Bài viết tổng hợp các câu hỏi phỏng vấn Android Developer thường gặp, bao gồm cả câu hỏi kỹ thuật và câu hỏi tình huống nhằm đánh giá khả năng chuyên môn của ứng viên. Thông qua bộ câu hỏi này, ứng viên Android Developer sẽ được củng cố kiến thức giúp tăng sự tự tin và khả năng “chiến thắng” buổi phỏng vấn sắp tới.

Bài viết này nhằm tổng hợp các câu hỏi phỏng vấn Android Developer theo các chủ đề:

  • Các câu hỏi phỏng vấn Android Developer về Java và Kotlin
  • Các câu hỏi phỏng vấn Android Developer về Android SDK
  • Các câu hỏi phỏng vấn Android Developer về UI/UX và kiến trúc của một ứng dụng Android
  • Các câu hỏi phỏng vấn Android Developer về việc tối ưu hóa hiệu năng trên các ứng dụng Android

Android Developer là ai? Công việc của Android Developer là gì?

Android Developer là người chịu trách nhiệm thiết kế, xây dựng, kiểm thử và duy trì các ứng dụng di động chất lượng cao trên nền tảng Android, nhằm đáp ứng nhu cầu người dùng và tối ưu hóa trải nghiệm.

Android Developer cần thành thạo ngôn ngữ lập trình Java và Kotlin, nắm vững kiến trúc Android, nguyên lý phát triển ứng dụng di động, cũng như biết cách tích hợp các API bên thứ ba. Ngoài kỹ năng chuyên môn, Android Developer cũng cần có kỹ năng giải quyết vấn đề, làm việc nhóm hiệu quả và sẵn sàng cập nhật xu hướng công nghệ mới.

Để hỗ trợ công việc, họ sử dụng các công cụ phát triển như Android Studio, Git, các công cụ kiểm thử, và các thư viện phổ biến như Retrofit, Room, và Dagger.

Bạn có thể tham khảo các bài viết sau để “ôn tập” kiến thức trước khi đi sâu vào các câu hỏi phỏng vấn Android Developer:

Nếu bạn là iOS Developer, bạn nên tham khảo Top 40+ câu hỏi phỏng vấn iOS Developer phổ biến.

Các câu hỏi phỏng vấn Android Developer liên quan đến Java/Kotlin

Đọc thêm: Kotlin vs Java: Khi nào nên chọn Kotlin? Khi nào nên chọn Java?

Sự khác nhau giữa var và val trong Kotlin 

Var (Là từ khóa dùng để khai báo biến có thể thay đổi giá trị sau khi được khởi tạo)

var  age = 25 
age = 26 // Giá trị của age có thể thay đổi

Val (Là từ khóa dùng để khai báo biến có giá trị không thể thay đổi sau khi đã được khởi tạo, tức là immutable (bất biến).

val name = "John" 
name = "Doe" // Lỗi: không thể thay đổi giá trị của name

Kotlin Coroutines là gì? So sánh với AsyncTask và RxJava

Kotlin Coroutines là một thư viện được cung cấp bởi Kotlin để hỗ trợ lập trình bất đồng bộ (asynchronous programming) và xử lý đa luồng (multithreading) một cách dễ dàng và hiệu quả.

Coroutines giúp lập trình viên quản lý các tác vụ nặng như truy xuất mạng hoặc xử lý dữ liệu mà không làm nghẽn giao diện người dùng (UI). Coroutines giúp đơn giản hóa mã bằng cách sử dụng các từ khóa như suspend, async, await, giúp mã trở nên tuần tự và dễ đọc hơn.

So sánh Kotlin Coroutines với AsyncTask và RxJava:

Tiêu chí  Kotlin Coroutines AsyncTask RxJava
Cách thức hoạt động Sử dụng các từ khóa suspend, async, await để làm việc với các tác vụ không đồng bộ. Hoạt động bằng cách tạo ra một lớp con thực thi các tác vụ trong background và trả về kết quả lên UI Thread. Dựa trên các khái niệm reactive programming, sử dụng các Observable để xử lý dữ liệu bất đồng bộ.
Độ phức tạp Đơn giản, dễ đọc, tuần tự như code đồng bộ. Phức tạp khi có nhiều AsyncTask chồng chéo nhau. Phức tạp hơn do sử dụng các khái niệm như Observable, Observer, Schedulers.
Hiệu suất Hiệu quả và có khả năng tối ưu tốt với các luồng xử lý. Ít tốn tài nguyên hệ thống. Hiệu suất thấp, không phù hợp với các tác vụ lớn hoặc phức tạp. Hiệu suất cao, nhưng yêu cầu hiểu sâu về Reactive Programming và quản lý luồng xử lý.
Độ linh hoạt Linh hoạt, có thể sử dụng cùng với Flow để xử lý các luồng dữ liệu và Stream. Ít linh hoạt, không còn được khuyến khích sử dụng trong các phiên bản Android mới. Rất linh hoạt, có thể dễ dàng chuyển đổi giữa các loại Observable và kết hợp với nhiều thao tác khác nhau.
Tính tuần tự Cho phép viết mã không đồng bộ theo cách tuần tự, dễ theo dõi. Mã không đồng bộ với các phương thức như onPreExecute, doInBackground, onPostExecute. Mã không đồng bộ nhưng dễ dẫn đến callback hell nếu không được quản lý tốt.
Tính tương thích Hỗ trợ tốt với Android Jetpack và các thư viện mới như LiveData, Room, Retrofit. Không còn được khuyến khích sử dụng và sẽ bị loại bỏ trong các bản cập nhật Android tương lai. Rất mạnh mẽ với các ứng dụng đòi hỏi xử lý dữ liệu phức tạp và luồng dữ liệu bất đồng bộ.

Kotlin Coroutines là lựa chọn hiện đại và đơn giản hơn để làm việc với các tác vụ không đồng bộ trong Android, trong khi RxJava vẫn là một công cụ mạnh mẽ cho các ứng dụng cần xử lý luồng dữ liệu phức tạp. AsyncTask đã lỗi thời và không còn là lựa chọn tốt trong các ứng dụng Android hiện đại.

Giải thích từ khóa suspend trong Kotlin

Từ khóa suspend trong Kotlin dùng để khai báo các hàm có thể tạm dừng và tiếp tục thực thi mà không chặn luồng hiện tại. Nó giúp xử lý các tác vụ không đồng bộ (như gọi API) một cách mượt mà, tối ưu hóa tài nguyên hệ thống.

Các hàm suspend chỉ có thể gọi từ bên trong một coroutine hoặc một hàm suspend khác, giúp viết mã tuần tự và dễ hiểu hơn.

fun main() {
    runBlocking {
        val result = fetchDataFromNetwork()
        println(result)
    }
}

Giải thích:

  • Ở đây, runBlocking là một Coroutine builder tạo ra một coroutine và chờ đợi cho đến khi tất cả các tác vụ trong đó hoàn thành.
  • Hàm fetchDataFromNetwork được gọi bên trong runBlocking vì nó là một hàm suspend.

Hàm bậc cao (higher-order function) trong Kotlin là gì? Cho ví dụ

Hàm bậc cao (higher-order function) trong Kotlin là những hàm có thể nhận một hoặc nhiều hàm khác làm tham số, hoặc trả về một hàm khác. Chúng giúp tăng tính linh hoạt và khả năng tái sử dụng mã trong lập trình.

Ví dụ:

fun <T> List<T>.customFilter(predicate: (T) -> Boolean): List<T> {
  val result = mutableListOf<T>()
  for (item in this) {
    if (predicate(item)) {
      result.add(item)
    }
  }
  return result
}

Trong ví dụ trên:

  • customFilter là một hàm bậc cao nhận một hàm predicate làm tham số. Hàm predicate có dạng (T) -> Boolean, tức là nhận vào một đối tượng kiểu T và trả về Boolean.
  • customFilter sẽ lọc các phần tử của danh sách dựa trên logic được cung cấp bởi predicate.

Sử dụng customFilter:

val numbers = listOf(1, 2, 3, 4, 5)
val evenNumbers = numbers.customFilter { it % 2 == 0 }
println(evenNumbers) // Output: [2, 4]

Sealed class trong Kotlin là gì? Khác gì so với abstract class?

Sealed class trong Kotlin là một loại class dùng để giới hạn số lượng các lớp con có thể kế thừa từ nó. Các lớp con của một sealed class phải được khai báo bên trong cùng một file, giúp đảm bảo tính kiểm soát khi mở rộng các lớp con.

Sealed class thường được sử dụng để đại diện cho các trạng thái khác nhau của một giá trị hoặc các trường hợp khác nhau trong một cấu trúc when.

Sự khác nhau của sealed class so với abstract class:

Sealed class Abstract class
Sealed class giúp định nghĩa các lớp con rõ ràng và chặt chẽ hơn, chỉ cho phép các lớp con được khai báo trong cùng một file. Abstract class cho phép các lớp con được khai báo ở bất cứ đâu, không bị giới hạn trong cùng một file.
Thích hợp cho việc đại diện các trạng thái hoặc kết quả khác nhau của một đối tượng (pattern matching). Thường được sử dụng khi cần tạo ra một base class có thể có các phương thức hoặc thuộc tính cụ thể và cho phép lớp con tùy chỉnh.
Các lớp con không nhất thiết phải là abstract. Các lớp con của abstract class bắt buộc phải kế thừa và thực hiện các phương thức trừu tượng mà abstract class khai báo.

Giải thích khái niệm “Null Safety” trong Kotlin

Null Safety trong Kotlin là một tính năng giúp ngăn chặn lỗi NullPointerException, một trong những lỗi phổ biến trong lập trình. Trong Kotlin, biến mặc định không thể chứa giá trị null, điều này có nghĩa là khi bạn khai báo một biến mà không chỉ định rõ ràng rằng nó có thể là null, Kotlin sẽ yêu cầu bạn phải gán cho nó một giá trị không null.

Nếu bạn cần một biến có thể chứa giá trị null, bạn phải sử dụng dấu hỏi (?) sau kiểu dữ liệu, ví dụ:

var name: String? = null

Khi làm việc với biến nullable, bạn cần sử dụng các kỹ thuật như ?. (an null-safe call), ?: (Elvis operator), và !! (assertion operator) để xử lý giá trị null một cách an toàn. Tính năng này giúp giảm thiểu lỗi liên quan đến null và tăng cường tính ổn định của ứng dụng.

lateinit trong Kotlin là gì, và khi nào nên sử dụng nó?

lateinit là một từ khóa trong Kotlin được sử dụng để khai báo các biến không thể null mà không cần khởi tạo giá trị ngay lập tức.

Nó chỉ có thể áp dụng cho các biến mutable (var) và loại không phải primitive. Bạn nên sử dụng lateinit khi bạn chắc chắn rằng biến sẽ được khởi tạo trước khi được sử dụng, nhưng không thể khởi tạo nó ngay lập tức, chẳng hạn như khi sử dụng trong các lớp Android, như Activity hoặc Fragment, nơi bạn cần khởi tạo các View sau khi gọi onCreate() hoặc onViewCreated().

Điều này giúp giảm bớt việc kiểm tra null và làm cho mã nguồn của bạn sạch hơn và dễ đọc hơn.

Sự khác nhau giữa == và === trong Kotlin là gì?

== (Equality Operator): So sánh giá trị của hai đối tượng. Khi sử dụng ==, Kotlin sẽ tự động gọi phương thức equals() để kiểm tra tính bằng nhau giữa các đối tượng. Nếu hai đối tượng có cùng giá trị, kết quả sẽ là true.

=== (Referential Equality Operator): So sánh địa chỉ bộ nhớ của hai đối tượng. Nếu hai biến tham chiếu đến cùng một đối tượng trong bộ nhớ, === sẽ trả về true. Ngược lại, nếu chúng tham chiếu đến hai đối tượng khác nhau (dù có thể có giá trị giống nhau), kết quả sẽ là false.

Tóm lại: Sử dụng == để so sánh giá trị và === để so sánh tham chiếu.

Giải thích biểu thức when trong Kotlin. Khác gì so với switch trong Java?

Trong Kotlin, biểu thức when là một cấu trúc điều kiện cho phép kiểm tra một giá trị với nhiều điều kiện khác nhau. Nó có thể được sử dụng như một biểu thức hoặc một câu lệnh, và có thể trả về giá trị.

Ví dụ về when trong Kotlin:

val x = 5
when (x) {
    1 -> println("One")
    2 -> println("Two")
    3 -> println("Three")
    4 -> println("Four")
    else -> println("Other")
}

Khác biệt so với switch trong Java:

  1. Đơn giản hơn: when có cú pháp rõ ràng và ngắn gọn hơn. Bạn không cần sử dụng từ khóa break để ngăn chặn việc rơi xuống các trường hợp khác.
  2. Hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu: when trong Kotlin có thể kiểm tra nhiều kiểu dữ liệu khác nhau, không chỉ số nguyên mà còn chuỗi, biểu thức, hoặc bất kỳ giá trị nào.
  3. Không yêu cầu giá trị duy nhất: Trong when, bạn có thể sử dụng các điều kiện phức tạp hơn, ví dụ như kiểm tra phạm vi giá trị hoặc điều kiện logic.
  4. Có thể sử dụng như biểu thức: when có thể trả về giá trị, cho phép bạn gán giá trị trực tiếp từ nó.

Tóm lại, when trong Kotlin linh hoạt hơn và dễ sử dụng hơn so với switch trong Java.

Các câu hỏi phỏng vấn Android Developer liên quan đến Android SDK

Các loại service trong Android là gì? Giải thích từng loại với ví dụ

Service thông thường (Standard Service)

  • Giải thích: Là service không có giao diện người dùng và chạy trong nền, có thể thực hiện các tác vụ dài mà không làm ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
  • Ví dụ: Một service có thể tải dữ liệu từ Internet và lưu vào cơ sở dữ liệu mà không cần người dùng tương tác.

Intent Service

  • Giải thích: Là một loại service chạy trong một luồng con và tự động dừng lại khi hoàn thành tác vụ. Phù hợp cho các tác vụ ngắn hạn, không cần giữ lại trạng thái.
  • Ví dụ: Tải một tệp tin lớn từ Internet; sau khi hoàn thành, service sẽ tự động dừng lại.

Bound Service

  • Giải thích: Là service cho phép các thành phần khác (như Activity) liên kết với nó để tương tác trực tiếp. Dữ liệu có thể được chia sẻ giữa service và các thành phần liên kết.
  • Ví dụ: Một service cung cấp thông tin về nhạc đang phát và cho phép điều khiển như phát, dừng hoặc tiếp theo.

Foreground Service

  • Giải thích: Là service chạy trong nền nhưng luôn hiển thị thông báo trong thanh thông báo, cho người dùng biết rằng service đang hoạt động. Thường dùng cho các tác vụ quan trọng mà người dùng cần được thông báo.
  • Ví dụ: Ứng dụng GPS điều hướng, khi đang dẫn đường sẽ giữ một thông báo trong thanh thông báo để người dùng biết.

JobIntentService

  • Giải thích: Là sự kết hợp của IntentService và JobScheduler. Được thiết kế để xử lý các tác vụ trong nền ngay cả khi ứng dụng đã bị tắt hoặc không hoạt động.
  • Ví dụ: Gửi thông báo hoặc dữ liệu đến server khi ứng dụng được kích hoạt trở lại.

Intent là gì? Phân biệt giữa Explicit Intent và Implicit Intent

Tiêu chí Explicit Intent  Implicit Intent
Định nghĩa Intent chỉ định rõ ràng thành phần cần khởi động. Intent không chỉ định rõ ràng thành phần; chỉ định hành động.
Cách sử dụng Khi bạn biết chính xác Activity hoặc Service nào cần mở. Khi bạn muốn hệ thống tìm thành phần phù hợp để xử lý hành động.
Ví dụ Intent intent = new Intent(this, SecondActivity.class); Intent intent = new Intent(Intent.ACTION_VIEW, Uri.parse(“http://www.example.com”));
Mục đích Gọi một thành phần cụ thể trong ứng dụng của bạn. Thực hiện các hành động có thể được xử lý bởi nhiều ứng dụng khác nhau.
Hỗ trợ thành phần Chỉ hỗ trợ các thành phần trong cùng ứng dụng. Có thể hỗ trợ các thành phần từ nhiều ứng dụng khác nhau.
Kiểm soát Lập trình viên có toàn quyền kiểm soát thành phần được gọi. Hệ thống sẽ quyết định thành phần nào sẽ được khởi động dựa trên hành động đã chỉ định.

Bảng trên giúp làm rõ sự khác biệt giữa Explicit Intent và Implicit Intent, cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và dễ hiểu hơn về cách chúng hoạt động trong Android.

ContentProvider trong Android có mục đích gì?

ContentProvider là một thành phần trong Android cho phép quản lý và chia sẻ dữ liệu giữa các ứng dụng khác nhau. Mục đích chính của ContentProvider bao gồm:

  1. Chia sẻ dữ liệu: Cho phép các ứng dụng truy cập và sửa đổi dữ liệu được lưu trữ trong các ứng dụng khác một cách an toàn và có kiểm soát.
  2. Truy vấn dữ liệu: Cung cấp một API thống nhất để truy vấn dữ liệu, giúp các ứng dụng dễ dàng lấy dữ liệu mà không cần biết cụ thể cách dữ liệu được lưu trữ.
  3. Bảo mật: ContentProvider có khả năng kiểm soát quyền truy cập vào dữ liệu, cho phép nhà phát triển thiết lập quyền hạn cho các ứng dụng khác thông qua URI và permissions.
  4. Đồng bộ hóa dữ liệu: Hỗ trợ việc đồng bộ hóa dữ liệu giữa ứng dụng và các nguồn dữ liệu bên ngoài như server.

Tóm lại, ContentProvider là công cụ quan trọng giúp quản lý và chia sẻ dữ liệu trong hệ sinh thái Android.

Giải thích vòng đời của Activity trong Android

Vòng đời của một Activity được quản lý bởi hệ thống Android và bao gồm các trạng thái chính:

  1. onCreate(): Phương thức này được gọi khi Activity lần đầu tiên được tạo. Đây là nơi bạn thiết lập giao diện và khởi tạo các biến.
  2. onStart(): Được gọi ngay sau onCreate(), khi Activity trở nên khả dụng với người dùng.
  3. onResume(): Gọi khi Activity bắt đầu tương tác với người dùng. Tại đây, bạn có thể bắt đầu các tác vụ như chơi video hoặc nhận thông báo.
  4. onPause(): Gọi khi Activity không còn tương tác với người dùng, nhưng vẫn nằm trên màn hình. Đây là thời điểm bạn nên lưu trạng thái và tạm dừng các tác vụ không cần thiết.
  5. onStop(): Được gọi khi Activity không còn hiển thị nữa. Tại đây, bạn có thể giải phóng tài nguyên và lưu trữ trạng thái cuối cùng.
  6. onDestroy(): Gọi trước khi Activity bị hủy hoàn toàn. Đây là nơi bạn thực hiện việc dọn dẹp tài nguyên.

câu hỏi phỏng vấn android developer - vòng đời activity android - itviec blog

Các phương thức nào được gọi khi xoay màn hình?

Khi xoay màn hình, Activity sẽ bị tái tạo (recreated). Các phương thức sau sẽ được gọi:

  1. onPause(): Gọi để tạm dừng Activity hiện tại.
  2. onStop(): Gọi để ngừng Activity.
  3. onDestroy(): Gọi để giải phóng tài nguyên của Activity.
  4. onCreate(): Gọi để khởi tạo Activity mới.
  5. onStart(): Gọi để bắt đầu Activity mới.
  6. onResume(): Gọi khi Activity mới bắt đầu tương tác với người dùng.

câu hỏi phỏng vấn android developer - itviec blog

Điều này giúp bạn nắm bắt và quản lý trạng thái của Activity trong các tình huống khác nhau, bao gồm cả khi xoay màn hình.

Sự khác nhau giữa onCreate() và onStart() trong một Activity là gì?

onCreate() là phương thức đầu tiên được gọi khi Activity được khởi tạo. Tại đây, chúng ta thường khởi tạo các thành phần giao diện, thiết lập các biến và cấu hình dữ liệu cần thiết. onCreate() chỉ được gọi một lần trong vòng đời của Activity.

Ngược lại, onStart() được gọi ngay sau onCreate(), hoặc mỗi khi Activity trở thành visible với người dùng, tức là mỗi khi Activity chuyển từ trạng thái không hiển thị sang trạng thái hiển thị. Tại onStart(), chúng ta thường thực hiện các thao tác cần thiết để chuẩn bị cho Activity hiển thị, chẳng hạn như đăng ký các listener hoặc khởi động các tác vụ mà người dùng sẽ tương tác.

Tóm lại, onCreate() là nơi khởi tạo, còn onStart() là nơi chuẩn bị cho hiển thị.

ViewModel trong kiến trúc MVVM?

Trong kiến trúc MVVM (Model-View-ViewModel), ViewModel là thành phần chịu trách nhiệm quản lý dữ liệu cho giao diện người dùng (UI). Nó đóng vai trò như một lớp trung gian giữa Model và View, đảm bảo rằng UI có thể lấy và hiển thị dữ liệu một cách hiệu quả.

Các điểm chính về ViewModel:

  1. Quản lý Dữ liệu: ViewModel giữ dữ liệu cần thiết cho View và xử lý các tác vụ liên quan đến dữ liệu, như truy vấn hoặc cập nhật.
  2. Kiểm soát vòng đời: ViewModel tồn tại độc lập với vòng đời của Activity hoặc Fragment, giúp bảo vệ dữ liệu khỏi bị mất khi thay đổi cấu trúc, như xoay màn hình.
  3. Tương tác với Model: ViewModel gọi đến Model để lấy dữ liệu và thực hiện các thao tác, sau đó cung cấp dữ liệu đó cho View dưới dạng LiveData hoặc Observable để View tự động cập nhật.
  4. Giảm thiểu Logic trong View: View chỉ chịu trách nhiệm hiển thị dữ liệu và không có logic xử lý dữ liệu, giúp mã nguồn sạch hơn và dễ bảo trì hơn.

ViewModel là một phần quan trọng trong MVVM, giúp tách biệt các mối quan hệ giữa UI và dữ liệu, mang lại sự linh hoạt và hiệu quả cho ứng dụng Android.

câu hỏi phỏng vấn android developer - itviec blog

Giải thích RecyclerView và sự khác nhau với ListView

Nội dung RecyclerView ListView
Tái sử dụng ViewHolder Sử dụng ViewHolder để tái sử dụng các view, giảm thiểu việc tạo mới view. Cũng sử dụng ViewHolder nhưng không linh hoạt như RecyclerView.
Khả năng mở rộng Hỗ trợ nhiều kiểu layout (GridLayout, StaggeredGridLayout) và tính năng phân trang, kéo thả, và xoá mục dễ dàng. Hạn chế trong việc thay đổi layout và thiếu các tính năng nâng cao.
Adapter Sử dụng adapter với các phương thức onCreateViewHolder(), onBindViewHolder(), và getItemCount(), giúp kiểm soát dữ liệu tốt hơn. Sử dụng adapter đơn giản nhưng ít tính năng hơn.
Animation Hỗ trợ animation cho các thay đổi trong danh sách, tạo trải nghiệm người dùng mượt mà hơn. Không hỗ trợ animation cho các thay đổi trong danh sách.

Fragment trong Android là gì? Nó khác gì so với Activity?

Fragment là một thành phần giao diện trong Android, cho phép chúng ta chia nhỏ UI của một Activity thành các phần riêng biệt. Mỗi Fragment có thể có vòng đời riêng và có thể được thêm, xóa hoặc thay đổi trong một Activity mà không cần khởi động lại nó.

Thành phần  Fragment Activity
Định nghĩa Thành phần giao diện cho phép chia nhỏ UI của Activity. Thành phần độc lập, đại diện cho một màn hình.
Tính độc lập Không thể tồn tại một mình, phải gắn vào Activity. Có thể hoạt động độc lập.
Vòng đời Phụ thuộc vào vòng đời của Activity chứa nó. Có vòng đời riêng biệt.
Tái sử dụng Có thể được tái sử dụng trong nhiều Activity khác nhau. Không thể tái sử dụng trực tiếp trong Activity khác.
Quản lý giao diện Cho phép tổ chức giao diện phức tạp hơn và linh hoạt. Chịu trách nhiệm cho toàn bộ giao diện của màn hình.
Giao tiếp Giao tiếp với Activity thông qua interface. Giao tiếp với các thành phần khác thông qua Intent.

Bảng này tóm tắt rõ ràng các điểm khác nhau giữa Fragment và Activity, giúp người phỏng vấn hiểu rõ hơn về vai trò và cách sử dụng của chúng trong Android.

LiveData là gì và hoạt động như thế nào với ViewModel?

LiveData là một lớp dữ liệu có thể quan sát trong Android, được thiết kế để giữ và quản lý dữ liệu một cách an toàn trong các vòng đời của ứng dụng. Nó cho phép các thành phần UI (như Activity hoặc Fragment) quan sát dữ liệu và tự động cập nhật khi dữ liệu thay đổi, giúp giảm thiểu việc quản lý vòng đời.

câu hỏi phỏng vấn android developer - itviec blog

Khi kết hợp với ViewModel, LiveData giúp tách biệt logic dữ liệu khỏi UI. ViewModel lưu trữ dữ liệu sống lâu hơn vòng đời của Activity hoặc Fragment, trong khi LiveData theo dõi thay đổi dữ liệu và tự động thông báo cho UI. Điều này giúp đảm bảo rằng UI luôn phản ánh dữ liệu hiện tại mà không lo lắng về việc tái tạo UI hoặc quản lý vòng đời.

Tóm lại, LiveData và ViewModel làm việc cùng nhau để xây dựng ứng dụng Android có cấu trúc tốt hơn và dễ bảo trì hơn.

Giải thích cách sử dụng Room trong Android. Khác gì với SQLite?

Room là một thư viện trong Android giúp quản lý cơ sở dữ liệu SQLite một cách dễ dàng và hiệu quả hơn. Nó cung cấp một lớp trừu tượng, giúp loại bỏ việc viết mã SQL phức tạp và giảm thiểu lỗi. Để sử dụng Room, bạn cần thực hiện các bước sau:

  1. Thêm thư viện vào Gradle: Bạn cần thêm các phụ thuộc Room vào file build.gradle của dự án.
  2. Tạo Entity: Định nghĩa các lớp dữ liệu (Entity) bằng cách sử dụng các annotation như @Entity, @PrimaryKey.
  3. Tạo DAO: Tạo các interface Data Access Object (DAO) với các phương thức truy vấn dữ liệu, được đánh dấu bằng các annotation như @Insert, @Update, @Delete, @Query.
  4. Tạo Database: Tạo lớp kế thừa từ RoomDatabase, khai báo các DAO và các phương thức truy cập dữ liệu.
  5. Khởi tạo Room Database: Sử dụng Room.databaseBuilder() để khởi tạo cơ sở dữ liệu.

Khác biệt giữa Room và SQLite:

  • Trừu tượng hóa: Room cung cấp một lớp trừu tượng trên SQLite, giúp quản lý và truy vấn dữ liệu dễ dàng hơn mà không cần viết nhiều mã SQL thủ công.
  • Kiểm tra lỗi biên dịch: Room kiểm tra các câu lệnh SQL tại thời điểm biên dịch, giúp phát hiện lỗi sớm hơn so với SQLite.
  • Hỗ trợ LiveData và RxJava: Room tích hợp dễ dàng với LiveData và RxJava, cho phép quan sát và phản ứng với thay đổi dữ liệu một cách hiệu quả.

Room làm cho việc làm việc với cơ sở dữ liệu trở nên đơn giản hơn, an toàn hơn và dễ bảo trì hơn so với việc sử dụng SQLite trực tiếp.

Các câu hỏi phỏng vấn Android Developer liên quan đến UI/UX & Kiến trúc

Các loại layout trong Android là gì? Khi nào nên sử dụng từng loại?

Các loại layout trong Android:

LinearLayout:

  • Mô tả: Sắp xếp các view theo chiều ngang hoặc chiều dọc.
  • Khi nào sử dụng: Khi cần sắp xếp các phần tử theo một dòng hoặc một cột, thích hợp cho các giao diện đơn giản.

RelativeLayout:

  • Mô tả: Cho phép sắp xếp các view dựa trên vị trí tương đối với nhau hoặc với layout cha.
  • Khi nào sử dụng: Khi cần tạo layout phức tạp hơn với các phần tử liên kết, giúp tiết kiệm không gian hơn so với LinearLayout.

ConstraintLayout:

  • Mô tả: Cho phép sắp xếp các view với nhiều ràng buộc (constraints) và linh hoạt hơn trong việc bố trí.
  • Khi nào sử dụng: Khi cần một layout phức tạp mà vẫn đảm bảo hiệu suất, thường dùng cho giao diện động.

FrameLayout:

  • Mô tả: Chỉ cho phép một view con và xếp chồng các view lên nhau.
  • Khi nào sử dụng: Khi cần hiển thị một view ở trên một view khác, như hình ảnh trên văn bản.

GridLayout:

  • Mô tả: Sắp xếp các view theo dạng lưới (rows và columns).
  • Khi nào sử dụng: Khi cần bố trí các phần tử theo cấu trúc lưới, thường dùng trong các giao diện như bàn phím ảo.

ScrollView:

  • Mô tả: Cho phép cuộn nội dung vượt quá kích thước màn hình.
  • Khi nào sử dụng: Khi cần hiển thị nội dung lớn hơn không gian nhìn thấy, ví dụ như danh sách dài.

ConstraintLayout là gì và tại sao nó được ưa chuộng hơn các layout khác? 

ConstraintLayout là một loại layout trong Android cho phép bạn định nghĩa vị trí và kích thước của các view bằng cách sử dụng các ràng buộc (constraints). Thay vì sử dụng nhiều layout lồng nhau như LinearLayout hay RelativeLayout, ConstraintLayout cho phép bạn sắp xếp nhiều view trong cùng một layout thông qua các ràng buộc, giúp giảm thiểu độ sâu của cấu trúc view.

Lý do phổ biến:

  1. Hiệu suất: Giảm số lượng view cần phải vẽ, cải thiện hiệu suất và tốc độ tải.
  2. Tính linh hoạt: Dễ dàng thay đổi kích thước và vị trí của view trong các kích thước màn hình khác nhau mà không cần phải tạo nhiều layout khác nhau.
  3. Thiết kế trực quan: Cung cấp một công cụ thiết kế trực quan trong Android Studio, giúp lập trình viên dễ dàng tạo ra giao diện phức tạp hơn.

ConstraintLayout là lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng hiện đại vì những lợi ích trên, giúp tiết kiệm thời gian phát triển và cải thiện trải nghiệm người dùng.

Giải thích khái niệm Data Binding trong Android. Khác gì so với View Binding?

Data Binding là một thư viện trong Android cho phép lập trình viên kết nối giữa giao diện người dùng (UI) và dữ liệu trong mô hình một cách trực tiếp.

Điều này giúp giảm thiểu mã cần viết để cập nhật UI khi dữ liệu thay đổi và ngược lại. Thông qua Data Binding, bạn có thể gán trực tiếp dữ liệu vào các thuộc tính của view trong XML, tạo ra một mối liên kết mạnh mẽ giữa UI và dữ liệu.

Thành phần  Data Binding  View Binding 
Chức năng Kết nối giao diện người dùng với dữ liệu, cho phép tự động cập nhật UI khi dữ liệu thay đổi. Ánh xạ các view trong XML sang mã mà không tự động cập nhật UI.
Mã nguồn Tạo lớp binding để xử lý dữ liệu và sự kiện, cần khai báo trong XML. Tạo lớp binding đơn giản cho mỗi layout, cho phép truy cập view dễ dàng.
Hiệu suất  Có thể tốn kém hơn do theo dõi sự thay đổi của dữ liệu. Nhanh hơn và nhẹ hơn, không cần gọi findViewById().
Sử dụng Phù hợp cho ứng dụng phức tạp yêu cầu cập nhật dữ liệu và UI. Thích hợp cho các tình huống đơn giản hơn.

Kiến trúc MVVM là gì? Khác gì so với MVP?

Đặc điểm  MVVM (Model-View-ViewModel)  MVP (Model-View-Presenter)
Tương tác ViewModel không trực tiếp tham chiếu đến View; sử dụng data binding. Presenter trực tiếp tương tác với View qua các interface.
Quản lý trạng thái Sử dụng LiveData hoặc StateFlow để tự động cập nhật View khi có thay đổi trong Model. Presenter cần thủ công cập nhật View khi Model thay đổi.
Khả năng test Dễ test hơn vì ViewModel có thể kiểm tra độc lập. Cần mock hoặc stub View trong quá trình test, tăng độ phức tạp.
Cấu trúc Tách biệt rõ ràng giữa Model, View, và ViewModel. Tách biệt nhưng có sự phụ thuộc giữa Presenter và View.
Mục tiêu Cải thiện khả năng bảo trì và mở rộng ứng dụng. Tăng cường sự phân tách nhưng có thể phức tạp hơn trong việc quản lý trạng thái.

Bảng này tóm tắt các điểm chính của kiến trúc MVVM và so sánh với MVP, giúp hiểu rõ hơn về sự khác biệt và lợi ích của từng kiến trúc.

Lợi ích của việc sử dụng Jetpack Compose so với UI dựa trên XML truyền thống là gì?

Jetpack Compose mang lại nhiều lợi ích so với UI dựa trên XML truyền thống:

  1. Lập trình khai báo: Compose cho phép lập trình viên xây dựng giao diện bằng cách mô tả trạng thái của UI, giúp mã nguồn dễ hiểu và dễ bảo trì hơn.
  2. Tích hợp chặt chẽ với Kotlin: Compose tận dụng hoàn toàn sức mạnh của Kotlin, cho phép sử dụng các tính năng như extension functions, lambdas và coroutines, tạo ra trải nghiệm lập trình mượt mà và hiệu quả hơn.
  3. Tự động cập nhật UI: Khi trạng thái dữ liệu thay đổi, Compose tự động cập nhật UI mà không cần phải quản lý vòng đời phức tạp như trong XML, giúp giảm thiểu lỗi.
  4. Cú pháp ngắn gọn: Cú pháp của Compose thường ngắn gọn hơn, giúp giảm thiểu số dòng mã và tăng tốc độ phát triển.
  5. Mở rộng dễ dàng: Compose cho phép tạo ra các thành phần UI tùy chỉnh một cách dễ dàng, đồng thời hỗ trợ khả năng tái sử dụng cao hơn.

Giải thích cách triển khai chế độ tối (dark mode) trong Android

Để triển khai chế độ tối trong ứng dụng Android, thực hiện các bước sau:

Sử dụng Theme: Đầu tiên, định nghĩa các theme khác nhau trong file styles.xml. Tạo một theme cho chế độ sáng và một theme cho chế độ tối bằng cách sử dụng thuộc tính android:theme.

<style name="AppTheme" parent="Theme.MaterialComponents.Light">
    <!-- Các thuộc tính cho chế độ sáng -->
</style>

<style name="AppTheme.Dark" parent="Theme.MaterialComponents.Dark">
    <!-- Các thuộc tính cho chế độ tối -->
</style>

Tùy chọn Theme trong Manifest: Sau đó, cập nhật file AndroidManifest.xml để sử dụng theme mặc định là chế độ sáng.

<application
    android:theme="@style/AppTheme">

Chuyển đổi giữa các Theme: Sử dụng AppCompatDelegate để cho phép người dùng chuyển đổi giữa chế độ sáng và tối. Có thể thực hiện điều này trong onCreate() của MainActivity.

AppCompatDelegate.setDefaultNightMode(AppCompatDelegate.MODE_NIGHT_FOLLOW_SYSTEM);

Hoặc nếu muốn cho phép người dùng chọn, có thể lưu lựa chọn vào SharedPreferences và áp dụng tương ứng.

Sử dụng Color Resources: Sử dụng color.xmlcolor-night.xml để định nghĩa màu sắc cho chế độ sáng và tối, giúp đảm bảo các thành phần giao diện được hiển thị chính xác trong cả hai chế độ.

Kiểm tra chế độ tối: Cuối cùng, sử dụng Configuration.UI_MODE_NIGHT_YES để kiểm tra chế độ đang được sử dụng và điều chỉnh giao diện nếu cần.

Custom Views trong Android là gì? Khi nào nên tạo một custom view?

Custom View trong Android là một lớp (class) tùy chỉnh mở rộng từ các lớp View có sẵn, cho phép lập trình viên tạo ra các thành phần giao diện người dùng (UI) độc đáo và không thể đạt được bằng các View mặc định.

Custom View có thể có các thuộc tính, hành vi và giao diện riêng biệt, đáp ứng yêu cầu thiết kế cụ thể của ứng dụng.

Bạn nên tạo một custom view khi:

  1. Yêu cầu giao diện phức tạp: Khi bạn cần một UI không thể tái tạo dễ dàng bằng các View có sẵn, như đồ thị, biểu đồ, hoặc các thành phần tương tác phức tạp.
  2. Tái sử dụng: Khi bạn muốn sử dụng một thành phần UI ở nhiều nơi trong ứng dụng với các thuộc tính khác nhau mà không cần phải sao chép mã.
  3. Tùy chỉnh hành vi: Khi bạn cần điều chỉnh các sự kiện người dùng (như touch, click) hoặc hiệu ứng động cho các View theo cách mà các View mặc định không hỗ trợ.

Việc tạo ra Custom View giúp tăng cường khả năng tái sử dụng mã và cải thiện trải nghiệm người dùng trong ứng dụng.

ViewModel là gì và tại sao nó quan trọng trong kiến trúc Android?

ViewModel là một lớp trong kiến trúc Android, thuộc thành phần của MVVM (Model-View-ViewModel), giúp quản lý dữ liệu liên quan đến UI và sống lâu hơn vòng đời của Activity hoặc Fragment.

ViewModel quan trọng vì:

  1. Quản lý Dữ liệu: Nó giữ trạng thái UI trong quá trình thay đổi vòng đời, giúp ngăn chặn mất dữ liệu khi Activity hoặc Fragment bị tái tạo (như khi xoay màn hình).
  2. Tách biệt Logic: ViewModel tách biệt logic trình bày khỏi logic xử lý dữ liệu, giúp mã nguồn dễ duy trì và mở rộng.
  3. Hỗ trợ LiveData: Thường kết hợp với LiveData để tự động cập nhật UI khi dữ liệu thay đổi, giảm thiểu việc quản lý vòng đời phức tạp.

ViewModel giúp tạo ra ứng dụng Android mượt mà và hiệu quả hơn.

Vai trò của Repository trong kiến trúc Android là gì?

Repository là một phần quan trọng trong kiến trúc Android, thường được sử dụng trong mô hình MVVM (Model-View-ViewModel). Vai trò chính của Repository bao gồm:

  1. Trung gian dữ liệu: Repository hoạt động như một lớp trung gian giữa các nguồn dữ liệu khác nhau (ví dụ: cơ sở dữ liệu, API từ xa, bộ nhớ đệm), giúp tách biệt logic truy cập dữ liệu khỏi ViewModel và UI.
  2. Quản lý dữ liệu: Repository quản lý quy trình lấy, lưu trữ và cập nhật dữ liệu, giúp đảm bảo rằng dữ liệu luôn nhất quán và có sẵn cho ứng dụng.
  3. Cung cấp API đơn giản: Nó cung cấp một API đơn giản để ViewModel có thể tương tác với dữ liệu mà không cần biết nguồn gốc cụ thể, giúp giảm độ phức tạp và tăng tính dễ bảo trì của ứng dụng.
  4. Hỗ trợ kiểm thử: Việc tách biệt logic truy cập dữ liệu vào Repository giúp dễ dàng kiểm thử các thành phần khác trong ứng dụng mà không phụ thuộc vào nguồn dữ liệu thực tế.

câu hỏi phỏng vấn android developer - itviec blog

Repository đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và cung cấp dữ liệu cho ứng dụng Android, đồng thời tăng cường khả năng bảo trì và kiểm thử.

Làm thế nào để quản lý trạng thái trong Jetpack Compose?

Để quản lý trạng thái trong Jetpack Compose, tôi sử dụng các phương pháp sau:

  1. State Hoisting: Đây là kỹ thuật di chuyển trạng thái từ các thành phần con lên thành phần cha, giúp dễ dàng quản lý và tái sử dụng. Ví dụ, tôi sẽ định nghĩa một biến trạng thái trong ViewModel và truyền nó xuống các composable.
  2. State và MutableState: Tôi sử dụng remember để lưu trữ trạng thái cục bộ của một composable. Khi cần thay đổi trạng thái, tôi sử dụng mutableStateOf, điều này giúp Compose tự động cập nhật giao diện khi trạng thái thay đổi.
  3. ViewModel: Tôi thường sử dụng ViewModel để quản lý trạng thái lâu dài và duy trì trạng thái qua các vòng đời của Activity hoặc Fragment. ViewModel giúp tách biệt logic kinh doanh khỏi giao diện người dùng.
  4. LiveData hoặc StateFlow: Tôi cũng có thể sử dụng LiveData hoặc StateFlow để quan sát sự thay đổi của trạng thái từ ViewModel, điều này cho phép composable tự động cập nhật khi dữ liệu thay đổi.

Nhờ vào các kỹ thuật này, tôi có thể đảm bảo rằng giao diện người dùng luôn phản ánh chính xác trạng thái của ứng dụng một cách hiệu quả và dễ dàng.

Các câu hỏi phỏng vấn Android Developer liên quan đến tối ưu hoá hiệu năng

Làm thế nào để tối ưu hóa các cuộc gọi mạng trong Android?

  1. Sử dụng các thư viện hiệu quả: Sử dụng thư viện như Retrofit hoặc OkHttp để thực hiện các cuộc gọi mạng, vì chúng đã được tối ưu hóa cho hiệu suất và độ tin cậy.
  2. Caching dữ liệu: Tận dụng caching để lưu trữ dữ liệu đã tải xuống, giúp giảm thiểu số lượng yêu cầu mạng cần thực hiện.
  3. Giảm thiểu số lượng yêu cầu: Gộp các yêu cầu mạng thành một yêu cầu lớn hơn khi có thể, ví dụ như tải nhiều mục cùng lúc.
  4. Xử lý bất đồng bộ: Sử dụng AsyncTask, Coroutines hoặc RxJava để thực hiện các cuộc gọi mạng không đồng bộ, giúp giao diện người dùng không bị treo.
  5. Giảm kích thước dữ liệu: Sử dụng định dạng dữ liệu nhẹ (như JSON thay vì XML) và nén dữ liệu khi truyền tải để tiết kiệm băng thông.
  6. Thời gian chờ và timeout: Thiết lập thời gian chờ hợp lý cho các cuộc gọi mạng để tránh giữ kết nối quá lâu trong trường hợp không phản hồi.
  7. Kiểm tra kết nối mạng: Trước khi thực hiện cuộc gọi mạng, kiểm tra xem thiết bị có kết nối mạng hay không để tránh lỗi không cần thiết.

ProGuard là gì và tại sao nó được sử dụng trong phát triển Android?

ProGuard là một công cụ trong Android giúp tối ưu hóa, thu gọn và bảo vệ mã nguồn của ứng dụng. Nó hoạt động bằng cách loại bỏ mã không sử dụng, thu nhỏ kích thước file APK và bảo vệ mã nguồn khỏi việc bị reverse-engineering bằng cách obfuscate (mã hóa) tên biến, lớp và phương thức.

Việc sử dụng ProGuard giúp giảm dung lượng ứng dụng, cải thiện hiệu suất và tăng cường bảo mật, điều này đặc biệt quan trọng khi phát hành ứng dụng ra công chúng.

Sự khác nhau giữa Bitmap và VectorDrawable là gì? Khi nào nên sử dụng từng loại?

Sự khác nhau giữa Bitmap và VectorDrawable:

  • Bitmap: Là hình ảnh raster, lưu trữ dưới dạng các điểm ảnh (pixels). Kích thước của nó cố định, và khi phóng to sẽ bị mờ hoặc vỡ hình. Thích hợp cho hình ảnh phức tạp như ảnh chụp.
  • VectorDrawable: Là hình ảnh vector, được tạo bởi các đường và hình học. Nó có thể co dãn mà không mất đi độ sắc nét. Thích hợp cho các biểu tượng đơn giản và có kích thước nhỏ.

Khi nào nên sử dụng:

  • Bitmap: Sử dụng khi cần hiển thị ảnh có độ phức tạp cao, như ảnh chụp hoặc hình ảnh chi tiết. Phù hợp khi kích thước và độ phân giải đã được xác định trước.
  • VectorDrawable: Sử dụng cho các biểu tượng, icon, hoặc hình ảnh đơn giản cần hiển thị ở nhiều kích thước khác nhau mà không làm giảm chất lượng. Thích hợp trong trường hợp muốn giảm dung lượng ứng dụng khi hiển thị nhiều kích cỡ khác nhau của cùng một hình ảnh.

WorkManager có vai trò quan trọng gì? Nó khác gì so với JobScheduler?

WorkManager là một API của Android giúp lập lịch các công việc (tasks) có thể chạy ngay cả khi ứng dụng bị thoát hoặc thiết bị khởi động lại. Nó đặc biệt phù hợp cho các tác vụ cần đảm bảo được hoàn thành, chẳng hạn như tải lên dữ liệu nền, đồng bộ dữ liệu.

So với JobScheduler, WorkManager dễ sử dụng hơn và tương thích với các thiết bị từ Android API 14 trở lên, trong khi JobScheduler chỉ hỗ trợ từ Android API 21. WorkManager cũng tự động chọn giải pháp phù hợp nhất để chạy công việc dựa trên hệ điều hành và các ràng buộc của thiết bị, chẳng hạn như sử dụng JobScheduler hoặc AlarmManager khi cần.

Làm thế nào để cải thiện thời gian khởi động ứng dụng?

Để cải thiện thời gian khởi động ứng dụng Android, tôi có thể áp dụng một số biện pháp sau:

  1. Giảm kích thước APK: Sử dụng ProGuard để loại bỏ mã không cần thiết và giảm kích thước ứng dụng.
  2. Lazy Loading: Chỉ tải các thành phần cần thiết trong thời gian khởi động. Các hoạt động không cần thiết có thể được tải sau.
  3. Sử dụng Splash Screen: Hiển thị một màn hình khởi động trong khi tải các tài nguyên nặng, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng.
  4. Tối ưu hóa mã: Kiểm tra và tối ưu hóa mã trong phương thức onCreate() của Activity, giảm thiểu các tác vụ nặng nề trong đó.
  5. Cache dữ liệu: Sử dụng caching cho các tài nguyên thường xuyên được sử dụng, như hình ảnh và dữ liệu, để giảm thời gian tải.
  6. Xem xét cấu trúc thư viện: Tránh việc sử dụng quá nhiều thư viện bên thứ ba, vì chúng có thể làm tăng thời gian khởi động.

Giải thích cách sử dụng ViewModel với LiveData để cải thiện hiệu suất

ViewModel giúp lưu trữ và quản lý dữ liệu UI theo vòng đời của Activity/Fragment, ngăn ngừa việc mất dữ liệu khi xoay màn hình hoặc khi Activity bị phá hủy. LiveData được sử dụng để quan sát các thay đổi dữ liệu và tự động cập nhật UI khi dữ liệu thay đổi, đảm bảo sự đồng bộ giữa dữ liệu và giao diện.

Kết hợp ViewModel với LiveData giúp cải thiện hiệu suất bằng cách giảm thiểu việc tải lại dữ liệu không cần thiết, tối ưu hóa tài nguyên và chỉ cập nhật UI khi có thay đổi, giúp ứng dụng chạy mượt mà hơn.

Sự khác nhau giữa launch và async trong Kotlin coroutines là gì?

Đặc điểm  launch  async
Mục đích  Khởi tạo coroutine không trả về giá trị Khởi tạo coroutine có thể trả về kết quả qua Deferred
Kết quả trả về Unit (Không có giá trị trả về) Trả về Deferred để lấy kết quả bằng await()
Tình huống sử dụng Khi chỉ cần thực hiện tác vụ bất đồng bộ mà không cần kết quả Khi cần lấy kết quả sau khi hoàn thành tác vụ bất đồng bộ

Làm thế nào để xử lý các vấn đề rò rỉ bộ nhớ (memory leaks) trong Android? Bạn sẽ dùng công cụ nào?

Để xử lý rò rỉ bộ nhớ trong Android, tôi sẽ thực hiện các bước sau:

  1. Xác định nguyên nhân: Tôi sẽ kiểm tra các yếu tố có thể gây rò rỉ, chẳng hạn như các tham chiếu không được giải phóng từ các View, Context hoặc các đối tượng lắng nghe (listeners) không được hủy.
  2. Sử dụng công cụ phân tích: Tôi sẽ sử dụng Android Profiler để theo dõi mức sử dụng bộ nhớ và phát hiện các rò rỉ. Công cụ này cho phép tôi xem các đối tượng còn tồn tại trong bộ nhớ và xác định liệu chúng có được giải phóng hay không.
  3. Sử dụng LeakCanary: Tôi cũng thường xuyên sử dụng LeakCanary, một thư viện hữu ích giúp tự động phát hiện và cảnh báo về các rò rỉ bộ nhớ trong ứng dụng. Khi có rò rỉ, LeakCanary cung cấp thông tin chi tiết giúp tôi dễ dàng tìm ra nguồn gốc vấn đề.
  4. Sửa lỗi: Sau khi xác định các rò rỉ, tôi sẽ đảm bảo rằng các tham chiếu được giải phóng đúng cách, chẳng hạn bằng cách đặt lại tham chiếu trong onDestroy() hoặc sử dụng WeakReference khi cần thiết.
  5. Kiểm tra lại: Cuối cùng, tôi sẽ thực hiện kiểm tra lại để đảm bảo rằng các rò rỉ đã được khắc phục và hiệu suất ứng dụng được cải thiện.

Sự khác nhau giữa Parcelable và Serializable trong Android là gì? Khi nào nên sử dụng từng loại?

Parcelable là một interface do Android cung cấp, giúp việc truyền dữ liệu giữa các component nhanh hơn vì nó được tối ưu hóa cho Android. Tuy nhiên, việc triển khai Parcelable phức tạp hơn và cần viết nhiều mã thủ công.

Serializable là một interface của Java và dễ sử dụng hơn vì không yêu cầu viết thêm mã, chỉ cần implement. Tuy nhiên, nó không được tối ưu hóa cho Android và có hiệu suất chậm hơn khi truyền dữ liệu.

Sử dụng khi nào:

  • Dùng Parcelable khi cần truyền dữ liệu giữa các Activity hoặc Fragment vì hiệu suất cao hơn và ít ảnh hưởng đến hiệu suất của ứng dụng.
  • Dùng Serializable khi không quan trọng về hiệu suất hoặc khi cần truyền dữ liệu đơn giản mà không muốn viết nhiều mã thủ công.

câu hỏi phỏng vấn android developer - itviec blog

Làm thế nào để đảm bảo việc cuộn mượt mà trong một RecyclerView có nhiều mục?

Để đảm bảo việc cuộn mượt mà trong một RecyclerView với nhiều mục, tôi sẽ thực hiện các bước sau:

  1. Sử dụng ViewHolder: Tối ưu hóa việc sử dụng ViewHolder để tránh việc tìm kiếm và khởi tạo lại các view không cần thiết.
  2. Tối ưu hóa Layout: Sử dụng các layout đơn giản như ConstraintLayout hoặc LinearLayout và tránh các layout lồng nhau phức tạp.
  3. Sử dụng DiffUtil: Khi cập nhật dữ liệu, sử dụng DiffUtil để xác định sự khác biệt giữa hai danh sách và chỉ cập nhật các mục đã thay đổi.
  4. Thay đổi số lượng mục hiển thị: Chỉ hiển thị các mục cần thiết cho người dùng, ví dụ như phân trang hoặc tải thêm dữ liệu khi cuộn đến cuối danh sách.
  5. Tránh công việc nặng trong onBindViewHolder: Đảm bảo rằng không thực hiện các tác vụ nặng nề như xử lý ảnh trong onBindViewHolder. Thay vào đó, hãy sử dụng các thư viện như Glide hoặc Picasso để tải ảnh một cách hiệu quả.
  6. Cài đặt Fixed Size: Nếu kích thước của các mục là cố định, hãy sử dụng setHasFixedSize(true) để cải thiện hiệu suất.
  7. Sử dụng ItemAnimator: Nếu không cần hiệu ứng hoạt hình, tôi sẽ tắt ItemAnimator để giảm tải công việc cho RecyclerView.

Tổng kết câu hỏi phỏng vấn Android Developer

Việc chuẩn bị kỹ càng cho các câu hỏi phỏng vấn Android Developer sẽ giúp bạn tự tin và chủ động hơn trong quá trình ứng tuyển. Các câu hỏi phỏng vấn Android Developer thường tập trung vào nhiều khía cạnh khác nhau như kiến thức nền tảng về Android, khả năng làm việc với các thư viện và công cụ, cách giải quyết vấn đề, cũng như những kinh nghiệm thực tế mà bạn đã tích lũy trong quá trình làm việc.

Để thành công trong buổi phỏng vấn, điều quan trọng là không chỉ nắm vững kiến thức về lập trình Android mà còn thể hiện được tư duy logic, khả năng phân tích và giải quyết vấn đề. Bạn cũng cần chuẩn bị để trình bày rõ ràng các dự án đã làm và những đóng góp cụ thể của mình. Điều này sẽ giúp nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về kỹ năng và kinh nghiệm của bạn, đồng thời cho thấy bạn là ứng viên phù hợp với vị trí họ đang tìm kiếm.