Bài viết cung cấp cho bạn danh sách những câu hỏi phỏng vấn Mobile Developer phổ biến nhất, từ các câu hỏi kỹ thuật đến những câu hỏi tình huống thực tế. Bên cạnh đó, bài viết cũng chia sẻ những tips quan trọng để các ứng viên cho vị trí Mobile Developer có thể chuẩn bị tốt hơn, giúp bạn tự tin bước vào buổi phỏng vấn và đạt được kết quả như mong đợi.

Đọc bài viết sau để nắm vững cách trả lời các câu hỏi phỏng vấn Mobile Developer thuộc chủ đề:

  • Các câu hỏi phỏng vấn Mobile Developer liên quan đến kỹ thuật
  • Các câu hỏi phỏng vấn Mobile Developer về nền tảng và công nghệ
  • Các câu hỏi phỏng vấn Mobile Developer sâu hơn về lập trình hướng đối tượng (OPP)
  • Các câu hỏi phỏng vấn Mobile Developer cụ thể về hệ điều hành iOS
  • Các câu hỏi phỏng vấn Mobile Developer cụ thể về hệ điều hành Android
  • Các câu hỏi phỏng vấn Mobile Developer về Framework đa nền tảng

Mobile Developer là vị trí gì? Cần những kỹ năng nào?

Mobile Developer chịu trách nhiệm thiết kế, phát triển và bảo trì các ứng dụng di động trên nền tảng iOS và Android. Công việc bao gồm viết mã, tích hợp API, kiểm thử, sửa lỗi, và tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng.

Họ cũng làm việc chặt chẽ với các nhóm thiết kế và QA để đảm bảo ứng dụng mang lại trải nghiệm người dùng tốt nhất.

Kỹ năng cần có:

  • Thành thạo ngôn ngữ lập trình: Swift, Kotlin, Java, hoặc các framework đa nền tảng như Flutter, React Native.
  • Hiểu biết về UI/UX: Thiết kế giao diện trực quan, thân thiện.
  • Kỹ năng tích hợp API: Sử dụng dịch vụ web và API hiệu quả.
  • Xử lý bất đồng bộ: Quản lý các thao tác không đồng bộ và đa luồng.
  • Khả năng tối ưu hóa ứng dụng: Đảm bảo hiệu suất và quản lý tài nguyên tốt.
  • Tính linh hoạt: Cập nhật và học hỏi các công nghệ mới.
  • Khả năng làm việc nhóm: Đối với một mobile developer, khả năng hợp tác với các thành viên trong nhóm như UX/UI designers, backend developers, và QA testers là rất quan trọng để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng được yêu cầu của người dùng.
  • Quản lý thời gian: Với nhiều dự án có thời hạn gấp rút, việc quản lý thời gian tốt giúp mobile developer hoàn thành công việc đúng hạn mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

Nhìn chung, Mobile Developer đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các ứng dụng mang lại tiện ích và trải nghiệm người dùng tốt trên thiết bị di động.

Đọc thêm: Lập trình viên mobile cần học những gì? Cần những kỹ năng gì?

Dưới đây là danh sách tổng hợp tất cả các câu hỏi phỏng vấn Mobile Developer phổ biến từ cấp độ cơ bản đến nâng cao thường được hỏi trong các cuộc phỏng vấn.

Các câu hỏi phỏng vấn Mobile Developer liên quan đến kỹ thuật 

Cách quản lý vòng đời của Activity và Fragment trong Android?

Trong Android, Activity và Fragment đều có vòng đời riêng của chúng, và việc quản lý vòng đời của chúng là rất quan trọng để đảm bảo ứng dụng hoạt động mượt mà, đặc biệt là khi cấu hình (configuration) thay đổi. Dưới đây là giải thích về các trạng thái vòng đời và cách quản lý của chúng:

Vòng đời của Activity

  • onCreate(): Được gọi khi Activity được tạo lần đầu tiên. Đây là nơi khởi tạo UI, thiết lập các tài nguyên và kết nối các thành phần giao diện.
  • onStart(): Được gọi ngay sau onCreate(), khi Activity sắp hiển thị với người dùng.
  • onResume(): Được gọi ngay sau onStart(), khi Activity bắt đầu tương tác với người dùng (activity đang ở foreground).
  • onPause(): Được gọi khi Activity đang rời khỏi foreground nhưng vẫn chưa bị hủy. Đây là nơi bạn dừng các tác vụ nặng hoặc lưu dữ liệu tạm thời.
  • onStop(): Được gọi khi Activity không còn hiển thị với người dùng.
  • onDestroy(): Được gọi trước khi Activity bị hủy.
  • onRestart(): Được gọi khi Activity đang bị dừng và chuẩn bị được khởi động lại.

Vòng đời của Fragment:

Fragment có vòng đời tương tự với Activity nhưng phức tạp hơn vì nó phụ thuộc vào Activity chứa nó. Các callback vòng đời của Fragment bao gồm:

  • onAttach(): Được gọi khi Fragment được liên kết với Activity.
  • onCreateView(): Được gọi để tạo giao diện cho Fragment. Tương tự onCreate() của Activity, nhưng cụ thể cho việc tạo view của Fragment.
  • onActivityCreated(): Được gọi khi Activity chứa Fragment đã được tạo xong. Tại đây, bạn có thể thực hiện các tác vụ cần đến sự tồn tại của Activity.
  • onStart() và onResume(): Hoạt động giống như Activity, Fragment cũng có onStart()onResume() để xử lý khi Fragment chuẩn bị hiển thị và tương tác với người dùng.
  • onPause() và onStop(): Giống với Activity, các phương thức này được gọi khi Fragment mất tiêu điểm hoặc không còn hiển thị, và bạn nên dừng các tác vụ không cần thiết.
  • onDestroyView(): Được gọi khi view của Fragment sắp bị hủy. Đây là nơi bạn có thể dọn dẹp các tài nguyên liên quan đến UI.
  • onDetach(): Được gọi khi Fragment tách khỏi Activity. Đây là lúc để dọn dẹp các tài nguyên còn lại và giải phóng các kết nối đến Activity.

Hãy giải thích về vòng đời của ViewController trong iOS

  • viewDidLoad()

Đây là phương thức được gọi khi view của ViewController được tải vào bộ nhớ lần đầu tiên. Tại đây, bạn nên thực hiện các thiết lập ban đầu cho ViewController như gán dữ liệu cho các UI element, thiết lập biến hoặc khởi tạo các tài nguyên.

  • viewWillAppear(_:)

Phương thức này được gọi ngay trước khi view của ViewController được hiển thị trên màn hình. Tại đây, bạn có thể thực hiện các hành động cần thiết để chuẩn bị giao diện, như cập nhật nội dung, bật hay tắt các tính năng liên quan.

  • viewDidAppear(_:)

Phương thức này được gọi ngay sau khi view đã được hiển thị trên màn hình. Đây là nơi bạn có thể kích hoạt các hành động yêu cầu view phải hoàn toàn xuất hiện, như bắt đầu một animation hoặc gửi một request mạng.

  • viewWillDisappear(_:)

Phương thức này được gọi ngay trước khi view của ViewController biến mất khỏi màn hình. Bạn có thể sử dụng nó để lưu trữ trạng thái hiện tại, hoặc dừng các tác vụ mà bạn không muốn tiếp tục khi view không còn xuất hiện.

  • viewDidDisappear(_:)

Phương thức này được gọi sau khi view của ViewController đã biến mất khỏi màn hình. Đây là nơi bạn có thể dừng hoàn toàn các tác vụ không còn cần thiết khi view đã bị loại khỏi màn hình.

Class và Struct khác nhau như thế nào?, khi nào sử dụng Class và khi nào sử dụng Struct?

Tiêu chí Class Struct
Cách lưu trữ Class là kiểu tham chiếu (reference type). Khi gán hoặc truyền class, bạn truyền tham chiếu đến đối tượng đó, tức là cả đối tượng gốc và đối tượng mới đều trỏ đến cùng một vùng nhớ. Struct là kiểu giá trị (value type). Khi gán hoặc truyền struct, một bản sao của dữ liệu được tạo ra, tức là đối tượng gốc và bản sao là hai vùng nhớ độc lập.
Kế thừa Class hỗ trợ kế thừa, có thể tạo lớp con từ lớp cha. Struct không hỗ trợ kế thừa.
Deinitializer Class có deinit để dọn dẹp tài nguyên khi đối tượng bị hủy. Struct không có deinit vì chúng không cần cơ chế giải phóng tài nguyên.
Khả năng biến đổi (mutability) Class có thể thay đổi giá trị của thuộc tính, ngay cả khi đối tượng được gán với let. Struct không thể thay đổi giá trị của thuộc tính nếu đối tượng được khai báo với let.
Kiểu rẽ nhánh Class cho phép kiểu tham chiếu đa dạng (polymorphism), nghĩa là có thể sử dụng các đối tượng của lớp con dưới dạng của lớp cha. Struct không hỗ trợ tính đa hình (polymorphism).
Hiệu suất Do Class là kiểu tham chiếu và sử dụng bộ nhớ heap, nên có thể tiêu tốn nhiều tài nguyên hơn khi thao tác với bộ nhớ. Struct thường sử dụng ít bộ nhớ hơn và nhanh hơn trong các thao tác với kiểu giá trị vì nó lưu trữ trên stack.

Khi nào nên dùng Class và Struct:

  • Dùng Class khi bạn cần kế thừa, tính đa hình, hoặc cần chia sẻ cùng một đối tượng ở nhiều nơi trong mã nguồn.
  • Dùng Struct khi bạn muốn hiệu năng tốt hơn, tránh tình trạng thay đổi dữ liệu không mong muốn, và không cần các tính năng như kế thừa.

Lập trình hướng đối tượng trong ứng dụng di động là gì?

Lập trình hướng đối tượng (Object-Oriented Programming – OOP) là một phương pháp lập trình dựa trên khái niệm về đối tượng (objects), nơi mà các đối tượng này có thể chứa dữ liệu dưới dạng thuộc tính (properties) và các phương thức (methods) để thực hiện các hành động.

Trong phát triển ứng dụng di động, OOP là một trong những phương pháp phổ biến nhất, mang lại nhiều lợi ích trong việc tổ chức và quản lý mã nguồn.

Các khái niệm chính trong lập trình hướng đối tượng:

  • Đối tượng (Object): Là thực thể cụ thể của một lớp, chứa dữ liệu và hành vi. Mỗi đối tượng có thể đại diện cho một thực thể trong thế giới thực như một chiếc xe, người dùng, sản phẩm, v.v.
  • Lớp (Class): Là một bản thiết kế (blueprint) cho đối tượng. Lớp định nghĩa các thuộc tính (properties) và phương thức (methods) mà đối tượng thuộc lớp đó có thể sử dụng.
  • Tính đóng gói (Encapsulation): Giấu thông tin và chỉ cho phép truy cập vào dữ liệu qua các phương thức công khai. Điều này giúp bảo vệ dữ liệu và ngăn việc sửa đổi trực tiếp từ bên ngoài.
  • Tính kế thừa (Inheritance): Cho phép tạo ra các lớp mới từ lớp hiện có, tái sử dụng mã nguồn và mở rộng chức năng. Ví dụ, một class “Xe” có thể kế thừa thành lớp con “Xe Ô tô” với những thuộc tính riêng biệt nhưng vẫn giữ được các thuộc tính chung từ lớp cha.
  • Tính đa hình (Polymorphism): Cho phép một phương thức hoặc đối tượng có thể có nhiều hành vi khác nhau. Ví dụ, cùng một phương thức diChuyen(), đối tượng “Xe Đạp” có thể đạp còn “Xe Máy” có thể chạy động cơ.
  • Tính trừu tượng (Abstraction): Giúp ẩn đi các chi tiết phức tạp bên trong và chỉ cung cấp những thông tin cần thiết cho người dùng. Nó giúp giảm bớt sự phức tạp khi làm việc với các đối tượng phức tạp.

Ưu điểm của lập trình hướng đối tượng trong ứng dụng di động:

  • Dễ bảo trì và mở rộng: OOP tổ chức mã nguồn thành các lớp và đối tượng rõ ràng, giúp dễ dàng bảo trì và mở rộng khi cần thêm tính năng hoặc sửa lỗi.
  • Tái sử dụng mã: Các lớp và đối tượng có thể được tái sử dụng trong nhiều phần của ứng dụng hoặc trong các dự án khác.
  • Mô hình hóa các đối tượng thực: OOP cho phép lập trình viên mô phỏng các đối tượng trong thế giới thực một cách dễ dàng, giúp việc phát triển ứng dụng trở nên tự nhiên và logic.
  • Phân chia rõ ràng các chức năng: Tách biệt giữa các lớp và đối tượng giúp phân chia công việc rõ ràng, dễ đọc và quản lý mã nguồn.

Giải thích sự khác nhau giữa MVP và MVVM trong lập trình mobile

Tiêu chí MVP MVVM
Tương tác giữa View và Presenter/ViewModel View tương tác trực tiếp với Presenter. ViewViewModel tương tác qua data binding.
Data Binding Không có tính năng data binding. Sử dụng data binding để tự động cập nhật View.
Kiểm thử Phải kiểm thử Presenter với View. Dễ dàng kiểm thử ViewModel mà không cần View.
Độ phức tạp Đơn giản hơn, nhưng Presenter có thể phức tạp khi dự án lớn. Phức tạp hơn do sử dụng data binding, nhưng dễ bảo trì hơn.

Khi nào nên sử dụng MVP và MVVM?

  • MVP: Thích hợp với các ứng dụng nhỏ, không cần sử dụng data binding, hoặc các ứng dụng có giao diện đơn giản.
  • MVVM: Phù hợp với các ứng dụng phức tạp, nhiều tính năng và cần tự động hóa việc cập nhật UI với data binding (ví dụ: sử dụng LiveData trong Android hoặc SwiftUI/Combine trong iOS).

Các câu hỏi phỏng vấn Mobile Developer về nền tảng và công nghệ

So sánh giữa ArrayLinkedList: Khi nào nên dùng mỗi loại?

ArrayLinkedList đều là các cấu trúc dữ liệu dùng để lưu trữ một danh sách các phần tử, nhưng chúng có những khác biệt quan trọng về cách lưu trữ và truy cập dữ liệu. Dưới đây là sự so sánh và những tình huống nên sử dụng mỗi loại:

Tiêu  chí  Array  LinkedList
Cấu trúc Dữ liệu được lưu liên tiếp trong bộ nhớ Dữ liệu lưu dưới dạng các node, mỗi node chứa con trỏ đến node tiếp theo
Truy cập phần tử Truy cập ngẫu nhiên (O(1)) Truy cập tuần tự (O(n))
Thao tác thêm/xóa – Thêm/xóa ở giữa hoặc đầu: O(n)

– Thêm ở cuối: O(1) hoặc O(n) nếu cần resize

– Thêm/xóa ở đầu hoặc giữa: O(1) nếu có con trỏ

– Tìm kiếm hoặc truy cập cần O(n)

Kích thước Cố định, có thể phải tăng kích thước nếu đầy Linh hoạt, không giới hạn kích thước
Bộ nhớ Sử dụng ít bộ nhớ vì không cần con trỏ Tốn thêm bộ nhớ cho con trỏ ở mỗi node
Khi nào nên dùng – Khi cần truy cập nhanh vào các phần tử

– Biết trước kích thước hoặc ít thay đổi

– Ưu tiên truy cập ngẫu nhiên

– Khi cần thêm/xóa phần tử thường xuyên

– Khi không biết trước kích thước danh sách

– Ưu tiên thêm/xóa phần tử ở đầu hoặc giữa

Giải thích thuật toán tìm kiếm nhị phân (binary search)

Thuật toán tìm kiếm nhị phân (Binary Search) là một phương pháp tìm kiếm hiệu quả để tìm một phần tử trong danh sách đã được sắp xếp theo thứ tự. Thay vì kiểm tra từng phần tử một cách tuần tự như trong tìm kiếm tuyến tính, tìm kiếm nhị phân liên tục chia đôi danh sách và chỉ tìm trong nửa có khả năng chứa phần tử cần tìm.

Cách hoạt động của thuật toán:

  1. Giả sử danh sách đã được sắp xếp.
  2. Xác định chỉ số giữa của danh sách (mid).
  3. So sánh giá trị tại vị trí giữa với giá trị cần tìm (target):
    • Nếu giá trị giữa bằng với giá trị cần tìm, trả về chỉ số của phần tử đó.
    • Nếu giá trị giữa lớn hơn giá trị cần tìm, tiếp tục tìm trong nửa bên trái của danh sách.
    • Nếu giá trị giữa nhỏ hơn giá trị cần tìm, tiếp tục tìm trong nửa bên phải của danh sách.
  4. Lặp lại các bước trên cho đến khi tìm thấy phần tử hoặc danh sách chỉ còn trống.

Độ phức tạp của thuật toán:

  • Thời gian: O(log n), vì mỗi lần lặp, không gian tìm kiếm giảm đi một nửa.
  • Không gian: O(1) đối với cách triển khai tìm kiếm nhị phân lặp, hoặc O(log n) đối với cách triển khai đệ quy (do sử dụng ngăn xếp đệ quy).

Ví dụ minh họa:

Giả sử bạn có mảng [1, 3, 5, 7, 9, 11, 13, 15] và cần tìm giá trị 7.

  1. Ban đầu, low = 0, high = 7, nên mid = (0 + 7) / 2 = 3. Giá trị ở vị trí mid7, bằng với target.
  2. Thuật toán trả về mid = 3 và kết thúc.

Mã giả (Pseudo code) cho tìm kiếm nhị phân:

function binarySearch(arr, target):
    low = 0
    high = length(arr) - 1

    while low <= high:
        mid = (low + high) / 2
       
        if arr[mid] == target:
            return mid  // tìm thấy phần tử
        
        else if arr[mid] < target:
            low = mid + 1  // tìm trong nửa phải
        
        else:
            high = mid - 1  // tìm trong nửa trái
    
    return -1  // không tìm thấy

Viết một hàm để đảo ngược chuỗi trong Swift

Để đảo ngược một chuỗi trong Swift, bạn có thể sử dụng phương thức reversed() có sẵn cho các đối tượng kiểu chuỗi, kết hợp với hàm String() để chuyển đổi lại thành một chuỗi hoàn chỉnh. Dưới đây là cách viết một hàm để thực hiện việc này:

func reverseString(_ str: String) -> String {

    return String(str.reversed())

}

Giải thích:

  • str.reversed(): Phương thức này trả về một chuỗi các ký tự đảo ngược nhưng dưới dạng ReversedCollection.
  • String(): Chuyển đổi kết quả từ reversed() thành kiểu String.
let originalString = "Hello, Swift!" let reversedString = reverseString(originalString) print(reversedString) // Output: "!tfiwS ,olleH"

Cách sử dụng Stack và Queue trong lập trình di động?

StackQueue là hai cấu trúc dữ liệu phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong lập trình, bao gồm cả lập trình di động. Dưới đây là cách sử dụng hai cấu trúc này trong các tình huống thực tế của lập trình di động.

Tiêu Chí  Stack (LIFO) Queue (FIFO)
Cấu trúc dữ liệu Last In, First Out (Phần tử vào cuối, ra đầu) First In, First Out (Phần tử vào đầu, ra đầu)
Tình huống sử dụng – Điều hướng màn hình (navigation stack)

– Quản lý đệ quy

– Undo/Redo

– Xử lý hàng đợi nhiệm vụ (Task Queue)

– Xử lý sự kiện tuần tự (Event handling)

– Lập lịch xử lý nhiệm vụ (Job scheduling)

Cách hoạt động – Thêm phần tử vào cuối stack (Push)

– Lấy phần tử ra từ cuối stack (Pop)

– Thêm phần tử vào cuối queue (Enqueue)

– Lấy phần tử ra từ đầu queue (Dequeue)

Lợi ích – Quản lý dễ dàng các thao tác quay lại – Đảm bảo xử lý tuần tự các nhiệm vụ
Khi nào nên sử dụng – Khi cần quản lý các thao tác ngược lại (LIFO) – Khi cần xử lý các tác vụ theo thứ tự xuất hiện (FIFO)

Giải thích về kiến trúc MVC, MVVM và VIPER trong mobile development?

MVC (Model-View-Controller)

MVC là một trong những kiến trúc đơn giản và cổ điển nhất. Nó phân chia ứng dụng thành ba thành phần chính: Model, View, và Controller.

  • Model: Chịu trách nhiệm quản lý dữ liệu và logic nghiệp vụ. Model không biết gì về giao diện hoặc cách dữ liệu được hiển thị.
  • View: Chịu trách nhiệm hiển thị giao diện người dùng (UI). View không biết về logic nghiệp vụ, chỉ nhận dữ liệu từ controller và cập nhật giao diện.
  • Controller: Là cầu nối giữa Model và View. Controller nhận sự kiện từ View (như sự kiện nhấn nút), xử lý logic, tương tác với Model và cập nhật lại View.

Đọc thêm: MVC là gì: Tổng quan MVC và Ứng dụng mô hình MVC trong lập trình

MVVM (Model-View-ViewModel)

MVVM là một phiên bản cải tiến của MVC, giúp giảm bớt sự phụ thuộc giữa View và Model. Nó thêm thành phần ViewModel để tách logic xử lý UI ra khỏi View.

  • Model: Quản lý dữ liệu và logic nghiệp vụ, giống như trong MVC.
  • View: Quản lý giao diện người dùng, nhưng thay vì tương tác trực tiếp với Controller, View sẽ tương tác với ViewModel.
  • ViewModel: Đóng vai trò trung gian giữa Model và View. ViewModel chuyển đổi dữ liệu từ Model thành dữ liệu mà View có thể hiển thị, đồng thời không chứa thông tin về giao diện cụ thể.

VIPER (View-Interactor-Presenter-Entity-Router)

VIPER là kiến trúc chia nhỏ hơn so với MVC và MVVM, đảm bảo rằng mỗi thành phần trong ứng dụng có trách nhiệm riêng biệt và rõ ràng. VIPER có năm thành phần chính:

  • View: Hiển thị giao diện người dùng và truyền các hành động của người dùng cho Presenter.
  • Interactor: Chứa logic nghiệp vụ, xử lý dữ liệu, giao tiếp với Model và thực hiện các tác vụ liên quan đến dữ liệu.
  • Presenter: Là cầu nối giữa View và Interactor. Presenter nhận dữ liệu từ Interactor, xử lý và chuyển đổi thành dạng mà View có thể hiển thị.
  • Entity: Là các đối tượng dữ liệu được sử dụng trong ứng dụng (giống như Model trong MVC).
  • Router: Quản lý điều hướng giữa các màn hình, đảm bảo tách biệt rõ ràng logic điều hướng ra khỏi phần còn lại của ứng dụng.

Các câu hỏi phỏng vấn Mobile Developer sâu hơn về lập trình hướng đối tượng (OPP)

Bạn có thể giải thích về tính đóng gói (encapsulation) trong OOP?

Tính đóng gói (Encapsulation) là một trong bốn nguyên lý cơ bản của lập trình hướng đối tượng (OOP), bên cạnh tính kế thừa, tính đa hình, và tính trừu tượng. Đóng gói giúp bảo vệ dữ liệu bên trong đối tượng, ngăn chặn sự truy cập và thay đổi dữ liệu từ bên ngoài một cách không mong muốn.

Cách hoạt động của tính đóng gói:

  • Dữ liệu (thuộc tính) của đối tượng thường được khai báo với phạm vi truy cập là private hoặc protected, tức là không thể truy cập trực tiếp từ bên ngoài lớp.
  • Các phương thức công khai (public methods) sẽ được cung cấp để cho phép các đối tượng khác tương tác với dữ liệu nội bộ, nhưng thông qua các quy tắc hoặc kiểm tra nhất định.

Giải thích về tính kế thừa (inheritance) trong Swift hoặc Kotlin.

Tính kế thừa (Inheritance) là một trong những tính chất cơ bản của lập trình hướng đối tượng (OOP), bên cạnh tính đóng gói, tính đa hình và tính trừu tượng. Tính kế thừa cho phép một lớp (class) mới được xây dựng dựa trên lớp đã tồn tại trước đó, giúp tái sử dụng mã nguồn và mở rộng tính năng.

Sự khác nhau giữa abstract class và interface trong Java là gì?

Tiêu chí  Abstract Class  Interface
Mục đích  Được sử dụng để chia sẻ logic chung giữa các lớp con Được sử dụng để định nghĩa hành vi mà các lớp phải triển khai
Khả năng chứa thuộc tính Có thể chứa các thuộc tính (cả final và không final) Chỉ có thể chứa hằng số (final static)
Khả năng chứa phương thức cụ thể Có thể chứa cả phương thức trừu tượng (abstract) và phương thức đã triển khai Chỉ chứa phương thức trừu tượng (trước Java 8)
Triển khai phương thức Có thể chứa phương thức đã được triển khai sẵn Từ Java 8 trở đi, có thể chứa phương thức mặc định (default) và phương thức tĩnh (static)
Số lớp hoặc interface có thể kế thừa Một lớp chỉ có thể kế thừa một abstract class Một lớp có thể triển khai nhiều interface
Tính đa hình Được sử dụng trong kế thừa, có thể có logic cụ thể chung cho các lớp con Được sử dụng để định nghĩa bộ khung hành vi cho nhiều lớp mà không cần quan tâm đến mối quan hệ kế thừa
Khả năng mở rộng Một lớp con chỉ có thể kế thừa từ một abstract class Một lớp có thể triển khai nhiều interface cùng lúc
Trường hợp sử dụng Khi cần chia sẻ logic chung, hoặc cần định nghĩa hành vi chung và cụ thể Khi cần định nghĩa hành vi mà lớp triển khai phải tuân thủ, không cần logic cụ thể

Bốn nguyên lý chính của OOP là gì?

Lập trình hướng đối tượng (OOP – Object-Oriented Programming) được xây dựng dựa trên bốn nguyên lý cơ bản sau:

  • Đóng gói (Encapsulation):

Nguyên lý này liên quan đến việc gói gọn dữ liệu và các phương thức (hành vi) liên quan đến đối tượng vào trong một đơn vị duy nhất. Các chi tiết bên trong của đối tượng được che giấu (ẩn) và chỉ những phương thức hoặc thuộc tính được công khai (public) mới có thể được truy cập từ bên ngoài.

Điều này giúp giảm thiểu sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các phần của chương trình, tăng tính bảo mật và dễ dàng duy trì.

  • Kế thừa (Inheritance):

Kế thừa cho phép một lớp con (subclass) thừa hưởng các thuộc tính và phương thức từ một lớp cha (superclass). Lớp con có thể sử dụng lại mã nguồn của lớp cha, đồng thời có thể mở rộng hoặc ghi đè các phương thức của lớp cha để thực hiện những hành vi riêng.

Điều này giúp tái sử dụng mã nguồn, tiết kiệm thời gian và công sức.

  • Đa hình (Polymorphism):

Đa hình cho phép các đối tượng khác nhau có thể được xử lý theo cùng một cách, nhưng có thể biểu hiện hành vi khác nhau khi gọi cùng một phương thức.

Điều này thường xảy ra thông qua việc ghi đè (override) phương thức ở lớp con hoặc khi một đối tượng có thể tham chiếu đến nhiều loại lớp khác nhau trong hệ thống phân cấp lớp (thông qua interface hoặc lớp cha).

  • Trừu tượng (Abstraction):

Trừu tượng là việc ẩn đi các chi tiết triển khai phức tạp của một đối tượng và chỉ cung cấp cho người dùng những thông tin cần thiết. Nó cho phép người lập trình tập trung vào các khái niệm cốt lõi và các hành vi mà đối tượng thực hiện mà không cần biết cụ thể đối tượng đó hoạt động như thế nào bên trong.

Điều này giúp tạo ra các hệ thống dễ hiểu và dễ bảo trì hơn.

Bốn nguyên lý này cùng hoạt động để tạo ra một hệ thống linh hoạt, dễ bảo trì và mở rộng trong lập trình hướng đối tượng.

Đọc thêm:

Các câu hỏi phỏng vấn Mobile Developer cụ thể cho hệ điều hành iOS

Generics trong Swift là gì và chúng giúp ích như thế nào?

Generics trong Swift cho phép bạn định nghĩa các hàm và kiểu dữ liệu mà có thể hoạt động với bất kỳ kiểu nào, giúp code linh hoạt và tái sử dụng hơn. Chúng giúp tránh việc lặp lại code cho các kiểu dữ liệu khác nhau, làm cho code dễ bảo trì và dễ mở rộng.

Khi tạo ra một hàm hoặc lớp sử dụng Generics, bạn khai báo một tham số kiểu (type parameter), thường được đặt trong dấu ngoặc <T>. T là một placeholder đại diện cho một kiểu dữ liệu bất kỳ, và kiểu dữ liệu cụ thể này sẽ được xác định khi bạn sử dụng hàm hoặc lớp đó.

Bạn đã từng làm việc với CoreData trong iOS chưa? Cách sử dụng như thế nào?

Core Data là framework quản lý dữ liệu cục bộ trên thiết bị. Để sử dụng, tôi thường tạo NSPersistentContainer, rồi dùng viewContext để thực hiện các thao tác CRUD (Create, Read, Update, Delete).

Dữ liệu được lưu vào các entity đã được định nghĩa trong mô hình dữ liệu. Các thao tác đọc ghi thường được thực hiện qua NSFetchRequest để truy xuất và save() để lưu lại thay đổi.

Auto Layout trong UIKit

Auto Layout trong Swift là hệ thống giúp định vị và thay đổi kích thước các view dựa trên các ràng buộc (constraints). Nó đảm bảo giao diện tương thích trên nhiều kích thước màn hình khác nhau.

Có thể thiết lập Auto Layout qua Storyboard hoặc bằng code với NSLayoutConstraintAnchors. Auto Layout hỗ trợ tạo UI linh hoạt, thích ứng với việc xoay màn hình và các thiết bị khác nhau.

Cách quản lý bộ nhớ trong Swift?

Swift quản lý bộ nhớ thông qua cơ chế Automatic Reference Counting (ARC). ARC tự động theo dõi và quản lý số lượng tham chiếu (references) đến mỗi đối tượng trong bộ nhớ. Khi số lượng tham chiếu đến một đối tượng giảm xuống 0, ARC sẽ giải phóng bộ nhớ của đối tượng đó.

Để tránh các vấn đề về quản lý bộ nhớ như retain cycles, tôi sử dụng các từ khóa như weakunowned cho các tham chiếu khi cần thiết. weak thường được dùng khi có khả năng tham chiếu đó sẽ trở thành nil, còn unowned khi chắc chắn đối tượng sẽ luôn tồn tại trong suốt vòng đời của tham chiếu. Điều này giúp ngăn ngừa việc giữ lại đối tượng không cần thiết trong bộ nhớ và tránh memory leak.

SwiftUI có ưu điểm gì so với UIKit trong việc phát triển UI?

SwiftUI có một số ưu điểm nổi bật so với UIKit trong việc phát triển UI:

  1. Cú pháp declarative: SwiftUI sử dụng cú pháp declarative, cho phép bạn mô tả giao diện người dùng một cách rõ ràng và ngắn gọn. Bạn chỉ cần khai báo trạng thái của UI, và SwiftUI tự động cập nhật giao diện khi trạng thái thay đổi.
  2. Khả năng tương tác tốt hơn: SwiftUI tích hợp chặt chẽ với các thành phần như Combine, giúp dễ dàng quản lý trạng thái và sự kiện bất đồng bộ.
  3. Live Preview: SwiftUI cung cấp tính năng xem trước trực tiếp (live preview) trong Xcode, giúp bạn thấy ngay thay đổi trong giao diện mà không cần phải biên dịch lại ứng dụng.
  4. Thao tác với các view: SwiftUI cho phép bạn sử dụng các modifier để dễ dàng thay đổi kiểu dáng và hành vi của các view, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
  5. Hỗ trợ tốt hơn cho nhiều nền tảng: SwiftUI được thiết kế để làm việc trên tất cả các nền tảng của Apple (iOS, macOS, watchOS, tvOS) với cùng một mã nguồn, giúp giảm thiểu việc viết lại code cho từng nền tảng.

Các câu hỏi phỏng vấn Mobile Developer cụ thể cho hệ điều hành Android

Giải thích về vòng đời của Activity trong Android

Vòng đời của Activity trong Android được quản lý bởi một chuỗi các trạng thái mà Activity trải qua từ khi được tạo đến khi bị hủy. Các trạng thái chính bao gồm:

  1. onCreate(): Được gọi khi Activity lần đầu tiên được tạo. Tại đây, bạn thường khởi tạo giao diện người dùng và các thành phần cần thiết.
  2. onStart(): Được gọi khi Activity trở thành hiển thị cho người dùng, nhưng chưa tương tác.
  3. onResume(): Được gọi khi Activity bắt đầu tương tác với người dùng. Đây là trạng thái hoạt động cao nhất.
  4. onPause(): Được gọi khi Activity đang chuẩn bị bị ẩn, nhưng có thể vẫn hiển thị. Bạn thường lưu trạng thái và ngừng các hoạt động không cần thiết ở đây.
  5. onStop(): Được gọi khi Activity không còn hiển thị nữa. Bạn có thể giải phóng tài nguyên không cần thiết.
  6. onDestroy(): Được gọi trước khi Activity bị hủy. Tại đây, bạn thực hiện dọn dẹp cuối cùng.

Ngoài ra, Activity có thể bị khởi tạo lại trong các tình huống như thay đổi cấu hình (như xoay màn hình), và trong trường hợp đó, vòng đời sẽ quay lại từ onCreate(). Quản lý vòng đời đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo trải nghiệm người dùng mượt mà và tránh rò rỉ bộ nhớ.

Cách làm việc với RecyclerView trong Android

Khi làm việc với RecyclerView trong Android, tôi thường thực hiện các bước sau:

  1. Thêm thư viện: Đầu tiên, tôi thêm thư viện RecyclerView vào file build.gradle.
  2. Tạo Layout: Tôi tạo một layout cho từng item trong RecyclerView, thường là một XML file mô tả cách hiển thị từng mục.
  3. Tạo Adapter: Tôi tạo một lớp Adapter kế thừa từ RecyclerView.Adapter. Trong lớp này, tôi định nghĩa các phương thức cần thiết như onCreateViewHolder, onBindViewHolder, và getItemCount để quản lý cách hiển thị dữ liệu.
  4. Tạo ViewHolder: Tôi tạo một lớp ViewHolder bên trong Adapter để giữ các tham chiếu đến các view trong layout item.
  5. Gán Adapter vào RecyclerView: Cuối cùng, tôi gán Adapter vào RecyclerView và cấu hình layout manager (ví dụ: LinearLayoutManager hoặc GridLayoutManager) để xác định cách hiển thị danh sách.
  6. Cập nhật dữ liệu: Khi có dữ liệu mới, tôi sử dụng các phương thức như notifyDataSetChanged để thông báo cho RecyclerView cập nhật giao diện.

Bằng cách này, RecyclerView giúp tối ưu hóa hiệu suất và khả năng hiển thị danh sách lớn của dữ liệu.

Sự khác biệt giữa Jetpack Compose và XML layouts trong Android là gì?

Sự khác biệt chính giữa Jetpack Compose và XML layouts trong Android nằm ở cách thiết kế giao diện người dùng.

XML layouts yêu cầu bạn phải khai báo cấu trúc UI trong các file XML, điều này có thể khiến việc thay đổi giao diện trở nên khó khăn và tốn thời gian. Bạn phải sử dụng các phương pháp như findViewById() để lấy các view, điều này dẫn đến code rườm rà hơn.

Ngược lại, Jetpack Compose sử dụng cách tiếp cận lập trình hàm, cho phép bạn xây dựng giao diện trực tiếp trong code Kotlin. Compose cung cấp một API rõ ràng và linh hoạt hơn, giúp giảm bớt sự phức tạp và cho phép tái sử dụng các thành phần dễ dàng hơn. Ngoài ra, Compose cũng tích hợp tốt với các công cụ hiện đại như Live Previews và Hot Reloading, giúp tăng tốc quá trình phát triển.

Bạn đã từng làm việc với Android Jetpack Architecture Components chưa? Hãy giải thích.

Đây là một bộ công cụ hỗ trợ phát triển ứng dụng Android, giúp xây dựng ứng dụng theo cách có cấu trúc và dễ duy trì.

Các thành phần chính bao gồm:

  1. LiveData: Là một đối tượng có thể quan sát, giúp quản lý UI dựa trên dữ liệu và tự động cập nhật khi dữ liệu thay đổi.
  2. ViewModel: Giúp lưu trữ và quản lý UI-related data để không bị mất khi có sự thay đổi cấu hình như xoay màn hình.
  3. Room: Là một thư viện ORM (Object-Relational Mapping) giúp quản lý cơ sở dữ liệu SQLite dễ dàng và an toàn hơn.
  4. Navigation: Cung cấp một cách đơn giản để điều hướng giữa các màn hình trong ứng dụng.

Sử dụng Jetpack giúp tôi tạo ra các ứng dụng Android có tính mở rộng, bảo trì dễ dàng và cải thiện trải nghiệm người dùng.

Làm thế nào để quản lý bộ nhớ hiệu quả trong ứng dụng Android?

Để quản lý bộ nhớ hiệu quả trong ứng dụng Android, tôi áp dụng các biện pháp sau:

  1. Sử dụng Garbage Collection: Android tự động quản lý bộ nhớ thông qua Garbage Collector (GC), giúp giải phóng bộ nhớ không còn được sử dụng. Tôi thường xuyên kiểm tra và tối ưu hóa mã để tránh tạo ra nhiều đối tượng tạm thời không cần thiết.
  2. Giảm thiểu kích thước bitmap: Khi làm việc với hình ảnh, tôi luôn tối ưu hóa kích thước bitmap bằng cách sử dụng các phương pháp như inSampleSize để giảm kích thước và độ phân giải hình ảnh trước khi tải vào bộ nhớ.
  3. Tham chiếu WeakReference: Tôi sử dụng WeakReference cho các đối tượng có thể gây ra leak, đặc biệt trong các callback hoặc listener, để đảm bảo rằng chúng không giữ lại các đối tượng không cần thiết.
  4. Tối ưu hóa vòng đời Activity/Fragment: Tôi quản lý vòng đời của Activity và Fragment cẩn thận, đảm bảo giải phóng tài nguyên không còn cần thiết trong onPause()onDestroy().
  5. Sử dụng LeakCanary: Tôi tích hợp LeakCanary để phát hiện rò rỉ bộ nhớ trong ứng dụng, giúp tôi dễ dàng nhận diện và sửa chữa các vấn đề về quản lý bộ nhớ.

Các câu hỏi phỏng vấn Mobile Developer về framework đa nền tảng

So sánh giữa Flutter và React Native: Ưu điểm và nhược điểm của mỗi framework?

Dưới đây là bảng so sánh giữa Flutter và React Native về ưu điểm và nhược điểm của mỗi framework:

Tiêu chí Flutter React Native
Ưu điểm – Hiệu suất cao do biên dịch trực tiếp sang mã máy. – Cộng đồng lớn và nhiều tài liệu hỗ trợ.
– Giao diện tùy chỉnh với nhiều widget đẹp mắt. – Khả năng chia sẻ mã giữa ứng dụng di động và web.
– Tính năng Hot Reload giúp phát triển nhanh chóng. – Nhiều thư viện và plugin bên thứ ba sẵn có.
Nhược điểm – Kích thước ứng dụng lớn hơn so với React Native. – Hiệu suất không tối ưu trong một số trường hợp.
– Cộng đồng và tài liệu còn hạn chế hơn React Native. – Giao diện có thể không nhất quán giữa iOS và Android.

Bạn đã từng làm việc với Flutter Provider hoặc Riverpod chưa?

Flutter Provider là một package đơn giản và hiệu quả để quản lý trạng thái. Tôi thường sử dụng nó để cung cấp dữ liệu cho các widget trong cây widget, giúp dễ dàng thay đổi và phản hồi khi trạng thái thay đổi.

Riverpod là một cải tiến của Provider, cung cấp nhiều tính năng hơn như khả năng quản lý trạng thái tốt hơn và hỗ trợ tốt hơn cho việc kiểm thử. Riverpod giúp tôi dễ dàng quản lý các trạng thái phức tạp và tránh các vấn đề liên quan đến context.

Cả hai đều giúp xây dựng ứng dụng dễ bảo trì và mở rộng hơn.

Cách tối ưu hóa hiệu suất trong React Native?

Để tối ưu hóa hiệu suất trong React Native, tôi thực hiện một số biện pháp sau:

  1. Sử dụng PureComponent và memo: Tôi sử dụng PureComponent hoặc React.memo để ngăn chặn việc render lại không cần thiết khi props không thay đổi.
  2. Lazy loading: Áp dụng lazy loading cho các component và hình ảnh lớn để giảm thời gian tải ban đầu của ứng dụng.
  3. FlatList: Sử dụng FlatList thay vì ScrollView cho danh sách lớn, vì nó chỉ render các item đang hiển thị trên màn hình.
  4. Giảm số lượng component: Giảm bớt số lượng component và sử dụng một component chung cho nhiều mục đích để giảm thiểu số lượng render.
  5. Thao tác trực tiếp với native module: Khi cần thực hiện các tác vụ nặng, tôi thường gọi các native module để cải thiện hiệu suất.
  6. Cấu hình đúng cho hình ảnh: Sử dụng hình ảnh với kích thước phù hợp và định dạng tối ưu để giảm tải mạng và bộ nhớ.

Bạn có thể giải thích về hệ thống quản lý trạng thái (state management) trong Flutter không?

Hệ thống quản lý trạng thái trong Flutter giúp theo dõi và điều khiển trạng thái của ứng dụng. Có nhiều phương pháp quản lý trạng thái, phổ biến nhất là:

  1. setState: Phương pháp đơn giản, thường được dùng cho widget Stateful, cho phép cập nhật giao diện khi trạng thái thay đổi.
  2. InheritedWidget: Cung cấp trạng thái cho các widget con thông qua cây widget, thích hợp cho việc chia sẻ dữ liệu trong một phạm vi rộng.
  3. Provider: Thư viện phổ biến giúp quản lý trạng thái theo cách dễ dàng và hiệu quả, sử dụng InheritedWidget dưới lớp vỏ bọc. Nó hỗ trợ việc lắng nghe thay đổi trạng thái và tái tạo widget khi cần.
  4. Riverpod: Là phiên bản nâng cấp của Provider, cung cấp nhiều tính năng mạnh mẽ hơn như không cần phải phụ thuộc vào widget tree và hỗ trợ quản lý trạng thái tốt hơn.
  5. BLoC (Business Logic Component): Tách biệt logic ứng dụng và giao diện người dùng bằng cách sử dụng Streams, giúp quản lý trạng thái theo kiểu reactive.

Lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào độ phức tạp của ứng dụng và yêu cầu cụ thể của dự án.

Lợi ích của việc sử dụng Flutter để phát triển ứng dụng đa nền tảng là gì?

Lợi ích của việc sử dụng Flutter để phát triển ứng dụng đa nền tảng bao gồm:

  1. Code chung: Flutter cho phép viết một mã nguồn duy nhất cho cả iOS và Android, giúp tiết kiệm thời gian và công sức phát triển.
  2. Hiệu suất cao: Flutter biên dịch thành mã máy, mang lại hiệu suất gần như ứng dụng native.
  3. Giao diện tùy chỉnh: Flutter cung cấp bộ widget phong phú, cho phép tạo giao diện người dùng đẹp mắt và tùy chỉnh dễ dàng.
  4. Hot Reload: Tính năng này giúp lập trình viên xem ngay thay đổi trong mã mà không cần khởi động lại ứng dụng, tăng tốc độ phát triển.
  5. Hỗ trợ cộng đồng mạnh mẽ: Flutter có một cộng đồng lớn, cung cấp nhiều thư viện và tài nguyên hỗ trợ cho việc phát triển ứng dụng.

Những lợi ích này giúp Flutter trở thành một lựa chọn phổ biến cho phát triển ứng dụng đa nền tảng.

Các câu hỏi phỏng vấn Mobile Developer về kiến thức ứng dụng

Cách bạn thiết kế giao diện UX/UI để nâng cao trải nghiệm người dùng trong ứng dụng di động?

Để nâng cao trải nghiệm người dùng trong ứng dụng di động, tôi tập trung vào một số nguyên tắc chính:

  1. Nghiên cứu người dùng: Tôi bắt đầu bằng việc tìm hiểu nhu cầu và hành vi của người dùng thông qua khảo sát và phỏng vấn để đảm bảo rằng thiết kế phù hợp với mong đợi của họ.
  2. Tối giản giao diện: Tôi ưu tiên giao diện đơn giản và trực quan, giảm thiểu số lượng bước để người dùng hoàn thành tác vụ, nhằm tránh gây cảm giác rối rắm.
  3. Tính nhất quán: Tôi sử dụng các yếu tố thiết kế như màu sắc, phông chữ và biểu tượng đồng nhất trong toàn bộ ứng dụng để tạo cảm giác mạch lạc và dễ nhận diện.
  4. Phản hồi ngay lập tức: Cung cấp phản hồi ngay lập tức cho người dùng thông qua các thông báo, chuyển cảnh mượt mà, và các hiệu ứng tương tác để tạo cảm giác tương tác tốt.
  5. Kiểm tra người dùng: Tôi thường xuyên thực hiện các bài kiểm tra sử dụng để thu thập phản hồi từ người dùng, từ đó điều chỉnh thiết kế cho phù hợp hơn.

Bằng cách kết hợp những nguyên tắc này, tôi cố gắng tạo ra trải nghiệm người dùng mượt mà và thú vị trong ứng dụng di động.

Các yếu tố nào cần xem xét để tối ưu hóa hiệu suất của ứng dụng di động?

Để tối ưu hóa hiệu suất của ứng dụng di động, có một số yếu tố quan trọng cần xem xét:

  • Tối ưu hóa tài nguyên: Giảm kích thước hình ảnh và tài nguyên để tiết kiệm bộ nhớ và băng thông. Sử dụng các định dạng nén hiệu quả.
  • Quản lý bộ nhớ: Sử dụng các kỹ thuật như ARC trong Swift để tránh memory leaks và tối ưu hóa việc sử dụng bộ nhớ.
  • Tối ưu hóa mã: Viết mã hiệu quả, sử dụng các cấu trúc dữ liệu phù hợp và tránh các phép toán tốn thời gian.
  • Load dữ liệu thông minh: Sử dụng kỹ thuật lazy loading và pagination để tải dữ liệu khi cần thiết, thay vì tải tất cả cùng lúc.
  • Giảm thiểu số lượng request: Kết hợp các API calls và sử dụng caching để giảm số lần gọi mạng.
  • Kiểm tra hiệu suất: Sử dụng các công cụ profiling để xác định các điểm nghẽn trong hiệu suất và cải thiện chúng.

Bằng cách chú trọng vào những yếu tố này, chúng ta có thể cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng tốc độ ứng dụng.

Bạn đã từng thực hiện thử nghiệm A/B testing cho giao diện người dùng chưa?

Thực hiện A/B testing cho giao diện người dùng để cải thiện trải nghiệm người dùng và tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi. Trong quá trình này, tôi tạo ra hai phiên bản khác nhau của một giao diện, thay đổi một yếu tố cụ thể như màu sắc nút hoặc vị trí của các thành phần.

Sau đó, sử dụng các công cụ phân tích để theo dõi hiệu suất của từng phiên bản, chẳng hạn như tỷ lệ nhấp chuột hoặc thời gian trên trang. Dựa trên dữ liệu thu thập được, đưa ra quyết định về phiên bản nào nên được triển khai rộng rãi.

Cách bạn giảm thiểu thời gian tải (loading) trong ứng dụng di động là gì?

Để giảm thiểu thời gian tải trong ứng dụng di động, nên áp dụng một số phương pháp sau:

  1. Tối ưu hóa hình ảnh: Sử dụng định dạng hình ảnh phù hợp và nén chúng để giảm kích thước mà không làm mất chất lượng.
  2. Tải dữ liệu theo cách không đồng bộ: Sử dụng các phương thức bất đồng bộ để tải dữ liệu và hiển thị giao diện người dùng ngay cả khi dữ liệu chưa được tải hoàn toàn.
  3. Sử dụng caching: Lưu trữ dữ liệu đã tải trước đó trong bộ nhớ cache để giảm thời gian tải khi người dùng truy cập lại.
  4. Tối ưu hóa truy vấn cơ sở dữ liệu: Sử dụng các truy vấn hiệu quả và chỉ lấy những dữ liệu cần thiết thay vì tải toàn bộ.
  5. Giảm thiểu số lượng tài nguyên cần tải: Chỉ tải các tài nguyên cần thiết cho màn hình đầu tiên, và tải thêm khi cần thiết (lazy loading).

Những phương pháp này giúp cải thiện hiệu suất và mang lại trải nghiệm người dùng mượt mà hơn.

Làm thế nào để sử dụng các công cụ như Figma hoặc Sketch trong thiết kế UX/UI?

Để sử dụng Figma hoặc Sketch trong thiết kế UX/UI, tôi bắt đầu bằng cách tạo một project mới và xác định các yếu tố cần thiết cho giao diện, như wireframes và prototypes. Tôi sử dụng các công cụ vẽ để tạo layout, thêm các thành phần UI như button, form và hình ảnh.

Tôi cũng tận dụng các tính năng như componentssymbols để đảm bảo tính nhất quán trong thiết kế. Khi hoàn thiện, tôi sử dụng tính năng chia sẻ để nhận phản hồi từ nhóm và thực hiện các chỉnh sửa cần thiết. Ngoài ra, cả Figma và Sketch đều hỗ trợ tích hợp với các công cụ khác như Zeplin để bàn giao thiết kế cho developer, giúp quy trình phát triển mượt mà hơn.

Các câu hỏi phỏng vấn Mobile Developer về quy trình phát triển phần mềm

Bạn có thể giải thích về phương pháp Agile và Scrum không?

Agile một phương pháp quản lý dự án bao gồm việc chia dự án thành các giai đoạn và nhấn mạnh sự hợp tác và cải tiến liên tục. Các nhóm tuân theo một chu trình lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá.. Phương pháp này bao gồm rất nhiều framework phổ biến như Scrum, Kanban, Lean. SAFe,Less…

Scrum là một framework trong Agile bao gồm các vai trò như Product Owner, Scrum Master, và Development Team. Scrum bao gồm các sự kiện chính là Sprint Planning, Daily Scrum, Sprint Review, và Sprint Retrospective để quản lý tiến độ và tối ưu hóa quy trình làm việc.

Vai trò của Continuous Integration (CI) và Continuous Deployment (CD) trong quy trình phát triển phần mềm là gì?

Continuous Integration (CI) là việc tự động hóa quá trình tích hợp mã nguồn của các thành viên trong nhóm vào một kho lưu trữ chung nhiều lần mỗi ngày. Mỗi lần tích hợp, hệ thống sẽ tự động chạy các bài kiểm tra để đảm bảo mã mới không gây lỗi cho dự án.

Continuous Deployment (CD) tiếp nối CI bằng cách tự động đưa mã đã được kiểm thử lên môi trường production. CD giúp đảm bảo việc phát hành phần mềm nhanh chóng, chính xác và liên tục.

Cách bạn xử lý merge conflict khi làm việc theo quy trình Agile?

Khi làm việc theo quy trình Agile, thông thường các công ty đều sử dụng Git và Jira để quản lý công việc. Vậy khi có conflict merge code thì nên:

  1. Phát hiện conflict sớm: Commit thường xuyên trong Git và dùng CI để nhận biết conflict. Jira sẽ cập nhật trạng thái commit và build.
  2. Kiểm tra conflict: Sử dụng Git để xem các sự khác biệt giữa các nhánh. Trong Jira, cập nhật thông tin issue liên quan (story, task) với ghi chú về xung đột.
  3. Liên hệ đồng đội: Nếu cần trao đổi, dùng Jira để tag người liên quan và thảo luận trên issue. Họ sẽ được thông báo và phản hồi.
  4. Giải quyết conflict: Sử dụng Git để hợp nhất hoặc chọn thay đổi phù hợp. Đảm bảo rằng cả nhóm đều nắm rõ quyết định qua Jira comments.
  5. Chạy kiểm thử và build lại: Sau khi merge, chạy kiểm thử tự động trong Git. Jira sẽ tự động cập nhật trạng thái nếu có tích hợp CI/CD.
  6. Commit và đóng issue: Commit kết quả merge trong Git. Cập nhật Jira với trạng thái “Done” hoặc tiếp tục tiến trình nếu cần thêm bước kiểm thử.
  7. Sau khi giải quyết xung đột, hãy chạy lại các kiểm thử để đảm bảo mã hoạt động tốt.

Làm thế nào để bạn đảm bảo chất lượng code trong một nhóm phát triển Scrum?

Để đảm bảo chất lượng mã nguồn, nhóm Scrum có thể:

  1. Code review: Các thành viên sẽ kiểm tra mã của nhau trước khi mã được merge vào nhánh chính.
  2. Test tự động: Viết các bài kiểm thử tự động (unit test, integration test) để kiểm tra mọi thay đổi.
  3. Continuous Integration: Áp dụng CI để liên tục kiểm tra và phát hiện lỗi sớm.
  4. Definition of Done: Định nghĩa rõ ràng tiêu chuẩn hoàn thành công việc (bao gồm code review, test pass, tài liệu, v.v.).

Bạn đã sử dụng các công cụ CI/CD nào như Jenkins hoặc GitLab CI? Cách tích hợp với dự án di động?

  1. JenkinsGitLab CI là những công cụ CI/CD phổ biến giúp tự động hóa quá trình xây dựng, kiểm thử và triển khai phần mềm. Khi tích hợp với dự án di động:
  2. Cấu hình pipelines: Thiết lập các pipelines trong Jenkins hoặc GitLab CI để tự động build app (iOS/Android) mỗi khi có thay đổi mã nguồn.
  3. Chạy tests: Bạn có thể cấu hình để chạy các bài kiểm thử tự động như unit test hoặc UI test trên môi trường ảo hoặc thiết bị thực.
  4. Deploy tự động: Với CD, có thể cấu hình để tự động phát hành ứng dụng lên các nền tảng như TestFlight (iOS) hoặc Google Play Console (Android).

Câu hỏi phỏng vấn Mobile Developer về dự án và kinh nghiệm thực tế

Mục đích vì sao nhà tuyển dụng hỏi câu này

Nhà tuyển dụng thường muốn biết về các dự án mà ứng viên đã tham gia để đánh giá kinh nghiệm thực tế của họ trong việc phát triển ứng dụng di động.

Điều này giúp nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về khả năng làm việc của ứng viên trong môi trường thực tế, cách ứng viên đối mặt với các thách thức kỹ thuật, và cách ứng viên áp dụng kiến thức của mình vào các tình huống cụ thể.

Họ mong chờ một câu trả lời thể hiện được điều gì

Nhà tuyển dụng kỳ vọng một câu trả lời chi tiết về các dự án mà ứng viên đã tham gia, đặc biệt là các phần mà ứng viên đã trực tiếp xử lý hoặc đóng góp đáng kể. Họ tìm kiếm những kỹ năng như khả năng giải quyết vấn đề, tư duy logic, kỹ năng giao tiếp khi làm việc nhóm, và sự sáng tạo trong cách tiếp cận các vấn đề kỹ thuật.

Hơn nữa, họ muốn thấy ứng viên hiểu rõ quy trình phát triển phần mềm, từ việc lên kế hoạch, thiết kế, đến triển khai và bảo trì ứng dụng.

Gợi ý câu trả lời ví dụ

“Trong dự án gần đây nhất, tôi đã tham gia phát triển một ứng dụng quản lý công việc cho một công ty nhỏ. Vai trò của tôi là xây dựng phần UI/UX, tích hợp với Firebase để quản lý dữ liệu người dùng, và tối ưu hóa hiệu suất của ứng dụng trên các thiết bị Android và iOS. Tôi đã phải đối mặt với thách thức liên quan đến tốc độ tải dữ liệu từ server và đã giải quyết vấn đề này bằng cách sử dụng cache dữ liệu và cải thiện cấu trúc database. Dự án này giúp tôi hiểu rõ hơn về cách tối ưu hóa ứng dụng cho người dùng cuối và cách phối hợp hiệu quả với các thành viên trong nhóm phát triển.”

Câu trả lời này không chỉ thể hiện được kinh nghiệm và kỹ năng kỹ thuật của ứng viên mà còn cho thấy họ biết cách làm việc hiệu quả trong nhóm, cách đối mặt và giải quyết các vấn đề thực tế, điều mà nhà tuyển dụng tìm kiếm ở một lập trình viên mobile.

Câu hỏi phỏng vấn Mobile Developer về giải quyết vấn đề và tình huống thực tế

Mục đích vì sao nhà tuyển dụng hỏi những câu hỏi này

Những câu hỏi này được đặt ra nhằm đánh giá khả năng thích ứng và giải quyết vấn đề của ứng viên trong các tình huống thực tế. Vì mỗi dự án hay ứng dụng đều có những thách thức riêng, nhà tuyển dụng muốn hiểu cách ứng viên tư duy, phân tích vấn đề, và tìm ra giải pháp.

Ngoài ra, những câu hỏi này cũng giúp nhà tuyển dụng biết được cách ứng viên làm việc dưới áp lực và sự sáng tạo của họ khi đối mặt với các vấn đề không có sẵn lời giải.

Họ mong chờ một câu trả lời thể hiện được điều gì

Nhà tuyển dụng thường tìm kiếm sự rõ ràng trong cách ứng viên mô tả vấn đề và các bước họ đã thực hiện để giải quyết nó. Một câu trả lời tốt không chỉ thể hiện kiến thức kỹ thuật mà còn cho thấy khả năng phân tích, tư duy logic, và khả năng học hỏi từ những trải nghiệm trước đó.

Bên cạnh đó, các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, và quản lý thời gian cũng được đánh giá thông qua cách ứng viên trình bày và giải thích giải pháp của mình.

Gợi ý câu trả lời ví dụ

“Trong một dự án trước đây, tôi từng đối mặt với tình huống ứng dụng bị crash khi người dùng tải lên các file video lớn. Để giải quyết vấn đề này, tôi đầu tiên kiểm tra log để xác định nguyên nhân chính xác, và phát hiện ra bộ nhớ bị quá tải khi xử lý các file lớn. Sau đó, tôi đã thay đổi cách thức xử lý bằng cách sử dụng một thư viện nén video và giảm kích thước file trước khi tải lên server.

Đồng thời, tôi thêm chức năng hiển thị thông báo cho người dùng về kích thước tối đa của file. Kết quả là ứng dụng hoạt động ổn định hơn, và không còn gặp phải tình trạng crash nữa. Qua trải nghiệm này, tôi nhận ra tầm quan trọng của việc tối ưu hoá bộ nhớ và sự cần thiết của việc giao tiếp rõ ràng với người dùng để giúp họ hiểu giới hạn của hệ thống.”

Câu trả lời này thể hiện được khả năng phân tích vấn đề, áp dụng các giải pháp kỹ thuật, và tính linh hoạt khi tìm cách tối ưu hóa.

Tips chuẩn bị cho phỏng vấn

Nghiên cứu về công ty và vai trò ứng tuyển

Hãy dành thời gian khám phá trang web của công ty để tìm hiểu về lĩnh vực hoạt động, tầm nhìn, sản phẩm, và văn hóa làm việc. Đừng quên cập nhật các tin tức mới nhất về công ty thông qua báo chí hoặc mạng xã hội.

Với vị trí bạn đang ứng tuyển, hãy đọc kỹ mô tả công việc để hiểu rõ yêu cầu của nhà tuyển dụng và đánh giá khả năng đáp ứng của bản thân. Các trang web chuyên về việc làm và đánh giá công ty như ITviec cũng là nguồn thông tin hữu ích giúp bạn tìm hiểu về công ty và vị trí bạn quan tâm.

Lập danh sách câu hỏi để hỏi nhà tuyển dụng

Hãy chuẩn bị trước câu hỏi để thể hiện bạn quan tâm đến vị trí này. Bạn có thể hỏi về văn hóa công ty, cơ hội thăng tiến, cách họ hỗ trợ nhân viên mới hoặc những dự án tương lai. Khi bạn chủ động hỏi nhà tuyển dụng, bạn sẽ được đánh giá cao về sự chủ động tìm hiểu công ty, cũng như biết thêm những điều mà trong buổi phỏng vấn chưa đề cập tới.

Tập luyện phỏng vấn với bạn bè hoặc tập nói trước gương

Rủ bạn bè hoặc đồng nghiệp giúp bạn luyện tập bằng cách đóng vai người phỏng vấn. Nếu không, bạn có thể thử dùng cách tập nói trước gương một mình. Nhìn vào bản thân trong gương để xem dáng ngồi, cách nói chuyện, phong thái. Tập nói to, dõng dạc và đúng trọng tâm câu hỏi sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong phỏng vấn chính thức. 

Trả lời các câu hỏi liên quan đến kỹ năng mềm

Một mẹo khi trả lời các câu hỏi phỏng vấn Mobile Developer liên quan đến kỹ năng mềm là sử dụng phương pháp STAR (Situation, Task, Action, Result). Cách này giúp bạn mô tả chi tiết tình huống thực tế đã gặp, nhiệm vụ của bạn trong tình huống đó, hành động bạn đã thực hiện, và kết quả đạt được. Điều này giúp nhà tuyển dụng dễ dàng hình dung cách bạn áp dụng kỹ năng mềm vào công việc thực tế.

Ví dụ, khi được hỏi về khả năng làm việc nhóm, bạn có thể kể lại một dự án mà bạn đã hợp tác chặt chẽ với các thành viên trong nhóm để giải quyết vấn đề, cách bạn đóng góp và hỗ trợ, cũng như kết quả cuối cùng đạt được nhờ sự phối hợp đó.

Tổng kết các câu hỏi phỏng vấn Mobile Developer

Việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho buổi phỏng vấn là chìa khóa giúp bạn tự tin hơn, nắm bắt rõ những gì nhà tuyển dụng mong muốn và thể hiện tốt nhất bản thân. Bằng cách nghiên cứu công ty, chuẩn bị câu hỏi và tập luyện phỏng vấn, bạn sẽ có lợi thế lớn trong mắt nhà tuyển dụng.Hãy luôn nhớ rằng, phỏng vấn không chỉ là cơ hội để bạn được nhận vào làm, mà còn là dịp để bạn học hỏi, cải thiện kỹ năng giao tiếp, quản lý căng thẳng và thể hiện sự chuyên nghiệp.

Đừng ngừng nỗ lực học hỏi từ mỗi trải nghiệm, và luôn trau dồi thêm kỹ năng để không chỉ thành công trong công việc hiện tại mà còn sẵn sàng cho những cơ hội tương lai.