jQuery là gì? Trong danh sách các công cụ và thư viện cho lập trình viên, jQuery nổi bật là một thư viện JavaScript mạnh mẽ và linh hoạt, được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng phát triển web. Với khả năng giảm độ phức tạp của mã nguồn, jQuery đã trở thành một công cụ hữu ích cho việc thao tác DOM, xử lý sự kiện, và tương tác Ajax một cách hiệu quả.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu:
- Khái niệm jQuery là gì
- Tính năng và các ưu nhược điểm của jQuery
- Cú pháp jQuery cơ bản
- Các plugin phổ biến trong jQuery
Xem thêm việc làm IT tại ITviec
jQuery là gì? Tính năng của jQuery là gì?
jQuery là một thư viện JavaScript nhẹ, được tạo ra với triết lý “Viết ít hơn, làm nhiều hơn” (“Write less, do more”) mang ý nghĩa giúp việc sử dụng JavaScript trên trang web trở nên dễ dàng hơn nhiều.
Tham khảo thêm: JavaScript là gì? Học JavaScript cơ bản với lộ trình dễ hiểu nhất 2024
Triết lý này có thể được triển khai thành ba khái niệm:
- Tìm một số phần tử (thông qua CSS selector) và thực hiện thao tác với chúng (thông qua các phương thức jQuery), tức là xác định vị trí một tập hợp các phần tử trong DOM và sau đó thực hiện một hành động với tập hợp các phần tử đó.
- Xâu chuỗi nhiều phương thức jQuery trên một tập hợp các phần tử.
- Sử dụng trình bao bọc (wrapper) jQuery và phép lặp ngầm (implicit iteration).
jQuery “gói” rất nhiều tác vụ phổ biến, mà chúng thường cần nhiều dòng code JavaScript để thực hiện, thành các phương thức mà bạn có thể gọi chỉ bằng một dòng code.
jQuery cũng đơn giản hóa rất nhiều thứ phức tạp từ JavaScript, như lệnh gọi AJAX và thao tác DOM.
Thư viện jQuery chứa các tính năng sau:
Có rất nhiều thư viện JavaScript khác, nhưng jQuery có lẽ là thư viện phổ biến nhất và cũng có khả năng mở rộng cao nhất. Nhiều công ty lớn sử dụng jQuery, chẳng hạn như: Google, Microsoft, IBM, Netflix,…
Ưu điểm của jQuery
- Đa dạng plug-in: jQuery cho phép các nhà phát triển tạo cũng như sử dụng các plug-in trên thư viện JavaScript.
- jQuery vô cùng phổ biến, có một cộng đồng người dùng lớn và một lượng lớn người đóng góp tham gia với tư cách là lập trình viên.
- Có phần tài liệu tốt và toàn diện.
- Dễ sử dụng hơn rất nhiều so với JavaScript tiêu chuẩn và các thư viện JavaScript khác.
- JQuery cho phép người dùng phát triển các mẫu Ajax một cách dễ dàng, Ajax cho phép giao diện đẹp hơn, nơi các hành động có thể được thực hiện trên các trang mà không yêu cầu tải lại toàn bộ trang.
- Nhẹ và khả năng xâu chuỗi giúp jQuery mạnh mẽ hơn.
Nhược điểm của jQuery là gì?
Mặc dù vậy, việc sử dụng jQuery cũng có thể đem lại một số nhược điểm:
- Mặc dù JQuery có một thư viện ấn tượng về số lượng, tùy thuộc vào mức độ tùy chỉnh bạn yêu cầu trên trang web của mình, chức năng có thể bị hạn chế, do đó, việc sử dụng JavaScript thô là không thể tránh khỏi trong một số trường hợp.
- Cần có tệp JavaScript JQuery để chạy các lệnh JQuery, trong khi kích thước của tệp này tương đối nhỏ (25-100KB tùy thuộc vào máy chủ), nó vẫn gây căng thẳng cho máy khách và có thể cả máy chủ web của bạn nếu bạn có ý định lưu trữ tập lệnh JQuery trên máy chủ web của riêng bạn.
Cú pháp cơ bản trong jQuery
Nhìn chung, các câu lệnh jQuery sẽ bắt đầu bằng bộ quản lý sự kiện cơ bản (document.ready) để chạy code jQuery sau khi quá trình tải tài liệu kết thúc. Bộ quản lý sự kiện cơ bản jQuery sẽ chứa một đoạn code mà lập trình viên có thể chọn và thực hiện các hành động cụ thể trên các phần tử HTML.
Sau đây là cú pháp xác định câu lệnh cơ bản nhất trong jQuery:
<script type="text/javascript"> $(document).ready(function(){ // code của bạn $(selector).action(); }); </script>
Trong cú pháp jQuery ở trên, code jQuery được đặt bên trong thẻ </script> vì jQuery chỉ là một thư viện JavaScript.
Sau đây là giải thích chi tiết cho cú pháp jQuery ở trên.
- $ – Ký hiệu “đô la” ($) được sử dụng để xác định hoặc truy cập jQuery.
- $(document).ready(function(){}) – đại diện cho sự kiện tài liệu sẵn sàng (document ready event) và được sử dụng để thực thi code jQuery sau khi tài liệu được tải đầy đủ và sẵn sàng trước khi làm việc.
- Trong cú pháp jQuery ở trên, có một câu lệnh jQuery $(selector).action() trong sự kiện sẵn sàng cho tài liệu để chọn và thực hiện các hành động cần thiết như đặt nội dung hoặc thay đổi màu sắc, v.v. trên các phần tử HTML.
- selector – đại diện cho phần tử HTML cần thực hiện thao tác.
- action() – đại diện cho một hành động cần được thực hiện trên phần tử đã cho.
- jQuery cung cấp một cách ngắn hơn cho bộ quản lý sự kiện cơ bản (document.ready) bằng hàm ẩn danh $(function(){}).
Bằng cách sử dụng bộ quản lý sự kiện cơ bản theo cách ngắn hơn, cú pháp jQuery ở trên có thể được viết lại như sau:
<script type="text/javascript"> $(function(){ // code của bạn $("#selector").action(); }); </script>
Bây giờ chúng ta sẽ xem ví dụ đơn giản về việc sử dụng jQuery để đặt văn bản phần tử div sau khi DOM sẵn sàng, để viết code như hiển thị bên dưới.
<html> <head> <title>jQuery Syntax Example</title> <script src="https://ajax.googleapis.com/ajax/libs/jquery/3.2.1/jquery.min.js"></script> <script type="text/javascript"> $(document).ready(function(){ $("div").text("Welcome to ITviec"); }); </script> </head> <body> <div>Test</div> </body> </html>
Trong ví dụ trên, chúng ta đã xác định bộ quản lý sự kiện cơ bản bằng câu lệnh jQuery để tìm tất cả các phần tử div (ở đây div là jQuery selector) trong trang và đặt nội dung thành “Welcome to ITviec” bằng phương thức hành động text().
Khi chạy chương trình trên, nội dung phần tử div sẽ tự động được thay thế bằng “Welcome to ITviec”, khi tài liệu đã sẵn sàng.
Giả sử nếu bạn muốn thay thế văn bản div, mỗi khi người dùng thực hiện một số hành động, thì code như sau:
<html> <head> <title>jQuery Syntax Example</title> <script src="https://ajax.googleapis.com/ajax/libs/jquery/3.2.1/jquery.min.js"></script> <script type="text/javascript"> $(document).ready(function(){ $("button").click(function(){ $("div").text("Welcome to ITviec"); }) }); </script> </head> <body> <div>Test</div><br /> <button>click</button> </body> </html>
Trong ví dụ trên, văn bản thành phần div sẽ thay đổi bất cứ khi nào người dùng nhấp vào thành phần button. Đây là cách cơ bản bạn có thể sử dụng jQuery trong các ứng dụng theo yêu cầu.
5 plugin phổ biến trong jQuery
Cropper
Cropper có hơn 70 cách cắt xén, thao tác, hiểu và sửa đổi dữ liệu hình ảnh của bạn. Plugin này thân thiện với các thiết bị di động có chức năng cảm ứng, bạn có thể thu phóng/xoay/thu nhỏ ảnh của mình và hỗ trợ nhiều trình duyệt web hiện nay.
Các tùy chọn được xác định trước cho phép bạn chia tỷ lệ ảnh theo các tỷ lệ khung hình khác nhau chỉ bằng một cú nhấp chuột.
Bạn có thể thay đổi chế độ xem để điều chỉnh kích thước và tỷ lệ của ảnh, đồng thời có nhiều cách để lấy một loạt dữ liệu về ảnh, chẳng hạn như vùng chứa, hình ảnh, canvas và dữ liệu hộp cắt, tất cả vô cùng đơn giản.
Giao diện thân thiện nên bạn sẽ không gặp khó khăn gì khi đưa nó vào một trong những nền tảng đăng tải hình ảnh. Bạn có thể kết hợp Cropper một cách hiệu quả với bất kỳ tập lệnh tải lên tệp jQuery nào và tạo trải nghiệm đích thực cho trang chia sẻ hình ảnh của bạn.
Clusterize.js
Denis Lukov đã có nhiều đóng góp to lớn cho cộng đồng front-end (CSS & JavaScript), đồng thời nhiều thư viện nguồn mở của ông được hàng chục nghìn người trên toàn thế giới ngưỡng mộ và Clusterize là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của ông.
Được xây dựng bằng JavaScript thuần túy, Clusterize là một plugin jQuery linh hoạt để hiển thị một tập hợp dữ liệu lớn, được gọi là big data, thông qua giao diện bảng cuộn mượt mà, nhưng Clusterize nổi bật hơn vì có thể lấy dữ liệu lớn tới 500.000 hàng và hiển thị nó trong một bảng duy nhất mà không có bất kỳ vấn đề nào về hiệu suất. Trên thực tế, trang web demo cho phép bạn tải trước dữ liệu hiện có và xem cách plugin này sắp xếp dữ liệu đó một cách dễ dàng.
Clusterize phù hợp với tất cả các trình duyệt web hiện đại và hỗ trợ thiết kế di động đáp ứng (mobile responsive design).
TwentyTwenty
Ngày nay, nhiều công ty khởi nghiệp và công nghệ thông tin đang tung ra thị trường những phần mềm tập trung vào một số hình thức thao tác trên website, ví dụ như quản lý và chỉnh sửa ảnh trực tuyến, hoặc là một sản phẩm có thể cải tiến trang web với những trải nghiệm độc đáo. Và khả năng xem trước hình ảnh 20/20 là một trong những tính năng giúp nâng cao trải nghiệm người dùng.
Cách tiếp cận 20/20 nghĩa là khách hàng có thể xem cách sản phẩm của bạn ảnh hưởng như thế nào đến một chức năng hoặc thành phần cụ thể, chẳng hạn như một bức ảnh. Plugin này tương tự như tính năng xem hình ảnh “Trước – Sau” bằng một thanh cuộn qua lại đơn giản có trong Affinity Pro hoặc Photoshop.
Thư viện TwentyTwenty sau khi được tích hợp vào ngăn xếp chính có thể được sử dụng để hiển thị sự khác biệt giữa hai bức ảnh độc đáo, với một thanh trượt kèm theo để trải nghiệm vẫn liền mạch. Các trang web như TinyPNG là một ví dụ cho plugin này, vì nó cho phép quản trị viên web hiển thị hình ảnh trông như thế nào trước khi nén và như thế nào sau khi nén.
Đồng thời, khái niệm này có thể được áp dụng cho mọi tình huống mà bạn đang sử dụng như thay đổi thứ gì đó từ thứ này sang thứ khác và muốn cho khách hàng thấy những thay đổi mà họ có thể mong đợi.
Đây là một cách tiếp cận tương tác được đánh giá cao bởi những người dùng đã thích nghi với các kỹ thuật công nghệ web hiện đại.
Tiny Slider
Sử dụng thanh trượt để trình bày nội dung cho bất kỳ trang web hoặc blog nào. Tiny Slider là một sự lựa chọn lấy cảm hứng từ Owl Carousel, mang lại cho bạn một giải pháp khả dụng ngay lập tức. Một số tính năng bao gồm tải ảnh, chế độ autoplay, cảm ứng/di chuyển nhạy, vòng lặp, … rất đa dạng để bạn có thể lựa chọn hiệu ứng phù hợp với nhu cầu và nội dung.
Tiny Slider cho phép bạn điều chỉnh theo ý thích và phù hợp với dự án của bạn. Tất cả các tùy chọn, cài đặt và thông tin khác đều có sẵn trên trang tài liệu để bạn nắm bắt và bắt đầu đúng hướng.
Fancybox
Fancybox là một công cụ giúp bạn trình bày tất cả các loại phương tiện khác nhau theo cách tốt nhất có thể. Video và hình ảnh hoạt động cực kỳ tốt với Fancybox, giúp bạn thể hiện chúng một cách đẹp mắt. Mặc dù bạn có thể áp dụng các cài đặt mặc định, nhưng bạn cũng có thể sửa đổi và điều chỉnh Fancybox để phù hợp chính xác với nhu cầu của mình.
Fancy đáp ứng, hoạt động tốt trên điện thoại thông minh, máy tính bảng và máy tính để bàn. Nói cách khác, hiệu suất sẽ được xếp hạng đầu tiên trên tất cả các thiết bị và nền tảng. Fancybox cũng được tăng tốc GPU, nhận dạng nội dung từ các trang web nổi tiếng và đảm bảo thiết lập nhanh chóng và dễ dàng. Tạo trải nghiệm thú vị khi xem nội dung của bạn cho mọi người dùng.
Những câu hỏi jQuery thường gặp
1. Điểm khác biệt giữa JavaScript và jQuery là gì?
JavaScript là ngôn ngữ lập trình, trong khi jQuery là thư viện có API được xây dựng cho JavaScript. jQuery đơn giản hóa việc sử dụng ngôn ngữ JavaScript.
2. Những điểm nổi bật của jQuery là gì?
Một số tính năng quan trọng của jQuery là:
- Thao tác DOM dễ dàng bằng công cụ Sizzle.
- Xử lý sự kiện & hỗ trợ AJAX.
- Hiệu ứng và hình ảnh động tích hợp.
- Thư viện nhẹ.
- Khả năng tương thích đa trình duyệt.
- Hỗ trợ CSS3, XPath cơ bản, HTML5.
Tổng kết jQuery là gì
jQuery không chỉ là một thư viện JavaScript mà còn là một công cụ mạnh mẽ giúp giảm bớt gánh nặng trong việc phát triển web. Tích hợp nhiều tính năng linh hoạt, từ xử lý sự kiện đến thao tác DOM và tương tác Ajax, jQuery đã đồng hành cùng các nhà phát triển trong hành trình tạo ra những trang web đẹp mắt và hiệu quả.
Tuy nhiên, trong bối cảnh phát triển web hiện đại, nhiều nhà phát triển cũng đang chuyển hướng tới sử dụng các công nghệ mới như JavaScript thuần, React, Angular, hoặc Vue.js. Dù là chọn lựa jQuery hay các công nghệ mới, quan trọng nhất là hiểu rõ về sức mạnh và giới hạn của từng công cụ, để có thể áp dụng chúng một cách hiệu quả trong các dự án phát triển web của mình.
Bạn thấy bài viết hay và hữu ích? Đừng ngại Share với bạn bè và đồng nghiệp nhé.
Và nhanh tay tham khảo việc làm IT “chất” trên ITviec!