Với sự linh hoạt và mạnh mẽ, Laravel đã trở thành một trong những framework PHP được ưa chuộng nhất. Do đó, nhu cầu tuyển dụng Laravel Developer cũng khắt khe hơn. Để đánh giá năng lực của các ứng viên, nhà tuyển dụng đưa ra những câu hỏi phỏng vấn Laravel ngày càng đa dạng và phức tạp. Hãy cùng khám phá danh sách hơn 40 câu hỏi phỏng vấn Laravel phổ biến nhất, từ đó tự tin hơn khi tham gia phỏng vấn và nắm bắt được những xu hướng mới nhất trong cộng đồng Laravel.

Đọc bài viết để hiểu rõ về:

  • Laravel là gì;
  • Các câu hỏi phỏng vấn Laravel cho Junior Developer;
  • Các câu hỏi phỏng vấn Laravel cho Middle Developer;
  • Các câu hỏi phỏng vấn Laravel cho Senior Laravel Developer;
  • Mẹo phỏng vấn Laravel thành công cho các Developer.

Laravel là gì?

Laravel là một framework PHP mã nguồn mở, mạnh mẽ và dễ hiểu. Laravel tuân theo mô hình thiết kế model-view-controller (MVC), tái sử dụng các thành phần hiện có của các framework khác nhau giúp tạo ra một ứng dụng web. Ứng dụng web được thiết kế theo cách này có cấu trúc và thực tế hơn. Laravel cung cấp một bộ chức năng phong phú kết hợp các tính năng cơ bản của các framework PHP như CodeIgniter, Yii và các ngôn ngữ lập trình khác như Ruby on Rails.

Laravel có một bộ tính năng rất phong phú sẽ giúp tăng tốc độ phát triển web. Nếu bạn quen thuộc với Core PHP và Advanced PHP, Laravel sẽ giúp bạn thực hiện nhiệm vụ dễ dàng hơn, từ đó tiết kiệm thời gian để phát triển một trang web từ đầu. Hơn nữa, trang web được xây dựng bằng Laravel sẽ an toàn và ngăn chặn một số cuộc tấn công web.

Trước khi đi vào chi tiết các câu hỏi phỏng vấn Laravel, bạn có thể đọc qua các bài viết thuộc chủ đề Laravel trên ITviec để “ôn lại” kiến thức:

Câu hỏi phỏng vấn Laravel cho Fresher và Junior Developer

Laravel là gì? Lý do vì sao Laravel lại phổ biến?

Laravel là một nền tảng web PHP mã nguồn mở được sử dụng để xây dựng các ứng dụng web mạnh mẽ.

Laravel tuân theo mô hình kiến ​​trúc MVC (Model-View-Controller) và cung cấp cú pháp tinh tế và các tính năng thân thiện với Developer. Laravel đơn giản hóa các tác vụ phát triển web phổ biến như routing, xác thực và tương tác database.

Sự phổ biến của Laravel bắt nguồn từ hệ sinh thái mạnh mẽ, tài liệu toàn diện và sự dễ dàng mà framework này cung cấp trong việc xây dựng các ứng dụng web có thể mở rộng và bảo trì.

Models là gì?

Với Laravel, mỗi bảng database có thể có một model biểu diễn bằng cách sử dụng tệp mô hình được dùng để tương tác với bảng đó bằng Laravel Eloquent ORM. Chúng ta có thể tạo một mô hình bằng lệnh artisan này: php artisan make:model Post

Thao tác này sẽ tạo một tệp trong thư mục model như bên dưới:

class Post extends Model

{
    /**
     * The attributes that are mass assignable.
     *
     * @var array
     */
    protected $fillable = [];

    /**
     * The attributes that should be hidden for arrays.
     *
     * @var array
     */
    protected $hidden = [];

}

Một Model có thể có các thuộc tính như table, có thể thêm vào, ẩn đi… để xác định các thuộc tính của bảng và model.

Công cụ tạo mẫu được sử dụng trong Laravel là gì?

Công cụ tạo mẫu được sử dụng trong Laravel là Blade. Blade cung cấp khả năng sử dụng cú pháp giống mustache với plain PHP (viết các đoạn mã PHP thuần túy bên trong template.

Tuy nhiên, Blade cũng cung cấp các directive (chỉ thị) riêng của nó để thực hiện các tác vụ như điều kiện, vòng lặp, bao gồm các template con, v.v), được biên dịch thành plain PHP và được cache cho đến khi có bất kỳ thay đổi nào khác trong tệp Blade. Tệp Blade có phần mở rộng .blade.php.

Blade cung cấp nhiều tính năng nâng cao hơn mustache, như sections, slots, components, v.v., giúp bạn tạo ra các cấu trúc template phức tạp và tái sử dụng được.

Factory trong Laravel là gì?

Factory là một công cụ hữu ích dùng để tạo dữ liệu giả (dummy data) nhanh chóng cho các bảng trong cơ sở dữ liệu. Ví dụ, để kiểm tra khi thêm nhiều fake records vào database, có thể sử dụng factory để tạo một class cho mỗi model và đưa dữ liệu vào các trường tương ứng. Mỗi ứng dụng Laravel mới đều có database/factories/UserFactory.php trông như bên dưới:

<?php

namespace Database\Factories;

use App\Models\User;
use Illuminate\Database\Eloquent\Factories\Factory;
use Illuminate\Support\Str;

class UserFactory extends Factory
{
   /**
* The name of the factory's corresponding model.
*
* @var string
*/
   protected $model = User::class;

   /**
* Define the model's default state.
*
* @return array
*/
   public function definition()
   {
    return [
        'name' => $this->faker->name,
        'email' => $this->faker->unique()->safeEmail,
        'email_verified_at' => now(),
        'password' => '$2y$10$92IXUNpkjO0rOQ5byMi.Ye4oKoEa3Ro9llC/.og/at2.uheWG/igi', // password
        'remember_token' => Str::random(10),
    ];
   }
}

Có thể tạo một factory mới bằng cách sử dụng php artisan make:factory UserFactory –class=User.

Lệnh trên sẽ tạo một factory class mới cho User model. Đây chỉ là một class mở rộng base Factory class và sử dụng Faker class để tạo fake data cho mỗi cột. Với sự kết hợp của factory và seeder, chúng ta có thể dễ dàng thêm fake data vào database cho mục đích thử nghiệm.

Giải thích kiến ​​trúc MVC và cách Laravel triển khai kiến ​​trúc này.

MVC là viết tắt của Model-View-Controller. Trong Laravel, Model đại diện cho data và business logic, View xử lý Presentation Layer, và Controller quản lý tương tác giữa Model và View. Laravel giúp dễ dàng triển khai MVC thông qua các công cụ tích hợp như Eloquent ORM cho Models và Blade templating cho Views.

File route mặc định trong Laravel là gì?

Có 4 file route mặc định trong thư mục route trong Laravel:

  • web.php – Để đăng ký các web routes.
  • api.php – Để đăng ký các API routes.
  • console.php – Để đăng ký các lệnh điều khiển dựa trên closure.
  • channel.php – Để đăng ký tất cả các kênh phát sóng sự kiện mà ứng dụng của bạn hỗ trợ.

Laravel migrations là gì và vì sao Laravel migrations lại quan trọng?

Migrations là một cách để kiểm soát phiên bản và quản lý các thay đổi database schema. Chúng cho phép Developer xác định và sửa đổi các bảng và cột database bằng mã thay vì các tập lệnh SQL thủ công. Điều này giúp duy trì cấu trúc database nhất quán trên các môi trường phát triển, thử nghiệm và sản xuất.

Mỗi tệp Laravel migrations được lưu trữ với timestamp để theo dõi thứ tự được tạo. Khi các bản migrations được đưa lên cùng với mã của bạn trong GitHub, GitLab… bất cứ ai sao chép dự án của bạn, họ có thể chạy `php artisan migrate` để chạy bản migration đó nhằm tạo database trong môi trường của họ. Một tệp migration bình thường trông như bên dưới:

<?php

use Illuminate\Database\Migrations\Migration;
use Illuminate\Database\Schema\Blueprint;
use Illuminate\Support\Facades\Schema;

class CreateUsersTable extends Migration
{
    /**
     * Run the migrations.
     *
     * @return void
     */
    public function up()
    {
        Schema::create('users', function (Blueprint $table) {
            $table->id();
            $table->string('name');
      // Create other columns
        });
    }

    /**
     * Reverse the migrations.
     *
     * @return void
     */
    public function down()
    {
        Schema::dropIfExists('users');
    }
}

Laravel Artisan là gì và một số lệnh phổ biến mà bạn sử dụng trong quá trình phát triển là gì?

Artisan là công cụ dòng lệnh cho Laravel giúp Developer xây dựng ứng dụng, cung cấp nhiều lệnh khác nhau để đơn giản hóa các tác vụ phát triển. Lệnh Artisan có thể giúp tạo các tệp bằng lệnh make. Một số lệnh Artisan make hữu ích như:

  • php artisan make:controller ControllerName – Tạo file Controller mới
  • php artisan make:model ModelName – Tạo một tệp Model mới
  • php artisan make:migration – Tạo file Migration
  • php artisan make:seeder – Tạo file Seeder
  • php artisan make:factory – Tạo file Factory
  • php artisan make:policy – Tạo tập tin Policy
  • php artisan make:command – Tạo lệnh Artisan mới
  • php artisan route:list – Liệt kê tất cả các routes đã đăng ký trong ứng dụng.

Seeder trong Laravel là gì?

Seeder trong Laravel được sử dụng để tự động đưa data vào các bảng database. Sau khi chạy lệnh migration để tạo các bảng, chúng ta có thể chạy `php artisan db:seed` để chạy seeder để điền dữ liệu vào các bảng database. Có thể tạo một Seeder mới bằng lệnh artisan: php artisan make:seeder [className]

Lệnh này sẽ tạo ra một Seeder mới như bên dưới:

<?php

use App\Models\Auth\User;
use Illuminate\Database\Eloquent\Model;
use Illuminate\Database\Seeder;

class UserTableSeeder extends Seeder
{
/**
  * Run the database seeds.
  */
public function run()
{
     factory(User::class, 10)->create();
}
}

Giải thích khái niệm dependency injection trong Laravel

Dependency injection (DI) là một mẫu thiết kế (design pattern) được sử dụng trong Laravel để inject các dependency (như đối tượng hoặc dịch vụ) vào một class thay vì hard-coding chúng. Service container của Laravel (IoC container) tự động giải quyết các dependency và inject chúng vào các class. Điều này thúc đẩy khả năng tái sử dụng, khả năng kiểm tra và khả năng bảo trì mã.

Laravel Homestead là gì và nó đơn giản hóa quá trình phát triển như thế nào?

Laravel Homestead là một hộp Vagrant pre-packaged cung cấp môi trường phát triển được cấu hình riêng cho Laravel. Homestead bao gồm PHP, Composer, Nginx, MySQL và các công cụ khác cần thiết cho quá trình phát triển Laravel. Homestead đơn giản hóa việc thiết lập môi trường phát triển nhất quán trên nhiều máy khác nhau, giúp việc cộng tác dễ dàng hơn.

Giải thích khái niệm và tầm quan trọng của Middleware trong Laravel.

Middleware trong Laravel là một loạt các filter yêu cầu HTTP có thể sửa đổi yêu cầu hoặc phản hồi trước khi đến logic core của ứng dụng. Middleware rất quan trọng đối với các tác vụ như xác thực thông tin, logging và validation. Ví dụ, bạn có thể sử dụng middleware auth để đảm bảo rằng chỉ những người dùng đã xác thực mới có thể truy cập vào một số routes nhất định.

Làm thế nào để triển khai soft delete trong Laravel?

Soft Delete có nghĩa là cho phép bạn “xóa” các bản ghi mà không thực sự xóa chúng khỏi cơ sở dữ liệu, chúng ta không xóa data mà thêm một timestamp (dấu thời gian) của việc xóa. Có thể thêm các tính năng soft delete bằng cách thêm tính năng vào tệp model như bên dưới:

use Illuminate\Database\Eloquent\Model;
use Illuminate\Database\Eloquent\SoftDeletes;

class Post extends Model {

use SoftDeletes;

protected $table = 'posts';

// ...
}

Có thể sử dụng Laravel để phát triển Full Stack (Front-end + Back-end) không?

Laravel là lựa chọn tốt nhất để tạo các ứng dụng web full-stack có khả năng mở rộng và tiến bộ. Các ứng dụng web full-stack có thể có back-end trong Laravel và front-end có thể được tạo bằng các tệp blade hoặc SPA sử dụng Vue.js, hiện nay nó không còn được tích hợp mặc định từ Laravel 8.x trở lên. Thay vào đó, Laravel cung cấp một starter kit có tên là Laravel Jetstream, hỗ trợ Vue.js hoặc React khi cần. Bạn cũng có thể cài đặt thủ công Vue.js, React, hoặc bất kỳ công nghệ front-end nào khác. Nhưng nó cũng có thể được sử dụng để chỉ cung cấp các API rest cho một ứng dụng SPA. Do đó, Laravel có thể được sử dụng để tạo các ứng dụng đầy đủ hoặc chỉ các API phụ trợ.

Laravel hỗ trợ những database nào?

Các database được hỗ trợ trong Laravel là:

  • PostgreSQL
  • Máy chủ SQL
  • SQLite
  • MySQL
  • MariaDB

Làm thế nào để đưa ứng dụng Laravel vào chế độ bảo trì?

Chế độ bảo trì được sử dụng để đưa trang bảo trì đến khách hàng và có thể thực hiện cập nhật phần mềm, sửa lỗi… Các ứng dụng Laravel được đưa vào chế độ bảo trì bằng lệnh: php artisan down

  • Có thể đưa ứng dụng trở lại hoạt động bằng lệnh: php artisan up
  • Có thể truy cập trang web ở chế độ bảo trì bằng cách đưa các IP cụ thể vào danh sách trắng.

Câu hỏi phỏng vấn Laravel cấp trung cho Middle Developer

Composer là gì và nó được sử dụng như thế nào trong Laravel?

Composer là trình quản lý phụ thuộc cho PHP cho phép các Developer quản lý các dependency của dự án. Trong Laravel, Composer được sử dụng để quản lý và cài đặt các packages phụ thuộc PHP. Composer đơn giản hóa quá trình thêm các thư viện và packages bên ngoài vào dự án Laravel của bạn bằng cách cập nhật tệp composer.json và cài đặt các packages bằng một lệnh duy nhất (composer install).

Facades là gì?

Facade là một cách để đăng ký class và các phương thức của class trong Laravel Container để chúng có sẵn trong toàn bộ ứng dụng của bạn sau khi được Reflection giải quyết. Lợi ích chính của việc sử dụng facades là chúng ta không phải nhớ tên class dài và cũng không cần yêu cầu các class đó trong bất kỳ class nào khác để sử dụng chúng. Facade cũng mang lại khả năng kiểm tra nhiều hơn cho ứng dụng.

Request trong Laravel là gì?

Request trong Laravel là một cách để tương tác với các yêu cầu HTTP đến cùng với sessions, cookie và thậm chí cả tệp nếu được gửi cùng với request. Class chịu trách nhiệm thực hiện việc này là Illuminate\Http\Request. Khi bất kỳ request nào được gửi đến một Laravel route, nó sẽ đi qua phương thức Controller và với sự trợ giúp của Dependency Injection, đối tượng request sẽ có sẵn trong phương thức. Chúng ta có thể làm nhiều thứ với request như xác thực hoặc ủy quyền yêu cầu…

Eloquent ORM là gì và hoạt động như thế nào trong Laravel?

Eloquent là hệ thống ORM (Object-Relational Mapping) tích hợp của Laravel, giúp đơn giản hóa tương tác database bằng cách mapping các bảng database thành các đối tượng PHP. Eloquent ORM cung cấp cú pháp trực quan để thực hiện các hoạt động CRUD (Create, Read, Update, Delete) trên các bản ghi database. Eloquent ORM cho phép các Developer làm việc với database bằng cách sử dụng cú pháp hướng đối tượng thay vì viết các truy vấn raw SQL.

Events trong Laravel là gì?

Trong Laravel, Events là một cách để đăng ký vào các sự kiện khác nhau diễn ra trong ứng dụng. Chúng ta có thể tạo các Event để đại diện cho một sự kiện cụ thể như người dùng đăng nhập, người dùng đăng xuất, người dùng tạo bài đăng… Sau đó, có thể lắng nghe các sự kiện này bằng cách tạo các Listener class và thực hiện một số nhiệm vụ như người dùng đăng nhập, rồi tạo một mục nhập vào audit logger của ứng dụng.

Để tạo một Event mới trong Laravel, có thể nhập lệnh artisan: php artisan make:event UserLoggedIn

Throttling là gì và cách triển khai nó trong Laravel?

Throttling là một quy trình để giới hạn tốc độ các yêu cầu từ một IP cụ thể. Điều này có thể được sử dụng để ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS. Để throttling, Laravel cung cấp một middleware có thể được áp dụng cho các route và nó có thể được thêm vào danh sách các middleware toàn cục cũng để thực thi middleware đó cho mỗi yêu cầu.

Sau đây là cách bạn có thể thêm Throttling vào một route cụ thể:

Route::middleware('auth:api', 'throttle:60,1')->group(function () {
    Route::get('/user', function () {
        //
    });
});

Điều này sẽ cho phép một người dùng cụ thể từ một IP cụ thể truy cập vào /user route chỉ 60 lần trong một phút

Giải thích mục đích của công cụ tạo mẫu Laravel Blade

Blade là công cụ tạo mẫu của Laravel giúp đơn giản hóa quá trình tạo mẫu HTML. Blade cung cấp các tính năng như template inheritance (kế thừa giao diện), loop (vòng lặp), điều kiện và phương thức include. Các mẫu Blade được biên dịch thành mã plain PHP, giúp chúng hiệu quả và cho phép tạo các tệp xem có thể tái sử dụng, sạch và dễ bảo trì.

Giải thích sự khác biệt giữa Laravel và Lumen

Laravel và Lumen đều là PHP framework của Laravel. Sự khác biệt chính là Laravel là một framework đầy đủ tính năng phù hợp để xây dựng các ứng dụng web quy mô lớn. Trong khi Lumen là một micro-framework nhẹ hơn được thiết kế để phát triển các API và microservice nhanh và hiệu quả

Laravel xử lý xác thực như thế nào?

Laravel cung cấp một hệ thống xác thực tích hợp giúp xác thực người dùng dễ dàng với các tính năng như đăng ký người dùng, đăng nhập, đặt lại mật khẩu và quản lý phiên. Các Developer có thể sử dụng scaffolding xác thực của Laravel hoặc tùy chỉnh nó để phù hợp với yêu cầu của ứng dụng. Ngoài ra, Laravel hỗ trợ nhiều trình bảo vệ và nhà cung cấp xác thực, giúp sử dụng linh hoạt các phương thức xác thực khác nhau, chẳng hạn như email/mật khẩu, OAuth…

Giải thích khái niệm nhóm phần mềm trung gian (Middleware group) trong Laravel

Nhóm phần mềm trung gian (Middleware group) cho phép bạn gộp nhiều phần mềm trung gian thành một nhóm duy nhất và áp dụng chúng cho các routes hoặc route groups. Điều này hữu ích để áp dụng các bộ phần mềm trung gian chung cho các phần cụ thể của ứng dụng. Có thể định nghĩa các nhóm phần mềm trung gian trong tệp app/Http/Kernel.php và sau đó áp dụng chúng cho các routes bằng phương pháp phần mềm trung gian.

Hệ thống ghi lại các sự kiện, lỗi trong Laravel là gì?

Laravel Logging là một cách ghi lại thông tin đang diễn ra bên trong một ứng dụng. Laravel cung cấp nhiều kênh khác nhau để ghi nhật ký như file và slack. Log message cũng có thể được ghi vào nhiều kênh cùng một lúc. Chúng ta có thể cấu hình kênh để sử dụng cho việc đăng nhập vào tệp môi trường hoặc trong tập tin cấu hình tại config/logging.php.

Làm thế nào để xác thực yêu cầu trong Laravel?

Xác thực yêu cầu trong Laravel có thể được thực hiện bằng phương thức controller hoặc tạo một class xác thực yêu cầu chứa các quy tắc xác thực và các thông báo lỗi liên quan. Ví dụ như:

/**
 * Store a new blog post.
 *
 * @param  \Illuminate\Http\Request  $request
 * @return \Illuminate\Http\Response
 */
public function store(Request $request)
{
    $validated = $request->validate([
        'title' => 'required|unique:posts|max:255',
        'body' => 'required',
    ]);

    // The blog post is valid...
}

Câu hỏi phỏng vấn Laravel cấp cao cho Senior Laravel Developer

Laravel service providers là gì và hữu ích như thế nào?

Laravel service provider (nhà cung cấp dịch vụ) chịu trách nhiệm khởi động nhiều thành phần khác nhau của Laravel, như đăng ký dịch vụ, cấu hình và liên kết chúng với container dịch vụ. Service provider là yếu tố thiết yếu để mở rộng chức năng của Laravel và giữ cho mã được tổ chức.

Relationships trong Laravel là gì?

Relationship trong Laravel là một cách để xác định mối quan hệ giữa các mô hình khác nhau trong các ứng dụng. Relationship giống như mối quan hệ trong relational database. Các Relationship khác nhau có trong Laravel là:

  • One to One
  • One to Many
  • Many to Many
  • Has One Through
  • Has Many Through
  • One to One (Đa hình)
  • One to Many (Đa hình)
  • Many to Many (Đa hình)

Relationship được định nghĩa là một phương thức trên model class. Một ví dụ về Relationship One-to-One được hiển thị như sau:

<?php

namespace App\Models;

use Illuminate\Database\Eloquent\Model;

class User extends Model
{
    /**
     * Get the phone associated with the user.
     */
    public function phone()
    {
        return $this->hasOne(Phone::class);
    }
}

Phương thức phone ở trên trong mô hình User có thể được gọi như sau: `$user->phone` hoặc `$user->phone()->where(…)->get()`

Hoặc chúng ta cũng có thể định nghĩa Relationship One-to-Many như bên dưới:

<?php

namespace App\Models;

use Illuminate\Database\Eloquent\Model;

class User extends Model
{
    /**
     * Get the addresses for the User.
     */
    public function addresses()
    {
        return $this->hasMany(Address::class);
    }
}

Vì người dùng có thể có nhiều địa chỉ, chúng ta có thể định nghĩa Relationship One-to-Many giữa User model và Address model. Bây giờ nếu chúng ta gọi `$user->addresses`, eloquent sẽ thực hiện nối giữa các bảng và trả về kết quả.

Giải thích sự khác biệt giữa các relationship: hasMany, hasManyThrough và hasManyDeep của Eloquent trong Laravel. Khi nào bạn sẽ sử dụng từng relationship này?

  • hasMany: Thiết lập one-to-many relationship giữa hai model, trong đó một model có nhiều phiên bản của model khác. hasMany được sử dụng cho các one-level relationship đơn giản.
  • hasManyThrough: Relationship này được sử dụng cho các tình huống mà bạn cần truy cập dữ liệu liên quan thông qua mô hình trung gian. hasManyThrough hữu ích cho các many-to-many relationship phức tạp với một PivotTable bổ sung.
  • hasManyDeep: Cho phép bạn định nghĩa các relationship trải dài trên nhiều cấp độ, thường được sử dụng trong các tình huống mà bạn có relationship được lồng sâu. hasManyDeep thường được sử dụng khi cần truy cập dữ liệu thông qua một số mô hình trung gian.

Named routes là gì? Nhóm route là gì?

Một named route là một định nghĩa route có tên được gán cho nó. Sau đó, chúng ta có thể sử dụng tên đó để gọi route ở bất kỳ nơi nào khác trong ứng dụng.

Route::get('/hello', 'HomeController@index')->name('index');

Có thể truy cập vào mục này trong bộ điều khiển bằng cách sử dụng lệnh sau:

return redirect()->route('index');

Nhóm route trong Laravel được sử dụng khi chúng ta cần nhóm các thuộc tính route như middleware, prefixes… Nhóm route giúp chúng ta tiết kiệm được công sức khi phải đặt từng thuộc tính vào từng route.

Route::middleware(['throttleMiddleware'])->group(function () {
    Route::get('/', function () {
        // Uses throttleMiddleware
    });

    Route::get('/user/profile', function () {
        // Uses throttleMiddleware
    });
});

Laravel Mix là gì và được sử dụng như thế nào trong các dự án Laravel?

Laravel Mix là một lớp wrapper cho Webpack, một trình bundler mô-đun JavaScript phổ biến.

Laravel Mix đơn giản hóa việc biên dịch và quản lý tài sản trong các dự án Laravel. Developer có thể định nghĩa các tác vụ biên dịch tài sản (ví dụ: biên dịch SASS thành CSS hoặc bundling JavaScript) trong tệp cấu hình webpack.mix.js.

Laravel Mix cung cấp một API lưu loát để định nghĩa các tác vụ này, giúp làm việc với front-end assets trong các dự án Laravel dễ dàng hơn.

Service Container trong Laravel là gì?

Service Container hoặc IoC trong Laravel chịu trách nhiệm quản lý các class dependency, nghĩa là không phải mọi tệp đều cần được inject vào class theo cách thủ công mà được Service Container thực hiện tự động. Service Container chủ yếu được sử dụng để inject class trong các bộ điều khiển như Request object được inject.

Chúng ta cũng có thể inject một Model dựa trên ID trong route binding.

Ví dụ, một route như bên dưới:

Route::get('/profile/{id}', 'UserController@profile');

Với bộ điều khiển như bên dưới.

public function profile(Request $request, User $id)
{
    // 
}

Trong phương thức cấu hình UserController, lý do chúng ta có thể lấy User model làm tham số là vì Service Container như IoC giải quyết tất cả các dependency trong tất cả các bộ điều khiển trong khi khởi động máy chủ. Quá trình này cũng được gọi là ràng buộc route model.

Xử lý lỗi và ngoại lệ trong Laravel như thế nào?

Laravel cung cấp khả năng xử lý lỗi và ngoại lệ mạnh mẽ thông qua các tệp cấu hình như app/Exceptions/Handler.php . Bạn có thể tùy chỉnh chế độ xem lỗi, lỗi đăng nhập và xử lý ngoại lệ khi cần.

Accessor và mutator là gì?

Accessor là một cách để lấy dữ liệu từ eloquent sau khi thực hiện một số thao tác trên các trường đã lấy từ database. Ví dụ, nếu cần kết hợp tên và họ của người dùng nhưng có hai trường trong database, nhưng chúng ta muốn bất cứ khi nào lấy dữ liệu từ các truy vấn eloquent, những tên này cũng được kết hợp.

Chúng ta có thể thực hiện điều đó bằng cách tạo một accessor như bên dưới:

public function getFullNameAttribute()  
{  
    return $this->first_name . " " . $this->last_name;  
}

Mã trên sẽ cung cấp một thuộc tính khác (full_name) trong bộ sưu tập của model, vì vậy nếu cần tên kết hợp, chúng ta có thể gọi như thế này: `$user->full_name`. 

Mutator là cách thực hiện một số thao tác trên một trường cụ thể trước khi lưu vào database. Ví dụ, nếu muốn tên được viết hoa trước khi lưu vào database, chúng ta có thể tạo như bên dưới:

public function setFirstNameAttribute($value)
{
    $this->attributes[‘first_name’] = strtoupper($value);
}

Vì vậy, bất cứ khi nào thiết lập trường dưới đây thành bất kỳ thứ gì:

$user->first_name = Input::get('first_name');
$user->save();
Mutator sẽ đổi tên first_name thành chữ hoa và lưu vào database.

Phương thức register và boot trong Service Provider class là gì?

Phương thức register trong Service Provider class được sử dụng để liên kết các class hoặc dịch vụ với Service Container. Không nên sử dụng phương thức này để truy cập bất kỳ chức năng hoặc class nào khác từ ứng dụng vì dịch vụ bạn đang truy cập có thể chưa được tải vào container. Phương thức boot khởi chạy sau khi tất cả các dependency đã được đưa vào container và bây giờ chúng ta có thể truy cập bất kỳ chức năng nào trong phương thức boot. Giống như bạn có thể tạo route, tạo view composer… trong phương thức boot.

Giải thích sự khác biệt giữa Laravel 7 và Laravel 8.

Các phiên bản Laravel phát triển với các tính năng và cải tiến mới. Ví dụ, Laravel 8 giới thiệu model factory, dynamic Blade components và job batching. 

*Sự khác biệt chính xác sẽ phụ thuộc vào các tính năng và bản cập nhật cụ thể giữa hai phiên bản tại thời điểm phỏng vấn.

Giải thích sự khác biệt giữa HTTP middleware và route middleware của Laravel. Làm thế nào để ưu tiên và áp dụng middleware hiệu quả trong một ứng dụng phức tạp?

  • HTTP Middleware: Đây là các global filter chặn các HTTP request vào ứng dụng của bạn. Chúng được áp dụng cho mọi request.
  • Route Middleware: Dành riêng cho từng route hoặc route group, có thể áp dụng một cách có chọn lọc cho một số route nhất định, cho phép kiểm soát chi tiết hơn.

Để ưu tiên và áp dụng phần mềm trung gian hiệu quả, chúng ta có thể sử dụng mảng $middleware$middlewareGroups trong tệp Kernel.php . Xác định phần mềm trung gian trong nhóm thích hợp và sắp xếp chúng dựa trên nhu cầu của ứng dụng.

Làm thế nào để định tuyến trong Laravel?

Laravel Routes được định nghĩa trong file route trong routes/web.php cho các route của ứng dụng web hoặc routes/api.php cho các API. Routes có thể được định nghĩa bằng Illuminate\Support\Facades\Route và gọi các phương thức tĩnh của nó như get, post, put, delete…

use Illuminate\Support\Facades\Route;

Route::get('/home', function () {
    return 'Welcome to Home Sweet Home';
});

Một closure route điển hình trông giống như trên, trong đó chúng ta cung cấp URI và hàm closure để thực thi khi route đó được truy cập.

Route::get('/hello', 'HomeController@index');

Một cách khác giống như trên, chúng ta có thể trực tiếp cung cấp tên bộ điều khiển và phương thức để gọi, hoặc cũng có thể giải quyết bằng cách sử dụng Service Container.

Sự khác biệt giữa xác thực API RESTful sử dụng Laravel Passport và OAuth 2.0 là gì? Khi nào và tại sao bạn nên chọn Laravel Passport thay vì OAuth 2.0 để bảo mật API và ngược lại?

  • Laravel Passport: Passport là một Laravel package để xác thực API và sử dụng OAuth 2.0. Đây là lựa chọn tuyệt vời khi bạn cần bảo mật API của riêng mình một cách nhanh chóng và hiệu quả.
  • OAuth 2.0: OAuth 2.0 là một tiêu chuẩn mở được áp dụng rộng rãi cho xác thực API. Nó phù hợp khi bạn muốn cung cấp quyền truy cập vào các ứng dụng third-party hoặc tích hợp với các dịch vụ bên ngoài.

Lựa chọn phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án. Nếu bạn cần cung cấp quyền truy cập API cho client bên ngoài, OAuth 2.0 là lựa chọn lý tưởng. Đối với các dự án nội bộ hoặc đơn giản hơn, Passport có thể thuận tiện hơn.

Mẹo trả lời câu hỏi phỏng vấn Laravel cho Developer

  • Hiểu rõ yêu cầu công việc: Xem xét kỹ mô tả công việc để hiểu các kỹ năng và trình độ cần thiết cho vị trí này. Nghiên cứu về công nghệ và các dự án của công ty để điều chỉnh quá trình chuẩn bị cho phù hợp.
  • Ôn tập cấu trúc dữ liệu và các thuật toán: Ôn lại các cấu trúc dữ liệu cơ bản (arrays, linked lists, trees, graphs, stacks, queues…) và thuật toán (ssorting, searching, dynamic programming…). Giải quyết các thử thách về code trên các nền tảng như LeetCode, HackerRank hoặc Codeforces để thực hành giải quyết vấn đề.
  • System Design (thiết kế hệ thống): Đối với các vai trò cấp cao, hãy chuẩn bị các câu hỏi về System Design. Thực hành thiết kế các hệ thống có khả năng mở rộng và hiệu quả. Hiểu các nguyên tắc như khả năng mở rộng, load balancing và database design.
  • Phỏng vấn thử: Thực hiện phỏng vấn thử với bạn bè hoặc sử dụng nền tảng trực tuyến để mô phỏng các điều kiện phỏng vấn thực tế. Nhận phản hồi về hiệu suất của bạn và cải thiện các điểm yếu.
  • Dự án và portfolio: Nêu bật các dự án có liên quan, đóng góp nguồn mở hoặc dự án cá nhân của bạn trên CV. Hãy sẵn sàng thảo luận về vai trò, thách thức và kết quả của bạn trong các dự án này.
  • Kỹ năng mềm: Cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn. Thực hành giải thích suy nghĩ một cách rõ ràng, thể hiện khả năng làm việc nhóm và cộng tác hiệu quả.
  • Xu hướng và công nghệ: Luôn cập nhật những xu hướng và công nghệ mới nhất trong lĩnh vực này vì người phỏng vấn có thể hỏi về chúng. Theo dõi các blog, diễn đàn và podcast trong ngành giúp bạn cập nhật kiến thức mới nhanh chóng.
  • Chuẩn bị cho các bài kiểm tra code: Một số cuộc phỏng vấn bao gồm các bài kiểm tra code trên nền tảng trực tuyến. Bạn cần làm quen với các công cụ và môi trường. Kiểm tra thiết lập code của bạn và đảm bảo kết nối internet ổn định.
  • Câu hỏi dành cho người phỏng vấn: Chuẩn bị một vài câu hỏi để hỏi người phỏng vấn về công việc, công ty, đội ngũ và dự án. Điều này thể hiện sự quan tâm của bạn và giúp bạn hiểu rõ hơn về cơ hội việc làm.

Hãy nhớ rằng người phỏng vấn không chỉ đánh giá kỹ năng chuyên môn của bạn mà còn đánh giá khả năng giải quyết vấn đề, thái độ và sự phù hợp về mặt văn hóa. Việc thực hành và chuẩn bị liên tục sẽ giúp bạn thể hiện tốt trong các cuộc phỏng vấn vị trí Laravel Developer.

Các chủ đề khác có thể xuất hiện trong câu hỏi phỏng vấn Laravel

Câu hỏi phỏng vấn Laravel về Eloquent ORM

Hiểu rõ các mối quan hệ (one-to-one, one-to-many, many-to-many), các phương thức truy vấn cơ bản và nâng cao, eager loading, lazy loading.

Câu hỏi phỏng vấn Laravel về Middleware

Hiểu cách hoạt động của middleware, các loại middleware, và cách tạo middleware tùy chỉnh.

  • Exceptions: Cách xử lý ngoại lệ trong Laravel, custom exception, handler.
  • Testing: Viết các unit test, integration test cho ứng dụng Laravel.
  • Caching: Các cơ chế caching trong Laravel, cách sử dụng cache để tăng hiệu năng.
  • Queues: Sử dụng queue để xử lý các tác vụ nặng hoặc chạy nền.
  • Blade template: Hiểu cách sử dụng Blade để tạo view.

Câu hỏi phỏng vấn Laravel về PHP

  • OOP: Hiểu rõ các khái niệm OOP như class, object, inheritance, polymorphism, abstraction.
  • Design patterns: Các design pattern phổ biến trong PHP và cách áp dụng chúng trong Laravel.
  • Composer: Quản lý dependency trong dự án Laravel.

Câu hỏi phỏng vấn Laravel về kinh nghiệm thực tế

  • Optimization: Cách tối ưu hóa hiệu năng của ứng dụng Laravel.
  • Deployment: Các cách triển khai ứng dụng Laravel lên môi trường sản xuất.
  • Security: Các vấn đề bảo mật thường gặp và cách khắc phục.

Tổng kết Câu hỏi phỏng vấn Laravel

Trước sức hút của Laravel, thị trường việc làm cho các Laravel Developer đang ngày càng trở nên cạnh tranh. Để nổi bật giữa số đông ứng viên, bạn không chỉ cần nắm vững kiến thức cơ bản mà còn cần hiểu sâu về các khái niệm nâng cao, best practices và các xu hướng mới nhất trong lĩnh vực phát triển web.

Với hơn 40 câu hỏi phỏng vấn Laravel mà ITviec vừa chia sẻ, chắc chắn bạn sẽ có sự chuẩn bị kỹ lưỡng để chinh phục mọi thử thách trong các buổi phỏng vấn và sở hữu công việc mong muốn.