Nội dung chính
Nếu bạn được yêu cầu lập trình một trang web tĩnh có đầy đủ văn bản, hình ảnh, liên kết và các nút, chỉ với HTML và CSS là đã đủ để đáp ứng những yêu cầu kể trên. Vậy HTML CSS là gì? Làm thế nào để tích hợp hai ngôn ngữ này khi xây dựng website? ITviec sẽ giúp bạn hiểu rõ và hướng dẫn những cách ứng dụng hiệu quả ngay trong bài viết này.
Đọc bài viết này để hiểu rõ:
- HTML, CSS là gì và mối quan hệ giữa 2 ngôn ngữ này
- 3 cách link CSS vào HTML
- Ưu điểm của mỗi cách link CSS vào HTML
HTML là gì? Cấu trúc cơ bản của HTML
HTML là viết tắt của HyperText Markup Language, tạm dịch là Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản. Đây là ngôn ngữ nền tảng để tạo dựng và cấu trúc các trang web trên World Wide Web.
Trong đó, siêu văn bản (HyperText) định nghĩa mối liên hệ giữa các trang web, còn ngôn ngữ đánh dấu (Markup language) dùng để chỉ văn bản trong các thẻ, từ đó xác định cấu trúc của trang web.
Đọc thêm: Giải đáp “tất tần tật” những điều cần biết về HTML
Cấu trúc cơ bản của HTML gồm 3 phần chính:
- Khai báo Doctype (<!Doctype> html): Dòng này cho trình duyệt web biết rằng tài liệu là một trang HTML.
- Phần head (<head></head>): Chứa các thông tin về trang web như tiêu đề trang web, mã hóa ký tự, liên kết đến tệp CSS.
- Phần thân (<body></body>): Chứa nội dung chính của trang web gồm văn bản, hình ảnh, liên kết.
Ngoài 3 phần chính, HTML còn có các thẻ và phần tử khác để định dạng nội dung trang web như thẻ heading, thẻ paragraph, thẻ image, thẻ link. Ví dụ:
<!DOCTYPE html> <html> <head> <title>Trang web HTML đầu tiên của tôi</title> </head> <body> <h1>Đây là tiêu đề trang web</h1> <p>Đây là đoạn văn bản đầu tiên trên trang web của tôi.</p> <img src="image.jpg" alt="Đây là hình ảnh"> <a href="https://www.google.com">Liên kết đến Google</a> </body> </html>
HTML là ngôn ngữ với đa dạng tính năng, cho phép bạn tạo ra các trang web đẹp mắt và có thể truy cập được trên mọi thiết bị.
- Dễ học và sử dụng: HTML được thiết kế để đơn giản và dễ dàng sử dụng khi lập trình trang web. Một trong những ưu điểm nổi bật của HTML là không phân biệt chữ hoa hay chữ thường(Ví dụ: <html> và <HTML> đều được chấp nhận).
- Khả năng tương thích rộng: HTML được xây dựng để hoạt động trên mọi nền tảng, không phụ thuộc vào hệ điều hành. Điều này giúp các trang web được tạo bằng HTML có thể truy cập được trên hầu hết thiết bị.
- Cấu trúc dạng cây: HTML sử dụng cấu trúc dạng cây, với một thẻ HTML gốc là thành phần chính. Các thành phần con, chẳng hạn như head và body, được lồng vào bất kỳ vị trí nào trong cấu trúc này.
- Hiển thị đa dạng trên các trình duyệt: Các thẻ HTML cung cấp thông tin hiển thị mà các trình duyệt web như Firefox, Chrome hoặc bất kỳ trình duyệt nào khác đều có thể hiểu và hiển thị nội dung đầy đủ.
- Hỗ trợ nội dung đa phương tiện: HTML cho phép bạn dễ dàng thêm hình ảnh, ảnh động (hyper-image), video và cả trang web khác vào trang web của mình. Đây chính là một điểm nhấn quan trọng giúp cải thiện tính thân thiện với người dùng.
Với những tính năng hữu ích nêu trên, có thể thấy HTML có vai trò quan trọng khi xây dựng website. Chính vì vậy, nếu định hướng của bạn là Web Developer, hãy nắm thật vững ngôn ngữ nền tảng này nhé.
CSS là gì? Cấu trúc cơ bản của CSS
CSS, hay Cascading Style Sheets, là một ngôn ngữ thiết kế đơn giản giúp tạo các hiệu ứng trực quan, kiểm soát cách hiển thị của các phần tử, đảm bảo tính sinh động của trang web.
CSS tách biệt nội dung trang web (HTML) với phần hiển thị (font chữ, màu sắc, bố cục) bằng cách lưu trữ các định nghĩa kiểu dáng trong các file .css riêng biệt, nhờ đó việc quản lý và thay đổi giao diện trang web trở nên dễ dàng hơn.
Đọc thêm: CSS là gì? Hướng dẫn sử dụng hiệu quả CSS để thiết kế web
Cấu trúc cơ bản của trang CSS bao gồm:
- Bộ chọn (Selectors): Giúp xác định các phần tử HTML mà bạn muốn định dạng.
- Thuộc tính (Properties): Đây là các khía cạnh của phần tử HTML mà bạn muốn định dạng
- Giá trị (Value): Là các cài đặt cụ thể cho thuộc tính.
- Khối (Block): Là tập hợp các quy tắc chọn và thuộc tính liên quan đến nhau
Ví dụ:
@charset "utf-8"; h1 { color: red; font-size: 24px; text-align: center; } .button { background-color: blue; color: white; padding: 10px; }
CSS đóng vai trò quan trọng trong thiết kế web nhờ khả năng tách biệt kiểu dáng của trang web (CSS) từ nội dung trang web (HTML). Điều này mang lại nhiều lợi ích:
- Cải thiện khả năng đọc: Với nội dung và kiểu dáng tách biệt, code HTML trở nên dễ đọc và dễ hiểu hơn.
- Linh hoạt trong lập trình: Thay đổi giao diện trang web chỉ cần chỉnh sửa trong file CSS, giúp tiết kiệm thời gian và dễ dàng maintain code.
- Trợ năng tốt hơn: Tách biệt nội dung và kiểu dáng giúp việc tùy chỉnh giao diện cho người khuyết tật dễ dàng hơn.
Tóm lại, CSS là ngôn ngữ quan trọng giúp kiểm soát kiểu dáng trang web, cải thiện tính phân tách nội dung, linh hoạt trong lập trình và mang lại khả năng truy cập tốt hơn. Khi nắm vững HTML, bạn hãy tiếp tục tìm hiểu về CSS để giúp trang web dần chỉn chu hơn.
So sánh HTML và CSS
Điểm tương đồng giữa HTML và CSS
HTML và CSS có nhiều điểm chung và đóng vai trò quan trọng trong việc thiết kế và phát triển trang web.
- Ngôn ngữ nền tảng trong lập trình web: HTML là ngôn ngữ dùng để xây dựng cấu trúc và nội dung của trang web, trong khi CSS là ngôn ngữ được sử dụng để định dạng và trang trí cho trang web.
- Cú pháp dựa trên thẻ: HTML và CSS đều có cú pháp tương đối đơn giản. Cả hai đều dùng thẻ và bộ chọn để xác định các thành phần trên website. Đây cũng là điểm tối ưu giúp các lập trình viên mới dễ dàng học và áp dụng.
- Khả năng tương thích cao: Cả hai ngôn ngữ đều rất linh hoạt và có thể được sử dụng để tạo ra nhiều loại trang web khác nhau, từ các trang web đơn giản đến các ứng dụng web phức tạp.
- Cấu trúc phân cấp: Cả HTML và CSS đều sử dụng hệ thống phân cấp để tổ chức các phần tử và bộ chọn. Các thuộc tính có thể được di truyền từ cấp trên sang cấp dưới trong cả hai hệ thống.
Đặc biệt, HTML và CSS thường được kết hợp với nhau để lập trình website có giao diện đẹp mắt và dễ đọc. CSS được sử dụng để điều chỉnh cách mà các phần tử HTML được hiển thị trên trình duyệt web.
Điểm khác biệt giữa HTML và CSS
Mặc dù có những điểm tương đồng nhưng HTML và CSS vẫn có những điểm riêng biệt theo mục đích và chức năng riêng của từng loại.
HTML | CSS | |
Định nghĩa |
HTML là siêu ngôn ngữ đánh dấu, được dùng để xác định cấu trúc của một website. |
CSS là ngôn ngữ biểu định kiểu được sử dụng để định dạng cho các tài liệu được viết bằng ngôn ngữ đánh dấu. |
Chức năng | Xác định cấu trúc và nội dung của trang web, bao gồm các thẻ như <h1>, <p>, <img>,… |
Kiểm soát giao diện, bố cục, màu sắc, font chữ,… cho trang web, sử dụng các thuộc tính như color, font-size, position,… |
Cấu trúc |
Bao gồm các thẻ xung quanh nội dung. Ví dụ:
<p>Chào mừng đến với ITviec</p> |
Bao gồm bộ chọn (selectors) và khối khai báo (declarations). Ví dụ:
h1 { background-color: green; /* Sử dụng thẻ HTML h1 thay cho “tiêu đề” */ } |
Cách sử dụng | Được nhúng trực tiếp vào file HTML. |
Được nhúng trực tiếp vào file HTML hoặc liên kết với file HTML thông qua file CSS ngoài. |
Khả năng hiển thị |
Nội dung HTML có thể hiển thị trực tiếp trên trình duyệt mà không cần CSS. | Không thể hiển thị trực tiếp trên trình duyệt, cần kết hợp với HTML để tạo hiệu ứng mong muốn. |
Sao lưu | HTML có ít sự sao lưu và hỗ trợ hơn. |
CSS có khả năng sao lưu và hỗ trợ cao hơn. |
Hoạt ảnh |
HTML không cho phép hoạt ảnh và chuyển tiếp. | CSS cho phép hoạt ảnh và chuyển tiếp giúp cải thiện giao diện người dùng. |
Vị trí lưu tệp | Các tệp HTML được lưu với phần mở rộng .htm hoặc .html . |
Các tệp CSS được lưu với phần mở rộng .css . |
3 cách link CSS vào HTML
Có 3 cách để thêm CSS vào HTML:
- CSS nội tuyến (Inline CSS): Đặt CSS bên trong thẻ HTML và chỉ ảnh hưởng đến thành phần đó.
- CSS nội bộ (Internal CSS): Đây là cách nhúng mã CSS trực tiếp vào phần <head> của một trang HTML bằng thuộc tính <style>.
- CSS bên ngoài (External CSS): Tồn tại trong một tệp riêng biệt gọi là biểu định kiểu bên ngoài và yêu cầu phần tử <link> được đặt bên trong phần đầu của tệp HTML.
CSS nội tuyến (Inline CSS)
CSS nội tuyến là việc nhúng code CSS trực tiếp vào file HTML thay vì sử dụng một file CSS riêng biệt. Với CSS nội tuyến, bạn sử dụng thuộc tính style (kiểu dáng) cho từng thành phần HTML riêng biệt. Cú pháp như sau:
<element style="CSS property: value">
Các style nội tuyến chỉ ảnh hưởng đến phần tử HTML mà thuộc tính style với các giá trị thuộc tính CSS được áp dụng cho nó. Ví dụ:
<html> <head> <title>Ví dụ về Inline CSS</title> </head> <body> <p style="color: red; font-weight: bold;">Đây là một tiêu đề.</p> <p style="text-align: center;">Đây là một đoạn văn bản được căn giữa.</p> <a href="#" style="background-color: green; color: white; padding: 10px;">Liên kết</a> </body> </html>
CSS nội tuyến giúp giảm số lượng file mà trình duyệt cần tải xuống trước khi hiển thị trên trang web. Tuy nhiên, việc sử dụng CSS nội tuyến thường không được khuyến khích.
Lý do là khi các style rule được nhúng trực tiếp vào thẻ HTML sẽ làm cho phần hiển thị của website và nội dung bị lẫn lộn, gây khó khăn trong việc bảo trì.
CSS nội bộ (Internal CSS)
Để tùy chỉnh kiểu dáng cho từng trang web riêng lẻ, bạn có thể sử dụng CSS nội bộ. Cách thực hiện là thêm thẻ <style> vào phần đầu (<head>) của trang HTML. Mặc dù CSS nội bộ chỉ hiệu quả cho một trang web, nhưng bạn vẫn có thể áp dụng lại mã tương tự cho nhiều trang khác bằng cách sao chép và dán mã. Cú pháp như sau:
<head> <style> selector { CSS property: value; } </style> </head>
Ví dụ bạn muốn thay đổi màu văn bản của mỗi đoạn trên một trang thành màu cam. Thêm thẻ <style></style> vào phần <head> của tài liệu HTML. Bên trong thẻ <style> , thêm quy tắc đặt thuộc tính màu thành màu cam.
Gán quy tắc này cho bộ chọn p như sau:
<!DOCTYPE html> <html lang="en"> <head> <meta charset="UTF-8"> <meta name="viewport" content="width=device-width, initial-scale=1.0"> <title>Ví dụ về CSS nội bộ</title> <style> /* CSS nội bộ */ body { font-family: Arial, sans-serif; background-color: #f0f0f0; } h1 { color: #333; text-align: center; } p { font-size: 16px; line-height: 1.5; color: #666; } </style> </head> <body> <h1>Đây là tiêu đề của trang</h1> <p>Đây là một đoạn văn bản trong trang, sử dụng CSS nội bộ để định dạng.</p> </body> </html>
Sử dụng CSS nội bộ được coi là phương pháp tốt hơn so với sử dụng CSS nội tuyến vì nó dễ bảo trì, dễ truy cập và tạo ra ít mã hơn. CSS nội bộ cũng cho phép bạn tạo kiểu cho các nhóm phần tử cùng một lúc, thay vì phải thêm đi thêm lại các thuộc tính kiểu giống nhau cho các phần tử.
Ngoài ra, vì CSS nội bộ tách CSS và HTML thành các phần khác nhau nhưng vẫn giữ chúng trong cùng một tài liệu, nên CSS nội bộ rất lý tưởng cho các trang web đơn trang.
Ngược lại, nếu bạn có một trang web nhiều trang và muốn thực hiện nhiều thay đổi trên trang web của mình, bạn phải mở từng tệp HTML đại diện cho các trang đó và thêm hoặc thay đổi CSS nội bộ trong mỗi phần đầu.
CSS bên ngoài (External CSS)
CSS bên ngoài là một trong những dạng CSS được sử dụng phổ biến nhất để cập nhật, tạo kiểu và điều chỉnh các kiểu khác nhau trong nhiều trang web HTML cùng một lúc. Việc sử dụng CSS bên ngoài có thể giúp tận dụng tính năng bộ nhớ đệm của trình duyệt, từ đó giảm thời gian tải trang.
Có hai cách để đưa style sheet bên ngoài vào tài liệu HTML:
- Cách 1: Sử dụng thẻ <link> trong phần đầu tài liệu HTML
- Cách 2: Sử dụng kết hợp các chức năng CSS bên ngoài và CSS tích hợp.
Cú pháp như sau:
<link rel="stylesheet" type="text/css" rel="noopener" target="_blank" href="mystyles.css">
Ví dụ: Sử dụng CSS bên ngoài để tạo kiểu cho div trong HTML.
- HTML:
<head> <link rel="stylesheet" type="text/css" rel="noopener" target="_blank" href="mystyle.css"> </head> <body> <div> <h1>External CSS Example</h1> <p>Trong external stylesheet, div được tạo kiểu để có màu nền, màu văn bản, đường viền và padding.</p> </div>
- CSS:
div { background-color: #EAF0F6; color: #33475B; border: 3px solid #00A4BD; padding: 5px; }
Với CSS bên ngoài, bạn có khả năng thực hiện các thay đổi trên trang web dễ dàng bằng cách chỉnh sửa CSS trong một tệp riêng biệt, từ đó đạt hiệu quả cao về mặt thời gian, vì không cần phải thay đổi mã HTML mỗi khi cập nhật giao diện.
Không chỉ vậy, việc lưu trữ CSS trong một tệp riêng biệt còn làm cho trang HTML trở nên dễ đọc hơn đối với các công cụ tìm kiếm, giúp tối ưu hóa SEO. Mã HTML sẽ trở nên gọn gàng và tập trung vào nội dung, trong khi các quy tắc kiểu được tách ra một cách rõ ràng và dễ dàng quản lý trong tệp CSS.
Việc sử dụng CSS bên ngoài cũng có lợi cho hiệu suất tải trang web. Bằng cách lưu trữ tệp CSS riêng biệt, trình duyệt của khách truy cập có thể lưu vào bộ đệm, giúp tải trang web nhanh hơn trong các lần truy cập sau, từ đó mang tới trải nghiệm mượt mà cho người dùng.
Các câu hỏi thường gặp về HTML CSS
Có thể sử dụng nhiều tệp CSS cho một trang HTML không?
Bạn hoàn toàn có thể sử dụng nhiều tệp CSS cho một trang HTML. Việc này giúp quản lý mã nguồn một cách hiệu quả hơn và tăng tính tái sử dụng của các quy tắc kiểu.
Bằng cách sử dụng nhiều tệp CSS, bạn có thể phân chia quy tắc kiểu thành các phần nhỏ hơn dựa trên chức năng, mục đích hoặc khu vực của trang web.
CSS nội tuyến, bên ngoài và nội bộ có gì khác nhau?
Sự khác biệt chính giữa CSS nội tuyến, bên ngoài và nội bộ là vị trí và phạm vi ứng dụng.
Các CSS nội tuyến dành riêng cho các thành phần HTML riêng lẻ. Các kiểu CSS nội bộ được áp dụng cho toàn bộ tài liệu, cho phép tạo kiểu nhất quán trên nhiều thành phần.
Các kiểu CSS bên ngoài được lưu trữ trong một tệp riêng biệt và có thể được liên kết với nhiều tài liệu HTML, cho phép tạo kiểu toàn cầu trên toàn bộ trang web.
Nhược điểm của CSS nội tuyến là gì?
Việc thêm các quy tắc CSS vào từng thành phần HTML sẽ mất thời gian và làm cho cấu trúc HTML trở nên lộn xộn. Rất khó để theo kịp, tái sử dụng và mở rộng quy mô. Hơn nữa, kích thước và thời gian tải trang cũng có thể chậm hơn.
Sử dụng CSS nội bộ có ưu điểm gì?
Sử dụng CSS nội bộ được coi là cách thực hành tốt hơn so với sử dụng CSS nội tuyến vì nó dễ bảo trì hơn và giúp giảm thiểu code. CSS nội bộ cho phép bạn định kiểu cho nhiều phần tử cùng một lúc, thay vì phải áp dụng các thuộc tính style giống nhau cho từng phần tử nhiều lần.
Tổng kết HTML CSS là gì
HTML và CSS là hai ngôn ngữ cơ bản nhất để tạo dựng trang web. Nắm vững hai ngôn ngữ này sẽ giúp bạn tạo ra những trang web đẹp mắt, thu hút và đáp ứng nhu cầu của người dùng.
Có 3 cách link CSS vào HTML khi xây dựng website gồm: CSS nội tuyến (Inline CSS), CSS nội bộ (Internal CSS) và CSS bên ngoài (External CSS). Trong đó, CSS bên ngoài là cách tích hợp được sử dụng phổ biến nhất hiện nay.
Bạn thấy bài viết hay và hữu ích? Đừng ngại Share với bạn bè và đồng nghiệp nhé.
Và nhanh tay tham khảo việc làm IT “chất” trên ITviec!