Các Docker command là công cụ chính giúp bạn kiểm soát hệ thống dễ dàng, triển khai ứng dụng nhanh chóng và xử lý sự cố hiệu quả hơn. Bài viết này sẽ tổng hợp các Docker command phổ biến nhất, được chia theo từng nhóm chức năng từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tra cứu và áp dụng thuận tiện trong thực tế.
Đọc bài viết sau để biết rõ hơn về:
- Tổng quan Docker Command cho người mới bắt đầu
- Nhóm lệnh quản lý Docker Image (Image Management Commands)
- Nhóm lệnh quản lý Container (Container Lifecycle Commands)
- Nhóm lệnh thao tác bên trong Container (Execution & Debugging)
- Nhóm lệnh quản lý Network & Volume (Persistent Data & Communication)
- Nhóm lệnh dọn dẹp hệ thống Docker (Clean-up & Maintenance)
Tổng quan Docker Command cho người mới bắt đầu
Tổng quan về Docker Command
Docker command là tập hợp các lệnh dòng lệnh được sử dụng để tương tác với Docker Engine – thành phần lõi điều khiển mọi hoạt động của container. Thông qua các lệnh này, người dùng có thể:
- Khởi chạy container
- Làm việc với Docker image
- Thiết lập cấu hình mạng, gắn volume
- Theo dõi log và xử lý lỗi khi triển khai ứng dụng
Ưu điểm của Docker command
Docker command được thiết kế với cú pháp đơn giản, dễ nhớ, và phù hợp cho cả người mới học lẫn chuyên gia DevOps. Mỗi lệnh đều có cấu trúc rõ ràng, đi kèm với các tùy chọn (options) có ý nghĩa nhằm tăng tính dễ hiểu và khả năng ghi nhớ. Đây chính là công cụ cốt lõi giúp người dùng tận dụng tối đa sức mạnh của Docker trong phát triển phần mềm hiện đại:
- Quản lý container và image linh hoạt: Docker command giúp bạn tạo, chạy, dừng, xóa container hoặc image chỉ với một dòng lệnh duy nhất.
- Tự động hóa quy trình: Các lệnh Docker có thể tích hợp trong shell script, pipeline CI/CD, giúp tự động hóa quá trình build, test và deploy.
- Tiết kiệm thời gian thao tác: Thay vì sử dụng giao diện đồ họa, việc dùng Docker command cho phép truy cập nhanh và kiểm soát chi tiết mà GUI không thể đáp ứng được.
- Hỗ trợ tài liệu hóa và dễ học: Cú pháp lệnh rõ ràng với tên tham số có ý nghĩa, giúp người dùng dễ nhớ và áp dụng.
Đọc chi tiết: Docker là gì? Hãy để Senior DevOps Engineer trả lời cho bạn!
Cấu trúc chung của một Docker Command
Cấu trúc cơ bản của một lệnh Docker thường có dạng:
docker [COMMAND] [OPTIONS] [ARGUMENTS]
Trong đó:
docker
: gọi chương trình Docker CLI[COMMAND]
: hành động chính như run, build, pull, ps, exec, v.v.[OPTIONS]
: các tham số cấu hình tùy chọn, thường bắt đầu bằng--
hoặc-
(ví dụ:--name
,-d
,--rm
)[ARGUMENTS]
: các đối tượng mà lệnh áp dụng lên, chẳng hạn như tên image, container hoặc đường dẫn file
Ví dụ:
docker run -d --name web-server -p 80:80 nginx
Giải thích:
run
: tạo và chạy container-d
: chạy ở chế độ nền--name web-server
: đặt tên container là “web-server”-p 80:80
: ánh xạ cổng host 80 với container 80nginx
: tên image cần chạy
Nhóm lệnh Docker quản lý Image
Docker Image là thành phần cốt lõi giúp tạo nên container. Mỗi image là một mẫu (template) chứa tất cả những gì ứng dụng cần để chạy, từ mã nguồn, thư viện đến môi trường hệ điều hành. Vì thế, việc nắm vững các docker command để quản lý image sẽ giúp bạn kiểm soát tốt hơn quá trình phát triển và triển khai ứng dụng.
Dưới đây là các lệnh quan trọng nhất:
Docker pull – Tải image từ registry về máy
Lệnh docker pull
cho phép bạn tải image từ Docker Hub (mặc định) hoặc một registry khác về local. Dùng khi bạn cần chạy một image có sẵn, ví dụ như Nginx, MySQL, Redis…
Cú pháp:
docker pull [image_name][:tag]
Ví dụ:
docker pull nginx:latest
Docker images – Liệt kê các image có sẵn
Lệnh này hiển thị danh sách tất cả image đang lưu trên máy, kèm theo tên, tag, ID và dung lượng. Dùng để kiểm tra bạn đang có những image nào trước khi chạy hoặc xóa.
Cú pháp:
docker images
Docker build – Tạo image từ Dockerfile
Lệnh docker build
cho phép bạn tạo một image mới dựa trên file Dockerfile trong thư mục được chỉ định. Dùng khi bạn muốn đóng gói ứng dụng của riêng mình thành image.
Cú pháp:
docker build -t [image_name]:[tag] [path_to_dockerfile]
Ví dụ:
docker build -t myapp:1.0 .
Docker tag – Gắn nhãn (tag) cho image
Lệnh docker tag
dùng để gán tên mới hoặc chuẩn bị đẩy image lên registry dưới định danh khác. Dùng khi bạn chuẩn bị đẩy image lên Docker Hub hoặc cần tạo phiên bản khác.
Cú pháp:
docker tag [source_image] [target_image]
Ví dụ:
docker tag myapp:1.0 username/myapp:latest
Docker push – Đẩy image lên registry
Sau khi gắn tag đúng định dạng, bạn có thể dùng docker push
để đẩy image từ local lên Docker Hub hoặc registry riêng.
Cú pháp:
docker push [image_name]
Ví dụ:
docker push username/myapp:latest
Dùng để chia sẻ image cho team hoặc triển khai trên cloud.
Docker rmi – Xóa image khỏi hệ thống
Lệnh docker rmi
dùng để xóa image không còn sử dụng nhằm tiết kiệm dung lượng ổ đĩa.
Cú pháp:
docker rmi [image_name or image_id]
Ví dụ:
docker rmi nginx
Dùng khi bạn muốn làm sạch môi trường hoặc loại bỏ image cũ.
Docker image inspect – Xem chi tiết thông tin image
Lệnh này trả về thông tin JSON mô tả chi tiết về image như cấu trúc layer, thông tin môi trường, lệnh mặc định khi chạy…
Cú pháp:
docker image inspect [image_name]
Ví dụ:
docker image inspect nginx
Dùng để phân tích cấu hình bên trong image, hỗ trợ debug và audit.
Docker image prune – Xóa các image không còn dùng
Lệnh này dọn dẹp image bị “dang dở” hoặc không còn gắn với container nào.
Cú pháp:
docker image prune
Tuỳ chọn nâng cao:
docker image prune -a # Xóa tất cả image không được dùng, kể cả image có tag
Dùng định kỳ để tối ưu dung lượng hệ thống.
Nhóm lệnh quản lý Container
Docker container là đơn vị cốt lõi trong Docker – nơi ứng dụng được đóng gói và chạy trong môi trường cách ly. Để kiểm soát vòng đời container từ lúc tạo, chạy, tạm dừng đến khi xóa hoàn toàn, bạn cần sử dụng thành thạo nhóm docker command liên quan đến container.
Dưới đây là các lệnh quan trọng nhất kèm theo giải thích chi tiết:
Docker run – Tạo và khởi chạy container mới
Đây là một trong những lệnh được sử dụng thường xuyên nhất. Nó cho phép bạn khởi tạo một container mới từ image chỉ định và chạy nó ngay lập tức.
Cú pháp:
docker run [OPTIONS] [IMAGE] [COMMAND]
Ví dụ:
docker run -d -p 8080:80 --name web nginx
Ý nghĩa tùy chọn:
-d
: chạy container ở chế độ nền (detached mode)-p
: ánh xạ cổng host và container--name
: đặt tên tùy chỉnh cho container
Dùng khi bạn muốn triển khai container trực tiếp từ image có sẵn.
Docker start & Docker stop – Bật/tắt container đang tồn tại
docker start
: dùng để bật lại container đã dừng, không tạo container mới.
docker stop
: gửi tín hiệu tắt an toàn (SIGTERM) để dừng container đang chạy và chờ 10 giây trước khi force kill.
Ví dụ:
docker start web
docker stop web
Dùng để điều khiển trạng thái container mà không cần chạy lại từ đầu.
Lưu ý: docker kill
sẽ force stop ngay lập tức bằng SIGKILL, không cho phép graceful shutdown.
Docker restart – Khởi động lại container
Lệnh này giúp bạn tắt và khởi động lại container trong một bước.
Ví dụ:
docker restart web
Hữu ích khi cần áp dụng lại cấu hình hoặc reload nhanh ứng dụng trong container.
Docker pause & Docker unpause – Tạm dừng và tiếp tục container
Docker pause
: tạm ngưng tất cả tiến trình bên trong container bằng cách sử dụng cgroups freezer
(như “freeze”).
Docker unpause
: tiếp tục hoạt động trở lại.
Ví dụ:
docker pause web
docker unpause web
Dùng khi cần tạm dừng container để tiết kiệm tài nguyên hoặc bảo trì nhanh mà không mất trạng thái ứng dụng.
Docker ps – Kiểm tra container đang chạy
Docker ps
: liệt kê các container đang hoạt động
Docker ps -a
: liệt kê tất cả container, kể cả đã dừng
Ví dụ:
docker ps
docker ps -a
Giúp bạn theo dõi trạng thái hệ thống container.
Docker rm – Xóa container
Lệnh này dùng để xóa container đã dừng khỏi hệ thống.
Cú pháp:
docker rm [container_name or container_id]
Ví dụ:
docker rm web
Dùng khi bạn không còn cần container đó nữa hoặc muốn dọn dẹp môi trường.
Lưu ý: Container đang chạy không thể bị xóa. Phải stop trước hoặc thêm cờ -f
.
Tùy chọn hữu ích:
-f
: Force xóa (kể cả container đang chạy)-v
: Xóa cả volume được mount
Docker create – Tạo container nhưng không khởi động
Khác với docker run
, lệnh này chỉ tạo container chứ không khởi chạy ngay.
Ví dụ:
docker create --name test nginx
Dùng khi bạn muốn thiết lập trước mà chưa cần chạy ngay lập tức. hoặc cần cấu hình phức tạp trước khi start.
Docker rename – Đổi tên container
Cho phép bạn đổi tên container đã tạo.
Ví dụ:
docker rename test web-server
Dùng để thay đổi cách đặt tên cho container cho dễ nhớ hoặc quản lý.
Nhóm lệnh thao tác bên trong Container (Execution & Debugging)
Khi container đang chạy, bạn thường cần kiểm tra trạng thái, chạy các lệnh bên trong, đọc log hoặc theo dõi tài nguyên. Nhóm docker command dưới đây hỗ trợ thao tác sâu vào bên trong container để phục vụ việc kiểm thử, debug hoặc quản trị hệ thống trong thời gian thực. Đây là các lệnh không thể thiếu cho developer, sysadmin và DevOps.
Docker exec – Chạy lệnh bên trong container đang chạy
Lệnh docker exec
cho phép bạn thực thi một lệnh cụ thể bên trong container mà không cần đăng nhập qua SSH. Đây là cách nhanh và hiệu quả nhất để truy cập tạm thời vào hệ thống bên trong container.
Cú pháp:
docker exec [OPTIONS] CONTAINER COMMAND
Ví dụ:
docker exec -it web bash
Tùy chọn thường dùng:
-i
: giữ kết nối đầu vào (stdin) mở-t
: cấp pseudo-TTY (để dùng shell tương tác như bash/sh)
Dùng để mở terminal bên trong container, cài thêm package, kiểm tra file log, chạy lệnh ping,…
Docker attach – Gắn trực tiếp vào container đang chạy
Lệnh docker attach
giúp bạn kết nối vào tiến trình chính của container. Không giống exec, lệnh này đưa bạn vào đúng ứng dụng chính của container (thường là process CMD hoặc ENTRYPOINT).
Ví dụ:
docker attach web
Dùng khi bạn muốn tương tác trực tiếp với ứng dụng chính trong container, ví dụ: server đang chạy foreground.
Lưu ý: Thoát ra bằng tổ hợp phím Ctrl + P, Ctrl + Q để không dừng container.
Docker logs – Xem log của container
Lệnh này dùng để đọc stdout và stderr mà container ghi ra, rất hữu ích để debug hoặc kiểm tra container hoạt động thế nào.
Cú pháp:
docker logs [OPTIONS] CONTAINER
Ví dụ:
docker logs web
Tùy chọn hữu ích:
--tail N
: chỉ hiển thị N dòng cuối-f
: theo dõi log theo thời gian thực (giốngtail -f
)
Dùng để kiểm tra lỗi khởi động, trạng thái ứng dụng, log request,…
Docker top – Xem tiến trình bên trong container
Tương tự như lệnh top
trong Linux, lệnh này hiển thị danh sách các tiến trình đang chạy bên trong container.
Ví dụ:
docker top web
Dùng khi bạn nghi ngờ container bị treo hoặc chiếm quá nhiều CPU.
Docker inspect – Xem thông tin chi tiết của container
Lệnh inspect
hiển thị toàn bộ thông tin cấu hình của container ở định dạng JSON: cổng đang mở, volume được gắn, trạng thái mạng, biến môi trường…
Ví dụ:
docker inspect web
Dùng khi cần phân tích chi tiết container, hỗ trợ debug và audit.
Docker stats – Theo dõi tài nguyên container
Lệnh docker stats
giúp bạn theo dõi thời gian thực mức sử dụng CPU, RAM, IO, network của container.
Ví dụ:
docker stats
Dùng để kiểm tra container nào đang “ngốn” nhiều tài nguyên nhất, từ đó tối ưu hoặc scale.
Nhóm lệnh quản lý Network & Volume
Trong hệ thống container, network giúp các container giao tiếp với nhau và với thế giới bên ngoài, còn volume đảm bảo dữ liệu không bị mất khi container bị xóa hoặc khởi động lại. Nhóm docker command dưới đây cho phép bạn thiết lập mạng nội bộ, ánh xạ dữ liệu bền vững và đảm bảo khả năng mở rộng, an toàn của ứng dụng.
Docker network ls – Liệt kê các mạng hiện có
Lệnh này hiển thị toàn bộ các Docker network đang tồn tại, bao gồm bridge, host và overlay (nếu dùng Swarm). Dùng để kiểm tra hệ thống đang có những loại mạng nào.
Ví dụ:
docker network ls
Docker network create – Tạo một mạng Docker mới
Lệnh này dùng để cô lập các dịch vụ và tạo môi trường mạng tùy chỉnh. Bạn có thể tạo mạng riêng để các container trong cùng một nhóm có thể giao tiếp nội bộ với nhau.
Cú pháp:
docker network create [network_name]
Ví dụ:
docker network create my_app_net
Docker network connect / disconnect – Gắn hoặc gỡ container khỏi mạng
Lệnh docker network connect
dùng để gán container vào mạng. Còn lệnh docker network disconnect
giúp gỡ container khỏi mạng. 2 lệnh này dùng để linh hoạt cấu hình giao tiếp giữa các container đang chạy.
Ví dụ:
docker network connect my_app_net web
docker network disconnect my_app_net web
Docker volume ls – Liệt kê các volume hiện có
Lệnh này giúp bạn xem danh sách volume đã được tạo, bao gồm cả những volume đang được sử dụng và chưa dùng đến. Dùng để kiểm tra volume trước khi thao tác xóa hoặc gắn thêm.
Ví dụ:
docker volume ls
Docker volume create – Tạo volume mới
Volume giúp bạn lưu trữ dữ liệu lâu dài và tách biệt khỏi vòng đời container. Khi container bị xóa, dữ liệu vẫn được giữ lại. Dùng khi bạn cần lưu dữ liệu ổn định như log, database, file cấu hình…
Cú pháp:
docker volume create [volume_name]
Ví dụ:
docker volume create my_data
Docker run -v – Gắn volume khi chạy container
Bạn có thể gắn volume đã tạo sẵn vào đường dẫn cụ thể bên trong container.
Ví dụ:
docker run -d -v my_data:/var/lib/mysql --name db mysql
Dùng để kết nối dữ liệu giữa container và hệ thống host, đặc biệt hữu ích với database.
Docker volume inspect – Xem thông tin chi tiết về volume
Hiển thị dữ liệu JSON liên quan đến cấu trúc, mount path, trạng thái volume…
Ví dụ:
docker volume inspect my_data
Dùng để kiểm tra khi cần gỡ lỗi hoặc xác minh đường dẫn lưu trữ dữ liệu.
Docker volume rm – Xóa volume không còn dùng đến
Lệnh này dùng để dọn dẹp tài nguyên, giải phóng dung lượng đĩa.
Ví dụ:
docker volume rm my_data
Lưu ý quan trọng: Dữ liệu trong volume sẽ bị xóa vĩnh viễn. Volume chỉ nên xóa nếu không còn gắn với container nào. Luôn backup trước khi xóa volume quan trọng.
Docker volume prune – Xóa tất cả volume không sử dụng
Một cách nhanh để dọn sạch các volume “rác”. Dùng khi bạn muốn làm sạch môi trường phát triển.
Ví dụ:
docker volume prune
Cảnh báo: Lệnh này sẽ xóa TẤT CẢ volume không được sử dụng. Hãy rất cẩn thận khi sử dụng.
Nhóm lệnh dọn dẹp hệ thống Docker (Clean-up & Maintenance)
Khi làm việc lâu dài với Docker, hệ thống thường phát sinh nhiều container không dùng, image không gắn tag, volume thừa, hoặc mạng ảo không còn được sử dụng. Những thành phần dư thừa này chiếm dụng dung lượng ổ cứng và có thể làm chậm hiệu suất.
Nhóm docker command sau đây giúp bạn dọn dẹp hệ thống hiệu quả và giữ môi trường Docker luôn sạch sẽ, tối ưu.
Docker system df – Kiểm tra dung lượng đang sử dụng
Lệnh này cung cấp báo cáo chi tiết về dung lượng mà Docker đang sử dụng: container, image, volume, và cache.
Ví dụ:
docker system df
Dùng để đánh giá tổng thể tình trạng tài nguyên trước khi dọn dẹp.
Docker system prune – Xóa toàn bộ tài nguyên không còn dùng
Đây là lệnh dọn dẹp tổng hợp, giúp bạn xóa container đã dừng, network không dùng, image “dang dở” (dangling), và volume không gắn.
Cú pháp:
docker system prune
Thêm tùy chọn mở rộng:
docker system prune -a --volumes
Ý nghĩa:
-a
: xóa toàn bộ image không gắn với container nào (có thể đang có tag)--volumes
: xóa cả volume không được gắn
Dùng định kỳ để làm sạch toàn bộ môi trường phát triển và thử nghiệm.
Docker container prune – Xóa container đã dừng
Ví dụ:
docker container prune
Giải phóng tài nguyên từ các container đã stop mà chưa bị xóa.
Docker image prune – Xóa image không còn dùng
Ví dụ:
docker image prune
Tuỳ chọn nâng cao:
docker image prune -a
Xóa image không gắn với bất kỳ container nào, kể cả image có tag (cẩn thận khi dùng -a
).
Docker volume prune – Xóa volume không gắn
Ví dụ:
docker volume prune
Giúp tiết kiệm không gian lưu trữ khi bạn xóa container nhưng quên xóa volume.
Docker network prune – Xóa network không còn sử dụng
Ví dụ:
docker network prune
Dọn các bridge network không còn được container nào sử dụng.
Tổng hợp các Docker command
Docker command dùng để Quản lý image
Docker command | Chức năng chính | Ví dụ sử dụng |
docker pull | Tải image từ Docker Hub hoặc registry | docker pull nginx |
docker images | Liệt kê các image đã tải | docker images |
docker build | Tạo image từ Dockerfile | docker build -t myapp . |
docker tag | Gắn thẻ mới cho image | docker tag myapp:1.0 user/myapp:latest |
docker push | Đẩy image lên Docker Hub | docker push user/myapp |
docker rmi | Xóa image khỏi local | docker rmi nginx |
docker image inspect | Xem chi tiết thông tin image | docker image inspect nginx |
docker commit | Tạo image từ container đang chạy | docker commit web myapp:v2 |
docker save | Xuất image ra file tar | docker save -o myapp.tar myapp:latest |
docker load | Import image từ file tar | docker load -i myapp.tar |
docker image prune | Xóa image không còn sử dụng | docker image prune -a |
Nhóm Docker command dùng để Quản lý Container
Docker command | Chức năng chính | Ví dụ sử dụng |
docker run | Tạo và khởi động container mới | docker run -d -p 8080:80 nginx |
docker start | Khởi động container đã tạo | docker start web |
docker stop | Dừng container đang chạy | docker stop web |
docker restart | Khởi động lại container | docker restart web |
docker pause | Tạm dừng container | docker pause web |
docker unpause | Tiếp tục container đã pause | docker unpause web |
docker ps | Liệt kê container đang chạy | docker ps -a |
docker rm | Xóa container đã dừng | docker rm web |
docker create | Tạo container nhưng không chạy | docker create --name test nginx |
docker rename | Đổi tên container | docker rename test web-server |
docker kill | Force stop container ngay lập tức | docker kill web |
docker wait | Chờ container dừng và trả về exit code | docker wait web |
Nhóm Docker command dùng để Thao tác trong Container
Docker command | Chức năng chính | Ví dụ sử dụng |
docker exec | Chạy lệnh bên trong container đang chạy | docker exec -it web bash |
docker attach | Gắn terminal vào tiến trình chính của container | docker attach web |
docker logs | Xem log xuất ra từ container | docker logs web |
docker top | Liệt kê tiến trình đang chạy trong container | docker top web |
docker inspect | Xem chi tiết thông tin container (JSON) | docker inspect web |
docker stats | Theo dõi tài nguyên container theo thời gian thực | docker stats |
docker cp | Copy file giữa container và host | docker cp web:/app/log.txt ./log.txt |
docker diff | Xem những thay đổi trong filesystem container | docker diff web |
Nhóm Docker command dùng để Quản lý Network và Volume
Docker command | Chức năng chính | Ví dụ sử dụng |
docker network ls | Hiển thị các mạng đang tồn tại | docker network ls |
docker network create | Tạo một Docker network mới | docker network create my_net |
docker network connect | Gắn container vào mạng cụ thể | docker network connect my_net web |
docker network disconnect | Gỡ container khỏi mạng | docker network disconnect my_net web |
docker volume ls | Liệt kê volume hiện có | docker volume ls |
docker volume create | Tạo volume để lưu trữ dữ liệu | docker volume create my_data |
docker run -v | Gắn volume khi chạy container | docker run -v my_data:/data nginx |
docker volume inspect | Xem chi tiết volume (mountpoint, config…) | docker volume inspect my_data |
docker volume rm | Xóa volume | docker volume rm my_data |
docker volume prune | Xóa volume không còn được sử dụng | docker volume prune |
Nhóm Docker command dùng để Dọn dẹp hệ thống
Docker command | Chức năng chính | Ví dụ sử dụng |
docker system df | Xem tổng dung lượng Docker đang dùng | docker system df |
docker system prune | Xóa container, network, image không sử dụng | docker system prune -a --volumes |
docker container prune | Xóa tất cả container đã dừng | docker container prune |
docker image prune | Xóa image ‘dangling’ hoặc không dùng | docker image prune -a |
docker network prune | Xóa mạng không còn gắn container nào | docker network prune |
Các câu hỏi thường gặp về Docker Command
Làm sao biết container nào đang chiếm nhiều tài nguyên nhất?
Để biết container nào đang chiếm nhiều tài nguyên nhất, bạn có thể sử dụng lệnh command docker stats
để theo dõi mức sử dụng CPU, RAM, I/O theo thời gian thực. Lệnh này hiển thị bảng thống kê giúp bạn dễ dàng so sánh giữa các container đang chạy. Dựa vào dữ liệu hiển thị, bạn có thể xác định container gây quá tải và thực hiện tối ưu kịp thời.
Lệnh nào giúp tạo image nhanh từ container đang chạy?
Để tạo image nhanh từ container đang chạy, bạn có thể dùng lệnh docker commit
. Lệnh này ghi lại trạng thái hiện tại của container thành một image mới có thể tái sử dụng hoặc chia sẻ. Đây là cách tiện lợi để lưu lại các thay đổi tạm thời mà không cần viết Dockerfile.
Làm thế nào để chạy nhiều container cùng lúc bằng Docker command?
Để chạy nhiều container cùng lúc, bạn có thể dùng nhiều lệnh docker run
trong các terminal khác nhau hoặc sử dụng script shell để chạy song song. Tuy nhiên, với môi trường phức tạp hơn, nên dùng docker-compose
để quản lý các container liên kết dễ dàng hơn. Dù vậy, với docker command đơn lẻ, bạn vẫn có thể khởi tạo nhiều container độc lập theo nhu cầu.
Có thể giới hạn tài nguyên cho container bằng Docker command không?
Có, bạn hoàn toàn có thể giới hạn tài nguyên cho container bằng docker command. Khi sử dụng docker run, bạn có thể thêm các tùy chọn như --memory
, --cpus
để giới hạn RAM và CPU mà container được phép sử dụng. Đây là cách hiệu quả để kiểm soát hiệu suất và tránh container ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.
Tổng kết
Việc sử dụng thành thạo các docker command sẽ giúp bạn tối ưu quá trình làm việc với container, từ phát triển đến vận hành hệ thống. Dù ở cấp độ cơ bản hay nâng cao, mỗi lệnh đều đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát tài nguyên, tự động hóa và duy trì môi trường nhất quán. Hãy luyện tập thường xuyên để biến Docker trở thành công cụ mạnh mẽ hỗ trợ bạn trong mọi dự án.
Đọc chi tiết: Docker Tutorial cheat sheet: Chi tiết cách dùng lệnh Docker từ A-Z