Bạn đang tìm kiếm lộ trình chi tiết để trở thành Network Engineer? Bạn muốn biết những kỹ năng nào cần trau dồi, những chứng chỉ nào đáng giá và những xu hướng công nghệ nào cần nắm bắt? Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về lộ trình Network Engineer roadmap từ những kiến thức nền tảng đến những kỹ năng chuyên sâu, giúp bạn xây dựng kế hoạch phát triển hiệu quả và đạt được mục tiêu nghề nghiệp.
Đọc bài viết để hiểu hơn về:
- Trách nhiệm của Network Engineer;
- Lộ trình Network Engineer roadmap;
- Các chứng chỉ Network Engineer cần có theo lộ trình.
Trách nhiệm của Network Engineer
Network Engineer là người thiết kế mạng lưới đáp ứng yêu cầu cụ thể của tổ chức hoặc khách hàng. Điều này đòi hỏi Network Engineer phải hiểu các yêu cầu kinh doanh, có khả năng đánh giá cơ sở hạ tầng hiện tại, lựa chọn phần cứng, phần mềm cũng như chọn giao thức phù hợp để tạo ra các giải pháp hiệu quả, có khả năng mở rộng.
Trách nhiệm chính của Network Engineer:
- Bảo trì mạng máy tính bao gồm hệ thống máy chủ, VPN, bộ định tuyến và phần cứng vật lý khác;
- Cài đặt và cấu hình thiết bị mạng;
- Tạo firewall và cập nhật phần mềm bảo vệ virus và hệ thống bảo mật dữ liệu để bảo vệ dữ liệu và thông tin liên lạc;
- Giám sát hệ thống máy tính để cải thiện hiệu suất mạng cho tất cả các hệ thống;
- Xử lý sự cố, giải quyết và truyền đạt các vấn đề về mạng cho các nhân viên khác và ban quản lý;
- Thực hiện các thủ tục phục hồi thảm họa;
- Cập nhật kiến thức và hiểu biết về bảo mật và các biện pháp thực hành mạng tốt nhất.
- Thiết kế và lập tài liệu về kiến trúc mạng, bao gồm cả sơ đồ mạng và tài liệu cấu hình;
- Triển khai và quản lý các giải pháp SDN (Software-Defined Networking) và tự động hóa mạng để tối ưu hóa hiệu suất và quản lý;
- Thực hiện quản lý thay đổi và kiểm soát phiên bản cho các cấu hình mạng.
Đọc thêm: Network Engineer là gì: Kỹ năng, Trình độ cần thiết và Mức lương
Lộ trình Network Engineer roadmap hoàn chỉnh
Bước 1 – Học các kiến thức nền tảng về mạng máy tính
Trước khi làm chủ hệ thống mạng, bạn cần hiểu cách nó vận hành. Do đó, bước đầu tiên và quan trọng nhất để trở thành Network Engineer là học về mạng và máy tính. Bạn có thể theo học ngành Khoa học máy tính, Công nghệ thông tin, hay tự học qua các khóa học thực hành kinh điển như Cisco CCNA, nhưng điều bắt buộc là bạn phải nắm chắc các nhóm kiến thức sau:
Các khái niệm nền tảng:
Network Engineer phải có khả năng mô tả luồng dữ liệu trên các mạng, đặc biệt là một số vấn đề kết nối thường gặp.
Sau đây là các khái niệm quan trọng:
- TCP/IP: Giao thức điều khiển truyền dẫn/Giao thức Internet, đặt ra các tiêu chuẩn về cách thông tin di chuyển từ điểm này đến điểm khác.
- DNS: Chuyển đổi các tên miền mà con người có thể hiểu được sang định dạng mà máy tính có thể hiểu được.
- DHCP: Phương pháp gán địa chỉ IP cho các thiết bị trên mạng.
- HTTP/HTTPS và các giao thức định tuyến như BGP và OSPF, bao gồm kiến thức về địa chỉ IP, Subnetting, v.v.
- IPv6: Kiến thức về thế hệ địa chỉ Internet Protocol mới, cách thức triển khai và tích hợp với IPv4
- OSI Model: Hiểu biết về mô hình 7 tầng OSI và cách áp dụng nó để phân tích và khắc phục sự cố mạng.
Kiến thức về phần cứng:
- Bộ định tuyến (Router): Là thiết bị điện toán truyền các gói dữ liệu từ mạng máy tính này sang mạng máy tính khác.
- Bộ chuyển mạch (Switch): Bộ chuyển mạch mạng cho phép giao tiếp giữa nhiều thiết bị trong cùng một mạng.
- Access Point: Điểm truy cập tạo các thiết bị không dây để kết nối với các thiết bị có dây.
- Load Balancers: Hiểu biết về thiết bị phân phối lưu lượng mạng để tối ưu hóa tài nguyên và tăng độ tin cậy.
- SD-WAN Devices: Các thiết bị hỗ trợ mạng WAN định nghĩa bằng phần mềm.
Bước 2 – Trau dồi các kỹ năng kỹ thuật
Kỹ năng scripting và lập trình:
Network Engineer sử dụng lập trình để tự động hóa, xử lý sự cố nhanh và tích hợp hệ thống.
Các ngôn ngữ phổ biến:
- Python là ngôn ngữ hàng đầu cho tự động hóa mạng (với các thư viện như Netmiko, NAPALM).
- SQL là công cụ không thể thiếu cho việc tương tác dữ liệu mạng;
- Bash/Shell scripting giúp tự động hóa các tác vụ trên hệ thống Linux/Unix;
- C++ và Java được ứng dụng trong các lĩnh vực đòi hỏi hiệu suất và tính di động cao;
- JavaScript đang trở nên quan trọng hơn trong việc xây dựng giao diện quản lý trực quan;
- PowerShell là công cụ mạnh mẽ cho hệ thống Windows;
- Go (Golang) đang nổi lên như một lựa chọn hiệu quả cho các tác vụ networking nhờ hiệu suất và khả năng xử lý song song vượt trội.
- YAML và JSON trở thành định dạng thiết yếu cho cấu hình và tự động hóa trong môi trường mạng hiện đại.
Tìm hiểu các thư viện và framework hỗ trợ:
- .NET: Nền tảng vững chắc từ Microsoft, hỗ trợ xây dựng các ứng dụng quản lý mạng tập trung trên hệ điều hành Windows.
- Pandas: Không thể thiếu trong việc phân tích chuyên sâu các dữ liệu mạng, từ nhật ký hoạt động đến các chỉ số hiệu suất quan trọng.
- TensorFlow và Torch/PyTorch: Các framework hàng đầu trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo và học máy, được ứng dụng giải quyết các bài toán phức tạp của mạng như dự đoán sự cố hoặc phân tích lưu lượng mạng nâng cao.
- Django và Node.js: Hai framework web mạnh mẽ, thường được lựa chọn để xây dựng các giao diện quản lý và giám sát mạng trực quan, dễ dàng truy cập thông qua trình duyệt web.
- Flutter: Framework phát triển ứng dụng di động đa nền tảng, mở ra khả năng quản lý mạng từ xa trên nhiều loại thiết bị di động khác nhau.
- NumPy: Nền tảng toán học cơ bản cho nhiều thư viện khoa học khác của Python, cung cấp các công cụ mạnh mẽ để xử lý các phép toán trên dữ liệu mạng.
- Qt: Một framework phát triển giao diện người dùng đồ họa (GUI) đa nền tảng, cho phép xây dựng các ứng dụng desktop trực quan để quản lý mạng.
Làm quen với Infrastructure as Code (IaC):
Kỹ năng sử dụng công cụ như Terraform, CloudFormation để quản lý và triển khai cơ sở hạ tầng mạng dưới dạng mã.
Kỹ năng tự động hóa:
Network Engineer nên khả năng tự phát triển các công cụ tự động hoá các tác vụ lặp đi lặp lại như giám sát, cấu hình thiết bị để tối ưu hóa thời gian và năng suất. Java là ngôn ngữ phổ biến để tự động hóa mạng, vì vậy bạn nên học cách tạo tập lệnh tùy chỉnh trong Java.
Kỹ năng thiết kế hệ thống mạng:
- Thiết kế mạng và cơ sở hạ tầng: Cơ sở hạ tầng mạng đáng tin cậy giúp các doanh nghiệp duy trì hoạt động, ứng phó với thời gian ngừng hoạt động và lỗi bất ngờ. Network Engineer hướng đến mục tiêu thiết kế các mạng lưới có khả năng mở rộng, khả dụng, an toàn và thích ứng với nhu cầu kinh doanh thay đổi.
- Tạo mạng ảo (Network virtualization): Hiểu cách tạo mạng ảo bằng cách sử dụng các lớp trừu tượng và máy chủ ảo và bộ chuyển mạch giúp các Network Engineer phản ứng nhanh chóng với nhu cầu kinh doanh. Ví dụ, các doanh nghiệp tuyển dụng nhân viên từ xa thường sử dụng VPN cho phép nhân viên truy cập mạng công ty trên máy tính của họ
- Networking: Thành thạo nhiều loại mạng như mạng cục bộ (LAN), mạng diện rộng (WAN) và SD-WAN (Software-Defined Wide Area Network). Khả năng làm việc với nhiều loại mạng giúp các kỹ sư tối ưu hóa cơ sở hạ tầng theo yêu cầu và ưu tiên của khách hàng.
Kiến thức về bảo mật mạng:
Network Engineer chịu trách nhiệm thiết lập và duy trì mạng an toàn. Kỹ năng này giúp bạn giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu, truy cập trái phép và trộm cắp. Với sự gia tăng đáng báo động của các cuộc tấn công mạng, Network Engineer cần nắm chắc kiến thức về bảo mật:
- Firewall: Bạn phải có hiểu biết toàn diện về firewall, bao gồm network firewall, host-based firewall, web application firewall (WAF) và cloud firewall. Firewall quét người dùng và hạn chế quyền truy cập vào máy chủ, mạng, ứng dụng và cơ sở dữ liệu.
- VPN: Virtual Private Networks là một cách bảo mật kết nối internet, được mã hóa qua một mạng công cộng, chẳng hạn như Internet, cho phép người dùng truy cập tài nguyên mạng một cách riêng tư và bảo mật như thể họ đang kết nối trực tiếp vào mạng nội bộ. Điều này giúp bảo vệ dữ liệu, ẩn địa chỉ IP và vượt qua các hạn chế địa lý.
- Giao thức mã hóa (Encryption Protocols): Giao thức bảo vệ dữ liệu khi di chuyển trong mạng, là một bộ quy tắc và thuật toán xác định cách dữ liệu được mã hóa và giải mã, đảm bảo tính bảo mật, toàn vẹn và xác thực trong truyền thông. Chúng thiết lập các phương pháp để bảo vệ thông tin khỏi sự truy cập trái phép và giả mạo.
- SSL/TLS: Các giao thức bảo mật được sử dụng rộng rãi để bảo vệ truyền thông web. Việc nắm vững cách hoạt động, cấu hình và khắc phục sự cố SSL/TLS là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho giao tiếp web và các dịch vụ mạng khác.
- IPsec: Bộ giao thức bảo mật để xác thực và mã hóa các gói IP, xây dựng và duy trì các kết nối mạng riêng ảo (VPN) an toàn, đặc biệt là giữa các văn phòng hoặc mạng khác nhau. Nắm vững IPsec là điều cần thiết để bảo vệ dữ liệu truyền tải ở cấp độ mạng, đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn của thông tin.
- Zero Trust Security: Mô hình bảo mật hiện đại không giả định tin cậy cho bất kỳ thiết bị nào, kể cả những thiết bị trong mạng nội bộ. Việc áp dụng Zero Trust giúp tăng cường đáng kể tư thế bảo mật tổng thể của tổ chức.
- Endpoint security: Nắm vững Endpoint Security vì các thiết bị đầu cuối (như máy tính xách tay, điện thoại, máy chủ) là những điểm truy cập chính vào mạng và thường là mục tiêu đầu tiên của các cuộc tấn công mạng. Bảo vệ các thiết bị này giúp ngăn chặn phần mềm độc hại, truy cập trái phép và rò rỉ dữ liệu, từ đó tăng cường an ninh tổng thể của toàn bộ hệ thống mạng.
- Containerization và Orchestration: Containerization đóng gói ứng dụng cùng tất cả thành phần cần thiết vào một đơn vị độc lập, nhẹ và di động, giúp ứng dụng chạy nhất quán trên mọi môi trường. Orchestration tự động hóa việc triển khai, quản lý, mở rộng và vận hành các container, đảm bảo rằng ứng dụng luôn có sẵn và hoạt động hiệu quả. Network Engineer cần nắm chắc kiến thức về Docker, Kubernetes và cách chúng tác động đến kiến trúc mạng và bảo mật.
- Network Monitoring và Observability: Thành thạo các công cụ giám sát như Prometheus, Grafana, Nagios, hoặc các giải pháp SIEM để phát hiện và phản ứng với vấn đề trước khi chúng ảnh hưởng đến người dùng.
Kỹ năng quản lý đám mây:
Nhiều tổ chức lưu trữ dữ liệu trên đám mây, cho phép các bên được ủy quyền truy cập thông tin theo yêu cầu và theo thời gian thực. Khả năng quản lý mạng đám mây và liên lạc với các nhà cung cấp dịch vụ đám mây có thể giúp các Network Engineer có lợi thế trong công việc. Bên cạnh đó, bạn cần hiểu được những rủi ro liên quan đến điện toán đám mây, chẳng hạn như mất dữ liệu trong quá trình truyền và thiếu minh bạch khi làm việc với các nhà cung cấp, từ đó đưa ra các giải pháp thông minh để giảm thiểu rủi ro.
Bước 3 – Trau dồi kỹ năng mềm
- Tư duy phân tích và xử lý: Xác định các vấn đề, điều tra và triển khai các giải pháp nhanh chóng để giảm thiểu downtime. Điều quan trọng là bạn phải có quy trình hiệu quả để phân tích lỗi mạng và thử nghiệm các giải pháp tiềm năng. Hãy tìm hiểu về cách xác định và thu thập thông tin có liên quan về lỗi, tùy chỉnh nhật ký sự kiện và bảo mật, sử dụng các công cụ giám sát để xác định sớm vấn đề.
- Khả năng giao tiếp và làm việc nhóm mạnh mẽ: Nhà tuyển dụng thường tìm kiếm Network Engineer có khả năng làm việc và thậm chí lãnh đạo các nhóm phát triển phần mềm, sysadmin, nhóm bảo mật để đạt được mục tiêu của công ty.
- Kỹ năng Tiếng Anh: Hỗ trợ đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, viết báo cáo, ghi chú cấu hình chuẩn.
- Kỹ năng giải quyết vấn đề: Đề xuất các giải pháp mới và sáng tạo để giải quyết các khó khăn.
- Kỹ năng quản lý thời gian và ưu tiên công việc: Có thể quản lý nhiều nhiệm vụ cùng lúc và xác định đúng các ưu tiên, đặc biệt quan trọng trong môi trường mạng với nhiều yêu cầu cấp bách.
- Kỹ năng thuyết trình kỹ thuật: Khả năng trình bày các khái niệm kỹ thuật phức tạp một cách dễ hiểu cho các bên liên quan không chuyên về kỹ thuật, bao gồm cả khách hàng và lãnh đạo doanh nghiệp.
- Tư duy phân tích và tổng hợp: Năng lực xử lý lượng lớn thông tin kỹ thuật, xác định mẫu và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
Bước 4 – Lựa chọn lĩnh vực chuyên môn
Sau khi học các khái niệm cơ bản, hãy cân nhắc một lĩnh vực cụ thể phù hợp với sở thích và thế mạnh của bạn. Sau đây là một số lĩnh vực chính trong kỹ thuật mạng mà bạn có thể khám phá:
AI và ML
Doanh nghiệp hiện đại sử dụng AI và ML (Machine Learning) để nâng cao hiệu quả hoạt động và xây dựng hệ thống dự đoán trong khi hợp lý hóa các quy trình tự động. Các kiến thức quan trọng về AI và ML cần nắm bao gồm:
- Cơ bản về lập trình (ví dụ: Python);
- Các khái niệm cơ bản về mạng liên quan đến AI/ML;
- Python cho AI/ML và mạng;
- Làm việc với dữ liệu mạng, bao gồm phân tích và phân tích nhật ký mạng. Các kỹ thuật xử lý dữ liệu cơ bản;
- Cơ sở của học máy và trí tuệ nhân tạo;
- Giới thiệu về Language Models;
- Tạo Language Models;
- Predictive AI cho mạng;
- Ứng dụng của Generative AI trong kỹ thuật mạng.
Lập trình và tự động hóa
Công việc của Network Engineer sẽ phụ thuộc nhiều vào công nghệ tự động hóa trong những năm tới. Chuyên môn về ngôn ngữ lập trình, cùng với kiến thức về công cụ tự động hóa, sẽ cải thiện đáng kể cơ hội việc làm của bạn:
- Cơ bản về lập trình;
- API (API RESTful);
- Kỹ năng Linux cơ bản;
- Triển khai và điều phối ứng dụng;
- Khái niệm tự động hóa mạng;
- Python nâng cao cho tự động hóa mạng;
- CI/CD pipeline cho các ứng dụng mạng;
- Giám sát và khắc phục sự cố mạng tự động;
- Triển khai các giải pháp tự động hóa mạng có khả năng mở rộng và hiệu quả;
- Thiết kế tự động hóa phức tạp;
- Tích hợp nhiều công cụ tự động hóa;
- Tối ưu hóa mạng và giám sát hiệu suất;
- Trải nghiệm thực tế trong các tình huống thực tế.
Định tuyến và chuyển mạch nâng cao
Nếu định tuyến và chuyển mạch là đam mê của bạn, thì bạn có thể nên trau dồi những kiến thức và kỹ năng về:
- Nguyên tắc thiết kế mạng nâng cao;
- Kỹ thuật xử lý sự cố và tối ưu hóa phức tạp;
- Chuẩn bị cho đánh giá thực hành trong phòng thí nghiệm.
Bảo mật mạng
Những người quan tâm đến vấn đề bảo mật nên cân nhắc xây dựng chuyên môn về bảo mật cho mạng. Các chủ đề cần quan tâm bao gồm:
- Thực hiện các chính sách và thủ tục bảo mật;
- Nguyên tắc kiến trúc bảo mật;
- Phát hiện và ứng phó mối đe dọa;
- Kỹ thuật và phương pháp Ethical Hacking;
- Framework kiểm tra thâm nhập;
- Đánh giá và quản lý lỗ hổng.
Bước 5 – Tham gia dự án thực tế
Sau khi nắm vững lý thuyết, bước quan trọng tiếp theo là đưa kiến thức vào thực hành. Kinh nghiệm thực tế giúp bạn hiểu rõ cách hệ thống mạng vận hành trong môi trường sản xuất, xử lý sự cố nhanh chóng và cải thiện tư duy kỹ thuật. Bạn có thể thử các cách sau:
- Tự tạo môi trường thí nghiệm: Sử dụng thiết bị vật lý hoặc sử dụng GNS3 hoặc Packet Tracer để tạo môi trường ảo. Điều này cho phép bạn ứng dụng các thiết lập mạng và xử lý sự cố trong môi trường được kiểm soát. Ngoài GNS3 và Packet Tracer, hãy khám phá EVE-NG, VIRL, và CML để có trải nghiệm thực tế hơn với các môi trường mạng phức tạp.
- Thực tập hoặc bắt đầu làm việc: Tìm kiếm cơ hội thực tập hoặc các công việc junior sẽ giúp bạn học hỏi từ các Network Engineer giàu kinh nghiệm. Tham gia vào các vị trí hỗ trợ kỹ thuật cũng là cách tốt để hiểu các vấn đề mạng từ góc nhìn của người dùng và xây dựng khả năng phản ứng linh hoạt.
- Đóng góp cho các dự án nguồn mở: Cách hiệu quả để rèn kỹ năng kỹ thuật đồng thời mở rộng kết nối nghề nghiệp là đóng góp vào các dự án mạng mã nguồn mở. Bạn không chỉ được thực hành các tác vụ thực tế, mà còn có cơ hội học hỏi từ cộng đồng kỹ sư toàn cầu.
- Xây dựng portfolio cá nhân: Tạo một blog hoặc GitHub repository để showcase các dự án mạng cá nhân, scripts tự động hóa, hoặc các giải pháp mà bạn đã phát triển.
- Tham gia hackathons hoặc các cuộc thi networking: Ứng dụng kiến thức của bạn trong các cuộc thi thực tế để giải quyết các vấn đề mạng phức tạp trong thời gian ngắn.
- Tìm kiếm mentorship: Kết nối với các chuyên gia mạng có kinh nghiệm thông qua các nền tảng như LinkedIn hoặc các nhóm meetup địa phương để có các lời khuyên phát triển sự nghiệp.
Bước 6 – Cập nhật các công nghệ mới nhất
Công nghệ mạng liên tục thay đổi, và để trở thành một Network Engineer giỏi, bạn không thể dừng lại ở những gì đã học. Việc chủ động cập nhật xu hướng, công nghệ mới và chuẩn hóa ngành là yếu tố then chốt giúp bạn giữ vững năng lực cạnh tranh.
Theo dõi nguồn thông tin chuyên sâu:
Hãy duy trì thói quen đọc các blog kỹ thuật uy tín blog chính thức của Cisco, trang Network World, hay các cộng đồng mạng sôi nổi như Reddit, Stack Overflow, hoặc Spiceworks. Đây là nơi tổng hợp kiến thức thực tiễn, các cuộc thảo luận chuyên sâu và cập nhật các xu hướng nóng hổi của ngành.
Nắm bắt xu hướng công nghệ ảnh hưởng đến hạ tầng mạng:
Việc cập nhật kiến thức về các chủ đề then chốt như mạng 5G, Internet vạn vật (IoT), và Edge Computing là vô cùng quan trọng, bởi chúng được dự đoán sẽ tạo ra những tác động sâu rộng đến kiến trúc và vận hành mạng trong tương lai gần.
- Mạng 5G và các công nghệ mạng không dây thế hệ mới đang làm thay đổi cách thiết kế và vận hành mạng.
- Internet of Things (IoT): Hệ thống mạng giờ đây phải mở rộng để kết nối hàng triệu thiết bị thông minh.
- Edge Computing: Xử lý dữ liệu ở gần thiết bị đầu cuối đặt ra yêu cầu mới về mạng phân tán, độ trễ thấp.
- Zero Trust Architecture: Mô hình bảo mật hiện đại thay thế cách tiếp cận truyền thống.
Theo dõi các tiêu chuẩn, giao thức và công cụ mới:
Cuối cùng, hãy thường xuyên theo dõi các bản cập nhật về tiêu chuẩn mạng, các giao thức mới và những công cụ hỗ trợ hiện đại để sở hữu kiến thức và phương pháp tiên tiến nhất.
Lộ trình chứng chỉ cho Network Engineer
Sự phức tạp ngày càng tăng của công nghệ mạng đòi hỏi Network Engineer liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng chuyên môn. Các chứng chỉ trong nước và quốc tế trở thành một minh chứng khách quan cho năng lực của Network Engineer, mở ra nhiều cơ hội phát triển trong sự nghiệp.
Dưới đây là một số chứng chỉ Network Engineer cần có theo từng cấp độ:
Cấp độ | Chứng chỉ | Nội dung chi tiết |
Cấp độ cơ bản | AWS Certified Cloud Practitioner | Chứng nhận kiến thức nền tảng về các dịch vụ và khái niệm cơ bản của điện toán đám mây AWS. Thích hợp cho những ai chưa có kinh nghiệm về IT hoặc mới chuyển hướng sang lĩnh vực cloud. |
Juniper Networks Certified Associate – Junos (JNCIA-Junos) | Chứng chỉ xác thực kiến thức cơ bản về hệ điều hành Junos và các nguyên lý mạng cốt lõi. Phù hợp nếu bạn muốn làm việc trong hệ sinh thái Juniper. | |
Microsoft Certified: Azure Network Engineer Associate | Xác nhận khả năng triển khai và quản lý cơ sở hạ tầng mạng trên nền tảng Microsoft Azure. Phù hợp với những ai muốn phát triển chuyên môn trong môi trường cloud của Microsoft. | |
Cấp độ Associate | AWS Certified Solutions Architect – Associate | Xác nhận khả năng thiết kế và triển khai các ứng dụng có khả năng mở rộng và tính khả dụng cao trên nền tảng AWS. |
Cyber Security Courses Online with Certificates | Các khóa học an ninh mạng trực tuyến của Simplilearn giúp bạn trang bị kiến thức phòng vệ trước các mối đe dọa hiện đại trong môi trường doanh nghiệp. | |
CCNA Certification and Training (CCNA) | Chứng chỉ này được công nhận rộng rãi trong ngành và thường được coi là bước đệm cho các chứng chỉ mạng nâng cao hơn. Đây cũng là một chuẩn mực cho các Network Engineer cấp cộng sự. | |
Cisco Certified Network Professional (CCNP) | Xác nhận chuyên môn sâu hơn trong các công nghệ và giải pháp mạng doanh nghiệp. Bao gồm kiến thức cốt lõi và chuyên sâu về một lĩnh vực trọng tâm mà bạn lựa chọn. Dành cho các kỹ sư và quản trị viên mạng đã có kinh nghiệm. | |
CompTIA Network+ | Chứng chỉ nền tảng cho việc thiết kế, cấu hình, quản lý và xử lý sự cố mạng có dây và không dây. Phù hợp với người có kinh nghiệm cơ bản trong lĩnh vực mạng (từ 9 tháng trở lên). | |
Cấp độ chuyên gia | AWS Certified Advanced Networking – Specialty | Xác nhận chuyên môn trong việc thiết kế, triển khai, quản lý và bảo mật các kiến trúc mạng AWS và mạng lai phức tạp. |
AWS Certified Security – Specialty | Xác nhận chuyên môn trong việc tạo và triển khai các giải pháp bảo mật trên AWS Cloud. | |
VMware Certified Professional – Network Virtualization (VCP-NV) | Chứng chỉ chuyên môn trong lĩnh vực ảo hóa mạng, đảm bảo trình độ thành thạo trong việc triển khai, quản lý và khắc phục sự cố các giải pháp ảo hóa mạng của VMware. | |
Cisco Certified Internetwork Expert (CCIE) | Một trong những chứng chỉ uy tín nhất trong ngành, dành cho các chuyên gia mạng dày dạn kinh nghiệm. Chứng chỉ này xác nhận kỹ năng, kinh nghiệm sâu rộng về thiết kế, vận hành và tối ưu hệ thống mạng doanh nghiệp. | |
Certified Information Systems Security Professional (CISSP) | Chứng chỉ dành cho các chuyên gia bảo mật, IT Manage có kinh nghiệm muốn chứng minh năng lực quản lý và xây dựng chương trình bảo mật toàn diện. |
Ngoài ra, bạn có thể lấy thêm các chứng chỉ bổ sung theo định hướng chuyên sâu hơn:
- Các chứng chỉ dành cho hệ sinh thái Juniper: JNCIA, JNCIS, JNCIP, JNCIE (lộ trình từ cơ bản đến chuyên gia)
- CompTIA Security+: Chứng chỉ cấp độ cơ bản, phù hợp cho người muốn chuyển sang lĩnh vực Cybersecurity
- Các chứng chỉ Red Hat: RHCSA, RHCE. Rất quan trọng nếu bạn làm việc với hệ thống Linux hoặc quản trị máy chủ.
Câu hỏi thường gặp về Network Engineer Roadmap
Đâu là thách thức dành cho Network Engineer và cách vượt qua?
- Theo kịp tốc độ thay đổi của công nghệ: Đây là thách thức đáng kể mà Network Engineer phải đối mặt, vì lĩnh vực này luôn cần phải cập nhật các tiêu chuẩn và công nghệ mới nhất. Cách vượt qua chủ động học tập liên tục, dành thời gian định kỳ để đọc sách, blog chuyên ngành, theo dõi các bản tin kỹ thuật, tham gia khóa học trực tuyến, chứng chỉ hoặc các hội thảo, webinar. Đây là cách tốt nhất để duy trì lợi thế cạnh tranh.
- Đảm bảo an ninh mạng trước các mối đe dọa ngày càng tinh vi: Tấn công mạng, phần mềm độc hại, truy cập trái phép và thậm chí cả lỗi người dùng đều có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho hệ thống mạng. Network Engineer không chỉ xây dựng hệ thống mà còn phải đảm bảo nó an toàn và tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật. Hãy thực hiện kiểm tra định kỳ, đánh giá lỗ hổng, giám sát nhật ký hệ thống và áp dụng các chính sách bảo mật nghiêm ngặt. Đừng quên cập nhật thường xuyên các bản vá và tuân thủ quy trình kiểm toán bảo mật.
- Cân bằng giữa cải tiến và ổn định: Network Engineer thường phải đối mặt với áp lực triển khai công nghệ mới trong khi vẫn phải đảm bảo hệ thống sản xuất ổn định. Giải pháp là xây dựng môi trường thử nghiệm (test lab) riêng biệt để kiểm tra các thay đổi trước khi triển khai vào môi trường thực tế và áp dụng quy trình quản lý thay đổi chặt chẽ.
- Khối lượng công việc và thời gian phản ứng: Network Engineer thường phải ứng phó với sự cố bất kỳ lúc nào, đặc biệt trong các doanh nghiệp hoạt động 24/7. Để giải quyết, cần xây dựng hệ thống giám sát tự động, quy trình xử lý sự cố rõ ràng, thiết lập các chính sách on-call hợp lý để đảm bảo cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Mất bao lâu để trở thành Network Engineer?
Để trở thành một Network Engineer cấp cao có thể mất từ 3 – 7 năm, tùy thuộc vào chứng chỉ, trình độ học vấn, phát triển kỹ năng và kinh nghiệm thực tế. Tuy nhiên, không có thời gian cố định để trở thành một chuyên gia về mạng vì nó cũng phụ thuộc vào lượng kinh nghiệm bạn muốn tích lũy.
Mức lương trung bình của Network Engineer là bao nhiêu?
Theo Báo Cáo Lương & Thị Trường Tuyển Dụng IT 2024-2025 từ ITviec, mức lương trung vị cho vị trí Network Engineer tại Việt Nam như sau:
Số năm kinh nghiệm | 3 – 4 năm | 5 – 8 năm |
Mức lương trung vị Network Engineer theo tháng | 25.600.000 VNĐ | 35.500.000 VNĐ |
Tổng kết
Năm 2025 mở ra nhiều cơ hội phát triển cho các Network Engineer, đồng thời đặt ra những yêu cầu mới về kỹ năng và kiến thức. Việc nắm vững các xu hướng công nghệ mới như tự động hóa, bảo mật nâng cao và điện toán đám mây, kết hợp trau dồi kỹ năng cần thiết, sẽ là chìa khóa để các bạn không chỉ đáp ứng nhu cầu thị trường mà còn trở thành Network Engineer cấp cao. Lộ trình chi tiết của ITviec hy vọng sẽ là kim chỉ nam giúp bạn định hướng và xây dựng con đường sự nghiệp thành công trong lĩnh vực đầy tiềm năng này.