Hiện nay, cookies đã trở thành một phần không thể thiếu trong một trải nghiệm duyệt web toàn diện. Trong bài viết này, lập trình viên sẽ hiểu được toàn diện về cookies là gì, giải thích nguyên lý hoạt động cơ bản, các loại cookies cũng như tầm quan trọng của việc triển khai cookies một cách hiệu quả.

Đọc bài viết này để hiểu rõ hơn về những nội dung sau:

  • Định nghĩa cookies là gì và phân loại cookies
  • Cơ chế hoạt động và công dụng của cookies cho trình duyệt web
  • Ưu và nhược điểm của việc triển khai cookies
  • Những bộ luật liên quan và cách triển khai cookies hiệu quả

Nếu bạn là người dùng website và muốn tìm hiểu về cách sử dụng cookies tối ưu, bạn có đọc bài viết Có nên chấp nhận Cookies khi duyệt web hay không?

Cookies là gì? Có bao nhiêu loại cookies?

Cookies là gì?

Cookies là những mẩu dữ liệu nhỏ được lưu trữ trên thiết bị của người dùng (thường là trong trình duyệt web) từ các trang web họ truy cập. Các tệp dữ liệu này được sử dụng để lưu trữ thông tin liên quan đến các tương tác và sở thích của người dùng trên trang web.

Cookies thường bao gồm các thông tin như:

  • Tên trang web
  • ID người dùng
  • Tùy chọn cá nhân
  • Tần suất truy cập
  • Thời gian dành cho trang web
  • Chi tiết đăng nhập tài khoản (như tên người dùng và mật khẩu)
  • Số nhận dạng trực tuyến (chẳng hạn như vị trí và địa chỉ IP)
  • Dữ liệu cá nhân như số điện thoại và địa chỉ
  • Các mặt hàng trong giỏ hàng

Cookies đóng một vai trò quan trọng trong việc cho phép UX duyệt web được cá nhân hóa, nhanh chóng hơn và tăng mức độ tương thích đối với các quảng cáo được hiển thị (như ghi nhớ thông tin đăng nhập, thói quen duyệt web, phân loại người dùng,…).

Đọc thêm: UI UX là gì? Tại sao mọi Developer cần học UI UX?

Có bao nhiêu loại cookies?

1. Session Cookies:

Session cookies (cookies phiên) là cookies tạm thời chỉ được lưu trữ trên thiết bị của người dùng trong phiên duyệt web của họ. Sau khi đóng trình duyệt, cookies này sẽ tự động bị xóa.

Chúng thường được sử dụng để theo dõi các hoạt động của người dùng trong một lần truy cập trang web, chẳng hạn như duy trì trạng thái đăng nhập hoặc theo dõi các mặt hàng trong giỏ hàng trực tuyến.

2. Permanent Cookies:

Không giống như session cookies, permanent cookies (còn được gọi là cookies liên tục hoặc cookies lưu trữ) không bị xóa sau khi đóng trình duyệt.

Chúng vẫn còn trên thiết bị của người dùng trong một khoảng thời gian cụ thể hoặc cho đến khi người dùng xóa chúng theo cách thủ công. Cookies này thường được sử dụng để ghi nhớ các tùy chọn của người dùng và thông tin đăng nhập trong nhiều lần truy cập vào một trang web.

3. First-Party Cookies:

First-Party cookies của bên thứ nhất được đặt theo miền trang web mà người dùng hiện đang truy cập.

Chúng được sử dụng để lưu trữ dữ liệu liên quan đến các chức năng riêng của trang web và thường được coi là ít xâm phạm hơn về mặt quyền riêng tư.

4. Third-Party Cookies:

Third-Party cookies được đặt bởi các miền khác với miền mà người dùng đang truy cập.

Các cookies này thường được các bên quảng cáo sử dụng để theo dõi hành vi của người dùng trên các trang web khác nhau, cho phép các bên quảng cáo được nhắm mục tiêu và lập hồ sơ người dùng.

5. Flash Cookies (Đối tượng chia sẻ cục bộ):

Flash cookies là các tệp dữ liệu được lưu trữ bởi Adobe Flash Player trên thiết bị của người dùng.

Chúng tương tự như cookies thông thường nhưng có thể lưu trữ lượng dữ liệu lớn hơn và không được quản lý thông qua trình duyệt. Flash cookies thường được sử dụng để theo dõi và được biết đến với khả năng liên tục tạo lại các cookies truyền thống ngay cả khi người dùng đã xóa chúng.

6. Zombie Cookies:

Zombie cookies, còn được gọi là everCookies, được thiết kế để tự động tạo lại các cookies ngay khi bị người dùng xóa, được quản lý thông qua trình duyệt. Họ sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau, chẳng hạn như lưu trữ dữ liệu ở nhiều vị trí hoặc tự tạo lại bằng cách sử dụng các loại lưu trữ khác như flash cookies.

Người dùng có thể quản lý và xóa cookies thông qua cài đặt trình duyệt, đảm bảo một số quyền kiểm soát về quyền riêng tư.

Cookies hoạt động như thế nào?

cookies hoạt động như thế nào - itviec blog

Cookies hoạt động bằng cách thiết lập một kênh liên lạc quan trọng giữa trình duyệt web của người dùng và máy chủ. Quá trình này bắt đầu khi người dùng truy cập một trang web, yêu cầu máy chủ gửi hướng dẫn đến trình duyệt một tệp văn bản nhỏ chứa dữ liệu theo cặp khóa-giá trị.

Những cookies này sau đó được trình duyệt lưu trữ cục bộ trên thiết bị của người dùng. Khi người dùng truy cập lại cùng một trang web trong tương lai, trình duyệt sẽ tự động đưa các cookies có liên quan vào các yêu cầu đối với máy chủ. Thông qua cơ chế này, máy chủ có thể xác định và nhận ra người dùng, tạo ra một trải nghiệm duyệt web cá nhân hóa hơn.

Các cookies được lưu trữ trên thiết bị của người dùng cho phép máy chủ truy cập và truy xuất dữ liệu liên quan đến các tương tác trước đây của người dùng với trang web. Dữ liệu này giúp tùy chỉnh trải nghiệm của người dùng dựa trên các tùy chọn và hành động trước đây của họ.

Điều quan trọng cần lưu ý là các cookie có thể có thời gian tồn tại khác nhau, một số cookies dựa trên phiên và hết hạn khi người dùng đóng trình duyệt, trong khi một số khác tồn tại cho đến ngày hạn định (được cài đặt trước) hoặc bị xóa thủ công.

Mọi cookies được liên kết với một miền và đường dẫn cụ thể. Do đó, trình duyệt sẽ gửi cookies dành riêng cho máy chủ ban đầu và trỏ tới các URL trong đường dẫn đã chỉ định. Việc này đảm bảo rằng các cookies chỉ liên quan đến trang web đã tạo ra chúng, ngăn chặn truy cập trái phép vào dữ liệu được lưu trữ và tăng cường bảo mật và phân chia dữ liệu tổng thể.

Cách tiếp cận này nhằm bảo vệ quyền riêng tư của người dùng và đảm bảo rằng cookies không vô tình tương tác với dữ liệu của các trang web khác hoặc tạo ra các lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn.

Việc làm Web Developer “chất” Toàn quốc trên ITviec

7 Ứng dụng phổ biến của Cookies

Chủ trang web, web developer hoặc Product Owner thường sử dụng cookies cho nhiều mục đích khác nhau nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng, cung cấp nội dung được cá nhân hóa và cải thiện chức năng của trang web. Một số ứng dụng phổ biến của cookies bao gồm:

1. Quản lý session

Cookies thường được sử dụng để quản lý các phiên của người dùng trong một lần truy cập trang web. Chúng giúp duy trì trạng thái đăng nhập của người dùng và theo dõi các hoạt động trong phiên, đảm bảo điều hướng trơn tru và truy cập an toàn vào các trang khác nhau.

2. Cá nhân hóa

Cookies cho phép trang web ghi nhớ tùy chọn của người dùng, chẳng hạn như cài đặt ngôn ngữ, tùy chọn hiển thị… Việc cá nhân hóa này nâng cao trải nghiệm người dùng bằng cách điều chỉnh nội dung và bố cục của trang web theo sở thích cá nhân.

3. Lưu giỏ hàng khi mua sắm

Cookies là công cụ lưu trữ thông tin về các mặt hàng được thêm vào giỏ hàng. Điều này đảm bảo rằng các mặt hàng đã chọn vẫn còn trong giỏ hàng ngay cả khi người dùng điều hướng đến các trang khác hoặc rời khỏi và quay lại trang web sau đó.

4. Theo dõi và phân tích

Cookies được sử dụng để thu thập dữ liệu về hành vi và tương tác của người dùng với trang web. Dữ liệu này cung cấp thông tin chi tiết về sở thích của người dùng, nội dung phổ biến và các lĩnh vực cần cải thiện.

5. Xác thực và Bảo mật

Cookies cần thiết trong việc xác thực người dùng và duy trì các phiên bảo mật. Chúng giúp xác định người dùng được ủy quyền và ngăn chặn truy cập trái phép vào một số khu vực nhất định của trang web.

6. Tối ưu hóa hiệu suất trang web

Cookies hỗ trợ tối ưu hóa trang web bằng cách theo dõi thời gian tải, tương tác của người dùng và thông báo lỗi. Thông tin này cho phép người phát triển web xác định các vấn đề về hiệu suất và nâng cao tốc độ cũng như chức năng tổng thể của trang web.

7. Thử nghiệm A/B

Cookies là công cụ dùng trong các tình huống thử nghiệm A/B và thử nghiệm phân tách, trong đó các phiên bản khác nhau của trang web được hiển thị cho người dùng để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn dựa trên tương tác và sở thích của người dùng.

Việc làm Web Developer ở Hà Nội trên ITviec

Vì sao website của bạn cần triển khai cookies?

Cải thiện trải nghiệm người dùng

Cookies đóng một vai trò quan trọng trong việc nâng cao trải nghiệm người dùng bằng cách cho phép các trang web ghi nhớ các tùy chọn của người dùng, mang lại trải nghiệm duyệt web liền mạch và được cá nhân hóa hơn.

Từ đó, đội ngũ phát triển có thể triển khai các chiến lược giữ chân người dùng tốt hơn.

Ghi nhớ thông tin người dùng

Chẳng hạn như thông tin đăng nhập, tên hoặc địa chỉ email. Điều này hợp lý hóa quy trình đăng nhập và giảm việc nhập dữ liệu lặp đi lặp lại cho người dùng, nâng cao sự thuận tiện.

Kích hoạt các tính năng thiết yếu trên trang web

Trong các trang web thương mại điện tử, cookies rất cần thiết để triển khai các tính năng như giỏ hàng, đảm bảo trải nghiệm mua sắm suôn sẻ cho người dùng.

Hỗ trợ các nỗ lực phân tích và marketing

Chúng cung cấp dữ liệu có giá trị để phân tích trang web, cho phép chủ sở hữu trang web hiểu hành vi của người dùng và đưa ra quyết định sáng suốt cho các nỗ lực tiếp thị và quảng cáo.

Việc làm Web Developer ở TP. HCM trên ITviec

Ưu và nhược điểm của việc triển khai cookies

Ưu điểm của cookies

1. Tính bền bỉ:

Một trong những khía cạnh mạnh mẽ nhất của cookies là tính bền bỉ của chúng. Khi cookies được đặt trên trình duyệt của khách hàng, chúng có thể tồn tại trong nhiều ngày, nhiều tháng hoặc thậm chí nhiều năm.

Khả năng lưu trữ dài hạn này cho phép các trang web ghi nhớ các tùy chọn, cài đặt của người dùng và các thông tin liên quan đến lượt truy cập khác.

2. Tính minh bạch:

Không giống như các phương thức lưu trữ dữ liệu khác yêu cầu hành động hoặc quyền rõ ràng của người dùng, cookies được trình duyệt tự động quản lý. Một khi người dùng chấp nhận cookies, cookies sẽ tự động lưu trữ thông tin trên trình duyệt.

Tính minh bạch này duy trì trải nghiệm duyệt mượt mà cho khách truy cập, giảm khả năng bị gián đoạn hoặc hạn chế bật lên những cửa sổ (hoặc pop-up) không mong muốn.

3. Giảm tải cho bộ nhớ của máy chủ:

Cookies góp phần giảm tải cho bộ nhớ của máy chủ. Vì cookies được lưu trữ ở phía máy khách nên máy chủ không cần phải liên tục theo dõi các tùy chọn và dữ liệu cá nhân của từng người dùng.

Việc giảm tải lưu trữ dữ liệu cho trình duyệt của máy khách giúp tối ưu hóa hiệu suất và tài nguyên của máy chủ, đảm bảo rằng máy chủ có thể xử lý nhiều người dùng đồng thời hơn một cách hiệu quả.

Nhược điểm của cookies

1. Phụ thuộc vào người dùng:

Theo quy định, cookies phải nhận được sự cho phép của người dùng mới được hoạt động. Đây cũng là ưu điểm đối với người dùng nhưng cũng là nhược điểm của cookies đối với nhà phát triển web.

Những lo ngại về theo dõi dữ liệu và rủi ro bảo mật tiềm ẩn có thể khiến người dùng chặn hoặc xóa cookies khỏi trình duyệt của họ. Điều này làm cho các nhà phát triển web gặp khó khăn khi cá nhân hóa trải nghiệm người dùng và vô tình có thể khiến cho người dùng có những trải nghiệm không tối ưu trên trang, không sử dụng được những ứng dụng web yêu cầu cookies.

2. Dung lượng thông tin hạn chế:

Mỗi cookies riêng lẻ chỉ có thể lưu trữ một lượng thông tin rất hạn chế, thường không vượt quá 4 kilobyte. Dung lượng này hạn chế lượng dữ liệu có thể được lưu trong một cookies.

3. Hạn chế độ phức tạp dữ liệu:

Cookies bị giới hạn trong việc lưu trữ thông tin đơn giản. Chúng không có khả năng chứa các cấu trúc dữ liệu phức tạp, chẳng hạn như mảng hoặc đối tượng.

Nhược điểm này đặt ra những hạn chế về loại thông tin có thể được lưu trữ bằng cookies.

Vì sao trang web của bạn cần phải có cảnh báo Cookies?

Gần như mọi trang web ngày nay đều hiển thị cảnh báo cookies, bao gồm các nhà bán lẻ như Amazon. Nhưng cookies đã tồn tại kể từ khi Internet được tạo ra, vậy tại sao đến bây giờ mọi trang web mới hỏi “xin phép” người dùng?

Câu trả lời rất đơn giản: Liên minh châu Âu đã ban hành luật “Quy định chung về bảo vệ dữ liệu” (General Data Protection Regulation – GDPR), có hiệu lực từ ngày 25 tháng 5 năm 2018. Luật này quy định chặt chẽ hơn về việc thu thập, xử lý và chia sẻ dữ liệu cá nhân mà các doanh nghiệp/cá nhân phải tuân thủ.

Có nhiều khung hình phạt khi doanh nghiệp/cá nhân vi phạm những quy định này. Trong đó có thể kể đến các hình thức sau:

  • Phạt tiền: GDPR cho phép cơ quan bảo vệ dữ liệu áp đặt mức phạt tiền lên đến 4% tổng doanh thu toàn cầu của công ty hoặc 20 triệu euro (tùy thuộc vào con số nào lớn hơn);
  • Cấm hoạt động: Cơ quan bảo vệ dữ liệu có thể yêu cầu công ty tạm ngừng hoạt động, ngừng thu thập dữ liệu hoặc chặn trang web nếu vi phạm nghiêm trọng;
  • Cảnh báo công khai: Nếu có vi phạm nghiêm trọng, cơ quan bảo vệ dữ liệu có thể yêu cầu công bố cảnh báo công khai về việc vi phạm, khiến hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp bị tổn hại.

Ví dụ về những trường hợp đã bị phạt liên quan đến việc không tuân thủ GDPR bao gồm:

  • Trong năm 2019, công ty British Airways bị phạt 183 triệu bảng Anh (khoảng 230 triệu USD) sau khi hơn 500.000 tài khoản của khách hàng bị xâm nhập thông qua việc sử dụng các cookies độc hại.
  • Cũng vào năm 2019, công ty Marriott International bị phạt 99 triệu bảng Anh (khoảng 126 triệu USD) sau khi thông tin cá nhân của hơn 339 triệu khách hàng bị lộ do việc sử dụng cookies không an toàn trên hệ thống của họ.
  • Bạn có thể tìm hiểu thêm về quy định của GDPR đối với Geolocation – Định vị vị trí địa lý, của các ứng dụng thông qua vụ việc Google gửi cảnh báo đến một vài nhà phát triển ứng dụng Android vào cuối năm 2021.

Sau khi GDPR có hiệu lực, các công ty và khu vực pháp lý trên toàn thế giới đã nhanh chóng đảm bảo tuân thủ luật bảo mật dữ liệu mới cho tất cả người dùng của họ trên toàn cầu. Mặc dù GDPR chỉ có hiệu lực thi hành đối với những công ty hoạt động ở EU, các quốc gia khác cũng đã ban hành các quy định tương tự.

Ví dụ: Tại Việt Nam, có quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong Luật Bảo vệ Dữ liệu Cá Nhân (Luật Số 87/2019/QH14), được thông qua vào ngày 19 tháng 11 năm 2019 và có hiệu lực từ ngày 01 tháng 1 năm 2021. Luật này thiết lập các quy định về việc thu thập, xử lý, lưu trữ và sử dụng thông tin cá nhân của người dùng tại Việt Nam.

Để tuân thủ Luật Bảo vệ Dữ liệu Cá Nhân, các trang web và doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam phải tuân thủ các quy định về việc thu thập, sử dụng và bảo mật thông tin cá nhân của người dùng. Các trang web cần cung cấp thông báo rõ ràng và xin phép  người dùng trước khi thu thập thông tin của họ và đảm bảo bảo mật và bảo vệ thông tin cá nhân này một cách an toàn.

Cách để sử dụng cảnh cáo Cookies hiệu quả

Mặc dù luật cảnh báo cookie nhìn chung khá giống nhau, nhưng chúng có những điểm khác biệt tùy thuộc vào tổ chức ban hình. Vì vậy, điều quan trọng đối với bạn với tư cách là chủ sở hữu trang web hoặc ứng dụng là đảm bảo rằng các cảnh báo cookie đó được hiển thị dựa trên những luật mà doanh nghiệp của bạn cần tuân thủ.

Dưới đây là một số nghĩa vụ cơ bản giống hệt nhau trong hầu hết các luật và nên được tích hợp vào trang web của bạn.

1. Nút đồng ý tự nguyện

Bạn cần phải hỏi sự đồng ý tự nguyện từ người dùng đối với việc sử dụng cookie. Về cơ bản, điều này cho phép người dùng từ chối cho chủ trang web có thể sử dụng dữ liệu của họ.

Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là người dùng có thể bị hạn chế hoàn toàn việc truy cập trang web khi họ từ chối sử dụng cookie.

Ngoài ra, tùy chọn từ chối phải dễ nhìn và dễ chọn như tùy chọn chấp nhận cookies.

2. Các ô kiểm (check box) chưa được đánh dấu tích trước

Để tuân thủ đúng GDPR và các luật cảnh báo cookie khác, tất cả các ô kiểm trong cảnh báo cookies phải để trống. Nếu chúng được đánh dấu tích trước, bạn sẽ vi phạm GDPR.

Cơ sở lý luận ở đây là sự đồng ý (có nhận biết) của người dùng phải được lấy một cách tự nguyện và không sử dụng bất kỳ phương pháp ép buộc hoặc lừa đảo nào — các ô đã đánh dấu trước đi ngược lại điều này.

3. Sử dụng Cookies chọn lọc

Là một phần trong quá trình ghi nhận sự đồng ý từ người dùng, khách truy cập trang web hoặc người dùng ứng dụng cũng phải được phép chọn loại cookies họ cho phép và loại cookies họ không cho phép.

Để có thể tùy chọn loại cookies muốn kích hoạt, người dùng cần được thông báo về các loại cookies khác nhau mà trang web hoặc ứng dụng đang sử dụng.

4. Tránh đồng ý thụ động

Những cảnh báo cookies chỉ hiển thị nút “OK” được đánh giá là đi ngược lại mục đích của cảnh báo cookies và không tuân thủ đúng yêu cầu GDPR. Những cảnh báo cookies mà chỉ dành cho mục đích đồng ý cung cấp thông tin và không cho phép thay đổi cách sử dụng cookie cũng vi phạm các yêu cầu của GDPR.

Có nghĩa, nếu người dùng không được cung cấp tùy chọn để chọn, thì đó không thể được coi là đồng ý tự nguyện.

5. Liên kết đến Chính sách quyền riêng tư

Ngoài việc hiển thị cảnh báo cookies trên trang web, điều quan trọng là cảnh báo cookies phải cung cấp chính sách quyền riêng tư dễ truy cập trên trang web hoặc ứng dụng của bạn.

Tổng kết

Qua bài viết trên, ITviec đã giúp bạn hiểu rõ Cookies là gì, Vì sao chủ trang web nên triển khai cookies và Cách thu thập dữ liệu qua cookies một cách hợp pháp mà developer cần chú ý. Nắm rõ các thông tin về cookies, chủ trang web và lập trình viên sẽ tối ưu hóa được trải nghiệm người dùng và từ đó, giúp thu hút lượng truy cập lớn và chất lượng hơn đến trang web.

robby-2

Bạn thấy bài viết hay và hữu ích? Đừng ngại Share với bạn bè và đồng nghiệp nhé.

Và nhanh tay tham khảo việc làm IT “chất” trên ITviec!