DevOps đang trở thành xu hướng chủ đạo trong phát triển phần mềm, mang đến giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp trong việc tạo ra sản phẩm chất lượng cao, ra mắt thị trường nhanh chóng và tiết kiệm chi phí. Hãy cùng ITviec tìm hiểu DevOps roadmap – một lộ trình học chi tiết để giúp bạn định hướng tốt hơn trên con đường trở thành DevOps Engineer.

Đọc bài viết để hiểu rõ hơn về:

  • Tổng quan về DevOps
  • Tại sao cần thiết kế mộ lộ trình DevOps roadmap chi tiết?
  • DevOps roadmap: Lộ trình học 16 bước chi tiết
  • DevOps roadmap: Lương DevOps theo số năm kinh nghiệm

Tổng quan về DevOps

DevOps là sự kết hợp giữa các hoạt động Phát triển (Development) và Vận hành (Operations) nhằm mục đích nâng cao hiệu quả, tốc độ và bảo mật trong quá trình phát triển và phân phối phần mềm. So với các phương pháp truyền thống, DevOps chú trọng vào việc tự động hóa, cộng tác và phản hồi nhanh chóng, giúp cho việc phát triển và phân phối ứng dụng diễn ra theo mô hình lặp lại liên tục. 

DevOps tận dụng tối đa các nguyên tắc của Agile, các thực tiễn tinh gọn và lý thuyết hệ thống. DevOps được xây dựng dựa trên bốn nguyên tắc chính:

  • Tự động hóa vòng đời phát triển phần mềm
  • Cộng tác và giao tiếp hiệu quả
  • Cải tiến liên tục và giảm thiểu lãng phí
  • Tập trung cao độ vào nhu cầu người dùng với vòng phản hồi ngắn

Nhờ áp dụng DevOps, các tổ chức có thể rút ngắn thời gian phát triển phần mềm, tăng tần suất triển khai, đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm và sự hài lòng của khách hàng.

Đọc thêm: DevOps là gì? DevOps thành công nhất định phải sở hữu 6 kỹ năng và tố chất này

Tại sao cần DevOps roadmap?

Để trở thành một Kỹ sư DevOps, việc nắm vững tổng quan về kiến thức và kỹ năng cần thiết DevOps là rất quan trọng, đặc biệt là tự động hóa và giám sát. Một lộ trình DevOps roadmap chi tiết sẽ cung cấp một phương pháp học có cấu trúc, giúp bạn tiếp thu kiến thức và kỹ năng cần thiết để xuất sắc trong vai trò này.

Ngoài ra, một lộ trình DevOps roadmap chi tiết còn cung cấp một con đường rõ ràng cho việc phát triển kỹ năng, thường đưa bạn từ trình độ cơ bản đến thành thạo hoặc nâng cao trong một khoảng thời gian nhất định.

Bằng cách tuân theo lộ trình này, bạn sẽ thành thạo các khái niệm và công cụ quan trọng trong DevOps, cho phép bạn chuyển đổi thành một Kỹ sư DevOps có tay nghề cao trong một khoảng thời gian học tập tiêu chuẩn.

DevOps roadmap: Lộ trình học 16 bước trở thành DevOps

Bước 1: Chọn ngôn ngữ lập trình

Ở bước đầu tiên trong lộ trình DevOps roadmap, việc nắm được một ngôn ngữ lập trình là rất cần thiết. Bạn sẽ sử dụng kiến thức này để tự động hóa, tích hợp, tùy chỉnh các tác vụ, đồng thời giải quyết những vấn đề phức tạp trong quá trình tự động hóa. Vì vậy, nền tảng về ngôn ngữ lập trình sẽ mang lại nhiều lợi ích cho bạn. Mặc dù ngôn ngữ lập trình có thể thay đổi tùy theo dự án và yêu cầu cụ thể, nhưng tư duy lập trình cốt lõi thì không đổi. 

Dưới đây là một số ngôn ngữ lập trình hàng đầu được lựa chọn trong lĩnh vực DevOps:

  • Python: Ngôn ngữ đơn giản, dễ học, có nhiều thư viện hỗ trợ các tác vụ thường gặp trong DevOps.
  • Go (Golang): Ngôn ngữ do Google phát triển, nổi bật về tốc độ và tính năng đồng thời, thường được sử dụng trong các hệ thống phân tán và các ứng dụng hiệu suất cao.

Bước 2: Kiến thức nền tảng về Hệ điều hành (OS)

Hệ điều hành (OS) là nền tảng của mọi môi trường điện toán, đóng vai trò trung gian giữa phần cứng và phần mềm. Để quản lý hiệu quả các ứng dụng, tối ưu cơ sở hạ tầng và quy trình triển khai, kỹ sư DevOps cần nắm vững kiến thức về Hệ điều hành trước khi chuyển sang các công nghệ khác.

Các hệ điều hành phổ biến:

  • Windows: Hệ điều hành quen thuộc với người dùng cá nhân, dễ sử dụng nhưng khả năng tùy biến hạn chế.
  • Linux: Hệ điều hành mã nguồn mở, miễn phí, linh hoạt cao, được ưa chuộng trong môi trường máy chủ và DevOps. Các bản phân phối phổ biến của Linux gồm:
  • Ubuntu/Debian: Dễ dàng sử dụng, thân thiện với người mới bắt đầu.
    • RHEL/CentOS/Fedora: Được sử dụng rộng rãi trong doanh nghiệp, tương thích với nhau về tính năng.
    • SUSE Linux: Nổi tiếng với dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp dành cho doanh nghiệp.
  • Unix: Hệ điều hành lâu đời, là nền tảng cho sự phát triển của các hệ điều hành khác như Linux.
  • Các hệ điều hành họ BSD:
    • FreeBSD: Ưu điểm về hiệu năng.
    • OpenBSD: Điểm mạnh về bảo mật.
    • NetBSD: Khả năng tương thích cao với nhiều nền tảng phần cứng.

Mỗi hệ điều hành có ưu nhược điểm riêng, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu cụ thể của dự án mà kỹ sư DevOps sẽ lựa chọn hệ điều hành phù hợp.

Bước 3: Giao Diện Dòng Lệnh

Việc hiểu biết về Giao Diện Dòng Lệnh (CLI) là rất quan trọng đối với một Kỹ sư DevOps vì nó cung cấp các tính năng tiên tiến hơn so với giao diện người dùng đồ họa và cho phép bạn kiểm soát chính xác hệ thống hoặc công cụ. CLI phổ biến trên các môi trường và hệ điều hành khác nhau trong khi cung cấp cho bạn quyền truy cập từ xa đến Cơ sở Hạ tầng và Hệ thống từ bất kỳ vị trí nào.

Sử dụng CLI giúp bạn hiểu sâu hơn về các hệ thống cơ bản, cải thiện kỹ năng xử lý sự cố và giải quyết vấn đề, đó là một kỹ năng quan trọng khi làm việc trên các máy chủ và quản lý Cơ sở Hạ tầng. 

Các kỹ năng quan trọng cần học với CLI:

  • Lập Script: Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, tiết kiệm thời gian và công sức.
  • Trình soạn thảo văn bản: Vim hoặc Emacs là những trình soạn thảo phổ biến trong môi trường CLI.
  • Công cụ mạng: Kiểm tra kết nối, quản lý địa chỉ IP, xử lý các vấn đề về mạng.
  • Giám sát quy trình: Theo dõi hoạt động của các tiến trình đang chạy trên hệ thống.
  • Giám sát hiệu suất: Kiểm tra tài nguyên hệ thống, phát hiện và khắc phục các vấn đề về hiệu suất.
  • Xử lý văn bản: thao tác với các tập tin văn bản một cách hiệu quả.

Bằng cách nắm vững các kỹ năng này, bạn có thể tương tác hiệu quả với hệ thống thông qua CLI, nâng cao năng lực làm việc và xử lý các vấn đề trong môi trường DevOps.

Bước 4: Hệ thống Kiểm soát Phiên Bản và Lưu trữ

Hệ thống Kiểm soát Phiên Bản (Version Control System – VCS) và Lưu trữ đóng vai trò quan trọng trong lộ trình DevOps. Chúng hỗ trợ đắc lực cho sự cộng tác, quản lý mã nguồn và theo dõi phiên bản – yếu tố thiết yếu trong vòng đời DevOps, đặc biệt khi áp dụng phương pháp GitOps.

Hệ thống Kiểm soát Phiên Bản – Git: Git là hệ thống kiểm soát phiên bản phân tán được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay. Các tính năng chính của Git bao gồm:

  • Tạo kho lưu trữ (repositories)
  • Tạo nhánh (branching)
  • Thực hiện các lệnh đẩy (commit) và gộp nhánh (merge)
  • Cho phép các nhà phát triển theo dõi thay đổi và cộng tác trên các dự án.

Lưu trữ (Github, Bitbucket, Gitlab): Sau khi sử dụng Git để theo dõi cơ sở mã nguồn, chúng ta cần lưu trữ mã nguồn trên các nền tảng lưu trữ để chia sẻ công khai hoặc giới hạn trong nội bộ tổ chức. Một số nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ phổ biến bao gồm Github, Bitbucket, Gitlab, v.v.

Bước 5: Tìm hiểu về các Nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây (Cloud Provider)

Trong lộ trình DevOps roadmap, kỹ năng về điện toán đám mây (Cloud Computing) là vô cùng quan trọng. Bởi vì cuối cùng, tất cả các ứng dụng của chúng ta đều cần được lưu trữ trên một máy chủ, có thể là trên đám mây hoặc tại trung tâm dữ liệu nội bộ (on-premise).

Dưới đây là một số nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây lớn nhất năm 2024:

  • AWS (Amazon Web Services): Cung cấp nhiều dịch vụ đa dạng như EC2 (máy chủ ảo), S3 (lưu trữ), Lambda (serverless computing), EKS (quản lý Kubernetes) và nhiều dịch vụ khác hỗ trợ việc triển khai phần mềm của bạn.
  • Azure: Được cung cấp bởi Microsoft. Azure sở hữu nhiều dịch vụ tương tự như AWS, nhưng điểm nổi bật của Azure là bộ công cụ DevOps tích hợp sẵn, bao gồm các công cụ CI/CD (tích hợp và triển khai liên tục), kiểm soát phiên bản và quản lý dự án, bao gồm các dịch vụ máy chủ ảo, lưu trữ, và các dịch vụ serverless như Azure Functions..
  • GCP (Google Cloud Platform): Cung cấp các dịch vụ tương tự như các nhà cung cấp khác và được điều hành bởi Google.

Mặc dù hầu hết các nhà cung cấp dịch vụ đám mây đều cung cấp các dịch vụ tương tự nhau, nhưng điểm khác biệt chính nằm ở giá cả của các tài nguyên và một số dịch vụ đặc biệt do từng nhà cung cấp phát triển riêng.

Bước 6: Thực hành Container hóa với Docker

Docker là một công cụ thiết yếu trong bộ kỹ năng của mọi kỹ sư DevOps. Trước đây, việc triển khai ứng dụng thường yêu cầu đóng gói ứng dụng, tải các thư viện phụ thuộc xuống máy chủ và quá trình này không dễ dàng để mở rộng quy mô. Hiện nay, hầu hết các tổ chức đều sử dụng Docker để đóng gói và triển khai ứng dụng nhờ tính đơn giản và khả năng đóng gói ứng dụng dễ dàng chỉ bằng việc viết một file Dockerfile đơn giản.

Những nội dung cần nắm vững về Docker:

  • Chạy container
  • Kiểm tra các container đang hoạt động
  • Mạng lưới Docker
  • Lưu trữ dữ liệu bền vững với Docker Volumes
  • Docker hóa ứng dụng bằng Dockerfile
  • Chạy nhiều container cùng lúc với Docker Compose
  • Làm việc với Docker Registry (kho lưu trữ ảnh Docker)

Đọc thêm: Docker là gì? Hãy để Senior DevOps Engineer trả lời cho bạn!

Bước 7: Tự động hóa quy trình DevOps với CI/CD

Trong môi trường phát triển nhanh như hiện nay, áp dụng phương pháp Agile nhưng thực hiện thủ công các tác vụ sẽ lãng phí thời gian, tiền bạc và tài nguyên. Là một kỹ sư DevOps, bạn cần biết cách tự động hóa và tinh gọn quy trình làm việc bằng các công cụ và dịch vụ CI/CD (Tích hợp và Triển khai Liên tục) để chạy thử nghiệm và triển khai ứng dụng nhanh hơn.

Những nội dung quan trọng cần học:

  • Viết script tự động hóa cho việc kiểm thử và triển khai
  • Thiết lập chu kỳ giám sát và phản hồi
  • Các thực tiễn triển khai CICD hiệu quả
  • Thiết lập thông báo trên các kênh liên lạc (ví dụ: Slack, Discord, …)

Các công cụ cần tìm hiểu:

  • GitLab CI
  • Jenkins
  • GitHub Actions
  • Circle CI

Bằng cách nắm vững các kỹ năng tự động hóa, bạn có thể tối ưu hóa quy trình DevOps, tiết kiệm thời gian và cải thiện chất lượng phần mềm.

Bước 8: Điều phối Container

Ở các bước trước, chúng ta đã tìm hiểu về container và khả năng mở rộng dễ dàng của chúng. Điều này phụ thuộc vào các công cụ điều phối container (Container Orchestration). Sử dụng công cụ điều phối container, chúng ta có thể tạo nhiều bản sao (replica) của container gốc.

Các công cụ phổ biến nhất hiện nay là Kubernetes. Kubernetes là nền tảng điều phối container mã nguồn mở được phát triển bởi Google. Kubernetes giúp tự động hóa việc mở rộng, tạo bản sao và quản lý các ứng dụng được container hóa.

Bước 9: Mạng, Bảo mật và các Giao thức

Mạng và các giao thức bảo mật là những yếu tố nền tảng trong thực hành DevOps, vì phần lớn công việc liên quan đến máy chủ và môi trường sản xuất. Nắm vững các khái niệm về mạng sẽ giúp bạn quản lý, khắc phục sự cố cơ sở hạ tầng hiệu quả, triển khai và quản lý các dịch vụ vi mô (microservices) và ứng dụng container hóa, tự động hóa các tác vụ mạng và quản lý các triển khai trên nền tảng đám mây.

Điều này giúp thu hẹp khoảng cách giữa Nhà phát triển (Dev) và Vận hành (Ops), từ đó tinh gọn quy trình và đảm bảo việc phân phối ứng dụng mượt mà.

Một số khái niệm quan trọng cần nắm:

  • FTP / SFTP: Giao thức truyền tệp tin
  • HTTP / HTTPS: Giao thức truyền tải siêu văn bản, với phiên bản bảo mật là HTTPS
  • SSL / TLS: Các giao thức bảo mật lớp socket / Lớp bảo mật vận chuyển
  • DNS: Hệ thống tên miền
  • SSH: Giao thức truy cập an toàn lớp vỏ

Bước 10: Thiết lập Tường lửa, Proxy và Máy chủ

Hiểu biết về thiết lập Tường lửa (Firewall), Proxy và Máy chủ sẽ giúp bạn nâng cao bảo mật và hiệu suất của cơ sở hạ tầng. Tường lửa giúp kiểm soát lưu lượng truy cập, ngăn chặn truy cập trái phép vào máy chủ. Proxy server đóng vai trò trung gian, cải thiện hiệu suất và bảo mật. Cân bằng tải (load balancer) phân phối lưu lượng truy cập đến nhiều máy chủ, đảm bảo tính sẵn sàng và khả năng mở rộng. Kiến thức về cài đặt chứng chỉ (certificate) cũng rất cần thiết.

Một số khái niệm quan trọng cần nắm:

  • Tường lửa (Firewall): Bộ lọc kiểm soát lưu lượng truy cập giữa các mạng, ngăn chặn các kết nối không mong muốn và bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa.
  • Proxy: Máy chủ trung gian điều hướng lưu lượng truy cập giữa máy khách và máy chủ đích. Proxy có thể cải thiện hiệu suất bằng cách lưu trữ nội dung tĩnh và tăng tính bảo mật bằng cách ẩn địa chỉ IP của máy khách.
  • Máy chủ web (Web Server): Phần mềm lưu trữ và phân phối nội dung web theo yêu cầu của trình duyệt web. Các ví dụ phổ biến về máy chủ web là Apache và Nginx.
  • Cân bằng tải (Load Balancer): Thiết bị hoặc phần mềm phân phối lưu lượng truy cập đến nhiều máy chủ back-end, đảm bảo tính sẵn sàng và khả năng mở rộng của ứng dụng web.
  • Chứng chỉ (Certificate): Một tệp điện tử chứa khóa công khai và thông tin xác thực của một thực thể, chẳng hạn như trang web. Chứng chỉ được sử dụng để thiết lập kết nối an toàn giữa máy khách và máy chủ thông qua mã hóa.

Bằng cách nắm vững các khái niệm này, bạn có thể tham gia cấu hình và quản lý cơ sở hạ tầng DevOps một cách hiệu quả, đảm bảo tính bảo mật, hiệu suất và tính sẵn sàng của hệ thống.

Bước 11: Thấu hiểu Serverless Computing

Trong lộ trình DevOps này, bước tiếp theo là tìm hiểu về điện toán serverless (serverless computing). Đây là mô hình điện toán đám mây nơi tài nguyên được phân bổ và cung cấp động trên các máy chủ, cho phép nhà phát triển tập trung vào viết code thay vì lo lắng về việc phân bổ tài nguyên hoặc quản lý máy chủ.

Là một kỹ sư DevOps, dưới đây là một số chủ đề quan trọng cần nắm:

  • Cloudflare: Nhà cung cấp dịch vụ đám mây toàn cầu, cung cấp các giải pháp serverless trong đó có Cloudflare Workers.
  • AWS Lambda: Dịch vụ điện toán serverless của Amazon Web Services, cho phép chạy mã mà không cần quản lý máy chủ.
  • Azure Functions: Dịch vụ điện toán serverless của Microsoft Azure, cho phép chạy code theo sự kiện (event-driven).
  • Vercel: Nền tảng triển khai front-end serverless hàng đầu, hỗ trợ các khung JavaScript phổ biến.

Serverless computing đang trở thành xu hướng trong phát triển ứng dụng web hiện đại. Bằng cách nắm vững các nền tảng này, bạn có thể xây dựng các ứng dụng linh hoạt, khả năng mở rộng cao và tiết kiệm chi phí.

Bước 12: Cung cấp Cơ sở hạ tầng (Infrastructure Provisioning)

Là một kỹ sư DevOps, bạn cần quản lý và thiết lập cơ sở hạ tầng. Tuy nhiên, sử dụng các phương pháp cũ như ClickOps tốn nhiều thời gian và khó khăn trong việc nhân rộng quy mô. Ngày nay, việc cung cấp cơ sở hạ tầng đã trở nên dễ dàng hơn. Do nhiệm vụ chính của kỹ sư DevOps là tự động hóa và mở rộng tài nguyên theo nhu cầu, việc học cách cung cấp cơ sở hạ tầng bằng script sẽ là một lợi thế cho bạn.

Một số công cụ phổ biến bạn nên tìm hiểu:

  • Terraform: Công cụ mã nguồn mở được sử dụng để cung cấp và quản lý cơ sở hạ tầng một cách hiệu quả. Terraform hỗ trợ nhiều nền tảng đám mây khác nhau và cho phép bạn định nghĩa cơ sở hạ tầng mong muốn trong các file cấu hình.
  • Pulumi: Công cụ mã nguồn mở tương tự Terraform, cho phép bạn sử dụng các ngôn ngữ lập trình quen thuộc như Python, JavaScript hoặc Go để định nghĩa cơ sở hạ tầng.
  • Puppet: Là công cụ hỗ trợ tự động hóa việc triển khai, cấu hình và quản lý cơ sở hạ tầng, giúp đảm bảo tính nhất quán và giảm thiểu lỗi.
  • CloudFormation: Dịch vụ của AWS cung cấp khả năng tự động hóa việc cung cấp và quản lý tài nguyên trên nền tảng AWS.
  • AWS CDK (AWS Cloud Development Kit): Bộ công cụ mã nguồn mở của AWS cho phép bạn định nghĩa cơ sở hạ tầng AWS bằng các ngôn ngữ lập trình phổ biến như TypeScript, Python, Java, v.v.

Nắm vững các công cụ này sẽ giúp bạn tự động hóa việc cung cấp cơ sở hạ tầng theo yêu cầu, cải thiện hiệu quả, tốc độ và tính nhất quán trong quá trình triển khai ứng dụng.

Bước 13: Quản lý cấu hình (Configuration Management)

Quản lý cấu hình là quy trình giám sát và kiểm soát các thành phần cơ sở hạ tầng, phần mềm và hệ thống. Trong một tổ chức, bạn có thể cần cấu hình nhiều hơn 1 máy chủ. Hãy tưởng tượng việc cấu hình thủ công hàng trăm hoặc hàng nghìn máy chủ sẽ tốn thời gian và dễ xảy ra lỗi. Do đó, kỹ sư DevOps có thể tự động hóa các tác vụ lặp lại bằng các công cụ Quản lý cấu hình.

Một số công cụ phổ biến bạn nên tìm hiểu:

  • Ansible: Công cụ mã nguồn mở mạnh mẽ, linh hoạt, sử dụng ngôn ngữ lập trình đơn giản giống như YAML để tự động hóa việc quản lý cấu hình hệ thống.
  • Chef: Công cụ mã nguồn mở cung cấp phương pháp cấu hình “infrastructure as code” (cơ sở hạ tầng là mã nguồn), cho phép bạn định nghĩa cấu hình mong muốn trong các file cấu hình.
  • Puppet: Công cụ mã nguồn mở với cú pháp riêng, thường được sử dụng trong các tổ chức lớn với yêu cầu kiểm soát chặt chẽ về cấu hình hệ thống.

Bằng việc sử dụng các công cụ Quản lý cấu hình, bạn có thể đảm bảo tính nhất quán, chính xác và tự động hóa việc cấu hình các máy chủ và thiết bị trong môi trường DevOps, tiết kiệm thời gian và giảm thiểu rủi ro.

Bước 14: Giám sát Cơ sở hạ tầng (Infrastructure Monitoring)

Giám sát cơ sở hạ tầng là quá trình phân tích hiệu suất, tính khả dụng và tình trạng hoạt động của các thành phần cơ sở hạ tầng. Hệ thống giám sát thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm nhật ký hệ thống (system logs), chỉ số (metrics) và luồng dữ liệu (streams). Bằng việc giám sát, bạn có thể dễ dàng theo dõi ứng dụng, xem các biểu đồ chi tiết về các vấn đề tiềm ẩn trong tương lai và chủ động phòng tránh.

Một số công cụ giám sát phổ biến:

  • Grafana: Công cụ mã nguồn mở dùng để hiển thị dữ liệu giám sát dưới dạng các bảng điều khiển (dashboard) đẹp mắt và dễ hiểu. Grafana thường được kết hợp với các công cụ thu thập dữ liệu khác như Prometheus.
  • Datadog: Nền tảng giám sát ứng dụng và cơ sở hạ tầng SaaS (phần mềm dưới dạng dịch vụ) cung cấp khả năng giám sát toàn diện với giao diện người dùng trực quan.
  • Prometheus: Công cụ mã nguồn mở dùng để thu thập và lưu trữ các chỉ số theo mô hình thời gian thực (time series). Prometheus thường được kết hợp với Grafana để hiển thị dữ liệu.
  • Zabbix: Hệ thống giám sát doanh nghiệp mã nguồn mở cung cấp khả năng giám sát toàn diện cho mạng lưới, máy chủ, ứng dụng và các dịch vụ IT khác.

Nắm vững các công cụ giám sát sẽ giúp bạn chủ động theo dõi tình trạng hoạt động của cơ sở hạ tầng, nhanh chóng phát hiện và xử lý sự cố, đảm bảo tính ổn định và hiệu suất của hệ thống.

Bước 15: Giám sát Ứng dụng (Application Monitoring)

Giám sát ứng dụng là vô cùng quan trọng trong môi trường DevOps. Với mỗi bản triển khai mới đẩy lên nhánh chính (main branch), luôn có khả năng ứng dụng bị lỗi do vá lỗi cũ hoặc thay đổi mới. Để tránh những tình huống như vậy, việc theo dõi, đo lường và phân tích các số liệu liên tục là cần thiết. Dữ liệu thu thập được cung cấp thông tin chi tiết về hiệu suất ứng dụng cho các nhà phát triển và quản lý.

Một số công cụ giám sát ứng dụng phổ biến:

  • Datadog: Công cụ phân tích và giám sát cung cấp khả năng hiển thị chi tiết theo thời gian thực về cơ sở hạ tầng, hiệu suất và nhật ký ứng dụng.
  • New Relic: Công cụ giám sát đám mây (cloud-based observability tool) giúp các tổ chức theo dõi và tối ưu hóa ứng dụng của họ với khả năng tích hợp mạnh mẽ với nhiều công cụ khác và hỗ trợ giám sát toàn diện.
  • Jaeger: Công cụ giám sát được thiết kế cho kiến trúc microservices phân tán end-to-end. Jaeger cung cấp thông tin chi tiết sâu về hoạt động của các microservice khác nhau trên các dịch vụ và thành phần.
  • Open Telemetry: Khung mã nguồn mở cung cấp các công cụ đo lường (instrumentation), API và thư viện chuẩn hóa để thu thập và giám sát dữ liệu.
  • AppDynamics: Giải pháp giám sát hiệu suất ứng dụng (APM) giúp theo dõi, phân tích và tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng theo thời gian thực.

Bằng cách sử dụng các công cụ giám sát ứng dụng, bạn có thể chủ động theo dõi tình trạng hoạt động của ứng dụng, nhanh chóng phát hiện và khắc phục sự cố, đảm bảo tính ổn định và đáp ứng nhanh của ứng dụng.

Bước 16: Các chủ đề khác trong lộ trình DevOps roadmap

  • Quản Lý Log: Nó bao gồm việc thu thập, lưu trữ, phân tích và hiển thị dữ liệu log được tạo ra bởi các ứng dụng, hệ thống và các thành phần cơ sở hạ tầng.
  • Quản Lý Đối Tượng: Đây là việc quản lý và phiên bản hóa các đối tượng phần mềm, bao gồm các file nhị phân, thư viện, phụ thuộc và tệp cấu hình. Các công cụ quản lý đối tượng cung cấp các kho lưu trữ để lưu trữ và chia sẻ đối tượng, đảm bảo tính nhất quán, khả năng truy vấn và khả năng tái tạo trong quá trình xây dựng và triển khai phần mềm.
  • Artifactory: Artifactory là một trình quản lý kho lưu trữ đối tượng đa năng được phát triển bởi JFrog, được thiết kế để hỗ trợ quản lý và phân phối đối tượng cho các định dạng và công nghệ gói khác nhau.
  • Nexus: Nexus Repository Manager là một trình quản lý kho lưu trữ đối tượng mã nguồn mở do Sonatype cung cấp, cung cấp hỗ trợ lưu trữ và quản lý đối tượng phần mềm trong Maven, npm, Docker và các định dạng khác.
  • Service Mesh: Trong một kiến trúc microservice hoặc hệ thống phân tán, chúng ta có thể sử dụng một service mesh nằm ở tầng cơ sở hạ tầng. Service mesh giúp các dịch vụ và thành phần khác nhau trong ngăn xếp trò chuyện với nhau.
  • Cloud design pattern: Cloud design pattern là các mẫu kiến trúc có thể tái sử dụng và các thực hành tốt nhất cho việc thiết kế và triển khai các ứng dụng và dịch vụ native cloud. Các mẫu thiết kế đám mây giải quyết các thách thức phổ biến như khả năng mở rộng, khả dụng, chịu lỗi và quản lý dữ liệu trong môi trường đám mây, giúp các tổ chức xây dựng các giải pháp đám mây mạnh mẽ và hiệu quả.

Bằng cách nắm vững các chủ đề này, bạn có thể mở rộng kiến thức DevOps của mình và trở thành một kỹ sư DevOps toàn diện, có khả năng thiết kế, xây dựng, triển khai và vận hành các ứng dụng hiện đại trong môi trường đám mây.

DevOps roadmap: Lương DevOps theo số năm kinh nghiệm 

Tương tự như các vị trí khác trong ngành IT, mức lương dành cho DevOps sẽ giao động dựa trên số năm kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn thực tế của bạn. Cụ thể như sau, theo Báo cáo Lương IT 2023 – 2024 từ ITviec:

(Đơn vị tính: triệu đồng)

1-2 năm 3-4 năm 5-8 năm
Mức lương trung vị DevOps Engineer 32,000,000 47,000,000 72,000,000

Các câu hỏi thường gặp về DevOps roadmap

DevOps là gì?

DevOps là phương pháp tích hợp giữa phát triển và vận hành phần mềm nhằm tăng cường hiệu suất và linh hoạt trong quá trình triển khai sản phẩm. Nó tập trung vào tự động hóa, hợp tác, và phản hồi nhanh chóng để cải thiện quy trình làm việc và tăng cường sự linh hoạt trong quản lý hạ tầng công nghệ thông tin.

Tại sao cần phải có DevOps roadmap?

DevOps roadmap đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn và tối ưu hóa quá trình học và phát triển kỹ năng trong lĩnh vực DevOps. Một lộ trình DevOps roadmap chi tiết sẽ giúp định hình mục tiêu cụ thể và đảm bảo nhất quán trong việc học và áp dụng kiến thức và kỹ năng.

Từ đó, giúp bạn không bị “lạc lối” trên lộ trình trở thành DevOps Engineer.

Cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực DevOps

Với các kỹ năng của DevOps, bạn có thể đảm nhiệm các vị trí: Kỹ sư DevOps, Kỹ sư Tin cậy Hệ thống (Site Reliability Engineer – SRE), Kỹ sư đám mây, Quản trị viên hệ thống, Phát triển phần mềm, Kỹ sư Tự động hóa Kiểm thử (Test Automation Engineer), Kỹ sư mạng.

Mất bao lâu để trở thành một kỹ sư DevOps?

Thời gian trung bình để trở thành một kỹ sư DevOps rơi vào khoảng 3 tháng đến 3 năm, và sẽ còn tuỳ thuộc vào rất nhiều yếu tố khác như trình độ kiến thức của mỗi cá nhân, khả năng và tốc độ học của mỗi người. Quan trọng nhất là sự cam kết và khả năng liên tục học hỏi và phát triển kỹ năng.

Tổng kết DevOps roadmap

Vừa rồi, chúng ta đã cùng nhau đi qua lộ trình DevOps roadmap vô cùng chi tiết học gì để trở thành DevOps cùng các thông tin liên quan về vị trí DevOps Engineer có thể bạn sẽ quan tâm. Hy vọng, các thông tin ITviec mang đến sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tìm hiểu cũng như phát triển bản thân nhiều hơn ở vị trí DevOps.