Trong bối cảnh môi trường công nghệ thay đổi nhanh chóng, vai trò của Quản trị hệ thống ngày càng trở nên quan trọng để đảm bảo sự ổn định và an toàn của hệ thống thông tin. Điều này làm cho quản trị hệ thống trở thành một lĩnh vực hấp dẫn và đầy tiềm năng cho các chuyên gia và những ai có đam mê với công nghệ thông tin.
Đọc bài viết này để hiểu thêm về:
- Sơ lược về Quản trị hệ thống: khái niệm, nhiệm vụ và trách nhiệm
- Các kỹ năng liên quan đến Quản trị hệ thống
- Các vị trí trong IT yêu cầu kỹ năng Quản trị hệ thống
- Các bằng cấp, chứng chỉ cần có để Quản trị hệ thống
Quản trị hệ thống là gì?
Sơ lược về Quản trị hệ thống
Quản trị hệ thống (System Administration) là lĩnh vực chuyên về quản lý và duy trì hệ thống máy tính và mạng trong một doanh nghiệp hoặc tổ chức. Các chuyên viên quản trị hệ thống, hay còn gọi là System Admin, gọi tắt là SysAdmin, chịu trách nhiệm cài đặt, cấu hình, bảo trì, và giám sát các hệ thống máy tính, máy chủ, mạng, database, và các dịch vụ liên quan.
System Admin cần có kiến thức về phần cứng máy tính, hệ điều hành, mạng máy tính, bảo mật thông tin, và các công nghệ mới nhất để đảm bảo sự ổn định và hiệu suất của hệ thống. Vị trí quản trị hệ thống đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoạt động kinh doanh và công nghệ thông tin của doanh nghiệp.
Quản trị hệ thống là làm gì?
Quản trị hệ thống là công việc chịu trách nhiệm đảm bảo hoạt động tối ưu, an toàn và tính toàn vẹn của hệ thống, cũng như khắc phục sự cố và cung cấp dịch vụ IT support đến các khách hàng, cụ thể:
- Cấu hình, duy trì và điều khiển các mạng máy tính.
- Khắc phục sự cố kỹ thuật liên quan đến mạng và máy chủ và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật.
- Chẩn đoán, giải quyết và tài liệu hóa các vấn đề liên quan đến máy chủ và mạng.
- Phát triển và duy trì hồ sơ và tài liệu mạng.
- Đảm bảo hoạt động tối ưu, bảo mật và tính toàn vẹn của mạng.
- Kiểm soát quyền truy cập vào mạng và đặc quyền quản trị.
- Thực hiện sao lưu định kỳ dữ liệu mạng.
- Đánh giá hiệu suất, dung lượng và khả năng của mạng hiện tại và xác định nhu cầu mạng và máy chủ trong tương lai.
Các kỹ năng liên quan đến Quản trị hệ thống
Công việc quản trị hệ thống yêu cầu các kỹ năng cơ bản cùng những kỹ năng cốt lõi sau:
Các kỹ năng yêu cầu cơ bản của Quản trị hệ thống
Kiến thức chuyên sâu về hệ điều hành:
Các nhà tuyển dụng thường mong muốn tìm được các ứng viên quản lý hệ điều hành được sử dụng trong doanh nghiệp của họ, cho dù đó là Windows, Linux hay Mac. Cả Windows và Linux là 2 hệ điều hành phổ biến trong vận hành doanh nghiệp nên việc có kiến thức về các hệ điều hành sẽ giúp ích rất nhiều trong quá trình làm việc.
Hiểu biết về phần cứng:
Nhiệm vụ của quản trị hệ thống bao gồm quản lý các thiết bị vật lý như máy chủ và máy in. Điều này là một trong những kỹ năng quan trọng cần thiết cho các System Administrator.
Kiến thức về lập trình và mạng máy tính:
Các doanh nghiệp luôn cần những lập trình viên để xử lý và duy trì các trang web an toàn và đầy đủ tính năng. Khi ngày càng nhiều doanh nghiệp áp dụng ảo hóa mạng lưới, việc hiểu rõ về SD-WAN, SD-branch, VLAN và SASE là rất quan trọng. Hiểu về VPNs đặc biệt quan trọng, đặc biệt là khi xu hướng làm việc từ xa nhấn mạnh về bảo mật.
Kỹ năng giao tiếp:
Khả năng giao tiếp tốt là điều cần thiết vì bạn sẽ cần đưa ra các đề xuất, trình bày các mục tiêu và kỳ vọng dự án, và đào tạo các thành viên nhân viên về cách sử dụng các tài nguyên IT một cách đúng đắn. Một System Administrator giỏi là người có khả năng dịch các thông tin phức tạp cho người dùng không chuyên về IT.
Các kỹ năng cốt lõi của Quản trị hệ thống
Giải quyết vấn đề và kỹ năng quản trị:
Là một System Administrator, bạn sẽ thường xuyên đối mặt với các vấn đề trong cơ sở hạ tầng của doanh nghiệp. Đôi khi, trong lúc xử lý, bạn có thể không tìm có một câu trả lời rõ ràng hoặc quy trình để xử lý những vấn đề này.
Bạn cần học được cách xử lý ở nhiều tình huống khác nhau và sẽ học được nhiều kỹ năng công việc khác của một quản trị viên hệ thống.
Kiến thức về mạng:
System Administrator cần có khả năng xây dựng và duy trì một mạng lưới kết nối. Các System Administrator cần giao tiếp với tất cả các bên liên quan nội bộ trong cơ sở hạ tầng IT. Mỗi khi có sự cố gián đoạn, Quản trị viên hệ thống phải liên hệ ngay lập tức với bất kỳ người dùng bị ảnh hưởng, dừng mạng hoặc sự cố hệ thống khác và cung cấp thời gian khắc phục ước tính.
Điện toán đám mây (Cloud computing):
Sự phát triển mạnh mẽ của dịch vụ đám mây tạo nhu cầu lớn hơn bao giờ hết cho những người có thể hiểu và xử lý với đám mây vừa đòi hỏi thêm các kỹ năng mới để giúp cho sự phát triển chung. Đây là một trong những kỹ năng quan trọng cần thiết cho các quản trị viên hệ thống và quản trị viên hệ thống đám mây.
Tự động hoá và viết script (Automation & scripting):
Các hệ thống tự động đã thay thế nhiều hoạt động tốn thời gian trong việc duy trì mạng lưới. Tuy nhiên, thay vì dựa dẫm hoàn toàn vào các hệ thống tự động, một quản trị viên hệ thống nên có khả năng quản lý các quy trình tự động hóa và có thể thậm chí tạo ra một số quy trình tự động hóa riêng của mình.
Bảo mật và giám sát (Security & Monitoring):
Có những nhóm các quản trị viên hệ thống được tạo nên chỉ với một mục tiêu duy nhất là tập trung vào bảo mật vì đó là một nhiệm vụ quan trọng vì phải chịu trách nhiệm về bảo mật cho toàn bộ cơ sở hạ tầng IT. Tuy nhiên, bạn sẽ cần có kỹ năng này để có thể làm việc độc lập tốt hơn ở các doanh nghiệp có quy mô nhỏ.
Giống như các hoạt động quan trọng khác, bảo mật bao gồm nhiều yếu tố như Dev-Sec-Ops và ethical hacking.
Quản lý quyền truy cập tài khoản:
Quản lý tài khoản người dùng là một phần của bảo mật. Xác thực hai yếu tố 2FA đang nhanh chóng trở nên cần thiết để duy trì bảo mật của các tài khoản vì thói quen sử dụng mật khẩu kém có thể dẫn đến các kết quả tai hại.
Các công cụ và phần mềm quản lý tài khoản cung cấp một giải pháp đơn giản và an toàn để xử lý mật khẩu và thông tin đăng nhập, cũng nên được quen thuộc với các quản trị viên hệ thống.
Quản lý các thiết bị IoT/Mobile:
Để truy cập và duy trì các thiết bị thực hiện các hoạt động và báo cáo dữ liệu trong các ứng dụng cần phải có quản lý thiết bị kết nối. Những hệ thống này cần được kiểm tra về bảo mật, thời gian hoạt động, cập nhật bản vá và cải tiến.
Các công cụ quản lý ứng dụng IoT phải được kết hợp với triển khai trong Internet of Things để cho phép các quản trị viên truy cập vào những chức năng này.
Quản lý phần cứng:
System Administrator sử dụng đồng thời các máy chủ vật lý và ảo trong công việc của họ. Việc kết nối với máy chủ vật lý, bố trí rack, cấu hình máy in thủ công và cấu hình cổng Ethernet đều có thể yêu cầu sự hỗ trợ từ các quản trị viên hệ thống.
Lập trình và viết script:
Mặc dù lập trình không phải là trọng tâm chính của công việc của một Quản trị viên hệ thống, khả năng lập trình và viết script để thực hiện các tác vụ trên ứng dụng và cơ sở hạ tầng của doanh nghiệp là vô cùng hữu ích.
Bạn có thể tự động hóa các nhiệm vụ như tìm lỗi, báo cáo lỗi và kiểm thử hệ thống bằng cách đặt các script phù hợp vào vị trí thích hợp.
Những ngôn ngữ scripting phổ biến nhất được sử dụng bởi System Administrator bên cạnh HTML và JavaScript là Go, Bash, Python, và Node.js, đặc biệt là trong môi trường DevOps.
Đọc thêm: Học Golang đầy đủ chỉ với 9 bước
Xử lý sự cố (Troubleshooting):
Bất kỳ hệ thống nào trong doanh nghiệp cũng có thể gặp phải lỗi hoặc các vấn đề khác trong quá trình hoạt động hàng ngày. Hỗ trợ kỹ thuật là một trong những kỹ năng quan trọng nhất của quản trị viên hệ thống.
Các vị trí IT yêu cầu kỹ năng quản trị hệ thống
Kỹ năng quản trị hệ thống là kỹ năng có yêu cầu khá cao, và không phải vị trí nào trong bộ phận IT cũng có thể đáp ứng được. Một vài vị trí IT có yêu cầu kỹ năng quản trị hệ thống có thể kể đến như:
System Administrator
System Administrator, hay SysAdmin hoặc System Engineer, là người quản lý và duy trì hệ thống máy tính và mạng trong doanh nghiệp.
Công việc của họ bao gồm cài đặt, cấu hình, bảo mật, và hỗ trợ kỹ thuật cho người dùng. Họ cũng đảm bảo tính ổn định và an toàn của hệ thống thông qua việc sao lưu dữ liệu định kỳ và giám sát hiệu suất.
System Administrator thường thực hiện việc cập nhật và nâng cấp hệ thống để đảm bảo các máy chủ và mạng luôn hoạt động ổn định và an toàn.
DevOps Engineer
Kỹ sư DevOps kết hợp các khía cạnh của phát triển phần mềm và vận hành hệ thống để tạo ra một môi trường phát triển và triển khai hiệu quả.
Công việc của họ bao gồm tự động hóa các quy trình, quản lý hệ thống và cơ sở hạ tầng, phát triển mã nguồn mở và giám sát hiệu suất hệ thống. Họ cũng hợp tác chặt chẽ với các nhóm khác trong doanh nghiệp để đạt được quy trình phát triển và triển khai liên tục.
Các kỹ sư DevOps đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính ổn định, an toàn và linh hoạt của ứng dụng và hệ thống.
Đọc thêm: DevOps là gì? DevOps Engineer là làm gì?
Cloud System Admin
Quản trị viên hệ thống đám mây (Cloud System Administrator) quản lý và duy trì các môi trường điện toán đám mây trong doanh nghiệp.
Các nhiệm vụ của họ bao gồm triển khai, cấu hình và quản lý các dịch vụ đám mây như AWS, Azure, hoặc Google Cloud. Họ đảm bảo tính bảo mật và hiệu suất của hệ thống bằng cách áp dụng các chính sách bảo mật và giám sát sự hoạt động của hệ thống.
Quản trị viên hệ thống đám mây cũng cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tối ưu hóa hệ thống để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của môi trường điện toán đám mây.
Security Engineer
Kỹ sư Bảo mật (Security Engineer) chịu trách nhiệm đảm bảo tính an toàn và bảo mật của hệ thống thông tin trong doanh nghiệp.
Các nhiệm vụ của họ bao gồm phân tích và đánh giá rủi ro, triển khai giải pháp bảo mật, giám sát và phát hiện sớm các sự cố bảo mật, và phản ứng nhanh chóng để giải quyết các vấn đề bảo mật. Họ cũng đào tạo nhân viên về các quy tắc bảo mật và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống thông tin.
Các kỹ sư bảo mật cần có kiến thức chuyên sâu về các kỹ thuật bảo mật và kỹ năng phản ứng nhanh để bảo vệ hệ thống thông tin khỏi các mối đe dọa và tấn công mạng.
Technical Support Engineer
Kỹ sư Hỗ trợ Kỹ thuật (Technical Support Engineer) là người cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho người dùng cuối hoặc khách hàng của sản phẩm công nghệ.
Công việc của họ bao gồm giải quyết các vấn đề kỹ thuật, hướng dẫn người dùng về cách sử dụng sản phẩm, giám sát hiệu suất của sản phẩm và ghi nhận các sự cố để đề xuất giải pháp cải thiện.
Để thành công trong vai trò này, kỹ sư hỗ trợ kỹ thuật cần có kỹ năng giao tiếp tốt và kiến thức chuyên sâu về sản phẩm để hỗ trợ người dùng một cách hiệu quả.
Database Administrator
Quản trị cơ sở dữ liệu (DBA) là người quản lý và duy trì hệ thống cơ sở dữ liệu trong doanh nghiệp.
Các nhiệm vụ của họ bao gồm thiết kế, triển khai, và quản lý cơ sở dữ liệu, bảo vệ tính toàn vẹn và bảo mật dữ liệu, giám sát hiệu suất và tối ưu hóa hệ thống cơ sở dữ liệu, và hỗ trợ người dùng trong việc truy xuất và sử dụng dữ liệu.
Để thành công trong vai trò này, DBA cần có kiến thức chuyên sâu về quản lý cơ sở dữ liệu và kỹ năng giải quyết vấn đề để đảm bảo hoạt động ổn định của hệ thống cơ sở dữ liệu.
Đọc thêm: Quản trị cơ sở dữ liệu Database Administrator (DBA) là gì? Lương ra sao?
Các bằng cấp, chứng chỉ cần có cho vị trí quản trị hệ thống
Dưới đây là một số chứng chỉ mà bạn có thể theo đuổi nếu bạn muốn trở thành một quản trị viên hệ thống:
Red Hat Certified System Administrator (RHCSA)
Chứng chỉ Red Hat Certified System Administrator (RHCSA) chứng minh rằng các cá nhân có thể cài đặt, định cấu hình, triển khai và thực hiện bảo trì trên hệ thống Linux và firewall.
Các kỹ năng được xác nhận bởi chứng chỉ này bao gồm:
- Thành thạo sử dụng các công cụ xử lý tệp, thư mục, môi trường dòng lệnh và documentation
- Khả năng tạo shell script đơn giản
- Quản lý người dùng, nhóm và container
- Sử dụng phân vùng và khối logic để thiết lập lưu trữ cục bộ
- Tạo hệ thống tệp và các thuộc tính liên quan, bao gồm quyền và mã hóa
Để đạt được chứng nhận này, ứng viên phải vượt qua bài kiểm tra kéo dài ba giờ. Lệ phí khác nhau tùy thuộc vào quốc gia của người nộp đơn và hình thức tham gia kỳ thi. RHCSA không bao gồm các điều kiện tiên quyết cụ thể.
Red Hat Certified Engineer (RHCE)
Chứng chỉ Red Hat Certified Engineer (RHCE) dành cho quản trị viên hệ thống Linux hoặc UNIX cấp cao. Chứng chỉ này giúp chứng minh kiến thức và kỹ năng nâng cao của một cá nhân liên quan đến quản trị hệ thống Red Hat và quản trị hệ thống trong môi trường DevOps.
Chứng chỉ RHCE còn chứng minh ứng viên biết cách tự động hóa việc triển khai, quản lý và hỗ trợ các môi trường đa hệ thống.
Một số kỹ năng được xác nhận bởi chứng nhận này:
- Quản lý và cấu hình ghi nhật ký hệ thống
- Hiểu biết về Internet Small Computer System Interface (iSCSI)
- Các dịch vụ mạng, chẳng hạn như HTTP/HTTPS, SMB, SMTP, SSH và FTP
- Khả năng sử dụng shell script để tự động hóa các hoạt động bảo trì định kỳ
Để có được chứng chỉ này, bạn phải vượt qua bài kiểm tra kéo dài bốn giờ, có phí 400 USD.
Để tham gia được kỳ thi này, ứng viên cần phải sở hữu chứng chỉ RHCSA. Ứng viên cũng có thể cần phải có kinh nghiệm chuyên môn với tư cách là quản trị viên hệ thống trên Red Hat Enterprise Linux hoặc đã tham gia các khóa học do Red Hat tổ chức.
Chứng chỉ CompTIA Server+
Chứng chỉ này phù hợp cho các ứng viên có vài năm kinh nghiệm chuyên nghiệp trong quản lý máy chủ, bao gồm cả kiến thức về phần cứng và phần mềm.
Khi bạn đạt được chứng chỉ này, bạn sẽ được công nhận kỹ năng trong khôi phục dữ liệu, quản trị và kiến trúc máy chủ, mạng máy tính, khắc phục sự cố, bảo mật, lưu trữ và nhiều lĩnh vực khác, cụ thể các kỹ năng sau:
- Cài đặt và bảo trì phần cứng và lưu trữ máy chủ vật lý
- Quản lý và bảo trì máy chủ, bao gồm cấu hình hệ điều hành và ảo hóa
- Áp dụng các biện pháp bảo mật dữ liệu vật lý và mạng
- Hiểu biết về các kỹ thuật sao lưu và khắc phục thảm họa
- Khắc phục sự cố về phần cứng, phần mềm, kết nối, lưu trữ và bảo mật hệ thống
Để đạt chứng chỉ này, bạn cần vượt qua bài kiểm tra trắc nghiệm kéo dài 90 phút. Tổ chức CompTIA khuyến nghị các ứng viên phải đạt chứng chỉ A+ và có 18-24 tháng kinh nghiệm IT hoặc kinh nghiệm chuyên môn làm việc trong môi trường máy chủ.
Chứng chỉ CompTIA Security+
Chứng chỉ CompTIA Security+ dành cho các chuyên gia đảm nhận vai trò an ninh mạng. System Administrator có thể thi lấy chứng chỉ này để chứng minh khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu của họ, và trở thành Security Engineer.
Chứng chỉ này giúp cho thấy các ứng viên có các kỹ năng cài đặt và định cấu hình hệ thống bảo mật, thực hiện phân tích mối đe dọa cũng như triển khai các hoạt động ứng phó và giảm thiểu rủi ro, cụ thể:
- Thực hiện đánh giá rủi ro
- Xác định các lỗ hổng, mối đe dọa và các cuộc tấn công
- Mật mã hóa và cơ sở hạ tầng khóa công khai (Public Key Infrastructure – PKI)
- Quản lý rủi ro và compliance, bao gồm kiến thức về các quy định như PCI-DSS, SOX, HIPAA, GDPR, CCPA và NIST
Tổ chức CompTIA khuyến nghị các ứng viên nên đạt được chứng chỉ CompTIA Network+ và có hai năm kinh nghiệm IT chuyên về bảo mật.
Cisco Certified Network Associate (CCNA)
Cisco Certified Network Associate (CCNA) là chứng chỉ IT cấp độ cơ bản do công ty phần cứng mạng Cisco cấp. CCNA được thiết kế để xác thực kiến thức của bạn về các khái niệm mạng cơ bản thường được yêu cầu trong vai trò mạng ở các vị trí IT, như System Admin.
Đạt được chứng chỉ này giúp xác định bạn có năng lực trong việc cài đặt, sửa chữa và duy trì các hệ thống mạng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Có hiểu biết sâu sắc về khả năng lập trình, tự động hóa, bảo mật và truy cập mạng.
Cisco Certified Network Professional (CCNP) là cấp độ tiếp theo trên chứng chỉ CCNA. CCNP còn có một số chuyên ngành khác mà bạn có thể chọn tùy thuộc vào con đường sự nghiệp mong muốn của mình.
AWS Certified Solutions Architect – Associate
Chứng chỉ AWS Certified Solutions Architect – Associate kiểm tra khả năng triển khai, quản lý và sử dụng các dịch vụ khác nhau của bạn trong AWS, nền tảng hàng đầu trên thị trường đám mây.
Chứng nhận thể hiện trình độ thông thạo của bạn về các khái niệm kỹ thuật cơ bản về kỹ thuật đám mây AWS, có thể giúp bạn đủ điều kiện đảm nhận các công việc liên quan như Cloud System Admin.
Với chứng chỉ này, bạn có thể chứng minh được các kiến thức và kỹ năng sau:
- Các dịch vụ AWS điện toán, kết nối mạng, lưu trữ và cơ sở dữ liệu
- Triển khai và quản lý đám mây
- Nguyên tắc kiến trúc cơ bản trong AWS
- Cơ sở hạ tầng AWS toàn cầu
- Công nghệ mạng liên quan đến AWS
Nếu bạn vẫn đang tập làm quen với AWS, bạn có thể thi lấy chứng chỉ AWS Certified Cloud Practitioner trước, rồi tích lũy thêm kinh nghiệm cho chứng chỉ AWS Certified Solutions Architect – Associate.
Microsoft Certified: Azure Fundamentals
Với thị phần lớn thứ hai trong thị trường cloud, Azure có thể là một nền tảng đám mây hữu ích để System Administrator tìm hiểu và phát triển sự nghiệp Cloud System Admin.
Với Microsoft Certified: Azure Fundamentals, bạn sẽ được chứng minh các kiến thức cơ bản về Azure. Từ đó, bạn có thể tiếp tục lấy chứng chỉ Azure Administrator Associate hoặc Azure Developer Associate.
Để lấy được chứng chỉ này, bạn cần nắm vững các kiến thức và kỹ năng sau:
- Sự khác biệt giữa các dịch vụ đám mây như IaaS và PaaS
- Lợi ích của việc sử dụng dịch vụ đám mây
- Các dịch vụ Azure cốt lõi như máy ảo (VM), bộ chứa, Kubernetes và dịch vụ cơ sở dữ liệu
- Hiểu biết về các giải pháp cốt lõi và công cụ quản lý của Azure
- Bảo mật cơ bản, bao gồm an ninh mạng
Oracle Certified Professional
Với chứng chỉ Oracle Certified Professional, quản trị viên hệ thống sẽ đạt được các kỹ năng và kiến thức chuyên sâu về các khái niệm, cấu hình, quản lý, tối ưu hóa và giám sát, bảo vệ dữ liệu, tính sẵn sàng cao (high availability – HA) và khắc phục thảm họa của Oracle Data Guard.
Việc vượt qua bài kiểm tra này chứng nhận rằng bạn có khả năng tạo HA hoặc giải pháp khắc phục thảm họa cho hệ sinh thái Cơ sở dữ liệu Oracle, thể hiện các kỹ năng cơ sở dữ liệu nâng cao của bạn và tăng giá trị của bạn trên thị trường, cũng như tìm kiếm các cơ hội việc làm liên quan đến Database System Administrator.
Chứng chỉ sẽ chứng minh bạn có các kỹ năng sau:
- Cấu hình cơ sở dữ liệu
- Quản lý cơ sở dữ liệu
- Tối ưu hóa và giám sát cơ sở dữ liệu
- Bảo vệ dữ liệu
- Khắc phục thảm họa
Các câu hỏi thường gặp về quản trị hệ thống
Quản trị hệ thống là gì?
Quản trị hệ thống (System Administration) là lĩnh vực chuyên về quản lý và duy trì hệ thống máy tính và mạng trong một doanh nghiệp hoặc doanh nghiệp.
Các quản trị viên hệ thống, hay còn gọi là SysAdmins, chịu trách nhiệm cài đặt, cấu hình, bảo trì, và giám sát các hệ thống máy tính, máy chủ, mạng, và các dịch vụ liên quan.
Phân loại các vai trò chính trong quản trị hệ thống?
Về cơ bản, các vai trò chính trong Quản trị hệ thống sẽ bao gồm: Quản trị Server hoặc Web, Quản trị mạng, Quản trị hệ thống bảo mật, Quản trị cơ sở dữ liệu và Hỗ trợ kỹ thuật và khắc phục sự cố.
Các bằng cấp, chứng chỉ cần có cho vị trí quản trị hệ thống?
Tuỳ vào từng vị trí cụ thể trong ngành Quản trị hệ thống mà bạn sẽ cần các loại chứng chỉ nhất định và khác nhau. Các bằng cấp, chứng chỉ cơ bản về ngành IT là điều kiện tiên quyết đầu tiên. Và để nâng cao trình độ cũng như kỹ năng của bản thân, bạn nên tham gia nhiều khoá học khác nhau để đạt được các chứng chỉ cần thiết cho công việc của mình.
Tổng kết
Qua bài viết trên, ITviec đã cùng bạn đi qua những gì bạn cần biết về Quản trị hệ thống như công việc quản trị hệ thống là gì, chứng chỉ quản trị hệ thống và các vị trí IT nào cần biết kiến thức về quản trị hệ thống.