Lập trình nhúng đóng vai trò nền tảng quan trọng trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng. Nhiều thiết bị thông minh từ điện thoại cho đến máy móc của nhiều ngành nghề đều hoạt động nhờ vào công nghệ lập trình nhúng. Trong bài viết này, hãy cùng ITviec khám phá ngay mức lương kỹ sư lập trình nhúng và những yếu tố tác động trực tiếp đến mức lương này.

Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu:

  • Kỹ sư lập trình nhúng là làm gì?
  • Tổng quan mức lương kỹ sư lập trình nhúng tại Việt Nam
  • Các kỹ năng mà kỹ sư lập trình nhúng cần có để nhận lương cao

Kỹ sư lập trình nhúng là gì?

Kỹ sư lập trình nhúng là người tạo ra phần mềm để điều khiển và quản lý hoạt động của các thiết bị điện tử thông qua các hệ thống máy tính nhỏ gọn và chuyên biệt, bao gồm từ thiết bị điện tử tiêu dùng đến hệ thống kiểm soát công nghiệp và thiết bị y tế. Điều này đòi hỏi kỹ sư lập trình nhúng cần có kiến thức sâu rộng về phần cứng và phần mềm. Họ không chỉ phải suy nghĩ về cách viết mã phần mềm, mà còn phải hiểu biết về các thiết bị điện tử mà nó sẽ chạy trên đó. 

Xem thêm: Lập trình nhúng là gì?

Các kỹ sư lập trình nhúng thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau, bao gồm:

  • Thiết kế phần cứng và phần mềm của hệ thống nhúng, phát triển chúng cùng với những kỹ sư phần cứng và phần mềm. Họ phải hiểu thiết kế mạch, bộ vi điều khiển và bộ vi xử lý để tạo ra hệ thống hiệu quả và đáng tin cậy.
  • Viết mã chương trình cơ sở điều khiển chức năng của hệ thống nhúng  bằng nhiều ngôn ngữ lập trình khác chẳng hạn như C, C++, Python… Tối ưu mã để đạt hiệu suất và gỡ lỗi mọi vấn đề phát sinh.
  • Kiểm tra và xác minh: Các kỹ sư nhúng kiểm tra nghiêm ngặt hệ thống nhúng ở các giai đoạn phát triển khác nhau để đảm bảo độ tin cậy, hiệu suất và tuân thủ các yêu cầu của dự án. Họ sử dụng các công cụ như trình gỡ lỗi, trình mô phỏng và trình mô phỏng để xác định và khắc phục mọi sự cố.
  • Hợp tác và giao tiếp: Các kỹ sư nhúng cộng tác và giao tiếp với nhiều nhóm kỹ sư để hoàn thành dự án, chẳng hạn như kỹ sư phần cứng, nhà phát triển phần mềm, người quản lý dự án và các bên liên quan…

Đây là một vai trò khá chuyên môn nhưng lại có cơ hội nghề nghiệp trong nhiều ngành công nghiệp, vì ngày nay ngày càng có nhiều thiết bị bắt đầu được gắn vi mạch nhúng.

Kỹ sư nhúng có khác gì so với kỹ sư phần mềm thông thường?

Bạn có thể hiểu một cách khái quát hơn về sự khác biệt giữa trách nhiệm và nhiệm vụ của 2 vị trí này, thông qua bảng so sánh dưới đây:

Tiêu chí so sánh  Kỹ sư lập trình nhúng Kỹ sư phần mềm
Nhiệm vụ Chịu trách nhiệm giám sát và tạo ra các hệ thống mạng nhúng và máy chủ để hỗ trợ hoạt động kinh doanh Chịu trách nhiệm phát triển hệ thống thông tin, thiết kế, xây dựng phần mềm hệ thống máy tính và phần mềm ứng dụng. 
Ngôn ngữ sử dụng  C, C++, Python… Python, JavaScript, Java, TypeScript…
Mức độ hiểu biết về phần cứng  Kỹ sư phần mềm nhúng cần có hiểu biết sâu rộng về phần cứng như kỹ thuật số, analog, bộ vi điều khiển, bộ vi xử lý…. Kỹ sư phần mềm thường làm việc trên các ứng dụng có sẵn phần cứng, chính vì thế không cần phải tìm hiểu sâu về phần cứng. 

Tổng quan mức lương kỹ sư lập trình nhúng tại Việt Nam

Mức lương kỹ sư lập trình nhúng dựa trên số năm kinh nghiệm

Theo Báo cáo lương IT 2023 – 2024 do ITviec công bố, mức lương trung vị của kỹ sư lập trình nhúng dựa trên số năm kinh nghiệm như sau:

Số năm kinh nghiệm (đơn vị: năm)

<1 1-2 3-4 5-8 >8
Mức lương của kỹ sư lập trình nhúng (đơn vị: đồng/ tháng) 13.000.000 N/A N/A 50.000.000

57.500.000

Theo bảng xếp hạng chung, kỹ sư lập trình nhúng có mức lương trung vị là 35.000.000 đồng/ tháng cho 5 năm kinh nghiệm. Đây được xem là mức lương khá tốt so với nhiều vị trí trong lĩnh vực IT nói chung, nhờ vào nhu cầu tuyển dụng cao và mức độ chuyên môn hóa cần thiết cho công việc này.

Mức lương trung vị của Kỹ sư lập trình nhúng chỉ xếp sau một số vị trí chẳng hạn như IT Manager (40.000.000 đồng/ tháng cho 4 năm kinh nghiệm); DevOps Engineer/DevSecOps Engineer (40.500.000 đồng/ tháng cho 2 năm kinh nghiệm); Cloud Engineer (45.000.000 đồng/ tháng cho 4 năm kinh nghiệm); Tech Lead (50.000.000 đồng/ tháng cho 3 năm kinh nghiệm); Project Leader/Project Manager (48.000.000 đồng/ tháng cho 5 năm kinh nghiệm); Solution Architect (63.000.000 đồng/ tháng cho 2.5 năm kinh nghiệm). 

Mức lương kỹ sư lập trình nhúng theo ngôn ngữ lập trình

Ngoài dựa vào số năm kinh nghiệm, bạn có thể tham khảo mức lương của kỹ sư lập trình nhúng dựa trên ngôn ngữ lập trình được sử dụng, cụ thể theo bảng dưới đây:

Ngôn ngữ lập trình 

< 1 năm 1 – 2 năm  3 – 4 năm 5 – 8 năm  > 8 năm 
C++ 13.000.000 19.000.000 30.000.000 40.000.000

N/A

Objective-C

N/A 22.000.000 N/A 55.000.000 70.000.000
Python N/A 21.000.000 30.000.000 43.000.000

47.000.000

Go

N/A 18.000.000 34.500.000 42.500.000 85.500.000

C#

N/A 20.000.000 28.000.000 35.500.000 40.000.000

JavaScript 

9.000.000 16.000.000 32.000.000 42.000.000

50.000.000

Các kỹ năng cần có để tăng lương kỹ sư lập trình nhúng

Mỗi vị trí trong ngành lập trình nhúng đều đặt ra các yêu cầu cụ thể về kỹ năng và kinh nghiệm, việc đáp ứng hoặc vượt qua những yêu cầu này là chìa khóa để đạt được mức lương cao. Dưới đây, ITviec sẽ đưa ra gợi ý cụ thể về kỹ năng cần có để tối ưu mức lương kỹ sư lập trình nhúng:

Các kỹ năng chuyên môn cơ bản cần có

Ngôn ngữ lập trình

Một số ngôn ngữ lập trình tốt nhất để phát triển phần mềm nhúng bao gồm C, C++, Assembly language và Python. 

  • C và C++ là 2 ngôn ngữ phổ biến nhất để phát triển phần mềm nhúng. Do đó, nếu bạn đang ứng tuyển các vị trí liên quan đến kỹ thuật nhúng, bạn cần giỏi một hoặc cả 2 ngôn ngữ này. 
  • Assembly language là một loại ngôn ngữ lập trình dịch các ngôn ngữ cấp cao sang ngôn ngữ máy. Đây được xem là cầu nối cần thiết giữa các chương trình phần mềm và nền tảng phần cứng cơ bản của chúng. Assembly language dựa trên cú pháp ngôn ngữ, nhãn, thuật toán và chỉ thị để chuyển đổi mã thành lệnh máy có thể sử dụng được. Assembly language có thể đi qua các trình biên dịch một lượt hoặc nhiều lượt. Ngày nay, Assembly language hiếm khi được viết trực tiếp, mặc dù chúng vẫn được sử dụng trong một số ứng dụng thích hợp, chẳng hạn như khi yêu cầu hiệu năng đặc biệt cao.
  • Python được các kỹ sư hệ thống nhúng sử dụng theo nhiều cách, chẳng hạn như triển khai các phần quan trọng của phần mềm trên các hệ thống hàng đầu, phát triển ứng dụng dựa trên web và tạo báo cáo cấu hình. Họ cũng sử dụng Python cho các khung hồi quy tự động bằng lập trình socket.
  • Ngoài ra, Rust là một ứng cử viên mới nổi và cũng được các nhà tuyển dụng ưa chuộng.

Hiểu biết về Microcontroller

Microcontroller (bộ vi điều khiển) là các mạch tích hợp (IC) kết hợp bộ vi xử lý, bộ nhớ và các thiết bị ngoại vi đầu vào/đầu ra (I/O) trên một chip đơn, được thiết kế cho các ứng dụng nhúng.

Một số bộ vi điều khiển phổ biến sẽ bao gồm AVR, PIC, STM32, MSP430, nRF và ESP32. Việc chọn bộ vi điều khiển phù hợp bao gồm việc đánh giá các yêu cầu ứng dụng, sức mạnh xử lý, nhu cầu bộ nhớ và khả năng đầu vào/đầu ra, tính dễ sử dụng, chi phí, độ tin cậy, tính sẵn có và khả năng mở rộng trong tương lai.

Kỹ sư lập trình nhúng sẽ ứng dụng Microcontroller như sau:

  • Thiết kế và mã hóa mô-đun cầu nối dựa trên UART liên kết hai bộ vi điều khiển được sử dụng trong các thiết bị điểm truy cập cố định.
  • Phần firmware được lập trình của mạng vi điều khiển phân tán, có giao tiếp RF.

Hiểu biết về hệ điều hành Linux

Linux là một hệ điều hành nguồn mở, được sử dụng để phát triển và thử nghiệm các chương trình giao tiếp, tự động hóa quy trình và thiết kế trình điều khiển thiết bị, thiết kế mạng, quản trị và nâng cao bảo mật.

Hiểu biết về hệ điều hành thời gian thực (RTOS)

Hệ điều hành thời gian thực (RTOS) đã trở thành một giải pháp thay thế phổ biến cho lập trình vòng lặp chính đơn trong các hệ thống nhúng nhờ khả năng đa nhiệm của nó. Kỹ sư lập trình nhúng cần có kiến ​​thức chung về hệ điều hành thời gian thực và cách chúng tác động đến việc phát triển phần mềm nhúng, vì hầu hết các thiết bị nhúng đều có bộ nhớ hạn chế và cần hệ điều hành này để hoạt động hiệu quả.

Các kỹ sư lập trình nhúng cần phải làm quen với các RTOS phổ biến như FreeRTOS, RTX, hoặc μC/OS-II để thiết kế hệ thống hiệu quả.

Hiểu biết về sơ đồ mạch điện tử

Sơ đồ và sơ đồ mạch thể hiện trực quan các kết nối và các bộ phận của mạch điện, bao gồm các chi tiết quan trọng như mức điện áp, dòng điện, giá trị thành phần và đường tín hiệu được thể hiện bằng các sơ đồ này. Bằng cách giải thích và phân tích sơ đồ mạch điện tử, các kỹ sư nhúng có thể hiểu hoạt động của các thành phần phần cứng, từ đó có thể phát triển phần mềm giao tiếp với các thành phần phần cứng tốt hơn.

Kỹ năng làm việc với phần cứng (hardware)

Các kỹ sư lập trình nhúng phải có hiểu biết sâu sắc về các mạch kỹ thuật số và analog, bộ vi điều khiển, bộ vi xử lý và mảng cổng lập trình trường (FPGA). Kiến thức này cần thiết cho việc thiết kế và phát triển các thành phần phần cứng.

Kỹ năng với các giao thức truyền thông (Communication protocols)

 Các hệ thống nhúng thường dựa vào các giao thức truyền thông khác nhau như SPI, I2C, UART, CAN và Ethernet. Hiểu các giao thức này và cách triển khai chúng là rất quan trọng để thiết lập giao tiếp liền mạch giữa các thành phần khác nhau của hệ thống.

Kỹ năng xử lý tín hiệu

Kỹ sư lập trình nhúng cần biết cách xử lý tín hiệu hoạt động để có thể đảm bảo thiết bị hoạt động trơn tru. Cho dù liên quan đến tín hiệu số hay tín hiệu tương tự, kỹ sư lập trình nhúng cần đảm bảo rằng phần mềm xử lý thông tin từ tín hiệu đầu vào một cách chính xác và tạo ra tín hiệu thích hợp để phản hồi. Chính vì thế, kỹ sư lập trình nhúng cần phải có kỹ năng toán học vững vàng để hiểu cách xử lý tín hiệu, cũng như hiểu biết về các hệ thống động và các nhiệm vụ điều khiển.

Bộ nhớ

Bộ nhớ nhúng là bộ xử lý của thiết bị được nhúng sử dụng để giúp nó thực hiện các chức năng của mình và cho phép thiết bị hoạt động. Bộ nhớ có thể được lưu trữ trên chip hệ thống dành cho thiết bị nhúng hoặc lưu trữ riêng biệt. Các loại bộ nhớ trong hệ thống nhúng thường chia thành hai loại: volatile và non-volatile. 

Ngoài ra, các kỹ sư lập trình nhúng có thể sử dụng các bộ nhớ ngoài như SSD (cho hệ thống nhúng) hoặc SD (cho thiết bị di động).

Các kỹ năng chuyên môn nâng cao cần có

MATLAB

MATLAB là ngôn ngữ lập trình cấp cao được sử dụng để tính toán toán học và phân tích dữ liệu. Các kỹ sư lập trình nhúng sử dụng MATLAB để:

  • Phân tích dữ liệu được thu thập từ các ổ đĩa để ký duyệt phương tiện xuất xưởng, mô hình hóa và mô phỏng mức tiêu thụ nhiên liệu.
  • Hỗ trợ các nhóm cơ và điện khắc phục sự cố phần cứng và thực hiện mô phỏng phần cứng trong vòng lặp (HIL).

RF

RF hay tần số vô tuyến, là một loại sóng điện từ được sử dụng để liên lạc không dây. Các kỹ sư lập trình nhúng sử dụng RF để:

  • Phát triển và triển khai các thuật toán xử lý RF.
  • Triển khai phần mềm điều khiển modem RF.
  • Thiết kế và phát triển các hệ thống dựa trên RF.
  • Làm việc với nhân viên phần cứng và sản xuất sử dụng cả giao diện RF và cáp quang.

I2C

I2C là một giao thức truyền thông được sử dụng để truyền dữ liệu giữa các mạch tích hợp. Các kỹ sư lập trình nhúng sử dụng I2C để:

  • Phát triển trình điều khiển truyền dữ liệu và xác minh giao tiếp hệ thống
  • Thiết kế kiến ​​trúc mạng và sửa đổi trình điều khiển thiết bị cho các thiết bị có kiểu dáng dày đặc.

Prototyping

Prototyping là quá trình tạo ra một mô hình hoặc mẫu sơ bộ của sản phẩm. Các kỹ sư lập trình nhúng sử dụng nguyên mẫu (prototype) để:

  • Thiết kế và thử nghiệm phần cứng và phần mềm mới.
  • Đánh giá tính khả thi của dự án và chứng minh tiềm năng của nó. Ví dụ: họ có thể lắp ráp các thành phần phần cứng để hỗ trợ tạo mẫu và tích hợp hệ thống, hoặc làm việc với các nhà cung cấp để phát triển các nguyên mẫu sẵn sàng sản xuất.

PCB (Printed Circuit Board)

PCB, hay bảng mạch in, là một bảng gồm các linh kiện điện tử kết nối các thiết bị với nhau để tạo ra một sản phẩm điện tử hoạt động được. Các kỹ sư hệ thống nhúng sử dụng PCB để thiết kế và tạo ra các hệ thống điều khiển điện tử. Họ thường cộng tác với các công ty khác về thiết kế PCB và sử dụng phần mềm để bố trí các thành phần của bo mạch. 

Các kỹ năng chuyên môn bổ sung

IoT

IoT (Internet of Things) đề cập đến mạng lưới tập hợp các thiết bị thông minh và công nghệ, tạo điều kiện giao tiếp thuận lợi giữa các thiết bị với đám mây và thiết bị với thiết bị. Hiện nay, chúng đang nhanh chóng mở rộng, kết nối nhiều hệ thống nhúng khác nhau. Các kỹ sư nhúng phải phát triển kỹ năng xây dựng các thiết bị IoT, tích hợp cảm biến và quản lý truyền thông mạng để kết nối liền mạch.

Đọc thêm: IoT là gì mà được gọi là “kịch bản của thế giới”?

An ninh mạng (Cybersecurity) 

Mặc dù bản thân phần mềm nhúng khá an toàn và đáng tin cậy vì nó dành riêng cho thiết bị chạy trên đó, nhưng các hệ thống nhúng sử dụng mạng có thể dễ gặp phải các vấn đề về an ninh mạng. Một số kỹ năng quan trọng cần thiết cho công nghệ phần mềm là mã hóa an toàn, cơ chế xác thực và mật mã. Tất cả những kỹ năng này sẽ giúp giữ cho phần mềm nhúng an toàn nhất có thể.

Testing và debug

Các công cụ gỡ lỗi, bao gồm JTAG, Bộ phân tích logic và máy hiện sóng, rất cần thiết để xác định và giải quyết các sự cố phần cứng và phần mềm. Các kỹ sư nhúng phải có kỹ năng sử dụng các công cụ này để đảm bảo độ tin cậy và hiệu suất của hệ thống nhúng.

Hiểu biết về Control System

Một số hệ thống nhúng cũng là hệ thống điều khiển, kết hợp hai ngành kỹ thuật trong một thiết kế duy nhất. Đây không phải là một trong những kỹ năng bắt buộc đối với kỹ sư phần mềm nhúng, nhưng việc hiểu các nguyên tắc kỹ thuật hệ thống điều khiển có thể giúp nâng cao kiến ​​thức thiết kế của bạn và dẫn đến cơ hội nghề nghiệp lớn hơn.

Hiểu biết về các phương pháp phát triển phần mềm

Các dự án phát triển phần mềm thường tuân theo một quy trình đã được thiết lập dựa trên phương pháp cung cấp cấu trúc và định hướng cho mọi người tham gia. Là một kỹ sư lập trình nhúng, việc làm quen với các phương pháp này sẽ đảm bảo quá trình thực hiện dự án diễn ra thuận lợi và đảm bảo rằng bạn hiểu những gì bạn yêu cầu ở mỗi giai đoạn phát triển.

Phương pháp phổ biến nhất là Scrum. Kỹ sư lập trình nhúng sẽ cần phải làm quen với các nguyên tắc cơ bản, nguyên tắc và vai trò chính liên quan đến phương pháp này, cùng với các quy trình phát triển và thử nghiệm cần thiết.

Xử lý tín hiệu số

Xử lý tín hiệu số (DSP) được sử dụng trong rất nhiều ứng dụng, bao gồm các hệ thống nhúng, hệ thống truyền thông và hệ thống đa phương tiện. Các thuật toán DSP thường được triển khai trong phần cứng, bằng cách sử dụng các mạch tích hợp dành riêng cho ứng dụng (ASIC) hoặc mảng cổng lập trình trường (FPGA).

Mô hình vòng đời phát triển phần mềm (SDLC)

Các mô hình vòng đời phát triển phần mềm (SDLC) cung cấp một cách tiếp cận có cấu trúc để phát triển phần mềm, hướng dẫn quy trình từ lập kế hoạch đến triển khai và bảo trì. Những mô hình này cung cấp một khuôn khổ để tổ chức, quản lý và thực hiện các dự án phần mềm, đảm bảo quá trình phát triển nhất quán và hiệu quả.

Hệ thống kiểm soát phiên bản (Version Control System – VCS)

Hệ thống kiểm soát phiên bản là công cụ thiết yếu để quản lý các thay đổi đối với mã và các tài sản kỹ thuật số khác. Chúng theo dõi các thay đổi theo thời gian, cho phép các nhà phát triển quay lại các phiên bản trước, cộng tác hiệu quả và xác định các xung đột tiềm ẩn. Các hệ thống kiểm soát phiên bản phổ biến bao gồm Git, Mercurial và Subversion.

Các kỹ năng mềm cần có

Các kỹ năng mềm cũng có thể là điều mà người phỏng vấn sẽ tìm kiếm và là điểm cộng cho các kỹ sư lập trình nhúng khi ứng tuyển vào các vai trò vị trí mới. Dưới đây là một số kỹ năng mềm quan trọng cần có đối với các kỹ sư phần mềm nhúng:

Kỹ năng làm việc theo nhóm

Mặc dù các kỹ sư lập trình nhúng sẽ dành nhiều thời gian để làm việc độc lập, nhưng có một số mảng hay giai đoạn kỹ sư lập trình nhúng sẽ phải làm việc và trao đổi với các cộng sự thuộc nhiều nhóm khác. Chính vì vậy, làm việc nhóm là một kỹ năng mềm thiết yếu.

Quản lý thời gian

Kỹ năng quản lý thời gian tốt là rất quan trọng, vì sự chậm trễ trong tiến độ của bạn có thể ảnh hưởng đến toàn bộ dự án. Chính vì thế, kỹ sư lập trình nhúng sẽ cần phải biết cách quản lý và tuân thủ thời hạn, tự chịu trách nhiệm và tạo động lực cho bản thân khi làm việc một mình.

Giao tiếp

Giao tiếp là một kỹ năng mềm cần thiết khác để đảm bảo kỹ sư lập trình nhúng có thể làm việc gắn kết trong một dự án với đồng nghiệp của mình. Kỹ năng này bao gồm cả khả năng giao tiếp bằng văn bản mạch lạc, dễ hiểu để có thể ghi lại tiến trình của phần mềm và các quy trình bạn đã tuân theo, giúp người khác dễ dàng hiểu được bạn đã làm gì, đang làm gì.

Giải quyết vấn đề

Kỹ sư lập trình nhúng cần có khả năng nhìn vấn đề từ những góc độ khác nhau và nghĩ ra những cách sáng tạo để vượt qua thử thách, dựa trên kiến ​​thức về kỹ thuật.

Bên cạnh các kỹ năng mềm vừa nêu trên, các kỹ sư lập trình nhúng có thể tìm hiểu và tự nâng cao kỹ năng mềm của mình với việc rèn luyện tính cẩn thận, chi tiết, thích ứng nhanh, kiên nhẫn, tư duy phân tích logic…. 

Các câu hỏi thường gặp

Các công cụ hỗ trợ kỹ sư lập trình nhúng phổ biến là gì?

Các kỹ sư lập nhúng cần sử dụng một số công cụ để phát triển, triển khai và quản lý phần mềm, chẳng hạn như môi trường phát triển tích hợp (IDE), hệ thống kiểm soát phiên bản (VCS), hệ thống xây dựng và khung thử nghiệm. Các IDE như Eclipse, Visual Studio Code hoặc Keil cung cấp một môi trường toàn diện để viết, biên dịch, gỡ lỗi và kiểm tra mã. 

Các VCS như Git, Subversion hoặc Mercurial giúp theo dõi và quản lý các thay đổi trong mã cũng như cộng tác với các nhà phát triển khác. Xây dựng các hệ thống như Make, CMake hoặc Gradle giúp tự động hóa quá trình biên dịch, liên kết và tạo các tệp thực thi. Các khung kiểm tra như Google Test, CppUTest hoặc Unity xác minh chức năng, độ tin cậy và chất lượng của mã.

Những thách thức trong công việc của kỹ sư lập trình nhúng là gì?

Kỹ sư lập trình nhúng là một vai trò có yêu cầu khắt khe, vì nó liên quan đến việc xử lý các hệ thống phức tạp, có nguồn lực hạn chế và kỳ vọng cao. Các vấn đề phổ biến mà các kỹ sư lập trình nhúng gặp phải bao gồm:

  • Việc tích hợp phần cứng – phần mềm: Đòi hỏi kiến ​​thức về các thành phần phần cứng, chẳng hạn như bộ vi điều khiển, cảm biến hoặc bộ truyền động, để đảm bảo rằng phần mềm tương thích và hiệu quả.
  • Tối ưu hóa bộ nhớ và năng lượng: Đòi hỏi phải viết mã sử dụng ít bộ nhớ và năng lượng nhất vì các hệ thống nhúng thường có tài nguyên hạn chế.
  • Các vấn đề về thời gian thực và đồng thời: Yêu cầu mã có thể xử lý nhiều tác vụ, sự kiện và ngắt trong khi đáp ứng các yêu cầu về thời gian và hiệu suất của hệ thống. 
  • Kiểm soát rủi ro về bảo mật và an toàn: Đòi hỏi mã phải an toàn và đáng tin cậy, vì các hệ thống nhúng thường hoạt động trong các môi trường quan trọng và nhạy cảm như y tế, ô tô hoặc hàng không vũ trụ.

Các hướng phát triển sự nghiệp của kỹ sư lập trình nhúng là gì?

Con đường sự nghiệp của kỹ sư lập trình nhúng phụ thuộc một phần vào việc bạn có muốn trở thành người quản lý hay không. Dưới đây là lộ trình thăng tiến trong lĩnh vực này từ ít kinh nghiệm nhất đến nhiều kinh nghiệm nhất:

  • Embedded systems và software engineer
  • Senior embedded systems và software engineer
  • Principal embedded systems và software engineer
  • Chief Software Engineer
  • Chief Technology Officer

Các kỹ sư lập trình nhúng cũng có thể chuyển sang các vị trí mà họ sử dụng các kỹ năng ngoài kỹ thuật nhúng chẳng hạn như:

  • Sales Engineer
  • Project Engineer
  • Quality Assurance Engineer

Tổng kết lương kỹ sư lập trình nhúng

Theo nhiều dự đoán, với sự phổ biến của các thiết bị Internet of Things (IoT) và sự tích hợp của các hệ thống nhúng vào các ngành khác nhau, nhu cầu về kỹ sư lập trình nhúng có kinh nghiệm ​​sẽ còn tăng cao hơn nữa. Chính vì thế, bạn hãy nhanh chóng trang bị và đầu tư cho bản thân những kiến thức và kỹ năng cần thiết để chinh phục các nhà tuyển dụng và nhận về cho mình một mức lương xứng đáng cùng các phúc lợi và môi trường phát triển tuyệt vời.