Dịch vụ điện toán đám mây đang thay đổi cách tiếp cận công nghệ thông tin nhờ khả năng mở rộng linh hoạt và chi phí hiệu quả, trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều doanh nghiệp trong việc quản lý dữ liệu và lưu trữ ứng dụng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về các dịch vụ điện toán đám mây phổ biến hiện nay, cũng như cách lựa chọn và làm việc hiệu quả với phía nhà cung cấp.
Đọc bài viết này để hiểu rõ:
- Dịch vụ điện toán đám mây là gì?
- Đặc điểm của dịch vụ điện toán đám mây
- Các loại dịch vụ điện toán đám mây
- Các nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây hàng đầu có gì khác nhau?
- Cần xem xét gì khi chọn nhà cung cấp dịch vụ đám mây?
Dịch vụ điện toán đám mây là gì?
Dịch vụ đám mây là các hạ tầng, nền tảng hoặc phần mềm được lưu trữ và quản lý bởi bên thứ ba (các nhà cung cấp dịch vụ đám mây), sau đó cung cấp cho người dùng (doanh nghiệp hoặc cá nhân) thông qua Internet.
Người dùng dịch vụ đám mây có thể truy cập và sử dụng các tài nguyên điện toán từ bất cứ thiết bị có kết nối Internet nào từ máy chủ, máy tính để bàn, ipad, laptop… mà không cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng phần cứng hoặc phần mềm nội bộ.
Dịch vụ đám mây được sử dụng cho nhiều mục đích, từ kiểm tra email, lưu trữ dữ liệu đến phát triển ứng dụng gốc đám mây, làm việc trực tuyến và nhiều tác vụ khác. Ưu điểm nổi bật nhất khi sử dụng dịch vụ đám mây là tính linh hoạt cao, dễ dàng mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên theo nhu cầu sử dụng, không cần phải lo lắng về việc bảo trì hay nâng cấp hệ thống, giúp doanh nghiệp và cá nhân tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và hoạt động cá nhân hàng ngày mà không cần quản lý hệ thống phức tạp.
Đọc thêm: Điện toán đám mây là gì? Khái niệm, phân loại và ứng dụng
Đặc điểm của dịch vụ điện toán đám mây
Dịch vụ đám mây, đặc biệt là các dịch vụ đám mây công cộng, có một số đặc điểm chung mà các nhà cung cấp dịch vụ đều phải đáp ứng. Các đặc điểm này bao gồm:
Khả năng mở rộng linh hoạt
Đây là một ưu điểm quan trọng của dịch vụ điện toán đám mây. Ví dụ, khi lượng truy cập web tăng đột biến, thêm nhiều máy chủ được tạo ra để tự động mở rộng ứng dụng, đảm bảo ứng dụng hoạt động trơn tru.
Khả năng mở rộng này cũng cho phép tối ưu hóa chi phí để chạy các khối lượng công việc đòi hỏi số lượng máy chủ rất lớn, nhưng chỉ diễn ra trong thời gian ngắn hoặc không thường xuyên. Thay vì đầu tư vào cơ sở hạ tầng cố định tại chỗ, khách hàng chỉ cần trả phí cho tài nguyên sử dụng thực tế, giúp tiết kiệm chi phí đáng kể.
Sẵn có theo yêu cầu
Người dùng có thể truy cập và sử dụng dịch vụ nhanh chóng, dễ dàng, bất kỳ lúc nào mà không cần sự can thiệp từ nhà cung cấp dịch vụ.
Dịch vụ đám mây công cộng có thể được truy cập từ bất kỳ đâu có kết nối Internet, trong khi dịch vụ đám mây riêng tư chỉ có thể được truy cập từ nội bộ mạng của doanh nghiệp. Các biện pháp bảo mật bổ sung như tường lửa ảo (giới hạn quyền truy cập, chỉ cho phép những dịch vụ nhất định được truy cập từ các vị trí xác định) và VPN (mạng riêng ảo) có thể được triển khai để tăng cường bảo mật.
Chia sẻ tài nguyên (Resource Pooling)
Dịch vụ đám mây tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên bằng cách chia sẻ tài nguyên giữa các ứng dụng có mức độ sử dụng không đồng đều. Khi nhu cầu sử dụng của một ứng dụng giảm, tài nguyên có thể được phân bổ cho các ứng dụng khác đang cần nhiều hơn. Tuy nhiên, khách hàng thường phải chấp nhận rằng vào những thời điểm cao điểm, dịch vụ có thể chậm hơn do sự phân chia tài nguyên này.
Đi kèm với dịch vụ đo lường
Dịch vụ đo lường (Measured Service) trong điện toán đám mây là việc nhà cung cấp dịch vụ theo dõi và đo lường việc sử dụng tài nguyên của người dùng để tính phí dựa trên mức độ sử dụng thực tế. Điều này bao gồm việc tính phí theo số giờ sử dụng tài nguyên, số lượng các loại giao dịch nhất định đã diễn ra, dung lượng lưu trữ đang sử dụng, và lượng dữ liệu truyền qua mạng.
Việc đo lường này không chỉ giúp khách hàng trả phí một cách công bằng mà còn cho phép họ quản lý tài nguyên hiệu quả hơn. Bằng cách theo dõi mức sử dụng, khách hàng có thể điều chỉnh phân bổ tài nguyên để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu trong Thỏa thuận mức dịch vụ (SLA), tối ưu hóa chi phí sử dụng dịch vụ và nâng cao hiệu quả hoạt động. Điều này giúp khách hàng tận dụng tối đa các tài nguyên đám mây, cải thiện năng suất và đảm bảo tính linh hoạt trong việc mở rộng hoặc thu hẹp quy mô dịch vụ theo nhu cầu thực tế.
Cung cấp thỏa thuận cấp độ dịch vụ (SLA)
Nhiều dịch vụ đám mây cung cấp thỏa thuận mức dịch vụ (Service Level Agreements – SLA) đảm bảo mức độ sẵn sàng, hiệu suất, hoặc dung lượng nhất định.
Nếu các tiêu chuẩn này không được đáp ứng, nhà cung cấp dịch vụ có thể phải chịu trách nhiệm bồi thường hoặc các biện pháp khắc phục khác. Đối với các doanh nghiệp lớn, việc đàm phán các cam kết dịch vụ tùy chỉnh giúp đảm bảo rằng dịch vụ đám mây sẽ đáp ứng được các yêu cầu cụ thể của họ, đồng thời tối ưu hóa chi phí và hiệu quả hoạt động.
Cung cấp mô hình triển khai theo nhu cầu
Các nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây cung cấp 2 mô hình chính bao gồm Single-Tenant và Multi-tenant:
- Single-Tenant: Đây là mô hình mà mỗi khách hàng có một môi trường riêng biệt, không chia sẻ tài nguyên với người khác. Điều này mang lại mức độ bảo mật cao hơn, vì dữ liệu và tài nguyên được bảo vệ tốt hơn, có thể tùy chỉnh hệ thống theo nhu cầu riêng. Tuy nhiên, do không chia sẻ tài nguyên, chi phí triển khai và duy trì hệ thống thường cao hơn so với mô hình Multi-Tenant.
- Multi-Tenant: Đây là một giải pháp thiết kế phần mềm với chỉ một phiên bản ứng dụng nhưng vẫn có cơ sở dữ liệu phục vụ cho nhiều khách hàng cùng lúc. Môi trường này giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và giảm chi phí. Tuy nhiên, một số khách hàng, đặc biệt là những doanh nghiệp lớn hoặc các ngành công nghiệp có yêu cầu bảo mật cao, có thể yêu cầu hạ tầng riêng biệt. Việc này giúp loại bỏ các rủi ro bảo mật tiềm tàng liên quan đến việc chia sẻ tài nguyên, đảm bảo rằng dữ liệu và hoạt động của khách hàng không bị ảnh hưởng bởi các khách hàng khác trên cùng hạ tầng.
Các mô hình dịch vụ điện toán đám mây
Infrastructure as a Service – IaaS (Cơ sở hạ tầng dưới dạng dịch vụ)
IaaS là gì? Nhà cung cấp nào có mô hình này?
IaaS là một mô hình dịch vụ điện toán đám mây cung cấp quyền truy cập theo yêu cầu vào các tài nguyên cơ sở hạ tầng điện toán như máy chủ, lưu trữ, mạng, và ảo hóa.
Người dùng có thể thuê các tài nguyên này từ các nhà cung cấp dịch vụ đám mây, và chỉ phải trả phí dựa trên mức sử dụng thực tế, giảm thiểu chi phí và sự phức tạp trong việc mua, quản lý và bảo trì hạ tầng phần cứng truyền thống.
Ví dụ về IaaS từ các nhà cung cấp khác nhau:
- Amazon Web Services (AWS): EC2, S3, VPC, RDS,…
- Google Cloud Platform (GCP): Compute Engine, Cloud Storage, Cloud SQL,…
- Microsoft Azure: Virtual Machines, Blob Storage, Virtual Network,...
Cách hoạt động của IaaS
Với việc sử dụng IaaS, các nhà cung cấp bên thứ 3 sẽ làm chủ các phần cứng, phần mềm và các phương thức lưu trữ thường thấy ở trung tâm thông tin. Hạ tầng này được lưu trữ tại nhiều trung tâm dữ liệu thuộc sở hữu và điều hành bởi nhà cung cấp dịch vụ. Nhà cung cấp IaaS chịu trách nhiệm bảo trì và cũng cung cấp các dịch vụ kèm theo như giám sát, bảo mật, sao lưu và phục hồi dữ liệu.
Sử dụng giao diện ảo, các doanh nghiệp có thể truy cập các tài nguyên tính toán để lắp ráp và quản lý các trung tâm dữ liệu ảo của riêng mình. Các thành phần ảo có sẵn bao gồm kết nối mạng, không gian máy chủ ảo và địa chỉ IP.
Các tài nguyên thường được cung cấp bằng mô hình đa người thuê hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Các nhà cung cấp cũng cung cấp mô hình đơn người thuê cho các khách hàng cần môi trường hoàn toàn tách biệt, nhưng mô hình này thường có chi phí cao hơn.
Ưu điểm của Iaas:
- Tiết kiệm chi phí: Giảm chi phí đầu tư ban đầu và chi phí bảo trì phần cứng, vì doanh nghiệp chỉ trả phí dựa trên mức độ sử dụng thực tế.
- Khả năng mở rộng linh hoạt: Dễ dàng mở rộng hoặc thu nhỏ tài nguyên theo nhu cầu mà không cần đầu tư thêm vào phần cứng.
- Truy cập nhanh chóng: Cung cấp tài nguyên điện toán nhanh chóng, giúp doanh nghiệp thử nghiệm và triển khai ý tưởng mới nhanh hơn.
- Độ tin cậy cao: Đảm bảo mức độ sẵn sàng cao với các cam kết về hiệu suất và bảo mật, giúp duy trì hoạt động liên tục của doanh nghiệp.
- Quản lý đơn giản: Giảm tải cho đội ngũ IT nội bộ bằng cách chuyển giao trách nhiệm quản lý và bảo trì hạ tầng cho nhà cung cấp dịch vụ.
Platform as a Service – PaaS (Nền tảng dưới dạng dịch vụ)
PaaS là gì? Nhà cung cấp nào có mô hình này?
PaaS là một mô hình dịch vụ điện toán đám mây cung cấp một nền tảng hoàn chỉnh trên đám mây bao gồm phần cứng, phần mềm và hạ tầng để phát triển, chạy và quản lý các ứng dụng. Nhà cung cấp chịu trách nhiệm quản lý nền tảng này.
Ví dụ về PaaS từ các nhà cung cấp khác nhau:
- Google Cloud Platform (GCP): Google App Engine, Cloud Run, Cloud Functions,…
- Microsoft Azure: Azure App Services, Azure Functions, Azure Logic Apps,…
- Amazon Web Services (AWS): AWS Elastic Beanstalk, AWS Lambda, AWS Fargate,…
- IBM Cloud: IBM Cloud Foundry, IBM Cloud Functions, IBM Cloud Kubernetes Service,…
- Oracle Cloud: Oracle Cloud Platform, Oracle Application Container Cloud, Oracle Functions,…
Cách hoạt động và ưu điểm của PaaS
Mô hình PaaS cung cấp cho người dùng các dịch vụ sau:
- Cung cấp hạ tầng cơ bản: Bao gồm máy chủ, lưu trữ, mạng… dưới dạng ảo hóa, giúp giảm bớt chi phí và sự phức tạp của việc duy trì hạ tầng vật lý.
- Cung cấp các công cụ phát triển: Bao gồm môi trường phát triển tích hợp (IDE), trình biên dịch, trình gỡ lỗi và các công cụ xây dựng. Điều này giúp các nhà phát triển có thể tập trung vào việc viết mã và phát triển ứng dụng.
- Quản lý middleware (phần mềm trung gian) và cơ sở dữ liệu: Giúp ứng dụng có thể giao tiếp với nhau và với các hệ thống khác một cách dễ dàng. Nhà cung cấp PaaS chịu trách nhiệm quản lý, bảo trì và cập nhật các phần mềm này.
- Cung cấp giao diện người dùng đồ họa (GUI): Giúp các nhóm phát triển có thể dễ dàng truy cập và quản lý các công cụ và dịch vụ trên nền tảng này từ bất kỳ đâu có kết nối Internet.
- Hỗ trợ CI/CD (Tích hợp và triển khai liên tục): Giúp tự động hóa các bước từ phát triển, thử nghiệm đến triển khai ứng dụng. Điều này giúp giảm thiểu thời gian và công sức cần thiết để đưa sản phẩm ra thị trường.
- Tự động mở rộng tài nguyên khi cần thiết: Giúp ứng dụng có thể đáp ứng nhu cầu tăng cao mà không cần can thiệp thủ công.
Tóm lại, PaaS cung cấp một môi trường phát triển và triển khai ứng dụng toàn diện, cho phép các nhà phát triển tập trung vào việc sáng tạo và cải tiến sản phẩm mà không cần lo lắng về các vấn đề hạ tầng và quản lý phần mềm.
Software as a Service – SaaS (Phần mềm dưới dạng dịch vụ):
SaaS là gì? Nhà cung cấp nào có mô hình này?
SaaS là một mô hình dịch vụ điện toán đám mây cung cấp phần mềm qua Internet. Nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ và quản lý phần mềm trên các máy chủ của họ. Người dùng có thể truy cập và sử dụng phần mềm này thông qua một trình duyệt web mà không cần phải cài đặt hoặc bảo trì phần mềm trên máy tính của mình, chỉ trả phí dựa trên mức sử dụng hoặc theo gói dịch vụ định kỳ.
Ví dụ về SaaS từ các nhà cung cấp khác nhau:
- Google Workspace: Gồm các ứng dụng như Gmail, Google Drive, Google Docs, Google Sheets,…, giúp người dùng quản lý email, tài liệu và lưu trữ dữ liệu trực tuyến.
- Microsoft 365: Bao gồm Outlook, OneDrive, Word, Excel, PowerPoint,…, cung cấp các công cụ văn phòng trực tuyến và dịch vụ lưu trữ đám mây.
- Salesforce: Dịch vụ quản lý quan hệ khách hàng (CRM), hỗ trợ doanh nghiệp quản lý thông tin khách hàng, bán hàng và dịch vụ.
- Adobe Creative Cloud: Cung cấp các ứng dụng sáng tạo như Photoshop, Illustrator, Premiere Pro,…, cho phép người dùng truy cập và sử dụng các công cụ thiết kế và chỉnh sửa ảnh, video trực tuyến.
Cách hoạt động và ưu điểm của SaaS
Nhà cung cấp SaaS chịu trách nhiệm quản lý môi trường đám mây nơi phần mềm được lưu trữ, bao gồm tất cả các thành phần phần cứng như lưu trữ, mạng và máy chủ trung tâm dữ liệu, các nền tảng bao gồm hệ điều hành, ảo hóa và phần mềm trung gian. Nhà cung cấp cũng đảm nhận việc sửa lỗi, cập nhật, triển khai các công cụ, tính năng mới và bảo trì chung cho các ứng dụng. Cuối cùng, họ giám sát các yêu cầu phần mềm như dữ liệu, thời gian chạy và chính các ứng dụng.
Người dùng cuối tương tác với phần mềm thông qua trình duyệt web trên máy tính hoặc thiết bị di động. Các ứng dụng dựa trên đám mây sử dụng kiến trúc đa thuê (multi-tenant) để tận dụng các tài nguyên chung. Nhiều ứng dụng SaaS được cấu hình sẵn và có thể sử dụng ngay (plug-and-play).
Ưu điểm của SaaS
- Không cần cài đặt hoặc chạy ứng dụng: Trước khi có công nghệ đám mây, các ứng dụng phải được tải xuống trực tiếp vào máy tính, chiếm nhiều tài nguyên và không gian lưu trữ. SaaS giải quyết vấn đề này bằng cách cung cấp các ứng dụng qua Internet.
- Cập nhật dễ dàng và tức thì: Với SaaS, các doanh nghiệp không cần lo lắng về việc sử dụng phần mềm lỗi thời, điều này có thể gây ra các vấn đề về chức năng và an toàn. SaaS giúp cập nhật phần mềm liên tục và ngay lập tức.
- Truy cập từ xa đến phần mềm quan trọng: Nhân viên không còn bị giới hạn trong văn phòng khi làm việc. Với SaaS, nhân viên có thể truy cập ứng dụng từ bất kỳ thiết bị và vị trí nào thông qua trình duyệt web.
- Giải pháp tiết kiệm chi phí: SaaS giúp giảm bớt chi phí phần cứng ban đầu, đồng thời cung cấp các phương thức thanh toán linh hoạt như trả theo mức sử dụng.
Function as a Service – FaaS (Tính năng dưới dạng dịch vụ)
Faas là gì? Nhà cung cấp nào có mô hình này?
FaaS là một mô hình điện toán đám mây cho phép người dùng thực thi các đoạn mã nhỏ gọi là “functions” (hàm) để thực hiện các tác vụ cụ thể mà không cần quản lý hạ tầng máy chủ. Các hàm này chỉ chạy khi có yêu cầu và tự động mở rộng, cung cấp một môi trường phát triển linh hoạt, chi phí hiệu quả và khả năng mở rộng cao.
Ví dụ về FaaS từ các nhà cung cấp khác nhau:
- Amazon Web Services (AWS): AWS Lambda cho phép bạn chạy mã mà không cần cung cấp hoặc quản lý máy chủ, thanh toán chỉ cho thời gian tính toán bạn sử dụng.
- Microsoft Azure: Azure Functions hỗ trợ việc thực thi mã theo yêu cầu, tự động mở rộng dựa trên số lượng yêu cầu.
- Google Cloud Platform (GCP): Google Cloud Functions cung cấp môi trường thực thi sự kiện đơn giản, để xây dựng và kết nối các dịch vụ đám mây khác.
- IBM Cloud: IBM Cloud Functions dựa trên Apache OpenWhisk, cho phép phát triển các ứng dụng serverless và tích hợp với các dịch vụ khác của IBM.
Cách hoạt động và ưu điểm của FaaS
Ban đầu, các ứng dụng thường được viết bằng kiến trúc nguyên khối, nghĩa là toàn bộ ứng dụng phải được kích hoạt cùng một lúc. Dần dần, các nhà phát triển chuyển sang microservices, cho phép triển khai và bảo trì các module độc lập dễ dàng hơn.
FaaS là một dạng microservice thực hiện một hành động duy nhất khi có sự kiện. Khi một hàm được kích hoạt, nhà cung cấp sẽ khởi động máy chủ để thực thi hàm đó, sau đó tắt máy chủ. Điều này giúp tiết kiệm tài nguyên vì máy chủ chỉ hoạt động khi cần.
FaaS mang lại sự đơn giản và hiệu quả, nhưng để tận dụng tối đa, các hàm nên thực hiện một hành động duy nhất và hạn chế phạm vi để tránh làm chậm ứng dụng và tăng chi phí.
Ưu điểm của FaaS
- Tiết kiệm chi phí: FaaS chỉ tính phí khi hàm được thực thi, giúp tiết kiệm chi phí so với việc duy trì máy chủ hoạt động liên tục.
- Mở rộng linh hoạt: Tự động mở rộng theo nhu cầu mà không cần can thiệp thủ công, đảm bảo hiệu suất ổn định.
- Tập trung vào phát triển: Nhà phát triển chỉ cần tập trung vào viết mã cho các hàm, không cần quản lý hạ tầng máy chủ.
- Triển khai nhanh chóng: Dễ dàng triển khai và cập nhật các hàm, giúp tăng tốc độ phát triển và triển khai ứng dụng.
So sánh các nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây hàng đầu
Nhà cung cấp |
Mô hình dịch vụ | Tên dịch vụ | Ưu điểm | Nhược điểm |
Amazon Web Services (AWS) | IaaS, PaaS, SaaS, FaaS | EC2, Lambda, S3, RDS, v.v. | – Dịch vụ toàn diện
– Hệ sinh thái lớn, đáng tin cậy – Có khả năng mở rộng, phạm vi toàn cầu. |
– Mô hình giá phức tạp – Có thể bị phụ thuộc vào nhà cung cấp |
IaaS, PaaS, SaaS, FaaS | Virtual Machines, Azure Functions, Blob Storage, SQL Database, v.v. | – Tích hợp mạnh với các sản phẩm Microsoft
– Nổi bật với mô hình đám mây lai (hybrid cloiud). – Tính linh hoạt cao, bảo mật mạnh, khả năng phục hồi và dự phòng, dịch vụ toàn cầu, dịch vụ doanh nghiệp mở rộng. |
– Giá cả đắt đỏ, quản lý phức tạp,
– Bị phụ thuộc vào nhà cung cấp. |
|
Google Cloud Platform (GCP) | IaaS, PaaS, SaaS, FaaS | Compute Engine, Cloud Functions, Cloud Storage, BigQuery, v.v. | – Khả năng phân tích dữ liệu và AI/ML tiên tiến
– Giá cả cạnh tranh, hỗ trợ container mạnh mẽ |
– Hỗ trợ doanh nghiệp hạn chế – Có thể bị phụ thuộc vào nhà cung cấp |
IaaS, PaaS, SaaS, FaaS | Virtual Servers, IBM Functions, Cloud Object Storage, Db2, v.v. | – Tập trung vào giải pháp doanh nghiệp, là lựa chọn tốt cho mô hình đám mây lai và đa đám mây (hybrid và multi-cloud)
– Dịch vụ AI và ML mở rộng |
– Thị phần nhỏ hơn
– Có thể đắt hơn và bị phụ thuộc vào nhà cung cấp |
|
Oracle Cloud | IaaS, PaaS, SaaS, FaaS | Compute, Oracle Functions, Object Storage, Autonomous Database, v.v. | – Hiệu quả về chi phí cho người dùng cơ sở dữ liệu Oracle
– Tính năng bảo mật mạnh, hỗ trợ hybrid cloud |
– Tích hợp bên thứ ba hạn chế – Phạm vi toàn cầu nhỏ hơn, và cũng có thể bị phụ thuộc vào nhà cung cấp. |
IaaS, PaaS, SaaS, FaaS | Elastic Compute Service, CloudBox, Compute Nest, v.v. | – Biện pháp bảo mật mạnh.
– Trải nghiệm người dùng tốt – Giá cả cạnh tranh |
– Cần nhiều tính năng nâng cao hơn và yêu cầu hệ thống hỗ trợ tốt hơn | |
Tencent Cloud | IaaS, PaaS, SaaS, FaaS | Cloud Virtual Machines, Cloud File Storage, v.v. | – Hiệu suất ổn định
– Giá cả cạnh tranh – Mạng lưới rộng khắp châu Á |
– Ít tính năng hơn so với các nhà cung cấp lớn khác |
IaaS, PaaS, SaaS, FaaS | Bare Metal & Hosted Private Cloud, Public Cloud, v.v. | – Tập trung vào khách hàng châu Âu
– Giá cả cạnh tranh – Bảo mật tốt |
– Phạm vi toàn cầu nhỏ – Ít tính năng nâng cao |
Cần xem xét tiêu chí gì khi chọn nhà cung cấp dịch vụ đám mây?
Khả năng tương thích phần mềm
Đảm bảo giải pháp đám mây có thể tích hợp với phần mềm hiện tại của doanh nghiệp, tránh các vấn đề về tương thích và duy trì hoạt động trơn tru.
Bảo mật dữ liệu
Nhà cung cấp dịch vụ phải có các biện pháp bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu của bạn khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài. Các biện pháp này bao gồm xác thực đa yếu tố (MFA), mã hóa dữ liệu, tường lửa chất lượng cao, hệ thống kiểm soát truy cập và các hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập.
Khôi phục sau thảm họa (BCDR)
Nhà cung cấp dịch vụ phải có quy trình khôi phục sau thảm họa, đảm bảo rằng dữ liệu của bạn có thể được phục hồi nhanh chóng sau các sự cố như thiên tai, tấn công mạng hoặc lỗi hệ thống. Điều này giúp doanh nghiệp của bạn duy trì hoạt động liên tục mà không gặp gián đoạn lớn.
Uptime/Downtime
Chọn nhà cung cấp dịch vụ có thời gian hoạt động (uptime) cao và thời gian ngừng hoạt động (downtime) thấp. Uptime là thời gian mà dịch vụ đám mây hoạt động bình thường, còn downtime là thời gian dịch vụ bị gián đoạn. Thông thường, các nhà cung cấp dịch vụ đám mây cam kết uptime ít nhất 99.9% trong SLA.
Tích hợp API
Dịch vụ đám mây nên hỗ trợ tích hợp API để các hệ thống và ứng dụng hiện có có thể giao tiếp và hoạt động cùng nhau. API mạnh mẽ và linh hoạt giúp dễ dàng tích hợp các dịch vụ mới vào hệ thống hiện có, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Hỗ trợ di chuyển đám mây
Nhà cung cấp phải hỗ trợ quá trình di chuyển dữ liệu và ứng dụng lên đám mây một cách an toàn và hiệu quả, giảm thiểu rủi ro mất mát dữ liệu và gián đoạn hoạt động.
Khả năng mở rộng
Dịch vụ đám mây cần có khả năng mở rộng linh hoạt để đáp ứng nhu cầu phát triển của doanh nghiệp. Điều này đảm bảo rằng bạn có thể tăng hoặc giảm tài nguyên theo nhu cầu mà không gặp rào cản về hạ tầng.
Tốc độ
Dịch vụ đám mây nên cung cấp tốc độ truy cập và xử lý nhanh chóng, tương đương hoặc cao hơn hệ thống tại chỗ. Tốc độ cao giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và hiệu suất hoạt động của các ứng dụng.
Thỏa thuận mức dịch vụ (Service Level Agreement – SLA)
SLA là cam kết của nhà cung cấp dịch vụ đối với chất lượng dịch vụ mà họ cung cấp. SLA cần quy định rõ ràng các tiêu chuẩn dịch vụ, bao gồm thời gian phản hồi, trách nhiệm và bồi thường nếu dịch vụ không đạt tiêu chuẩn.
Chi phí
Chi phí dịch vụ phải minh bạch và phù hợp với ngân sách của doanh nghiệp. Nhà cung cấp dịch vụ nên cung cấp các mô hình giá linh hoạt, chẳng hạn như trả theo mức sử dụng (pay-as-you-go), để bạn chỉ phải trả tiền cho những gì mình sử dụng.
Những câu hỏi thường gặp về dịch vụ điện toán đám mây:
Điểm khác biệt giữa Cloud Hosting và Cloud Server là gì?
- Cloud Hosting là việc lưu trữ các ứng dụng hoặc trang web trên các máy chủ ảo trong môi trường đám mây, sử dụng nhiều máy chủ để phân bổ tài nguyên động. Điều này cho phép khả năng mở rộng linh hoạt, dễ dàng quản lý và tính sẵn sàng cao do sử dụng nhiều máy chủ đồng bộ để đảm bảo dịch vụ liên tục. Người dùng chỉ trả phí theo mức sử dụng thực tế, giúp tiết kiệm chi phí và tránh lãng phí tài nguyên. Tuy nhiên, Cloud Hosting phụ thuộc vào kết nối Internet và có giới hạn trong việc tùy chỉnh phần cứng và phần mềm.
- Cloud Server là máy chủ ảo hoạt động trong môi trường đám mây, có thể được truy cập theo yêu cầu và quản lý bởi nhà cung cấp dịch vụ đám mây. Cloud Server cung cấp hiệu suất cao nhờ sử dụng các máy chủ mạnh mẽ và cơ sở hạ tầng tiên tiến, và cho phép tùy chỉnh phần cứng và phần mềm theo nhu cầu cụ thể của người dùng. Tuy nhiên, chi phí có thể cao nếu yêu cầu nhiều tài nguyên hoặc tính năng tùy chỉnh, và bảo mật phụ thuộc vào năng lực của nhà cung cấp dịch vụ, với rủi ro tiềm ẩn khi chia sẻ không gian với người dùng khác.
Dịch vụ điện toán đám mây có thể tùy chỉnh cho các nhu cầu kinh doanh cụ thể không?
Dịch vụ đám mây có thể tùy chỉnh để phù hợp với các nhu cầu kinh doanh cụ thể, từ việc thay đổi giao diện người dùng đến thêm các chức năng mới. Điều này giúp tăng hiệu quả và năng suất, đồng thời cải thiện sự hài lòng của người dùng.
Tuy nhiên, việc tùy chỉnh SaaS cũng có thể gặp thách thức, bao gồm giới hạn do nhà cung cấp đưa ra và các vấn đề về tương thích khi tích hợp với các hệ thống khác. Doanh nghiệp cần đánh giá kỹ lưỡng các yêu cầu và khả năng tùy chỉnh của dịch vụ trước khi đầu tư thời gian và tài nguyên.
Cơ hội nghề nghiệp đối với dịch vụ điện toán đám mây là gì?
Dịch vụ đám mây mang lại nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn trong các vai trò như Kỹ sư Bảo mật Đám mây, Kỹ sư DevOps, Kỹ sư Dữ liệu Đám mây, và Quản trị viên Hệ thống Đám mây. Các vị trí này yêu cầu kiến thức chuyên sâu về các công cụ đám mây và an ninh mạng, với mức lương trung bình dao động từ $110,000 đến $160,000 mỗi năm .
Bên cạnh đó, các chứng chỉ chuyên môn như AWS Certified Solutions Architect, Microsoft Certified: Azure Administrator, và Google Cloud Professional Cloud Architect rất quan trọng để khẳng định kỹ năng và tăng cơ hội thăng tiến trong lĩnh vực này. Những chứng chỉ này giúp nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động.
Tổng kết
Dịch vụ điện toán đám mây đã trở thành một yếu tố không thể thiếu trong việc hiện đại hóa và tối ưu hóa hoạt động của doanh nghiệp. Ngoài ra, hiểu biết về dịch vụ điện toán đám mây sẽ mở ra nhiều cơ hội hấp dẫn cho các chuyên gia IT, giúp họ nâng cao hiệu suất công việc và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thay đổi của thời đại công nghiệp 4.0.
Tham khảo thêm loạt bài viết thuộc chủ đề điện toán đám mây: