Sự bùng nổ của các cuộc tấn công mạng đòi hỏi các tổ chức phải tích hợp bảo mật ngay từ đầu, mở đường cho một vai trò then chốt – DevSecOps Engineer. Vị trí này không chỉ đơn thuần là bảo vệ hệ thống, mà còn là người kiến tạo nên cầu nối giữa phát triển, vận hành và bảo mật, đảm bảo các ứng dụng được xây dựng nhanh chóng, hiệu quả và an toàn.
Đọc bài viết này để hiểu rõ về:
- DevSecOps Engineer là gì;
- Vai trò trách nhiệm của DevSecOps Engineer;
- Kỹ năng cần có của một DevSecOps Engineer;
- Chứng chỉ DevSecOps Engineer cần đạt;
- Làm thế nào để trở thành DevSecOps Engineer.
DevSecOps Engineer là gì?
Một DevSecOps Engineer được đào tạo để xử lý ba lĩnh vực khác nhau: phát triển (Dev), bảo mật (Sec) và vận hành (Ops). Họ đóng vai trò cầu nối giữa đội phát triển, vận hành và bảo mật, thúc đẩy văn hóa “bảo mật là trách nhiệm chung” – tích hợp bảo mật liền mạch vào mọi khía cạnh của phát triển và vận hành.
Vị trí này giúp tạo ra các sản phẩm phần mềm và cơ sở hạ tầng an toàn hơn, giảm nguy cơ vi phạm bảo mật và tăng cường “thế trận” bảo mật chung của tổ chức.
Trách nhiệm chính của DevSecOps Engineer là gì?
Các DevSecOps Engineer phải có khả năng triển khai hiệu quả các biện pháp thực hành tốt nhất của DevSecOps, bao gồm:
- Tích hợp bảo mật vào SDLC: Kết hợp các biện pháp và công cụ bảo mật vào vòng đời phát triển phần mềm để đảm bảo bảo mật là ưu tiên hàng đầu ngay từ bước đầu tiên và trong suốt mọi giai đoạn phát triển.
- Tự động hóa các quy trình bảo mật: Tự động hóa mọi thứ trong quá trình triển khai và thử nghiệm bảo mật, tích hợp chúng một cách liền mạch vào quy trình CI/CD để tăng tính hiệu quả và nhất quán, giảm thiểu lỗi của con người.
- Giám sát & Phản ứng sự cố: Giám sát môi trường khỏi mọi mối đe dọa bảo mật và phản hồi kịp thời với các sự cố hoặc vi phạm, bao gồm việc phân tích, cải thiện chiến lược ứng phó, thực hiện các biện pháp ngăn ngừa các sự cố trong tương lai.
- Đánh giá và giảm thiểu rủi ro: Chủ động đánh giá và giải quyết các rủi ro và lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn trước khi chúng có thể bị khai thác. Ngoài ra, biết cách xác định các tài sản và lỗ hổng quan trọng nhưng cấp thiết nhất.
- Thử nghiệm bảo mật định kỳ: Thực hiện kiểm thử thâm nhập và đánh giá bảo mật định kỳ để liên tục cải thiện tình hình bảo mật.
- Đảm bảo tuân thủ và quản trị: Đảm bảo rằng mọi quy trình phát triển và triển khai phần mềm đều tuân thủ các chính sách, tiêu chuẩn và quy định bảo mật có liên quan, ví dụ như PCI-DSS, HIPAA, GDPR, từ đó bảo vệ tổ chức khỏi các vấn đề pháp lý và quy định.
- Sử dụng công cụ DevSecOps: Tích hợp các công cụ bảo mật vào chuỗi công cụ DevOps để đảm bảo quá trình kiểm thử và triển khai diễn ra liền mạch.
- Áp dụng mô hình Infrastructure as Code một cách nhất quán để thiết lập và duy trì môi trường triển khai an toàn.
- Hợp tác và đào tạo: Làm việc chặt chẽ với các nhóm phát triển và vận hành để thúc đẩy văn hóa bảo mật. Hướng dẫn các thành viên trong nhóm về các biện pháp bảo mật tốt nhất và đảm bảo rằng mọi người đều nhận thức được vai trò của mình trong việc duy trì bảo mật.
Kỹ năng kỹ thuật chuyên ngành cần có của một DevSecOps Engineer
Kỹ năng lập trình
DevSecOps Engineer cần thông thạo ít nhất 1 trong những ngôn ngữ lập trình đang được sử dụng phổ biến trong DevSecOps như:
- Python: Ngôn ngữ đa năng, dễ học và đọc, được sử dụng rộng rãi trong phát triển web, khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo.
- Bash/Shell: Không phải là một ngôn ngữ lập trình theo nghĩa truyền thống mà là một ngôn ngữ kịch bản dòng lệnh, được dùng để tự động hóa các tác vụ và quản lý hệ thống trên Unix/Linux.
- Java: Một ngôn ngữ hướng đối tượng mạnh mẽ, được thiết kế để “write once, run anywhere” phổ biến trong phát triển ứng dụng di động (Android), ứng dụng doanh nghiệp và hệ thống lớn.
- TypeScript: Là một tập hợp con của JavaScript, bổ sung thêm tính năng static, giúp các dự án JavaScript quy mô lớn dễ bảo trì và phát triển hơn.
- C#: Được phát triển bởi Microsoft, là ngôn ngữ hướng đối tượng được dùng chủ yếu để xây dựng ứng dụng Windows, phát triển game (Unity) và ứng dụng web với .NET.
- JavaScript: Ngôn ngữ cốt lõi của web, cho phép tạo ra các trang web tương tác và được sử dụng rộng rãi trong phát triển cả front-end và back-end (Node.js).
- Kotlin: Ngôn ngữ hiện đại, có khả năng tương thích cao với Java Virtual Machine (JVM), ngày càng trở nên phổ biến trong phát triển ứng dụng Android và phát triển đa nền tảng.
Kiến thức về DevOps
DevSecOps không thể tách rời DevOps. Bạn cần có kinh nghiệm với các công cụ sau để tích hợp bảo mật vào quy trình DevOps:
Công cụ CI/CD
Jenkins: Máy chủ tự động hóa mã nguồn mở, được sử dụng rộng rãi để tự động hóa các phần của quá trình phát triển phần mềm liên quan đến xây dựng, thử nghiệm và triển khai, hỗ trợ một lượng lớn plugin để tích hợp với hầu hết các công cụ và nền tảng.
GitLab CI/CD: Được tích hợp sẵn trong GitLab, cung cấp một nền tảng liên tục tích hợp/liên tục triển khai (CI/CD) mạnh mẽ, cho phép các nhóm tự động hóa toàn bộ vòng đời phát triển phần mềm ngay trong môi trường GitLab.
GitHub Actions: Công cụ CI/CD tích hợp trực tiếp vào GitHub, cho phép các nhà phát triển tự động hóa quy trình làm việc ngay trong kho lưu trữ mã nguồn, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình và có thể thực hiện nhiều tác vụ khác nhau từ xây dựng đến triển khai.
Công cụ quản lý cấu hình & hạ tầng
Ansible: Công cụ tự động hóa mã nguồn mở, không cần agent, cho phép tự động hóa việc cung cấp, quản lý cấu hình, triển khai ứng dụng và điều phối tác vụ. Ansible sử dụng ngôn ngữ YAML để mô tả các tác vụ, giúp dễ dàng thiết lập và quản lý cơ sở hạ tầng.
Terraform: Công cụ Infrastructure as Code (IaC) cho phép bạn định nghĩa và cung cấp cơ sở hạ tầng datacenter thông qua các tệp cấu hình. Terraform hỗ trợ nhiều nhà cung cấp dịch vụ đám mây và on-premise, giúp quản lý vòng đời của cơ sở hạ tầng một cách hiệu quả và có thể tái tạo.
Công cụ Containerization & Orchestration
Docker Container: Container là các đơn vị phần mềm độc lập, gói gọn tất cả mọi thứ cần thiết để chạy một ứng dụng, bao gồm code, runtime, thư viện và cài đặt hệ thống. Docker là một nền tảng phổ biến nhất để tạo và quản lý container, đảm bảo ứng dụng chạy nhất quán trên mọi môi trường, từ máy tính của Developer đến môi trường sản xuất.
Kubernetes: Hệ thống điều phối container mã nguồn mở, được sử dụng để tự động hóa việc triển khai, mở rộng và quản lý các ứng dụng được đóng gói trong container. Kubernetes giúp quản lý một số lượng lớn các container trên nhiều máy chủ, đảm bảo các ứng dụng luôn khả dụng và có thể mở rộng linh hoạt.
Kiến thức và công cụ bảo mật ứng dụng
DevSecOps Engineer cần biết cách đánh giá và xử lý rủi ro bảo mật ngay trong quá trình phát triển với các công cụ phổ biến sau:
Các công cụ SAST (Static Application Security Testing)
Dùng để phân tích mã nguồn và phát hiện lỗ hổng từ sớm:
SonarQube: Một nền tảng mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi để phân tích chất lượng và bảo mật mã nguồn tĩnh (SAST), cung cấp báo cáo chi tiết về lỗi, lỗ hổng bảo mật, nợ kỹ thuật và các vấn đề khác trong mã. SonarQube hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình và có thể tích hợp vào quy trình CI/CD.
Checkmarx: Một bộ giải pháp bảo mật ứng dụng toàn diện, trong đó có SAST, giúp các tổ chức phát hiện và khắc phục các lỗ hổng bảo mật trong mã nguồn ở giai đoạn phát triển sớm nhất. Checkmarx nổi bật với khả năng phân tích sâu và cung cấp các khuyến nghị chi tiết để sửa lỗi.
Snyk: Chủ yếu tập trung vào việc tìm kiếm và khắc phục các lỗ hổng bảo mật trong các thư viện, framework và dependency mã nguồn mở. Mặc dù Snyk cũng có khả năng phân tích mã nguồn tĩnh, điểm mạnh của nó là giúp các Developer bảo mật các thành phần mà họ sử dụng từ bên thứ ba.
Công cụ DAST (Dynamic Application Security Testing)
Giúp quét lỗ hổng trên ứng dụng đang chạy.
Nổi bật là OWASP ZAP – công cụ hoạt động như một proxy, cho phép chặn và kiểm tra các yêu cầu và phản hồi HTTP, đồng thời cung cấp các tính năng tự động như active scan và passive scan để phát hiện nhiều loại lỗ hổng phổ biến như SQL Injection, Cross-Site Scripting (XSS). ZAP rất linh hoạt và có thể được sử dụng bởi cả Developer, Tester và chuyên gia bảo mật.
Công cụ quét lỗ hổng thư viện/dependency
Nổi bật là OWASP Dependency-Check: Công cụ phân tích thành phần phần mềm mã nguồn mở, chuyên biệt trong việc phát hiện các lỗ hổng bảo mật đã được công bố công khai trong các thư viện và dependency mà dự án của bạn sử dụng. Công cụ này hoạt động bằng cách xác định các định danh CPE cho các dependency và so sánh chúng với cơ sở dữ liệu về các lỗ hổng đã biết trong CVE và NVD.
Bằng cách tích hợp Dependency-Check vào quy trình phát triển, Developer chủ động xác định và giảm thiểu rủi ro bảo mật từ các thành phần bên thứ ba.
Công cụ quản lý thông tin nhạy cảm như credentials, secret keys…
Nổi bật là HashiCorp Vault: Công cụ quản lý bí mật, giúp bảo vệ và quản lý quyền truy cập vào các thông tin nhạy cảm như mật khẩu, khóa API, chứng chỉ và khóa mã hóa. Nó cung cấp một giao diện thống nhất để lưu trữ, truy cập và kiểm soát các bí mật, đồng thời hỗ trợ tạo các dynamic secret để tăng cường bảo mật.
Vault còn có khả năng mã hóa dữ liệu, giúp các ứng dụng mã hóa và giải mã dữ liệu mà không cần tự quản lý khóa.
Hiểu biết về Cloud và kiến trúc hệ thống
Ngày nay, phần lớn ứng dụng đều vận hành trên cloud. Vì vậy, DevSecOps Engineer cần có hiểu biết thực tế về:
- Các nền tảng đám mây như AWS, Azure, Google Cloud Platform.
- Amazon Web Services (AWS): Là nhà cung cấp dịch vụ đám mây tiên phong và lớn nhất thế giới, cung cấp một danh mục dịch vụ rộng lớn và đa dạng, từ EC2, lưu trữ (S3) đến cơ sở dữ liệu (RDS), học máy và IoT. AWS được biết đến với độ tin cậy cao, khả năng mở rộng mạnh mẽ và cộng đồng hỗ trợ lớn.
- Microsoft Azure: Là nền tảng điện toán đám mây của Microsoft, cung cấp một loạt các dịch vụ tương tự như AWS, bao gồm IaaS, PaaS và SaaS. Azure có lợi thế mạnh trong việc tích hợp với các sản phẩm của Microsoft (như Windows Server, SQL Server, .NET) và là lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp đã sử dụng hệ sinh thái Microsoft.
- Google Cloud Platform (GCP): Là bộ dịch vụ điện toán đám mây của Google, được xây dựng trên cùng cơ sở hạ tầng đã hỗ trợ các sản phẩm nổi tiếng của Google như Search và YouTube. GCP nổi bật với thế mạnh về phân tích dữ liệu, học máy (AI/ML), Kubernetes (GKE) và mạng toàn cầu tốc độ cao.
- Triển khai bảo mật trong môi trường cloud-native.
- Thiết kế kiến trúc hệ thống với các nguyên tắc bảo mật ngay từ đầu (security-by-design).
Kỹ năng mềm cần có của DevSecOps Engineer
- Kỹ năng giao tiếp và cộng tác: Công việc hàng ngày của các DevSecOps Engineer cần phối hợp với những người khác trong SOC, các phòng ban khác và các chuyên gia có liên quan để tích hợp bảo mật trong toàn bộ SDLC một cách hiệu quả.
- Khả năng cập nhật kiến thức mới: Các công nghệ mới xuất hiện mỗi ngày, vì thế, các chuyên gia DevSecOps cần chủ động cập nhật kiến thức để linh hoạt, sẵn sàng ứng phó với các mối đe dọa mới.
- Kỹ năng quản lý dự án: Giúp phối hợp hiệu quả các quy trình phát triển, bảo mật và vận hành, đảm bảo các dự án được triển khai đúng hạn và trong phạm vi ngân sách. Việc quản lý dự án tốt cũng cho phép DevSecOps Engineer chủ động xác định và giảm thiểu rủi ro bảo mật, đồng thời thúc đẩy văn hóa hợp tác liên tục trong toàn bộ vòng đời phát triển phần mềm.
- Kỹ năng nghe-nói-đọc-viết tiếng Anh: Giúp bạn tiếp cận các tài liệu kỹ thuật, diễn đàn cộng đồng và xu hướng bảo mật mới nhất trên toàn cầu, vốn chủ yếu bằng tiếng Anh. Khả năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc cộng tác với các nhóm quốc tế và chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm.
Các chứng chỉ DevSecOps Engineer cần có
Để theo đuổi sự nghiệp DevSecOps Engineer, trước tiên bạn thường cần có nền tảng học vấn vững chắc, phổ biến nhất là bằng cử nhân trong các lĩnh vực như an ninh mạng, khoa học máy tính, kỹ thuật máy tính hoặc các ngành liên quan như toán học và kỹ thuật. Tuy nhiên, để thực sự nổi bật trong lĩnh vực này, việc sở hữu các chứng chỉ chuyên môn là một bước đi cần thiết.
Dưới đây là danh sách chứng chỉ gợi ý cho bạn:
Đơn vị cấp | Chứng chỉ | Nội dung chứng chỉ |
CompTIA | CompTIA Security+ | Chứng minh năng lực trong việc bảo mật mạng, ứng dụng và thiết bị, đảm bảo tính toàn vẹn, tính bảo mật và tính khả dụng của dữ liệu. Tập trung vào các kỹ năng thực tế, thực hành để giải quyết các thách thức trong thế giới thực. |
CompTIA Network+ | Chứng minh hiểu biết về các công cụ và khái niệm mạng thiết yếu. Xác nhận khả năng thiết lập, cấu hình, giám sát và bảo mật hệ thống mạng, bao gồm cả hạ tầng vật lý, đám mây và mạng ảo | |
Cisco | Cisco Certified Network Professional (CCNP) Security | Xác nhận khả năng thiết kế và triển khai giải pháp bảo mật cho đám mây, người dùng và thiết bị; bảo vệ hệ thống mạng và hạ tầng khách hàng tin cậy. |
Cisco Certified Internetwork Expert (CCIE) Security | Xác nhận khả năng lập kế hoạch, thiết kế, triển khai, vận hành và tối ưu hóa các giải pháp cho mạng lưới bảo mật doanh nghiệp phức tạp, khả năng lãnh đạo những thay đổi trong các giải pháp bảo mật. | |
Microsoft | Microsoft Certified: DevOps Engineer Expert | Xác nhận năng lực thiết kế và triển khai giải pháp DevOps toàn diện trên nền tảng Microsoft. Chứng chỉ nhấn mạnh vào khả năng tích hợp bảo mật liên tục, kiểm thử, triển khai, giám sát và phản hồi trong toàn bộ vòng đời phát triển phần mềm. |
GitHub Advanced Security | Xác thực chuyên môn trong việc xác định lỗ hổng, bảo mật quy trình làm việc và triển khai bảo mật mạnh mẽ, nâng cao các tiêu chuẩn về tính toàn vẹn của phần mềm. | |
Exam AZ-400: Designing and Implementing Microsoft DevOps Solutions | Đánh giá khả năng thiết kế và triển khai quy trình và truyền thông; thiết kế và triển khai chiến lược kiểm soát nguồn; thiết kế và triển khai quy trình xây dựng và phát hành; phát triển kế hoạch bảo mật và tuân thủ; và triển khai chiến lược công cụ. | |
DevOps Institute | DevOps Foundation | Chứng minh hiểu biết nền tảng về DevOps, phù hợp cho người mới bắt đầu hoặc muốn chuẩn hóa hiểu biết:Hiểu rõ khái niệm, nguyên tắc và thực hành cốt lõi của DevOps Nắm vững các framework công nghệ và kinh doanh liên quan Ứng dụng tự động hóa, đo lường và thiết kế chuỗi công cụ DevOps |
DevSecOps Engineering (DSOE) | Kiến thức, nguyên tắc và thực hành DevSecOps từ góc độ kỹ thuật, cách thiết kế các giải pháp DevOps an toàn và hiệu quả. | |
DevOps Leader | Trang bị kỹ năng lãnh đạo mang tính đổi mới trong môi trường DevOps; cách tiếp cận công cụ và tư duy hiện đại giúp dẫn dắt thay đổi hiệu quả. | |
Practical DevSecOps | Certified DevSecOps Professional | Chứng chỉ chứng minh năng lực thiết kế và triển khai quy trình bảo mật tự động trong pipeline phát triển phần mềm, xử lý lỗ hổng ở quy mô lớn. Đồng thời hướng dẫn các kỹ năng DevSecOps để rút ngắn thời gian khắc phục lỗ hổng, tăng tốc độ triển khai mà vẫn đảm bảo an toàn. |
EC-Council | Certified Ethical Hacker (CEH) | Chứng minh năng lực của một chuyên gia an ninh mạng trong thời đại AI. 20+ mô-đun học tập cung cấp kiến thức về hơn 550 kỹ thuật tấn công, giúp nắm vững cách hacker khai thác hệ thống, biết cách dùng các công cụ và kỹ thuật hàng đầu để tăng cường bảo mật cho tổ chức. |
Certified DevSecOps Engineer (E|CDE) | Xác nhận năng lực thiết kế, phát triển và duy trì các ứng dụng và hạ tầng bảo mật trong môi trường DevSecOps, bao gồm cả hệ thống tại chỗ (on-prem) và môi trường đám mây như AWS, Azure. | |
AppSec | AppSecEngineer Certified DevSecOps Professional™ | Xác nhận năng lực thực hành chuyên sâu trong việc triển khai và quản lý DevSecOps trong môi trường thực tế. Thí sinh sẽ phải vượt qua một bài thi 24 giờ, giải quyết các tình huống DevSecOps thực tiễn, không có câu hỏi trắc nghiệm. |
GIAC | GIAC Cloud Security Automation (GCSA) | Xác nhận hiểu biết về phương pháp luận và chuỗi công cụ DevSecOps, cũng như kỹ năng triển khai các biện pháp kiểm soát bảo mật trong toàn bộ các quy trình DevOps an toàn tự động. |
Internet Security Auditors – Academy | Certified Secure Software Lifecycle Professional | Đảm bảo hiểu biết toàn diện về bảo mật trong suốt vòng đời phát triển phần mềm, không phụ thuộc vào công nghệ lập trình. |
Mức lương của DevSecOps Engineer ở Việt Nam
Theo Báo cáo Lương & Thị trường Tuyển dụng IT tại Việt Nam năm 2024 – 2025 từ ITviec, DevSecOps Engineer đang là một trong những vị trí có mức thu nhập hấp dẫn. Mức lương trung vị hàng tháng tăng rõ rệt theo số năm kinh nghiệm:
Số năm kinh nghiệm | Mức lương trung vị/ tháng |
1 – 2 năm | 30.000.000 đồng |
3 – 4 năm | 50.500.000 đồng |
5 – 8 năm | 53.900.000 đồng |
Trên 8 năm | 84.400.000 đồng |
Có thể thấy, đầu tư vào con đường DevSecOps không chỉ giúp bạn nâng cao năng lực kỹ thuật mà còn mở ra cơ hội đạt mức thu nhập đáng mơ ước trong lĩnh vực IT.
Các câu hỏi thường gặp về DevSecOps Engineer
Sự khác biệt giữa DevOps Engineer và DevSecOps Engineer là gì?
Về cơ bản, DevOps Engineer tập trung tối ưu hoá quy trình phát triển và vận hành (CI/CD, tự động hóa triển khai) để tăng tốc độ ra sản phẩm. DevSecOps Engineer thêm vào yếu tố “bảo mật” ngay từ đầu (được gọi là “shift security left” – đưa bảo mật về sớm trong phát triển).
Nghĩa là ngoài việc hiểu DevOps, một DevSecOps Engineer còn phải hiểu về an ninh và đảm bảo mỗi bước (code, build, test, deploy) đều an toàn.
Làm thế nào để chuyển từ DevOps sang DevSecOps?
Để chuyển từ DevOps sang DevSecOps, cần tập trung vào việc tích hợp bảo mật vào mọi giai đoạn của vòng đời phát triển phần mềm, thay vì coi đó là một bước riêng biệt cuối cùng. Điều này đòi hỏi sự thay đổi về văn hóa, thúc đẩy trách nhiệm bảo mật chung cho toàn bộ đội ngũ phát triển, vận hành và bảo mật.
Đồng thời, cần tự động hóa các công cụ và quy trình kiểm tra bảo mật (như SAST, DAST, SCA) trong pipeline CI/CD để phát hiện và khắc phục lỗ hổng sớm. Cuối cùng, việc đào tạo và nâng cao nhận thức về bảo mật cho các nhà phát triển là yếu tố then chốt để đảm bảo mã được viết an toàn ngay từ đầu.
Mục tiêu cốt lõi của DevSecOps Engineer là gì?
Mục tiêu cốt lõi của DevSecOps Engineer là gắn bảo mật liền mạch vào quy trình phát triển phần. Cụ thể:
- Thúc đẩy việc viết mã an toàn như một tiêu chuẩn kỹ thuật cơ bản.
- Xây dựng văn hóa bảo mật trong tổ chức, từ lập trình viên đến vận hành đều có ý thức và trách nhiệm với bảo mật.
- Đảm bảo bảo mật được triển khai hiệu quả mà không làm chậm tiến độ phát triển.
Làm thế nào để trở thành DevSecOps Engineer?
- Phát triển nền tảng vững chắc: Nắm vững kinh nghiệm thực tế về CI/CD, container hóa (Docker) và điều phối (Kubernetes) bằng các công cụ DevOps phổ biến.
- Tìm hiểu về bảo mật: Học cách tích hợp bảo mật vào vòng đời DevOps, bao gồm tự động hóa bảo mật và triển khai các biện pháp kiểm soát trong CI/CD.
- Trau dồi kỹ năng bảo mật: Đào sâu kiến thức về bảo mật ứng dụng và cơ sở hạ tầng, bao gồm đánh giá lỗ hổng và giám sát bảo mật.
- Thực hành bảo mật đám mây: Phát triển kỹ năng bảo mật trên các nền tảng đám mây lớn như AWS, Azure hoặc Google Cloud.
- Cải thiện khả năng lập trình và scripting: Thành thạo các ngôn ngữ như Python, Ruby hoặc Go để tự động hóa các tác vụ bảo mật.
- Bắt đầu làm việc thực tế: Tham gia vào các dự án DevOps hoặc an ninh mạng để tích hợp bảo mật vào quy trình làm việc.
- Phát triển kỹ năng giao tiếp: Cải thiện khả năng cộng tác với các nhóm khác nhau và thúc đẩy các biện pháp bảo mật tốt nhất.
- Luôn cập nhật xu hướng bảo mật: Nắm bắt các mối đe dọa, công cụ và thực hành bảo mật mới nhất trong quy trình DevOps.
- Tham gia cộng đồng DevSecOps: Tích cực tham gia các cộng đồng và hội thảo để học hỏi và cập nhật kiến thức.
Tổng kết
Vai trò của một DevSecOps Engineer không thể thiếu trong bối cảnh tốc độ phát triển và an ninh là hai yếu tố song hành. Với vai trò là người tiên phong trong việc tích hợp bảo mật vào mọi giai đoạn của vòng đời phát triển phần mềm, DevSecOps Engineer không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn thúc đẩy sự đổi mới, đảm bảo các sản phẩm phần mềm không chỉ hoạt động hiệu quả mà còn an toàn trước các mối đe dọa. Đây là vị trí mang tính chiến lược, được nhiều doanh nghiệp công nghiệp săn đón với mục đích gia tăng thành công và bền vững.