Site Reliability Engineer là gì: Kỹ năng cần có của mỗi kỹ sư SRE

Môi trường công nghệ hiện đại đề cao sự ổn định và hiệu suất của dịch vụ, kéo theo vai trò quan trọng của Site Reliability Engineer. SRE kết hợp các nguyên tắc của phát triển phần mềm với vận hành hệ thống, nhằm xây dựng và duy trì các dịch vụ có độ tin cậy cao ở quy mô lớn. Đọc bài viết này để hiểu rõ hơn Site Reliability Engineer là gì và những kỹ năng cốt lõi mà một kỹ sư SRE cần trang bị để thành công trong vai trò then chốt này.

Đọc bài viết sau để hiểu rõ về:

  • Site Reliability Engineer là gì;
  • Tầm quan trọng của kỹ sư SRE;
  • Nhiệm vụ chính của kỹ sư SRE;
  • Công việc hằng ngày của các kỹ sư SRE;
  • Kỹ năng cần có của kỹ sư SRE;
  • Lộ trình học tập và tài nguyên cho kỹ sư SRE;
  • Các câu hỏi thường gặp về kỹ sư SRE.

Site Reliability Engineer là gì? 

Site Reliability Engineering (SRE) là một phương pháp quản lý các hệ thống trực tuyến, tập trung vào việc làm cho chúng đáng tin cậy, hiệu quả và có khả năng mở rộng, được Google định nghĩa và phổ biến vào năm 2003 trước cả khái niệm DevOps. SRE kết hợp các nguyên tắc kỹ thuật phần mềm với quy trình vận hành hệ thống để tự động hóa công việc, giải quyết sự cố, và đảm bảo hệ thống luôn sẵn sàng. 

Về cơ bản, Site Reliability Engineer là người áp dụng tư duy của một kỹ sư phần mềm vào các vấn đề liên quan đến vận hành, nhằm xây dựng các hệ thống tự động hóa để quản lý và duy trì độ tin cậy của các dịch vụ. Công việc chính của kỹ sư SRE không chỉ là khắc phục sự cố, mà còn là ngăn ngừa sự cố xảy ra ngay từ đầu.

Vai trò này đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức về phần mềm, hệ thống, mạng và bảo mật. Kỹ sư SRE thường làm việc chặt chẽ với các kỹ sư phần mềm để đảm bảo rằng các tính năng mới được thiết kế với khả năng mở rộng, độ tin cậy và dễ dàng bảo trì. Vị trí công việc này cũng chịu trách nhiệm xây dựng và duy trì các hệ thống giám sát, cảnh báo và tự động phục hồi để đảm bảo hệ thống luôn sẵn sàng phục vụ người dùng.

Đọc chi tiết: SRE là gì: Nguyên tắc, công cụ và số liệu quan trọng cần biết

Vì sao cần có Site Reliability Engineer?

Khi các tổ chức ngày càng phụ thuộc vào điện toán đám mây, kiến ​​trúc vi dịch vụ và các phương pháp DevOps để đổi mới và mở rộng quy mô hoạt động, vai trò của kỹ sư SRE càng trở nên quan trọng hơn, đòi hỏi chuyên môn và công cụ cần thiết để quản lý hiệu quả các hệ thống phân tán phức tạp, cho phép các tổ chức tận dụng công nghệ để đạt được mục tiêu kinh doanh.

Một số trách nhiệm cốt lõi của Site Reliability Engineer:

  • Giữ hệ thống hoạt động ổn định: Site Reliability Engineer thiết kế các hệ thống có khả năng mở rộng hiệu quả để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng, đảm bảo các dịch vụ tiếp tục hoạt động tốt khi công ty phát triển, xử lý các đợt tăng đột biến lưu lượng và khối lượng công việc lớn hơn mà không ảnh hưởng đến hiệu suất, đặc biệt là các dịch vụ quan trọng. 
  • Triển khai giám sát và cảnh báo chủ động để phát hiện các sự cố tiềm ẩn trước khi chúng ảnh hưởng đến người dùng, đảm bảo thời gian ngừng hoạt động tối thiểu và trải nghiệm người dùng liền mạch.
  • Quản lý sự cố: Trong trường hợp hệ thống gặp sự cố, SRE sẽ dẫn dắt quy trình ứng phó sự cố, xác định nguyên nhân gốc rễ, giải quyết vấn đề nhanh chóng và thực hiện đánh giá sau sự cố để ngăn ngừa tái diễn. Điều này giúp duy trì khả năng phục hồi và độ tin cậy của hệ thống.
  • Thúc đẩy tự động hóa vận hành: SRE chịu trách nhiệm tự động hóa các tác vụ thường quy như triển khai, giám sát và mở rộng quy mô phần mềm, giúp giảm thiểu công việc thủ công, giảm thiểu sai sót của con người và tăng tốc hoạt động. Điều này giúp cho quy trình làm việc mượt mà hơn và giải phóng tài nguyên cho các tác vụ có giá trị cao hơn.
  • Cầu nối giữa nhóm phát triển và vận hành: Nhờ có SRE kết nối, hai nhóm phát triển và vận hành phối hợp hiệu quả hơn, giúp hệ thống được thiết kế tốt hơn, triển khai trơn tru hơn và giải quyết các vấn đề sản xuất nhanh hơn.
  • Tối ưu chi phí & tài nguyên: Bằng cách tối ưu hóa cơ sở hạ tầng và tự động hóa các tác vụ, SRE giúp giảm tổng chi phí vận hành. Việc sử dụng tài nguyên hiệu quả và triển khai nhanh hơn mang lại khoản tiết kiệm đáng kể cho công ty.
  • Đảm bảo an ninh & tuân thủ: SRE đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì an ninh hệ thống, đảm bảo cơ sở hạ tầng tuân thủ các tiêu chuẩn an ninh và yêu cầu quy định, giảm thiểu nguy cơ vi phạm hoặc lỗ hổng bảo mật.

Mô tả công việc của Site Reliability Engineer thường gồm những gì?

Khi đọc một bản mô tả công việc (Job Description) cho vị trí SRE, bạn sẽ thường thấy các hạng mục công việc sau đây được liệt kê:

  • Thiết kế và triển khai hệ thống có tính sẵn sàng và độ tin cậy cao, bao gồm tạo ra các kiến ​​trúc có khả năng phục hồi sau sự cố và xử lý được lưu lượng truy cập lớn.
  • Phát triển các công cụ và hệ thống tự động hóa để cung cấp, triển khai, giám sát và ứng phó sự cố, mục tiêu là cải thiện hiệu quả và giảm thiểu rủi ro do lỗi của con người.
  • Phân tích mô hình sử dụng tài nguyên và dự báo nhu cầu năng lực để hỗ trợ tăng trưởng kinh doanh.
  • Phản hồi và giải quyết sự cố kịp thời, đồng thời tiến hành đánh giá sau sự cố để xác định nguyên nhân gốc rễ và ngăn ngừa sự cố tái diễn. 
  • Liên tục giám sát hiệu suất hệ thống bằng nhiều công cụ và dashboard khác nhau. Phân tích các số liệu, log và cảnh báo để đảm bảo hệ thống hoạt động trơn tru và giải quyết mọi sự cố phát sinh.
  • Xác định và giải quyết các điểm nghẽn về hiệu suất để cải thiện khả năng mở rộng và hiệu quả của hệ thống.
  • Triển khai các biện pháp bảo mật tốt nhất và đảm bảo tuân thủ các yêu cầu theo quy định để bảo vệ dữ liệu và cơ sở hạ tầng nhạy cảm.
  • Đảm bảo đáp ứng và vượt mức SLO và SLA đã xác định bằng cách đo lường hiệu suất hệ thống dựa trên các mục tiêu này và thực hiện các hành động khắc phục nếu hiệu suất không đạt được mức mong đợi.
  • Hợp tác chặt chẽ với các nhóm Software Engineer, Product Manager và System Admin để tích hợp các phương pháp tốt nhất để duy trì tính tin cậy vào vòng đời phát triển phần mềm, nhằm đảm bảo các tính năng và dịch vụ mới đáp ứng các tiêu chuẩn về độ tin cậy trước khi triển khai, thúc đẩy cải tiến và đổi mới liên tục. 

Ví dụ về công việc hằng ngày của Site Reliability Engineer

Một ngày của một kỹ sư SRE chủ yếu là dành cho việc cấu hình cơ sở hạ tầng, chuyển từ dự án này sang dự án khác và tham gia các cuộc họp. 

Dưới đây là ví dụ về một số công việc mà một kỹ sư SRE có thể thực hiện hàng ngày: 

  • Theo dõi các Service Level Indicators (SLI), chẳng hạn như tỷ lệ yêu cầu thành công trên tổng số yêu cầu. Mục tiêu là duy trì chỉ số này ở mức cao.

Ngoài ra, SRE còn theo dõi các chỉ số như:

  • Tính khả dụng (availability)
  • Hiệu suất thời gian hoạt động (uptime)
  • Độ trễ (latency)
  • Tỷ lệ lỗi (error rate)
  • Thông lượng (throughput)

Việc giám sát hệ thống một cách liên tục giúp đảm bảo tài nguyên, đặc biệt là container, được sử dụng hiệu quả, đồng thời tránh các lỗi nghiêm trọng như OOM (Out-Of-Memory).

  • Thiết lập SLO và SLA và xác định Error budget: Sau khi xác định hiệu suất hệ thống cơ sở, kỹ sư SRE có thể thiết lập các mục tiêu cấp độ dịch vụ (SLO). Đây thường là các mục tiêu nội bộ như độ khả dụng (availability) 99,99%. Mặc dù SRE thường giám sát các chỉ số chức năng, một số nhóm SRE cũng đặt mục tiêu cho các chỉ số phi chức năng. Dựa trên SLO, SRE sẽ xác định Error Budget. Họ cũng hỗ trợ xác định các Service Level Agreements (SLA) – thỏa thuận mang tính ràng buộc pháp lý cao hơn, thường dành cho các đối tác hoặc khách hàng.
  • Ứng phó sự cố: Khi có sự cố xảy ra, các SRE trực on-call sẽ chịu trách nhiệm xác định nguyên nhân gốc rễ và xử lý ngay lập tức. Việc có sẵn hệ thống log và các công cụ hỗ trợ là cực kỳ quan trọng để phân loại và điều tra sự cố một cách nhanh chóng. Trong nhiều trường hợp, tự động hóa được sử dụng để thu thập chi tiết kỹ thuật giúp xây dựng hồ sơ sự cố ngay lập tức, hỗ trợ quá trình xử lý hiệu quả hơn.
  • Viết postmortem: Sau khi sự cố được khắc phục, bước tiếp theo là viết postmortem – một bản đánh giá chi tiết nhằm rút ra bài học từ sự cố. Đây là một thực hành phổ biến trong lĩnh vực bảo mật và vận hành, và thường thuộc trách nhiệm của kỹ sư SRE. Mục tiêu là đánh giá toàn diện các yếu tố liên quan, xác định nguyên nhân gốc rễ, và đề xuất biện pháp ngăn chặn sự cố tương tự tái diễn thay vì tìm kiếm lỗi cá nhân.
  • Tự động hóa các tác vụ hệ thống khác: Ngoài vận hành, SRE còn dành nhiều thời gian để viết code và xây dựng công cụ hỗ trợ tương tác với cơ sở hạ tầng. Ví dụ: họ có thể phát triển các công cụ tạo báo cáo độ tin cậy để theo dõi hiệu suất hệ thống theo thời gian, hoặc tự động hóa các công việc lặp lại nhằm tiết kiệm thời gian cho đội ngũ vận hành.

Các kỹ năng cần có của Site Reliability Engineer

Lĩnh vực Site Reliability Engineering (SRE) vừa rộng vừa chuyên sâu, đòi hỏi sự kết hợp của nhiều kỹ năng nhằm đảm bảo hệ thống không chỉ đáng tin cậy mà còn hiệu quả, có khả năng mở rộng và đáp ứng linh hoạt nhu cầu của cả người dùng lẫn doanh nghiệp. Để thành công trong vai trò này, một kỹ sư SRE cần nắm vững các nhóm kỹ năng quan trọng sau:

Quản trị và vận hành hệ thống

  • Kiến thức về Quản trị Linux/Unix: Thành thạo trong việc quản lý và khắc phục sự cố môi trường dựa trên Linux hoặc Unix là điều cơ bản. Điều này bao gồm quản lý hệ thống tệp, người dùng, quy trình, gói và dịch vụ.
  • Quản trị mạng: Hiểu về cấu hình mạng, quản lý firewall và các dịch vụ mạng đảm bảo SRE có thể tối ưu hóa hiệu suất và bảo mật mạng. 
  • Quản lý tài nguyên: Quản lý hiệu quả tài nguyên hệ thống, bao gồm CPU, bộ nhớ và đĩa IO, để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy tối ưu.

Tự động hóa và Infrastructure as Code (IaC)

  • Công cụ tự động hóa: Thành thạo các công cụ như Ansible, Chef hoặc Puppet để tự động hóa các tác vụ triển khai, cấu hình và quản lý .
  • Infrastructure as Code (IaC): Sử dụng các công cụ như Terraform và CloudFormation để quản lý cơ sở hạ tầng thông qua mã, cho phép tạo ra các môi trường có khả năng mở rộng và tái tạo với ít sai sót do con người gây ra.
  • Scripting và mã hóa: Khả năng scripting và các chương trình mã hóa nhỏ để tự động hóa các tác vụ và tích hợp hệ thống.

Giám sát và cảnh báo

  • Triển khai công cụ giám sát: Có kinh nghiệm sử dụng các công cụ như Prometheus, Grafana , ELK Stack hoặc Splunk để giám sát ứng dụng và cơ sở hạ tầng theo thời gian thực. Có rất nhiều công cụ để quản lý và giám sát sự cố, nhưng những công cụ được liệt kê ở trên là những công cụ được sử dụng rộng rãi nhất trong ngành.
  • Quản lý và phân tích log: Khả năng tổng hợp, phân tích và diễn giải log từ nhiều nguồn khác nhau để hiểu rõ hơn về hành vi của hệ thống và khắc phục sự cố.
  • Chiến lược cảnh báo: Phát triển các cơ chế cảnh báo hiệu quả phản ánh chính xác tình trạng hệ thống và các vấn đề vận hành mà không gây ra nhiều kết quả false positives.

Phản ứng sự cố và phân tích sau sự cố

  • Quản lý sự cố: Khả năng lãnh đạo và quản lý phản ứng đối với sự cố ngừng hoạt động của hệ thống hoặc suy giảm hiệu suất để khôi phục dịch vụ nhanh nhất có thể.
  • Phân tích sự cố blameless: Tiến hành phân tích kỹ lưỡng sau sự cố để xác định nguyên nhân gốc rễ, tập trung vào việc học hỏi và cải thiện.
  • Chỉ số độ tin cậy: Theo dõi và cải thiện các chỉ số độ tin cậy quan trọng như tính khả dụng, độ trễ và tỷ lệ lỗi.

Lập kế hoạch năng lực và quản lý hiệu suất

  • Điều chỉnh hiệu suất: Sau khi đã xem xét và thu thập log từ các công cụ giám sát, bạn nên xác định và tối ưu hóa các điểm nghẽn hiệu suất trong ứng dụng và cơ sở hạ tầng.
  • Chiến lược mở rộng: Lập kế hoạch và triển khai các chiến lược để mở rộng hệ thống nhằm xử lý sự tăng trưởng về số lượng người dùng hoặc khối lượng dữ liệu một cách hiệu quả.
  • Dự báo năng lực: Sử dụng số liệu và xu hướng để dự báo nhu cầu năng lực trong tương lai và lập kế hoạch trước để đáp ứng các yêu cầu đó. Nhiệm vụ của Site Reliability Engineer là hướng đến tương lai bằng các công cụ và kỹ năng của bạn, ngăn chặn sự cố xảy ra với ứng dụng và dịch vụ.

Nắm rõ khái niệm và công nghệ điện toán đám mây

  • Mô hình dịch vụ đám mây: Hiểu về các loại dịch vụ đám mây (IaaS, PaaS, SaaS ) và cách tận dụng chúng để tăng độ tin cậy và khả năng mở rộng.
  • Nhà cung cấp dịch vụ đám mây: Làm quen với các nhà cung cấp dịch vụ đám mây lớn như AWS, Google Cloud và Azure, cũng như các công nghệ và dịch vụ cụ thể của họ.
  • Công nghệ cloud-native: Kiến thức về công nghệ và thực hành cloud-native, bao gồm kiến ​​trúc microservices, container (ví dụ: Docker) và các công cụ điều phối (ví dụ: Kubernetes ), để xây dựng và quản lý các hệ thống có khả năng mở rộng và phục hồi.

Việc nắm rõ và linh hoạt kết hợp những kỹ năng thiết yếu này cho phép các Site Reliability Engineer đảm bảo hệ thống không chỉ hoạt động trơn tru mà còn được tối ưu hóa về hiệu suất, sẵn sàng mở rộng khi cần thiết và có khả năng phục hồi trước các sự cố.

Tài nguyên học hữu ích dành cho Site Reliability Engineer

Khóa học

Các nền tảng như Udemy, Coursera, UdacityedX cung cấp các khóa học toàn diện về kiến ​​thức cơ bản về SRE. Hãy tìm kiếm các khóa học được phát triển hợp tác với các công ty công nghệ và trường đại học hàng đầu:

  • SRE Fundamentals with Google (Free Course) – Khóa học giúp bạn hiểu rõ các khái niệm thiết yếu và ứng dụng thực tế. Học cách xác định các chỉ số quan trọng, xây dựng SLO hiệu quả và tạo cảnh báo để duy trì các tiêu chuẩn hiệu suất. Nắm vững cách thiết kế hệ thống dựa trên thông số kỹ thuật sản phẩm, đánh giá các điểm lỗi đơn lẻ và hiểu rõ về lập kế hoạch hiệu suất và năng lực.
  • SRE Classroom: Distributed PubSub – Hội thảo do nhóm SRE của Google phát triển. Mục tiêu là giới thiệu cho người tham gia các nguyên tắc thiết kế hệ thống lớn phi trừu tượng (NALSD); cung cấp kinh nghiệm thực tế về việc áp dụng các nguyên tắc này vào thiết kế và đánh giá các hệ thống. 
  • The Art of SLOs – Hội thảo do nhóm SRE của Google phát triển. Mục tiêu là giới thiệu cách Google đo lường độ tin cậy của dịch vụ theo chỉ số SLI và SLO; cung cấp một số kinh nghiệm thực tế trong việc xây dựng các thước đo này trong thực tế.

Sách

  • Site Reliability Engineering hoặc The Site Reliability Workbook của Niall Richard Murphy, Betsy Beyer, Chris Jones và Jennifer Petoff , do O’Reilly xuất bản: Cung cấp những hiểu biết sâu sắc trực tiếp từ nhóm SRE của Google.
  • The Phoenix ProjectThe DevOps Handbook của Gene Kim, Jez Humble và nhiều tác giả khác: Cung cấp những hiểu biết sâu sắc về các nguyên tắc DevOps mà bạn có thể áp dụng vào SRE. 
  • Building Secure & Reliable Systems của Heather Adkins, Betsy Beyer: Chia sẻ của các chuyên gia từ Google về  những phương pháp hay nhất để giúp thiết kế các hệ thống có khả năng mở rộng và đáng tin cậy, đồng thời đảm bảo tính bảo mật cơ bản.
  • Các trang web chuyên ngành như ACM Queue hoặc IEEE Software thường xuyên đăng các bài viết về chủ đề SRE, nghiên cứu điển hình và các phương pháp hay nhất.

Tài liệu hướng dẫn trực tuyến

Có rất nhiều hướng dẫn cụ thể về các công cụ và công nghệ (ví dụ: Kubernetes, Terraform, Prometheus) hoặc thông qua tài liệu và tài nguyên học tập do chính các công cụ này cung cấp. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các kênh Youtube như:

  • Complexities of Capacity Management for Distributed Services – Các kỹ sư SRE trong và ngoài Google chia sẻ và thảo luận về những vấn đề liên quan đến quản lý năng lực cho các dịch vụ phân tán, đặc biệt là việc cung cấp tài nguyên, kiểm tra tải và lập kế hoạch năng lực giúp duy trì các dịch vụ phân tán quy mô rất lớn. 
  • Deploying SRE Training Best Practices to Production: How We SRE’ed Our SRE Education Program – Chia sẻ cách các chuyên gia áp dụng các phương pháp hay nhất của SRE vào chương trình để giảm thiểu công sức và đảm bảo phần mềm đào tạo luôn đáng tin cậy và được cập nhật.
  • Google’s Production Environment Tech Talk – Giới thiệu cơ sở hạ tầng kỹ thuật cho phép vận hành các quy trình một cách đáng tin cậy và có khả năng mở rộng trong các trung tâm dữ liệu, cũng như cơ sở hạ tầng phát triển và xây dựng cho phép các kỹ sư phát triển, triển khai và vận hành một dịch vụ quy mô lớn tại Google.
  • SRE YouTube Playlist – Các video thú vị thảo luận về mối quan hệ giữa DevOps và SRE. Với sự dẫn dắt của các chuyên gia, playlist giải thích SRE không phải là đối thủ mà là một cách cụ thể để triển khai DevOps, đặc biệt trong các môi trường công nghệ hiện đại.

Dự án và bài tập thực hành

  • Nền tảng đám mây cung cấp các gói miễn phí hoặc thời gian dùng thử hoàn hảo để thử nghiệm cơ sở hạ tầng và dịch vụ dựa trên đám mây.
  • GitHub và GitLab lưu trữ nhiều dự án nguồn mở nơi bạn có thể đóng góp mã, tài liệu hoặc thậm chí tham gia giải quyết sự cố và yêu cầu tính năng.
  • Các dự án cá nhân cũng có thể là một công cụ học tập hữu ích. Hãy thử mô phỏng các hệ thống thực tế hoặc tự động hóa việc triển khai và quản lý ứng dụng từ đầu. 
  • Đóng góp vào các dự án nguồn mở liên quan đến công cụ và công nghệ SRE không chỉ mang lại cho bạn kinh nghiệm thực tế mà còn giúp bạn hiểu rõ các tiêu chuẩn và thông lệ của cộng đồng. Nguồn mở là một cách tuyệt vời để học hỏi từ người khác, nâng cao kiến ​​thức và tích lũy kinh nghiệm quý báu. 

Các câu hỏi thường gặp về Site Reliability Engineer

Mức lương theo kinh nghiệm cho Site Reliability Engineer là bao nhiêu? 

Theo báo cáo của Glassdoor, mức lương trung bình cho Site Reliability Engineer hiện nay là 133.000 USD – 210.000 USD mỗi năm. Cụ thể theo kinh nghiệm như sau:

  • 1 – 3 năm kinh nghiệm: 106.000 – 178.000 USD/năm;
  • 4 – 6 năm kinh nghiệm: 122.000 – 196.000 USD/năm;
  • 7 – 9 năm kinh nghiệm: 129.000 – 204.000 USD/năm;
  • Từ 10 năm trở lên: 137.000 – 218.000 USD/năm.

5 ngành trả lương cao nhất cho Site Reliability Engineer (tại Mỹ) là:

  • Truyền thông & Thông tin liên lạc (trung bình 188.602 USD/ năm)
  • Chăm sóc sức khỏe với (174.152 USD/ năm)
  • Sản xuất với (172.710 USD/ năm)
  • Công nghệ thông tin là (169.960 USD/ năm)
  • Dịch vụ tài chính (166.044 USD/ năm)

Điều kiện nền tảng để trở thành Site Reliability Engineer là gì?

Để bắt đầu sự nghiệp trong lĩnh vực SRE, bạn cần nắm vững những kiến thức nền tảng sau:

Hiểu biết về những điều cơ bản của khoa học máy tính:

  • Khái niệm hệ điều hành: Hiểu biết sâu sắc về hệ điều hành (OS) là rất quan trọng đối với các SRE như quản lý quy trình, quản lý bộ nhớ, hệ thống tệp và vai trò của OS trong việc xác định tương tác giữa phần cứng và phần mềm.
  • Kiến thức cơ bản về mạng bao gồm các mô hình TCP/IP, DNS, HTTP, HTTPS và các giao thức mạng, cũng như khả năng xác định sự cố liên quan đến mạng.

Thành thạo ngôn ngữ lập trình:

  • Ngôn ngữ khuyến nghị: Python, Go hoặc Java. Một SRE cần vững ít nhất một ngôn ngữ để phục vụ cho phát triển và vận hành.
  • Kỹ năng scripting (ví dụ: Shell Scripting) rất quan trọng để tự động hóa các tác vụ thường xuyên, chẳng hạn như triển khai phần mềm, cấu hình hệ thống và giám sát. Đặc biệt, Shell Scripting rất cần thiết cho các hệ thống dựa trên Unix/Linux.

Quen thuộc với Hệ thống kiểm soát phiên bản (như Git):

Hiểu được Git workflows, branches, commits và merges của Git vì nó cho phép bạn quản lý các thay đổi mã, tự động hóa các phần của quy trình phân phối phần mềm và hoàn tác các thay đổi nếu cần.

Site Reliability Engineer có phải Software Engineer không?

Site Reliability Engineer không hoàn toàn là một Software Engineer, nhưng có rất nhiều điểm chung. SRE kết hợp giữa phát triển phần mềm và vận hành hệ thống. Một kỹ sư SRE cần có kiến thức vững chắc về lập trình để tự động hóa các công việc vận hành, xây dựng các công cụ quản lý, và thiết kế các hệ thống có khả năng mở rộng và chịu lỗi.

Tuy nhiên, trọng tâm công việc của họ không phải là phát triển các tính năng sản phẩm mới, mà là đảm bảo tính sẵn sàng, hiệu suất và độ tin cậy của dịch vụ. Vì vậy, có thể nói, Site Reliability Engineer là một Software Engineer với mục tiêu chính là độ tin cậy.

AI được sử dụng như thế nào trong SRE?

AI được sử dụng để tự động hóa các tác vụ lặp lại, từ đó giảm thiểu sự can thiệp thủ công của con người. Cụ thể, AI có thể phân tích dữ liệu log và các chỉ số hiệu suất để dự đoán sớm các sự cố tiềm ẩn, giúp đội ngũ SRE chủ động phòng ngừa thay vì chỉ phản ứng.

AI còn được ứng dụng trong tự động hóa quá trình khắc phục sự cố như tự động khởi động lại dịch vụ hoặc điều chỉnh tài nguyên khi hệ thống quá tải. Nhờ vậy, AI giúp tăng cường độ tin cậy và hiệu quả hoạt động của hệ thống một cách đáng kể.

Site Reliability Engineer hay DevOps Engineer tham gia nhiều hơn vào phát triển phần mềm?

Site Reliability Engineer thường tham gia trực tiếp và nhiều hơn vào công việc phát triển phần mềm. Với chuyên môn về lập trình và tự động hóa, SRE đóng vai trò chủ lực trong việc viết code và thiết lập các cấu hình vận hành.

Ngược lại, DevOps Engineer tập trung nhiều hơn vào cung cấp định hướng và tổ chức cho toàn bộ quá trình sản xuất phần mềm cụ thể. DevOps Engineer sử dụng các công cụ để hỗ trợ cấu trúc thiết kế và triển khai sản phẩm.

Sự khác biệt về mức lương giữa DevOps và SRE như thế nào?

Site Reliability Engineer có mức lương trung bình thường cao hơn DevOps. Điều này thường là do yêu cầu về chuyên môn lập trình dành cho SRE phức tạp hơn. Còn kỹ sư DevOps thường tập trung vào quản lý dự án. 

Tổng kết

Với vai trò tiên phong trong việc tự động hóa và tối ưu hóa hệ thống, Site Reliability Engineer chính là nhân tố cốt lõi giúp doanh nghiệp duy trì sự ổn định, từ đó mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng. Để thành công trong lĩnh vực này, các kỹ sư không chỉ cần nắm vững kiến thức chuyên môn sâu rộng về hạ tầng và code, mà còn phải trau dồi các kỹ năng như tư duy giải quyết vấn đề và làm việc nhóm hiệu quả mà ITviec vừa chia sẻ.

TÁC GIẢ
Hà My
Hà My

Senior Content Writer

Với hơn 2 năm làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin, My dành nhiều thời gian nghiên cứu, phỏng vấn các chuyên gia IT trong các lĩnh vực Digital, Software Development, Game… Niềm đam mê của My không chỉ dừng lại ở việc tìm hiểu về những xu hướng mới như UX/UI Design hay các công nghệ tiên tiến như AI, ChatGPT, mà còn nghiên cứu những kiến thức nền tảng mà mọi kỹ sư công nghệ thông tin cần am hiểu. Bạn có thể tìm thấy ở các bài viết của My những thông tin đa dạng về Mobile app, Interface, Feature, Framework, Database… cũng như tìm hiểu công nghệ, công cụ nền tảng trong ngành IT.