DevSecOps roadmap: Lộ trình học chi tiết 13 bước cho người mới

DevSecOps đóng vai trò quan trọng trong bối cảnh an ninh mạng ngày càng phức tạp và các chu kỳ phát triển phần mềm được rút ngắn. Nếu bạn yêu thích và muốn có sự nghiệp thành công trong lĩnh vực này, hãy bắt đầu từ một DevSecOps roadmap bài bản để nắm vững những kiến thức cần thiết và chinh phục lĩnh vực đầy tiềm năng hiện nay này.

Đọc bài viết sau để hiểu về:

  • DevSecOps là gì? Công việc, mức lương
  • Lộ trình trở thành DevSecOps Engineer
  • Các khóa học và chứng chỉ DevSecOps phổ biến
  • Các tài liệu và xu hướng DevSecOps mới nhất

DevSecOps là gì? Công việc chính là gì?

DevSecOps viết tắt của Development (Phát triển), Security (Bảo mật) và Operations (Hoạt động). Đây là một quy trình tích hợp các biện pháp bảo mật vào mọi giai đoạn của vòng đời phát triển phần mềm, từ lập kế hoạch và mã hóa đến thử nghiệm, triển khai và bảo trì.

Mục tiêu của DevSecOps là tự động hóa và tăng cường các hoạt động bảo mật để đảm bảo phần mềm được bảo mật theo thiết kế, giảm lỗ hổng và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật.

Công việc DevSecOps tập trung vào:

  • Tích hợp bảo mật từ đầu quy trình phát triển để đảm bảo bảo mật luôn là ưu tiên hàng đầu, tạo nền tảng vững chắc cho sản phẩm. 
  • Tự động hóa kiểm thử và kiểm tra tuân thủ bảo mật, giúp tích hợp liền mạch vào CI/CD, phát hiện sớm lỗ hổng và đảm bảo tính nhất quán. 
  • Nhận diện và xử lý các rủi ro, lỗ hổng bảo mật nhằm giải quyết triệt để các vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng có thể bị khai thác. 
  • Đào tạo, nâng cao nhận thức về bảo mật, đảm bảo mọi thành viên đều được trang bị kiến thức, biến an ninh thành trách nhiệm chung. 
  • Phản ứng nhanh với sự cố bảo mật: xử lý tức thời, phân tích chuyên sâu để xây dựng chiến lược phòng ngừa hiệu quả. 
  • Đảm bảo tuân thủ: Mọi hoạt động phát triển và triển khai phần mềm đều phải tuân thủ nghiêm ngặt các chính sách, tiêu chuẩn và quy định bảo mật.

Mức lương cho vị trí DevSecOps Engineer có cao không?

Câu trả lời là có. Với vai trò ngày càng quan trọng trong doanh nghiệp, DevSecOps Engineer đang là một trong những vị trí được “săn đón” với mức lương rất hấp dẫn. 

Dưới đây là thống kê mức lương theo số năm kinh nghiệm của DevOps/ DevSecOps Engineer (dựa trên Báo Cáo Lương & Thị Trường Tuyển Dụng IT 2024-2025 của ITviec):

Số năm kinh nghiệmMức lương trung vị/ tháng
1 – 2 năm30.000.000 đồng
3 – 4 năm50.500.000 đồng
5 – 8 năm53.900.000 đồng
Trên 8 năm84.400.000 đồng

So với mặt bằng chung ngành IT, lương DevSecOps Engineer khởi điểm đã rất cao. Đối với nhóm chuyên gia có 1-2 năm kinh nghiệm, mức lương của DevSecOps Engineer là 30 triệu đồng/tháng, gấp đôi nhóm phát triển phần mềm (~15 – 19 triệu đồng/tháng), và cũng cao hơn nhóm chuyên gia dữ liệu (~17 – 22 triệu đồng/tháng).

Không chỉ khởi điểm cao, lộ trình tăng lương theo kinh nghiệm của DevSecOps Engineer cũng rất ấn tượng, cho thấy sức hút ngày càng lớn của ngành này trên thị trường IT.

Sau khi đã hiểu rõ DevSecOps là gì, vai trò cụ thể và tiềm năng đầy hứa hẹn của nó, bạn cần xác định con đường học tập và rèn luyện kỹ năng bài bản để có thể bước vào ngành này một cách vững chắc.

Lộ trình học chi tiết dành cho DevSecOps Engineer

Dù bạn đang là sinh viên công nghệ thông tin, kỹ sư phần mềm muốn chuyển hướng, hay một chuyên gia bảo mật đang tìm cách mở rộng kỹ năng, thì việc nắm rõ các kỹ năng cốt lõi và thứ tự học hợp lý sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian học tập.

Dưới đâu là các kỹ năng cần thiết nhất đối với người làm DevSecOps:

Học ngôn ngữ lập trình (Python/ Go/ Bash)

DevSecOps Engineer cần biết ít nhất một ngôn ngữ lập trình để viết các tập lệnh tự động hóa. Các ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất cho DevSecOps bao gồm:

Python

Python là một ngôn ngữ lập trình cấp cao, được thông dịch, hoạt động ổn định trên hầu hết các hệ điều hành và nền tảng. Nó được ưa chuộng trong hệ sinh thái DevOps vì có thể ứng dụng trong nhiều trường hợp như viết script, thực hiện các tác vụ tự động hóa và phát triển phần mềm.

Python đặc biệt hữu ích khi làm việc với các công cụ DevOps dùng để quản lý cấu hình và gói phần mềm như Ansible và SaltStack. Python cũng là nền tảng để xây dựng các giao diện dòng lệnh (CLI) như Azure CLI và AWS CLI. Một lợi thế khác của Python là dễ học hơn so với nhiều ngôn ngữ lập trình khác.

Tài liệu tham khảo về Python:

Go

Go (hay Golang) là một ngôn ngữ lập trình mã nguồn mở được Google giới thiệu vào năm 2009. Ban đầu, Go được thiết kế với mục tiêu phục vụ các hệ thống mạng và hệ phân tán. Tuy nhiên, ngôn ngữ này nhanh chóng trở nên phổ biến trong lĩnh vực DevOps, đặc biệt là với công nghệ container.

Các công cụ như Kubernetes, Docker và nhiều nền tảng container khác đều được viết bằng Go. Vì vậy, nếu bạn muốn phát triển hoặc hiểu sâu về những công cụ này, Go là một ngôn ngữ thiết yếu cần học. Ngoài ra, Go hỗ trợ lập trình đồng thời (concurrency) và có cơ chế thu gom rác (garbage collection), giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng để xây dựng các hệ thống có khả năng mở rộng cao.

Công cụ: Trình biên dịch Go, Visual Studio, Code, GoLand.

Tài liệu tham khảo về Golang:

Bash

Bash (Bourne Again Shell) là một shell Unix mạnh mẽ và trình thông dịch ngôn ngữ lệnh, đóng vai trò là shell mặc định cho hầu hết các bản phân phối Linux và macOS. Bash cung cấp giao diện command-line để tương tác với hệ điều hành, thực thi lệnh và tự động hóa các tác vụ thông qua các tập lệnh shell.

Bash cũng phổ biến trong cộng đồng DevOps, vì nhiều tác vụ liên quan đến DevOps thường yêu cầu môi trường tương tự Unix.

Tài liệu tham khảo về Bash:

Ngoài ngôn ngữ lập trình, bạn cần tìm hiểu thêm các khái niệm lập trình nâng cao như các cấu trúc dữ liệu và thuật toán nâng cao.

Tìm hiểu về Version Control System và CI/CD

Version Control System và Git

Bất kỳ ai bắt đầu với DevSecOps đều cần xây dựng nền tảng vững chắc về quản lý mã nguồn. Version Control System (VCS) là các công cụ theo dõi thay đổi đối với mã và tệp theo thời gian, cho phép nhiều người dùng cộng tác trong dự án, duy trì lịch sử và quản lý các phiên bản khác nhau của database. VCS giúp theo dõi các sửa đổi, hợp nhất các thay đổi và giải quyết xung đột. 

Có 2 loại VCS chính: tập trung (centralized) và phân tán (distributed): 

  • VCS tập trùng (như Subversion và CVS) dựa vào một kho lưu trữ trung tâm duy nhất.
  •  VCS phân tán (như Git và Mercurial) cho phép mỗi người dùng có một bản sao hoàn chỉnh của kho lưu trữ, bao gồm cả lịch sử của nó. 

Các VCS phân tán, chẳng hạn như Git, đặc biệt phổ biến vì tính linh hoạt, khả năng phân nhánh và hỗ trợ mạnh mẽ cho các quy trình làm việc cộng tác. Việc làm chủ Git không chỉ giúp nhóm DevSecOps phối hợp tốt với nhau, mà còn hỗ trợ tích hợp các bước kiểm tra bảo mật vào ngay trong quy trình phát triển phần mềm.

Git cung cấp đầy đủ công cụ để quản lý các nhánh phát triển, kiểm soát quyền truy cập và theo dõi lịch sử thay đổi để phục vụ cho việc audit hoặc điều tra sau này nếu có sự cố xảy ra.

Tài liệu tham khảo về Git trên ITviec:

Tài liệu tham khảo về Git và VCS:

CI/CD

CI/CD là viết tắt của Continuous Integration (Tích hợp liên tục) và Continuous Delivery/Deployment (Phân phối/ Triển khai liên tục). Phương pháp này giới thiệu tự động hóa liên tục và giám sát liên tục trong suốt vòng đời của ứng dụng, từ giai đoạn tích hợp và thử nghiệm đến phân phối và triển khai. Khi kết hợp lại với nhau, các hoạt động kết nối này được gọi là CI/CD pipeline. 

DevSecOps có vai trò đưa bảo mật trở thành một phần tự nhiên của từng giai đoạn trong CI/CD pipeline. Hiểu rõ về CI/CD chính là bước đệm quan trọng để bạn hiện thực hóa điều đó.

Các công cụ CI/CD có thể kể đến: GitHub Actions, GitLab CI, Circle CI, Drone, Jenkins, TeamCity, Travis CI. 

Tài liệu để tìm hiểu thêm về CI/CD:

Tìm hiểu về văn hóa DevOps, Agile/ Scrum, Waterfall 

Để trở thành DevSecOps Engineer, bạn không chỉ cần rèn luyện kỹ năng kỹ thuật, mà còn cần thay đổi cả tư duy và cách làm việc theo văn hóa DevOps. 

DevOps

DevOps không chỉ là một mô hình kỹ thuật, mà là một triết lý vận hành tập trung vào các nguyên tắc chính: tự động hóa, cộng tác, cải tiến và phản hồi liên tục, cùng với việc chia sẻ trách nhiệm để tăng tốc độ và chất lượng phát hành phần mềm. Mục tiêu là tạo ra một môi trường làm việc linh hoạt, minh bạch, nơi mọi thành viên đều hướng tới mục tiêu chung phân phối giá trị liên tục cho người dùng.

  • Công cụ DevOps: Docker, Kubernetes, Jenkins;
  • Chủ đề cần tìm hiểu: Vòng đời DevOps, feedback loop, cộng tác với các nhóm phát triển và vận hành, Agile/ Scrum,…

Agile/ Scrum

DevSecOps thường hoạt động trong những tổ chức đang áp dụng Agile/ Scrum, do đó việc quen thuộc với các mô hình làm việc này cũng rất quan trọng. Mục tiêu chung của Agile và Scrum là mang lại giá trị cho khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả thông qua quá trình lặp đi lặp lại và cải tiến liên tục. 

  • Agile là mô hình phát triển phần mềm linh hoạt, tập trung vào sự thích ứng với thay đổi, tương tác cá nhân, sản phẩm hoạt động và sự cộng tác với khách hàng. 
  • Scrum là một framework triển khai Agile, tổ chức công việc thành các Sprint và có các vai trò, sự kiện cụ thể để thúc đẩy sự minh bạch, kiểm tra và thích nghi liên tục. 

So sánh Waterfall, Agile và DevOps

Việc tìm hiểu sự khác biệt, vai trò và thời điểm sử dụng từng mô hình Waterfall, Agile và DevOps giúp bạn lựa chọn phương pháp phát triển phù hợp nhất cho từng dự án cụ thể, phù hợp với yêu cầu và văn hóa khác nhau. Nắm vững điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo thành công trong việc triển khai phần mềm.

Công cụ: Jira (cho Agile), Microsoft Project (cho Waterfall).

Kiến thức về hệ điều hành (Linux, Windows)

Một DevSecOps Engineer không thể làm việc hiệu quả nếu không hiểu rõ hệ điều hành nơi ứng dụng và hệ thống đang chạy. Bạn nên tìm hiểu từ Linux – hệ điều hành “ruột” của DevOps/ DevSecOps, sau đó mở rộng sang Windows.

Linux 

Linux là một hệ điều hành mã nguồn mở, nổi tiếng về sự ổn định, linh hoạt và bảo mật cao, được sử dụng rộng rãi từ máy chủ đến thiết bị IoT. 

Các chủ đề cần tìm hiểu:

  • Các thao tác dòng lệnh cơ bản như làm việc với hệ thống tập tin, chỉnh sửa văn bản và viết các tập lệnh shell để tự động hóa tác vụ;
  • Kỹ năng quản trị máy chủ: quản lý người dùng, kiểm soát tiến trình hệ thống, cấu hình dịch vụ và xử lý log;
  • Bảo mật SSH, cấu hình firewall, vô hiệu hóa các dịch vụ không cần thiết.

Windows

Windows là hệ điều hành độc quyền của Microsoft, được sử dụng rộng rãi trên các máy tính cá nhân và máy chủ, nổi bật với giao diện người dùng thân thiện. 

Các chủ đề cần tìm hiểu:

  • Cấu trúc hệ thống tập tin, quản lý tác vụ, thao tác dòng lệnh cơ bản qua Command Prompt hoặc PowerShell; 
  • Quản lý Windows Server, kiến thức về Active Directory, quản lý vai trò máy chủ, dịch vụ DNS, DHCP và chính sách nhóm (Group Policy);
  • Bảo mật RDP, quản lý đặc quyền người dùng, kiểm tra, cấu hình Windows firewall, phần mềm diệt virus.

Công cụ: 

  • Quản trị hệ thống: Server Manager, PowerShell, File Explorer, Command Promp.
  • Quản lý người dùng và dịch vụ thư mục: Active Directory Users and Computers
  • Bảo mật: Windows Defender, Group Policy Editor, tập lệnh PowerShell cho quản lý và bảo mật

Kiến thức cơ bản về mạng và bảo mật

DevSecOps khác với DevOps truyền thống ở việc tích hợp bảo mật trong toàn bộ vòng đời phát triển phần mềm. Để làm được điều đó, nền tảng kiến thức về mạng (Networking) và bảo mật (Security) là điều bắt buộc.

Các chủ đề bạn nên học là: HTTP, SSH, FTP, MSSQL, DNS, cấu hình firewall, VPN,…

Cùng tìm hiểu chi tiết về các chủ đề này và lý do tại sao chúng liên quan mật thiết đến DevSecOps nhé:

HTTP

HTTP là giao thức application-layer cho phép truyền nhiều loại dữ liệu, chủ yếu là các trang web và thành phần của chúng, giữa các máy khách (thường là trình duyệt web) và máy chủ. HTTP hoạt động theo mô hình request-response, trong đó máy khách gửi yêu cầu về tài nguyên và máy chủ phản hồi bằng dữ liệu được yêu cầu hoặc thông báo lỗi. 

HTTP hỗ trợ nhiều phương thức khác nhau (GET, POST, PUT, DELETE, v.v.) cho các loại hoạt động khác nhau. Mặc dù ban đầu được thiết kế để truyền văn bản thuần túy, HTTPS, phiên bản bảo mật sử dụng mã hóa, hiện được áp dụng rộng rãi để bảo vệ dữ liệu trong quá trình truyền. Tìm hiểu cách thức hoạt động của HTTP, status code, header và method:

  • Công cụ: Wireshark, Postman, Curl.
  • Chủ đề: Yêu cầu/Phản hồi HTTP, SSL/TLS, HTTP an toàn (HTTPS), HTTP/2

SSH (Secure Shell)

SSH là giao thức cryptographic network được sử dụng rộng rãi để quản lý máy chủ, cơ sở hạ tầng đám mây và thiết bị mạng từ xa, thường sử dụng xác thực khóa hoặc mật khẩu. SSH cung cấp giao tiếp được mã hóa, đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn, cho phép truyền tệp an toàn, thực thi lệnh và tunneling. Các công cụ như OpenSSH thường được sử dụng để thiết lập kết nối SSH, cung cấp một giải pháp thay thế an toàn cho các giao thức cũ hơn, kém an toàn hơn như Telnet.

  • Công cụ: OpenSSH, PUTTY, SSH key.
  • Chủ đề: Xác thực SSH, cấu hình, quản lý key, SSH tunneling.

FTP (File Transfer Protocol)

FTP là giao thức hoạt động theo mô hình client-server, kết nối dữ liệu và điều khiển riêng biệt giữa máy khách và máy chủ. FTP cho phép người dùng tải lên, tải xuống và quản lý tệp trên các hệ thống từ xa, hỗ trợ cả quyền truy cập đã xác thực và ẩn danh. 

FTP có những hạn chế về bảo mật vì nó truyền dữ liệu và thông tin xác thực ở dạng văn bản thuần túy. Do đó, các giải pháp thay thế an toàn hơn như SFTP và FTPS (FTP Secure) đã trở nên phổ biến để truyền dữ liệu nhạy cảm. Tuy vậy, FTP vẫn được sử dụng cho nhiều nhu cầu truyền tệp khác nhau, đặc biệt là trong hệ thống cũ và vị trí bảo mật ít quan trọng. Tìm hiểu thêm cách FTP hoạt động, sự khác biệt giữa FTP và SFTP:

  • Công cụ: FileZilla, WinSCP.
  • Chủ đề: Thiết lập FTP, mối quan tâm về bảo mật, FTP qua TLS/SSL (FTPS).

MSSQL (Microsoft SQL Server)

MSSQL là hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ của Microsoft, được sử dụng rộng rãi để lưu trữ, truy xuất và quản lý dữ liệu. MSSQL hỗ trợ ngôn ngữ SQL tiêu chuẩn cùng với các tiện ích mở rộng của riêng Microsoft (T-SQL). MSSQL cung cấp các tính năng mạnh mẽ về hiệu suất, bảo mật và khả năng mở rộng.

  • Công cụ: SQL Server Management Studio (SSMS), SQLCMD.
  • Chủ đề: Xác thực, quyền, ngăn chặn SQL injection, mã hóa cơ sở dữ liệu.

DNS (Domain Name System)

DNS hoạt động như một “danh bạ điện thoại” của Internet, cho phép trình duyệt của bạn tìm thấy máy chủ trang web một cách dễ dàng. DNS đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đảm bảo khả năng truy cập và hoạt động của Internet, do đó bạn cần hiểu vai trò của DNS trong mạng, loại record (A, CNAME, MX…).

  • Công cụ: Dig, nslookup, BIND.
  • Chủ đề: Giải quyết DNS, DNSSEC, tấn công giả mạo DNS.

Cấu hình firewall (Linux và Windows)

Tìm hiểu cách cấu hình firewall để kiểm soát lưu lượng truy cập vào và ra một hệ thống hoặc mạng, nhằm mục đích bảo vệ khỏi các mối đe dọa an ninh mạng. Quá trình này bao gồm việc xác định các cổng được phép mở hoặc đóng, các địa chỉ IP được phép hoặc bị chặn, và các giao thức mạng được cho phép hoặc từ chối. Một cấu hình firewall hiệu quả sẽ duy trì an ninh mạng, cho phép hoạt động hợp pháp đồng thời ngăn chặn truy cập trái phép và tấn công độc hại.

  • Chủ đề: Firewall theo vùng, packet filtering, port blocking.

VPN (Virtual Private Network)

Bằng cách định tuyến lưu lượng truy cập của bạn qua một máy chủ từ xa, VPN giúp bảo mật địa chỉ IP thực, mã hóa dữ liệu và bảo vệ quyền riêng tư trực tuyến. Điều này cho phép người dùng truy cập tài nguyên mạng một cách an toàn từ xa và vượt qua các hạn chế địa lý. 

  • Công cụ: OpenVPN, WireGuard, IKEv2.
  • Chủ đề: VPN protocol, cấu hình và mối quan tâm về bảo mật.

Kiến thức về container hóa và điều phối

Docker

Docker là nền tảng mã nguồn mở giúp phát triển, phân phối và chạy ứng dụng thông qua các container. Container Docker đóng gói ứng dụng cùng với tất cả các thư viện và phụ thuộc của nó vào một gói độc lập, đảm bảo rằng ứng dụng chạy nhất quán trên mọi môi trường. Điều này giúp đơn giản hóa việc triển khai và quản lý ứng dụng, đồng thời cung cấp tính di động và khả năng mở rộng cao.

  • Chủ đề: Build Image, Run Container, Dockerfile optimization, Docker Compose structure, bảo mật Docker.
  • Công cụ: Docker CLI, Docker Compose, Docker Bench cho bảo mật.

Kubernetes

Kubernetes cung cấp một hệ thống mạnh mẽ để điều phối các container trên các cụm máy chủ, giúp quản lý workloads, load balancing và đảm bảo ứng dụng luôn khả dụng. Kubernetes trở thành tiêu chuẩn công nghiệp cho việc quản lý các ứng dụng dựa trên microservice và container ở quy mô lớn.

  • Chủ đề: Pod, Service, Deployment, Namespace, Cluster Architecture, Controller, bảo mật (kiểm soát truy cập dựa trên vai trò, bối cảnh bảo mật, chính sách bảo mật pod)
  • Công cụ: Kube-bench, Kube-hunter, Falco, Twistlock.

Công cụ quét container

Việc phân tích thành phần phần mềm (SCA – Software Composition Analysis), quét image và phát hiện lỗ hổng đóng vai trò thiết yếu trong DevSecOps bằng cách tích hợp vào quy trình CI/CD, giúp đảm bảo rằng chỉ những container an toàn mới được triển khai vào môi trường sản xuất.

  • Chủ đề: SCA, Container Vulnerability Scanning, CI/CD Integration.
  • Công cụ: Trivy, Grype, Anchore, Clair.

Tìm hiểu về SDLC trong DevSecOps 

Trong bối cảnh DevSecOps, SDLC (Software Development Life Cycle) không chỉ là quy trình phát triển phần mềm thông thường mà còn là một cách tiếp cận tích hợp bảo mật vào mọi giai đoạn của vòng đời phát triển, từ khâu lên kế hoạch đến triển khai và bảo trì. 

Mục tiêu chính là phát hiện và giảm thiểu các lỗ hổng bảo mật càng sớm càng tốt, giúp xây dựng phần mềm mạnh mẽ và đáng tin cậy ngay từ đầu. Điều này không chỉ giảm rủi ro mà còn tiết kiệm chi phí khắc phục sự cố bảo mật về sau.

Cụ thể một SDLC trong DevSecOps thường bao gồm các giai đoạn sau:

  • Yêu cầu và giai đoạn thiết kế: Tích hợp bảo mật ngay từ đầu với threat modeling và secure design.
    • Công cụ: Microsoft Threat Modeling Tool, OWASP Threat Dragon.
    • Chủ đề: Đánh giá rủi ro, mẫu thiết kế bảo mật.
  • Giai đoạn phát triển: Thực hành mã hóa an toàn và sử dụng các công cụ SAST.
    • Công cụ: SonarQube, Checkmarx, CodeQL, Semgrep.
    • Chủ đề: Nguyên tắc mã hóa an toàn, OWASP Top 10, tiêu chuẩn mã hóa an toàn.
  • Giai đoạn thử nghiệm: Triển khai thử nghiệm bảo mật tĩnh và động trong pipeline.
    • Công cụ: OWASP ZAP, Burp Suite, Selenium.
    • Chủ đề: Kiểm thử tự động, quét lỗ hổng, kiểm thử fuzz.
  • Giai đoạn triển khai: Bảo mật pipeline triển khai với tích hợp CI/CD, bảo mật container.
    • Công cụ: Jenkins, GitLab CI/CD, Kubernetes, Terraform.
    • Chủ đề: Triển khai an toàn, nguyên tắc không tin cậy, quản lý bí mật.
  • Giai đoạn giám sát và bảo trì: Liên tục theo dõi các lỗ hổng bảo mật và áp dụng các patch.
    • Công cụ: SIEM (Splunk, ELK), Nagios, Prometheus, Grafana.
    • Chủ đề: Phát hiện xâm nhập, phản hồi sự cố, quản lý patch.

Tìm hiểu thêm trong bài viết về các giai đoạn trong DevSecOps lifecycle.

Kiến thức về bảo mật ứng dụng web

Để trở thành một DevSecOps Engineer, bảo mật ứng dụng web là một trong những kiến thức nền tảng mà bạn cần nắm vững. Dưới đây là các mảng chủ đề quan trọng mà bạn sẽ cần học:

Phát triển ứng dụng web an toàn

Bước đầu tiên là hiểu cách tích hợp bảo mật xuyên suốt vòng đời phát triển phần mềm (SDLC). Điều này có nghĩa là bạn cần đưa yếu tố bảo mật vào từ giai đoạn thiết kế, phát triển, kiểm thử cho đến khi triển khai và bảo trì.

Các kiến thức và công cụ cần nắm:

  • Nguyên tắc mã hóa an toàn
  • Các lỗ hổng phổ biến theo OWASP Top 10 như SQL Injection, XSS
  • Quản lý phiên và xác thực người dùng an toàn
  • Kiểm tra lỗ hổng bảo mật định kỳ trong quá trình phát triển
  • Chủ đề trọng tâm: Xác thực đầu vào, mã hóa đầu ra, quản lý phiên an toàn
  • Công cụ cần làm quen: OWASP ZAP, Burp Suite, Nikto, w3af, Arachni

Kiểm tra thâm nhập ứng dụng web (WebApp Pentest)

Ngoài việc phát triển an toàn, bạn còn cần học cách thực hiện kiểm tra thâm nhập ứng dụng web như một hacker thực thụ. Mục đích là để xác định các điểm yếu như lỗi cấu hình, lỗ hổng injection, hoặc các vấn đề xác thực, trước khi chúng bị khai thác.

Các kiến thức và công cụ cần học:

  • Quy trình thực hiện một bài pentest ứng dụng web
  • Cách phát hiện lỗi cấu hình, lỗ hổng injection, lỗi xác thực
  • Biết mô phỏng các kịch bản tấn công thường gặp
  • Công cụ: Burp Suite, OWASP ZAP, Nikto, w3af.

Web Application Firewall (WAF)

Triển khai WAF để bảo vệ các ứng dụng bằng cách lọc và giám sát lưu lượng HTTP giữa ứng dụng và Internet. WAF kiểm tra các yêu cầu đến và phản hồi đi để ngăn chặn cuộc tấn công phổ biến trên web như SQL injection, cross-site scripting (XSS), và giả mạo yêu cầu chéo trang, cung cấp một lớp bảo vệ bổ sung cho ứng dụng web.

  • Công cụ: ModSecurity, Cloudflare WAF, AWS WAF.

Bảo mật API

Bảo mật API RESTful và SOAP bằng cách xác định các lỗ hổng phổ biến, ủy quyền chi tiết, mã hóa dữ liệu truyền tải và kiểm soát rate limiting để ngăn chặn lạm dụng và bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.

  • Công cụ: Postman, OWASP API Security Top 10.
  • Chủ đề: Xác thực, ủy quyền, giới hạn tốc độ, xác thực đầu vào.

Nhóm kiến thức về Kiểm tra bảo mật (SAST, DAST, SCA)

Kiểm tra bảo mật ứng dụng tĩnh (SAST)

SAST được thực hiện sớm trong vòng đời phát triển phần mềm (shift-left), giúp các nhà phát triển xác định và khắc phục lỗ hổng ngay tại thời điểm viết mã, trước khi chúng có thể đi vào môi trường sản xuất. 

Công cụ: SonarQube, Checkmarx, CodeQL, Semgrep.

Kiểm tra bảo mật ứng dụng động (DAST)

DAST phân tích ứng dụng web bằng cách tấn công từ bên ngoài khi ứng dụng đang chạy, mô phỏng các hành vi của hacker. DAST giúp phát hiện các lỗ hổng có thể bị khai thác trong môi trường thực tế, như lỗi cấu hình máy chủ, vấn đề xác thực hoặc các lỗ hổng liên quan đến môi trường runtime.

Công cụ: Burp Suite, OWASP ZAP, AppSpider, Acunetix.

Phân tích thành phần phần mềm (SCA)

Quá trình tự động xác định các thành phần mã nguồn mở và bên thứ ba được sử dụng trong một ứng dụng. SCA giúp phát hiện các lỗ hổng bảo mật đã biết, vấn đề cấp phép và tuân thủ trong các thư viện này, đảm bảo rằng đội ngũ phát triển không vô tình đưa các rủi ro vào sản phẩm cuối cùng.

Công cụ: WhiteSource, Black Duck, Snyk.

Kiến thức về Bảo mật đám mây

Khi hầu hết hệ thống ngày nay đều triển khai trên các nền tảng cloud như AWS, Azure hay GCP, hiểu rõ cách bảo vệ tài nguyên trên đám mây là kỹ năng bắt buộc.

Bảo mật AWS

AWS là một trong những nền tảng cloud phổ biến nhất hiện nay. Bảo mật AWS bao gồm việc bảo vệ dữ liệu, ứng dụng và cơ sở hạ tầng được triển khai trên nền tảng đám mây Amazon Web Services. Việc triển khai bảo mật AWS hiệu quả bao gồm cấu hình IAM (Quản lý danh tính và truy cập) chặt chẽ, sử dụng các dịch vụ bảo mật như AWS WAF, Security Hub và GuardDuty, cùng với việc tuân thủ các phương pháp tốt nhất và các quy định ngành.

Công cụ: AWS CloudTrail, AWS Inspector, GuardDuty, IAM, KMS.

Bảo mật Azure

Azure cung cấp các giải pháp Infrastructure as a Service (IaaS), Platform as a Service (PaaS), và Software as a Service (SaaS), hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình, công cụ và framework khác nhau, bao gồm cả hệ thống của Microsoft và của bên thứ ba. Các dịch vụ của Azure bao gồm điện toán, phân tích, lưu trữ, mạng…, cho phép tận dụng AI và học máy, đồng thời triển khai các biện pháp bảo mật mạnh mẽ.

Công cụ: Azure Security Center, Key Vault, Azure Sentinel.

Bảo mật GCP (Google Cloud Functions)

GCP là môi trường thực thi không cần máy chủ để xây dựng và kết nối các dịch vụ đám mây. GCP cho phép các nhà phát triển viết các hàm độc lập, có mục đích duy nhất, phản hồi các sự kiện đám mây mà không cần quản lý máy chủ hoặc môi trường runtime. GCP thường được sử dụng để xử lý dữ liệu runtime, webhook, API nhẹ và tích hợp các hệ thống trong kiến ​​trúc vi dịch vụ.

Công cụ: Google Cloud Security Command Center, VPC Service Controls.

Học tiếp về bảo mật nâng cao

Sau khi nắm vững các nhóm kiến thức cơ bản, bạn có thể tiếp tục tìm hiểu các kỹ thuật phát hiện, ứng phó và kiểm thử an ninh mạng ở mức độ chuyên sâu như:

Phát hiện và giám sát mối đe dọa

Đây là kỹ năng giúp bạn hiểu và theo dõi liên tục các dấu hiệu tấn công trong hệ thống và mạng.

Bạn cần học cách ứng dụng các công nghệ tiên tiến như AI, học máy và phân tích hành vi để xác định các mối đe dọa phức tạp, bao gồm cả các cuộc tấn công zero-day và tấn công nội bộ, thường vượt ra ngoài khả năng của các công cụ bảo mật truyền thống.

Công cụ: Splunk, ELK Stack (ElasticSearch, Logstash, Kibana), Prometheus, Grafana.

Tự động hóa bảo mật

Học cách tự động hóa các tác vụ bảo mật như quản lý patch, quét lỗ hổng, phản hồi sự cố. Điều này giúp tăng tốc độ phát hiện và phản ứng với các mối đe dọa, giảm thiểu lỗi thủ công và nâng cao hiệu quả tổng thể của các hoạt động bảo mật.

Công cụ: Ansible, Terraform, Puppet, Chef.

Bài tập Red Team/Blue Team

Đây là phương pháp rèn luyện khả năng thực chiến trong các kịch bản tấn công và phòng thủ an ninh mạng. Trong đó:

  • Red Team: Giả lập vai trò hacker, tấn công hệ thống để phát hiện điểm yếu
  • Blue Team: Đóng vai người phòng thủ, thực hiện giám sát, phát hiện và phản ứng với các cuộc tấn công

Mục đích chính là kiểm tra hiệu quả của các biện pháp bảo mật hiện có, phát hiện lỗ hổng và cải thiện khả năng phòng thủ tổng thể.

Công cụ: Kali Linux, Metasploit, Burp Suite, Wireshark.

Hiểu về Tuân thủ và kiểm tra

Để hệ thống đạt chuẩn an toàn, bạn cần hiểu và tuân thủ các yêu cầu pháp lý và tiêu chuẩn bảo mật. Đây là phần quan trọng để tránh các rủi ro về pháp lý và bảo vệ dữ liệu người dùng.

Các tiêu chuẩn tuân thủ bảo mật

Hãy tìm hiểu những quy định và tiêu chuẩn quốc tế quan trọng như:

  • PCI-DSS: Bảo mật dữ liệu thẻ thanh toán
  • GDPR: Bảo vệ dữ liệu cá nhân người dùng tại EU
  • SOC 2: Tiêu chuẩn kiểm soát dịch vụ
  • HIPAA: Bảo vệ thông tin y tế cá nhân

Việc hiểu rõ các yêu cầu này giúp bạn định hướng các biện pháp bảo mật phù hợp với từng hệ thống.

Công cụ hỗ trợ: CIS-CAT, OpenSCAP, Nessus.

Quản lý lỗ hổng

Quá trình liên tục xác định, đánh giá và khắc phục các lỗ hổng bảo mật trong hệ thống và ứng dụng. Việc triển khai quản lý lỗ hổng hiệu quả xuyên suốt vòng đời phát triển giúp giảm thiểu bề mặt tấn công và bảo vệ tài sản khỏi các mối đe dọa đã biết.

Công cụ: Tenable.io, Qualys, OpenVAS, DefectDojo.

Tìm hiểu văn hóa DevSecOps và các phương pháp thực hành tốt nhất

Văn hóa hợp tác

Nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác và trách nhiệm chung về bảo mật giữa các nhóm Phát triển, An ninh và Vận hành. Đây cũng là nền tảng của DevSecOps, giúp phá vỡ các silo truyền thống khi các nhóm làm việc thiếu kết nối), tăng tốc độ phát hiện và khắc phục lỗ hổng, cải thiện chất lượng và tính an toàn của phần mềm.

Công cụ: Slack, Microsoft Teams, Jira.

Shift Left Security

Cốt lõi của nguyên tắc này tích hợp các hoạt động và kiểm tra bảo mật sớm nhất có thể trong vòng đời phát triển. Mục tiêu là phát hiện và khắc phục các lỗ hổng ngay từ khâu thiết kế hoặc viết mã.

  • Công cụ: SonarQube, GitLab CI/CD, GitHub Actions.
  • Chủ đề: Thực hành mã hóa an toàn, phát hiện sớm lỗ hổng, phát triển theo hướng kiểm thử, quy trình DevOps an toàn.

Giám sát an ninh liên tục

Liên tục theo dõi môi trường sản xuất để tìm lỗ hổng, mối đe dọa và các hoạt động đáng ngờ. 

  • Các chủ đề: thu thập và phân tích dữ liệu log, network traffic và các chỉ số hệ thống, giúp ứng phó với các sự cố bảo mật và duy trì trạng thái an toàn.
  • Công cụ: Nagios, Prometheus, ELK Stack.

Kiểm tra tự động và cải tiến liên tục

Triển khai thử nghiệm bảo mật tự động trong các CI/CD pipeline, nhằm đảm bảo rằng các vấn đề bảo mật được xác định và khắc phục sớm trong vòng đời phát triển, thúc đẩy chu trình phản hồi liên tục để nâng cao mức độ an toàn của ứng dụng.

Công cụ: Trivy, Snyk, Checkov, Gitleaks.

Chỉ số đo lường và KPI trong DevSecOps

Muốn biết DevSecOps có hiệu quả không, bạn cần học cách theo dõi và đo lường các chỉ số đo lường hiệu quả bảo mật, như:

  • MTTD (Mean Time To Detect): Thời gian trung bình phát hiện lỗ hổng
  • MTTR (Mean Time To Remediate): Thời gian trung bình khắc phục

Từ đó tối ưu các chỉ số này để cải thiện quy trình bảo mật và nâng cao an ninh.

Công cụ: Jira, Grafana, Prometheus.

Các khóa học lấy chứng chỉ DevSecOps được quan tâm nhất năm 2025

Cấp độ cơ bản (Beginner)

Nhà cung cấpTên khóa học / chứng chỉNội dung khóa học / chứng chỉ
UDEMYDevSecOps for the Absolute Beginners – Hands On DemosKiến thức nền tảng về DevSecOps với các khái niệm cơ bản như SAST, SCA, IAC, Container,… DAST,…
UDEMYDevSecOps Fundamentals – Including Hands-On DemosKhóa học nhập môn DevSecOps dành cho người mới bắt đầu, tập trung vào thực hành, giúp bạn nhanh chóng nắm vững các kỹ thuật bảo mật cốt lõi trong CI/CD. Học từ chuyên gia với gần 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực an ninh phần mềm.
Class CentralWeb App Vulnerabilities – DevSecOps Course for BeginnersHọc cách xác định, khai thác và sửa các lỗ hổng ứng dụng web, đồng thời nắm vững các nguyên tắc và công cụ DevSecOps. Có được kinh nghiệm thực tế với Snyk để bảo mật ứng dụng và container. 
CourseraIntroduction to DevSecOpsNhững kiến thức cơ bản về DevSecOps, từ cách tự động hóa các tác vụ để tăng chất lượng và năng suất công việc, đến lên kế hoạch chuyển đổi DevSecOps.

Cấp độ trung cấp (Intermediate) 

Nhà cung cấpTên khóa học / chứng chỉNội dung khóa học / chứng chỉ
DevOps InstituteDevSecOps PractitionerCung cấp hiểu biết toàn diện về DevSecOps, tập trung vào 3 yếu tố: con người, quy trình và công nghệ. Học viên sẽ biết cách:Xây dựng đội nhóm phù hợpTối ưu hóa quy trình để tăng tốc độ chuyển giao giá trịLựa chọn giải pháp công nghệ phù hợp.
UDEMYDevSecOps & DevOps with Jenkins, Kubernetes, Terraform & AWSTriển khai SAST, SCA & DAST trong Jenkins DevSecOps Pipeline từ đầu và thiết lập cơ sở hạ tầng bằng Terraform, Kubernetes trong AWS.
UDEMYAWS Security: DevSecOps & AWS Security Services & TerraformTìm hiểu bảo mật đám mây trong AWS; triển khai SAST, SCA và DAST trong AWS DevSecOps Pipeline (Maven, Gradle) và học về các dịch vụ bảo mật trong AWS.
UDEMYDevSecOps : Master Securing CI/CD | DevOps Pipeline |HandsonHướng dẫn áp dụng DevSecOps vào dự án thực tế: quy trình, công cụ và các thực hành bảo mật tốt nhất để tăng cường an ninh cho phần mềm. 
Class CentralDevSecOps – Implementing Secure CI-CD PipelinesHọc cách triển khai các quy trình CI/CD an toàn, tích hợp các hoạt động DevSecOps như Git secret check, phân tích phụ thuộc, SAST và DAST vào quy trình phát triển.
Class CentralDevSecOps with Azure, GitHub Action, GitOps and AKSDevSecOps cho một dự án trò chơi sử dụng GitOps (ArgoCD), Azure Cloud (AKS) và GitHub Actions với Trivy, SonarQube.
Practical DevSecOpsCertified DevSecOps Professionals (CDP)Hơn 100 bài tập thực hành hướng dẫn: Cách xây dựng quy trình bảo mật tự độngQuản lý các lỗ hổng ở quy mô lớnThúc đẩy thay đổi văn hóa để biến bảo mật thành trách nhiệm chung
Practical DevSecOpsCertified API Security Professional™Chuyên sâu về bảo mật API để bảo vệ các hệ thống quan trọng. Gồm các chủ đề: Triển khai xác thực nâng caoỦy quyềnOWASP Top 10, OAuth, JWT, RBACXác thực đầu vào, giới hạn tốc độTích hợp CI/CD pipelineTriển khai các mẫu phòng thủ bằng gateway.
Class CentralTest Automation and Security for Quality-Driven DevSecOpsKhám phá cách Python và AI nâng cao khả năng tự động hóa thử nghiệm và bảo mật trong DevSecOps, bao gồm các công cụ static analysis, phát hiện bí mật, quản lý phụ thuộc và các biện pháp tốt nhất cho phát triển hướng đến chất lượng.
Global Skill Development CouncilCertified DevSecOps Engineer (CDSOE)Chứng nhận trình độ phát triển các giải pháp phần mềm an toàn bằng phương pháp DevSecOps, phù hợp cho những ai muốn nâng cao năng lực bảo mật trong DevOps.

Cấp độ nâng cao (Advanced)

Nhà cung cấpTên khóa học / chứng chỉNội dung khóa học / chứng chỉ
Practical DevSecOpsCertified DevSecOps Expert™ (CDE)Tìm hiểu cách xây dựng các script tùy chỉnh để phân tích false positive, tăng cường cơ sở hạ tầng và threat modeling dưới dạng khái niệm code.
SANS (GIAC)Cloud Security and DevSecOps Automation Certification (GCSA)Làm chủ chuỗi công cụ cloud native, phương pháp DevSecOps và các biện pháp kiểm soát bảo mật trong suốt các CI/CD pipeline. Nắm vững cách triển khai cấu hình nhằm tăng độ tin cậy, đảm bảo tính toàn vẹn, và nâng cao bảo mật cho hệ thống cloud native.
MentorCruiseExpert-Led DevSecOps Workshops & TrainingKhóa đào tạo DevSecOps chuyên sâu, dẫn dắt bởi 6 chuyên gia giàu kinh nghiệm, giúp nắm vững phương pháp, công cụ và kỹ năng thực tiễn để tối ưu hóa quy trình bảo mật trong DevOps. 

Nguồn tài liệu kiến thức và cập nhật xu hướng DevSecOps mới nhất

Với vai trò là một chuyên gia về DevSecOps, việc duy trì cập nhật kiến thức và xu hướng mới nhất là rất quan trọng. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy nguồn tài liệu chất lượng từ sách, blog, kênh youtube, podcast… Một số ví dụ điển hình như:

Các kênh Podcast về DevSecOps

  • DevOps and Docker Talk: Cloud Native Interviews and Tooling: Các cuộc phỏng vấn trực tiếp của Bret Fisher, xoay quanh các chủ đề về container và đám mây như Docker, Kubernetes, Swarm, phát triển Cloud Native, DevOps, SRE, GitOps, DevSecOps, kỹ thuật nền tảng và toàn bộ vòng đời phần mềm.
  • Relating to DevSecOps: Podcast thảo luận về các chủ đề nóng trong thế giới DevSecOps, từ đó hướng dẫn cách xây dựng mối quan hệ vững chắc giữa các nhà phát triển, kỹ sư, hoạt động và chuyên gia bảo mật. 
  • The DevSecOps Talks Podcast: Chương trình do DevSecOps practitioner thực hiện, gồm các cuộc thảo luận về công nghệ, cách làm việc và tin tức về DevSecOps. 
  • DevSec For Scale from Akeyless: Cộng đồng được xây dựng với mục tiêu biến bảo mật thành vấn đề hàng đầu tại các công ty đang phát triển. Lịch phát sóng hàng tuần, mang đến hiểu biết sâu sắc từ các khách mời thảo luận về cách các công ty khởi nghiệp có thể xem xét và triển khai biện pháp bảo mật hiệu quả để giảm thiểu nợ kỹ thuật.

Tài liệu blog, website về DevSecOps

  • Aqua Security Blog: Cung cấp thông tin chuyên sâu, các biện pháp thực hành tốt nhất và lời khuyên về bảo mật cloud native, xu hướng, thông tin mật về mối đe dọa và tuân thủ.
  • AutoRABIT Blog: Các bài viết cụ thể về Salesforce, các chủ đề liên quan đến ngành công nghệ. 
  • ShiftLeft Blog: Nguồn tin tức và quan điểm mới nhất về bảo mật ứng dụng, DevSecOps và an ninh mạng.
  • InfoQ: Tin tức DevSecOps mới nhất do các Software Developer viết cho Software Developer, chia sẻ kinh nghiệm có được khi sử dụng các kỹ thuật và công nghệ giai đoạn đổi mới và áp dụng sớm với ngành công nghiệp rộng lớn hơn.
  • Snyk Blog: Tài nguyên chuyên sâu về bảo mật ứng dụng, đặc biệt tập trung vào bảo mật mã nguồn mở và bảo mật cloud native. Blog này cung cấp các bài viết, nghiên cứu và tin tức mới nhất về các lỗ hổng bảo mật, DevSecOps, và cách tích hợp an ninh vào mọi giai đoạn phát triển phần mềm. 

Các kênh Youtube về DevSecOps

  • Snyk: Kênh YouTube chia sẻ những hiểu biết chuyên sâu và các hướng dẫn thực tế về DevSecOps, bảo mật nguồn mở, bảo mật cloud-native trên nền tảng đám mây, sử dụng AI an toàn…
  • IBM Technology: Cung cấp nội dung giáo dục và các xu hướng mới về các chủ đề AI, tự động hóa, an ninh mạng, khoa học dữ liệu, DevOps, điện toán lượng tử… từ chuyên gia của IBM.
  • TechWorld with Nana: Nội dung bao gồm hướng dẫn chủ yếu về DevOps và Cloud, với tần suất 1 video/tháng. Một số chủ đề được đề cập như Docker, Kubernetes, CI/CD, GitLab CI, GitHub Actions, Jenkins, Python, Ansible, Prometheus Monitoring, Terraform, YAML…

Các câu hỏi thường gặp về lộ trình làm việc DevSecOps

Chuyển đổi từ các vai trò khác sang DevSecOps như thế nào?

Để chuyển sang DevSecOps, hãy bắt đầu từ những bước như sau:

  • Nắm vững kiến thức nền tảng về DevOps như CI/CD, containerization, và quy trình phát triển phần mềm hiện đại.
  • Học các nguyên tắc bảo mật cơ bản và quy trình phối hợp giữa các team Dev và Security.
  • Theo đuổi các chứng chỉ có liên quan và cập nhật các xu hướng trong ngành. 
  • Chủ động học hỏi từ các dự án open-source, hội thảo và cộng đồng DevSecOps để trau dồi kinh nghiệm và xây dựng network nghề nghiệp.

DevSecOps có phải là một nghề nghiệp lý tưởng không?

Có, DevSecOps là ngành có nhu cầu tuyển dụng ngày càng tăng hiện nay, dẫn đến mức lương cũng rất hấp dẫn. DevSecOps là một lĩnh vực liên ngành cung cấp nhiều vai trò như DevSecOps Engineers, Security Analyst, Security Architect… cùng nhiều vai trò khác.

Sự đa dạng này cho phép bạn tìm được một vai trò phù hợp với bộ kỹ năng và sở thích của mỗi người. 

Xu hướng DevSecOps năm 2025 như thế nào?

Dưới đây là 5 xu hướng DevSecOps nổi bật được dự báo sẽ bùng nổ trong năm 2025:

  • Tự động hóa để tăng cường bảo mật và hiệu quả

Các hoạt động như quét lỗ hổng, phân tích mã, và kiểm thử bảo mật sẽ được tự động hóa sâu hơn trong pipeline CI/CD. Điều này cho phép khắc phục nhanh hơn và giảm bề mặt tấn công tổng thể. Các security pipeline tự động và hệ thống giám sát liên tục sẽ trở thành hoạt động tiêu chuẩn, cung cấp khả năng hiển thị theo thời gian thực về trạng thái bảo mật của ứng dụng và tạo điều kiện phản ứng nhanh với mối đe dọa mới.

  • Shift-Left Security cấp độ cao hơn: 

Các tổ chức sẽ chú ý nhiều hơn đến việc xác định và khắc phục các lỗi bảo mật ở giai đoạn đầu. Điều này bao gồm việc tạo mã kiểm soát bảo mật và đào tạo về bảo mật cho các nhà phát triển, trong đó bảo mật được tập trung chính ngay từ khi bắt đầu phát triển.

  • Bảo mật Cloud-Native là bắt buộc: 

Với sự bùng nổ của container, serverless, và microservices, bảo mật cloud-native sẽ không còn là tùy chọn. DevSecOps teams sẽ phối hợp chặt với Cloud Architect để đảm bảo thiết lập tốt về mặt cấu hình, cũng như kiểm soát truy cập và các cơ chế phát hiện mối đe dọa. Việc ưu tiên sử dụng các công cụ và thực hành bảo mật cloud native cũng sẽ hữu ích cho sự an toàn toàn diện của ứng dụng và dữ liệu trong môi trường đám mây.

  • Tích hợp bảo mật trơn tru vào quy trình CI/CD: 

Đến năm 2025, bảo mật sẽ trở thành một phần không thể thiếu trong quy trình CI/CD, được tích hợp liền mạch vào workflow phát triển phần mềm.

Thông qua mô hình security-as-code, các tổ chức có thể thực thi chính sách bảo mật ngay trong pipeline; tự động hóa kiểm thử bảo mật; đảm bảo việc triển khai mã an toàn mà không làm chậm tiến độ phát hành sản phẩm.

  • Threat Intelligence và phân tích bảo mật

Trong bối cảnh các mối đe dọa mạng ngày càng tinh vi, Threat Intelligence và phân tích bảo mật đang trở thành yếu tố cốt lõi trong chiến lược DevSecOps. Các nhóm bảo mật sẽ khai thác dữ liệu Threat Intelligence từ nhiều nguồn khác nhau, sử dụng các công cụ phân tích nâng cao để theo dõi, phát hiện và dự đoán các mối nguy tiềm ẩn, phân tích theo mô hình hành vi, anomaly detection và threat indicators.

Nhờ đó, tổ chức có thể chủ động hành động trước khi sự cố xảy ra, tăng cường đáng kể thế trận phòng thủ và khả năng ứng phó sự cố.

Tổng kết

Với các kiến thức và kỹ năng ITviec vừa chia sẻ, bạn đã có một nền tảng vững chắc để bắt đầu hành trình sự nghiệp về DevSecOps. Hãy nhớ rằng, DevSecOps không chỉ là một tập hợp các công cụ và quy trình, mà còn là tư duy về việc tích hợp bảo mật vào mọi giai đoạn của vòng đời phát triển phần mềm. Hãy luôn cập nhật xu hướng, tham khảo thêm tài liệu và học tập không ngừng để trở thành một chuyên gia DevSecOps.

TÁC GIẢ
Hà My
Hà My

Senior Content Writer

Với hơn 2 năm làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin, My dành nhiều thời gian nghiên cứu, phỏng vấn các chuyên gia IT trong các lĩnh vực Digital, Software Development, Game… Niềm đam mê của My không chỉ dừng lại ở việc tìm hiểu về những xu hướng mới như UX/UI Design hay các công nghệ tiên tiến như AI, ChatGPT, mà còn nghiên cứu những kiến thức nền tảng mà mọi kỹ sư công nghệ thông tin cần am hiểu. Bạn có thể tìm thấy ở các bài viết của My những thông tin đa dạng về Mobile app, Interface, Feature, Framework, Database… cũng như tìm hiểu công nghệ, công cụ nền tảng trong ngành IT.