Kỹ năng giải quyết vấn đề kỹ thuật: 7 bước Developer cần nắm

Giải quyết vấn đề là quá trình xác định rõ bản chất của vấn đề, phân tích nguyên nhân, đề xuất và thực thi giải pháp tối ưu. Trong lĩnh vực lập trình, kỹ năng này giúp lập trình viên xử lý lỗi, tối ưu hệ thống hoặc xây dựng tính năng mới nhanh chóng. Bài viết này sẽ giới thiệu 7 bước giải quyết vấn đề kỹ thuật mà bất kỳ lập trình viên nào cũng nên nắm vững để cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề, từ đó làm việc hiệu quả và bền vững hơn.

Đọc bài sau để hiểu:

  • Tầm quan trọng của kỹ năng giải quyết vấn đề
  • 7 bước giải quyết vấn đề kỹ thuật hiệu quả
  • Kỹ năng bổ trợ  giúp cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề kỹ thuật

Kỹ năng giải quyết vấn đề quan trọng với Developer trong ngành IT như thế nào?

Công việc của lập trình viên không chỉ giới hạn ở việc viết code và nắm vững cú pháp, mà phần lớn thời gian sẽ dành cho việc phân tích hệ thống, sửa lỗi, đọc hiểu mã cũ và đưa ra giải pháp sáng tạo.

Giải quyết vấn đề vì thế không chỉ là một kỹ năng chuyên môn, mà còn là một tư duy cần thiết. Một lập trình viên thành thạo kỹ năng giải quyết vấn đề sẽ dễ dàng: 

  • Nâng cao sự tự tin nhờ khả năng phân tích và tư duy phản biện tốt.
  • Xử lý thách thức mới nhanh chóng và sáng tạo;
  • Thích ứng tốt với môi trường, công nghệ và công cụ khác nhau;
  • Giảm thời gian thử nghiệm giúp tiết kiệm tài nguyên, tăng tốc tiến độ dự án;

Một trường hợp áp dụng kỹ năng giải quyết vấn đề là tính năng Autocomplete của Google, hệ thống dự đoán từ khóa ngay khi người dùng bắt đầu nhập, giúp họ hoàn thành truy vấn nhanh chóng và chính xác chỉ sau vài ký tự. Để xây dựng được một tính năng tưởng chừng đơn giản này, Google đã phải:

Bước 1: Xác định vấn đề:

Trong hành vi tìm kiếm thông thường, người dùng thường đến Google với một ý tưởng nhất định trong đầu, nhưng họ không phải lúc nào cũng biết cách diễn đạt trọn vẹn hoặc chính xác.

Việc nhập toàn bộ từ khóa có thể mất thời gian, đặc biệt trên thiết bị di động. Đồng thời, nếu người dùng không rõ mình nên tìm theo cụm từ nào, trải nghiệm tìm kiếm có thể trở nên chậm chạp, thiếu định hướng.

Bước 2: Xác định nguyên nhân 

Google nhận ra rằng, vấn đề không nằm ở công cụ tìm kiếm, mà ở chính khoảnh khắc khi người dùng bắt đầu gõ, đây là điểm tiếp xúc đầu tiên, và cũng là nơi họ cần được hỗ trợ nhiều nhất. Người dùng thường lưỡng lự giữa nhiều cách diễn đạt khác nhau, hoặc không biết chính xác mình cần cụ thể hóa điều gì.

Việc gợi ý các truy vấn có xu hướng phổ biến, đúng ngữ cảnh và phù hợp với vị trí hoặc thời điểm, chính là chìa khóa giúp Google giải quyết vấn đề này.

Bước 3: Đề xuất phương án:

Để ra mắt được tính năng này, Google đã:

  • Thiết kế UI và xử lý gợi ý theo thời gian thực;
  • Phân tích dữ liệu người dùng để đưa ra gợi ý phù hợp;
  • Mở rộng backend xử lý hàng triệu truy vấn;
  • Loại bỏ nội dung phản cảm bằng thuật toán và dữ liệu xu hướng.

Nhờ đó, người dùng có thể giảm khoảng 25% thời gian gõ phím, tiết kiệm tổng cộng hơn 200 năm thời gian gõ mỗi ngày trên toàn cầu.

Qua đó có thể thấy, giải quyết vấn đề không chỉ là ra lệnh cho máy tính, mà là hiểu người dùng và thiết kế giải pháp đáp ứng đúng nhu cầu.

Đồng thời, hiện nay, nhiều công ty công nghệ vẫn tiếp tục ưu tiên tìm kiếm ứng viên IT có kỹ năng giải quyết vấn đề tốt. Bằng chứng là số liệu từ Báo cáo Lương và Thị trường Tuyển dụng IT tại Việt Nam 2024-2025 cho thấy Kỹ năng giải quyết vấn đề là 1 trong 5 kỹ năng mềm có nhu cầu tuyển dụng cao nhất nửa đầu năm 2025, với 37.3%.

Vậy làm thế nào để lập trình viên có thể giải quyết vấn đề hiệu quả? 

7 bước giải quyết vấn đề kỹ thuật mà lập trình viên cần nắm vững

Bước 1: Xác định vấn đề

Bất cứ khi nào một Lập trình viên được yêu cầu xây dựng giải pháp cho một vấn đề, trước tiên bạn phải nghiên cứu vấn đề đó và xác định những gì cần làm. Nói cách khác, bạn cần giải quyết vấn đề về mặt khái niệm trước khi thực hiện giải pháp đó một cách thực tế. Vì khi xác định sai vấn đề, mọi nỗ lực về sau sẽ trở nên lãng phí.

“Nếu tôi có một giờ để giải quyết một vấn đề, tôi sẽ dành 55 phút để suy nghĩ về vấn đề đó và 5 phút để nghĩ về giải pháp.” – Albert Einstein

Hãy mô tả vấn đề một cách cụ thể, có thể đo lường được và đảm bảo là bạn đã:

  • Viết vấn đề ra giấy để làm rõ và thống nhất định nghĩa về vấn đề giữa các bên;
  • Xác định rõ yêu cầu và phạm vi cần xử lý;
  • Hiểu được kỳ vọng của người dùng và mục tiêu của giải pháp.

Bước 2: Phân tích nguyên nhân gốc rễ

Khi đã xác định được vấn đề, bước tiếp theo là “đào sâu” để tìm hiểu vì sao nó xảy ra. Việc này giúp bạn tránh việc “chữa” triệu chứng mà bỏ qua căn nguyên. Một số phương pháp phân tích vấn đề thường được Lập trình viên sử dụng như:

Biểu đồ xương cá

Phương pháp này giúp bạn hình dung một vấn đề có nhiều nguyên nhân gốc rễ và được phân loại theo nhóm. Hình dạng biểu đồ giống xương cá, trong đó “xương sống” là vấn đề chính, còn các “xương nhánh” là nhóm nguyên nhân như con người, quy trình, thiết bị, môi trường,… Bằng cách liệt kê mọi yếu tố có thể gây ra vấn đề theo từng nhóm, bạn có thể phân loại và phân tích nguyên nhân một cách hệ thống để dễ dàng xây dựng giải pháp phù hợp.

Ví dụ, vấn đề là web tải chậm bất thường thì nguyên nhân có thể được phân tích như sau:

  • Xương sống: Tốc độ tải chậm
  • Xương nhánh:
    • Con người: Lập trình viên thiếu kinh nghiệm tối ưu frontend
    • Quy trình: Không có bước kiểm tra hiệu năng trước khi release
    • Thiết bị: Server quá tải vào giờ cao điểm
    • Môi trường: Kết nối mạng không ổn định từ phía người dùng

Kết quả là bạn có thể phân tích toàn diện để biết nguyên nhân chính nằm ở đâu (ví dụ: phần mềm và quy trình).

Phân tích nguyên nhân và kết quả 

Phương pháp này tìm hiểu vấn đề bằng cách kiểm tra cả nguyên nhân trực tiếp và gián tiếp, cũng như các hệ quả, giúp bạn hiểu sâu hơn và xây dựng giải pháp hiệu quả.

Phân tích nguyên nhân và kết quả đòi hỏi bạn phải xác định đầy đủ các nguyên nhân và đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nguyên nhân. Đây là cách tiếp cận toàn diện và phù hợp khi bạn có quyền truy cập vào các yếu tố liên quan đến vấn đề.

Ví dụ, team gặp vấn đề khi một API thường xuyên trả về lỗi 500. Bạn có thể phân tích nguyên nhân theo phương pháp này như sau:

  • Nguyên nhân trực tiếp: Hàm xử lý logic trong API gặp null object
  • Nguyên nhân gián tiếp:
    • Thiếu kiểm tra dữ liệu đầu vào
    • Database có bản ghi bị thiếu
  • Hệ quả:
    • Client-side crash
    • Giảm trải nghiệm người dùng
    • Ảnh hưởng đến các microservice khác

Qua đó, bạn hiểu được mối quan hệ giữa các nguyên nhân và hậu quả, để lên kế hoạch sửa lỗi triệt để.

Phương pháp “5 lần Tại sao”

Phương pháp “5 lần tại sao” giúp hiểu sâu nguyên nhân bằng cách liên tục đặt câu hỏi “Tại sao?”. Mỗi câu trả lời là cơ sở cho câu hỏi kế tiếp. Cách này giúp khám phá nguyên nhân sâu xa, tránh giải quyết vấn đề sai trọng tâm.

Ví dụ cách áp dụng phương pháp này khi bạn gặp vấn đề ứng dụng Android không gửi được thông báo đẩy như sau:

Phân tích:

  • Tại sao thông báo không gửi được? Do Firebase không nhận yêu cầu từ app
  • Tại sao Firebase không nhận được yêu cầu? App không gọi được API gửi push
  • Tại sao API không được gọi? Hàm gửi push không được thực thi
  • Tại sao hàm không được thực thi? Lỗi trong xử lý callback
  • Tại sao có lỗi trong callback? Dev chưa kiểm tra điều kiện null

Với ví dụ trên, bạn tìm ra nguyên nhân gốc là lỗi logic do thiếu kiểm tra null.

Phương pháp Pareto

Phương pháp Pareto giúp xác định đâu là những nguyên nhân quan trọng nhất cần ưu tiên giải quyết dựa trên nguyên lý 80/20, nghĩa là 80% vấn đề thường đến từ 20% nguyên nhân. Biểu đồ này được thể hiện theo cách sau:

  • Liệt kê tất cả các nguyên nhân của vấn đề cùng với số lần xảy ra hoặc mức độ ảnh hưởng.
  • Vẽ biểu đồ cột, trong đó mỗi cột đại diện cho một nguyên nhân và được sắp xếp theo thứ tự từ nguyên nhân ảnh hưởng lớn nhất đến nhỏ nhất.
  • Sau đó vẽ thêm một đường cong thể hiện tỷ lệ tích lũy từ trái sang phải, giúp bạn thấy rõ nhóm nguyên nhân chính chiếm bao nhiêu phần trăm tổng ảnh hưởng.

Ví dụ, ứng dụng bị crash nhiều trong tuần qua, sau khi thu thập log và phân loại nguyên nhân crash như sau:

Nguyên nhânSố lần xảy raTỷ lệTỷ lệ tích lũy
Lỗi Null Pointer (đối tượng không tồn tại)4040%40%
Lỗi phân tích JSON (dữ liệu không đúng định dạng)2525%65%
Lỗi kết nối mạng2020%85%
Lỗi không tương thích phiên bản Android1010%95%
Lỗi giao diện (UI)55%100%

Bạn có thể vẽ biểu đồ Pareto bằng cách:

  • Trục X: các nguyên nhân, được sắp theo thứ tự từ ảnh hưởng lớn nhất xuống nhỏ nhất.
  • Trục Y trái: số lần xảy ra (đơn vị: lần) và biểu diễn bằng cột.
  • Trục Y phải: tỷ lệ tích lũy (%), biểu diễn bằng đường cong.

Sau khi xem biểu đồ, nhóm nhận ra: 2 nguyên nhân đầu tiên (null pointer + lỗi JSON) chiếm tới 65% tổng số lần crash.

Đừng quên thu thập thêm ý kiến từ đồng đội, người dùng hoặc những người liên quan đến vấn đề để có thêm góc nhìn. Đồng thời, xác định rõ giới hạn của giải pháp: những gì bạn có thể và không thể xử lý như ngân sách, công nghệ cho đến thời gian.

Chi tiết cách Pareto được áp dụng trong kỹ năng quản lý thời gian để tối ưu hiệu suất làm việc cho dân IT.

Bước 3: Phát triển các phương án, thuật toán

Khi vấn đề đã rõ ràng và nguyên nhân đã được nhận diện, đây là lúc bạn bắt đầu đề xuất các giải pháp. Đừng chọn ngay phương án đầu tiên xuất hiện trong đầu mà hãy đề xuất nhiều hướng tiếp cận, phân tích ưu nhược điểm và thảo luận với đồng đội.

Một số gợi ý:

  • Lập giả thuyết và thử nghiệm từng bước;
  • Suy nghĩ từ nhiều góc nhìn (Lập trình viên, PO, user, doanh nghiệp);
  • Thiết kế thuật toán và mô tả bằng văn bản trước khi chuyển sang code.

Việc viết ra thuật toán bằng văn bản sẽ giúp bạn định hình logic rõ ràng và hạn chế lỗi trong bước hiện thực hóa sau đó.

Bước 4: Code

Dựa trên thuật toán đã xây dựng, bạn bắt đầu triển khai bằng ngôn ngữ lập trình phù hợp. Hãy đảm bảo code rõ ràng, dễ hiểu và dễ bảo trì bằng cách:

  • Áp dụng clean code, đặt tên biến/hàm có ý nghĩa;
  • Chia nhỏ chức năng thành các module dễ kiểm soát;
  • Đảm bảo mã linh hoạt, có thể mở rộng hoặc tái sử dụng.

Bước 5: Thử nghiệm và debug

Sau khi code xong, bạn cần kiểm tra để đảm bảo chương trình hoạt động đúng như mong đợi. Không chỉ kiểm thử đầu vào – đầu ra, mà còn cần đánh giá hiệu năng, khả năng chịu tải và độ ổn định trước khi chuyển sang cho Tester.

Bước 6: Đánh giá kết quả

Sau khi giải pháp đã được triển khai, hãy dành thời gian để suy ngẫm về quy trình và đánh giá hiệu quả bằng một số câu hỏi:

  • Giải pháp có giải quyết đúng vấn đề không?
  • Giải pháp có phù hợp với yêu cầu ban đầu không?
  • Giải pháp có thể cải thiện thêm ở đâu?
  • Giải pháp có thể tái sử dụng hoặc mở rộng không?

Đây là bước giúp bạn đúc kết ra bài học kinh nghiệm để áp dụng cho các thách thức khác trong tương lai.

Bước 7: Ghi lại tài liệu (Documenting)

Cuối cùng, đừng quên viết tài liệu kỹ thuật. Đây là phần thường bị bỏ qua nhưng lại cực kỳ quan trọng khi cần bảo trì, nâng cấp hoặc chia sẻ cho đồng đội sau này.

Bạn có thể trình bày theo mô hình STAR:

  • Situation (Tình huống): Mô tả bối cảnh kỹ thuật hoặc vấn đề cần giải quyết
  • Task (Nhiệm vụ): Nêu rõ mục tiêu kỹ thuật bạn đặt ra để giải quyết vấn đề
  • Action (Hành động): Trình bày chi tiết giải pháp bạn đã thực hiện:
    • Thuật toán và kỹ thuật sử dụng
    • Kiến trúc hệ thống hoặc thiết kế luồng xử lý
    • Công cụ, thư viện, framework hỗ trợ
    • Quy trình triển khai, testing hoặc các lưu ý khi debug
  • Result (Kết quả): Đưa ra kết quả đạt được như hiệu suất cải thiện ra sao, chỉ số đo lường hoặc phản hồi từ người dùng

Kỹ năng bổ trợ cần thiết để giải quyết vấn đề hiệu quả

  • Kỹ năng làm việc nhóm: Làm việc nhóm giúp bạn nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, đưa ra giải pháp toàn diện hơn. Việc biết cách lắng nghe, tiếp thu phản hồi và phối hợp nhịp nhàng với đồng đội là nền tảng để xử lý vấn đề một cách hiệu quả và bền vững.
  • Kỹ năng giao tiếp: Dù giải pháp bạn đưa ra có xuất sắc đến đâu, nó cũng cần được truyền đạt một cách rõ ràng, dễ hiểu, ngay cả với người không chuyên về kỹ thuật. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và làm việc từ xa ngày càng phổ biến, khả năng giao tiếp mạch lạc bằng lời nói và văn bản trở nên thiết yếu để chia sẻ ý tưởng, giải thích vấn đề và trình bày phương án xử lý.
  • Tư duy logic và phản biện: Lập trình viên thường dành phần lớn thời gian để tìm lỗi và debug. Tư duy logic giúp Lập trình viên phân tích quy trình, phát hiện bất thường và xác định điểm sai sót. Bên cạnh đó, tư duy phản biện cho phép bạn đánh giá vấn đề một cách khách quan, truy vết nguyên nhân gốc rễ và cân nhắc ưu – nhược điểm của từng giải pháp trước khi lựa chọn phương án tối ưu.

Các câu hỏi thường gặp về kỹ năng giải quyết vấn đề

Kỹ năng giải quyết vấn đề trong ngành IT khác gì so với các ngành nghề khác?

Kỹ năng giải quyết vấn đề trong lĩnh vực công nghệ thông tin đòi hỏi sự kết hợp giữa tư duy logic, khả năng phân tích hệ thống và hiểu biết sâu về công nghệ và công cụ. Không chỉ đơn thuần là xử lý tình huống, Lập trình viên phải truy vết nguyên nhân gốc rễ của lỗi, phân tích luồng dữ liệu, cấu trúc hệ thống và tìm ra giải pháp có thể thực thi bằng công cụ kỹ thuật phù hợp. 

Quy trình giải quyết vấn đề càng quan trọng hơn khi mỗi quyết định đưa ra không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất của phần mềm mà còn tác động trực tiếp đến trải nghiệm người dùng cuối.

Vì sao hiểu rõ vấn đề lại quan trọng hơn tìm ra giải pháp?

Hiểu rõ vấn đề là bước đầu tiên trong quy trình giải quyết vấn đề và cũng là bước nền tảng quyết định độ chính xác và hiệu quả của toàn bộ quá trình giải quyết vấn đề kỹ thuật. Việc giải quyết sai vấn đề có thể tốn hàng giờ viết code cho một giải pháp không cần thiết, thậm chí, dễ tạo ra “technical debt” – những chi phí kỹ thuật tích tụ do giải pháp tạm bợ. 

Ngược lại, khi hiểu đúng “gốc rễ” của vấn đề, Lập trình viên có thể chọn công cụ và cách tiếp cận phù hợp hơn, từ đó đưa ra giải pháp hiệu quả, bền vững và tránh lặp lại lỗi trong tương lai. Điều này góp phần xây dựng hệ thống ổn định và dễ mở rộng về lâu dài.

Làm thế nào để Lập trình viên sáng tạo hơn khi giải quyết vấn đề?

Lập trình viên có thể cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề với 9 mẹo dưới đây. Bằng cách thực hành các kỹ thuật này, bạn sẽ nâng cao kỹ năng giải quyết vấn đề và làm việc hiệu quả hơn.

MẹoMô tảLợi ích chính
Hình dung vấn đềVẽ sơ đồ, biểu đồ hoặc luồng xử lý để hiểu rõ bản chất và mối liên kết giữa các phần của vấn đềLàm rõ vấn đề phức tạp
Đảo ngược vấn đềXem xét hướng ngược lại của mục tiêu để khám phá góc nhìn mớiMở ra góc nhìn mới
Làm việc trong giới hạnLàm việc trong môi trường giới hạn về thời gian hoặc ngân sách Khơi dậy sự sáng tạo
Phép loại suy từ lĩnh vực khácVận dụng giải pháp từ lĩnh vực khác để mở rộng cách tiếp cậnÁp dụng giải pháp từ lĩnh vực khác
Rubber duck debuggingGiải thích code hoặc vấn đề cho người khác để thấy được lỗi của mìnhTự phát hiện lỗi
Nghỉ giải laoNghỉ ngơi giúp tái tạo năng lượng và kích thích sáng tạoLàm mới tư duy
Cộng tácThảo luận nhóm giúp khai thác nhiều góc nhìn và tạo ra giải pháp phong phú hơnTận dụng góc nhìn đa dạng từ nhiều người
Tạo nguyên mẫu và thử nghiệmLàm bản thử nghiệm đơn giản để kiểm tra nhanh ý tưởng trước khi áp dụng giải phápKiểm tra ý tưởng nhanh
Học từ thất bạiPhân tích những gì không hiệu quả để cải thiện cách tiếp cận trong tương laiCải thiện kết quả trong tương lai

Tổng kết

Giải quyết vấn đề kỹ thuật không đơn thuần là hành động khắc phục sự cố, mà là một quá trình tư duy và cải tiến liên tục. Việc áp dụng quy trình 7 bước, kết hợp với các kỹ năng hỗ trợ như tư duy logic, làm việc nhóm và giao tiếp kỹ thuật sẽ giúp lập trình viên tăng khả năng phản ứng với thử thách thực tế. Trong bối cảnh ngành IT ngày càng đề cao kỹ năng mềm, việc đầu tư nghiêm túc cho khả năng giải quyết vấn đề không chỉ giúp bạn hoàn thành công việc tốt hơn, mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.

TÁC GIẢ
Nhat Anh
Nhat Anh

Content Writer

Gần một năm sản xuất nội dung mạng xã hội trong lĩnh vực IT, Ánh tập trung khai thác các chủ đề công nghệ theo cách trực quan, dễ tiếp cận. Đặc biệt là các xu hướng mới, nghiên cứu công cụ và kiến thức nền tảng,... Các bài viết của Ánh hướng đến việc giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt và ứng dụng kiến thức hiệu quả.