Nội dung chính
Để trở thành một lập trình viên Backend, điều đầu tiên bạn cần có là kiến thức về các ngôn ngữ lập trình backend. Trong bối cảnh ngành công nghệ thông tin không ngừng tiến bộ, các ngôn ngữ backend cũ không ngừng được cập nhật và nhiều ngôn ngữ mới cũng liên tục được ra mắt. Vì vậy, việc lựa chọn ngôn ngữ backend nào để học nhằm theo kịp sự phát triển này là vô cùng quan trọng.
Đọc bài viết này để hiểu rõ hơn:
- Ngôn ngữ backend (Backend Languages) là gì?
- Nên học ngôn ngữ backend nào?
- Top 8 ngôn ngữ backend nào được dùng nhiều nhất hiện nay
- Các mẹo học ngôn ngữ backend
- Câu hỏi thường gặp về ngôn ngữ backend
Ngôn ngữ backend là gì?
Ngôn ngữ backend là các ngôn ngữ lập trình được sử dụng để tạo ra logic phía server của các ứng dụng web. Công việc này thường bao gồm xử lý dữ liệu, xử lý yêu cầu từ phía client và tạo ra các phản hồi. Ngôn ngữ backend tương tác với cơ sở dữ liệu, xử lý xác thực người dùng, quản lý phiên làm việc và thực hiện nhiều tác vụ khác cần thiết cho chức năng của ứng dụng web.
Nên học ngôn ngữ lập trình backend nào?
Có rất nhiều ngôn ngữ backend khác nhau. Mỗi ngôn ngữ đều có những điểm mạnh riêng và được sử dụng cho từng trường hợp cụ thể. Nên học ngôn ngữ backend nào còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như yêu cầu cụ thể của dự án, nhu cầu mở rộng và hiệu suất của ứng dụng web,…
Giải quyết được một số câu hỏi dưới đây sẽ giúp ích cho bạn trong việc chọn học ngôn ngữ backend nào đấy.
- Công ty bạn muốn làm việc sử dụng ngôn ngữ nào? Nghiên cứu kỹ về công nghệ stack của các công ty sẽ giúp bạn có định hướng rõ ràng hơn.
- Bạn muốn phát triển ứng dụng web, mobile, game hay các hệ thống lớn? Mỗi dự án sẽ có một yêu cầu khác nhau. Xác định được sản phẩm muốn làm ngay từ đầu sẽ giúp bạn chọn được ngôn ngữ phù hợp.
- Cộng đồng của ngôn ngữ backend đó có lớn không? Một cộng đồng lớn và sôi động sẽ cung cấp cho bạn nhiều tài liệu học tập, thư viện, framework và hỗ trợ khi gặp khó khăn. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn mới bắt đầu.
- Ngôn ngữ backend đó có triển vọng phát triển trong tương lai không? Việc nắm bắt xu hướng sẽ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm việc làm và có nhiều cơ hội học hỏi công nghệ mới.
- Hiệu suất của ứng dụng có khác nhau hay không? Mỗi ngôn ngữ có những ưu điểm và nhược điểm về hiệu suất. Nếu dự án của bạn đòi hỏi tốc độ xử lý cao, hãy ưu tiên các ngôn ngữ có hiệu năng tốt.
Việc biết câu trả lời cho những câu hỏi này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn hơn khi tìm hiểu về từng ngôn ngữ cụ thể. Trong phần nội dung dưới đây, ITviec sẽ cung cấp các thông tin chi tiết hơn về từng ngôn ngữ backend đang thịnh hành và xu hướng phát triển của nó.
Ngôn ngữ lập trình backend nào được dùng nhiều nhất hiện nay?
Mỗi năm, StackOverflow đều thực hiện cuộc khảo sát toàn diện về các công cụ và công nghệ mà các lập trình viên đang sử dụng hoặc mong muốn sử dụng. Với hơn 70.000 người tham gia, khảo sát này đã cung cấp những thông tin đáng tin cậy về xu hướng sử dụng ngôn ngữ lập trình của cộng đồng developer trên toàn cầu.
Theo kết quả Stack Overflow Survey mới nhất, JavaScript là ngôn ngữ backend được dùng nhiều nhất hiện nay, với tỷ lệ bầu chọn đến 62.3%. Trong suốt 14 năm tiến hành làm khảo sát này, JavaScript dẫn đầu bảng xếp hạng 12 lần. Điều này cho thấy sức hút mạnh mẽ của JavaScript trong cộng đồng developer, đặc biệt là trong lĩnh vực phát triển web.
Xếp vị trí thứ hai trong tất cả các ngôn ngữ backend là Python với 51% lượt bầu chọn. Kế tiếp là Java với 30.3%.
Sau đây là bảng tóm tắt một số tính năng chính, ưu điểm và hạn chế của các ngôn ngữ backend theo thứ tự phổ biến của StackOverflow.
Ngôn ngữ backend | Đặc trưng | Ưu điểm | Hạn chế |
JavaScript | – Lập trình hướng đối tượng
– Kiểu dữ liệu động – Xử lý đồng bộ – Nền tảng độc lập – Hiệu suất máy chủ lớn – Sử dụng trình thông dịch |
– Dễ học
– Nhiều thư viện và bộ công cụ mã nguồn mở – Được cập nhật hàng năm bởi ECMA International – Nhiều framework tương thích – Giao diện phong phú |
– Không phù hợp với các tác vụ tính toán nặng.
– Callback Hell: Việc lồng quá nhiều callback có thể làm cho mã trở nên khó đọc và bảo trì. – Trình chỉnh sửa HTML không hiện đại như C – Mô hình hướng đối tượng (DOM) chậm – Tính năng mới không tương thích với trình duyệt cũ |
Python | – Lập trình hướng đối tượng
– Ngôn ngữ thông dịch (Interpreted language) – Code ngắn gọn, dễ hiểu |
– Dễ học
– Nền tảng độc lập – Nhiều tài nguyên – Tạo mẫu nhanh (rapid prototype development) |
– Tốc độ tính toán chậm
– Sử dụng nhiều bộ nhớ – Yếu đối với các sản phẩm cho mobile |
Java | – Lập trình hướng đối tượng
– Biên dịch (JAVAC) và thông dịch (JVM) – Đơn giản và an toàn – Có thể dùng cho cả backend và frontent |
– Nền tảng độc lập
– Cộng đồng hỗ trợ lớn – Đa luồng |
– Khả năng quản lý bộ nhớ kém
– JVM có thể ảnh hưởng đến hiệu suất – Chậm hơn các ngôn ngữ backend C, C++, C# – Code dài dòng và phức tạp |
C# | – Quản lý bộ nhớ hiệu quả nhờ tính năng thu gom rác.
– Tận dụng lợi thế của môi trường phát triển tích hợp (IDE) giúp biên dịch mã, kiểm thử framework và fix bug. – Cho phép lập trình viên viết code sạch hơn, không có lỗi thời gian chạy và biên dịch. – Khả năng tương tác với code được quản lý và không được quản lý tốt. |
– C# là ngôn ngữ backend cấp cao giúp việc viết code và fix bug trở nên dễ dàng và hiệu quả.
– Có khả năng mở rộng hơn các ngôn ngữ khác. – Có cộng đồng hoạt động và phát triển mạnh mẽ. |
– Hiệu suất thấp hơn các ngôn ngữ C khác
– Phụ thuộc vào .NET, từ đó làm tăng độ phức tạp khi bắt đầu học ngôn ngữ C#. |
PHP | – Lập trình hướng đối tượng
– Kết nối cơ sở dữ liệu tích hợp – Nền tảng độc lập – Linh hoạt, nhanh chóng và an toàn – Phân biệt chữ hoa và chữ thường |
– Dễ học, nhiều tài nguyên học tập
– Cộng đồng hỗ trợ lớn – Nhu cầu sử dụng lớn |
– Công cụ xử lý lỗi cấp hai không hoàn hảo tuy nhiên, PHP có các cơ chế xử lý lỗi như try…catch
– Công cụ gỡ lỗi không đầy đủ – Thiếu thư viện chuyên dụng |
Golang | – Hỗ trợ đồng thời
– Biên dịch nhanh – Framework kiểm thử tích hợp |
– Hiệu suất cao
– Khả năng mở rộng lớn – Dễ học – Cộng đồng hỗ trợ lớn |
– Mất nhiều thời gian cho việc viết mã
– Thư viện hỗ trợ và framework còn hạn chế – Thiếu sự hỗ trợ cho các hàm chung |
Ruby | – Duck & Dynamic Typing
– Có quy tắc đặt tên – Cú pháp thân thiện – Rất linh hoạt |
– Tiết kiệm chi phí nếu sử dụng kết hợp với Rails.
– Tuân theo kiến trúc MVC. – Ngôn ngữ lập trình backend ổn định. |
– Hiệu suất thấp hơn so với các ngôn ngữ biên dịch như C++ hay Java.
– Ít phổ biến. – Nguồn tài nguyên khan hiểm. |
Rust | – Phân bổ bộ nhớ theo cách thủ công
– An toàn so với ngôn ngữ truyền thống – Khả năng xác định lỗi nhanh chóng – Liên kết C hiệu quả |
– An toàn hơn nhiều so với các ngôn ngữ truyền thống
– Cộng đồng hỗ trợ đang phát triển nhanh chóng – Được tính hợp Cargo (trình quản lý phụ thuộc) giúp quản lý code dễ dàng |
– Phức tạp
– Cần nhiều thời gian để học và thành thục – Có ít mã nguồn có sẵn trực tuyến – Khó quản lý bộ nhớ |
Chi tiết về 8 ngôn ngữ backend được đánh giá cao hiện nay
JavaScript: Ngôn ngữ backend được sử dụng nhiều nhất
Ra mắt lần đầu tiên vào năm 1995, trải qua nhiều lần cập nhật với những cải tiến mới, JavaScript đã trở thành lựa chọn hấp dẫn để lập trình backend và cả frontend của ứng dụng web. Stack Overflow đã đánh giá JavaScript là công nghệ hàng đầu trong các khảo sát hàng năm nhờ vào lập trình hướng đối tượng, biên dịch JIT và tính chất điều khiển sự kiện.
Các tính năng cốt lõi của JavaScript bao gồm:
- Kiểu dữ liệu động: Lập trình viên không cần chỉ định kiểu dữ liệu của biến trước khi gán giá trị.
- Xử lý đồng bộ: JavaScript là một ngôn ngữ đơn luồng và đồng bộ theo thiết kế. Để thực hiện các tác vụ không đồng bộ như đọc tệp hoặc gửi yêu cầu mạng, JavaScript sử dụng các cơ chế như callback, promise hoặc async/await.
- Độc lập nền tảng: Lập trình viên chỉ cần viết code một lần, sau đó có thể chạy nó trên bất kỳ trình duyệt hoặc hệ điều hành nào.
- Sử dụng trình thông dịch: Việc sử dụng trình thông dịch khi xử lý code làm cho quá trình phát triển web bằng JavaScript nhanh hơn. Các lập trình viên có thể sửa lỗi ngay trong này.
Một số dự án đang sử dụng JavaScript cho phần backend: Meta, PayPal, LinkedIn, Slack,…
Tham khảo chuỗi bài viết thuộc chủ đề JavaScript trên ITviec:
- JavaScript là gì? Học JavaScript cơ bản với lộ trình dễ hiểu nhất
- Prototype trong Javascript: Định nghĩa, Phân loại và Cách sử dụng
- Những điều cần biết về jQuery – Thư viện Javascript hàng đầu
- Tự học Javascript với 20+ tài nguyên online cơ bản đến nâng cao
- Bài tập JavaScript cơ bản kèm lời giải cho người mới bắt đầu
- forEach JavaScript: Một số thao tác cơ bản và ví dụ chi tiết
- Array JavaScript: Tổng hợp 12 phương thức quan trọng của array
- Vòng lặp trong JavaScript: Chi tiết 8 phương thức lặp kèm ví dụ
Python: Ngôn ngữ phù hợp nhất cho người mới bắt đầu
Một trong những ngôn ngữ backend được sử dụng phổ biến hiện nay là Python. Ngôn ngữ này nổi bật sự phù hợp để kết nối các công nghệ mới nhất như IoT và máy học (machine learning) vào ứng dụng web.
Các tính năng cốt lõi của Python bao gồm:
- Dễ học: Python là một ngôn ngữ lập trình backend dễ tiếp cận. Cú pháp của nó gần giống với tiếng Anh, giúp bạn viết và đọc mã một cách dễ dàng. Nhiều trường đại học thậm chí còn đưa Python vào các khóa học cơ bản.
- Thư viện phong phú: Ngôn ngữ backend này sở hữu một kho thư viện khổng lồ. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy thư viện tiêu chuẩn của Python và sử dụng nhiều hằng số, biến, kiểu dữ liệu và mô-đun tích hợp miễn phí. Một số thư viện Python mã nguồn mở khác bao gồm Pandas, NumPy, TensorFlow và Scikit-learn.
- Khả năng di chuyển: Python cho phép các lập trình viên sử dụng cùng một mã mà không cần thay đổi trên nhiều máy tính khác nhau. Điều đó có nghĩa là nếu bạn viết mã cho Windows, Python cho phép bạn chạy cùng một mã trên Mac.
- Hướng thủ tục (Procedure-Oriented) và hướng đối tượng: Ngôn ngữ này hỗ trợ cả lập trình hướng thủ tục và hướng đối tượng cùng một lúc. Do đó, bạn có thể thiết kế phần mềm dựa trên hàm hoặc đối tượng tùy theo nhu cầu của dự án.
Một số dự án đang sử dụng Python cho phần backend: Spotify, Pinterest, Google, YouTube, Bitly, Netflix,…
Java: Ngôn ngữ backend chuẩn cho mọi nền tảng
Java là ngôn ngữ backend cấp cao, có thể chạy trơn tru trong mọi môi trường như Windows, macOS, Linux,… Ngôn ngữ backend này nổi tiếng bởi công nghệ viết code độc lập với chức năng viết một lần, chạy ở bất kỳ đâu (WORA). Các lập trình viên thường tận dụng Java để xây dựng ứng dụng desktop, cloud và Android hoặc phát triển chatbot, AI và công cụ marketing.
Các tính năng cốt lõi của Java bao gồm:
- Hướng đối tượng: Java theo OOP để xây dựng thiết kế chương trình xung quanh các đối tượng và lớp. Tính năng lập trình này tăng khả năng tái sử dụng và năng suất của Java.
- Đơn giản và an toàn: Java dễ thành thạo vì cú pháp đơn giản và bản chất OOP. Hơn nữa, JVM hoạt động sắc bén để bảo vệ dữ liệu khỏi sự can thiệp và mối đe dọa.
- Đa luồng: Tính năng này cho phép Java chạy nhiều tác vụ đồng thời. Sử dụng ít tài nguyên hệ thống hơn, khả năng đáp ứng tốt hơn của máy chủ và giao tiếp.
Một số dự án đang sử dụng Java cho phần backend: Adobe, Microsoft, HubSpot, Samsung, LinkedIn, Yahoo,…
C#: Ngôn ngữ backend có nền tảng .NET song hành
C# là ngôn ngữ backend được Microsoft phát hành ban đầu dưới dạng mã nguồn đóng cùng nền tảng .NET. Năm 2014, C# trở thành mã nguồn mở và được sử dụng để phát triển ứng dụng Windows, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác như phát triển web (ASP.NET), game (Unity), ứng dụng di động (Xamarin), và nhiều hơn nữa.
Các tính năng cốt lõi của C# bao gồm:
- Thu gom rác: C# quản lý bộ nhớ hiệu quả nhờ tính năng thu gom rác. Tính năng này tự động xác định và loại bỏ những phần không sử dụng, tốt hơn so với quản lý bộ nhớ thủ công.
- Hỗ trợ môi trường phát triển tích hợp (IDE): Ngôn ngữ này tận dụng lợi thế của môi trường phát triển tích hợp (IDE). IDE giúp biên dịch mã, kiểm thử framework và fix bug.
- Kiểu dữ liệu mạnh: Cho phép lập trình viên viết code sạch hơn, không có lỗi thời gian chạy và biên dịch.
- Khả năng tương tác: Với C#, khả năng tương tác với code được quản lý và không được quản lý là khả thi. Bảo vệ dữ liệu tốt hơn, năng suất cao và giảm lỗi là những ưu điểm chính của tính năng này.
Một số dự án đang sử dụng C# cho phần backend: GoDaddy, Stack Overflow, Microsoft, ServiceTitan, Trustpilot,…
PHP: Ngôn ngữ backend được tin tưởng sử dụng lâu dài nhất
PHP là ngôn ngữ lập trình backend mã nguồn mở, thực hiện các tác vụ mã hoá trên máy chủ. Về mặt này, nó có khả năng tương thích tuyệt vời với tất cả các máy chủ web phổ biến, bao gồm IIS, Nginx, Lighttpd và Apache. Theo dữ liệu của StackOverflow, có khoảng 20.87% lập trình viên sử dụng PHP cho phần backend.
Các tính năng cốt lõi của PHP bao gồm:
- Rất linh hoạt: PHP có thể kết hợp với JS, XML và HTML một cách linh hoạt. Ngôn ngữ này cũng tương thích với nhiều cơ sở dữ liệu, thiết bị và máy chủ khác nhau.
- Đơn giản: PHP dễ hiểu và dễ học. Các chức năng được xác định trước và tính chất mạch lạc của PHP giúp quá trình lập trình diễn ra suôn sẻ cho Junior Developer.
- Phân biệt chữ hoa chữ thường: PHP phân biệt chữ hoa chữ thường tên biến. Trong khi, tên của các lớp và hàm được coi là không phân biệt chữ hoa chữ thường.
- An toàn: PHP không chỉ có các hàm mã hóa dữ liệu được tích hợp sẵn mà lập trình viên còn có thể sử dụng các công cụ của bên thứ ba để tăng cường bảo mật. Ngoài ra, PHP sử dụng các thuật toán bảo mật để cung cấp môi trường an toàn cho việc viết code.
- Nhanh chóng: PHP khắc phục được thời gian tải vì nó tiêu thụ ít bộ nhớ hơn trong quá trình thực thi code. Tính năng này cũng giúp cải thiện hiệu suất của ứng dụng.
Một số dự án đang sử dụng PHP cho phần backend: Tumblr, Etsy, WordPress, MailChimp, WordPress, Flickr, Wikipedia,…
Tham khảo chuỗi bài viết thuộc chủ đề PHP trên ITviec:
- PHP là gì: Chi tiết và đầy đủ cách viết cú pháp PHP cơ bản
- Học PHP cơ bản với lộ trình toàn diện 2024
- PHP MVC tổng quan: Từ nguyên lý đến thực hành
Golang: Ngôn ngữ backend có sự phát triển nhanh nhất
Golang là ngôn ngữ backend được Google giới thiệu vào năm 2009, nhưng cho đến nay đã có sự phát triển đáng kể. Về mặt cú pháp, Golang có điểm tương đồng với C. Bạn có thể tận dụng ngôn ngữ phía máy chủ mã nguồn mở này để xây dựng các dịch vụ mạng, giao diện dòng lệnh (CLI), ứng dụng đám mây và web.
Các tính năng cốt lõi của Golang bao gồm:
- Hỗ trợ đồng thời: Golang có khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc. Tuy nhiên, để đảm bảo đồng thời, nó không dựa vào đa luồng. Thay vào đó, Golang dựa vào goroutine. Goroutine nổi tiếng với khả năng xử lý nhẹ và mở rộng.
- Biên dịch nhanh: Trình biên dịch của Golang rất phát triển. Bạn có thể biên dịch code nhanh chóng với Go nhờ cú pháp đơn giản của nó.
- Dễ học: Golang được coi là một ngôn ngữ đơn giản để đọc và viết. Đặc biệt nếu bạn đã làm việc trên các dự án Python và C, thì việc học Golang còn dễ dàng hơn nữa.
- Sự hỗ trợ tích cực từ cộng đồng: Golang không chỉ có 115k sao trên GitHub mà còn sở hữu cộng đồng năng động trên Reddit, Stack Overflow và Slack.
- Tính di động: Các chương trình viết bằng Golang có thể biên dịch thành các file nhị phân tĩnh, giúp dễ dàng triển khai và không phụ thuộc vào môi trường.
- Quản lý bộ nhớ tự động: Golang có bộ thu gom rác, giúp giảm thiểu rò rỉ bộ nhớ và tăng độ ổn định của ứng dụng.
- Các ứng dụng phổ biến: Ngoài những dự án bạn đã đề cập, Golang còn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như DevOps, cloud computing, và blockchain.
Một số dự án đang sử dụng Golang cho phần backend: Google, Dailymotion, Dropbox, SoundCloud,…
Tham khảo chuỗi bài viết thuộc chủ đề Golang trên ITviec:
- Golang là gì? Tại sao nên học Golang 2024?
- Golang Backend: Các bước phát triển backend với Golang cơ bản
- Lập trình Golang là gì? 6 bước trở thành lập trình viên Golang
- 10+ khái niệm và cú pháp Golang cơ bản
- Học Golang đầy đủ chỉ với 9 bước
Ruby: Ngôn ngữ backend đa mô hình
Ruby xuất hiện từ năm 1995 và là một ngôn ngữ lập trình đa mô hình, nghĩa là nó vừa hướng đối tượng vừa hướng hàm. Với Ruby, lập trình viên có thể phát triển hiệu quả backend của các công cụ tự động hóa, ứng dụng web tĩnh và tùy chỉnh. Ruby cũng hữu ích trong việc xây dựng dịch vụ xử lý dữ liệu và xử lý backend web.
Các tính năng cốt lõi của Ruby bao gồm:
- Kiểu động và gõ vịt (Duck & Dynamic Typing): Với bản chất kiểu động của Ruby, các lập trình viên không phải chờ đợi thực thi code và xử lý bổ sung.
- Quy tắc đặt tên: Nó chỉ định các quy tắc đặt tên cho phương thức, biến, lớp và hằng số. Tên hằng số và phương thức Ruby có thể bắt đầu bằng chữ hoa. Bạn có thể sử dụng ký hiệu ‘$’ cho toàn cục và ký hiệu ‘@’ cho biến thể hiện. Bạn có thể bắt đầu các lớp bằng ký hiệu ‘@@’.
- Rất linh hoạt: Ruby là một ngôn ngữ backend rất linh hoạt, cho phép các lập trình viên sửa đổi và định dạng lại bất kỳ phần nào của phần mềm. Ngoài ra, lập trình viên còn có thể thêm và sửa đổi thành phần của chương trình bất kỳ lúc nào.
- Cú pháp thân thiện: Cú pháp của Ruby không chỉ thân thiện với lập trình viên mà còn có nhiều điểm tương đồng với Python và Perl. Nếu bạn đã quen thuộc với Python, việc lập trình bằng Ruby cũng trở nên dễ dàng hơn.
Một số dự án đang sử dụng Ruby cho phần backend: Airbnb, Twitch, Hulu, Slideshare, Goodreads, Shopify,…
Tham khảo: Ruby on Rails là gì?
Rust: Ngôn ngữ backend được yêu thích nhất
Nếu bạn đang tìm kiếm một ngôn ngữ máy chủ cực nhanh, Rust chính là câu trả lời. Đây là công nghệ lập trình đa nền tảng và đa năng được Graydon Hoare ra mắt lần đầu tiên vào năm 2015. Với hiệu suất bộ nhớ vượt trội, Rust là lựa chọn tốt nhất để xử lý hệ điều hành, phát triển web và trò chơi.
Các tính năng cốt lõi của Rust bao gồm:
- Phân bổ bộ nhớ: Giống như C, Rust phân bổ bộ nhớ theo cách thủ công. Bằng cách này, bạn có thể tránh thu gom rác tự động và kiểm soát bộ nhớ tốt hơn. Tính năng này cũng hỗ trợ trong việc lựa chọn phân phối bộ nhớ động và tĩnh.
- An toàn so với các ngôn ngữ truyền thống: Rust hiểu sâu về các mối đe dọa và lỗ hổng bảo mật mạng. Do đó, ngôn ngữ backend này đã trở thành lựa chọn hoàn hảo để tạo ra các chương trình nhạy cảm với bảo mật.
- Thông báo lỗi: Rust có khả năng xác định lỗi nhanh chóng.
- Liên kết C hiệu quả: Chức năng này cho phép Rust kết hợp trơn tru với các ngôn ngữ C. Nó phụ thuộc vào giao diện hàm ngoại (FFI) để tương tác với C và API của chúng.
Một số dự án đang sử dụng Rust cho phần backend: Cloudflare, Mozilla, Amazon, Coursera, Dropbox, Microsoft, Facebook,…
Các mẹo học ngôn ngữ backend hiệu quả
Để thành công trong lĩnh vực lập trình backend, việc lựa chọn và học tập ngôn ngữ phù hợp là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số mẹo hữu ích cho quá trình học ngôn ngữ backend:
- Hãy xác định mục tiêu nghề nghiệp: Hiểu rõ bạn muốn làm gì sẽ giúp bạn chọn ngôn ngữ phù hợp.Nghiên cứu các loại công việc và ngôn ngữ phổ biến trong lĩnh vực đó để tìm ra những lựa chọn phù hợp với sự nghiệp của mình.
- Tận dụng nguồn tài nguyên trực tuyến: Có rất nhiều khóa học miễn phí trên mạng cung cấp kiến thức từ các chuyên gia giàu kinh nghiệm. Học theo lộ trình có cấu trúc sẽ giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả.
- Tham gia cộng đồng hỗ trợ: Giao lưu với những người cùng ngành sẽ giúp bạn nhận được sự hỗ trợ và lời khuyên khi gặp các vấn đề trong lập trình thực tế.
- Hãy tự thực hành để nâng cao kỹ năng: Lập trình là một lĩnh vực bạn có thể tự tạo thử thách cho bản thân. Xây dựng các dự án cá nhân giúp bạn học hỏi và áp dụng kiến thức thực tế.
- Xây dựng một portfolio ấn tượng: Khi tìm kiếm việc làm, nhà tuyển dụng thường yêu cầu bạn cung cấp các thông tin về dự án từng thực hiện. Một portfolio chất lượng sẽ giúp bạn gây ấn tượng và tăng cơ hội trúng tuyển của bạn.
Các câu hỏi thường gặp về ngôn ngữ lập trình backend
SQL có phải ngôn ngữ lập trình backend không?
SQL không phải là ngôn ngữ lập trình backend mà nó là ngôn ngữ truy vấn. Thay vì sử dụng các dòng code để phát triển cơ sở hạ tầng, các lập trình viên backend sử dụng SQL để giao tiếp với cơ sở dữ liệu quan hệ (relational databases).
Có ngôn ngữ lập trình backend nào có thể sử dụng cho cả frontend không?
JavaScript là ngôn ngữ backend có thể sử dụng cho cả frontend. Ban đầu ngôn ngữ lập trình này được thiết kế cho frontend, tuy nhiên giờ đây JavaScript đã phát triển vượt trội với sự ra đời của Node.js. Node.js cho phép bạn chạy JavaScript ở phía backend, mở ra cánh cửa cho việc xây dựng các ứng dụng web toàn diện bằng cùng một ngôn ngữ.
Đọc thêm: NodeJS là gì: Tổng quan kiến thức NodeJS và Top 5 NodeJS framework
Ngôn ngữ lập trình backend nào an toàn nhất?
Java được xem là ngôn ngữ backend an toàn nhất. Java có lịch sử nghiên cứu và phát triển bảo mật lâu dài, đồng thời có một số tính năng giúp ngăn chặn khai thác (exploit), chẳng hạn mô hình hộp cát (sandbox) và thu gom rác (garbage collection).
Tổng kết
Có nhiều ngôn ngữ backend mà bạn có thể lựa chọn để học hỏi và phát triển sự nghiệp. Tuy nhiên khi chọn lựa, bạn cần cân nhắc các yếu tố như yêu cầu dự án, xu hướng thị trường, cộng đồng phát triển, mục tiêu sự nghiệp,… để đưa ra quyết định đúng nhất.