Swift vs Objective-C: Nên học ngôn ngữ nào khi lập trình iOS?

Mặc dù các ứng dụng mới trên Apple hiện nay đã dần chuyển sang Swift, nhưng không có nghĩa Objective-C bị “xóa sổ”. Nhiều công ty vẫn đang duy trì cơ sở mã nguồn (codebase) bằng ngôn ngữ này. Nếu bạn đang phân vân lựa chọn Swift vs Objective-C để bắt đầu, bài viết này chính là dành cho bạn.

Đọc bài viết để hiểu rõ hơn:

  • Swift và Objective-C là gì?
  • Swift vs Objective-C khác nhau ở những điểm nào?
  • Khi nào nên học Swift?
  • Khi nào nên học Objective-C?
  • Thị trường việc làm giữa Swift vs Objective-C

Swift và Objective-C là gì?

Swift là gì?

Swift là ngôn ngữ lập trình hiện đại, đa mục đích được Apple phát triển để xây dựng các ứng dụng trong hệ sinh thái như iOS, macOS, Apple TV, Apple watch. 

Ngôn ngữ này hỗ trợ linh hoạt nhiều phong cách lập trình khác nhau như hướng đối tượng, lập trình hàm (functional programming), đặc biệt là khả năng tổ chức mã bằng closures – các khối mã có thể gán vào biến, truyền làm đối số và thực thi linh hoạt, giúp mã ngắn gọn, dễ hiểu hơn.

Xu hướng lập trình Swift hiện đại là cố gắng sử dụng POP (protocol-oriented programming) kết hợp với Struct, thay vì sử dụng Class. POP là phương pháp lập trình thiết kế và làm việc ưu tiên với các Protocol, thay vì Class như OOP. Protocol linh hoạt hơn Class; instance của Struct được cấp phát trên Stack, còn instance của Class được cấp phát trên Heap nên phương pháp này thực thi tốt hơn.

Apple tại WWDC đã nói một câu rất hay về Swift: “THINK ABOUT PROTOCOL FIRST”.

Là mã nguồn mở và hoàn toàn miễn phí, Swift vừa phục vụ tốt cho hệ sinh thái Apple, vừa được ứng dụng rộng rãi trong nhiều nền tảng bên ngoài khác.

Objective-C là gì?

Trước khi Swift ra đời, Apple đã sử dụng Objective-C để phát triển các ứng dụng trong hệ sinh thái của mình. Objective-C là một tập hợp con (superset) của ngôn ngữ C và được bổ sung thêm các tính năng lập trình hướng đối tượng.

Objective-C có cú pháp đặc trưng sử dụng nhiều dấu ngoặc vuông khi gọi phương thức, khác biệt hoàn toàn so với các ngôn ngữ hiện đại như Swift, JavaScript hay Python.

Đọc thêm: Objective-C là gì? Có còn phù hợp để học trong năm 2025?

Swift vs Objective-C khác nhau ở những điểm nào?

Tiêu chíObjective-CSwift
Tính chấtObjective-C là một ngôn ngữ tĩnh, nhưng nó có các tính năng của kiểu động (dynamic typing) mạnh mẽ hơn Swift, đặc biệt là trong việc gửi thông điệp (message sending) và introspecting (tự kiểm tra) đối tượng tại thời điểm chạy (runtime).
Objective-C có thể khai báo biến với kiểu id (một con trỏ tới bất kỳ đối tượng nào) và việc gọi phương thức trên id được giải quyết ở runtime.
Swift là một ngôn ngữ kiểu tĩnh (statically-typed). Trình biên dịch kiểm tra kiểu dữ liệu tại thời điểm biên dịch (compile-time), giúp phát hiện lỗi sớm. Swift có type inference (suy luận kiểu) giúp code trông gọn hơn, nhưng bản chất nó vẫn là static-typed.
Mục đíchĐược thiết kế theo phong cách truyền thông điệp (messaging) kiểu smalltalk.Được thiết kế để xây dựng ứng dụng cho iOS, MacOS, Apple TV, Apple Watch.
Tính ổn địnhỔn định trên nhiều nền tảng nhờ lịch sử phát triển lâu dài.Đang phát triển nhanh, thường xuyên cập nhật, nên có thể không ổn định bằng trong một số trường hợp.
Cú phápDài dòng, khó đọc và khó học đối với người mới.Đơn giản, trực quan, dễ học.
Hiệu năngCó thể chậm hơn do xử lý nhiều ở runtime (đặc biệt là message dispatch), trừ khi dùng hàm CHiệu năng cao hơn trong nhiều trường hợp nhờ vào static dispatch và tối ưu trình biên dịch. Tuy nhiên, hiệu suất thực tế phụ thuộc vào từng tình huống cụ thể.
Độ an toànDễ bị bỏ sót lỗi, đặc biệt là lỗi runtime và crash app nếu không kiểm soát kỹ. Việc sửa lỗi có thể mất nhiều thời gianAn toàn hơn do có thể phát hiện, sửa lỗi trong lúc biên dịch (compile-time).Ngoài ra còn có hệ thống optionals giúp tránh được nhiều lỗi Crash app không ngờ đến.
Hỗ trợ lập trình genericsChỉ hỗ trợ class, generics/ template hạn chế. Từ Xcode 7 có “lightweight generics” nhưng vẫn kém linh hoạt hơn so với Swift.Hỗ trợ cả structs và classes. Hỗ trợ nhiều loại generic/template so với Objective-C.
Bảo trì mã nguồnMã nguồn được chia thành hai file riêng biệt (khai báo và cài đặt)Mọi mã nguồn được lưu trong một file duy nhất
Quản lý bộ nhớHỗ trợ tự động đếm tham chiếu (ARC) cho các đối tượng Objective-C. Cần quản lý bộ nhớ thủ công khi làm việc với các API C như Core Foundation, trừ khi sử dụng toll-free bridgingAn toàn về kiểu và bộ nhớ, hỗ trợ ARC toàn diện và mặc định

Sau đây, ITviec sẽ phân tích rõ hơn sự khác nhau giữa Objective-C và Swift theo từng tiêu chí cụ thể:

Cú pháp và khả năng đọc giữa Swift vs Objective-C

  • Objective-C: Cú pháp dài và khó đọc hơn
  • Swift: Cú pháp hiện đại, dễ đọc

Objective-C mang phong cách lập trình từ ngôn ngữ C nên cú pháp phức tạp, nhiều dấu đặc biệt, đòi hỏi viết cả file .h và .m để định nghĩa và triển khai. Trong khi đó, Swift đã được loại bỏ hầu như các yếu tố phức tạp này. 

Ví dụ: Cùng một chương trình “Hello, World!” khi lập trình bằng Swift vs Objective-C.

Swift:

print("Hello, World!")

Objective-C:

#import <Foundation/Foundation.h>
int main(int argc, const char * argv[]) {
@autoreleasepool {
NSLog(@"Hello, World!");
}
return 0;
}

Đọc thêm: Objective-C tutorial: 14 ngày tự học hiệu quả qua ví dụ thực tế

Hiệu suất và hiệu quả giữa Swift vs Objective-C

  • Objective-C: Linh hoạt nhưng có thể chậm hơn Swift
  • Swift: Thiết kế để tối ưu hiệu năng

Objective-C nổi bật với tính động (dynamic), thể hiện qua cơ chế gọi hàm theo kiểu “truyền tin nhắn” (message passing) và khả năng xử lý linh hoạt với các kiểu dữ liệu. Tuy nhiên, chính đặc điểm này lại là nguyên nhân tiềm ẩn gây ra overhead về hiệu suất – do phải dựa vào dynamic dispatch và xử lý tại thời điểm chạy (runtime), khiến tốc độ thực thi có thể chậm hơn trong một số tình huống.

Ngược lại, Swift được Apple thiết kế để “nhanh ngay từ bên trong”. Bằng cách sử dụng trình biên dịch hiện đại LLVM, cho phép tối ưu mã ngay trong quá trình biên dịch (compile-time) giúp tăng tốc độ thực thi.

Độ an toàn và xử lý lỗi giữa Swift vs Objective-C

  • Objective-C: Linh hoạt nhưng rủi ro cao hơn Swift
  • Swift: Ưu tiên an toàn ngay từ thiết kế

Với các tính năng động mạnh mẽ, Objective-C cho phép sự linh hoạt nhưng cũng đi kèm rủi ro về lỗi runtime như con trỏ nil (null pointer)… Việc “quên giải phóng bộ nhớ” chủ yếu là vấn đề trước khi có ARC hoặc khi làm việc với các API C cấp thấp (Core Foundation). Với ARC, vấn đề này giảm thiểu đáng kể cho đối tượng Objective-C.

Trong khi đó, Swift được Apple thiết lập các tính năng như kiểu dữ liệu tĩnh (static typing), tùy chọn (optionals) và xử lý lỗi rõ ràng bằng do-catch giúp lập trình viên dễ dàng phát hiện lỗi ngay từ khi biên dịch, thay vì chờ đến lúc chạy.

Ví dụ: Xử lý lỗi bằng Swift vs Objective-C:

Swift:

do {
let data = try fetchData()
print(data)
} catch {
print("An error occurred: \(error)")
}

Objective-C:

NSError *error = nil;
NSData *data = [self fetchData:&error];
if (error) {
NSLog(@"An error occurred: %@", error);
} else {
NSLog(@"%@", data);
}

Tốc độ phát triển và năng suất giữa Swift vs Objective-C

  • Objective-C: Ổn định, phù hợp với hệ thống cũ
  • Swift: Hiện đại, hỗ trợ tối đa năng suất

Swift được thiết kế để giúp lập trình viên phát triển nhanh hơn và hiệu quả hơn nhờ cú pháp hiện đại, tự đoán kiểu dữ liệu (type inference) và các tính năng thân thiện như thử nghiệm code trực tiếp (Xcode + Swift Playground), chỉnh UI và thấy thay đổi theo thời gian thực (Live Preview trong SwiftUI).

Trong khi đó, Objective-C dù sở hữu rất nhiều thư viện, framework iOS nhưng do cú pháp dài dòng, cần nhiều bước khai báo nên dễ mất thời gian cho những tác vụ cơ bản.

Khả năng tương tác và tích hợp giữa Swift vs Objective-C

Một trong những ưu điểm lớn nhất khi dùng Swift trong dự án iOS là khả năng tích hợp mượt mà với Objective-C. Lập trình viên có thể:

  • Gọi mã Swift từ Objective-C
  • Dùng mã Objective-C trong một file Swift

Từ đó có thể chuyển dần sang Swift mà không cần viết lại toàn bộ hệ thống, rất phù hợp với các dự án lớn đang chạy bằng Objective-C.

Ví dụ:

Swift:

let objCObject = MyClass()
objCObject.performAction()

Objective-C:

MySwiftClass *swiftObject = [[MySwiftClass alloc] init];
[swiftObject performAction];

Ghi chú: Để gọi các lớp Swift từ mã Objective-C, cần import file tiêu đề tự động sinh có tên dạng <ProductName>-Swift.h vào file .m tương ứng.

Cộng đồng hỗ trợ giữa Swift vs Objective-C

  • Swift: Cộng đồng trẻ, năng động và phát triển nhanh chóng
  • Objective-C: Cộng đồng lâu đời và giàu kinh nghiệm

Từ khi được Apple ra mắt năm 2014, Swift đã nhanh chóng thu hút một cộng đồng đông đảo các lập trình viên trên toàn thế giới. Lợi thế của Swift là cộng đồng đang phát triển mạnh mẽ, rất tích cực chia sẻ best practices, giải pháp tối ưu và cập nhật theo xu hướng mới nhất (SwiftUI, Combine, async/await…).

Trong khi đó, Objective-C – với vai trò là ngôn ngữ chủ đạo của iOS trong nhiều năm – sở hữu một cộng đồng giàu kinh nghiệm và kho tài liệu đồ sộ. Dù không còn là ưu tiên của Apple nên không cập nhật sôi nổi như Swift, cộng đồng Objective-C vẫn là nơi đáng học hỏi, nhất là với những lập trình viên muốn nắm vững “gốc rễ” của hệ sinh thái Apple, chẳng hạn như các công nghệ cốt lõi của iOS, cách bộ runtime vận hành và nguyên lý hoạt động của con trỏ trong lập trình hướng đối tượng kiểu C. 

Swift vs Objective-C: Nên học ngôn ngữ nào?

Khi nào nên học Swift?

  • Khi bắt đầu một dự án mới

Nếu đang chuẩn bị học lập trình iOS hoặc bắt đầu phát triển một ứng dụng mới, Swift là lựa chọn tốt nhất. Ngôn ngữ này được Apple ưu tiên phát triển nên cú pháp rõ ràng, hiện đại và hiệu năng tối ưu rất phù hợp với các tiêu chuẩn phát triển ứng dụng ngày nay.

  • Khi muốn phát triển nhanh và linh hoạt

Swift rất lý tưởng cho startup, team nhỏ hoặc các dự án cần triển khai nhanh. Bởi nó có cú pháp ngắn gọn, dễ hiểu nên có thể code, thử nghiệm ý tưởng mới và lặp lại nhanh chóng trong giai đoạn prototyping. 

  • Khi muốn tận dụng cả hệ sinh thái iOS cũ và mới

Swift có thể tích hợp tốt với Objective-C nên lập trình viên có thể sử dụng Swift trong các dự án có sẵn viết bằng Objective-C. Ngược lại, lập trình viên cũng dễ dàng chuyển dần từ Objective-C sang Swift mà không cần viết lại toàn bộ codebase.

  • Khi muốn học một ngôn ngữ được cộng đồng hỗ trợ mạnh mẽ

Swift có một cộng đồng phát triển lớn, tích cực và cởi mở. Nhờ đó, lập trình viên có thể dễ dàng tìm thấy tài liệu học tập miễn phí, thư viện mã nguồn mở, các giải đáp nhanh chóng trên diễn đàn như StackOverflow, Reddit,…

Khi nào nên học Objective-C?

  • Khi làm việc với dự án legacy

Nếu tham gia vào một dự án có phần lớn mã nguồn viết bằng Objective-C, việc học và duy trì ngôn ngữ này là cần thiết vì nó giúp lập trình viên đảm bảo tương thích, tận dụng lại code hiện có và tránh mất thời gian viết lại toàn bộ bằng Swift.

  • Khi team đã quen với Objective-C

Nếu nhóm lập trình viên đã có nhiều năm kinh nghiệm với Objective-C, nên tiếp tục sử dụng ngôn ngữ này để tăng hiệu quả làm việc, tận dụng năng lực sẵn có, cũng như giảm chi phí học lại từ đầu hoặc tái cấu trúc hệ thống. Tuy nhiên, dù team đã quen nhưng việc cân nhắc sử dụng Swift cho các module mới hoặc dự án mới vẫn là một chiến lược tốt cho tương lai.

  • Khi cần dùng thư viện hoặc framework chỉ có trong Objective-C

Objective-C có hệ sinh thái thư viện lâu đời và ổn định, một số trong đó không có bản tương đương bằng Swift hoặc chưa tối ưu khi tích hợp với Swift. Do đó, khi làm việc với những dự án phụ thuộc vào các thư viện đặc thù này, lập trình viên vẫn cần biết Objective-C.

  • Khi dự án yêu cầu kiểm soát cấp thấp (low-level)

Objective-C cho phép lập trình viên truy cập trực tiếp vào API hệ thống cấp thấp và kiểm soát chi tiết cách ứng dụng tương tác với hệ điều hành. Biết Objective-C sẽ mang lại lợi thế trong các dự án cần can thiệp sâu như trình điều khiển thiết bị, xử lý bộ nhớ hoặc tối ưu hiệu suất ở mức hệ thống.

Cơ hội việc làm của Swift vs Objective-C

Để giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về việc lựa chọn Swift hay Objective-C để bắt đầu, hãy cùng tìm hiểu góc nhìn từ thị trường việc làm theo Báo cáo Lương & Thị trường tuyển dụng IT tại Việt Nam 2024 – 2025 từ ITviec trên 3 khía cạnh:

  • Nhu cầu tuyển dụng
  • Xu hướng học tập và cộng đồng
  • Mức lương 

Về nhu cầu tuyển dụng: Swift vượt trội về cơ hội nghề nghiệp

Về cơ hội việc làm, Swift đang chiếm ưu thế. Trong nửa đầu năm 2025, Swift nằm trong Top 15 ngôn ngữ lập trình có nhu cầu tuyển dụng cao, với tỷ lệ 7.3%, trong khi Objective-C chỉ đạt 2.4%.

Đáng chú ý, trong nhóm lập trình viên di động, chỉ 0.7% sử dụng Objective-C làm ngôn ngữ chính – cho thấy mức độ phổ biến của nó đã giảm mạnh. Ngược lại, Swift được 22.9% lập trình viên sử dụng làm ngôn ngữ chính, thuộc top 5 ngôn ngữ phổ biến của lập trình viên di động (27.2%).

Swift là ngôn ngữ được các công ty ưu tiên khi xây dựng app mới, còn Objective-C chủ yếu duy trì ở các dự án cũ hoặc hệ thống nhúng (Embedded, 8%).

Về xu hướng học tập và cộng đồng: Swift được yêu thích hơn

Swift đứng trong top 10 ngôn ngữ lập trình được mong muốn học nhất (6.3%). Đặc biệt, có đến 26.1% lập trình viên Kotlin muốn được học thêm về Swift. Tỷ lệ này cao hơn cả Python, cho thấy sức hút mạnh mẽ của Swift trong cộng đồng lập trình viên di động hiện đại.

Swift cũng được các nhóm quản lý kỹ thuật đánh giá cao về tính hiện đại, dễ đọc và hiệu quả phát triển. Cụ thể, Swift nằm trong top 5 ngôn ngữ mà Project Leader/Project Manager muốn học (12.6%). Đồng thời, Swift cũng được sử dụng trong nhóm Product Owner/Manager (3.9%) và CTO/CIO/VPoE (4.8%).

Về mức lương: Objective-C cao hơn nhưng không dành cho số đông

Mức lương trung bình của lập trình viên Swift trên 8 năm kinh nghiệm đạt mức 54.350.000 VND/tháng. 

Trong khi đó, mức lương trung vị của lập trình viên Objective-C với số năm kinh nghiệm tương đương có thể đạt đến 100.000.000 VND/tháng, cao gần gấp đôi so với Swift. Tuy nhiên, con số này chủ yếu dành cho nhóm chuyên gia làm việc với hệ thống legacy, đòi hỏi kỹ năng sâu, kinh nghiệm thực chiến và khả năng bảo trì code phức tạp.

Từ 3 tiêu chí trên, có thể thấy, với một lập trình viên mới, Swift sẽ là lựa chọn thực tế và dễ tiếp cận hơn. 

Các câu hỏi thường gặp về Swift vs Objective-C

Swift có thay thế hoàn toàn Objective-C không?

Mặc dù Swift đã trở thành ngôn ngữ được Apple ưu tiên cho phát triển ứng dụng trên iOS và macOS, Objective-C vẫn chưa bị thay thế hoàn toàn và vẫn giữ vai trò quan trọng trong hệ sinh thái Apple.

Swift có nhanh hơn Objective-C không?

Swift được Apple thiết kế để vượt trội về hiệu suất, với các ưu điểm như trình biên dịch hiện đại và được tối ưu cao (LLVM), hệ thống kiểu tĩnh (static typing) giúp kiểm tra và tối ưu mã ngay từ lúc biên dịch, cú pháp gọn gàng giúp giảm lượng mã lặp (boilerplate), dễ bảo trì.

Theo Apple, Swift có thể chạy nhanh hơn tới 2,5 lần so với Objective-C trong một số tác vụ và viết ít hơn 60% số dòng mã để thực hiện cùng chức năng.

Objective-C có còn được Apple cập nhật không?

Apple vẫn chưa “khai tử” Objective-C nên ngôn ngữ này vẫn có sự hỗ trợ trên tất cả nền tảng của Apple và phần lớn các framework hệ điều hành và ứng dụng.

Tổng kết

Việc lựa chọn bắt đầu bởi Swift hay Objective-C không phải là chọn bên nào tốt hơn, mà là chọn công cụ phù hợp với mục tiêu, bối cảnh dự án và định hướng sự nghiệp của bạn. Trong khi Swift đang là xu hướng chủ đạo trong phát triển ứng dụng iOS hiện đại, với cú pháp rõ ràng, hiệu năng tối ưu và cộng đồng ngày càng lớn mạnh, thì Objective-C vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển các hệ thống lâu đời, nơi cần sự ổn định và hiểu biết chuyên sâu.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn nhìn nhận rõ hơn sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho hành trình lập trình của riêng mình.

TÁC GIẢ
Linh Trao
Linh Trao

Content Writer

Bắt đầu từ lúc còn là Sinh viên Báo chí - Truyền thông đến nay, Linh đã tích lũy hơn 8 năm kinh nghiệm trong chuyên môn viết lách. Với phương châm “chọn lọc đi kèm hiệu quả”, mỗi bài viết trên ITviec Linh đều đã “tối giản hóa” để người đọc dù là người mới bắt đầu hay IT có nhiều năm kinh nghiệm đều dễ tiếp cận, dễ hiểu và nhớ lâu. Linh chuyên sản xuất các bài viết thuộc chủ đề Front-End như CSS, TypeScript, JavaScript.