Ngành IT đang ngày một khẳng định được vị trí cũng như tầm quan trọng của mình hơn tại các công ty, doanh nghiệp và kéo theo đó là sự gia tăng của các vị trí được nhiều người quan tâm như System Admin. Cũng như bất kỳ vị trí nào, để có cơ hội phát triển sự nghiệp tại các công ty, các ứng viên cho vị trí System Admin cũng phải trải qua quá trình phỏng vấn đầy thử thách. Hãy cùng ITviec tìm hiểu qua các câu hỏi phỏng vấn System Admin mới nhất 2024 để tăng khả năng đậu phỏng vấn.
Đọc bài viết sau để biết thêm về:
- Sơ lược về System Admin
- Các câu hỏi phỏng vấn System Admin về kiến thức cơ bản
- Các câu hỏi phỏng vấn System Admin về kỹ năng
- Các câu hỏi phỏng vấn System Admin về quản trị mạng
- Các câu hỏi phỏng vấn System Admin về bảo mật hệ thống
- Các câu hỏi phỏng vấn System Admin về xử lý sự cố
- Các câu hỏi phỏng vấn System Admin về quản trị hệ thống và phần mềm
- Các câu hỏi phỏng vấn System Admin về hệ thống đám mây
- Các câu hỏi phỏng vấn System Admin về tình huống
Sơ lược về vị trí System Admin
Định nghĩa System Admin
System Admin là bộ phận chịu trách nhiệm quản lý và duy trì hệ thống máy tính, máy chủ và mạng cho khách hàng. Họ cần nắm rõ yêu cầu cụ thể của khách hàng và từ đó đưa ra các thiết kế hệ thống phù hợp. Công việc chính của họ bao gồm cài đặt, bảo trì hệ thống cho tổ chức, cũng như duy trì và nâng cấp hạ tầng đám mây để đảm bảo hệ thống vận hành hiệu quả và ổn định.
Ngoài ra, System Admin (hay gọi tắt là SysAd) còn đảm bảo môi trường máy tính đa người dùng hoạt động suôn sẻ và hỗ trợ các dịch vụ IT. Họ có nhiệm vụ phát hiện, khắc phục sự cố mạng, nhận diện các mối đe dọa an ninh mạng và triển khai các biện pháp phòng ngừa. Thông qua việc kiểm tra hệ thống máy tính và máy chủ internet, System Admin sẽ tìm cách cải thiện và tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống.
Vai trò và trách nhiệm của System Admin
System Admin chịu trách nhiệm duy trì sức khỏe, hiệu suất và bảo mật của hệ thống máy tính trong tổ chức. Nhiệm vụ của họ bao gồm:
- Giám sát hiệu suất: Kiểm tra định kỳ các chỉ số hệ thống và mạng để đảm bảo hoạt động ổn định.
- Sao lưu và khôi phục: Quản lý sao lưu và kiểm tra quy trình khôi phục dữ liệu để ngăn ngừa mất mát.
- Bảo mật: Thực hiện kiểm tra bảo mật, giám sát, và ứng phó với các mối đe dọa an ninh mạng.
- Hỗ trợ kỹ thuật: Cung cấp hỗ trợ và giải quyết các vấn đề về phần cứng, phần mềm, mạng cho người dùng.
- Quản lý người dùng: Quản lý tài khoản, quyền truy cập và thiết lập tài khoản cho người dùng mới.
- Cài đặt và cấu hình: Cài đặt phần mềm, phần cứng và cấu hình hệ thống phù hợp với yêu cầu.
- Duy trì mạng và hệ thống tệp: Đảm bảo mạng và hệ thống tệp luôn hoạt động hiệu quả, bảo mật.
- Khắc phục sự cố và gián đoạn: Nhanh chóng xử lý các sự cố hệ thống, đảm bảo hoạt động liên tục.
- Tài liệu hóa và quy trình: Duy trì tài liệu chi tiết về hệ thống và các quy trình vận hành để hỗ trợ quản lý và khắc phục sự cố.
System Admin đóng vai trò không thể thiếu trong việc đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và an toàn, đồng thời đáp ứng nhu cầu của tổ chức.
Đọc thêm:
Kỹ năng cần có của System Admin
Kỹ năng cốt lõi của System Admin:
- Hiểu biết sâu sắc về hệ điều hành: Thành thạo ít nhất một hệ điều hành phổ biến như Windows, Linux hoặc macOS.
- Kiến thức về phần cứng: Hiểu rõ cấu trúc và cách hoạt động của các thiết bị máy tính như máy chủ, máy in.
- Kỹ năng lập trình và mạng: Có khả năng viết mã, hiểu về mạng máy tính, các giao thức và công nghệ mạng.
- Giao tiếp và làm việc nhóm: Khả năng truyền đạt thông tin kỹ thuật một cách rõ ràng, làm việc hiệu quả với các thành viên trong nhóm.
- Giải quyết vấn đề: Nhanh chóng xác định và khắc phục sự cố hệ thống, tìm ra giải pháp tối ưu.
- Kỹ năng liên tục học hỏi: Công nghệ thay đổi nhanh chóng, việc cập nhật kiến thức mới là rất quan trọng.
Các kỹ năng chuyên sâu khác:
- Điện toán đám mây: Hiểu biết về các dịch vụ đám mây và cách quản lý chúng.
- Bảo mật: Đảm bảo an toàn cho hệ thống, phòng chống các cuộc tấn công mạng.
- Tự động hóa: Sử dụng các công cụ và kịch bản để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại.
- Quản lý cơ sở dữ liệu: Làm việc với các hệ quản trị cơ sở dữ liệu như SQL.
Để nâng cấp và hiểu rõ về vị trí System Admin, bạn có thể tham khảo bài viết sau:
- System Admin là gì? Nhiệm vụ và công việc của System Admin
- System Admin roadmap: Lộ trình đầy đủ để trở thành SysAdmin
- Top các khóa học System Admin dành cho nhiều cấp độ 2024
Nào, bây giờ cùng bắt đầu “đào sâu” vào các câu hỏi phỏng vấn System Admin kèm câu trả lời chi tiết!
Các câu hỏi phỏng vấn System Admin về kiến thức cơ bản
Hệ điều hành Windows và Linux có những điểm khác biệt cơ bản nào?
Tính năng | Linux | Windows |
Chi phí | Miễn phí cho hầu hết các bản phân phối | Yêu cầu phí cấp phép; thay đổi tùy theo phiên bản và mục đích sử dụng |
Cấp phép | Mã nguồn mở; không cần mua | Sở hữu độc quyền; cần mua để sử dụng hợp pháp |
Tuỳ chỉnh | Có thể tùy chỉnh cao với quyền truy cập mã nguồn | Tùy chỉnh hạn chế; chủ yếu qua cài đặt và tùy chọn |
Dễ sử dụng | Có độ khó cao hơn, thay đổi tùy theo bản phân phối | Thân thiện với người dùng với giao diện quen thuộc |
Tương thích phần mềm | Mạnh cho các ứng dụng mã nguồn mở và chuyên biệt cho Linux; đang cải thiện cho các ứng dụng phổ biến | Tuyệt vời cho phần mềm thương mại và phổ biến |
Bảo mật | Mạnh, với các bản cập nhật do cộng đồng đóng góp | Bảo mật tốt, với các bản cập nhật thường xuyên từ Microsoft |
Hỗ trợ | Hỗ trợ từ cộng đồng; thay đổi tùy theo bản phân phối | Hỗ trợ chuyên nghiệp, đặc biệt cho các hợp đồng doanh nghiệp |
Trường hợp sử dụng ưu tiên | Máy chủ, developer, người dùng nâng cao, môi trường giáo dục | Môi trường doanh nghiệp, người dùng phổ thông, máy tính cá nhân |
Hiệu suất | Hiệu quả cao và quản lý tài nguyên tốt hơn | Tối ưu hóa cho hiệu suất nhưng có thể tiêu tốn nhiều tài nguyên |
Bạn có thể giải thích quá trình boot của một hệ điều hành không?
UEFI (hay Unified Extensible Firmware Interface – Giao diện Firmware Mở rộng Thống nhất) thực hiện nhiệm vụ tương tự như BIOS, nhưng thay vì lưu trữ dữ liệu khởi tạo và khởi động trên firmware, nó lưu trong tệp .efi. Tệp này được lưu trên một phân vùng đặc biệt gọi là Phân vùng Hệ thống EFI (ESP) trên ổ cứng, nơi cũng chứa trình tải khởi động.
Danh mục | BIOS | UEFI |
Ngày phát hành | 1981 | 2002 |
Giao diện người dùng | Điều hướng giao diện cơ bản bằng bàn phím | Giao diện đồ họa thân thiện, hỗ trợ chuột |
Chế độ hoạt động | 16-bit | 32-bit/64-bit |
Hỗ trợ phân vùng | Tối đa 4 phân vùng vật lý, lên tới 2 TB | Tối đa 128 phân vùng vật lý, lên tới 18 exabyte |
Bảo mật | Có tính năng bảo mật cơ bản, không có tính năng bảo mật tích hợp | Hỗ trợ khởi động an toàn, ngăn chặn hệ điều hành trái phép |
Hiệu suất | Thời gian khởi động chậm hơn, hỗ trợ phần cứng hạn chế | Thời gian khởi động nhanh hơn, tối ưu cho phần cứng hiện đại |
Sau khi hệ điều hành được tạo ra, nó cần phải sẵn sàng để phần cứng sử dụng. Tuy nhiên, phần cứng cần biết vị trí của kernel và cách nạp kernel vào hệ thống. Quy trình khởi động máy tính bằng cách nạp kernel được gọi là “boot hệ thống”. Để thực hiện việc này, cần có một chương trình đặc biệt được lưu trữ trong ROM, được gọi là trình nạp Bootstrap (Bootstrap loader). Ví dụ về một trình nạp Bootstrap là BIOS (hệ thống nhập-xuất khởi động). BIOS hiện đại của PC hỗ trợ khởi động từ nhiều thiết bị khác nhau, và người dùng có thể cấu hình thứ tự khởi động này.
Thứ tự khởi động có thể được đặt như sau: ổ đĩa CD, ổ đĩa cứng, và mạng. BIOS sẽ thử khởi động từ ổ đĩa CD đầu tiên, nếu thất bại sẽ chuyển sang ổ đĩa cứng, và nếu tiếp tục thất bại, sẽ thử khởi động từ mạng. Nếu cả ba tùy chọn đều không hoạt động, hệ thống sẽ không khởi động được. “Booting” là một chuỗi các thao tác khởi động hệ điều hành khi máy tính được bật, và mỗi máy tính đều có một trình tự khởi động riêng.
Trình nạp Bootstrap có nhiệm vụ xác định vị trí kernel, nạp nó vào bộ nhớ chính và bắt đầu thực thi kernel. Trong một số hệ thống, một trình nạp Bootstrap đơn giản sẽ nạp một chương trình khởi động phức tạp hơn từ ổ đĩa, sau đó chương trình này sẽ chịu trách nhiệm nạp kernel để hệ điều hành có thể hoạt động.
Bạn biết gì về DHCP và DNS? Sự khác biệt giữa hai dịch vụ này là gì?
Giao thức Cấu hình Động Máy Chủ (Dynamic Host Configuration Protocol – DHCP) là một giao thức mạng giúp chúng ta gán địa chỉ IP và các thông tin liên quan đến IP cho các thiết bị như máy chủ, máy tính để bàn hoặc thiết bị di động trong mạng. Nhiều switch mạng cũng áp dụng DHCP để cung cấp các dịch vụ mạng TCP/IP hữu ích, ví dụ như nó giúp tự động nâng cấp phần mềm trên các hệ thống khách.
Hệ thống Tên Miền (Domain Name System – DNS) được sử dụng để chuyển đổi tên trang web như FS.com thành địa chỉ IP và ngược lại, giúp người dùng kết nối với các trang web bằng cách ghép nối tên miền dễ đọc với mã nhận dạng duy nhất của máy chủ.
DHCP | DNS |
Hoạt động trên cổng số 67 và 68. | Hoạt động trên cổng số 53. |
Sử dụng giao thức UDP. | Hỗ trợ các giao thức UDP và TCP. |
Hệ thống tập trung. | Hệ thống phi tập trung. |
Máy chủ DHCP cấu hình máy chủ tự động. | Máy chủ DNS chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP và ngược lại. |
Cấu hình IP đáng tin cậy. | Không cần nhớ địa chỉ IP. |
Làm thế nào để theo dõi log files trên Linux?
Để theo dõi nhật ký của một dịch vụ truyền thống (quá trình dài hạn ghi vào tệp) trên Linux, bạn có thể dùng lệnh sau:
“ tail -f /var/log/$YOURLOGFILE “
Thay `$YOURLOGFILE` bằng tên thật của tệp nhật ký. Lệnh `tail` sẽ bắt đầu từ cuối tệp và tùy chọn `-f` sẽ theo dõi các dòng mới khi được thêm vào.
Đối với dịch vụ systemd, bạn có thể dùng `journalctl` để xem nhật ký. Để xem tất cả nhật ký từ đầu, sử dụng:
“ journalctl $YOURSERVICE “
Để theo dõi nhật ký mới nhất ‘trực tiếp’, sử dụng:
“ journalctl -fu $YOURSERVICE “
Lệnh này tương tự như “tail -f”, bắt đầu từ cuối nhật ký và theo dõi các nhật ký mới khi chúng được ghi vào.
Mô tả cấu trúc của hệ thống tệp NTFS
Hệ thống Tệp Công Nghệ Mới (New Technology File System – NTFS), được hệ điều hành Windows NT sử dụng, lưu trữ và truy xuất tệp từ ổ đĩa cứng. Được thêm vào các phiên bản Windows từ năm 1993, NTFS cung cấp các tính năng như đa luồng, khôi phục dữ liệu, bảo mật, và tương tác với nhiều hệ điều hành khác, làm cho nó trở thành một hệ thống tệp nhật ký đáng tin cậy và hiệu suất cao.
NTFS bao gồm nhiều tệp hệ thống, tất cả đều bị ẩn khỏi tầm nhìn trên phân vùng NTFS. Một tệp hệ thống là tệp được hệ thống tệp sử dụng để lưu trữ siêu dữ liệu và thực hiện hệ thống tệp. Các tệp hệ thống được đặt trên phân vùng bởi công cụ Format.
Siêu dữ liệu được lưu trữ trong Bảng Tệp Chính (Master File Table – MFT)
Tệp hệ thống | Tên tệp | Bản ghi MFT | Mục đích của tệp |
Bảng tệp chính | $Mft | 0 | Chứa một bản ghi cơ sở cho mỗi tệp và thư mục trên phân vùng NTFS. Nếu thông tin phân bổ cho một tệp hoặc thư mục quá lớn để chứa trong một bản ghi, các bản ghi tệp khác cũng được phân bổ. |
Bảng tệp chính 2 | $MftMirr | 1 | Hình ảnh sao chép của bốn bản ghi đầu tiên của MFT. Tệp này đảm bảo quyền truy cập vào MFT trong trường hợp lỗi một sector. |
Tệp nhật ký | $LogFile | 2 | Chứa danh sách các bước giao dịch được sử dụng để khôi phục NTFS. Kích thước tệp nhật ký phụ thuộc vào kích thước phân vùng và có thể lên tới 4 MB. Nó được Windows NT/2000 sử dụng để khôi phục tính nhất quán cho NTFS sau lỗi hệ thống. |
Volume | $Volume | 3 | Chứa thông tin về phân vùng, chẳng hạn như nhãn phân vùng và phiên bản phân vùng. |
Định nghĩa thuộc tính | $AttrDef | 4 | Bảng các tên thuộc tính, số lượng và mô tả. |
Chỉ mục tên tệp gốc | $ | 5 | Thư mục gốc. |
Bitmap cụm | $Bitmap | 6 | Đại diện phân vùng cho thấy các cụm nào đang được sử dụng. |
Sector khởi động | $Boot | 7 | Bao gồm BPB được sử dụng để gắn phân vùng và mã trình nạp khởi động bổ sung được sử dụng nếu phân vùng có khả năng khởi động. |
Tệp cụm hỏng | $BadClus | 8 | Chứa các cụm hỏng của phân vùng. |
Tệp bảo mật | $Secure | 9 | Chứa các mô tả bảo mật duy nhất cho tất cả các tệp trong phân vùng. |
Bảng chữ hoa | $Upcase | 10 | Chuyển đổi các ký tự chữ thường thành ký tự chữ hoa Unicode tương ứng. |
Tệp mở rộng NTFS | $Extend | 11 | Được sử dụng cho các mở rộng tùy chọn như hạn ngạch, dữ liệu điểm phân tích lại, và nhận dạng đối tượng. |
12-15 | Dành cho sử dụng trong tương lai. | ||
Tệp quản lý hạn ngạch | $Quota | 24 | Chứa các hạn ngạch do người dùng chỉ định trên không gian phân vùng. |
Tệp ID đối tượng | $ObjId | 25 | Chứa ID đối tượng tệp. |
Tệp điểm phân tích lại | $Reparse | 26 | Chứa thông tin về các tệp và thư mục trên phân vùng bao gồm dữ liệu điểm phân tích lại. |
Các câu hỏi phỏng vấn System Admin về kỹ năng
Bạn sử dụng công cụ nào để theo dõi và quản lý hệ thống?
Phần mềm quản lý hệ thống giúp giám sát môi trường kỹ thuật số và tối ưu hóa quy trình IT. Quản trị viên có thể quản lý ứng dụng, hệ thống, mạng và máy ảo từ một địa điểm, giám sát sự cố, phân tích để cải tiến.
Lợi ích bao gồm:
- Tăng năng suất
- Cải thiện hiệu suất
- Tiết kiệm chi phí và thời gian
- Nâng cao trải nghiệm khách hàng
- Giảm lỗi và sự cố
- Cải thiện giao tiếp nội bộ
- Tăng cường an ninh mạng
Các phần mềm và công cụ quản lý hệ thống nổi bật có thể kể đến như:
- ManageEngine Endpoint Central: Giải pháp quản lý đầu cuối toàn diện, tự động triển khai bản vá, phân phối phần mềm và tạo ảnh hệ điều hành trên nhiều nền tảng.
- Site24x7: Giải pháp giám sát toàn diện cho website, máy chủ, đám mây, mạng, ứng dụng và người dùng thực, cung cấp khả năng phát hiện sự cố toàn cầu và thông tin hiệu suất.
- Nagios XI: Phần mềm giám sát máy chủ và mạng doanh nghiệp mạnh mẽ, với bảng điều khiển tùy chỉnh và báo cáo chi tiết.
- NinjaOne: Nền tảng quản lý IT hợp nhất, đơn giản hóa quản lý thiết bị, hỗ trợ giám sát từ xa, quản lý và tự động vá lỗi.
- Op5 Monitor: Hệ thống giám sát mạng doanh nghiệp, cung cấp thông tin chi tiết về hiệu suất và sự cố trên nhiều nền tảng.
- SolarWinds Server & Application Monitor: Giải pháp giám sát máy chủ và ứng dụng, cung cấp khả năng theo dõi hiệu suất chuyên sâu để đảm bảo hoạt động tối ưu.
- Zabbix: Công cụ giám sát mã nguồn mở cho mạng, máy chủ, máy ảo và dịch vụ đám mây, với tính năng báo cáo và hiển thị mạnh mẽ.
- Paessler PRTG: Công cụ giám sát mạng theo dõi hiệu suất hệ thống và phần cứng, cung cấp dữ liệu thời gian thực và thông báo tùy chỉnh.
- FirstWave: Giải pháp bảo mật đám mây tập trung vào bảo mật email và web, cung cấp các lớp phòng thủ bảo mật nhiều tầng.
- SuperOps RMM: Công cụ quản lý và giám sát từ xa trên nền tảng đám mây, tích hợp quản lý tài sản, bản vá và tự động hóa, thiết kế cho các nhà cung cấp dịch vụ IT.
Làm thế nào để bạn đảm bảo tính bảo mật cho dữ liệu của công ty?
Để đảm bảo tính bảo mật cho dữ liệu của công ty, ta có thể thực hiện các công việc sau:
- Kiểm tra an ninh mạng thường xuyên: Doanh nghiệp nên tiến hành các cuộc kiểm tra an ninh mạng định kỳ để xác định các lỗ hổng và đánh giá điểm mạnh, điểm yếu trong quy trình quản lý dữ liệu.
- Xây dựng quy trình xử lý khi có sự cố: Thiết lập quy trình an ninh mạng để xác định các bước xử lý khi có vi phạm, bao gồm việc thông báo ngay cho khách hàng, đối tác, các cơ quan chức năng và ngân hàng.
- Sao lưu dữ liệu hàng ngày: Doanh nghiệp nên sao lưu dữ liệu hàng ngày, không chỉ trên đám mây mà còn trên ổ cứng. Thói quen cập nhật phần mềm thường xuyên cũng giúp tăng cường bảo mật.
- Quản lý quyền truy cập: Đảm bảo rằng khi nhân viên nghỉ việc, họ không còn quyền truy cập vào thông tin công ty bằng cách đặt lại mật khẩu. Xây dựng chính sách quản lý quyền truy cập và theo dõi lý do truy cập dữ liệu nhạy cảm.
- Mã hóa liên lạc: Liên lạc chứa thông tin cá nhân hoặc sức khỏe cần được mã hóa để bảo mật nội dung, và các khóa mã hóa không nên lưu trữ trên máy chủ để tránh bị xâm nhập.
- Mua bảo hiểm an ninh mạng: Bảo hiểm an ninh mạng giúp giảm thiểu tổn thất từ các sự cố mạng và cho thấy doanh nghiệp nghiêm túc trong việc đối phó với các mối đe dọa an ninh.
- Cài đặt tường lửa để bảo vệ chống virus: Để ngăn chặn các cuộc tấn công từ Trojans, virus và worms, cần cài đặt tường lửa hiệu quả và phần mềm diệt virus chất lượng cao.
- Sử dụng phương thức trao đổi dữ liệu an toàn: Tránh dùng email để trao đổi dữ liệu với khách hàng. Thay vào đó, sử dụng nền tảng đám mây và thảo luận về bảo mật dữ liệu với đối tác kinh doanh.
Bạn có thể giải thích về quy trình sao lưu và phục hồi dữ liệu không?
Sao lưu và phục hồi là các quy trình nhằm bảo vệ dữ liệu bằng cách tạo ra các bản sao (sao lưu) và khôi phục chúng khi dữ liệu bị mất hoặc hệ thống gặp sự cố.
Sao lưu dữ liệu tạo ra các bản sao và lưu trữ ở một vị trí riêng để dự phòng khi dữ liệu gốc bị mất hoặc xóa nhầm. Trong khi đó, phục hồi dữ liệu là quy trình lấy lại dữ liệu bị mất hoặc hỏng từ các bản sao lưu và khôi phục chúng về trạng thái ban đầu.
Sao lưu và phục hồi dữ liệu gồm các bước sau:
- Đánh giá dữ liệu: Xác định dữ liệu quan trọng cần sao lưu như thông tin khách hàng và hồ sơ tài chính.
- Chọn phương pháp sao lưu: Lựa chọn giữa sao lưu đầy đủ, gia tăng, chênh lệch, hoặc tổng hợp dựa trên nhu cầu.
- Chọn nơi lưu trữ: Quyết định giữa ổ cứng ngoài, NAS, SAN, lưu trữ đám mây, hoặc kết hợp các phương án.
- Thiết lập lịch sao lưu: Đặt lịch sao lưu định kỳ, khuyến nghị hàng ngày hoặc hàng tuần.
- Kiểm tra sao lưu: Đảm bảo bản sao lưu hoạt động tốt bằng cách kiểm tra và khôi phục dữ liệu định kỳ.
- Theo dõi hiệu suất: Giám sát và khắc phục vấn đề sao lưu kịp thời.
- Lập kế hoạch phục hồi: Xây dựng kế hoạch chi tiết cho phục hồi dữ liệu và xác định nguồn lực cần thiết.
- Thực hiện phục hồi: Khôi phục dữ liệu từ bản sao lưu khi cần.
- Xác minh phục hồi: Kiểm tra tính chính xác và đầy đủ của dữ liệu đã phục hồi.
- Cập nhật và duy trì: Cập nhật quy trình sao lưu và phục hồi theo sự thay đổi trong dữ liệu.
Bạn quen thuộc với ngôn ngữ scripting nào?
Ngôn ngữ script là ngôn ngữ lập trình cho phép tạo lệnh mà không cần biên dịch, thay vào đó, các lệnh được thực thi thông qua trình thông dịch. Nó thường được dùng để tự động hóa công việc trong tổ chức, với các lệnh thực thi tuần tự từ trên xuống dưới theo quy tắc của ngôn ngữ.
Các ngôn ngữ script phổ biến:
- Javascript: JavaScript thường được dùng để tạo trò chơi, công cụ dòng lệnh, ứng dụng mạng thời gian thực, và ứng dụng web hoặc di động. Nó là công nghệ chính để xây dựng các trang web tiên tiến. Trước đây chỉ chạy trên trình duyệt, giờ đây JavaScript cũng có thể sử dụng ở phía backend nhờ các framework như Node. Một số framework front-end nổi tiếng của JavaScript là Angular và React.
- Ruby: Ruby là ngôn ngữ kịch bản hướng đối tượng, hiệu quả trong việc thiết kế phần mềm tiên tiến. Được phát triển vào năm 1993 bởi Yukihiro Matsumoto, Ruby cung cấp các tính năng tương tự như Python, Perl và Smalltalk. Ruby chủ yếu được dùng trong phát triển web phía backend qua các framework như Ruby on Rails, và được các trang web nổi tiếng như Airbnb, Shopify, GitHub và Hulu sử dụng.
- PHP: PHP là ngôn ngữ lập trình mã nguồn mở dùng để xây dựng nền tảng web. Ban đầu, PHP được phát triển để làm các trang HTML tĩnh trở nên động và có tên gọi là “Personal Home Page.” Hiện tại, PHP là một bộ xử lý siêu văn bản, hỗ trợ lập trình hướng đối tượng và kiểu dữ liệu lỏng lẻo, và có thể tích hợp vào HTML.
- Python: Python hiện là ngôn ngữ script phổ biến thứ hai, được phát triển bởi Guido van Rossum và ra mắt lần đầu vào năm 1991. Quỹ Phần mềm Python quản lý các dự án mã nguồn mở của Python. Python có Thư viện Chuẩn lớn, hỗ trợ lập trình cấu trúc, hướng đối tượng và hàm.
- VBA: VBA (Visual Basic for Applications) là ngôn ngữ lập trình dựa trên Visual Basic 6, được phát triển để tự động hóa các thao tác trong Microsoft Office, thêm chức năng mới và giao tiếp với người dùng tài liệu. Nó theo mô hình lập trình dựa trên sự kiện, tập trung vào các hành động của người dùng.
- Bash: Lập trình script trong Bash, hay còn gọi là Bourne Again Shell, là ngôn ngữ dùng để viết kịch bản shell với đuôi ‘.sh’. Các lệnh được nhập trên terminal và cần đường dẫn đầy đủ đến tệp nhị phân bash khi viết kịch bản. Bash dễ sử dụng hơn để viết script so với các ngôn ngữ khác và hỗ trợ chia sẻ danh sách.
- Powershell: Microsoft phát triển Windows PowerShell, một shell dòng lệnh dùng chủ yếu cho quản trị hệ thống Windows và xây dựng trên framework .NET. Các lệnh trong PowerShell, gọi là cmdlets, đã được đổi tên thành PowerShell Core để phản ánh nền tảng cơ sở. PowerShell xử lý và trả về các đối tượng .NET thay vì văn bản thuần, hỗ trợ tự động hóa công việc tốt hơn.
Làm thế nào để đảm bảo rằng hệ thống luôn được cập nhật với các bản vá mới nhất?
Các cách để đảm bảo hệ thống luôn được cập nhật các bản vá mới nhất:
- Lập danh sách tài sản: Cập nhật danh sách phần cứng và phần mềm, bao gồm thông tin về loại, trạng thái, và bảo hành.
- Tạo chính sách quản lý bản vá: Xây dựng quy trình cho việc lấy, kiểm tra, cài đặt, và ưu tiên các bản vá.
- Xác định mức độ ưu tiên: Ưu tiên bản vá dựa trên mức độ nghiêm trọng và tác động, đặc biệt cho các tài sản quan trọng.
- Hợp nhất phiên bản phần mềm: Chuẩn hóa các phiên bản phần mềm để đơn giản hóa quản lý bản vá.
- Lên lịch áp dụng bản vá: Đặt lịch trình định kỳ cho các bản vá không quan trọng, thông báo cho người dùng và các bên liên quan.
- Triển khai bản vá dần dần: Triển khai bản vá từ từ để giảm gián đoạn và tránh làm quá tải hệ thống.
- Kiểm tra bản vá trước khi áp dụng: Thử nghiệm bản vá trong môi trường kiểm soát để phát hiện các vấn đề tiềm ẩn.
- Cập nhật thường xuyên: Theo dõi và cập nhật thông tin về các bản vá và thông báo bảo mật mới.
- Đánh giá sau triển khai: Kiểm tra hậu quả sau khi triển khai bản vá và có kế hoạch hoàn tác nếu cần.
- Cải tiến liên tục: Xem xét và cập nhật quy trình quản lý bản vá thường xuyên, cân nhắc sử dụng công cụ tự động.
Câu hỏi phỏng vấn về quản trị mạng
Giải thích về địa chỉ IP, subnet mask và gateway
Địa chỉ IP: Địa chỉ IP là số nhận diện của thiết bị để giao tiếp chính xác giữa các thiết bị. Nó được gán cho một giao diện mạng, nhóm giao diện (như địa chỉ phát sóng, multicast), hoặc toàn bộ mạng máy tính, giúp xác định các thành phần mạng và cho phép chúng giao tiếp.
Subnet mask: Subnet mask (cho IPv4) là một số 32 bit (128 bit cho IPv6) dùng để phân chia phần mạng và phần máy chủ của địa chỉ IP. Nó bắt đầu bằng chuỗi số 1 và sau đó là chuỗi số 0, với phần số 1 đại diện cho phần mạng và phần số 0 đại diện cho phần máy chủ.
Gateway: Cổng (gateway) là thiết bị mạng kết nối một mạng với các mạng khác và quản lý giao tiếp giữa mạng nội bộ và các mạng bên ngoài. Máy chủ gửi gói tin đến các máy chủ ngoài mạng nội bộ qua địa chỉ IP của cổng mặc định, nên nếu không có cổng mặc định, máy chủ chỉ có thể trao đổi gói tin trong cùng mạng nội bộ. Cổng thường được sử dụng như một router trong mạng TCP/IP phổ biến và được thiết lập với địa chỉ IP đầu tiên có sẵn trong dải địa chỉ của mạng nội bộ.
Hãy mô tả cách hoạt động của VPN
VPN định tuyến kết nối internet của thiết bị qua dịch vụ riêng tư, thay vì nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) thông thường, và ẩn địa chỉ IP của người dùng. Nó tạo ra một đường hầm mã hóa, giúp bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu của người dùng khi truy cập internet.
Khi người dùng kết nối qua VPN, thông tin được gửi đến các trang web qua kết nối mã hóa. VPN sẽ chuyển tiếp yêu cầu và nhận phản hồi từ trang web, gửi lại cho người dùng qua kết nối bảo mật.
Làm thế nào để khắc phục sự cố kết nối mạng trên Windows?
Nếu không thể kết nối được Wi-Fi hay mạng Internet, bạn có thể thử những cách sau để khắc phục sự cố
- Khởi động lại máy tính: Khởi động lại máy tính có thể giúp sửa nhiều lỗi, bao gồm cả sự cố không có kết nối Internet.
- Kiểm tra kết nối Internet với thiết bị khác: Thử truy cập các trang web khác hoặc sử dụng một thiết bị khác để kiểm tra xem vấn đề có chỉ xảy ra trên một thiết bị không.
- Khởi động lại modem và router: Ngắt nguồn điện của modem và router, đợi vài phút và bật lại để xem sự cố kết nối có được khắc phục không.
- Quét virus/malware: Sử dụng phần mềm diệt virus để kiểm tra và loại bỏ malware có thể gây ra sự cố kết nối Internet.
- Đặt lại router: Bạn có thể thực hiện “reset mềm” bằng cách rút phích cắm nguồn của router hoặc “reset cứng” bằng cách nhấn nút Reset trên router.
- Di chuyển máy tính gần router hơn: Khoảng cách xa có thể làm yếu tín hiệu Wi-Fi. Di chuyển thiết bị lại gần router và thử kết nối lại.
- Liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ Internet: Nếu vẫn không kết nối được, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ Internet của bạn để được hỗ trợ.
- Tạm thời tắt phần mềm diệt virus: Phần mềm diệt virus đôi khi có thể can thiệp vào kết nối. Thử tắt hoặc gỡ bỏ tạm thời để kiểm tra.
- Sử dụng trình khắc phục sự cố kết nối của Windows: Đi tới Cài đặt -> Cập nhật & Bảo mật -> Khắc phục sự cố và chạy công cụ để kiểm tra lỗi kết nối.
- Cập nhật driver adapter mạng: Mở Device Manager và cập nhật driver cho thiết bị mạng để kiểm tra lại kết nối.
- Đặt lại cài đặt DNS/TCP/IP: Mở Command Prompt và nhập các lệnh để đặt lại DNS và TCP/IP:
ipconfig /release ipconfig /all ipconfig /flushdns ipconfig /renew netsh int ip set dns netsh winsock reset
NAT là gì và nó hoạt động như thế nào?
Network Address Translation (NAT) là quá trình chuyển đổi địa chỉ IP nội bộ thành địa chỉ IP toàn cầu và ngược lại để cung cấp truy cập internet cho các thiết bị trong mạng nội bộ. NAT cũng thay đổi số cổng trong gói tin, thay số cổng của máy chủ bằng số cổng khác để định tuyến đến đích, và ghi lại các mục địa chỉ IP và số cổng trong bảng NAT. NAT thường được thực hiện trên router hoặc tường lửa.
Thông thường, router biên (border router) được cấu hình với NAT, có một giao diện trong mạng nội bộ và một giao diện trong mạng toàn cầu. Khi gói tin rời mạng nội bộ, NAT chuyển địa chỉ IP nội bộ (riêng tư) thành địa chỉ IP toàn cầu (công khai). Khi gói tin vào mạng nội bộ, địa chỉ IP toàn cầu được chuyển đổi trở lại thành địa chỉ IP nội bộ.
Nếu NAT hết địa chỉ trong dải địa chỉ cấu hình, các gói tin sẽ bị loại bỏ và một thông báo ICMP “host unreachable” sẽ được gửi đến đích.
Bạn sẽ làm thế nào để kiểm tra kết nối mạng giữa hai máy tính trong một mạng nội bộ?
Mạng nội bộ (LAN) là tập hợp các thiết bị được kết nối với nhau trong một địa điểm vật lý, chẳng hạn như tòa nhà, văn phòng hoặc nhà riêng. Mạng LAN có thể nhỏ hoặc lớn, từ mạng gia đình với một người dùng đến mạng doanh nghiệp với hàng nghìn người dùng và thiết bị trong văn phòng hoặc trường học.
Các cách kiểm tra kết nối thiết bị trong mạng LAN:
Kiểm tra kết nối vật lý:
- Cáp mạng: Đảm bảo các dây cáp mạng được cắm chặt vào cả máy tính và các thiết bị khác. Kiểm tra xem có dây nào bị đứt, gãy hoặc bị vặn xoắn không.
- Cổng kết nối: Kiểm tra các cổng mạng trên máy tính, router và các thiết bị khác có bị hư hỏng hoặc bụi bẩn không.
- Thiết bị mạng: Kiểm tra xem các đèn báo trên router, switch có sáng bình thường không. Nếu có đèn nào không sáng, có thể thiết bị đó đang gặp sự cố.
Sử dụng lệnh ping:
- Mở Command Prompt: Nhấn tổ hợp phím Windows + R, gõ “cmd” và nhấn Enter.
- Thực hiện lệnh ping: Gõ lệnh “ping <địa chỉ IP của thiết bị cần kiểm tra>” và nhấn Enter. Ví dụ: “ping 192.168.1.100”.
- Kiểm tra kết quả: Nếu các gói tin được gửi đi và nhận lại thành công, tức là thiết bị đang kết nối tốt.
Sử dụng công cụ quét mạng:
- Advanced IP Scanner: Đây là một công cụ miễn phí, giúp bạn quét và hiển thị tất cả các thiết bị đang kết nối trong mạng LAN.
- Angry IP Scanner: Tương tự như Advanced IP Scanner, nhưng có giao diện đơn giản hơn.
Kiểm tra thông qua giao diện web của router:
- Truy cập giao diện web: Mở trình duyệt web và nhập địa chỉ IP của router vào thanh địa chỉ.
- Kiểm tra danh sách thiết bị kết nối: Trong giao diện web của router, thường có một mục hiển thị danh sách tất cả các thiết bị đang kết nối với mạng.
Một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:
- Không nhận được địa chỉ IP: Kiểm tra cài đặt TCP/IP trên máy tính.
- Xung đột địa chỉ IP: Kiểm tra xem có hai thiết bị nào đang sử dụng cùng một địa chỉ IP không.
- Lỗi cấu hình router: Kiểm tra lại cấu hình router xem có cài đặt sai không.
- Sự cố phần cứng: Nếu các cách trên không hiệu quả, có thể có vấn đề về phần cứng như card mạng bị lỗi.
Các câu hỏi phỏng vấn System Admin về bảo mật hệ thống
Bạn có thể giải thích quá trình xác thực hai yếu tố (2FA) không?
Xác thực hai yếu tố (2FA) là phương pháp bảo mật yêu cầu hai yếu tố để xác minh danh tính, thường bao gồm tên người dùng và mật khẩu kết hợp với ứng dụng trên điện thoại. 2FA giúp bảo vệ khỏi lừa đảo, kỹ nghệ xã hội, tấn công bẻ khóa mật khẩu và ngăn chặn truy cập trái phép từ thông tin đăng nhập yếu hoặc bị đánh cắp.
Xác thực hai yếu tố (2FA) được thiết kế để ngăn chặn người dùng trái phép truy cập vào tài khoản chỉ với mật khẩu bị đánh cắp. Người dùng có thể gặp rủi ro cao hơn khi sử dụng cùng một mật khẩu cho nhiều trang web, tải phần mềm hoặc nhấp vào liên kết trong email. 2FA kết hợp hai trong số các yếu tố sau:
- Thứ bạn biết (mật khẩu)
- Thứ bạn có (mã xác thực gửi đến điện thoại hoặc ứng dụng xác thực)
- Thứ thuộc về bạn (sinh trắc học như vân tay, khuôn mặt)
2FA không chỉ áp dụng trực tuyến mà còn xuất hiện khi người dùng nhập mã bưu điện khi dùng thẻ tín dụng hoặc nhập mã xác thực từ thiết bị bảo mật để truy cập từ xa vào hệ thống của công ty.
Làm thế nào để bảo mật một hệ thống Linux?
Để bảo mật một hệ thống Linux, ta có thể áp dụng các phương pháp:
- Chỉ cài đặt những gói cần thiết: Việc cài đặt nhiều gói không cần thiết sẽ làm tăng rủi ro bảo mật. Nếu bạn không cần máy chủ DNS, không nên cài đặt gói DNS hay mở cổng dịch vụ (53).
- Sử dụng tài khoản thay thế root: Tài khoản root dễ trở thành mục tiêu tấn công, đặc biệt là trên các máy chủ công khai. Bạn nên tạo một người dùng mới và cấp quyền quản trị, sau đó giảm quyền hoặc vô hiệu hóa tài khoản root.
- Thực thi bảo mật mật khẩu: Mật khẩu cần đủ dài (tối thiểu 12 ký tự) và phức tạp để chống lại tấn công brute-force. Mật khẩu cần được thay đổi định kỳ để giảm thiểu rủi ro nếu bị rò rỉ.
- Bảo mật SSH: SSH là cổng chính để kiểm soát máy chủ, do đó cần được bảo mật. Bạn có thể tạo khóa mã hóa bằng lệnh ssh-keygen và tải lên máy chủ, sau đó tắt xác thực mật khẩu và đăng nhập root trong tệp cấu hình /etc/ssh/sshd_config.
- Chặn khởi động từ thiết bị ngoài: Để ngăn tấn công vật lý qua thiết bị USB, chạy lệnh chmod 000 /media/. Tuy nhiên, cách này không hoàn toàn ngăn chặn khi kẻ tấn công có quyền truy cập vật lý.
- Cài đặt và kiểm tra tường lửa: Tường lửa giúp ngăn chặn tấn công cả từ bên ngoài lẫn bên trong. Sử dụng lệnh sudo apt install ufw để cài đặt tường lửa và sudo ufw enable để kích hoạt.
- Cập nhật phần mềm thường xuyên: Phần mềm cũ là nguyên nhân chính dẫn đến các lỗ hổng bảo mật, bao gồm các cuộc tấn công ransomware và xâm nhập dữ liệu. Cập nhật phần mềm thường xuyên để áp dụng các bản vá bảo mật quan trọng.
Giải thích khái niệm tường lửa (firewall) và cách cấu hình nó
Tường lửa (firewall) là thiết bị phần cứng hoặc phần mềm giúp bảo vệ mạng khỏi các kẻ tấn công bằng cách hoạt động như một bộ lọc 24/7. Nó quét và ngăn chặn dữ liệu đáng ngờ xâm nhập vào mạng thông qua các phương pháp như lọc gói tin, dịch vụ proxy và kiểm tra trạng thái.
Tường lửa tạo ra một rào chắn giữa mạng của bạn và internet, hoặc giữa các phân đoạn trong hệ thống. Ngoài việc ngăn mã độc xâm nhập, một số tường lửa còn có khả năng ngăn chặn kẻ tấn công sử dụng hệ thống của bạn để phát tán mã độc.
Cấu hình đúng là điều cần thiết để hỗ trợ mạng nội bộ và kiểm tra gói tin có trạng thái. Sau đây là cách cấu hình tường lửa an toàn:
- Bảo mật tường lửa: Cập nhật firmware mới nhất, xóa tài khoản và mật khẩu mặc định, sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất, không dùng tài khoản dùng chung, vô hiệu hóa hoặc cấu hình SNMP an toàn, và hạn chế lưu lượng mạng ra vào cho các ứng dụng hoặc giao thức TCP.
- Thiết lập vùng và địa chỉ IP: Tạo các vùng bảo vệ tài nguyên dựa trên chức năng và mức độ rủi ro, như vùng DMZ cho các máy chủ. Thiết lập cấu trúc địa chỉ IP cho các giao diện và giao diện phụ của tường lửa.
- Cấu hình danh sách kiểm soát truy cập (ACLs): Tạo quy tắc ACL chi tiết cho các cổng và địa chỉ IP, với quy tắc “deny all” ở cuối. Cấu hình ACL cho cả giao diện vào và ra để kiểm soát lưu lượng.
- Cấu hình dịch vụ và ghi nhật ký: Vô hiệu hóa các dịch vụ không cần thiết và cấu hình tường lửa để báo cáo tới dịch vụ ghi nhật ký, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật.
- Kiểm tra và quản lý liên tục: Kiểm tra cấu hình qua thử nghiệm thâm nhập và quét lỗ hổng, sao lưu cấu hình an toàn. Quản lý và giám sát tường lửa thường xuyên để duy trì hiệu quả và bảo vệ hệ thống.
Bạn đã từng sử dụng công cụ bảo mật nào để theo dõi và phòng chống sự xâm nhập?
Hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (Intrusion Prevention Detection System – IDPS) là giải pháp giám sát mạng nhằm phát hiện các dấu hiệu xâm nhập độc hại, ghi lại thông tin và ngăn chặn chúng qua phản ứng tự động hoặc cảnh báo người dùng. Công cụ IDPS giúp bảo vệ doanh nghiệp khỏi các mối đe dọa như đột nhập, rò rỉ dữ liệu, tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS), và hành vi gian lận.
IDPS thường bao gồm bốn loại chính: phân tích lưu lượng mạng, hành vi mạng, hoạt động không dây, hoặc thông tin về môi trường máy chủ. Những công cụ này có thể chồng chéo và phục vụ nhiều mục đích bảo mật bằng một giải pháp duy nhất.
Các công cụ IDPS tiêu biểu có thể kể đến như:
- AirMagnet Enterprise: AirMagnet, hiện thuộc Fluke Networks, cung cấp giải pháp IDPS độc lập với các tính năng nổi bật như giám sát mạng 24/7, thực thi quy tắc xâm nhập tùy chỉnh, và phát hiện mối đe dọa bằng công nghệ Cập Nhật Mối đe dọa Động. Động cơ AirWISE giúp phân tích hoạt động mạng không dây hiệu quả. Giá giải pháp khoảng 10,325 USD, tuy đáng tin cậy nhưng không bằng các công cụ sử dụng trí tuệ nhân tạo và tự động hóa tiên tiến.
- Amazon Web Services (AWS) GuardDuty: GuardDuty là dịch vụ phát hiện mối đe dọa của Amazon, chỉ hoạt động với AWS, cung cấp giám sát mạng 24/7 và tự động chặn các mối đe dọa chính. Nó sử dụng công nghệ học máy độc quyền của AWS để phát hiện và phân tích mối đe dọa từ dữ liệu AWS CloudTrail và các nguồn khác. Giá của dịch vụ bắt đầu từ 0,80 USD mỗi triệu sự kiện hoặc 1,00 USD mỗi GB, với quy trình triển khai đơn giản nhưng hỗ trợ tùy chỉnh hạn chế.
- Azure Firewall Premium IDPS: Microsoft Azure Firewall Premium cung cấp phát hiện và ngăn chặn xâm nhập 24/7 với hơn 58.000 quy tắc để bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa như malware và phishing. Dịch vụ này có giá từ 1,75 USD mỗi giờ và 0,016 USD mỗi GB, với cập nhật quy tắc hàng ngày. Tuy nhiên, nó chỉ bảo vệ các mạng trên Azure và yêu cầu kiến thức về đám mây.
- Cisco Secure IPS (NGIPS): Cisco Secure IPS là hệ thống ngăn chặn xâm nhập thế hệ tiếp theo (NGIPS) của Cisco, tích hợp với Trung tâm Quản lý Firepower. Nó cung cấp giám sát mạng 24/7, phát triển quy tắc mới thường xuyên từ đội ngũ Talos, và phát hiện mối đe dọa với độ chính xác cao. Được cung cấp dưới dạng thiết bị phần cứng hoặc phần mềm, Secure IPS có giá từ 35.000 USD, nhưng tài liệu hướng dẫn còn thiếu và việc tinh chỉnh chính sách có thể tốn thời gian.
- Darktrace Enterprise Immune System: Darktrace là công ty an ninh mạng sử dụng AI, cung cấp công cụ bảo mật tự học. Nó giám sát mạng 24/7, phân tích hoạt động dựa trên quy tắc xâm nhập tự động và duy trì nhật ký chi tiết. Darktrace phát hiện mã độc và ransomware bằng cách nhận diện các sai lệch trong hành vi mạng và tự động chặn xâm nhập. Giá khoảng 30.000 USD hàng năm trên AWS. Công cụ này chính xác nhưng có thể gây báo động giả và làm chậm hệ thống.
- IBM Intrusion Detection and Prevention System (IDPS) Management: IBM cung cấp hệ thống IDPS tích hợp, dựa trên cơ sở dữ liệu thông tin mối đe dọa IBM X-Force. Công cụ này giám sát mạng 24/7, tích hợp quy tắc phát hiện từ nhiều nguồn, và cung cấp thông tin chi tiết qua bảng điều khiển. Nó sử dụng AI để phát hiện và tự động chặn mối đe dọa, phù hợp cho các môi trường IT phức tạp. Giá cả không công bố, và cần thời gian để thiết lập.
- Snort: Snort là công cụ IDPS mã nguồn mở lâu đời, hiện được Cisco quản lý. Nó cung cấp giám sát mạng 24/7, cảnh báo gói dữ liệu độc hại, và hỗ trợ hai bộ quy tắc: miễn phí và trả phí với quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu cập nhật của Cisco. Phiên bản cộng đồng miễn phí, trong khi các gói trả phí bắt đầu từ 29,99 USD mỗi năm. Tuy nhiên, Snort cần cấu hình thêm và thiếu hỗ trợ cao cấp.
Mô tả cách bạn phát hiện và xử lý một cuộc tấn công DDoS
Các cuộc tấn công DDoS (distributed denial-of-service – từ chối dịch vụ phân tán) ngày càng trở nên phổ biến và là mối đe dọa lớn đối với tổ chức ở mọi quy mô. Mặc dù không phải là hiện tượng mới, nhưng tần suất và mức độ tinh vi của chúng đang gia tăng đáng kể. Theo Cisco, số lượng các cuộc tấn công DDoS toàn cầu dự kiến sẽ gấp đôi từ 7,9 triệu vào năm 2018 lên 15,4 triệu vào năm 2023, tức là tăng 807%.
Hãy lưu ý những dấu hiệu sau để phát hiện cuộc tấn công DDoS trước khi nó trở nên nghiêm trọng:
- Một số địa chỉ IP gửi quá nhiều yêu cầu kết nối trong thời gian ngắn. Thường thì những kết nối này không được hoàn tất vì nguồn gốc thực sự của các gói IP vẫn bị ẩn.
- Máy chủ của bạn phản hồi với lỗi 503 không khả dụng do sự cố dịch vụ. Lỗi này thường biến mất khi lưu lượng truy cập giảm. Nếu lỗi vẫn tồn tại sau một thời gian, có thể có vấn đề.
- Một số địa chỉ nguồn lưu lượng truy cập liên tục yêu cầu cùng một tập dữ liệu lâu sau khi TTL của trang đã hết hạn. Lưu lượng truy cập hợp lệ không nên hành xử như vậy.
- Khi nhân viên của bạn bắt đầu báo cáo hiệu suất trang web chậm do sử dụng cùng một kết nối cho phần mềm nội bộ.
- Bạn thấy sự gia tăng bất thường trong báo cáo GA và không thể đưa ra lý do hợp lý để giải thích.
Khi đối phó với cuộc tấn công DDoS, hãy thực hiện các bước sau để giảm thiểu thiệt hại và phục hồi dịch vụ:
Phát hiện và đánh giá ngay lập tức:
- Sử dụng giám sát thời gian thực để nhận diện lưu lượng bất thường.
- Đánh giá nhanh quy mô và loại cuộc tấn công.
Áp dụng Các Giao thức Giảm thiểu:
- Chặn các địa chỉ IP gây hại và áp dụng giới hạn tỷ lệ.
- Phân phối lưu lượng qua nhiều máy chủ và sử dụng CDN.
- Sử dụng tường lửa ứng dụng web (WAF) và chuyển hướng lưu lượng độc hại.
Phối hợp với các đối tác ngoài:
- Nhờ nhà cung cấp dịch vụ Internet hỗ trợ và phối hợp với các nhà cung cấp khác.
Hành động sau cuộc tấn công:
- Phân tích cuộc tấn công và báo cáo cho các cơ quan liên quan.
- Cập nhật cho các nhóm nội bộ và bên liên quan về tình hình và các biện pháp đã thực hiện.
Các câu hỏi phỏng vấn System Admin về xử lý sự cố
Bạn sẽ làm gì khi máy chủ không khởi động được trên Windows?
Khi máy chủ Windows không khởi động được, tôi sẽ tiến hành các bước xử lý sự cố sau đây:
Kiểm tra phần cứng:
- Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo máy chủ đang có nguồn điện ổn định và không gặp sự cố về nguồn.
- Kiểm tra các kết nối phần cứng: Xem xét các thành phần phần cứng như ổ cứng, bộ nhớ RAM, và cáp kết nối để đảm bảo tất cả đều đang hoạt động bình thường.
- Kiểm tra BIOS/UEFI: Nếu phần cứng không có vấn đề gì, tôi sẽ kiểm tra thiết lập trong BIOS/UEFI để đảm bảo ổ đĩa khởi động chính xác được thiết lập.
Chạy chế độ Safe Mode:
- Nếu máy chủ gặp sự cố khi khởi động vào Windows, tôi sẽ thử khởi động máy chủ vào chế độ Safe Mode bằng cách nhấn F8 (hoặc Shift + F8 với các hệ điều hành mới hơn) để chỉ tải những driver và dịch vụ cơ bản.
- Nếu có thể vào Safe Mode, tôi sẽ kiểm tra nhật ký sự kiện (Event Logs) để tìm nguyên nhân của sự cố, đồng thời xem xét các driver hay phần mềm mới cài đặt có thể gây xung đột.
Sử dụng Windows Recovery Environment (WinRE):
- Nếu máy chủ không khởi động vào Safe Mode, tôi sẽ sử dụng WinRE, thường khởi động tự động khi hệ điều hành không khởi động được nhiều lần.
- Trong WinRE, tôi sẽ thử các công cụ như Startup Repair để tự động sửa các sự cố khởi động, hoặc System Restore để khôi phục hệ thống về một điểm khôi phục trước đó.
Kiểm tra và sửa chữa bootloader: Nếu máy chủ không thể khởi động do lỗi bootloader (ví dụ như BOOTMGR is missing), tôi sẽ sử dụng Command Prompt trong WinRE để chạy các lệnh như bootrec /fixmbr, bootrec /fixboot, và bootrec /rebuildbcd để sửa chữa hoặc tái tạo lại bootloader.
Chạy System File Checker và Check Disk: Nếu nghi ngờ có lỗi hệ thống, tôi sẽ chạy sfc /scannow để kiểm tra và sửa chữa các tệp hệ thống bị hỏng. Ngoài ra, lệnh chkdsk /r sẽ giúp tôi xác định và sửa các lỗi trên ổ cứng.
Kiểm tra nhật ký sự kiện (Event Logs): Sau khi khởi động được vào chế độ Safe Mode hoặc khắc phục lỗi, tôi sẽ kiểm tra các Event Logs để xem chi tiết về các lỗi hệ thống hoặc phần mềm dẫn đến sự cố không khởi động.
Sao lưu và chuẩn bị khôi phục dữ liệu: Nếu không thể khắc phục được sự cố bằng các phương pháp trên, tôi sẽ ưu tiên sao lưu dữ liệu quan trọng trước khi tiến hành các biện pháp mạnh như cài đặt lại hệ điều hành hoặc khôi phục từ bản sao lưu gần nhất.
Một hệ thống không phản hồi, bạn sẽ xử lý như thế nào?
Khi gặp tình huống máy chủ không phản hồi, tôi sẽ thực hiện một loạt các bước sau để xác định nguyên nhân và khắc phục sự cố:
- Kiểm tra cơ bản về mạng: Trước hết, tôi sẽ kiểm tra kết nối mạng để đảm bảo rằng máy chủ có thể giao tiếp với các thiết bị khác trong hệ thống. Tôi sẽ thử ping máy chủ và kiểm tra các thông số mạng như IP, DNS, gateway.
- Kiểm tra phần cứng: Nếu không có phản hồi từ máy chủ, tôi sẽ xem xét các vấn đề phần cứng. Ví dụ, kiểm tra đèn trạng thái trên máy chủ (nếu có), đảm bảo rằng máy chủ đang bật nguồn, không có lỗi phần cứng như hỏng ổ cứng hay nguồn điện bị mất.
- Remote Access (Truy cập từ xa): Nếu có thể, tôi sẽ cố gắng truy cập vào máy chủ từ xa thông qua SSH hoặc RDP. Nếu không thể truy cập, có thể hệ điều hành bị treo hoặc gặp lỗi nghiêm trọng.
- Kiểm tra log hệ thống: Tôi sẽ kiểm tra nhật ký hệ thống (system logs) để xác định sự cố hoặc các cảnh báo từ phần mềm. Log có thể cung cấp thông tin về nguyên nhân sự cố, như lỗi ứng dụng, lỗi hệ điều hành, hoặc vấn đề với dịch vụ nào đó.
- Khởi động lại dịch vụ hoặc máy chủ: Nếu vấn đề nằm ở dịch vụ cụ thể không phản hồi, tôi sẽ khởi động lại dịch vụ đó (ví dụ như Apache, Nginx hoặc dịch vụ cơ sở dữ liệu). Nếu máy chủ vẫn không phản hồi sau khi kiểm tra các yếu tố trên, có thể cần phải khởi động lại toàn bộ máy chủ.
- Đảm bảo khôi phục dữ liệu: Trước khi thực hiện các hành động mạnh như khởi động lại, tôi sẽ đảm bảo rằng dữ liệu được sao lưu thường xuyên và có thể khôi phục được trong trường hợp có sự cố mất mát dữ liệu.
- Liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ (nếu cần): Nếu máy chủ được lưu trữ tại trung tâm dữ liệu bên ngoài, tôi sẽ liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ để kiểm tra xem có sự cố phần cứng hoặc mạng từ phía họ hay không.
Bạn xử lý thế nào khi một ổ cứng bị đầy trên Mac?
Tính năng Quản lý Lưu trữ (Storage Management) của Mac cung cấp một số gợi ý hữu ích về cách giải phóng không gian, nhưng nó chỉ có thể làm được một phần.
Dưới đây là cách để khôi phục không gian đĩa trên Macbook của bạn:
Dọn Thùng rác: Đối với nhiều người, việc dọn dẹp ổ cứng bắt đầu và kết thúc bằng cách xóa Thùng rác. Đây là một điểm khởi đầu tốt, nhưng nó chỉ giải phóng được một phần không gian đĩa.
- Nhấp chuột phải vào biểu tượng Trash trên màn hình nền.
- Chọn “Empty Trash.”
Sử dụng Optimize: Ứng dụng dọn dẹp tích hợp của Mac gọi là Optimize — đây là cách sử dụng nó để giải phóng không gian lưu trữ trên Mac của bạn:
- Bước 1: Nhấp vào biểu tượng Apple ở góc trên bên trái và chọn “About This Mac.“
- Bước 2: Chọn “Storage” và sau đó “Manage“
- Bước 3: Dưới mục Optimize Storage, nhấp vào “Optimize” để xóa các bộ phim, chương trình TV, và các tệp lớn khác mà bạn đã xem.
Xóa tệp tạm thời: Xóa dữ liệu cache không chỉ giải phóng hàng gigabyte không gian lưu trữ mà còn giúp cải thiện hiệu suất Mac và tăng cường bảo mật. Để đạt kết quả tốt nhất, hãy làm sạch bộ nhớ cache của trình duyệt, ứng dụng và hệ thống bằng cách theo hướng dẫn chi tiết về cách xóa cache trên Mac.
Xóa các tệp trùng lặp: Xóa các bản sao không cần thiết có thể giải phóng rất nhiều không gian, nhưng việc này tốn thời gian nếu làm bằng tay. Sử dụng chương trình dọn dẹp chuyên dụng không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo bạn không xóa nhầm các thư mục quan trọng có tên giống nhau nhưng nội dung khác nhau.
Gỡ cài đặt ứng dụng: Việc gỡ bỏ các chương trình không cần thiết trên Mac không phải lúc nào cũng đơn giản. Xem hướng dẫn chi tiết của chúng tôi để biết cách gỡ cài đặt các ứng dụng Mac và giải phóng không gian ổ cứng mà không cần sử dụng công cụ gỡ cài đặt bên thứ ba. Bạn cũng có thể gỡ cài đặt ứng dụng dễ dàng trên Mac với sự trợ giúp của công cụ gỡ bỏ phần mềm không cần thiết.
Lưu trữ tệp trên đám mây: Ngay cả sau khi loại bỏ các tệp không mong muốn, tạm thời và trùng lặp, bạn vẫn có thể giải phóng thêm không gian đĩa bằng cách tải các tệp bạn muốn giữ lên iCloud, MyDrive, hoặc dịch vụ lưu trữ đám mây bên thứ ba khác. Điều này giúp bạn lưu trữ và truy cập tất cả tài liệu, ảnh và video của bạn mà không làm nặng ổ cứng của bạn.
Làm thế nào để xác định lỗi khi người dùng không thể truy cập được một dịch vụ mạng?
Khi người dùng gặp phải tình trạng không thể truy cập được một dịch vụ mạng nào đó, việc xác định nguyên nhân chính xác là bước đầu tiên và quan trọng nhất để khắc phục sự cố. Dưới đây là một số cách tiếp cận và các câu hỏi cần đặt ra để giúp bạn nhanh chóng tìm ra vấn đề:
Kiểm tra kết nối cơ bản:
- Kết nối Internet:
- Kiểm tra các thiết bị vật lý: Đảm bảo cáp mạng được cắm chặt, modem/router hoạt động ổn định.
- Kiểm tra kết nối Wi-Fi: Nếu sử dụng Wi-Fi, hãy thử kết nối lại, kiểm tra mật khẩu và tín hiệu.
- Khởi động lại các thiết bị: Đôi khi, chỉ cần khởi động lại máy tính, modem/router là có thể giải quyết được vấn đề.
- Thiết bị:
- Kiểm tra trình duyệt: Thử với một trình duyệt khác để loại trừ khả năng lỗi trình duyệt.
- Xóa cache và cookie: Dữ liệu lưu trữ có thể gây xung đột, hãy xóa cache và cookie của trình duyệt.
- Kiểm tra phần mềm diệt virus/firewall: Tắt tạm thời phần mềm diệt virus/firewall để xem có phải chúng đang chặn kết nối.
Kiểm tra cài đặt mạng:
- Địa chỉ IP, DNS: Kiểm tra xem máy tính đã nhận được địa chỉ IP và DNS đúng chưa.
- Proxy: Nếu đang sử dụng proxy, hãy kiểm tra lại cài đặt.
- Cấu hình tường lửa: Đảm bảo tường lửa không chặn kết nối đến dịch vụ đó.
Kiểm tra dịch vụ mạng:
- Trạng thái dịch vụ: Kiểm tra xem dịch vụ đang gặp sự cố hay bảo trì không.
- Kết nối đến các dịch vụ khác: Thử truy cập các trang web khác để xem có phải chỉ riêng dịch vụ đó gặp vấn đề hay không.
- Kiểm tra tốc độ mạng: Sử dụng các công cụ đo tốc độ để xem kết nối có ổn định không.
Sử dụng các công cụ:
- Ping: Sử dụng lệnh ping để kiểm tra kết nối đến máy chủ của dịch vụ.
- Tracert: Sử dụng lệnh tracert để theo dõi đường truyền dữ liệu và tìm ra điểm tắc nghẽn.
- NSLOOKUP: Sử dụng lệnh nslookup để kiểm tra thông tin DNS.
Hỏi người dùng:
- Thời điểm xảy ra lỗi: Lỗi xảy ra khi nào? Liên tục hay chỉ xảy ra ở một thời điểm nhất định?
- Các hành động trước khi xảy ra lỗi: Người dùng đã làm gì trước khi gặp lỗi?
- Các thiết bị khác: Các thiết bị khác có gặp vấn đề tương tự không?
Làm thế nào để xác định vấn đề hiệu suất của máy chủ?
Hiệu suất máy chủ là yếu tố quan trọng quyết định đến trải nghiệm người dùng và hoạt động trơn tru của các ứng dụng. Khi máy chủ gặp vấn đề về hiệu suất, bạn có thể gặp phải các tình trạng như: trang web load chậm, ứng dụng chạy chậm, lỗi kết nối,…
Dưới đây là một số cách để xác định vấn đề hiệu suất của máy chủ:
Theo dõi các chỉ số hiệu suất:
- CPU: Kiểm tra xem CPU có đang hoạt động quá tải không.
- RAM: Kiểm tra xem RAM có đủ để đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng đang chạy không.
- Ổ cứng: Kiểm tra dung lượng trống, tốc độ đọc/ghi.
- Mạng: Kiểm tra băng thông, độ trễ, gói tin bị mất.
- Các dịch vụ: Kiểm tra xem các dịch vụ như cơ sở dữ liệu, web server có đang hoạt động bình thường không.
Sử dụng công cụ giám sát:
- htop (Linux): Công cụ dòng lệnh để theo dõi tài nguyên hệ thống.
- top (Linux): Tương tự htop nhưng có giao diện đơn giản hơn.
- Task Manager (Windows): Công cụ tích hợp trong Windows để theo dõi các tiến trình đang chạy và sử dụng tài nguyên.
- Các công cụ giám sát chuyên dụng: Zabbix, Nagios, Prometheus, Grafana… cung cấp các báo cáo chi tiết và trực quan về hiệu suất máy chủ.
- Zabbix là một giải pháp giám sát mạng mã nguồn mở, linh hoạt và miễn phí. Với khả năng tùy chỉnh cao và hỗ trợ nhiều nền tảng, Zabbix cho phép người dùng xây dựng các hệ thống giám sát phức tạp. Tuy nhiên, việc cấu hình và quản lý Zabbix có thể khá phức tạp, đặc biệt đối với người mới bắt đầu.
- Nagios là một công cụ giám sát mạng mã nguồn mở, nổi tiếng với sự ổn định và đáng tin cậy. Với một cộng đồng người dùng lớn, Nagios có sẵn nhiều plugin và module mở rộng, giúp tùy chỉnh hệ thống giám sát theo nhu cầu. Tuy nhiên, giao diện người dùng của Nagios có thể hơi lỗi thời và phức tạp đối với người mới bắt đầu.
- Prometheus nổi tiếng với khả năng thu thập và lưu trữ dữ liệu thời gian thực hiệu quả. Cùng với ngôn ngữ truy vấn PromQL mạnh mẽ, Prometheus cho phép xây dựng các dashboard trực quan và cảnh báo phức tạp. Tuy nhiên, việc quản lý và cấu hình Prometheus có thể phức tạp hơn so với một số công cụ giám sát khác, đặc biệt là đối với người mới bắt đầu.
- Grafana là một công cụ trực quan hóa dữ liệu mã nguồn mở, nổi tiếng với tính linh hoạt và khả năng tùy biến cao. Với một cộng đồng người dùng lớn, Grafana có sẵn nhiều plugin và tích hợp với các nguồn dữ liệu khác nhau, giúp người dùng tạo ra các dashboard đẹp mắt và trực quan. Tuy nhiên, việc cấu hình và quản lý các dashboard phức tạp có thể đòi hỏi kiến thức chuyên sâu.
Phân tích log:
- Log hệ thống: Kiểm tra log hệ thống để tìm các thông báo lỗi, cảnh báo.
- Log ứng dụng: Kiểm tra log của các ứng dụng đang chạy để tìm ra nguyên nhân gây ra vấn đề.
Thực hiện các bài test:
- Test tốc độ: Sử dụng các công cụ như Speedtest để kiểm tra tốc độ mạng.
- Test tải: Tạo tải lên máy chủ để xem nó phản ứng như thế nào.
- Test stress: Đẩy máy chủ đến giới hạn để tìm ra điểm yếu.
Các câu hỏi phỏng vấn System Admin về quản trị hệ thống và phần mềm
Làm thế nào để tự động hóa quá trình sao lưu dữ liệu trên Windows?
Sao lưu tự động được thực hiện nhờ phần mềm, giúp tự động hóa toàn bộ quá trình sao lưu. Điều này cho phép các tổ chức sao lưu tệp, thư mục và hệ thống mà không cần can thiệp thủ công, đơn giản hóa quy trình và đảm bảo khôi phục nhanh chóng.
Người dùng Windows 10 có nhiều cách thiết lập sao lưu tự động, bao gồm các tùy chọn miễn phí như File History, OneDrive và Windows Backup.
- File History: Tính năng này tạo sao lưu định kỳ vào ổ cứng ngoài hoặc ổ mạng, giúp lưu trữ nhiều bản sao theo dung lượng. Sao lưu tự động mỗi giờ nhưng yêu cầu kết nối liên tục với thiết bị lưu trữ ngoài và không bảo vệ khỏi thiên tai hay tấn công mạng.
- OneDrive: OneDrive lưu trữ dữ liệu trên đám mây, cho phép truy cập từ nhiều thiết bị và bảo vệ trước thiên tai. Tuy nhiên, nó đồng bộ thay đổi, nghĩa là nếu tệp bị xóa hoặc hỏng trên thiết bị chính, bản sao lưu cũng sẽ bị ảnh hưởng.
- Windows Backup: Cho phép sao lưu vào ổ đĩa rời hoặc máy chủ NAS. Khác với File History, Windows Backup hỗ trợ khôi phục tệp cài đặt, nhưng chỉ sao lưu một lần mỗi ngày, phù hợp cho sao lưu toàn bộ và lưu trữ dài hạn.
- Phần mềm sao lưu tự động: Các phần mềm sao lưu chuyên dụng cho phép lập lịch sao lưu định kỳ và tự động. Chúng cung cấp khả năng khôi phục từ tệp đơn lẻ đến toàn bộ dữ liệu và thường được cung cấp dưới dạng dịch vụ đăng ký, giúp bảo vệ dữ liệu hiệu quả mà ít cần can thiệp thủ công.
Mô tả quá trình triển khai và cấu hình một máy chủ ảo hóa
Triển khai và cấu hình máy chủ ảo hóa là quá trình tạo ra các máy ảo (virtual machine – VM) chạy trên một nền tảng phần cứng duy nhất. Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên máy chủ, tăng tính linh hoạt và khả năng quản lý hệ thống.
Quá trình triển khai và cấu hình máy chủ ảo hóa thường bao gồm các bước sau:
Chọn phần mềm ảo hóa:
- Hypervisor: Đây là phần mềm quản lý và điều phối các máy ảo. Có hai loại hypervisor chính:
- Type 1 (bare-metal): Cài đặt trực tiếp lên phần cứng, không cần hệ điều hành chủ. Ví dụ: VMware ESXi, Microsoft Hyper-V.
- Type 2: Chạy như một ứng dụng trên hệ điều hành chủ. Ví dụ: VirtualBox, VMware Workstation.
- Các yếu tố cần cân nhắc khi chọn:
- Tính năng: Các tính năng như quản lý lưu trữ, mạng, snapshot, high availability.
- Hiệu suất: Khả năng xử lý nhiều máy ảo đồng thời.
- Giá cả: Chi phí bản quyền và các chi phí liên quan.
Cài đặt hypervisor:
- Chuẩn bị phần cứng: Đảm bảo máy chủ có đủ tài nguyên (CPU, RAM, ổ cứng) để chạy hypervisor và các máy ảo.
- Tải xuống và cài đặt: Tải xuống file cài đặt của hypervisor từ trang web của nhà cung cấp và thực hiện theo hướng dẫn cài đặt.
Tạo kho lưu trữ:
- Kho lưu trữ (datastore): Là nơi lưu trữ các file cấu hình, đĩa ảo của máy ảo.
- Loại kho lưu trữ: Có thể là ổ cứng cục bộ, SAN, NAS hoặc cloud storage.
Tạo máy ảo:
- Cấu hình máy ảo:
- CPU: Cấp phát số lượng CPU và tốc độ cho máy ảo.
- RAM: Cấp phát dung lượng RAM cho máy ảo.
- Ổ cứng: Tạo đĩa ảo và chỉ định dung lượng.
- Mạng: Cấu hình card mạng và kết nối với mạng vật lý.
- Cài đặt hệ điều hành: Chọn hệ điều hành muốn cài đặt cho máy ảo và thực hiện quá trình cài đặt giống như trên máy vật lý.
Cấu hình mạng:
- Mạng ảo: Tạo các mạng ảo để kết nối các máy ảo với nhau.
- Router ảo: Sử dụng router ảo để định tuyến giữa các mạng ảo.
- Switch ảo: Sử dụng switch ảo để kết nối các máy ảo với nhau.
Quản lý máy ảo:
- Giao diện quản lý: Sử dụng giao diện web hoặc client để quản lý các máy ảo.
- Các tác vụ quản lý:
- Bật/tắt máy ảo: Khởi động, tắt, khởi động lại máy ảo.
- Sao lưu/khôi phục: Sao lưu trạng thái của máy ảo để phục hồi khi cần thiết.
- Di chuyển máy ảo: Di chuyển máy ảo giữa các host.
- Snapshot: Tạo ảnh chụp nhanh của máy ảo để quay lại trạng thái trước đó.
Các công cụ hỗ trợ:
- VMware vSphere: Một trong những nền tảng ảo hóa phổ biến nhất.
- Microsoft Hyper-V: Nền tảng ảo hóa tích hợp trong Windows Server.
- VirtualBox: Phần mềm ảo hóa miễn phí, dễ sử dụng.
- OpenStack: Nền tảng đám mây nguồn mở.
Bạn sử dụng công cụ nào để giám sát hiệu suất của phần mềm?
Việc lựa chọn công cụ giám sát hiệu suất phần mềm phụ thuộc rất nhiều vào quy mô, phức tạp của ứng dụng, ngân sách và yêu cầu cụ thể của bạn.
Dưới đây là một số công cụ phổ biến được sử dụng rộng rãi, cùng với ưu điểm và nhược điểm của từng loại:
Công cụ giám sát hiệu suất ứng dụng (APM – Application Performance Monitoring):
- Ưu điểm: Cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu suất của ứng dụng, giúp xác định các điểm nghẽn và lỗi.
- Nhược điểm: Thông thường có chi phí cao, đòi hỏi kiến thức chuyên sâu để cấu hình và sử dụng.
- Các công cụ phổ biến:
- Dynatrace: Được biết đến với khả năng phân tích root cause và AI.
- AppDynamics: Tích hợp sâu với các nền tảng cloud, cung cấp trải nghiệm người dùng tốt.
- New Relic: Giao diện trực quan, dễ sử dụng, hỗ trợ nhiều loại ngôn ngữ và framework.
- Datadog: Tích hợp với nhiều dịch vụ cloud, cung cấp nhiều tính năng giám sát đa dạng.
Công cụ theo dõi phân tán (Distributed Tracing):
- Ưu điểm: Giúp theo dõi các yêu cầu qua nhiều dịch vụ, xác định các điểm chậm trễ.
- Nhược điểm: Cần cấu hình phức tạp hơn so với APM.
- Các công cụ phổ biến:
- Jaeger: Được phát triển bởi Uber, mã nguồn mở, dễ tùy chỉnh.
- Zipkin: Được phát triển bởi Twitter, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ.
- OpenTelemetry: Một dự án mở nhằm thống nhất các tiêu chuẩn theo dõi.
Công cụ giám sát hệ thống:
- Ưu điểm: Giúp theo dõi tài nguyên hệ thống (CPU, RAM, ổ cứng, mạng), phát hiện các vấn đề về phần cứng.
- Nhược điểm: Không cung cấp thông tin chi tiết về hiệu suất ứng dụng.
- Các công cụ phổ biến:
- Zabbix: Mã nguồn mở, linh hoạt, có thể tùy chỉnh cao.
- Nagios: Một trong những công cụ giám sát hệ thống lâu đời nhất, ổn định.
- Prometheus: Hệ thống giám sát thời gian thực, được sử dụng rộng rãi trong các môi trường container.
Công cụ log:
- Ưu điểm: Giúp thu thập và phân tích log của ứng dụng để tìm ra các vấn đề.
- Nhược điểm: Cần cấu hình và quản lý log, đòi hỏi kỹ năng phân tích log.
- Các công cụ phổ biến:
- ELK Stack: Elasticsearch, Logstash, Kibana.
- Splunk: Công cụ phân tích log mạnh mẽ, thương mại.
Bạn sẽ làm gì nếu quá trình cài đặt phần mềm bị gián đoạn hoặc thất bại?
Cài đặt phần mềm là một công việc thường xuyên trong quá trình sử dụng máy tính. Tuy nhiên, đôi khi bạn có thể gặp phải những lỗi không mong muốn khiến quá trình này bị gián đoạn. Đừng lo lắng, bài viết này sẽ hướng dẫn bạn một số cách khắc phục phổ biến.
Kiểm tra lại các yêu cầu hệ thống: Điều đầu tiên cần làm là đảm bảo rằng máy tính của bạn đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về cấu hình mà phần mềm yêu cầu. Hãy kiểm tra lại các thông số như:
- Hệ điều hành: Phần mềm có tương thích với phiên bản Windows/macOS của bạn không?
- Bộ vi xử lý: CPU của bạn có đủ mạnh để chạy phần mềm?
- RAM: Máy tính có đủ RAM để phần mềm hoạt động mượt mà?
- Dung lượng ổ cứng: Bạn có đủ không gian trống để cài đặt phần mềm?
Kiểm tra kết nối mạng: Một kết nối mạng ổn định là yếu tố quan trọng để quá trình cài đặt diễn ra suôn sẻ. Hãy kiểm tra lại:
- Kết nối Internet: Đảm bảo bạn đã kết nối với mạng và có tốc độ ổn định.
- Tường lửa và phần mềm diệt virus: Tạm thời tắt các phần mềm này để xem chúng có đang chặn quá trình cài đặt không.
Kiểm tra file cài đặt: File cài đặt bị hỏng hoặc không đầy đủ cũng có thể gây ra lỗi. Hãy:
- Kiểm tra lại kích thước file: Đảm bảo kích thước file cài đặt bạn tải về đúng với thông tin trên trang chủ của nhà sản xuất.
- Kiểm tra tính toàn vẹn của file: Sử dụng các công cụ kiểm tra hash để đảm bảo file không bị lỗi.
Khởi động lại máy tính: Một cách đơn giản nhưng hiệu quả là khởi động lại máy tính. Đôi khi, các lỗi tạm thời có thể được khắc phục bằng cách làm mới hệ thống.
Thực hiện cài đặt lại: Nếu các cách trên không hiệu quả, hãy thử xóa bỏ hoàn toàn các file cài đặt cũ và thực hiện lại quá trình cài đặt.
Sử dụng chế độ tương thích: Đối với các phần mềm cũ, hãy thử chạy chúng ở chế độ tương thích với phiên bản Windows trước đó.
Tìm kiếm trợ giúp: Nếu bạn vẫn gặp khó khăn, hãy tìm kiếm thông tin trên các diễn đàn, trang hỗ trợ hoặc liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất phần mềm.
Làm thế nào để giảm thiểu thời gian chết (downtime) khi triển khai hoặc nâng cấp phần mềm?
Có những cách để giảm thiểu thời gian chết khi triển khai hoặc nâng cấp phần mềm như sau:
- Sát nhập đám mây (Cloud adoption): Các nền tảng đám mây như AWS, Azure, và VNG Cloud cung cấp độ tin cậy cao với cam kết uptime qua các thỏa thuận SLA. Chúng giúp thiết kế hệ thống vững chắc và giảm gánh nặng cho đội ngũ IT của bạn. Mặc dù không thể đảm bảo uptime tuyệt đối, các nhà cung cấp đám mây thường cam kết khả năng có sẵn trên 90%.
- Sử dụng nhiều phiên bản: Sử dụng nhiều phiên bản với các công cụ như Docker và Kubernetes hoặc OpenShift giúp duy trì tính khả dụng của ứng dụng ngay cả khi có sự cố. Các chiến lược như Rolling Update hoặc Blue-Green Deployment cho phép cập nhật mà không gây gián đoạn dịch vụ.
- Cải thiện triển khai với CI/CD: CI/CD (Tích hợp liên tục và Cung cấp liên tục) tự động hóa quy trình triển khai và kiểm tra, giảm rủi ro và thời gian ngừng hoạt động. Tự động hóa quy trình giúp ngăn lỗi do con người và theo dõi tần suất triển khai để phát hiện vấn đề sớm.
- Sao lưu định kỳ và khôi phục thảm họa: Giữ ít nhất ba bản sao dữ liệu, bao gồm một bản sao ngoài cơ sở hạ tầng chính, giúp giảm thiểu tác động của sự cố. Kết hợp sao lưu đám mây và tại chỗ tăng cường khả năng uptime và bảo vệ dữ liệu hiệu quả.
- Kiểm tra tải (load testing): Kiểm tra tải đánh giá hiệu suất hệ thống và chuẩn bị cho các tình huống khủng hoảng. Xác định và tối ưu hóa các nút thắt cổ chai là cần thiết để duy trì sự ổn định của hệ thống.
- Đảm bảo khả năng mở rộng: Thiết kế hệ thống với khả năng mở rộng để xử lý khối lượng dữ liệu tăng trưởng. Sử dụng công nghệ tiên tiến và thuật toán hiệu quả giúp giảm rủi ro downtime và duy trì hiệu suất hệ thống.
- Chọn công nghệ phù hợp: Tránh sử dụng quá nhiều hệ thống và công nghệ khác nhau. Chọn các giải pháp tương thích từ cùng một nhà cung cấp để giảm phức tạp và lỗi.
- Giám sát và cập nhật phần cứng: Theo dõi và bảo trì phần cứng thường xuyên để đảm bảo hiệu suất tối ưu và tương thích với phần mềm mới. Nâng cấp phần cứng kịp thời hoặc sử dụng dịch vụ đám mây nếu cần.
- Bảo trì cẩn thận: Bảo trì phần mềm là cần thiết để đảm bảo hệ thống hoạt động trơn tru. Bao gồm sửa lỗi, cập nhật bảo mật và tối ưu hóa hiệu suất.
- Bảo mật hệ thống: Bảo mật mạng quan trọng để tránh tấn công và rủi ro. Thực hiện kiểm tra bảo mật và áp dụng các biện pháp phòng ngừa như tường lửa và hệ thống phát hiện xâm nhập để bảo vệ dữ liệu và hệ thống.
Các câu hỏi phỏng vấn System Admin về hệ thống đám mây
Làm thế nào để triển khai một ứng dụng trên một hệ thống cloud như AWS, Azure hay Google Cloud?
Ứng dụng đám mây, hay còn gọi là ứng dụng dựa trên đám mây, là các phần mềm hoạt động trên máy chủ từ xa và truy cập qua Internet. Khác với phần mềm truyền thống cài đặt trên thiết bị cá nhân hoặc máy chủ cục bộ, ứng dụng đám mây sử dụng cơ sở hạ tầng và tài nguyên của điện toán đám mây để cung cấp dịch vụ.
Để phát triển ứng dụng dựa trên đám mây, bạn cần tuân theo quy trình sau:
Xác định Mục tiêu và Mục đích:
- Xác định mục đích ứng dụng và các vấn đề nó sẽ giải quyết.
- Xác định đối tượng mục tiêu và nhu cầu của họ.
Chọn Nền tảng Đám mây:
- Chọn nhà cung cấp đám mây phù hợp với dự án và ngân sách, như AWS, Microsoft Azure, hay Google Cloud.
- Xem xét khả năng mở rộng, dịch vụ cung cấp, giá cả và khu vực địa lý.
Thiết kế Kiến trúc Ứng dụng:
- Xác định cấu trúc tổng thể của ứng dụng, bao gồm cơ sở dữ liệu, máy chủ và mạng.
- Đảm bảo thiết kế có khả năng mở rộng, dự phòng và độ chịu lỗi.
Chọn Công cụ và Công nghệ Phát triển:
- Lựa chọn ngôn ngữ lập trình, khung công tác và công cụ phát triển phù hợp.
- Đảm bảo đội ngũ phát triển có kỹ năng trong các công nghệ đó.
Phát triển và Lập trình:
- Viết mã theo thiết kế và yêu cầu.
- Tuân thủ các phương pháp tốt nhất như đánh giá mã và kiểm soát phiên bản.
Kiểm thử và Đảm bảo Chất lượng:
- Thực hiện kiểm thử toàn diện như kiểm thử đơn vị, tích hợp và chấp nhận của người dùng.
- Xác định và sửa lỗi kịp thời, kiểm tra hiệu suất và khả năng mở rộng.
Triển khai:
- Triển khai ứng dụng lên nền tảng đám mây.
- Cấu hình cơ sở hạ tầng và tự động hóa quy trình triển khai bằng các công cụ như AWS Elastic Beanstalk hoặc Kubernetes.
Giám sát và Tối ưu hóa:
- Sử dụng công cụ giám sát để theo dõi hiệu suất, hành vi người dùng và sử dụng tài nguyên.
- Tối ưu hóa ứng dụng dựa trên các chỉ số hiệu suất và phản hồi của người dùng.
Mở rộng:
- Thiết lập cơ chế tự động mở rộng để xử lý lưu lượng biến động.
- Điều chỉnh tài nguyên để đáp ứng nhu cầu và tối ưu hóa chi phí.
Sao lưu và Khôi phục Thảm họa: Thiết lập chiến lược sao lưu và kế hoạch khôi phục thảm họa để bảo vệ dữ liệu và ứng dụng.
Bảo mật:
- Cập nhật và vá lỗi phần mềm, triển khai kiểm soát truy cập và bảo mật.
- Thực hiện kiểm toán bảo mật và kiểm tra thâm nhập.
Tài liệu và Chia sẻ Kiến thức: Duy trì tài liệu chi tiết và khuyến khích chia sẻ kiến thức trong đội ngũ phát triển và vận hành.
Cập nhật và Cải tiến Liên tục: Lên kế hoạch cho các cập nhật định kỳ và cải tiến ứng dụng dựa trên phản hồi và phân tích.
Tuân thủ và Quy định: Đảm bảo ứng dụng tuân thủ các quy định ngành và luật bảo mật dữ liệu.
Việc phát triển ứng dụng đám mây là một quy trình liên tục yêu cầu bảo trì và cải tiến để đạt được thành công.
Bạn sẽ làm thế nào để tối ưu chi phí khi sử dụng các dịch vụ cloud?
Tối ưu hóa chi phí đám mây là cách tiếp cận chiến lược nhằm kiểm soát và giảm chi phí dịch vụ điện toán đám mây bằng cách phân tích việc sử dụng tài nguyên, phát hiện sự không hiệu quả và loại bỏ lãng phí. Mục tiêu là tối đa hóa giá trị của chi phí đầu tư vào đám mây bằng cách đảm bảo tài nguyên được sử dụng hiệu quả, đồng thời cân bằng chi phí với hiệu suất, bảo mật và khả năng sẵn sàng.
Để tối ưu hoá chi phí khi sử dụng các dịch vụ đám mây, bạn có thể áp dụng những phương pháp nêu dưới đây:
- Xem xét thông tin giá cả và thanh toán: Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây cung cấp chi tiết hóa đơn về chi phí và mức sử dụng dịch vụ. Phân tích thông tin này giúp bạn xác định các khu vực chi phí cao và tiết kiệm chi phí. Việc này giúp đưa ra quyết định chi tiêu hợp lý và tránh trả tiền cho tài nguyên dư thừa.
- Đặt ngân sách: Lập ngân sách là thiết yếu để kế hoạch hóa chiến lược đám mây, trung tâm chi phí và tính toán tổng thể. Đảm bảo tất cả các bên liên quan đều hiểu mục tiêu và ngân sách của từng dự án, dựa trên yêu cầu đóng gói và phân phối sản phẩm.
- Xác định tài nguyên không sử dụng: Các quản trị viên và nhà phát triển có thể cấp phát máy chủ tạm thời cho các nhiệm vụ cụ thể và quên gỡ bỏ chúng khi công việc hoàn tất. Những tài nguyên không còn sử dụng này có thể dẫn đến hóa đơn cao. Một chiến lược tối ưu hóa chi phí giúp xác định và loại bỏ các tài nguyên không sử dụng để giảm chi phí không cần thiết.
- Xác định tài nguyên nhàn rỗi: Các nhà cung cấp đám mây tính phí cho các tài nguyên nhàn rỗi, ngay cả khi không sử dụng. Tối ưu hóa chi phí bằng cách tìm và hợp nhất các tài nguyên nhàn rỗi. Ví dụ, nếu mức sử dụng CPU của bạn là 10% nhưng bạn bị tính phí cho 100%, bạn đang lãng phí tài nguyên đáng kể. Sử dụng các tính năng đám mây như tự động mở rộng và cân bằng tải để điều chỉnh dung lượng khi cần.
- Điều chỉnh kích thước dịch vụ: Điều chỉnh kích thước cho phép bạn phân tích và sửa đổi các dịch vụ máy tính để đạt hiệu quả tối ưu. Sử dụng công cụ điều chỉnh kích thước để nhận các khuyến nghị phù hợp và giảm chi phí, tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên.
- Sử dụng các phiên bản dự trữ: Các phiên bản dự trữ (RI) là các phiên bản máy tính trả trước với mức giảm giá đáng kể, lên đến 75%. Bạn cần nghiên cứu và lập kế hoạch dựa trên việc sử dụng phiên bản trong quá khứ. Các nhà cung cấp đám mây như Amazon Web Services cũng cung cấp các chương trình Kế hoạch Tiết kiệm với mức giảm giá tương tự nhưng cho phép sử dụng linh hoạt hơn.
- Sử dụng Kế hoạch Tiết kiệm: Mô hình giá Kế hoạch Tiết kiệm giúp bạn tiết kiệm lên đến 70% chi phí AWS. Mô hình này cung cấp mức giá thấp ổn định dựa trên cam kết một năm hoặc ba năm.
- Sử dụng phiên bản Spot: AWS đấu giá tài nguyên dư thừa với giá thấp, nhưng các phiên bản này không phải lúc nào cũng có sẵn và có thể hết hàng nhanh chóng. Phiên bản Spot phù hợp cho các công việc batch hoặc các công việc có thể dừng ngay lập tức, không phù hợp cho các nhiệm vụ quan trọng hoặc tiêu tốn nhiều tài nguyên.
- Giới hạn phí chuyển dữ liệu: Di chuyển dữ liệu đến và từ đám mây công cộng có thể tốn kém. Các nhà cung cấp thường tính phí dữ liệu để chuyển dữ liệu từ nền tảng của họ hoặc giữa các vùng. Giảm chi phí di chuyển bằng cách tránh các chuyển dữ liệu không cần thiết.
- Chọn triển khai đơn hoặc đa đám mây: Triển khai đa đám mây giúp tránh bị ràng buộc với nhà cung cấp và tăng tính khả dụng nhưng có thể tốn kém. Với một nhà cung cấp, bạn có thể tận dụng giảm giá từ các giao dịch lớn. Đánh giá xem môi trường đơn nhà cung cấp hay đa đám mây phù hợp hơn với nhu cầu của tổ chức bạn.
- Theo dõi sự bất thường về chi phí: Sử dụng bảng điều khiển Quản lý Chi phí để thiết lập ngân sách, dự đoán và quản lý chi phí đám mây. Tính năng Phát hiện Sự Bất Thường giúp theo dõi việc sử dụng và chi phí, phát hiện sự bất thường và chi phí trong tương lai.
- Sử dụng tùy chọn lưu trữ phù hợp: AWS và các nhà cung cấp đám mây khác cung cấp nhiều cấp độ lưu trữ với chi phí khác nhau. Chọn cấp độ lưu trữ phù hợp là quan trọng để tránh chi tiêu quá mức.
Giải thích về sự khác biệt giữa Infrastructure as a Service (IaaS), Platform as a Service (PaaS), và Software as a Service (SaaS)
IaaS: Hạ tầng Dưới Dạng Dịch Vụ (Infrastructure as a Service – IaaS) cung cấp cơ sở hạ tầng máy tính theo yêu cầu, cho phép người dùng thuê máy chủ, phần mềm, và thiết bị mạng qua mô hình dịch vụ thuê ngoài. Đây là một trong ba mô hình dịch vụ đám mây chính, cho phép mở rộng linh hoạt và phân phối tài nguyên cho nhiều người dùng trên một phần cứng duy nhất. IaaS yêu cầu người dùng lựa chọn tài nguyên theo nhu cầu và cung cấp quản lý hóa đơn.
PaaS: Nền Tảng Dưới Dạng Dịch Vụ (Platform as a Service – PaaS) là mô hình đám mây cung cấp các dịch vụ ứng dụng và công cụ phần mềm/hardware từ bên thứ ba, cho phép các nhà phát triển xây dựng và triển khai ứng dụng qua Internet. PAAS hỗ trợ mở rộng linh hoạt và có các mô hình triển khai công cộng, riêng tư và kết hợp. Nó giúp tổ chức và duy trì ứng dụng hiệu quả với chi phí thấp hơn so với IaaS.
SaaS: Phần Mềm Dưới Dạng Dịch Vụ (Software as a Service – SaaS) cho phép người dùng truy cập các ứng dụng trực tuyến qua internet. Mô hình này lưu trữ phần mềm và dữ liệu tập trung và cho phép nhiều người dùng truy cập từ bất kỳ đâu với thiết bị có kết nối internet và trình duyệt. SaaS hỗ trợ phát triển và triển khai các ứng dụng hiện đại.
Yếu tố so sánh | IaaS | PaaS | SaaS |
Đại diện cho | Hạ tầng dưới dạng dịch vụ. | Nền tảng dưới dạng dịch vụ. | Phần mềm dưới dạng dịch vụ. |
Đối tượng sử dụng | Được sử dụng bởi các kiến trúc sư mạng. | Được sử dụng bởi các nhà phát triển. | Được sử dụng bởi người dùng cuối. |
Truy cập | Cung cấp quyền truy cập vào các tài nguyên như máy ảo và lưu trữ ảo. | Cung cấp quyền truy cập vào môi trường chạy, công cụ triển khai và phát triển ứng dụng. | Cung cấp quyền truy cập cho người dùng cuối. |
Mô hình | Là một mô hình dịch vụ cung cấp tài nguyên máy tính ảo qua internet. | Là một mô hình điện toán đám mây cung cấp các công cụ dùng để phát triển ứng dụng. | Là một mô hình dịch vụ trong điện toán đám mây lưu trữ phần mềm để cung cấp cho khách hàng. |
Hiểu biết kỹ thuật | Cần có kiến thức kỹ thuật. | Cần kiến thức cơ bản cho việc thiết lập. | Không yêu cầu kiến thức kỹ thuật, công ty xử lý mọi thứ. |
Sự phổ biến | Phổ biến trong cộng đồng phát triển và nghiên cứu. | Phổ biến trong các nhà phát triển tập trung vào phát triển ứng dụng và script. | Phổ biến trong người tiêu dùng và các công ty, chẳng hạn như chia sẻ tập tin, email, và mạng xã hội. |
% tăng trưởng | Tăng khoảng 12%. | Tăng khoảng 32%. | Tăng khoảng 27% trong mô hình điện toán đám mây. |
Cách sử dụng | Được các nhà phát triển kỹ năng cao sử dụng để phát triển ứng dụng độc đáo. | Được các nhà phát triển cấp trung sử dụng để xây dựng ứng dụng. | Được sử dụng bởi người dùng giải trí. |
Dịch vụ đám mây | Amazon Web Services, Sun, vCloud Express. | Facebook, và công cụ tìm kiếm Google. | MS Office web, Facebook và Google Apps. |
Dịch vụ doanh nghiệp | AWS Virtual Private Cloud. | Microsoft Azure. | IBM Cloud Analysis. |
Dịch vụ đám mây thuê ngoài | Salesforce | Force.com, Gigaspaces. | AWS, Terremark. |
Kiểm soát của người dùng | Hệ điều hành, môi trường chạy, phần mềm trung gian, và dữ liệu ứng dụng. | Dữ liệu của ứng dụng. | Không có gì. |
Khác | Rất linh hoạt và mở rộng. | Rất linh hoạt để phù hợp với các doanh nghiệp khác nhau theo tài nguyên. | Rất linh hoạt để phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ, vừa và lớn. |
Mô tả quy trình sao lưu và khôi phục dữ liệu trên một hệ thống cloud
Sao lưu và khôi phục dữ liệu là quá trình sao chép và lưu trữ dữ liệu để có thể khôi phục trong trường hợp bị hỏng hoặc mất mát. Đây là một phần quan trọng trong kế hoạch khắc phục thảm họa, giúp đảm bảo dữ liệu có thể được truy cập từ các bản sao lưu trước đó.
Ngày nay, việc sao lưu dữ liệu có thể thực hiện dễ dàng qua lưu trữ đám mây, không cần thiết phải lưu trữ trên ổ cứng hoặc thiết bị ngoài. Bạn cũng có thể thiết lập các thiết bị di động sử dụng công nghệ đám mây để tự động khôi phục dữ liệu.
Quy trình sao lưu và khôi phục dữ liệu trên một hệ thống cloud:
- Chọn nhà cung cấp sao lưu đám mây: Lựa chọn nhà cung cấp đáng tin cậy với khả năng bảo mật, hiệu suất, và dịch vụ khách hàng tốt. So sánh các nhà cung cấp như AWS, Microsoft Azure, Google Cloud, Backblaze, Carbonite, Acronis.
- So sánh tính năng và dịch vụ: Xem xét các yếu tố như độ tin cậy (thời gian hoạt động), bảo mật (mã hóa), khả năng mở rộng và hiệu suất (tốc độ sao lưu và khôi phục).
- Nghiên cứu chi phí và tính năng: So sánh giá cả (phí đăng ký, thanh toán theo nhu cầu) và các tính năng đi kèm để tìm ra nhà cung cấp phù hợp nhất.
- Cấu hình cài đặt sao lưu: Xác định dữ liệu nào cần sao lưu và ưu tiên những dữ liệu cần sao lưu thường xuyên. Tự động hóa quy trình sao lưu theo lịch trình.
- Mã hóa dữ liệu: Đảm bảo dữ liệu được mã hóa khi truyền tải và lưu trữ trên đám mây để ngăn chặn truy cập trái phép.
- Theo dõi và kiểm tra quá trình sao lưu: Sử dụng công cụ giám sát để theo dõi các công việc sao lưu, đặt cảnh báo khi có sự cố và kiểm tra báo cáo thường xuyên. Thử nghiệm khôi phục dữ liệu để đảm bảo hệ thống có thể xử lý tốt các tình huống khẩn cấp.
- Nâng cấp kế hoạch khôi phục: Thường xuyên thử nghiệm các kịch bản thảm họa và đánh giá phản hồi. Cải tiến kế hoạch khôi phục để giảm thời gian phản hồi và tăng cường sự chuẩn bị.
Giải thích sự khác biệt giữa public cloud, private cloud, và hybrid cloud
Đám mây công cộng (public cloud) là mô hình điện toán đám mây do nhà cung cấp bên thứ ba quản lý và cung cấp cho công chúng qua internet. Người dùng truy cập và sử dụng tài nguyên chia sẻ như máy chủ, lưu trữ, và chỉ trả cho những gì họ sử dụng. Ví dụ như Amazon Web Services (AWS), Microsoft Azure, và Google Cloud Platform (GCP).
Đám mây riêng (private cloud) là môi trường đám mây do một tổ chức sở hữu và vận hành, chỉ cho phép người dùng được ủy quyền truy cập, với mức độ bảo mật cao hơn. Ví dụ: HPE, Dell, VMware.
Đám mây lai kết hợp đám mây công cộng và đám mây riêng, giúp tổ chức tận dụng cả hai loại đám mây với linh hoạt, khả năng mở rộng và hiệu quả chi phí cao hơn. Ví dụ: IBM, DataCore Software, Rackspace.
Yếu tố | Public cloud | Private cloud | Hybrid cloud |
Tài nguyên | Tài nguyên được chia sẻ giữa nhiều khách hàng. | Tài nguyên được chia sẻ chỉ với một tổ chức. | Kết hợp tài nguyên từ cả đám mây công cộng và riêng, dựa trên yêu cầu. |
Sở hữu dữ liệu | Dữ liệu của nhiều tổ chức được lưu trữ chung. | Dữ liệu của một tổ chức duy nhất được lưu trữ riêng. | Dữ liệu lưu trữ cả trên đám mây công cộng và riêng, cung cấp bảo mật. |
Mô hình thanh toán | Trả theo mức sử dụng. | Có nhiều mô hình giá khác nhau. | Có thể kết hợp thanh toán theo mức sử dụng của đám mây công cộng và giá cố định của đám mây riêng, hoặc các mô hình khác như thanh toán theo tiêu thụ, theo đăng ký. |
Vận hành bởi | Nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba. | Tổ chức cụ thể. | Có thể là sự kết hợp của cả hai. |
Khả năng linh hoạt và mở rộng | Có khả năng mở rộng và linh hoạt cao hơn. | Có tính dự đoán và nhất quán. | Có khả năng mở rộng và linh hoạt bằng cách cho phép sử dụng kết hợp dịch vụ đám mây công cộng và riêng. |
Chi phí | Thường ít tốn kém hơn. | Thường đắt hơn. | Có thể tốn kém hơn, nhưng cũng có thể ít tốn kém hơn tùy vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của tổ chức. |
Khả năng sẵn có | Được truy cập bởi công chúng qua internet. | Giới hạn cho một tổ chức cụ thể. | Có thể kết hợp cả hai. |
Các câu hỏi phỏng vấn System Admin về tình huống
Nếu bạn phát hiện một lỗ hổng bảo mật trong hệ thống, bạn sẽ làm gì?
Để giải quyết các lỗ hổng bảo mật, cần có một phương pháp hệ thống và chủ động nhằm xác định, giảm thiểu và ngăn ngừa các điểm yếu trong hệ thống máy tính, mạng và phần mềm. Dưới đây là những bước quan trọng bạn có thể thực hiện:
- Kiểm toán bảo mật định kỳ: Thực hiện kiểm toán và kiểm tra xâm nhập để phát hiện lỗ hổng. Sử dụng công cụ quét lỗ hổng để tự động phát hiện các vấn đề.
- Quản lý bản vá: Cập nhật phần mềm, hệ điều hành và ứng dụng với bản vá bảo mật mới nhất. Thiết lập quy trình quản lý bản vá và ưu tiên vá lỗi theo mức độ quan trọng.
- Kiểm soát truy cập: Áp dụng cơ chế xác thực mạnh mẽ như xác thực đa yếu tố (MFA) và nguyên tắc quyền truy cập tối thiểu. Xem xét và cập nhật quyền truy cập định kỳ.
- Thực hành lập trình an toàn: Đào tạo lập trình viên về các thực hành an toàn và thực hiện đánh giá mã nguồn.
- Bảo mật mạng: Triển khai tường lửa và hệ thống IDS/IPS. Cập nhật cấu hình mạng và mã hóa dữ liệu nhạy cảm trong quá trình truyền tải.
- Lập kế hoạch phản ứng sự cố: Phát triển và duy trì kế hoạch phản ứng sự cố. Thực hiện các bài tập mô phỏng để kiểm tra hiệu quả.
- Đào tạo nhận thức bảo mật: Giáo dục nhân viên về các thực hành bảo mật và nhận diện các cuộc tấn công xã hội như phishing.
- Bảo mật các thành phần bên thứ ba: Đánh giá và cập nhật thường xuyên các thư viện và phần mềm của bên thứ ba.
- Mã hóa dữ liệu: Mã hóa dữ liệu khi lưu trữ và truyền tải bằng các thuật toán mạnh mẽ. Bảo vệ và quản lý các khóa mã hóa.
- Giám sát và ghi chép: Triển khai giải pháp giám sát và ghi chép để phát hiện hoạt động đáng ngờ. Xem xét nhật ký thường xuyên để xác định sự cố bảo mật.
- Đào tạo và cải tiến liên tục: Đảm bảo đội ngũ bảo mật và IT được đào tạo về các mối đe dọa mới và cải thiện chính sách bảo mật dựa trên các thay đổi công nghệ.
Một ổ cứng quan trọng bị hỏng và không thể truy cập dữ liệu. Bạn sẽ làm gì để khôi phục dữ liệu càng sớm càng tốt?
Khi gặp tình huống ổ cứng bị hỏng và dữ liệu quan trọng bị mất, việc đầu tiên bạn cần làm là:
- Ngừng sử dụng ổ cứng ngay lập tức: Việc tiếp tục sử dụng ổ cứng có thể làm ghi đè lên dữ liệu bị mất, khiến việc phục hồi trở nên khó khăn hơn.
- Đưa ổ cứng đến trung tâm phục hồi dữ liệu chuyên nghiệp: Đây là giải pháp tốt nhất, đặc biệt khi ổ cứng bị hỏng vật lý. Các chuyên gia sẽ sử dụng các công cụ và kỹ thuật chuyên dụng để tăng khả năng phục hồi dữ liệu.
Nếu bạn muốn tự mình thử phục hồi dữ liệu, hãy thực hiện theo các bước sau:
- Kết nối ổ cứng vào máy tính khác: Tháo ổ cứng ra khỏi máy tính bị hỏng và kết nối nó vào một máy tính khác thông qua cổng SATA hoặc USB.
- Sử dụng phần mềm phục hồi dữ liệu: Có rất nhiều phần mềm phục hồi dữ liệu miễn phí và trả phí trên thị trường. Một số phần mềm phổ biến như:
- Recuva: Dễ sử dụng, hiệu quả với nhiều loại tệp tin.
- EaseUS Data Recovery Wizard: Giao diện thân thiện, hỗ trợ nhiều loại ổ cứng.
- R-Studio: Chuyên nghiệp, hỗ trợ nhiều hệ thống tệp tin.
- Thực hiện quét: Chạy phần mềm và quét ổ cứng để tìm kiếm các tệp tin bị mất. Quá trình quét có thể mất khá nhiều thời gian, tùy thuộc vào dung lượng ổ cứng.
- Khôi phục dữ liệu: Sau khi quá trình quét hoàn tất, bạn sẽ thấy danh sách các tệp tin đã tìm thấy. Chọn các tệp tin cần phục hồi và lưu chúng vào một ổ đĩa khác (không phải ổ cứng bị hỏng).
Lưu ý quan trọng:
- Không cài đặt phần mềm phục hồi dữ liệu trực tiếp vào ổ cứng bị hỏng: Điều này có thể ghi đè lên dữ liệu và làm giảm khả năng phục hồi.
- Không định dạng lại ổ cứng: Việc định dạng sẽ xóa toàn bộ dữ liệu trên ổ cứng.
- Sao chép dữ liệu đã phục hồi: Sau khi phục hồi thành công, hãy sao chép dữ liệu vào một ổ đĩa khác để đảm bảo an toàn.
Khi một nhân viên báo cáo rằng họ không thể kết nối với máy chủ mạng nội bộ, bạn sẽ thực hiện những bước nào để xác định nguyên nhân và khắc phục sự cố?
Khi một nhân viên báo cáo gặp vấn đề kết nối với máy chủ mạng nội bộ, việc đầu tiên cần làm là xác định chính xác nguyên nhân. Một số bước bạn có thể thực hiện:
Thu thập thông tin chi tiết:
- Mô tả vấn đề: Yêu cầu nhân viên mô tả cụ thể vấn đề họ đang gặp phải. Ví dụ: “Tôi không thể truy cập vào bất kỳ tệp nào trên máy chủ”, “Mạng liên tục bị gián đoạn”,…
- Thời gian bắt đầu xảy ra sự cố: Xác định xem vấn đề bắt đầu từ khi nào và có xảy ra bất kỳ thay đổi nào trên hệ thống trước đó hay không (ví dụ: cài đặt phần mềm mới, cập nhật Windows).
- Các thiết bị khác có bị ảnh hưởng không: Kiểm tra xem các thiết bị khác có gặp vấn đề tương tự hay không.
- Các ứng dụng khác có hoạt động bình thường không: Kiểm tra xem nhân viên có thể truy cập các ứng dụng khác trên máy tính của họ không.
Kiểm tra các yếu tố cơ bản:
- Kết nối mạng vật lý:
- Cáp mạng: Kiểm tra xem cáp mạng có bị đứt, lỏng hay bị kẹt gì không.
- Cổng mạng: Kiểm tra xem cổng mạng trên máy tính và router có được cắm chắc chắn không.
- Thiết bị mạng: Khởi động lại router và switch để đảm bảo chúng hoạt động ổn định.
- Cài đặt mạng:
- Địa chỉ IP: Kiểm tra xem địa chỉ IP của máy tính có đúng và nằm trong cùng một mạng con với máy chủ không.
- Subnet mask: Kiểm tra xem subnet mask có được cấu hình đúng không.
- Gateway: Kiểm tra xem gateway có đúng với địa chỉ IP của router không.
- Cài đặt DNS: Kiểm tra xem máy tính có được cấu hình DNS đúng để giải quyết tên miền của máy chủ không.
Kiểm tra tường lửa và phần mềm diệt virus:
- Tường lửa: Tạm thời tắt tường lửa để kiểm tra xem có phải tường lửa đang chặn kết nối đến máy chủ không.
- Phần mềm diệt virus: Kiểm tra xem phần mềm diệt virus có đang chặn kết nối không.
Kiểm tra dịch vụ trên máy chủ:
- Kiểm tra dịch vụ: Kiểm tra xem các dịch vụ liên quan đến chia sẻ tệp, in ấn hoặc các dịch vụ khác có đang chạy trên máy chủ không.
- Kiểm tra quyền truy cập: Kiểm tra xem tài khoản của nhân viên có quyền truy cập vào các tài nguyên trên máy chủ không.
Kiểm tra sự cố phần cứng:
- Ổ cứng: Kiểm tra xem ổ cứng của máy chủ có bị lỗi không.
- RAM: Kiểm tra xem RAM có đủ và hoạt động ổn định không.
- Card mạng: Kiểm tra xem card mạng của máy chủ có hoạt động bình thường không.
Kiểm tra các vấn đề về phần mềm:
- Cập nhật hệ điều hành: Kiểm tra xem hệ điều hành của máy chủ và máy tính của nhân viên đã được cập nhật lên phiên bản mới nhất chưa.
- Cập nhật driver: Kiểm tra xem driver của card mạng đã được cập nhật chưa.
- Xung đột phần mềm: Kiểm tra xem có bất kỳ phần mềm nào đang gây xung đột với các dịch vụ mạng không.
Nếu sau khi thực hiện các bước trên mà vẫn không khắc phục được sự cố, bạn có thể:
- Kiểm tra log: Kiểm tra log của hệ thống để tìm kiếm các thông báo lỗi chi tiết hơn.
- Yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật: Liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ mạng hoặc bộ phận IT để được hỗ trợ.
Các công cụ hữu ích:
- Ping: Để kiểm tra kết nối giữa các thiết bị.
- Traceroute: Để xác định đường đi của gói tin và tìm ra điểm tắc nghẽn.
- Netstat: Để xem các kết nối mạng hiện tại.
- Ipconfig: Để xem thông tin cấu hình mạng của máy tính.
Nếu một nhân viên vô tình tải xuống phần mềm độc hại và nó đã lan rộng trong hệ thống, bạn sẽ xử lý như thế nào để khắc phục và ngăn chặn thiệt hại lớn hơn?
Khi phát hiện phần mềm độc hại đã xâm nhập và lan rộng trong hệ thống, việc xử lý nhanh chóng và hiệu quả là vô cùng quan trọng để ngăn chặn thiệt hại lớn hơn. Dưới đây là các bước bạn có thể thực hiện:
- Ngắt kết nối hệ thống (nếu có thể):
- Ngắt kết nối mạng: Ngăn chặn phần mềm độc hại tiếp tục lan rộng ra các máy khác trong mạng.
- Ngắt kết nối các thiết bị ngoại vi: Ngăn chặn dữ liệu bị đánh cắp hoặc bị mã hóa.
- Cách ly máy bị nhiễm: Đặt máy bị nhiễm vào một mạng riêng biệt để ngăn chặn lây nhiễm cho các máy khác.
- Sao lưu dữ liệu quan trọng trước khi tiến hành khôi phục: Trong quá trình khôi phục, có thể một số dữ liệu sẽ bị mất. Việc sao lưu giúp bạn khôi phục lại dữ liệu quan trọng.
- Sử dụng phần mềm diệt virus:
- Quét toàn bộ hệ thống: Sử dụng phần mềm diệt virus uy tín để quét toàn bộ hệ thống và loại bỏ phần mềm độc hại.
- Cập nhật cơ sở dữ liệu virus: Đảm bảo phần mềm diệt virus được cập nhật thường xuyên để phát hiện và loại bỏ các loại virus mới.
- Kiểm tra các quy trình khởi động: Nhiều loại phần mềm độc hại tự động khởi động khi máy tính bật lên. Bạn cần kiểm tra và xóa bỏ chúng.
- Kiểm tra các tệp hệ thống: So sánh các tệp hệ thống quan trọng với bản sao gốc để phát hiện các thay đổi bất thường.
- Đổi mật khẩu cho tất cả các tài khoản: Đổi mật khẩu cho tất cả các tài khoản, đặc biệt là các tài khoản quản trị viên.
- Cập nhật hệ điều hành và phần mềm: Cập nhật hệ điều hành và các phần mềm khác lên phiên bản mới nhất để vá các lỗ hổng bảo mật.
- Phục hồi hệ thống (nếu cần): Nếu không thể loại bỏ hoàn toàn phần mềm độc hại, bạn có thể khôi phục hệ thống từ một điểm phục hồi trước khi bị nhiễm.
- Điều tra nguyên nhân: Điều tra xem phần mềm độc hại xâm nhập vào hệ thống bằng cách nào để có biện pháp phòng ngừa hiệu quả hơn trong tương lai.
- Nâng cao nhận thức cho nhân viên: Tổ chức các buổi đào tạo để nâng cao nhận thức cho nhân viên về các mối đe dọa an ninh mạng và cách phòng tránh.
Các công cụ hữu ích:
- Phần mềm diệt virus: Kaspersky, Bitdefender, Norton, Avast,…
- Công cụ quét malware: Malwarebytes, HitmanPro,…
- Công cụ phân tích hệ thống: Process Explorer, Autoruns,…
Bạn phát hiện thấy dung lượng ổ cứng của máy chủ gần hết và cần giải phóng không gian ngay lập tức. Bạn sẽ làm gì?
Khi phát hiện dung lượng ổ cứng máy chủ sắp hết, việc giải phóng không gian ngay lập tức là vô cùng cần thiết để đảm bảo hoạt động ổn định của hệ thống. Dưới đây là một số bước bạn có thể thực hiện:
Xác định nguyên nhân:
- Kiểm tra các thư mục lớn: Sử dụng công cụ như du (Unix/Linux) hoặc TreeSize (Windows) để xác định các thư mục chiếm nhiều dung lượng nhất.
- Kiểm tra log files: Các file log của hệ thống, ứng dụng thường xuyên được tạo ra và có thể chiếm khá nhiều dung lượng.
- Kiểm tra các backup: Các bản sao lưu cũ có thể chiếm nhiều không gian.
- Kiểm tra các file tạm: Các file tạm của hệ điều hành hoặc các ứng dụng cũng có thể chiếm một lượng dung lượng đáng kể.
Giải phóng không gian:
- Xóa các file không cần thiết:
- Log files: Xóa các log files cũ, không cần thiết.
- Backup cũ: Xóa các bản sao lưu cũ.
- File tạm: Sử dụng công cụ tmpwatch (Unix/Linux) hoặc Disk Cleanup (Windows) để xóa các file tạm.
- File trùng lặp: Sử dụng công cụ tìm kiếm file trùng lặp để xóa.
- Di chuyển dữ liệu:
- Dữ liệu ít truy cập: Di chuyển các dữ liệu ít truy cập sang ổ cứng khác hoặc lưu trữ đám mây.
- Backup: Cài đặt lại lịch trình backup để chỉ backup những file thay đổi.
- Tối ưu hóa cơ sở dữ liệu:
- Xóa dữ liệu cũ: Xóa các bản ghi cũ không còn cần thiết trong cơ sở dữ liệu.
- Index: Tối ưu hóa các index để tăng tốc độ truy vấn và giảm kích thước cơ sở dữ liệu.
- Nén dữ liệu: Nén các file lớn để giảm kích thước.
- Mở rộng dung lượng: Nếu có thể, hãy thêm một ổ cứng mới vào máy chủ và di chuyển một phần dữ liệu sang ổ cứng mới.
Cài đặt cảnh báo: Cài đặt hệ thống để tự động gửi cảnh báo khi dung lượng ổ cứng đạt đến một ngưỡng nhất định.
Lập kế hoạch dài hạn:
- Xây dựng chính sách quản lý dữ liệu: Xây dựng một chính sách rõ ràng về việc lưu trữ, xóa và sao lưu dữ liệu.
- Sử dụng công cụ quản lý: Sử dụng các công cụ quản lý để tự động hóa các tác vụ quản lý dung lượng.
Các công cụ hữu ích:
- Unix/Linux: du, find, tmpwatch, rsync
- Windows: Disk Cleanup, TreeSize, WinDirStat
Lưu ý:
- Sao lưu dữ liệu: Trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào, hãy đảm bảo đã sao lưu dữ liệu quan trọng.
- Kiểm tra kỹ: Hãy cẩn thận khi xóa dữ liệu để tránh mất dữ liệu quan trọng.
- Tối ưu hóa: Tìm cách tối ưu hóa việc sử dụng dung lượng ổ cứng trong tương lai.
Việc giải phóng dung lượng ổ cứng là một quá trình liên tục, cần được thực hiện định kỳ để đảm bảo hiệu suất của máy chủ.
Tổng kết câu hỏi phỏng vấn System Admin
Vừa rồi, chúng ta đã cùng đi qua 40 câu hỏi phỏng vấn System Admin mới nhất 2024. Hy vọng, với những thông tin ITviec cung cấp, bạn sẽ có đầy đủ thông tin và chuẩn bị thật tốt để vượt qua buổi phỏng vấn sắp tới. Chúc bạn thật nhiều may mắn!