Yarn vs npm: So sánh 2 trình quản lý gói JavaScript phổ biến

Yarn vs npm là sự so sánh thường gặp với các lập trình viên JavaScript khi lựa chọn công cụ quản lý gói (package manager). Quyết định sử dụng yarn hay npm sẽ phụ thuộc vào nhu cầu cũng như tính chất của dự án, nhằm tối ưu hóa quy trình phát triển cho từng dự án cụ thể.

Đọc bài viết sau để được giải đáp chi tiết hơn về:

  • Tổng quan định nghĩa về Yarn và npm.
  • So sánh sự khác biệt cụ thể giữa 2 công cụ quản lý gói của JavaScript.
  • Nên lựa chọn công cụ quản lý gói nào, Yarn hay npm?

Yarn là gì?

Yarn là một trình quản lý gói mã nguồn mở lâu đời, được sử dụng để quản lý các phụ thuộc trong các dự án JavaScript. Nó hỗ trợ quá trình cài đặt, cập nhật, cấu hình và gỡ bỏ các gói phụ thuộc, giúp bạn đạt được mục tiêu nhanh hơn với ít gián đoạn hơn. 

Yarn Berry là phiên bản được nâng cấp từ Yarn (v1), một hệ thống quản lý gói cho Node.js, được tạo bởi Mäl Nison, nhà phát triển chính của Yarn v1. Yarn 4 là phiên bản mới nhất trong dòng Yarn Berry (nâng cấp từ Yarn v1).

Với Yarn 4, hệ thống quản lý gói này đã trở thành một trong những lựa chọn mạnh mẽ và hiện đại nhất cho Node.js. Dự án được quản lý mã nguồn mở trên kho GitHub yarnpkg/berry và đã được nhiều tổ chức lớn, trong đó có Babel, áp dụng rộng rãi.

Yarn Berry đã tạo nên một cuộc sự cải tiến hệ thống quản lý gói NPM hiện tại vốn được coi là “đang gặp vấn đề”.

Đọc chi tiết: Yarn là gì: Tìm hiểu Yarn Package Manager trong JavaScript

npm là gì?

NPM – Node Package Manager là công cụ được hầu hết các lập trình viên trong hệ sinh thái JavaScript sử dụng. Nó quản lý các gói và phụ thuộc cho các ứng dụng trong Node.js. NPM cung cấp một cách nhẹ nhàng để cài đặt, nâng cấp, cấu hình và gỡ bỏ các thư viện hoặc mô-đun của bên thứ ba có thể được sử dụng trong ứng dụng, giúp việc mở rộng và bảo trì dự án trở nên dễ dàng hơn. 

NPM là viết tắt của Node Package Manager, nhưng nó không chỉ là một trình quản lý gói. Đây còn là một kho lưu trữ cho phép các lập trình viên xuất bản gói của họ và chia sẻ mã với người khác. Dòng lệnh mạnh mẽ của NPM giúp đơn giản hóa quy trình phát triển thông qua tự động hóa, quản lý phiên bản và đảm bảo tính nhất quán trên các môi trường khác nhau.

Ngoài ra, từ npm v7 được ra mắt năm 2020, công cụ này đã có nhiều cải tiến đáng kể như hỗ trợ workspaces, xử lý peer dependencies tốt hơn cùng nhiều nâng cấp khác, giúp trải nghiệm của lập trình viên ngày càng thuận tiện và hiệu quả.

Vấn đề của npm và cách Yarn giải quyết

NPM đi kèm mặc định khi cài Node.js và được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng JavaScript. Ở các phiên bản trước đây (trước npm v7), một số khía cạnh của NPM còn kém hiệu quả hoặc gây bất tiện. 

  • Tìm kiếm phụ thuộc kém hiệu quả: Dùng node_modules dẫn đến quá trình tìm kiếm chậm, không tối ưu; cần nhiều bước để tìm đúng thư mục chứa gói.
  • Phụ thuộc vào môi trường: Hành vi tìm gói thay đổi theo thư mục cha, dễ gọi nhầm phiên bản, khó tái tạo lỗi.
  • Cài đặt kém hiệu quả: node_modules cồng kềnh dẫn đến tốn dung lượng, nhiều thao tác I/O hoặc cây phụ thuộc sâu gây khó xác minh cài đặt chính xác.
  • Phụ thuộc “ma” (Phantom dependency): cơ chế hoisting xuất hiện gói được dùng nhưng không khai báo trong package.json.

Tuy nhiên, từ phiên bản npm v7 trở đi, nhiều điểm bất tiện nói trên đã được cải thiện đáng kể, giúp npm trở thành một công cụ quản lý gói ngày càng hiệu quả và ổn định hơn.

Nhằm khắc phục những vấn đề còn tồn tại của npm, Yarn Berry được thiết kế lại với kiến trúc hiện đại và nhiều tính năng mạnh mẽ, giúp việc quản lý gói trở nên nhanh chóng, an toàn và linh hoạt hơn.

  • Plug’n’Play (PnP): Loại bỏ hoàn toàn thư mục node_modules, thay vào đó sử dụng cơ chế ánh xạ trực tiếp dependencies, giúp tiết kiệm dung lượng và tăng tốc độ tìm kiếm gói.
  • Zero Install: Cho phép dự án được commit kèm toàn bộ dependency (dưới dạng .yarn/cache/) vào repository. Nhờ vậy, chỉ cần clone dự án về là có thể chạy ngay mà không cần yarn install.
  • Plug-in System: Yarn Berry hỗ trợ kiến trúc plug-in linh hoạt, ngay cả các chức năng lõi cũng được phát triển dưới dạng plug-in. Điều này cho phép mở rộng khả năng của Yarn một cách dễ dàng.
  • Workspaces: Yarn Berry mang đến khả năng quản lý workspace hoàn thiện hơn nhiều so với Yarn v1. Một thay đổi trong mã nguồn của một package có thể ngay lập tức phản ánh ở package khác trong cùng dự án, kể cả với TypeScript. Đây là tính năng được các đội ngũ front-end lớn như Toss tận dụng triệt để.
  • Patch command: Trong một số tình huống, bạn chỉ muốn chỉnh sửa một phần nhỏ của thư viện đã phát hành trên npm. Yarn Berry cung cấp lệnh yarn patch, cho phép sửa đổi và sử dụng lại gói dễ dàng. Các bản vá này có thể được áp dụng trực tiếp trong quá trình cài dependencies thông qua giao thức patch.

Đọc chi tiết: Install Yarn: Hướng dẫn cài đặt Yarn chi tiết cho mọi hệ điều hành

Yarn vs npm: Phân tích chi tiết để lựa chọn công cụ quản lý gói hiệu quả

Phần này sẽ giúp bạn nhìn tổng quan sự khác biệt giữa hai công cụ là Yarn vs npm. Từ cách cài đặt, tốc độ, bảo mật cho đến những tiện ích mà mỗi bên mang lại, để bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về lựa chọn phù hợp cho dự án của mình.

Tiêu chínpmYarn
Định nghĩaCông cụ quản lý gói chính thức của Node.js, phổ biến nhất trong hệ sinh thái JavaScript.Được phát triển bởi Facebook để khắc phục một số hạn chế của npm (hiệu năng, tính nhất quán).
Tốc độ cài đặtKhông hỗ trợ cài song song theo từng gói, nhưng đã cải thiện hiệu năng tổng thể rất nhiều bằng cách tối ưu quản lý phụ thuộc, lockfile, và logic nội bộ.Nhanh hơn nhờ cài đặt song song và cơ chế caching mạnh mẽ.
Cú phápDùng npm install, npm update, npm audit,…Một số lệnh khác biệt: yarn install, yarn up, yarn audit,…
Bảo mậtTừ v6 trở đi có npm audit để kiểm tra và gợi ý vá lỗ hổng bảo mật.Cũng có khả năng kiểm tra bảo mật tương tự (yarn audit).
Cơ chế cachingCó cache nội bộ, không cần phải tải lại thường xuyên.Caching mạnh: sau khi tải 1 lần, cài lại cực nhanh, không cần tải lại từ internet.
Plug’n’Play (PnP)Không hỗ trợHỗ trợ PnP loại bỏ node_modules, tối ưu hiệu năng.
Khả năng tương thíchMặc định đi cùng Node.js, hỗ trợ hầu hết các dự án.Một số dự án hoặc plugin có thể chưa tương thích hoàn toàn với Yarn (đặc biệt Yarn 2+).
Quản lý workspaceTính năng workspaces tích hợp sẵn.Tính năng workspaces tích hợp sẵn.
Mức độ phổ biếnRất phổ biến, được cộng đồng sử dụng rộng rãi.Phổ biến trong các team lớn, chú trọng hiệu suất và sự nhất quán.

Quá trình cài đặt

npm được cài sẵn cùng với Node, vì vậy không cần phải cài npm thủ công. Ngược lại, Yarn cần được cài đặt một cách rõ ràng. Trước hết, bạn sẽ cài đặt corepack:

npm install corepack --global

corepack enable

Sau đó, có thể sử dụng Yarn cho từng dự án bằng cách thiết lập phiên bản mong muốn ngay bên trong dự án. Thao tác này được thực hiện bằng cách chạy lệnh yarn set version trong thư mục gốc của dự án:

yarn set version berry

Nếu muốn cập nhật lên phiên bản mới nhất, bạn có thể chạy lệnh:

yarn set version latest

Với Yarn, bạn có thể sử dụng một phiên bản khác nhau cho từng dự án. Để thực hiện điều tương tự với npm, bạn sẽ cần cài đặt nvm (Node Version Manager). Đây là cách để cài nhiều phiên bản Node bằng npm.

Tiếp theo, bạn có thể cài đặt dependencies cho dự án.

Khi chạy npm install, các dependencies sẽ được cài đặt tuần tự, từng cái một. Các log hiển thị trên terminal cung cấp nhiều thông tin nhưng hơi khó đọc.

Để cài đặt các package bằng Yarn, hãy chạy lệnh yarn. Yarn cài đặt các package song song, đây là một trong những lý do khiến nó nhanh hơn npm. Nếu bạn đang dùng Yarn 1, bạn sẽ thấy rằng các log của Yarn hiển thị sạch sẽ, dễ phân biệt bằng mắt và ngắn gọn. Chúng còn được sắp xếp theo dạng cây để dễ theo dõi. Tuy nhiên, từ Yarn 2 trở lên đã tập trung nhiều hơn vào hiệu năng nên UI thay đổi và log ít chi tiết hơn.

Câu lệnh

npm và Yarn có nhiều lệnh giống nhau, nhưng cũng có khá nhiều lệnh không hoàn toàn tương đồng. Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu một số lệnh giống nhau:

Lệnh npmLệnh yarnMô tả
npm inityarn initTạo một package mới
npm runyarn runChạy một script được định nghĩa trong tệp package.json
npm testyarn testKiểm tra một package
npm publishyarn publishXuất bản một package
npm cache cleanyarn cache cleanXóa toàn bộ dữ liệu trong thư mục cache
npm outdatedyarn outdatedKiểm tra package đã lỗi thời

Những lệnh này giúp việc chuyển đổi giữa hai trình quản lý trở nên dễ dàng. Tuy nhiên, có một số lệnh không tương đồng có thể gây nhầm lẫn. Dưới đây là danh sách các lệnh khác nhau:

Lệnh npmLệnh yarnMô tả
npm installyarnCài đặt các dependencies
npm install [package]yarn add [package]Cài đặt một package
npm install --save-dev [package]yarn add --dev [package]Cài đặt một package như một dependency dành cho phát triển (development dependency)
npm uninstall [package]yarn remove [package]Gỡ cài đặt một package
npm uninstall --save-dev [package]yarn remove [package]Gỡ cài đặt một package thuộc nhóm dependency dành cho phát triển
npm updateyarn upgradeCập nhật các dependencies
npm update [package]yarn upgrade [package]Cập nhật một package cụ thể

Yarn cũng có một số lệnh độc đáo mà npm không có tương đương.

Ví dụ, lệnh yarn why hiển thị lý do tại sao một package lại cần thiết: nó có thể là một dependency, một native module, hoặc một dependency của dự án.

Tốc độ và hiệu suất

Bất cứ khi nào Yarn hoặc npm cần cài đặt một gói, chúng sẽ thực hiện một loạt các tác vụ. Trong npm từ v7 trở lên, đã bắt đầu hỗ trợ hiệu quả hơn, có cải thiện tốc độ đáng kể nhờ parallel installs và cache, nên tốc độ hiện nay của npm cũng đã cải thiện, gần như tương đương với Yarn trong nhiều trường hợp.

Mặc dù cả hai trình quản lý đều cung cấp cơ chế bộ nhớ đệm (caching), Yarn dường như làm điều đó tốt hơn. Bằng cách áp dụng mô hình zero-install (không cần cài đặt lại), Yarn có khả năng cài đặt các gói gần như ngay lập tức. Nó lưu đệm mọi gói và ghi chúng vào đĩa, vì vậy ở lần cài đặt tiếp theo của gói này, bạn thậm chí không cần kết nối internet, bởi gói được cài đặt ngoại tuyến (offline) từ bộ nhớ đĩa.

Tính bảo mật

Một trong những lời chỉ trích lớn nhất đối với npm liên quan đến vấn đề bảo mật. Các phiên bản npm trước đây từng tồn tại một số lỗ hổng bảo mật nghiêm trọng.

Kể từ phiên bản 6, npm đã bắt đầu tích hợp tính năng audit để kiểm tra các gói trong quá trình cài đặt và cảnh báo nếu phát hiện bất kỳ lỗ hổng nào. Người dùng cũng có thể tự chạy lệnh npm audit để rà soát lại toàn bộ dependencies đã được cài. Đặc biệt, lệnh npm audit fix còn có thể tự động vá hoặc nâng cấp các gói bị ảnh hưởng, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu rủi ro bảo mật.

Tương tự, Yarn cũng cung cấp lệnh yarn audit với chức năng quét và báo cáo các lỗ hổng bảo mật. Một số lỗ hổng có thể được tự động sửa chữa tùy vào mức độ nghiêm trọng, trong khi những trường hợp phức tạp hơn sẽ kèm theo khuyến nghị để nhà phát triển xử lý thủ công.

Ngoài ra, cả Yarn và npm đều sử dụng thuật toán băm mật mã (cryptographic hash algorithms) để đảm bảo tính toàn vẹn của gói, giúp ngăn chặn nguy cơ cài đặt phải các package bị giả mạo hoặc chỉnh sửa trái phép.

Tính năng

Cả npm và Yarn đều hỗ trợ tạo lock file để ghi lại chính xác phiên bản các gói đã cài đặt trong dự án. Cơ chế này giúp tránh tình trạng sai lệch phiên bản khi cài đặt cùng một dự án trên các máy khác nhau. Bên cạnh đó, cả hai công cụ đều hỗ trợ workspaces, cho phép quản lý nhiều dự án trong một monorepo với một gói gốc duy nhất, giúp tối ưu việc chia sẻ phụ thuộc.

Ngoài ra, cả npm và Yarn đều có thể chạy script từ xa. Ví dụ, với npm, bạn có thể sử dụng lệnh npx create-react-app my-app, trong khi với Yarn, bạn có thể dùng lệnh tương đương yarn dlx create-react-app my-app để đạt được cùng một kết quả.

Một số tính năng độc quyền của Yarn như sau:

  • Yarn cung cấp tính năng Zero Installs, cho phép lưu trữ bộ nhớ đệm của các gói ngay trong thư mục dự án, nhờ đó việc truy cập các gói trở nên gần như tức thời mà không cần cài đặt lại.
  • Yarn còn hỗ trợ Plug’n’Play, một chiến lược cài đặt thay thế giúp loại bỏ hoàn toàn thư mục node_modules. Thay vì để Node tự tìm đường dẫn, Yarn tạo ra một tệp duy nhất .pnp.cjs để ánh xạ các gói đến đúng vị trí trên ổ đĩa cũng như danh sách phụ thuộc của chúng, giúp quá trình cài đặt nhanh hơn, tối ưu cây phụ thuộc và rút ngắn thời gian khởi động dự án.
  • Ngoài ra, Yarn được tích hợp sẵn công cụ kiểm tra giấy phép (license checker) giúp các nhà phát triển dễ dàng đảm bảo các gói sử dụng trong dự án tuân thủ các quy định về bản quyền và giấy phép phần mềm.

Yarn vs npm: Nên chọn trình quản lý nào?

Để lựa chọn được giữa Yarn và npm, thì bạn nên dựa vào nhu cầu và yêu cầu về tính chất của dự án. Ví dụ

  • Hãy chọn npm nếu bạn hài lòng với quy trình làm việc hiện tại, không muốn cài đặt thêm công cụ khác và không có nhiều dung lượng ổ đĩa.
  • Hãy chọn Yarn nếu bạn muốn những tính năng tuyệt vời như Plug’n’Play, cần một số chức năng mà npm chưa có và dự án không quá lo lắng về dung lượng lưu trữ.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm theo bảng dưới đây

Tiêu chíYarnnpm
Hiệu suấtYarn nổi tiếng với tốc độ cài đặt nhanh, đặc biệt nhờ các tính năng như cài đặt song song và Plug’n’Play.NPM đã cải thiện đáng kể tốc độ cài đặt nhờ cơ chế lưu bộ nhớ đệm (caching) và cài đặt gói song song, đủ đáp ứng hầu hết các dự án phổ biến.
Bảo mậtYarn chú trọng bảo mật với các cơ chế kiểm tra tính toàn vẹn tích hợp sẵn và xác minh mã băm (checksum).NPM, với các công cụ như npm audit và bổ sung gần đây như xác thực hai yếu tố (2FA), đã bắt kịp đáng kể, cung cấp mức bảo mật vững chắc cho hầu hết các trường hợp.
Trải nghiệm lập trìnhYarn thường được đánh giá cao về trải nghiệm lập trình viên mượt mà hơn, với các lệnh trực quan và hỗ trợ tốt cho các quy trình làm việc hiện đại.NPM quen thuộc hơn với nhiều lập trình viên nhờ tích hợp sẵn trong Node.js, cung cấp sự đơn giản và độ phổ biến rộng rãi.
Quản lý MonorepoTính năng Workspaces và Plug’n’Play của Yarn quản lý hiệu quả các monorepo lớn, phù hợp cho những dự án quy mô lớn.NPM đã giới thiệu Workspaces từ phiên bản 7, nhưng Yarn vẫn được đánh giá tối ưu hơn cho các thiết lập phức tạp này.
Khả năng hoạt động ngoại tuyếnHỗ trợ ngoại tuyến tốt hơn, hữu ích cho các nhóm cần cài đặt nhanh, ổn định ngay cả khi không có kết nối Internet.Có những bước tiến trong lĩnh vực này nhưng vẫn cần nhiều cấu hình hơn để sử dụng ngoại tuyến hiệu quả.

Các câu hỏi thường gặp về Yarn vs npm

Có thể dùng cả Yarn và NPM trong cùng một dự án không?

Mặc dù về mặt kỹ thuật có thể sử dụng cả Yarn và NPM trong cùng một dự án, nhưng điều này không được khuyến khích. Nguyên nhân là do Yarn và NPM xử lý các phụ thuộc theo những cách khác nhau, có thể dẫn đến sự không nhất quán và lỗi trong dự án của bạn.

Yarn có nhanh hơn NPM không?

Có, Yarn được thiết kế và cập nhật tính năng nhanh hơn NPM. Lý do là Yarn cài đặt các gói song song, giúp quá trình cài đặt diễn ra nhanh hơn đáng kể. Trong khi đó, NPM cài đặt các gói theo tuần tự, có thể chậm hơn.

Yarn có đáng tin cậy hơn NPM không?

Yarn thường được đánh giá là đáng tin cậy hơn NPM nhờ vào tệp khóa (lockfile) nghiêm ngặt và tính năng kiểm tra mã băm (checksums). Tuy nhiên, NPM đã có nhiều cải tiến đáng kể về độ tin cậy trong các phiên bản gần đây.

Những thách thức khi chuyển từ NPM sang Yarn là gì?

Một số thách thức khi chuyển từ NPM sang Yarn bao gồm việc học cú pháp mới, di chuyển các dự án hiện có và làm quen với cách quản lý phụ thuộc nghiêm ngặt của Yarn.

Tổng kết

Yarn vs npm đều là các công cụ quản lý gói mạnh mẽ, mỗi công cụ lại có ưu thế riêng phù hợp với các nhu cầu dự án khác nhau. Nếu bạn ưu tiên tốc độ, bộ nhớ đệm thông minh và tính năng hiện đại, Yarn là lựa chọn đáng cân nhắc. Ngược lại, nếu bạn muốn tận dụng sự phổ biến, tính ổn định, tài liệu phong phú cùng khả năng tương thích cao, npm sẽ phù hợp hơn. Lựa chọn đúng công cụ giúp cải thiện hiệu suất, giảm rủi ro xung đột giữa các package và nâng cao chất lượng dự án.

TÁC GIẢ
Uyen Ngo
Uyen Ngo

Content Writer

Hơn 1 năm kinh nghiệm viết lách trong lĩnh vực lập trình, thiết kế Game, AI cùng sự nghiên cứu chuyên sâu về các chủ đề IT, Uyên đem đến các bài viết chất lượng và hữu ích về khía cạnh Front-End, Unity, Unreal Engine, Trí tuệ nhân tạo,… Cùng với đó là các bài hướng dẫn lập trình từ cơ bản đến nâng cao (HTML, JavaScript, CSS, Website Development,...). Uyên luôn ưu tiên mang đến thông tin được cập nhật liên tục và phù hợp với xu hướng công nghệ hiện nay.