Data Scientist Roadmap: Lộ trình học từ số 0 đến chuyên gia

Trong thời đại “Big Data”, Data Scientist đang là một trong những nghề được săn đón nhất, với mức lương hấp dẫn và nhiều cơ hội phát triển. Bạn muốn theo đuổi ngành Data Scientist nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn lộ trình học Data Scientist roadmap để phát triển sự nghiệp từ con số 0.

Đọc bài viết này để hiểu rõ:

  • Công việc của Data Scientist là gì? Cần những kỹ năng nào?
  • Lộ trình tổng quan để trở thành Data Scientist
  • Lộ trình học Data Scientist chi tiết theo từng giai đoạn
  • Kinh nghiệm xây dựng dự án cá nhân cho Data Scientist
  • Các hướng chuyên môn hóa dành cho Data Scientist
  • Các chứng chỉ hữu ích cho Data Scientist

Data Scientist là gì? Trách nhiệm công việc là gì? Cần những kỹ năng nào?

Tổng quan về Data Scientist

Data Scientist (chuyên gia khoa học dữ liệu) là người đứng ở giao điểm giữa lập trình viên, nhà phân tích dữ liệu và nhà thống kê. Họ khai thác dữ liệu lớn để khám phá thông tin ẩn, phát hiện xu hướng và đưa ra những dự đoán, quyết định dựa trên bằng chứng và dữ liệu thực tế. 

Công việc chính của Data Scientist

Công việc hàng ngày của một Data Scientist không chỉ xoay quanh mô hình dự đoán mà còn bao gồm toàn bộ chu trình dữ liệu, từ khai thác đến triển khai:

  • Thu thập & làm sạch dữ liệu: Truy xuất dữ liệu từ nhiều nguồn (database, API, file), xử lý giá trị thiếu, loại bỏ ngoại lệ, chuẩn hóa định dạng.
  • Phân tích dữ liệu: Tìm hiểu cấu trúc dữ liệu, phát hiện mẫu tiềm năng và kể câu chuyện bằng biểu đồ, đồ thị.
  • Xây dựng mô hình học máy: Lựa chọn thuật toán và mô hình phù hợp (Random Forest, XGBoost, LSTM,…), huấn luyện và điều chỉnh mô hình trên dữ liệu thu thập.
  • Đánh giá và tối ưu hóa mô hình: Sử dụng các chỉ số như Accuracy, F1-Score, để đo lường hiệu suất và điều chỉnh siêu tham số (hyperparameter tuning).
  • Triển khai mô hình: Đóng gói mô hình, hợp tác với backend dev để kết nối với hệ thống backend và thiết lập quy trình monitoring, logging.
  • Trực quan hóa dữ liệu: Chuyển các dữ liệu, thông tin và kết quả phức tạp thành biểu đồ, báo cáo hoặc dashboard bằng ngôn ngữ, hình ảnh dễ hiểu.
  • Cải tiến liên tục: Cập nhật mô hình theo dữ liệu mới, thu thập phản hồi người dùng để cải thiện độ chính xác.

Như vậy nhìn chung, công việc của một Data Scientist sẽ luôn được lập lại theo một chu trình thu thập → phân tích → mô hình → triển khai → kể chuyện → cải tiến liên tục dựa theo phản hồi thực tế. 

Kỹ năng cần có của Data Scientist

Với các trách nhiệm nêu trên, một Data Scientist cần có những kỹ năng kỹ thuật cốt lõi sau đây:

  • Toán học & thống kê: Bao gồm đại số tuyến tính, vi phân, xác suất và thống kê suy diễn để giúp bạn hiểu rõ cơ chế hoạt động của các thuật toán và lựa chọn mô hình phù hợp.
  • Lập trình (Python hoặc R): Sử dụng để xử lý dữ liệu, xây dựng mô hình và tự động hóa quy trình phân tích.
  • Truy vấn và xử lý dữ liệu với SQL: Bạn cần có kỹ năng truy vấn dữ liệu từ các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (PostgreSQL, MySQL,…) để chuẩn bị dữ liệu trước khi phân tích hoặc huấn luyện mô hình.
  • Mô hình học máy: Hiểu rõ các thuật toán học máy phổ biến và biết cách lựa chọn, huấn luyện cũng như đánh giá mô hình phù hợp với mục tiêu và dữ liệu thực tế.
  • Trực quan hóa dữ liệu: Sử dụng các công cụ như matplotlib, Seaborn, Tableau, hoặc Power BI để truyền đạt insight. Kỹ năng này giúp bạn kể chuyện bằng dữ liệu, biến dữ liệu thô thành insight để người ngoài có thể nhìn vào là hiểu.

Ngoài kỹ năng kỹ thuật, Data Scientist cũng cần có một số kỹ năng mềm sau:

  • Tư duy phản biện & phân tích vấn đề: Phân tích dữ liệu không chỉ là “chạy mô hình” mà bạn còn cần hiểu rõ bài toán, vấn đề của dự án, đặt giả thuyết và phản biện kết quả. Điều này sẽ giúp bạn tránh các sai lầm do định kiến (bias) dữ liệu hoặc ngộ nhận mô hình.
  • Kỹ năng giao tiếp và storytelling: Biến dữ liệu thành câu chuyện. Một Data Scientist có thể được xem như “người kể chuyện” – người kết nối các manh mối từ dữ liệu thô để tạo nên một câu chuyện hoàn chỉnh: từ việc xác định vấn đề, làm rõ vai trò của từng yếu tố liên quan, đến việc lý giải hoặc dự đoán kết quả cuối cùng một cách thuyết phục.

Đọc thêm: Data Scientist là làm gì: Công việc và kỹ năng cần có

Tổng quan lộ trình học để trở thành Data Scientist

Để trở thành một Data Scientist không phải là hành trình “một sớm một chiều”. Nó đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức nền tảng, kỹ năng kỹ thuật và trải nghiệm thực tiễn. Dưới đây là lộ trình tổng quan giúp bạn định hướng từng bước một cách rõ ràng và thực tế hơn:

Giai đoạnMục tiêu chínhNội dung học tập
Giai đoạn 1Học kiến thức nền tảngToán học, thống kê, lập trình Python hoặc R, SQL cơ bản
Giai đoạn 2Học xử lý và phân tích dữ liệuKết hợp, tổng hợp, làm sạch, chuẩn hóa dữ liệu, phân tích và khám phá dữ liệu
Giai đoạn 3Học các mô hình đơn giảnCác mô hình học máy đơn giản như Linear Regression, Decision Tree, Clustering. Thực hành với các thư viện Scikit-learn, XGBoost.
Giai đoạn 4Học trực quan dữ liệuTạo biểu đồ bằng matplotlib, Seaborn, PlotlyThiết kế dashboard với Tableau, Power BI
Giai đoạn 5Học về Cloud, Git & GithubCloud platform như AWS, Azure, GCPGit & GitHub để quản lý phiên bản
Giai đoạn 6Thực chiếnLàm dự án thực tế từ nguồn dữ liệu mởXây dựng portfolio cá nhân

Trước khi bắt đầu học trở thành Data Scientist, bạn không nhất thiết phải có bằng cấp về công nghệ thông tin hoặc toán học, nhưng bạn nên có một số nền tảng cơ bản như:

  • Khả năng tư duy logic tốt và yêu thích làm việc với dữ liệu, con số.
  • Kỹ năng sử dụng máy tính thành thạo và tư duy học hỏi độc lập.
  • Trình độ tiếng Anh đọc hiểu trung bình khá để tiếp cận tài liệu quốc tế.
  • Một tinh thần ham học và sẵn sàng “chiến đấu” với một lĩnh vực vừa thú vị, vừa đầy cam go – nơi mà việc học gần như không bao giờ kết thúc.

Giờ thì cùng bắt đầu khám phá từng giai đoạn một cách chi tiết nhé!

Data Scientist roadmap: Giai đoạn 1 – Học kiến thức nền tảng

Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong lộ trình trở thành Data Scientist. Mục tiêu là bạn phải hiểu được cách dữ liệu vận hành, các khái niệm cơ bản phía sau mô hình học máy và cách áp dụng kiến thức đúng chỗ. Những kiến thức ở giai đoạn này sẽ là “xương sống” để bạn có thể xử lý dữ liệu, xây dựng mô hình và phân tích kết quả một cách chính xác sau này.

Học toán học: Xác suất, thống kê và đại số tuyến tính

Bạn nên bắt đầu từ những khái niệm cơ bản nhất ví dụ như:

  • Xác suất là gì?
  • Phân phối chuẩn, các loại phân phối phổ biến.
  • Trung bình, trung vị, phương sai, độ lệch chuẩn.
  • Khoảng tin cậy, kiểm định giả thuyết.

Mục tiêu: Những kiến thức toán học này là nền tảng cho hầu hết thuật toán trong Machine Learning. Việc hiểu rõ bản chất giúp bạn:

  • Hiểu cách hoạt động của các thuật toán Machine Learning như Linear Regression, Logistic Regression, PCA.
  • Chọn lựa được mô hình phù hợp cho từng bài toán cụ thể thay vì phải tốn thời gian “thử” nhiều mô hình.
  • Biết cách đánh giá mô hình, phân tích dữ liệu đầu vào và đưa ra kết luận có cơ sở xác suất.

Tài liệu gợi ý: StatQuest – Statistic Fundamentals Playlist là một kênh học trực quan với những ví dụ minh họa dễ hiểu.

Học lập trình với Python 

Python là ngôn ngữ lập trình phổ biến và gần như là mặc định trong lĩnh vực khoa học dữ liệu. Với cú pháp đơn giản, dễ đọc, cộng đồng lớn và hệ sinh thái thư viện phong phú, Python giúp bạn dễ dàng bắt đầu từ những bài toán nhỏ đến các dự án AI quy mô lớn. 

Bạn nên bắt đầu với những kiến thức lập trình cơ bản:

  • Biến, kiểu dữ liệu (số, chuỗi, danh sách, tuple, dictionary)
  • Câu lệnh điều kiện if, vòng lặp for, while
  • Hàm, tham số, giá trị trả về
  • Lập trình hướng đối tượng (OOP): class, object, kế thừa
  • Làm quen với các thư viện cơ bản: pandas (xử lý dữ liệu), NumPy (tính toán ma trận), matplotlib (vẽ biểu đồ)

Mục tiêu là sau khi học, bạn sẽ có thể:

  • Xử lý và làm sạch dữ liệu đầu vào trước khi huấn luyện mô hình
  • Viết các pipeline phân tích dữ liệu, tự động hóa xử lý nhiều tập dữ liệu
  • Huấn luyện, đánh giá và tối ưu các mô hình Machine Learning
  • Trực quan hóa kết quả để trình bày cho các bên liên quan
  • Tích hợp mô hình vào ứng dụng thực tế (viết API, tích hợp hệ thống).

Tài liệu Python gợi ý:

Học truy vấn và xử lý dữ liệu với SQL

SQL (Structured Query Language) là ngôn ngữ truy vấn dữ liệu được sử dụng phổ biến trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database). Với vai trò của một Data Scientist, việc thành thạo SQL giúp bạn chủ động khai thác dữ liệu từ hệ thống mà không cần phụ thuộc vào team Data Engineer hay BI.

Những kiến thức, câu lệnh SQL cần nắm chắc từ cơ bản đến nâng cao:

  • Truy xuất và lọc dữ liệu: SELECT, FROM, WHERE
  • Kết hợp nhiều bảng dữ liệu: JOIN 
  • Tổng hợp và điều kiện nhóm: GROUP BY, HAVING
  • Hàm tổng hợp: COUNT, SUM, AVG, MAX, MIN
  • Sắp xếp và giới hạn kết quả: ORDER BY, LIMIT
  • Câu truy vấn lồng nhau (subquery)
  • Câu lệnh nâng cao: CTE (Common Table Expressions), Window Function

Những kiến thức này sẽ giúp bạn trong việc:

  • Kết hợp và lọc dữ liệu.
  • Truy xuất dữ liệu từ các hệ thống lưu trữ lớn (data warehouse).

Tài liệu SQL gợi ý:

Data Scientist roadmap: Giai đoạn 2 – Học xử lý và phân tích dữ liệu

Sau khi đã có nền tảng về Toán học, Python và SQL, bạn cần học cách làm sạch, xử lý và khám phá dữ liệu (EDA – Exploratory Data Analysis). Đây là kỹ năng quan trọng giúp bạn hiểu dữ liệu mình đang làm việc, phát hiện bất thường, định hướng mô hình phù hợp và tránh rác dữ liệu gây sai lệch kết quả.

Mục tiêu của giai đoạn này:

  • Biết được bước tiền xử lý – một công việc bắt buộc của Data Scientist trước khi xây dựng bất kỳ mô hình Machine Learning nào.
  • Hiểu bản chất dữ liệu, phát hiện insight tiềm năng và định hướng chọn thuật toán phù hợp.
  • Giảm thiểu rủi ro sai lệch kết quả do dữ liệu bẩn, không chuẩn hóa. Bạn hãy nhớ nguyên tắc quen thuộc trong ngành: “Garbage in, garbage out” – nếu dữ liệu đầu vào không sạch, mô hình sẽ cho ra kết quả không đáng tin cậy.

Học làm sạch dữ liệu

  • Xử lý giá trị thiếu (NaN, null), dữ liệu trùng lặp
  • Phát hiện và xử lý ngoại lệ (outliers)
  • Chuyển đổi định dạng dữ liệu (chuỗi thành ngày tháng, số thành phân loại,…)

Học cách kết hợp nhiều nguồn dữ liệu

  • Dùng merge, join, concat để ghép nối tập dữ liệu
  • Chuẩn hóa dữ liệu để nhất quán định dạng trước khi đưa vào mô hình

Học phân tích khám phá dữ liệu

  • Xác định được phân bố của dữ liệu
  • Tính toán thống kê mô tả: trung bình, trung vị, phương sai, độ lệch chuẩn
  • So sánh nhóm, tìm mối tương quan giữa các biến
  • Kiểm tra giả thuyết đơn giản

Tài liệu gợi ý

  • Kaggle – Pandas Course hoặc W3Schools – Pandas Tutorial: Hướng dẫn học xử lý dữ liệu thực tế bằng thư viện pandas – công cụ cực kỳ phổ biến và mạnh mẽ trong Python cho thao tác dữ liệu dạng bảng.
  • RealPython – EDA Tutorial: Hướng dẫn chi tiết các bước phân tích khám phá dữ liệu với pandas và biểu đồ.
  • Kaggle Datasets: Nguồn dữ liệu thực tế đa dạng, miễn phí để bạn luyện tập kỹ năng xử lý và phân tích dữ liệu.

Data Scientist roadmap: Giai đoạn 3 – Học các mô hình Machine Learning đơn giản

Sau khi đã hiểu và xử lý được dữ liệu, bạn bắt đầu bước vào thế giới Machine Learning – nơi dữ liệu được dùng để huấn luyện mô hình giúp dự đoán, phân loại, phân cụm,… một cách tự động. Ở giai đoạn này, bạn nên bắt đầu với các mô hình đơn giản để nắm rõ cách thuật toán vận hành trước khi học các mô hình phức tạp hơn.

Những kiến thức ở giai đoạn này sẽ giúp bạn:

  • Xây dựng các mô hình dự đoán hoặc phân loại dựa trên dữ liệu thực tế
  • Kiểm chứng giả thuyết: mô hình có thực sự tốt hơn các phương pháp thống kê cơ bản?
  • Hiểu cách hoạt động của các thuật toán trước khi áp dụng vào bài toán phức tạp hơn như Natural Language Processing (NLP), Deep Learning

Học các mô hình cơ bản

  • Định nghĩa mô hình học giám sát (Supervised Learning)
  • Định nghĩa mô hình học không giám sát (Unsupervised Learning)
  • Hồi quy tuyến tính (Linear Regression)
  • Hồi quy Logistic (Logistic Regression)
  • Cây quyết định (Decision Tree)
  • K-means Clustering

Học cách huấn luyện mô hình

  • Chia tập dữ liệu thành train/test
  • Huấn luyện và đánh giá mô hình bằng các chỉ số như Accuracy, Precision, Recall, F1-score
  • Phân tích feature importance để hiểu mô hình đang “học” gì

Học cách tối ưu mô hình

  • Sử dụng GridSearchCV để tinh chỉnh hyperparameters
  • Phân tích feature importance để hiểu mô hình đang “học” gì

Thực hành với thư viện ở Python

  • Scikit-learn: thư viện chuẩn để học Machine Learning cơ bản
  • XGBoost: thuật toán boosting mạnh mẽ, dễ dùng, hiệu quả cao

Tài liệu gợi ý

  • StatQuest – Youtube: Kênh giải thích cơ chế hoạt động của các thuật toán Machine Learning một cách trực quan, dễ hiểu, đi kèm ví dụ minh họa sinh động. Đặc biệt hữu ích để nắm bản chất trước khi áp dụng.
  • Teachable Machine – Google: Công cụ học máy trực quan từ Google, cho phép bạn tạo mô hình đơn giản bằng hình ảnh, âm thanh hoặc cử chỉ mà không cần viết code. Đây là cách tuyệt vời để hình dung nhanh quá trình huấn luyện mô hình hoạt động như thế nào trong thực tế.
  • Scikit-learn Documentation:  Hướng dẫn sử dụng Scikit-learn, nhiều ví dụ chi tiết, có sẵn dataset để thực hành
  • XGBoost Documentation: Hướng dẫn sử dụng XGBoost từ cơ bản đến nâng cao

Data Scientist roadmap: Giai đoạn 4 – Học trực quan hóa dữ liệu

Đây là bước giúp bạn “kể chuyện bằng dữ liệu” – trình bày insight phức tạp bằng biểu đồ trực quan, dễ hiểu cho cả người không chuyên về kỹ thuật. Kỹ năng này đặc biệt quan trọng khi bạn cần truyền đạt giá trị mô hình tới quản lý, Product Owner hoặc khách hàng.

Mục tiêu của giai đoạn này:

  • Biết trình bày insight rõ ràng cho người không chuyên (product, marketing, finance,…)
  • Biết cách trực quan hóa kết quả mô hình để đánh giá độ hiệu quả và tính dễ giải thích
  • Có khả năng hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu thay vì cảm tính.

Học nguyên tắc trực quan hóa hiệu quả

Để biểu đồ thực sự phát huy giá trị truyền đạt, bạn cần biết cách chọn đúng loại biểu đồ cho đúng mục tiêu. Chẳng hạn, line chart phù hợp để thể hiện xu hướng theo thời gian, bar chart để so sánh giữa các nhóm, scatter plot để thể hiện mối tương quan và histogram để phân tích phân phối dữ liệu.

Đồng thời, cần tránh gây hiểu lầm cho người xem bằng những biểu đồ sai tỷ lệ, trình bày quá rối rắm hoặc chứa quá nhiều chi tiết không cần thiết.

Học cách thiết kế biểu đồ rõ ràng, có thông điệp

Một biểu đồ tốt không chỉ cần trực quan mà còn phải truyền tải được thông điệp rõ ràng. Trước khi tạo bất kỳ biểu đồ nào, bạn nên tự hỏi: “Mình làm biểu đồ này để làm gì?” Biểu đồ cần đóng vai trò làm sáng tỏ một điểm quan trọng, hỗ trợ lập luận, hoặc giúp người xem hiểu được một xu hướng, sự khác biệt hay mối liên hệ cụ thể. Tránh tạo ra những biểu đồ mà chính bạn cũng không rõ mục đích của nó – điều này không chỉ làm rối mắt mà còn làm loãng giá trị phân tích.

Tập trung làm nổi bật những điểm quan trọng bằng màu sắc có chủ đích hoặc kỹ thuật nhấn mạnh phù hợp (như đánh dấu, thêm annotation). Đồng thời, hạn chế sử dụng quá nhiều màu sắc hoặc hiệu ứng phức tạp – thay vào đó, hãy ưu tiên sự tối giản để người xem dễ dàng nắm bắt nội dung chính ngay từ cái nhìn đầu tiên.

Học cách sử dụng công cụ

Trong Python, bạn có thể thực hành trực quan hóa dữ liệu thông qua các thư viện phổ biến như matplotlib, seaborn và plotly. Ngoài ra, nếu bạn muốn xây dựng dashboard mang tính trình bày chuyên nghiệp hoặc phục vụ báo cáo kinh doanh, các công cụ như Tableau, Power BI hoặc Looker Studio sẽ là một lựa chọn hữu ích cho bạn.

Học cách kể chuyện bằng dữ liệu (Data storytelling)

Tìm hiểu cấu trúc một câu chuyện từ insight: bắt đầu bằng vấn đề → trình bày dữ liệu → kết luận → khuyến nghị.

Tài liệu gợi ý

  • Storytelling with Data (Cole Nussbaumer Knaflic): Cuốn sách nổi tiếng giúp bạn hiểu cách sử dụng biểu đồ để kể chuyện thay vì chỉ “trưng bày số liệu”.
  • Seaborn Tutorial: Hướng dẫn chính thức về thư viện vẽ biểu đồ đẹp và dễ dùng trong Python.
  • Tableau Public: Cộng đồng và công cụ miễn phí để luyện kỹ năng dựng dashboard thực tế.

Data Scientist roadmap: Giai đoạn 5 – Học về Cloud, Git & Github

Data Scientist không chỉ dừng lại ở việc xây dựng mô hình – bạn còn cần biết cách triển khai mô hình vào hệ thống thực tế. Giai đoạn này giúp bạn làm quen với các công cụ cloud, quản lý mã nguồn và quy trình DevOps cơ bản, nhằm đưa mô hình từ “notebook” ra môi trường sản xuất một cách chuyên nghiệp và có thể mở rộng.

Mục tiêu sau khi học giai đoạn này:

  • Biết cách đưa mô hình vào hệ thống thực tế: giúp mọi người từ những bộ phận khác có thể gọi mô hình dự đoán theo thời gian thực.
  • Làm việc nhóm hiệu quả hơn thông qua Git – tránh xung đột, kiểm soát phiên bản code/mô hình.
  • Biết cách tối ưu chi phí, tài nguyên khi xử lý dữ liệu và huấn luyện mô hình nhờ cloud.

Học điện toán đám mây (Cloud Computing)

  • Làm quen với các nền tảng như AWS, Google Cloud Platform (GCP), Azure.
  • Học cách tạo máy ảo (VM), lưu trữ dữ liệu trên cloud, chạy mô hình trên GPU/TPU.
  • Cài đặt thư viện, môi trường Python để xử lý dữ liệu hoặc huấn luyện mô hình trực tiếp trên cloud.

Quản lý mã nguồn với Git & GitHub

  • Biết cách commit, push, pull, merge code.
  • Làm việc nhóm hiệu quả, quản lý phiên bản và theo dõi thay đổi mô hình qua thời gian.

Tài liệu Git gợi ý:

Cơ bản về triển khai mô hình

  • Đóng gói mô hình bằng pickle, joblib
  • Tạo REST API đơn giản bằng Flask để phục vụ mô hình
  • Hiểu các khái niệm như Docker, containerization, CI/CD pipeline

Tài liệu gợi ý

Data Scientist roadmap: Giai đoạn 6 – Thực hành xây dựng dự án cá nhân

Sau khi học xong những kiến thức nền tảng ở trên, điều bạn nên “học” tiếp chính là học hỏi kinh nghiệm thực chiến bằng cách xây dựng các dự án cá nhân. 

Bạn có thể tham khảo quá trình mình làm dự án cá nhân dưới đây nhé:

Sau khi đã nắm vững kiến thức, mình đã quyết định tự tay làm một dự án cá nhân để thực hành cũng như củng cố lại toàn bộ kỹ năng và kiểm tra xem mình có thực sự hiểu những gì đã học hay chưa. Dự án đầu tiên của mình là: Dự đoán giá Bitcoin.

Vì sao mình chọn dự án này?

Mình chọn chủ đề này vì dữ liệu giá Bitcoin rất dễ tiếp cận, có thể lấy gần như theo thời gian thực thông qua các API công khai như CoinGecko hoặc Binance. Bên cạnh đó, mình vốn rất hứng thú với lĩnh vực tài chính, nên việc thực hiện dự án không chỉ giúp mình thực hành kỹ thuật mà còn là cơ hội để tìm hiểu thêm kiến thức tài chính một cách tự nhiên và trực tiếp trong quá trình làm. 

Ngoài ra, theo mình đây cũng là một bài toán cực kỳ linh hoạt – bạn có thể tiếp cận theo hướng regression (dự đoán giá), classification (phân loại xu hướng tăng/giảm), hoặc thậm chí kết hợp cả hai. Với lượng dữ liệu lịch sử phong phú, bài toán này cho phép mình thử nghiệm nhiều mô hình khác nhau và đánh giá hiệu quả một cách rõ ràng qua các chỉ số như MAE, RMSE, Accuracy hoặc F1-score.

Mình đã làm gì?

Mình bắt đầu bằng cách sử dụng Python để gọi API và thu thập dữ liệu giá Bitcoin theo từng giờ, sau đó lưu vào file CSV để xử lý. 

Tiếp theo là giai đoạn tiền xử lý dữ liệu: mình làm sạch dữ liệu, chuyển đổi định dạng thời gian, đồng thời tính toán thêm các đặc trưng mới như phần trăm biến động giá, khối lượng giao dịch trung bình, chỉ số đo lường độ biến động,… 

Sau đó, mình thực hiện phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố và giá Bitcoin nhằm hiểu rõ những biến nào có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả dự đoán. 

Ở bước thử nghiệm mô hình, mình dùng thử cả Linear Regression, Random Forest, XGBoost, đến LSTM (cho chuỗi thời gian), và so sánh kết quả giữa các mô hình. Mình đánh giá và so sánh hiệu quả của từng mô hình dựa trên các chỉ số, từ đó rút ra được những điểm mạnh – yếu của từng phương pháp trong bối cảnh dữ liệu thực tế. 

Mình còn thử xây dựng một web app đơn giản bằng Flask để hiển thị biểu đồ giá Bitcoin gần nhất, kèm theo dự đoán xu hướng tiếp theo và gợi ý hành động (nên mua, giữ hay bán). 

Dù chỉ là một sản phẩm nhỏ, nhưng quá trình thực hiện giúp mình áp dụng trọn vẹn những kiến thức đã học – từ xử lý dữ liệu, xây dựng mô hình, đến trực quan hóa và triển khai – đúng như cách một Data Scientist thực thụ làm việc trong thực tế.

Bài học rút ra

Một trong những điều quan trọng mình nhận ra là: không cần làm dự án “khó” mới chứng minh được năng lực. Quan trọng là bạn phải hiểu toàn bộ quy trình, biết cách đặt câu hỏi, xử lý dữ liệu cẩn thận và giải thích được kết quả. Mặc dù dự án của mình nghe có vẻ đơn giản nhưng quá trình thực hiện đã giúp mình học được rất nhiều kỹ năng thực tế:

  • Cách gọi API để thu thập dữ liệu gần như theo thời gian thực
  • Lập trình Python để xử lý dữ liệu, tạo đặc trưng và huấn luyện mô hình
  • So sánh và hiểu sự khác biệt giữa các mô hình: ưu/nhược điểm, độ chính xác, khả năng mở rộng,…
  • Xây dựng một web dashboard nhỏ bằng Flask để trực quan hóa kết quả và đề xuất hành động
  • Quản lý mã nguồn bằng Git và GitHub
  • Triển khai (deploy) dự án lên máy ảo, giúp mình tiếp cận bước đầu với workflow triển khai mô hình thực tế

Dự án này giúp mình “nối” phần học vào phần làm. Đặc biệt, mình đã đưa dự án này vào portfolio khi ứng tuyển vị trí Student Research Assistant tại trường (mảng Computer Vision), và thật bất ngờ là thầy phỏng vấn cực kỳ hào hứng khi mình chia sẻ về cách mình thực hiện, thử nghiệm và triển khai dự án này. 

Trải nghiệm đó khiến mình nhận ra một điều quan trọng: dù là dự án nhỏ và kết quả có thể chưa đạt như kỳ vọng, bạn vẫn sẽ học được rất nhiều. Quan trọng là bạn hiểu được tại sao mô hình chưa tốt, vì sao nó “fail”, và làm gì để cải thiện ở lần tiếp theo.

Lời khuyên của tác giả: Nếu bạn đang ở giai đoạn này, hãy chọn một chủ đề mà bạn hứng thú, dữ liệu dễ tiếp cận và đáng tin cậy. Đừng đặt mục tiêu quá lớn. Một dự án nhỏ nhưng được thực hiện chỉn chu từ đầu đến cuối sẽ giá trị hơn rất nhiều so với một dự án “nghe hay” nhưng bỏ dở giữa chừng. 

Tài liệu gợi ý:

  • Kaggle: Nguồn dữ liệu thực tế miễn phí, đa lĩnh vực để luyện tập, các cuộc thi và giải đấu về những vấn đề thực tiễn.
  • Medium – Towards Data Science: Nơi chia sẻ bài viết kỹ thuật và blog dự án từ cộng đồng.

Các hướng chuyên môn hóa dành cho Data Scientist

Khi đã nắm vững nền tảng và hoàn thành các kỹ năng cốt lõi, bạn có thể tiếp tục phát triển sự nghiệp bằng cách đi chuyên sâu vào một lĩnh vực cụ thể. Việc lựa chọn chuyên môn phù hợp không chỉ giúp bạn tập trung phát triển thế mạnh cá nhân, mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh khi tìm kiếm công việc trong các ngành có nhu cầu cao.

Dưới đây là một số hướng chuyên môn phổ biến trong lĩnh vực Data Science:

  • Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP): Làm việc với dữ liệu văn bản như email, đánh giá khách hàng, hoặc chatbot. Bạn sẽ phát triển các ứng dụng như phân tích cảm xúc, trích xuất thực thể, hoặc hệ thống hỏi đáp bằng các mô hình như BERT, GPT, Llama,…
  • Thị giác máy tính (Computer Vision): Phân tích ảnh và video để nhận diện khuôn mặt, phát hiện vật thể hoặc kiểm tra lỗi sản phẩm. Lĩnh vực này ứng dụng mạnh mẽ trong y tế, sản xuất, giám sát an ninh và xe tự lái.
  • Phân tích kinh doanh (Business Analytics): Kết nối dữ liệu với các mục tiêu kinh doanh để tối ưu hóa chiến lược. Ứng dụng bao gồm phân tích hành vi khách hàng, dự báo doanh thu, đo lường hiệu suất chiến dịch marketing.
  • Phân tích y tế (Healthcare Analytics): Ứng dụng mô hình dự đoán trong y tế, như phân tích nguy cơ bệnh tật, phát hiện bất thường từ dữ liệu xét nghiệm hoặc đề xuất phác đồ điều trị cá nhân hóa.
  • Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics): Làm việc với dữ liệu có khối lượng lớn, tốc độ cao, độ phức tạp cao. Bạn sẽ cần sử dụng các công cụ như Spark, Hadoop, BigQuery để xây dựng hệ thống phân tích quy mô lớn, phục vụ cho các doanh nghiệp toàn cầu.

Các chứng chỉ hữu ích cho Data Scientist

Dù không bắt buộc, nhưng việc sở hữu các chứng chỉ uy tín trong ngành có thể giúp bạn củng cố kiến thức, tăng độ tin cậy trong mắt nhà tuyển dụng và thể hiện sự cam kết với lĩnh vực khoa học dữ liệu. Dưới đây là một số chứng chỉ được đánh giá cao, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và người muốn nâng cao chuyên môn:

Google Data Analytics Professional Certificate

Đây là chứng chỉ nền tảng phù hợp với người mới bước vào lĩnh vực phân tích dữ liệu. Khóa học tập trung vào kỹ năng thực hành với SQL, Excel, Tableau và quy trình phân tích dữ liệu từ A–Z. Rất phù hợp nếu bạn đang hướng đến vai trò Data Analyst hoặc muốn hiểu rõ cách dữ liệu vận hành trong doanh nghiệp.

Microsoft Certified: Azure Data Scientist Associate

Chứng chỉ này dành cho những ai muốn làm việc với dữ liệu trên nền tảng Microsoft Azure. Nội dung bao gồm huấn luyện, đánh giá và triển khai mô hình Machine Learning bằng Azure Machine Learning Studio, phù hợp với các bạn định hướng làm việc trong môi trường doanh nghiệp sử dụng hệ sinh thái Microsoft.

IBM Data Science Professional Certificate

Một chương trình học toàn diện dành cho người mới, bao gồm Python, SQL, thống kê, trực quan hóa dữ liệu, và Machine Learning cơ bản. Đặc biệt có phần thực hành với Jupyter Notebook và IBM Watson, giúp bạn làm quen với workflow thực tế của một Data Scientist.

TensorFlow Developer Certificate

Chứng chỉ chính thức từ Google dành cho những ai muốn chứng minh kỹ năng trong lĩnh vực Deep Learning, đặc biệt là với TensorFlow – một trong những framework phổ biến nhất hiện nay. Bạn sẽ học cách xây dựng, huấn luyện và triển khai các mô hình học sâu (deep learning) trên hình ảnh, chuỗi thời gian hoặc văn bản.

AWS Certified Machine Learning – Specialty

Chứng chỉ nâng cao dành cho những người đã có kinh nghiệm làm việc với Machine Learning. Nội dung bao gồm xây dựng và triển khai mô hình trên AWS, lựa chọn thuật toán phù hợp, tối ưu hóa và tự động hóa pipeline ML. Phù hợp nếu bạn hướng đến làm việc trong các dự án sử dụng hạ tầng cloud quy mô lớn.

Câu hỏi thường gặp về Data Scientist Roadmap

Học Data Scientist mất bao lâu?

Thời gian để học và trở thành một Data Scientist có thể khác nhau tùy vào nền tảng ban đầu, mức độ cam kết học tập, và mục tiêu nghề nghiệp cụ thể của bạn.

  • Nếu bạn đã có nền tảng về lập trình hoặc toán thống kê, thời gian học để nắm vững kiến thức cơ bản và thực hành dự án đầu tiên thường dao động từ 6 đến 9 tháng, với điều kiện bạn học tập đều đặn từ 1–2 tiếng mỗi ngày.
  • Nếu bạn là người mới hoàn toàn, chưa từng học lập trình hoặc làm việc với dữ liệu trước đó, bạn sẽ cần nhiều thời gian hơn để xây nền móng vững chắc – thường là từ 9 đến 12 tháng hoặc hơn.

Điều quan trọng không nằm ở tốc độ, mà là sự đều đặn và thực hành liên tục. Học Data Science không phải chỉ để “biết”, mà để ứng dụng thực tế, vì vậy việc tham gia các dự án cá nhân, thi đấu Kaggle, viết blog hay xây dựng portfolio sẽ giúp bạn học sâu hơn, hiệu quả hơn.

Hãy xem lộ trình học như một cuộc chạy đường dài, nơi mà bạn luôn cần cập nhật kiến thức mới – đặc biệt khi các công nghệ AI và Machine Learning thay đổi từng ngày.

Có cần phải biết lập trình để trở thành Data Scientist không?

Có. Và lập trình là kỹ năng bắt buộc nếu bạn muốn trở thành một Data Scientist thực thụ.

Hiện nay, một số công cụ không cần lập trình có thể hỗ trợ bạn thực hiện các tác vụ phân tích đơn giản. Tuy nhiên, nếu bạn muốn đi xa hơn – ví dụ như xử lý dữ liệu lớn, xây dựng mô hình Machine Learning tùy chỉnh, triển khai mô hình vào hệ thống doanh nghiệp – thì lập trình là không thể thiếu.

Lập trình giúp bạn:

  • Tự động hóa quá trình xử lý và phân tích dữ liệu
  • Tùy biến mô hình và thử nghiệm nhiều giải pháp khác nhau
  • Làm việc chuyên nghiệp trong môi trường thật với codebase, Git, API, pipeline…

Ngôn ngữ phổ biến nhất trong lĩnh vực này là Python, nhờ cú pháp đơn giản, cộng đồng lớn và hệ sinh thái thư viện cực kỳ phong phú (pandas, NumPy, scikit-learn, TensorFlow,…).

Tóm lại, bạn có thể bắt đầu học Data Science mà chưa biết lập trình, nhưng để thực sự làm chủ nghề này và tạo ra giá trị thực tế, bạn nên học và sử dụng thành thạo ít nhất một ngôn ngữ lập trình.

Lương Data Scientist ở Việt Nam có cao không?

Có. Data Scientist hiện tại đang được cho là vị trí có mức thu nhập khá hấp dẫn ở Việt Nam. Theo “Báo cáo Lương và Thị trường Tuyển dụng IT Việt Nam 2024-2025” của ITviec, mức lương trung vị của Data Scientist theo khoảng năm kinh nghiệm như sau:

Khoảng năm kinh nghiệm< 1 năm1-2 năm3-4 năm5-8 năm
Lương Data Scientist (vnd/năm)16,400,00022,350,00030,400,00068,450,000

Có thể thấy, nếu bạn đầu tư nghiêm túc vào kỹ năng và thực hành, nghề Data Scientist không chỉ mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp mà còn mang lại mức thu nhập cạnh tranh hàng đầu trong ngành IT.

Tổng kết Data Scientist Roadmap

Data Scientist là một trong những nghề được săn đón nhất trong thời đại dữ liệu, không chỉ bởi mức thu nhập hấp dẫn, mà còn bởi cơ hội phát triển đa lĩnh vực – từ tài chính, thương mại điện tử đến y tế và trí tuệ nhân tạo. Tuy nhiên, để thành công, bạn không thể học “qua loa” hay chỉ dựa vào công cụ. Bạn cần có một nền tảng kiến thức vững chắc, tư duy phân tích, khả năng giải quyết vấn đề, và đặc biệt là một tâm thế học tập liên tục trong một thế giới dữ liệu và công nghệ không ngừng thay đổi và cải tiến.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về con đường phát triển sự nghiệp Data Scientist – và từ đó xây dựng một roadmap phù hợp cho chính mình. Chúc bạn bắt đầu hành trình khám phá dữ liệu thật vững vàng và đầy cảm hứng!

TÁC GIẢ
Thủy Cúc
Thủy Cúc

Data Scientist

Thủy Cúc là kỹ sư khoa học dữ liệu (Data Scientist) với 5 năm kinh nghiệm làm việc tại tập đoàn Intel và công ty công nghệ Workforce Optimizer. Hiện tại, Cúc đang theo học chương trình thạc sĩ Trí tuệ nhân tạo (AI) ở Đức, đồng thời là trợ lý nghiên cứu (Research Assistant) tại phòng thí nghiệm của trường, chuyên về thuật toán, xử lý dữ liệu và xây dựng mô hình học máy (Machine Learning models). Cúc thường làm việc với các công nghệ như Python, R và MySQL.