Hầu hết quy trình phát triển phần mềm ngày nay đều ít nhiều mang dấu ấn của Agile. Đây không chỉ là một phương pháp quản lý dự án, mà còn là tư duy làm việc linh hoạt giúp các đội ngũ IT tối ưu hiệu suất và nâng cao chất lượng sản phẩm. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều điều về Agile mà không phải ai cũng hiểu rõ. Hãy đọc bài viết sau để làm rõ hơn về Agile là gì cũng như những điều đó nhé.
Đọc bài viết sau để biết thêm về:
- Agile là gì
- Ưu và nhược điểm của Agile
- 4 giá trị cốt lõi của Agile
- 12 nguyên tắc của Agile
- Các framework Agile cho người mới tiếp cận
- Phân biệt Agile và Waterfall
Agile là gì?
Agile là thuật ngữ dùng để mô tả những cách tiếp cận phát triển phần mềm nhấn mạnh vào tính linh hoạt, khả năng thích ứng và tốc độ phản hồi trước thay đổi. Thay vì triển khai toàn bộ dự án trong một lần lớn, Agile khuyến khích việc chia nhỏ thành nhiều vòng lặp ngắn (iteration), mỗi vòng đều tạo ra một sản phẩm có thể vận hành và mang lại giá trị thực tế cho người dùng.
Cần lưu ý là Agile không phải là một công cụ hay quy trình cụ thể, mà Agile là một tư duy (mindset) định hướng cách tiếp cận phát triển phần mềm dựa trên 4 giá trị cốt lõi của Agile Manifesto. Từ các giá trị này, nhiều framework và phương pháp khác nhau ra đời như Scrum, Kanban, XP,… tất cả đều kế thừa tinh thần chung của Agile Manifesto.
Tham khảo chi tiết: Top 15+ câu hỏi phỏng vấn Project Manager kèm trả lời chi tiết
4 giá trị cốt lõi của Agile Manifesto
Con người và tương tác > quy trình và công cụ
Đây là tư tưởng được xem là “nổi loạn” so với quản trị truyền thống, vốn chú trọng vào quy trình và phương pháp. Agile Manifesto coi trọng “phản hồi với thay đổi” hơn là “làm theo kế hoạch”, tin rằng hiệu quả làm việc đến từ con người và cách họ cộng tác, chứ không phải bị chi phối bởi quy trình khô cứng hay công cụ phức tạp. Giao tiếp linh hoạt và hiệu quả là yếu tố then chốt trong mọi thành công.
Phần mềm hoạt động > tài liệu chi tiết
Agile ưu tiên việc tạo ra phần mềm thực tế và có thể sử dụng được hơn là tốn thời gian vào việc viết tài liệu dài dòng. Việc phát hành phần mềm sớm giúp nhận được phản hồi nhanh để cải tiến.
Hợp tác với khách hàng > đàm phán hợp đồng
Thay vì dựa vào hợp đồng cứng nhắc, Agile khuyến khích sự hợp tác liên tục với khách hàng để đảm bảo sản phẩm thực sự đáp ứng được nhu cầu của họ.
Thích ứng với thay đổi > tuân thủ kế hoạch
Thế giới thay đổi nhanh và Agile nhấn mạnh việc linh hoạt điều chỉnh hướng đi theo tình hình, thay vì ép theo một kế hoạch đã được lập từ đầu.
Vì sao Agile trở nên phổ biến?
Để hiểu rõ hơn về điều này, hãy cùng điểm qua một số cột mốc quan trọng trong lịch sử phát triển của Agile.
Lịch sử phát triển của Agile
- Những năm 1990: Tiền đề của Agile
Trong thập niên 1990, bộ phận phần mềm ở các tập đoàn thường bị coi là yếu kém: sản phẩm ra trễ, vượt ngân sách, thậm chí không hoạt động.
Trước Agile, Waterfall từng là “tiêu chuẩn vàng” trong phát triển phần mềm. Quy trình tuần tự theo Waterfall (plan → design → build → test → deliver) yêu cầu chuẩn bị một lượng lớn tài liệu trước khi có thể bắt tay vào lập trình. Toàn bộ quy trình có thể mất nhiều tháng, thậm chí nhiều năm. Nếu khách hàng yêu cầu thay đổi, quá trình sẽ kéo dài thêm, vì sản phẩm được phát triển theo một chuỗi thiết kế phụ thuộc chặt chẽ.
Để khắc phục, nhiều phương án thay thế được nghiên cứu, và năm 2001, Tuyên ngôn Agile (Agile Manifesto) ra đời, đưa ra một tư duy hoàn toàn khác biệt với quản trị truyền thống, tập trung vào con người và kết quả.
- Những năm đầu 2000: Agile như một “phong trào ngầm”
Agile lan rộng trong giới lập trình viên như một cuộc cách mạng thầm lặng, giúp họ tập trung vào việc viết phần mềm chất lượng. Tuy nhiên, các nhóm Agile chỉ được phép thử nghiệm trong phạm vi nhỏ, trong khi các hệ thống legacy vẫn hoạt động theo lối cũ.
Scrum trở thành phương pháp Agile phổ biến nhất, nhưng lúc này chỉ tập trung vào cấp độ nhóm, hầu như chưa nhắc đến khách hàng, mục tiêu tổ chức hay văn hóa doanh nghiệp.
- Thập niên 2010: Agile thành “cơn sốt quản trị”
Bước sang 2010s, Agile thoát khỏi khuôn khổ phần mềm và trở thành một trào lưu quản trị toàn cầu. Scrum tiếp tục thống trị, chứng chỉ Agile trở thành ngành kinh doanh béo bở, và các bộ phận IT doanh nghiệp ưa chuộng SAFe (Scaled Agile Framework) để triển khai ở quy mô lớn.
Agile trở thành “Next Big Thing” trong quản trị, với hàng trăm nghìn practitioner trên toàn cầu.
- Hiện tại: Agile trở thành triết lý nền tảng của phát triển phần mềm hiện đại
Theo Forbes, dù phương pháp Agile bị tranh cãi, các công ty giá trị nhất thế giới vẫn chứng minh tư duy và nguyên tắc Agile mang lại thành công vang dội. Agile được ưa chuộng nhờ khả năng giảm rủi ro khi có thay đổi, cho phép đội ngũ làm việc trực tiếp với khách hàng thay vì qua nhiều tầng trung gian, tạo ra kết quả rõ ràng với mục tiêu tập trung, theo từng bước gia tăng.
Agile ngày nay được hiểu như một hệ thống các phương pháp và thực tiễn đa dạng, miễn là chúng phù hợp với các giá trị trong Manifesto. Dù mang nhiều tên gọi khác nhau, nhìn chung Agile đã trở thành triết lý nền tảng của phát triển phần mềm hiện đại và dần mở rộng ảnh hưởng sang nhiều lĩnh vực ngoài phạm vi IT như sản xuất, FMCG, ô tô,…
Ưu và nhược điểm của Agile là gì?
Thực tế, Agile mang đến không ít lợi thế cho các nhóm phát triển phần mềm, nhưng đồng thời cũng tồn tại những hạn chế nhất định. Hãy cùng nhìn vào bức tranh hai mặt của Agile để thấy rõ hơn:
Ưu điểm:
- Tăng tính minh bạch và cải tiến liên tục: Agile khuyến khích sự minh bạch trong công việc, khi tiến độ luôn được cập nhật rõ ràng và nhóm phối hợp chặt chẽ. Thông qua các sự kiện như Daily Scrum, Sprint Review và Retrospective, nhóm có cơ hội đánh giá lại cách làm việc, từ đó liên tục cải thiện hiệu suất và chất lượng.
- Linh hoạt và dễ thích ứng: Agile cho phép nhóm phản hồi nhanh trước sự thay đổi của yêu cầu hoặc điều kiện thị trường nhờ chia dự án thành nhiều phần nhỏ, dễ điều chỉnh theo thời gian
- Tăng hiệu suất hợp tác và động lực nhóm: Nhóm có thể tự chủ trong công việc, duy trì giao tiếp thường xuyên, tạo cảm hứng và trách nhiệm cao trong mỗi thành viên
- Giao sản phẩm liên tục, có thể sử dụng được: Với cách tiếp cận phân nhỏ và lặp lại, sản phẩm có thể được đưa vào sử dụng sớm hơn, tăng khả năng nhận phản hồi và cải tiến kịp thời
- Nâng cao chất lượng phần mềm: Tích hợp kiểm thử liên tục và phản hồi sớm từ người dùng giúp giảm lỗi, duy trì chất lượng cao qua từng phiên phát hành
Nhược điểm:
- Khó dự đoán kế hoạch dài hạn: Chính vì ưu tiên linh hoạt, Agile lại khó xác định chính xác thời gian hoàn thành hoặc ngân sách rõ ràng, điều này gây khó khăn nếu cần cam kết cụ thể từ ban lãnh đạo.
- Phụ thuộc nhiều vào sự tham gia của khách hàng: Việc nhận phản hồi liên tục đòi hỏi sự tham gia tích cực từ khách hàng hoặc các bên liên quan; nếu khách hàng hoặc bên liên quan không phản hồi kịp thời, tiến độ dễ bị đình trệ.
- Khó mở rộng cho dự án lớn: Agile hoạt động hiệu quả trong nhóm nhỏ. Khi mở rộng quy mô, việc phối hợp và giữ cho các nhóm đồng nhất trở nên phức tạp hơn
- Phụ thuộc vào năng lực và sự tương tác của nhóm: Agile yêu cầu nhóm phải tự tổ chức và giao tiếp hiệu quả; thiếu kỹ năng hoặc kinh nghiệm có thể dẫn đến giảm hiệu quả làm việc
- Tăng gánh nặng quản lý: Nếu áp dụng Agile chưa đúng, các sự kiện thường xuyên (Daily, Review, Retrospective) có thể bị xem là tốn thời gian, đặc biệt với các nhóm nhỏ hoặc dự án có hạn chót ngắn.
Tóm lại: Agile giống như một “con dao hai lưỡi”: nếu triển khai đúng cách, nó mang lại sự linh hoạt, giá trị sớm và cải tiến liên tục. Nhưng nếu áp dụng thiếu chuẩn bị, Agile có thể trở thành gánh nặng. Vì vậy, trước khi chọn Agile, tổ chức cần đánh giá kỹ năng đội ngũ, sự đồng hành của khách hàng và quy mô dự án để đảm bảo phương pháp này thực sự phát huy hiệu quả.
Bảng tổng hợp ưu và nhược điểm của Agile:
Ưu điểm | Nhược điểm |
Linh hoạt, dễ thích ứng | Khó dự đoán kết quả, thời gian |
Tăng hiệu suất nhóm | Cần sự tham gia cao từ khách hàng |
Phát hành thường xuyên | Khó áp dụng với quy mô lớn |
Nâng cao chất lượng | Phụ thuộc vào năng lực nhóm |
Phản hồi sớm để cải tiến | Tăng chi phí quản lý và hợp tác |
12 nguyên tắc của Agile là gì?
Nếu 4 giá trị cốt lõi là “linh hồn” của Agile, thì 12 nguyên tắc dưới đây chính là “kim chỉ nam” giúp các nhóm đưa tư duy Agile vào thực tiễn hằng ngày:
- Tối ưu hóa sự hài lòng của khách hàng bằng cách thường xuyên cung cấp phần mềm có giá trị.
- Đón nhận thay đổi, kể cả khi dự án đã ở giai đoạn cuối, vì điều đó có thể mang lại lợi thế cạnh tranh.
- Phát hành phần mềm thường xuyên từ vài tuần đến vài tháng, ưu tiên theo các chu kỳ ngắn hơn.
- Người kinh doanh và lập trình viên phải hợp tác hằng ngày trong suốt dự án.
- Xây dựng dự án dựa trên những cá nhân có động lực; cung cấp môi trường, hỗ trợ và tin tưởng họ để hoàn thành công việc.
- Giao tiếp trực tiếp, măt đối mặt là cách hiệu quả nhất để truyền đạt thông tin trong nhóm.
- Phần mềm chạy được là thước đo quan trọng nhất của tiến độ (chứ không chỉ qua báo cáo hay tài liệu).
- Phát triển bền vững: Nhà tài trợ, lập trình viên và người dùng phải duy trì được nhịp độ ổn định trong thời gian dài.
- Luôn chú trọng vào kỹ thuật chất lượng và thiết kế tốt để nâng cao khả năng thích ứng.
- Đơn giản hóa, tập trung làm ít nhưng đạt kết quả nhiều hơn.
- Các kiến trúc, yêu cầu và thiết kế tốt nhất phải xuất phát từ các nhóm tự tổ chức.
- Theo định kỳ, nhóm xem lại cách làm việc của mình để điều chỉnh và cải thiện hiệu quả.
Các framework Agile phổ biến nhất
Agile không phải là một phương pháp cố định, mà là một tư duy. Từ tư duy đó, nhiều framework khác nhau đã ra đời, mỗi framework có cách tiếp cận riêng nhưng cùng hướng đến mục tiêu: linh hoạt hơn, hợp tác tốt hơn và tạo giá trị nhanh hơn cho khách hàng.
Framework | Đặc điểm chính | Khi nào nên sử dụng |
Scrum | Làm việc theo vòng lặp ngắn (Sprint), có các vai trò rõ ràng (Scrum Master, Product Owner, Team) | Khi dự án có yêu cầu thay đổi liên tục và nhóm nhỏ (5–9 người) cần phối hợp chặt chẽ |
Kanban | Quản lý công việc trực quan bằng bảng Kanban, tập trung vào dòng chảy công việc liên tục | Khi cần theo dõi tiến độ, tối ưu luồng công việc, phù hợp cho nhóm vận hành hoặc hỗ trợ IT |
Extreme Programming (XP) | Nhấn mạnh vào chất lượng code và thực hành kỹ thuật (pair programming, test-driven development) | Khi dự án có yêu cầu cao về chất lượng phần mềm và thay đổi kỹ thuật diễn ra thường xuyên |
Lean | Tối ưu quy trình, loại bỏ lãng phí, tập trung vào giá trị cho khách hàng | Khi doanh nghiệp muốn giảm chi phí, tối ưu hiệu suất và tạo giá trị nhiều nhất từ ít tài nguyên |
Nên chọn Agile framework nào?
Không có framework nào “chuẩn” cho mọi tình huống. Scrum phù hợp cho nhóm nhỏ cần linh hoạt cao, Kanban hiệu quả cho quản lý vận hành, XP lý tưởng cho các dự án kỹ thuật phức tạp, còn Lean lại tối ưu cho doanh nghiệp chú trọng chi phí và hiệu suất.
Điều quan trọng là đánh giá đặc thù dự án, quy mô nhóm và mục tiêu kinh doanh để chọn framework phù hợp, hoặc thậm chí kết hợp nhiều framework để đạt hiệu quả tối đa.
Phân biệt Agile và Waterfall
Trong phát triển phần mềm, Agile và Waterfall là hai cách tiếp cận điển hình nhưng khác nhau hoàn toàn về tư duy. Agile là một tư duy phát triển phần mềm hiện đại, còn Waterfall là một phương pháp quản lý dự án phần mềm nổi bật. Agile đề cao tính linh hoạt và khả năng thích ứng, còn Waterfall đi theo quy trình tuyến tính truyền thống. Sự khác biệt này ảnh hưởng lớn đến cách lập kế hoạch và triển khai dự án.
Agile:
- Linh hoạt, thích ứng cao: Agile chia dự án thành các vòng lặp công việc ngắn (Iteration/Sprint), dễ dàng điều chỉnh theo phản hồi mới từ khách hàng hoặc thị trường trong quá trình phát triển
- Tương tác liên tục với khách hàng: Người dùng hoặc bên liên quan luôn được mời tham gia vào quá trình phát triển, giúp sản phẩm đáp ứng chính xác yêu cầu
- Phát hành thường xuyên, liên tục cải tiến: Mỗi phần sản phẩm hoàn chỉnh đưa ra sớm và được kiểm thử ngay, giúp nhanh chóng phát hiện và sửa lỗi
Waterfall:
- Tuân theo quy trình cố định, tuần tự: Mô hình Waterfall chia dự án thành các bước nghiêm ngặt: từ yêu cầu, thiết kế, lập trình, kiểm thử đến triển khai, đặc biệt không bắt đầu bước tiếp theo nếu bước trước chưa hoàn tất
- Khó thay đổi sau khi bắt đầu: Khi nhu cầu đổi mới xuất hiện, việc thay đổi có thể khiến cả dự án bị gián đoạn hoặc lỡ tiến độ lớn
- Tài liệu có vai trò trọng tâm: Waterfall yêu cầu lập nhiều tài liệu chi tiết trước khi phát triển, giúp kiểm soát nhưng làm quy trình trở nên nặng nề
Tóm lại:
Agile phù hợp với môi trường nhiều biến động, nơi cần phản hồi nhanh và cải tiến liên tục. Ngược lại, Waterfall thích hợp cho dự án có yêu cầu rõ ràng, ít thay đổi, và cần kiểm soát chặt chẽ từ đầu đến cuối.
Bảng so sánh Agile và Waterfall:
Tiêu chí | Agile | Waterfall |
Mức độ linh hoạt | Cao, dễ thay đổi khi cần thiết | Thấp, khó thay đổi khi đã khởi đầu |
Tương tác khách hàng | Liên tục và chặt chẽ | Chủ yếu vào đầu và cuối dự án |
Tài liệu | Tối giản, dùng khi cần thiết | Chi tiết, tốn thời gian và công sức |
Kiểm thử và phản hồi | Thường xuyên, nhanh | Chủ yếu vào giai đoạn cuối |
Các câu hỏi thường gặp về Agile là gì
Agile có giống Scrum không?
Agile là một tư duy (mindset) và cách tiếp cận trong phát triển phần mềm, còn Scrum chỉ là một framework cụ thể thuộc Agile. Có thể nói, Agile bao hàm nhiều phương pháp khác nhau, trong đó Scrum là phổ biến nhất. Vì vậy, Agile và Scrum không giống nhau nhưng có mối quan hệ chặt chẽ.
Agile hoạt động thế nào trong một dự án phần mềm?
Trong một dự án phần mềm, Agile hoạt động bằng cách chia nhỏ công việc thành các vòng lặp ngắn (iteration). Nếu dùng Scrum, vòng lặp này gọi là Sprint, bao gồm các bước lập kế hoạch, phát triển, kiểm thử và nhận phản hồi từ khách hàng. Nhờ đó, nhóm có thể cải tiến liên tục và nhanh chóng thích ứng với những thay đổi của dự án.
Các nhóm Agile được cấu trúc như thế nào?
Trong Agile, các nhóm thường có cấu trúc nhỏ gọn và tự tổ chức để làm việc hiệu quả. Ví dụ trong Scrum, nhóm bao gồm Product Owner, Scrum Master và Develop Team. Trong các framework khác (như Kanban, XP), cấu trúc có thể khác nhưng vẫn nhấn mạnh nhóm nhỏ, tự tổ chức và đa kỹ năng. Cấu trúc này giúp tăng tính linh hoạt, trách nhiệm chung và khả năng cộng tác trong quá trình phát triển sản phẩm.
Phương pháp Agile tác động đến tiến độ và ngân sách của dự án như thế nào?
Phương pháp Agile giúp kiểm soát tiến độ bằng cách chia dự án thành các vòng lặp ngắn, từ đó dễ dàng theo dõi và điều chỉnh khi cần. Ngân sách cũng được quản lý linh hoạt hơn vì chi phí được phân bổ theo từng vòng lặp thay vì cố định ngay từ đầu. Nhờ đó, Agile giúp giảm rủi ro và tối ưu hóa nguồn lực theo nhu cầu thực tế của dự án.
Những thách thức lớn nhất khi áp dụng phương pháp Agile là gì?
Một trong những thách thức lớn khi áp dụng Agile là sự thay đổi tư duy, vì nhiều nhóm quen với cách quản lý truyền thống như Waterfall. Ngoài ra, việc duy trì giao tiếp liên tục và sự cam kết từ các bên liên quan cũng không phải lúc nào cũng dễ dàng. Cuối cùng, Agile đòi hỏi đội ngũ phải có tính kỷ luật cao để đảm bảo quy trình lặp lại ngắn hạn vẫn đạt hiệu quả.
Agile có ảnh hưởng thế nào đến việc phát hiện bug trong phần mềm?
Agile không loại bỏ hoàn toàn bug, nhưng cách làm việc theo vòng lặp ngắn giúp phát hiện và xử lý lỗi sớm hơn. Nhờ việc kiểm thử liên tục và phản hồi thường xuyên, chất lượng phần mềm được cải thiện rõ rệt. Do đó, Agile góp phần giảm bug và nâng cao độ ổn định của sản phẩm.
Tổng kết
Tóm lại, Agile là một cách tiếp cận mang tính linh hoạt, giúp các nhóm phần mềm đáp ứng nhanh trước thay đổi và duy trì hiệu quả làm việc. Thay vì tuân thủ cứng nhắc, Agile khuyến khích sự cộng tác, minh bạch và cải tiến liên tục để mang lại giá trị thực cho khách hàng. Dù không tránh khỏi khó khăn trong quá trình áp dụng, nhưng Agile đã chứng minh được vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm và tối ưu nguồn lực dự án.