu, diễn đàn và trang hỗ trợ của nhà cung cấp. Nếu cần, tôi sẽ chuyển vấn đề lên thành viên cấp cao hơn hoặc hỗ trợ từ nhà cung cấp, đồng thời ghi chép các phát hiện để tham khảo sau này.
Ví dụ, tôi đã từng gặp một lỗi mạng không quen thuộc và, qua việc nghiên cứu và hợp tác với kỹ sư mạng, tôi đã giải quyết được sự cố và mở rộng kiến thức của mình.
Bạn thực hiện những bước nào để đảm bảo an ninh cho hệ thống IT của công ty?
Thảo luận về các biện pháp bảo mật cụ thể mà bạn hay thực hiện, chẳng hạn như cập nhật thường xuyên, đào tạo người dùng và tuân thủ các chính sách. Đề cập đến bất kỳ kinh nghiệm nào với các công cụ hoặc khuôn khổ bảo mật.
Ví dụ câu trả lời:
Để đảm bảo an ninh hệ thống IT, tôi thường xuyên áp dụng các bản vá và cập nhật, thực hiện các cuộc kiểm tra bảo mật, và cung cấp đào tạo cho người dùng về các thực tiễn tốt nhất như tạo mật khẩu mạnh và nhận diện phishing.
Trong vai trò trước đây, tôi đã triển khai hệ thống xác thực hai yếu tố và tổ chức các buổi cập nhật bảo mật hàng tháng, điều này đã giúp giảm đáng kể nguy cơ truy cập trái phép.
Làm thế nào để bạn cập nhật các kỹ năng chuyên môn của mình?
Ở câu hỏi này, nhà tuyển dụng cần biết các phương thức bạn hay dùng để cập nhật các kiến thức cũng như kỹ năng chuyên môn của mình. Để gây ấn tượng với họ, bạn nên đưa ra càng nhiều phương thức càng tốt.
Bên cạnh đó, trong quá trình học tập để sở hữu các bằng cấp, chứng chỉ liên quan của ngành IT, bạn cũng sẽ được tiếp xúc thường xuyên và có cơ hội cập nhật các kiến thức, kỹ năng hay các xu hướng mới của ngành. Từ đó, bạn có thể tích lũy cho bản thân những thông tin đáng quý và đưa ra định hướng phát triển cho sự nghiệp và công việc của mình.
Các chứng chỉ cần thiết cho vị trí IT Support như: CompTIA Network+, ITIL Foundation hay Certified Information Systems Security Professional (CISSP),… đều có thể giúp bạn cập nhật không chỉ kiến thức và kỹ năng mà còn các xu thế mới trong ngành. Chi tiết về các chứng chỉ bạn có thể đọc thêm tại đây.
Ví dụ câu trả lời:
Để duy trì các kỹ năng cần được thực hiện qua nhiều phương pháp, chẳng hạn như tham gia các hội thảo trực tuyến trong ngành, các buổi workshop và học các khóa học trực tuyến về công nghệ mới nổi. Đồng thời, việc cập nhật thông tin và tiêu chuẩn ngành mới nhất (Ví dụ: CompTIA, CISCO) qua đọc các blog công nghệ và tích cực tham gia các diễn đàn cộng đồng giúp nắm bắt các tiến bộ mới nhất trong IT và các phương pháp tốt nhất.
Cách tiếp cận chủ động này giúp tôi liên tục mở rộng kiến thức và chuyên môn, từ đó dễ dàng thích ứng với các xu hướng ngành đang phát triển và đóng góp hiệu quả vào vai trò của mình. Bằng cách cập nhật công nghệ mới, tôi đảm bảo rằng mình luôn sẵn sàng đối mặt với mọi thách thức và cung cấp các giải pháp tối ưu trong lĩnh vực của mình.
Bạn nghĩ điều gì quan trọng hơn đối với IT Support: kiến thức chuyên môn hay kỹ năng làm việc với người khác?
Người phỏng vấn biết rằng thành công trong hỗ trợ IT đòi hỏi cả kiến thức kỹ thuật và kỹ năng giao tiếp. Họ có thể hỏi câu hỏi này để đánh giá sự hiểu biết của bạn về tầm quan trọng của cả hai và quan điểm của bạn về kỹ năng nào quan trọng hơn.
Ví dụ câu trả lời:
Tôi cho rằng cả hai đều rất quan trọng cho công việc này. Cá nhân tôi tin rằng kỹ năng kỹ thuật có phần quan trọng hơn. Công việc của chúng tôi chủ yếu là giúp khách hàng giải quyết các vấn đề. Dù bạn có thông cảm và giao tiếp tốt đến đâu, việc biết giải pháp cho vấn đề của khách hàng là cách hiệu quả nhất để đảm bảo họ có một trải nghiệm tích cực với bạn.
Bạn có thể chia sẻ quy trình khắc phục sự cố bạn hay áp dụng không?
Câu hỏi này có thể giúp người phỏng vấn đánh giá quy trình khắc phục sự cố của bạn và cách bạn ưu tiên sự hài lòng của khách hàng.
Ví dụ câu trả lời:
Đầu tiên, tôi thu thập tất cả các thông tin liên quan về khách hàng và sự cố. Sau đó, tôi tự xác minh vấn đề và bắt đầu quy trình khắc phục bằng cách thử một số phương pháp sửa chữa nhanh. Nếu cần thiết, tôi sẽ nghiên cứu sâu hơn cho đến khi tìm ra nguyên nhân.
Khi đã xác định được nguyên nhân, tôi khắc phục sự cố theo quy trình của công ty và thực hiện kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo rằng vấn đề được giải quyết triệt để và hệ thống hoạt động ổn định trong tương lai.
Bạn ưu tiên các nhiệm vụ của mình như thế nào khi xử lý nhiều yêu cầu hỗ trợ?
Câu hỏi này đánh giá khả năng của bạn trong việc ưu tiên các nhiệm vụ hiệu quả dưới áp lực. Quản lý nhiệm vụ tốt là rất quan trọng trong môi trường hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng.
Bên cạnh đó, tại các doanh nghiệp lớn, việc quản lý một lượng lớn yêu cầu hỗ trợ IT từ người dùng là một thách thức không nhỏ. Các công cụ quản lý yêu cầu hỗ trợ IT (ITSM tools) ra đời để giải quyết vấn đề này, giúp các nhân viên IT support làm việc hiệu quả hơn, tăng cường sự hài lòng của người dùng và tối ưu hóa quy trình làm việc. Nếu bạn đã có kinh nghiệm sử dụng, hoặc có biết đến các công cụ này, đây sẽ là lợi thế cạnh tranh của bạn trên thị trường việc làm IT Support.
Các công cụ quản lý yêu cầu hỗ trợ phổ biến có thể kể đến như:
- ServiceNow: Là một nền tảng quản lý dịch vụ doanh nghiệp toàn diện, cung cấp các giải pháp linh hoạt để tự động hóa quy trình, quản lý IT, HR, tài chính và nhiều hơn nữa, giúp tăng hiệu suất và cải thiện trải nghiệm người dùng.
- Jira Service Management: Được biết đến như một giải pháp quản lý dịch vụ IT linh hoạt và mạnh mẽ, tích hợp chặt chẽ với hệ sinh thái Atlassian, Jira Service Management hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc quản lý các yêu cầu, sự cố và thay đổi một cách hiệu quả.
- ZenDesk: Là một nền tảng hỗ trợ khách hàng đa kênh, tập trung vào việc cải thiện trải nghiệm khách hàng thông qua các tính năng như quản lý ticket, chatbot và phân tích dữ liệu. Zendesk giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng.
- FreshService: Là một giải pháp quản lý dịch vụ IT hiện đại và dễ sử dụng, cung cấp các tính năng AI để tự động hóa các quy trình, tăng năng suất và giảm thiểu thời gian giải quyết sự cố. Freshservice phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ.
- …
Ví dụ câu trả lời:
Tôi ưu tiên các nhiệm vụ dựa trên tính cấp bách, mức độ ảnh hưởng và thỏa thuận cấp dịch vụ (service level agreement – SLA). Những vấn đề ảnh hưởng đến nhiều người dùng hoặc các chức năng kinh doanh quan trọng nhất sẽ được xử lý trước. Tuy nhiên, tôi cũng đảm bảo rằng các nhiệm vụ ít cấp bách hơn không bị bỏ sót và được giải quyết đúng hạn theo SLA.
Ngoài ra, sử dụng các công cụ quản lý yêu cầu hỗ trợ như ServiceNow hoặc Jira cũng đã giúp tôi cải thiện đáng kể chất lượng dịch vụ cũng như năng suất làm việc. Từ đó, các khách hàng đã cảm thấy hài lòng hơn khi yêu cầu của họ được phản hồi nhanh chóng và vấn đề được giải quyết kịp thời.
Một khách hàng báo cáo màn hình đen trên máy tính chạy Windows 10 của họ, nhưng họ vẫn có thể nhìn thấy con trỏ. Bạn phản hồi thế nào?
Câu hỏi này sẽ đánh giá được khả năng giao tiếp hiệu quả cũng như đưa ra chỉ dẫn giải quyết vấn đề nhanh chóng dành cho khách hàng.
Ví dụ câu trả lời:
Khi làm việc trong vai trò IT Support, tôi có thể cần giao tiếp với khách hàng và cung cấp sự trợ giúp qua điện thoại. Để thể hiện kỹ năng giao tiếp của mình, tôi sẽ:
- Hướng dẫn khách hàng nhấn phím Windows cùng với “P” để mở menu dự án.
- Yêu cầu họ sử dụng các phím mũi tên lên và xuống trước khi nhấn Enter.
- Khuyên họ lặp lại các bước này nếu vẫn không thấy màn hình.
Tôi cũng có thể sử dụng bài kiểm tra dịch vụ khách hàng để chứng minh khả năng giao tiếp của mình trong việc giúp khách hàng giải quyết các vấn đề máy tính. Điều này cho thấy tôi hiểu rõ các yêu cầu phổ biến của khách hàng và biết cách cung cấp dịch vụ tốt nhất, dù là trực tiếp hay qua điện thoại.
Bạn nghĩ mình có khả năng làm việc dưới áp lực đến mức nào?
Công việc IT Support tương đối căng thẳng. Nhà tuyển dụng cần biết khả năng đương đầu với áp lực như thế nào.
Ví dụ câu trả lời:
Tôi nhận thức rằng phải tìm được cách cân bằng giữa công việc và cuộc sống để không tạo áp lực cho bản thân. Để giảm thiểu và kiểm soát căng thẳng, tôi sử dụng một số kỹ thuật hiệu quả. Tôi quản lý thời gian cẩn thận, tập thể dục thường xuyên để duy trì sức khỏe, và đảm bảo dành thời gian nghỉ ngơi hợp lý.
Ngoài ra, tôi cũng xác định ưu tiên rõ ràng để tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng nhất. Những phương pháp này giúp tôi duy trì sự cân bằng và hiệu suất làm việc tốt nhất.
Bạn thích nhất khía cạnh nào của IT Support?
Câu hỏi này nhằm khám phá điều bạn yêu thích nhất về vai trò này.
Ví dụ câu trả lời:
Điều tôi thích nhất trong công việc này là sự hài lòng khi giải quyết các vấn đề kỹ thuật. Sự nhẹ nhõm và lòng biết ơn của người dùng khi khó khăn của họ được giải quyết mang lại cảm giác thỏa mãn lớn. Vai trò này cho phép tôi thấy rõ tác động tích cực của nỗ lực của mình đối với năng suất và khả năng hoàn thành công việc của người dùng.
Mỗi vấn đề được giải quyết không chỉ cải thiện trải nghiệm của người dùng mà còn nhấn mạnh vai trò quan trọng của công việc hỗ trợ trong việc duy trì hoạt động liên tục. Tôi cảm thấy hài lòng khi biết rằng kỹ năng của mình giúp quy trình làm việc trở nên suôn sẻ và hiệu quả hơn trong tổ chức.
Sai lầm lớn nhất của bạn khi làm công việc IT Support trước đây là gì? Và bạn đã khắc phục nó như thế nào?
Đây là một câu hỏi quan trọng, vì bạn cần thể hiện sự chân thành và cụ thể trong khi vẫn chứng tỏ sự năng lực. Bạn cũng có thể sử dụng câu hỏi này để cho thấy khả năng học hỏi từ kinh nghiệm của mình.
Ví dụ câu trả lời:
Trong một vai trò hỗ trợ IT trước đây, đội ngũ của tôi thường xuyên nhận cập nhật về các phát triển và thực hành mới nhất trong ngành để cung cấp thông tin phù hợp cho khách hàng. Tôi rất đam mê công việc và thường thực hiện nghiên cứu cá nhân về các vấn đề phổ biến mà khách hàng gặp phải. Không nhận ra, tôi đã phát triển phương pháp riêng của mình để xử lý một số vấn đề.
Mặc dù tôi có thể đưa ra các giải pháp chính xác, đôi khi chúng khác biệt với những gì tổ chức yêu cầu. Một lần, một khách hàng mà tôi đã hỗ trợ hôm trước gọi lại với một vấn đề liên quan. Một đồng nghiệp đã giúp họ và đưa ra giải pháp theo sách giáo khoa, không tương thích với giải pháp tôi đã cung cấp trước đó, dẫn đến vấn đề thêm. Từ đó, tôi học được tầm quan trọng của làm việc nhóm và luôn cố gắng tuân theo các giải pháp của công ty hoặc hỏi ý kiến quản lý về các ý tưởng giải pháp cá nhân của mình trước khi triển khai.
Ngoài ra, dựa vào những kinh nghiệm và trải nghiệm cá nhân của mình mà bạn có thể đưa ra câu trả lời, không nhất thiết phải trả lời tương tự như trên.
Tổng kết câu hỏi phỏng vấn IT Support
Vừa rồi, chúng ta đã cùng điểm qua những câu hỏi phỏng vấn IT Support thường gặp. Hy vọng với những thông tin cũng như câu trả lời ITviec cung cấp có thể giúp ích cho bạn khi đi phỏng vấn. Chúc bạn may mắn và sớm nhận được công việc ưng ý.