Nội dung chính
- Business Analyst là gì? Công việc của Business Analyst làm gì?
- Business Analyst roadmap: Lộ trình 8 bước để trở thành Business Analyst
- Business Analyst roadmap: Lộ trình thăng tiến của Business Analyst
- Business Analyst roadmap: Các hướng nghề nghiệp khác dành cho Business Analyst
- Business Analyst roadmap: Mức lương Business Analyst theo số năm kinh nghiệm
- Câu hỏi thường gặp về Business Analyst roadmap
- Tổng kết Business Analyst roadmap
Con đường sự nghiệp của Business Analyst bắt đầu với vai trò phân tích dữ liệu để giải quyết vấn đề và nâng cao hiệu quả; sau đó tiến tới các vị trí giám sát và quản lý, sử dụng khoa học dữ liệu để định hướng các quyết định của doanh nghiệp… Một Business Analyst thậm chí có thể trở thành giám đốc điều hành hoặc thành viên của Ban Quản trị với vai trò lập chiến lược. Một lộ trình Business Analyst roadmap toàn diện sẽ giúp các BA dễ dàng gặt hái thành công và thăng tiến thuận lợi.
Đọc bài viết để hiểu thêm về:
- Công việc của Business Analyst
- Lộ trình trở thành Business Analyst
- Lộ trình thăng tiến cho Business Analyst
- Các hướng phát triển nghề nghiệp cho Business Analyst
- Mức lương và cơ hội nghề nghiệp
Business Analyst là gì? Công việc của Business Analyst làm gì?
Với dữ liệu có sẵn, các doanh nghiệp cố gắng cải thiện quy trình và đưa ra các quyết định quan trọng. Một Business Analyst có thể tạo ra sự thay đổi trong tổ chức bằng cách hiểu và phân tích các vấn đề kinh doanh cũng như đưa ra các giải pháp giúp tối đa hóa giá trị của tổ chức cho các bên liên quan. Các Business Analyst thu hẹp khoảng cách giữa nhóm IT và doanh nghiệp bằng cách sử dụng phân tích để đánh giá các quy trình, xác định yêu cầu, cung cấp giải pháp dựa trên dữ liệu và tạo báo cáo cho giám đốc điều hành và các bên liên quan.
Business Analyst hợp tác chặt chẽ với nhóm IT để nâng cao chất lượng dịch vụ. Business Analyst cũng giúp hỗ trợ tích hợp và thử nghiệm các giải pháp mới. Nói chung, công việc của Business Analyst là phân tích dữ liệu để hiểu và đánh giá các quy trình, dịch vụ, sản phẩm và phần mềm kinh doanh. Nhiệm vụ chung của Business Analyst bao gồm:
- Xác định các vấn đề kinh doanh và cung cấp giải pháp khả thi;
- Phân tích lượng lớn dữ liệu;
- Trực quan hóa dữ liệu để truyền đạt kết quả tốt hơn;
- Dự báo kết quả của các quyết định kinh doanh tiềm năng, như lựa chọn ngân sách và điều chỉnh giá;
- Đảm bảo các hoạt động kinh doanh phù hợp với mục tiêu và chiến lược tổng thể của doanh nghiệp.
Business Analyst là một thuật ngữ bao trùm nhiều chức danh và vai trò công việc. Chức danh công việc mà Business Analyst có thể có bao gồm:
- Management Analyst (quản lý phân tích dữ liệu)
- Data Analyst (phân tích dữ liệu)
- Enterprise Analyst (phân tích doanh nghiệp)
- Business systems Analyst (phân tích hệ thống kinh doanh)
- Systems Analyst (phân tích hệ thống)
- Business Intelligence Analyst (phân tích dữ liệu và thông tin kinh doanh)
- Business pprocess Analyst (phân tích quy trình kinh doanh)
- IT Business Analyst (phân tích kinh doanh công nghệ thông tin)
- Product Manager (giám đốc sản xuất)
- Data Scientist (khoa học dữ liệu).
Business Analyst roadmap: Lộ trình 8 bước để trở thành Business Analyst
Bước 1: Có nền tảng giáo dục
Các vị trí Business Analyst cấp độ đầu vào thường yêu cầu ít nhất bằng cử nhân, bao gồm bằng cấp trong các lĩnh vực phân tích hoặc định lượng như kinh tế, khoa học máy tính, khoa học dữ liệu, quản lý thông tin, thống kê hoặc tài chính. Những chuyên ngành này cung cấp nền tảng tốt về tư duy phân tích và giải quyết vấn đề.
Sau khi có kinh nghiệm nhất định, bằng thạc sĩ quản trị kinh doanh (MBA) hoặc bằng cấp cao hơn trong lĩnh vực định lượng có thể hữu ích. Ngoài ra, một số trường có thể cung cấp bằng cấp chuyên ngành về phân tích kinh doanh.
Bước 2: Làm chủ khả năng phân tích
Một Business Analyst thành công cần có khả năng sử dụng nhiều kỹ thuật thu thập dữ liệu khác nhau, chẳng hạn như phỏng vấn nhóm tập trung và phỏng vấn sâu.
Ngoài ra, các Business Analyst phát triển tốt nhờ khả năng phân tích các dữ liệu phức tạp và rút ra những thông tin có thể ứng dụng. Việc thu thập, theo dõi và phân tích các số liệu hiệu suất sẽ là trọng tâm của vai trò phân tích kinh doanh.
Một số kỹ năng cốt lõi bao gồm:
- Sự nhạy bén trong kinh doanh: Hiểu rõ các nguyên tắc tài chính, kế toán và kinh doanh sẽ giúp bạn tìm ra những vấn đề hoạt động tồn tại và tìm ra cách giải quyết chúng tốt nhất, điển hình là các phương pháp phân tích tài chính, như phân tích hồi quy và tỷ suất lợi nhuận;
- Nắm bắt tốt các công cụ phân tích và trực quan hóa dữ liệu như Tableau, Excel và BI Tools;
- Nắm vững các phương pháp phân tích kinh doanh (tùy thuộc vào ngành/lĩnh vực): Agile Business Analysis, Rational Unified Process, Six Sigma;
- Kiến thức chuyên ngành: Các ngành khác nhau có nhu cầu và thách thức kinh doanh khác nhau. Việc phát triển các giải pháp kinh doanh cho một công ty công nghệ thông tin có thể khác với một công ty chăm sóc sức khỏe. Kinh nghiệm trong ngành, ngay cả ở một vai trò khác, có thể mang lại cho bạn lợi thế cạnh tranh khi xin việc;
- Kiến thức về các ngôn ngữ lập trình để thao tác và trực quan hóa dữ liệu, như R và Python;
- Làm quen với các phần mềm thống kê như SAS và SPSS;
- Kinh nghiệm sử dụng cơ sở dữ liệu và SQL (ngôn ngữ lập trình).
Bước 3: Tích lũy kinh nghiệm thực tế
Tìm kiếm các công việc thực tập hoặc công việc Business Analyst cấp độ Junior giúp bạn tiếp xúc với hoạt động kinh doanh thực tế.
Điều hướng lộ trình nghề nghiệp Business Analyst bằng cách tham gia phân tích dữ liệu, tài liệu quy trình và thu thập yêu cầu trong môi trường chuyên nghiệp, truyền đạt những hiểu biết thực tế về trách nhiệm trong vai trò của bạn.
Bước 4: Trau dồi kỹ năng mềm
Các Business Analyst trước hết cần phải là những nhà phân tích tư tưởng. Họ cần có khả năng sử dụng dữ liệu và thông tin để khắc phục các vấn đề phức tạp và tìm ra giải pháp sáng tạo và hợp lý. Đồng thời, Business Analyst cần để chuyển những hiểu biết kỹ thuật thành các khuyến nghị cụ thể, có thể trình bày với các bên liên quan trong kinh doanh.
Do đó, cần trau dồi các kỹ năng mềm như: Kỹ năng giao tiếp (ngôn ngữ và phi ngôn ngữ), đàm phán, tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, chú ý các chi tiết nhỏ, khả năng tổ chức công việc, lãnh đạo…
Bước 5: Chứng nhận học tập
Đạt được các chứng chỉ chuyên ngành là minh chứng cho chuyên môn và cam kết của bạn đối với lĩnh vực này, bao gồm bằng cấp về kinh doanh, kinh tế, công nghệ thông tin hoặc lĩnh vực liên quan. Các chứng chỉ dành cho Business Analyst có thể kể đến như:
- Entry Certificate in Business Analysis (ECBA) – Chứng chỉ đầu vào về phân tích kinh doanh.
- Certification of Capability in Business Analysis (CCBA) – Chứng chỉ năng lực và phân tích kinh doanh
- Certified Business Analysis Professional (CBAP) – Chứng nhận phân tích kinh doanh
- PMI Professional in Business Analysis (PBA) – Phân tích kinh doanh và quản lý dự án theo các tiêu chuẩn do Viện quản lý dự án (PMI) đặt ra.
- Agile Analysis Certificate (AAC) – Chứng chỉ phân tích dữ liệu linh hoạt.
- Certificate in Business Data Analytics (CBDA) – Chứng chỉ phân tích dữ liệu kinh doanh.
- Certificate in Cybersecurity Analysis (CCA) – Chứng chỉ phân tích an ninh mạng.
Các chương trình đào tạo, khóa học cung cấp trải nghiệm thực tế với các công cụ trong ngành và kinh nghiệm thực tế. Phát triển các kỹ năng về phân tích dữ liệu, giao tiếp và giải quyết vấn đề là rất quan trọng đối với lộ trình nghề nghiệp Business Analyst.
Ngoài ra, hãy tham gia các hội thảo, diễn đàn trực tuyến, khóa học, đọc thêm sách, blog, tài liệu… để luôn cập nhật các xu hướng của ngành.
Đọc thêm: Top 7 chứng chỉ Business Analyst nên sở hữu năm 2024
Bước 6: Nâng cao kiến thức chuyên ngành
Các ngành công nghiệp khác nhau đưa ra những thách thức và cơ hội riêng. Để vượt trội trong lộ trình nghề nghiệp Business Analyst, hãy chuyên về một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể.
Có được sự hiểu biết sâu sắc về các quy trình, quy định và xu hướng của lĩnh vực, bạn có thể trở thành một chuyên gia có khả năng đưa ra các giải pháp cải thiện kinh doanh hiệu quả.
Bước 7: Kết nối và cộng tác
Mạng lưới cộng đồng phân tích kinh doanh rất lớn. Hãy tương tác với các Business Analyst, tham dự các buổi hội thảo và tham gia các buổi chia sẻ, định hướng nghề nghiệp. Những kết nối này giúp bạn xây dựng góc nhìn đa dạng, xu hướng của ngành và cơ hội việc làm tiềm năng.
Bước 8: Trở thành lãnh đạo và phát triển
Khi bạn tích lũy được kinh nghiệm, hãy hướng đến vị trí quản lý trong các nhóm dự án. Thể hiện kỹ năng lãnh đạo của bạn trong việc hướng dẫn các dự án và cố vấn cho các Business Analyst cấp dưới.
Bằng cách tuân theo lộ trình 8 bước được sắp xếp hợp lý này, bạn sẽ được chuẩn bị tốt cho sự phát triển nghề nghiệp của nhà phân tích kinh doanh . Sự kết hợp giữa khả năng phân tích khéo léo, sự nhạy bén trong giao tiếp và chuyên môn trong ngành sẽ thúc đẩy sự nghiệp của bạn và đóng góp đáng kể cho các tổ chức mà bạn phục vụ.
Business Analyst roadmap: Lộ trình thăng tiến của Business Analyst
Business Analyst cấp độ đầu vào
- Trách nhiệm: Trực tiếp phân tích và quản lý dữ liệu, làm việc với các nhà cung cấp để thực hiện các thay đổi cũng như quyết định do các Business Analyst cấp cao hơn đưa ra.
- Yêu cầu: Làm quen với cách dữ liệu hoạt động và lý do tại sao dữ liệu quan trọng đối với doanh nghiệp. Các vị trí cấp độ đầu vào cần thực hiện rất nhiều phân tích dữ liệu trước khi đủ kinh nghiệm chuyển sang vai trò phân tích kinh doanh cụ thể hơn. Trau dồi kiến thức từ cấp trên để hiểu các phương pháp phân tích khác nhau và loại giải pháp nào phù hợp nhất cho các dự án hoặc vấn đề khác nhau.
Business Analyst cấp trung
- Trách nhiệm: Quản lý nhóm làm việc, hướng dẫn các Business Analyst cấp dưới giải quyết các vấn đề phức tạp. Trách nhiệm của các Business Analyst cấp trung lớn hơn, các khách hàng và dự án cũng lớn hơn.
- Yêu cầu: Business Analyst cấp trung phải độc lập hơn, có thể tham gia vào một dự án và nhanh chóng xác định cách tiếp cận dự án, dữ liệu sẽ đến từ đâu và mất bao lâu để hoàn thành. Ở các vị trí cao hơn này, một Business Analyst có thể tự mình đảm nhận một số vị trí quản lý nhất định, giám sát các nhóm phân tích hoặc các dự án quy mô đầy đủ.
Business Analyst cấp cao
- Trách nhiệm: Quản lý và điều hành cấp cao, giám sát một nhóm hoặc toàn bộ bộ phận phân tích. Ở cấp độ này, Business Analyst cũng có thể đảm nhận vai trò chiến lược hoặc tập trung vào kinh doanh thay vì xử lý trực tiếp dữ liệu.
- Yêu cầu: Kỹ năng quản lý, đào tạo và hướng dẫn các Business Analyst khác phát triển để có sự thăng tiến cả về trình độ chuyên môn và vị trí sự nghiệp.
Business Analyst roadmap: Các hướng nghề nghiệp khác dành cho Business Analyst
Chuyên viên tư vấn: Phù hợp với những người có mối quan tâm cụ thể đến một lĩnh vực/công nghệ và mong muốn trở thành chuyên gia về một lĩnh vực/công nghệ.
Vị trí công việc này đòi hỏi bạn hiểu mối liên kết giữa các hệ thống khác nhau và chịu trách nhiệm phê duyệt/từ chối/đề xuất các thay đổi kỹ thuật đối với hệ thống. Hoặc bạn có thể là nhà tư vấn, hỗ trợ pre-sale cho đội ngũ bán hàng. Pre-sale là công việc thực hiện trước khi sản phẩm được bán chính thức.
Ở vị trí này, Business Analyst phía khách hàng sẽ thực hiện việc soạn các yêu cầu và câu hỏi để làm rõ về sản phẩm doanh nghiệp của bạn sẽ mua. Business Analyst phía nhà bán hàng sẽ là người lấy thông tin yêu cầu và trao đổi với bộ phận xây dựng sản phẩm để điều chỉnh nếu cần thiết nhằm giải quyết những yêu cầu khách hàng đề ra.
Product manager: Chịu trách nhiệm nhận phản hồi về cách phát triển sản phẩm; hỗ trợ tạo lộ trình cho sản phẩm. Product Manager sẽ cộng tác với các bên liên quan khác nhau để hiểu nhu cầu tiềm ẩn của các nhóm sản phẩm và hướng đến sự cạnh tranh.
Lead Business Analyst/ Project Manager/ PMO:
- Lead Business Analyst: Chịu trách nhiệm quản lý một nhóm làm việc. Các leader sẽ tư vấn, hướng dẫn cho nhóm của mình để giúp họ phân tích kinh doanh tốt hơn, dẫn đầu các nhóm Business Analyst. Với vai trò này, leader sẽ chịu trách nhiệm về các sản phẩm mà nhóm tạo ra nhưng không nhất thiết phải trực tiếp phân tích.
- Project Manager: Phân tích kinh doanh là một tập hợp con của Quản lý dự án. Người quản lý dự án (Project Manager) sẽ quản lý các nhóm, đơn giản hóa quy trình, thực hiện việc lên chiến lược và xây dựng quản lý đội ngũ. Trách nhiệm của Project Manager là hoàn thành toàn bộ dự án, có lộ trình trở thành Program Manager, Portfolio Manager…
- PMO (Project Management Office): PMO chịu trách nhiệm quản lý các dự án, chương trình hoặc portfolio. Tùy thuộc vào loại PMO mà tổ chức tuân theo, mức độ quyền hạn và trách nhiệm sẽ thay đổi. Ở một số doanh nghiệp, bạn phải lãnh đạo/điều hành dự án ( PMO chỉ thị), trong khi ở một số công ty, bạn chỉ có vai trò hỗ trợ (PMO hỗ trợ) hoặc giữa hỗ trợ và điều hành (PMO kiểm soát).
Các vai trò trong quy trình vận hành ITIL (Information Technology Infrastructure Library – một dạng framework xây dựng hệ thống quản lý công nghệ thông tin):
- Incident Manager: Quản lý rủi ro;
- Problem Manager: Ngăn chặn và giảm thiểu tác động của rủi ro/sự cố không thể ngăn chặn;
- Business Relationship Manager: Duy trì mối quan hệ tích cực với khách hàng, xác định nhu cầu của khách hàng và đảm bảo rằng nhà cung cấp dịch vụ có thể đáp ứng những nhu cầu này bằng một danh mục dịch vụ phù hợp;
- Service Design Manager: Tạo ra các thiết kế chất lượng, an toàn và linh hoạt cho các dịch vụ mới hoặc cải tiến;
- Release Manager: Lập kế hoạch và kiểm soát sự di chuyển của các bản phát hành sang môi trường thử nghiệm và trực tiếp ra mắt;
- Information Security Manager: Đảm bảo tính bảo mật, toàn vẹn và lưu trữ tài sản, thông tin, dữ liệu và dịch vụ công nghệ thông tin của doanh nghiệp.
Các vai trò trong quy trình Agile/Scrum: Quy trình này cho phép các nhóm phát triển phần mềm tập trung vào việc cung cấp giá trị kinh doanh trong thời gian ngắn nhất, thông qua việc chia dự án thành các sprint và thực hiện kiểm tra nhanh chóng và liên tục trên phần mềm hoạt động thực tế.
- Scrum Master: Đảm bảo quy trình Scrum được các thành viên trong team hiểu rõ và thực hiện đúng.
- Product Owner: Chịu trách nhiệm tối đa hóa giá trị sản phẩm và công việc của nhóm phát triển.
- Development Team Member: Chịu trách nhiệm hướng dẫn nhóm tạo ra sản phẩm có thể chuyển giao sau mỗi lần lặp lại hay còn gọi là Sprint.
Kiểm soát chất lượng: Có kiến thức vững chắc về sản phẩm cũng như quy trình làm việc, vị trí Kiểm soát chất lượng sẽ là chuyển đổi dễ dàng đối với Business Analyst.
- Đảm bảo chất lượng các quy trình đang được tuân thủ và chỉ ra vấn đề sai lệch cho Project Manager.
- Đảm bảo rằng sản phẩm không có bất kỳ vấn đề nào khi được giao. Business Analyst có thể sử dụng kiến thức của mình về sản phẩm và sự nhạy bén trong kinh doanh để thiết kế các trường hợp thử nghiệm tốt hơn và hình dung ra vô số viễn cảnh có thể xảy ra nhằm tối ưu chất lượng.
Business Analyst roadmap: Mức lương Business Analyst theo số năm kinh nghiệm
Ngày nay, các doanh nghiệp đang thiên về việc đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu và đây là lúc cần sự hỗ trợ của các Business Analyst có trình độ cao. Nhu cầu tuyển dụng Business Analyst đang tăng lên đều đặn.
Việc làm trong lĩnh vực này được dự đoán sẽ trở nên sôi động hơn bắt đầu từ năm 2029, theo Cục Thống kê Lao động Hoa Kỳ, ước tính khoảng 11% – tốc độ này nhanh hơn so với hầu hết các công việc.
Nhìn chung, ngoài nhu cầu tuyển dụng đa dạng thì đây là công việc có mức thu nhập lý tưởng. Dựa vào Báo cáo Lương IT 2023 – 2024 của ITviec, mức lương của Business Analyst có sự khác nhau dựa vào số năm kinh nghiệm như sau:
Số năm kinh nghiệm | <1 năm | 1-2 năm | 3-4 năm | 5-8 năm | >8 năm |
Mức lương trung vị | 10.000.000đ | 15.500.000đ | 27.000.000đ | 36.000.000đ | 50.000.000đ |
Câu hỏi thường gặp về Business Analyst roadmap
Business Analyst roadmap yêu cầu những bằng cấp gì?
Theo Báo cáo Lương IT 2023 – 2024 của ITviec, có đến 82,3% Business Analyst tham gia phỏng vấn đều có bằng cấp Cử nhân và 58,3% theo học chuyên ngành IT. Chính vì thế, bạn có thể bắt đầu sự nghiệp với tư cách là Business Analyst với bất kỳ bằng cử nhân kinh doanh nào. Các loại bằng cấp về quản trị kinh doanh, tài chính, quản lý thông tin, khoa học máy tính, thống kê, khoa học dữ liệu… có thể hữu ích.
Ngoài ra, bạn nên tham gia các khóa học cấp chứng chỉ Business Analyst.
Sinh viên mới ra trường có thể trở thành Business Analyst không?
Câu trả lời là Có, sinh viên mới ra trường hoàn toàn có thể trở thành Business Analyst. Tuy nhiên, bạn phải bắt đầu với tư cách là một thực tập sinh hoặc một Junior Business Analyst.
Điều quan trọng là bạn đã trau dồi đủ kiến thức và kỹ năng cơ bản về phân tích và quản lý dữ liệu từ các khóa học, chương trình giảng dạy liên quan.
Khóa học nào phù hợp với Business Analyst?
Việc tham gia các khóa học cho phép các Business Analyst mới vào nghề hay đã có kinh nghiệm được trau dồi kiến thức, rèn luyện kỹ năng, trải nghiệm thực tế và có thể nhận bằng/chứng nhận liên quan. Tham khảo các khóa học phù hợp với Business Analyst sau:
- Best Business Management Courses (KnowledgeHut)
- Fundamentals of Business Analysis (Udemy)
- Business Analysis & Process Management (Coursera)
- Business Analytics Specialization (Coursera)
- Python Course Online (BrainStation)
- Business Analyst Fundamentals for Beginners (Careervira)
- Bayesian Thinking by Corporate Finance Institute (CFI)
- Google Analytics for Beginner
- Excel Skills for Business: Essentials (Coursera)
- Business analytics for decision making (Coursera)
- Business Intelligence concepts, tools and applications (Coursera)
- Communication of Business Analytics Results (Coursera)
Tài liệu sách nào phù hợp với Business Analyst?
Đọc thêm tài liệu, sách, báo giúp các Business Analyst trau dồi kiến thức liên tục và có cái nhìn tổng quan hơn về nghề, hỗ trợ tốt cho công việc. Dưới đây là một số đầu sách hữu ích cho các Business Analyst:
- Business Analysis – Revised Edition của Debra Paul, James Cadle
- Business Analysis Techniques – Revised Edition của Paul Turner, James Cadle, Debra Paul
- Business Analyst: Careers in Business Analysis của Adrian Reed
- The Business Analysis Handbook: Techniques and Questions to Deliver Better Business Outcomes của Helen Winter
- Business Analyst: a Profession and a Mindset của Yulia Kosarenko
- How to Start a Business Analyst Career của Laura Brandenburg.
Tổng kết Business Analyst roadmap
Nắm chắc Business Analyst roadmap giúp bạn mở ra nhiều cơ hội công việc lý tưởng. Từ những vai trò cấp thấp tập trung vào việc tìm hiểu các quy tắc cho đến các vị trí cấp cao cần đưa ra quyết định chiến lược, hành trình này đòi hỏi sự kết hợp giữa chuyên môn kỹ thuật, khả năng giao tiếp khéo léo và hiểu biết sâu sắc về kinh doanh.